Biến tần chuỗi trên lưới ba pha
SPI12K-BL/SPI15K-B/SPI17K-B/SPI20K-B
Tính năng sản phẩm
Hiệu quả và linh hoạt
■
■
2 MPPT độc lập, sinh điện nhiều hơn
Các thuật toán điều khiển tiên tiến và khả năng thích
ứng cao với lưới điện, nâng cao tính ổn định của hệ
thống phát điện
An toàn và đáng tin cậy
■
■
■
IP65 cho ứng dụng ngồi trời
Tích hợp chống sét đầy đủ AC / DC
Tất cả các thiết bị điện tử cấp công nghiệp,
đảm bảo vòng đời hoạt động đầy đủ 25 năm
Quản lý thơng minh
■
■
■
I&V Chẩn đốn thơng minh, xác định chính xác và
định vị các tấm PV bất thường
Hỗ trợ giao tiếp RS485, Wifi, GPRS
Nâng cấp trực tuyến từ xa, thuận tiện và hiệu quả
Lưới thân thiện
■
■
Sóng hài dịng điện nối lưới <3%, màu xanh lá
cây thích ứng với lưới điện
Dải điện áp lưới cực rộng
Sơ đồ chức năng
Tùy chọn
MPPT1
+
PV1 +
PV2 -
Bộ biến tần
Lọc
EMI
đầu vào
Công
tắc DC
+
PV3 +
PV4 -
MPPT2
Lọc
đầu ra
Rơle
đầu ra
L1
L2
Lọc
EMI
đầu ra
L3
N
PE
AC SPD
DC SPD
*e.g. SPI17K-B/20K-B
Mã hàng
Kehua Hengsheng CO., LTD.
002335.SZ
Thơng số kỹ thuật
Hạng mục
SPI12K-BL
SPI15K-B
SPI17K-B
SPI20K-B
44A (4×11A)
Đầu vào DC
1000Vdc
Điện áp đầu vào PV tối đa
600Vdc
Điện áp PV định mức
Dòng điện đầu vào PV tối đa
Số MPPT
Số chuỗi PV trên mỗi MPPT
44A (4×11A)
44A (4×11A)
44A (4×11A)
2
2
2
2
2/2
2/2
2/2
2/2
Dải điện áp MPPT
200Vdc~950Vdc
Điện áp khởi động
200Vdc
Đầu vào AC
Công suất đầu ra AC định mức
Công suất đầu ra tối đa
12kW
15kW
17kW
20kW
13.2kW
16.5kW
18.7kW
22kW
380/400/415Vac
Điện áp đầu ra AC định mức
Dòng điện đầu ra định mức
17.4A
21.7A
24.6A
29.0A
Dòng điện đầu ra tối đa
19.1A
23.9A
27.1A
31.9A
50Hz/60Hz
Tần số lưới định mức
45~55Hz/55~65Hz
Dải tần số lưới
>0.99 (đủ tải)
Hệ số công suất
0.8 (dẫn đầu)~0.8 (trễ)
Hệ số cơng suất có thể điều chỉnh
THDi
<3% (công suất định mức)
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa
98.50%
98.60%
Hiệu suất châu Âu
98.00%
98.30%
Bảo vệ
Chống vận hành độc lập
Có
Kết nối ngược DC
Có
Bảo vệ ngắn mạch AC
Có
Bảo vệ nhiệt độ
Có
Bảo vệ chống sét lan truyền
Có
Có
PV phát hiện lỗi
Tùy chọn
Cơng tắc DC
Tổng quan
Kích thước (W×H×D)
480×420×180mm
Khối lượng
Cấp IP
<50dB
Mức độ ồn
IP65
25kg
<1W
Tự tiêu thụ vào ban đêm
Làm mát khơng khí cưỡng bức thơng minh
Loại tản nhiệt
4000m (>3000m giảm tải)
Độ cao
-25ºC~60ºC (>45ºC giảm tải)
Nhiệt độ vận hành
0~100%
Độ ẩm tương đối
LCD+LED
Hiển thị
Giao tiếp
RS485/WiFi (tùy chọn)/GPRS (tùy chọn)/DRM (Australia)
Cổng DC
H4 Terminal
Cổng AC
OT Terminal
Gắn tường
Phương pháp lắp đặt
Tiêu chuẩn
EN62109-1, EN62109-2, AS/NZS4777.2: 2015, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, IEC 62116:2014, IEC
61727: 2004, IEC 60068-2-1:2007, IEC 60068-2-2: 2007, IEC60068-2-14:2009, IEC61683 (ed.1)
■ Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà khơng cần thơng báo trước
Kehua Hengsheng Co., Ltd.
Địa chỉ: Số 457, đường Malong, Khu công nghiệp công nghệ cao Torch, Hạ Môn,
Phúc Kiến, Trung Quốc
Điện thoại: +86-592-5160516 Fax: +86-592-5162166 www.kehua.com