Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Biến tần chuỗi trên lưới ba pha SPI30KBSPI33KBSPI36KBSPI40KBSPI50KBSPI60KB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314.69 KB, 2 trang )

Biến tần chuỗi trên lưới ba pha
SPI30K-B/SPI33K-B/SPI36K-B/SPI40K-B/SPI50K-B/SPI60K-B

Tính năng sản phẩm
Hiệu quả cao



Cấu trúc liên kết 3 cấp, hiệu suất tối đa 99%
Thiết kế 3/4 MPPT

An toàn và đáng tin cậy


Thiết kế IP65 ngồi trời, khơng suy giảm độ cao
dưới 3000m
■ Tất cả các thiết bị điện tử cấp công nghiệp, đảm
bảo vòng đời hoạt động đầy đủ 25 năm.

Quản lý thơng minh





Ghi lại sóng lỗi thơng minh, phân tích lỗi nhanh
chóng I&V, chẩn đốn thơng minh, xác định chính
xác và định vị các bảng PV bất thường
Chức năng nâng cấp trực tuyến thơng minh, dễ
dàng nâng cấp và bảo trì
Hỗ trợ giao tiếp RS485, Wifi, GPRS



Lưới thân thiện




Sóng hài dịng điện nối lưới <3%, màu xanh lá cây
thích ứng với lưới điện
Dải điện áp lưới cực rộng

Sơ đồ chức năng
+
PV1 +
PV2 +
PV3 -

+
PV10 +
PV11 +
PV12 -

Tùy chọn

MPPT1
Biến tần

Lọc
EMI
đầu
vào


Công
tắc DC

Lọc
đầu ra

Rơ le
đầu ra

L1
L2

Lọc
EMI
đầu ra

L3
N

PE

AC SPD

DC SPD

MPPT4
*e.g. SPI50K-B/SPI60K-B

Mã hàng

Kehua Hengsheng CO., LTD.

002335.SZ


Thông số kỹ thuật
Hạng mục

SPI30K-B

SPI33K-B

SPI36K-B

SPI40K-B

SPI50K-B

SPI60K-B

120A
(12x10A)
4

Đầu vào DC
Điện áp đầu vào PV tối đa

1100Vdc

Điện áp PV định mức


600Vdc

Dòng điện đầu vào PV tối đa
Số MPPT
Số chuỗi PV trên mỗi MPPT

2

2

2

3

120A
(12x10A)
4

3/3

3/3

3/3

3/3/3

3/3/3/3

3/3/3/3


60A (6x10A)

60A (6×10A)

60A (6×10A)

90A (9x10A)

Dải điện áp MPPT

300Vdc~1000Vdc

Điện áp khởi động

350Vdc

Đầu vào AC
Công suất đầu ra AC định mức

30kW

33kW

36kW

40kW

50kW


60kW

Công suất đầu ra tối đa

33kW

36.3kW

39.6kW

44kW

55kW

66kW

380/400/415Vac

Điện áp đầu ra AC định mức
Dòng điện đầu ra định mức

43.2A

47.6 A

52.0 A

57.8 A

72.2A


86.6A

Dòng điện đầu ra tối đa

47.6A

52.0A

57.7A

63.5A

79.4A

95.3A

50Hz/60Hz

Tần số lưới định mức

45~55Hz/55~65Hz

Dải tần số lưới

>0.99 (đủ tải)

Hệ số cơng suất

0.8 (dẫn đầu)~0.8 (trễ)


Hệ số cơng suất có thể điều chỉnh
THDi

<3% (công suất định mức)

Hiệu suất
Hiệu suất tối đa

98.50%

98.52%

98.70%

98.80%

99.00%

99.00%

Hiệu suất châu Âu

98.30%

98.30%

98.30%

98.30%


98.40%

98.45%

Bảo vệ


Chống vận hành độc lập
Kết nối ngược DC



Bảo vệ ngắn mạch AC



Bảo vệ nhiệt độ



Bảo vệ chống sét lan truyền



PV phát hiện lỗi



Cơng tắc DC




Tổng quan
Kích thước (W×H×D)
Khối lượng

600×860×294mm
65kg
IP65

Cấp IP

<65dB

Mức độ ồn

<1W
Làm mát khơng khí cưỡng bức thông minh

Tự tiêu thụ vào ban đêm
Loại tản nhiệt

3000m (>3000m giảm tải)

Độ cao

-25ºC~60ºC (>45ºC giảm tải)

Nhiệt độ vận hành


0~100%

Độ ẩm tương đối

LCD+LED

Hiển thị
Giao tiếp

RS485/WiFi (tùy chọn)/GPRS (tùy chọn)

Cổng DC

H4 Terminal
OT Terminal

Cổng AC

Wall-mounted

Phương pháp lắp đặt
Tiêu chuẩn

EN62109-1, EN62109-2, EN 61000-6-4,UTE C15-712-1, IEC61727, IEC62116

■ Thơng số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Kehua Hengsheng Co., Ltd.


Địa chỉ: Số 457, đường Malong, Khu công nghiệp công nghệ cao Torch, Hạ Môn,
Phúc Kiến, Trung Quốc
Điện thoại: +86-592-5160516 Fax: +86-592-5162166 www.kehua.com



×