Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Biến tần chuỗi trên lưới một pha SPI3000B2SPI3600B2SPI4000B2SPI4600B2SPI5000B2SPI6000B2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (363.07 KB, 2 trang )

Biến tần chuỗi trên lưới một pha
SPI3000-B2/SPI3600-B2/SPI4000-B2/SPI4600-B2/SPI5000-B2/SPI6000-B2

Tính năng sản phẩm
Hiệu quả cao


Cấu trúc liên kết biến tần hiệu suất cao đảm bảo
sản xuất điện hàng năm
■ Các thuật toán điều khiển tiên tiến và khả năng
thích ứng cao với lưới điện, nâng cao tính ổn
định của hệ thống phát điện

An tồn và đáng tin cậy




IP65 cho ứng dụng ngồi trời
Tích hợp chống sét đầy đủ AC / DC
Khung máy tích hợp đúc hợp kim nhơm, đảm
bảo vịng đời hoạt động đầy đủ 25 năm

Quản lý thông minh




Giám sát nền tảng đám mây thông minh, thực hiện
giám sát thời gian thực chìa khóa APP
Hỗ trợ RS485, GPRS, WIFI và các phương thức


giao tiếp khác

Tiết kiệm xanh




Kích thước nhỏ, dễ cài đặt và sử dụng
Làm mát tự nhiên, đảm bảo tiếng ồn môi trường thấp
Phạm vi nhiệt độ hoạt động siêu rộng, thích ứng với
các khu vực nhiệt độ cao hoặc cực lạnh

Sơ đồ chức năng
Tùy chọn

PV1

MPPT1

+

Biến tần

Lọc
EMI
đầu vào

Công
tắc DC


PV2

MPPT2

Lọc
đầu ra

Rơ le
đẩu ra

L

Lọc
EMI
đầu ra

N

+
AC SPD

-

PE

DC SPD
*e.g. SPI4000-B2/5000-B2/6000-B2

Mã hàng
Kehua Hengsheng CO., LTD.


002335.SZ


Thông số kỹ thuật
Hạng mục

SPI3000-B2

SPI3600-B2

SPI4000-B2

SPI4600-B2

SPI5000-B2

SPI6000-B2

Đầu vào DC
600Vdc

Điện áp đầu vào PV tối đa

360Vdc

Điện áp PV định mức
11A

Dòng điện đầu vào PV tối đa


22A (2×11A)

Số MPPT

1

2

Số chuỗi PV trên mỗi MPPT

1

1/1

Dải điện áp MPPT

100Vdc~550Vdc

Điện áp khởi động

120Vdc

Đầu vào AC
Công suất đầu ra AC định mức

3.0kW

3.6kW


4.0kW

4.6kW

5.0kW

6.0kW

Cơng suất đầu ra tối đa

3.3kW

3.96kW

4.4kW

5.06kW

5.5kW

6.0kW

Dịng điện đầu ra định mức

13.0A

15.7A

17.4A


20.0A

21.7A

26.0A

Dòng điện đầu ra tối đa

14.3A

17.2 A

19.1A

22.0 A

23.9 A

26.0 A

220V/230Vac

Điện áp đầu ra AC định mức

50/60Hz

Tần số lưới định mức

45~55Hz/55~65Hz


Dải tần số lưới

>0.99 đủ tải

Hệ số công suất

0.8(dẫn đầu)~0.8(trễ)

Hệ số cơng suất có thể điều chỉnh
THDI

<3% (cơng suất định mức)

Hiệu suất
Hiệu suất tối đa

98.10%

98.30%

Hiệu suất châu Âu

97.70%

97.90%

Bảo vệ
Chống vận hành độc lập




Kết nối ngược DC



Bảo vệ ngắn mạch AC



Bảo vệ nhiệt độ



Bảo vệ chống sét lan truyền



PV phát hiện lỗi



Cơng tắc DC



Tổng quan
Kích thước (W×H×D)

360×420×125mm


Khối lượng
Cấp IP

12.6kg

Mức độ ồn
Tự tiêu thụ vào ban đêm

≤25dB

IP65
<1W
Làm mát tự nhiên

Loại tản nhiệt

4000m (>2000m giảm tải)

Độ cao
Nhiệt độ vận hành

-40ºC~60ºC (>45ºC giảm tải)
0~100%

Độ ẩm tương đối

LCD+LED

Hiển thị
Giao tiếp

Cổng DC

RS485/WiFi (tùy chọn)/GPRS (tùy chọn)/DRM (Australia)
H4 Terminal
Đầu nối Plug and play

Cổng AC
Phương pháp lắp đặt
Tiêu chuẩn

Gắn tường
NB/T32004,-2018, EN62109-1, EN62109-2, AS/NZS4777.2:2015, EN 61000-6-2,
EN 61000-6-3, IEC 62116:2014,IEC 61727:2004,IEC 60068-2-1:2007,
IEC 60068-2-2:2007, IEC60068-2-14:2009

■ Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà khơng cần thơng báo trước.

Kehua Hengsheng Co., Ltd.
Địa chỉ: Số 457, đường Malong, Khu công nghiệp công nghệ cao Torch, Hạ Môn,
Phúc Kiến, Trung Quốc
Điện thoại: +86-592-5160516 Fax: +86-592-5162166 www.kehua.com



×