Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Biến tần chuỗi trên lưới ba pha 1500V

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (361.28 KB, 2 trang )

Biến tần chuỗi trên lưới ba pha 1500V
SPI250k-B-H

Tính năng sản phẩm
Hiệu quả cao





Công nghệ ba cấp tiên tiến tối đa. hiệu suất 99.02%
Thiết kế 12 MPPT, tương thích với bảng PV hai mặt
Chức năng chống PID và khôi phục PID

Tối ưu hóa hệ thống



Kích hoạt kết nối DC 2 trong 1 và tương thích với
cáp Al AC
■ Hỗ trợ giao tiếp PLC, tiết kiệm đầu tư cáp
■ Hỗ trợ SVG ban đêm và phản hồi nhanh

An toàn và đáng tin cậy





Cấp chống ăn mịn IP66 và C5, quạt thơng minh với
cấp bảo vệ IP68


Nguồn điện dự phịng AC và DC
Tích hợp bảo vệ AC/DC SPD

Quản lý thông minh





I-V thông minh và ghi lại sóng lỗi, phân tích lỗi
nhanh chón
Nâng cấp trực tuyến thơng minh, dễ bảo trì hệ thống
Phát hiện tụ điện và dự đoán tuổi thọ của tụ điện
giảm nguy cơ hỏng hóc

Sơ đồ chức năng
+
PV1 -

MPPT1
Biến tần

+
PV2 -

+
PV23 -

L ọc
EMI

đầu vào

Công
tắc DC

L ọc
đầu ra

AC
Rơ le

L1
L2

L ọc
EMI
đầu ra

L3

PE

+
PV24 -

AC SPD
DC SPD

MPPT12


Mã hàng
Kehua Hengsheng CO., LTD.

002335.SZ


Thông số kỹ thuật
Hạng mục

SPI250K-B-H

Đầu vào DC
1500Vdc

Điện áp đầu vào PV tối đa

1050Vdc

Điện áp PV định mức
Dòng điện đầu vào PV tối đa

324A (30A×12)

Số MPPT
Số chuỗi PV trên mỗi MPPT

12
2

Dải điện áp MPPT


500Vdc~1500Vdc

Điện áp khởi động

550Vdc

Đầu vào AC
Công suất đầu ra AC định mức

250kW@30ºC, 225kW@40ºC, 200kW@50ºC

Công suất đầu ra tối đa

250kW

Điện áp đầu ra AC định mức

800Vac

Dòng điện đầu ra định mức

180.4A
180.4A

Dòng điện đầu ra tối đa

50Hz/60Hz

Tần số lưới định mức


45~55Hz/55~65Hz

Dải tần số lưới

>0.99

Hệ số công suất

0.8 (Dẫn đầu)~0.8 (trễ)

Hệ số cơng suất có thể điều chỉnh
THDi

<3% (cơng suất định mức)

Hiệu suất
Hiệu suất tối đa

99.02%

Hiệu suất châu Âu

98.80%

Bảo vệ
Chống vận hành độc lập




Kết nối ngược DC



Bảo vệ ngắn mạch AC



Bảo vệ nhiệt độ



Bảo vệ chống sét lan truyền



PV phát hiện lỗi



Cơng tắc DC



Tổng quan
Kích thước (W×H×D)

1100×760×361mm

Khối lượng


99kg

Cấp IP
Tự tiêu thụ vào ban đêm

IP66
<2W
Làm mát khơng khí cưỡng bức thơng minh

Loại tản nhiệt

3000m (>3000m giảm tải)

Độ cao
Nhiệt độ vận hành

-35~60ºC
0~100%

Độ ẩm tương đối

LED+WIFI (APP)

Hiển thị
Giao tiếp
Cổng DC

RS485 (tiêu chuẩn)/PLC (tùy chọn)/Ethernet/WIFI/GPRS (tùy chọn)
H4 Terminal

OT/DT Terminal

Cổng AC
Phương pháp lắp đặt
Tiêu chuẩn

Gắn tường
IEC62109-1, IEC62109-2, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, IEC61683, EN 50530, IEC61727,
IEC62116, EN50549-2, BDEW, VDE0126, CEA, CEI0-16, IEC60529, IEC60068

■ Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà khơng cần thơng báo trước

Kehua Hengsheng Co., Ltd.
Địa chỉ: Số 457, đường Malong, Khu công nghiệp công nghệ cao Torch, Hạ Môn,
Phúc Kiến, Trung Quốc
Điện thoại: +86-592-5160516 Fax: +86-592-5162166 www.kehua.com



×