Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Biến tần chuỗi trên lưới ba pha

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (374.3 KB, 2 trang )

Biến tần chuỗi trên lưới ba pha
SPI5K-B/SPI6K-B /SPI8K-B/SPI10K-B/SPI12K-B

Tính năng sản phẩm
Hiệu quả và linh hoạt



2 MPPT độc lập, sinh điện nhiều hơn
Các thuật toán điều khiển tiên tiến và khả năng
thích ứng cao với lưới điện, nâng cao tính ổn
định của hệ thống phát điện

An toàn và đáng tin cậy




IP65 cho ứng dụng ngồi trời
Tích hợp chống sét đầy đủ AC / DC
Khung máy tích hợp đúc hợp kim nhơm, đảm bảo
vòng đời hoạt động đầy đủ 25 năm

Quản lý thơng minh





I&V Chẩn đốn thơng minh, xác định chính xác và
định vị các tấm PV bất thường


Hỗ trợ giao tiếp RS485, Wifi, GPRS
Nâng cấp trực tuyến từ xa, thuận tiện và hiệu quả

Lưới thân thiện




Sóng hài dịng điện nối lưới <3%, màu xanh lá
cây thích ứng với lưới điện
Dải điện áp lưới cực rộng

Sơ đồ chức năng
Tùy chọn

MPPT1

+
PV1 +
PV2 -

Biến tần
Lọc
EMI
đầu
vào

Công
tắc DC
+

PV3
-

MPPT2

Lọc
đầu ra

Rơ le
đầu ra

L1
L2

Lọc
EMI
đầu ra

L3
N
PE
AC SPD

DC SPD
*e.g. SPI10K-B

Mã hàng
Kehua Hengsheng CO., LTD.

002335.SZ



Thơng số kỹ thuật
Hạng mục

SPI5K-B

SPI6K-B

SPI8K-B

SPI10K-B

SPI12K-B

22A (2×11A)

Đầu vào DC
1000Vdc

Điện áp đầu vào PV tối đa

600Vdc

Điện áp PV định mức
Dòng điện đầu vào PV tối đa
Số MPPT
Số chuỗi PV trên mỗi MPPT

22A (2×11A)


22A (2×11A)

33A (3×11A)

33A (3×11A)

2

2

2

2

2

1/1

1/1

2/1

2/1

1/1

Dải điện áp MPPT

200Vdc~950Vdc


Điện áp khởi động

200Vdc

Đầu vào AC
5kW

6kW

8kW

10kW

12kW

5.5kW

6.6kW

8.8kW

11kW

13.2kW

Dòng điện đầu ra định mức

7.3A


8.7A

11.6A

14.5A

17.4A

Dòng điện đầu ra tối đa

8.0A

9.6A

12.8A

15.9A

19.1A

Công suất đầu ra AC định mức
Công suất đầu ra tối đa

380/400/415Vac

Điện áp đầu ra AC định mức

50Hz/60Hz

Tần số lưới định mức


45~55Hz/55~65Hz

Dải tần số lưới

>0.99 (đủ tải)

Hệ số công suất

0.8 (dẫn đầu)~0.8 (trễ)

Hệ số cơng suất có thể điều chỉnh
THDi

<3% (công suất định mức)

Hiệu suất
Hiệu suất tối đa

98.50%

Hiệu suất châu Âu

98.00%

Bảo vệ
Chống vận hành độc lập




Kết nối ngược DC



Bảo vệ ngắn mạch AC



Bảo vệ nhiệt độ



Bảo vệ chống sét lan truyền




PV phát hiện lỗi

Tùy chọn

Cơng tắc DC

Tổng quan
Kích thước (W×H×D)

480×420×180mm
23kg

Khối lượng


<30dB

Cấp IP

IP65

Mức độ ồn
Tự tiêu thụ vào ban đêm

<1W
Làm mát tự nhiên

Loại tản nhiệt

4000m (>3000m giảm tải)

Độ cao

-25ºC~+60ºC (>45ºC giảm tải)

Nhiệt độ vận hành

0~100%

Độ ẩm tương đối
Hiển thị
Giao tiếp

LCD+LED

RS485/WiFi (tùy chọn)/GPRS (tùy chọn)/DRM (Australia)

Cổng DC

H4 Terminal

Cổng AC

OT Terminal
Gắn tường

Phương pháp lắp đặt
Tiêu chuẩn

EN62109-1, EN62109-2, AS/NZS4777.2: 2015, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3,
IEC 62116:2014, IEC 61727: 2004, IEC 60068-2-1: 2007, IEC 60068-2-2: 2007, IEC60068-2-14:
2009, IEC61683 (ed.1)

■ Thơng số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Kehua Hengsheng Co., Ltd.
Địa chỉ: Số 457, đường Malong, Khu công nghiệp công nghệ cao Torch, Hạ Môn,
Phúc Kiến, Trung Quốc
Điện thoại: +86-592-5160516 Fax: +86-592-5162166 www.kehua.com



×