Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Bộ đề thi liên thông đại học cao đẳng ngành nhiệt lạnh - P5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.3 KB, 6 trang )

Bài tập 1: Máy lạnh 1 cấp sử dụng môi chất R
22
làm việc theo chu trình
khô có nhiệt độ ngưng tụ t
k
= 40
o
C, nhiệt độ bay hơi t
0
= -15
o
C.
1. Năng suất lạnh riêng khối lượng q
0
:
a. 149,94 kJ/kg
b. 233,03 kJ/kg
c. 217 kJ/kg
d. 165,97 kJ/kg
Đáp án :a
2. Năng suất lạnh riêng thể tích q
v
:
a. 1929,98 kJ/m
3
b. 8216,79 kJ/m
3
c. 2136,31 kJ/m
3
d. 9095,24 kJ/m
3


Đáp án :a
3. Công nén riêng l:
a. 42,1 kJ/kg
b. 16,03 kJ/kg
c. 259,1 kJ/kg
d. 233,03 kJ/kg
Đáp án :a
4. Hệ số làm lạnh ε:
a. 3,56
b. 9,35
c. 3,94
d. 10,35
Đáp án :a
5. Nhiệt thải riêng q
K
:
a. 192,04 kJ/kg
b. 165,97 kJ/kg
c. 149,94 kJ/kg
d. 42,1 kJ/kg
Đáp án :a
Bài tập 2: Máy lạnh 1 cấp sử dụng môi chất R
22
làm việc theo chu trình
khô có nhiệt độ ngưng tụ t
k
= 40
o
C, nhiệt độ bay hơi t
0

= 7
o
C.
1. Năng suất lạnh riêng khối lượng q
0
:
a. 158,09 kJ/kg
b. 180,91 kJ/kg
c. 165,97 kJ/kg
d. 198,85 kJ/kg
Đáp án :a
2. Năng suất lạnh riêng thể tích q
v
:
a. 4159,17 kJ/m
3
b. 199,46 kJ/dm
3
c. 4159,17 kJ/dm
3
d. 199,46 kJ/m
3
Đáp án :a
3. Công nén riêng l:
a. 22,82 kJ/kg
b. 7,88 kJ/kg
c. 40,76 kJ/kg
d. 14,94 kJ/kg
Đáp án :a
4. Hệ số làm lạnh ε:

a. 6,93
b. 20,06
c. 7,27
d. 21,06
Đáp án :a
5. Nhiệt thải riêng q
K
:
a. 180,91 kJ/kg
b. 221,67 kJ/kg
c. 165,97 kJ/kg
d. 206,73 kJ/kg
Đáp án :a
Bài tập 3: Máy lạnh 1 cấp sử dụng môi chất R
22
làm việc theo chu trình
hồi nhiệt với Δt
qn
= 7K có nhiệt độ ngưng tụ t
k
= 40
o
C, nhiệt độ bay hơi t
0
=
-15
o
C.
1. Năng suất lạnh riêng khối lượng q
0

:
a. 152,74 kJ/kg.
b. 155,12 kJ/kg.
c. 187,76 kJ/kg.
d. 158,73 kJ/kg.
Đáp án :b
2. Năng suất lạnh riêng thể tích q
v
:
a. 2497,79 kJ/m
3
b. 1916,96 kJ/m
3
c. 2479,97 kJ/m
3
d. 1961,56 kJ/m
3
Đáp án :b
3. Công nén riêng l:
a. 152,74 kJ/kg.
b. 35,02 kJ/kg.
c. 187,76 kJ/kg.
d. 43,29 kJ/kg
Đáp án :d
4. Hệ số làm lạnh ε:
a. 3,36
b. 3,58
c. 4,36
1’
1

2
2’
3
3’
4
d. 3,67
Đáp án :b
5. Nhiệt thải riêng q
K
:
a. 152,74 kJ/kg.
b. 198,41 kJ/kg.
c. 187,76 kJ/kg.
d. 246,42 kJ/kg
Đáp án :b
Bài tập 4: Máy lạnh 1 cấp sử dụng môi chất R
22
làm việc theo chu trình
quá lạnh, quá nhiệt với Δt
qn
= Δt
ql
= 7K có nhiệt độ ngưng tụ t
k
= 40
o
C,
nhiệt độ bay hơi t
0
= -15

o
C.
1. Năng suất lạnh riêng khối lượng q
0
:
a. 152,74 kJ/kg.
b. 155,12 kJ/kg.
c. 187,76 kJ/kg.
d. 158,73 kJ/kg.
Đáp án :d
2. Năng suất lạnh riêng thể tích q
v
:
a. 2497,79 kJ/m
3
b. 1916,96 kJ/m
3
c. 2479,97 kJ/m
3
1’
1
2
2’
3
3’
4

×