Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

một số bài tập lực từ trường - P8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.75 KB, 3 trang )

BÀI TẬP SỐ 8

Bài 1: Tính hằng số pha, hằng số suy hao, trở kháng song và bước sóng của một sóng có tần số 3 GHz trong
một vật liệu có
' 1
µ
=
,
'
2,5
r
ε
=
và suy hao tangent b

ng 0.01.
Giải:
Bài toán cho bi
ế
t:
' 1
µ
=
,
'
2,5
r
ε
=
,
9


3 10f Hz= ×
,
'
'
tan 0,01
i
r
ε
δ
ε
= =

Do
ñ
ó:
-
' '
0,01 0,025
i r
ε ε
= =

-
( )
( )
( )
' '
0 0
9 7 12
'

2 3 10 4 10 2,5 0,025 8,854 10
0.4971 99.4148
r i r i
j j j j
j j
j j
γ ω µ ε ε ω µ µ ε ε ε
π π
α β
− −
= − = − =
= × × × − × ×
= + = +

H

ng s

pha:
99.4148
β
=

H

ng s

suy hao:
0.4971
α

=

- Tr

kháng sóng:
( )
0
' 1
120
2,5 0,025
120 0.6324 0.0032 238.4212 1.1921
r i
j j
i j
µ µ
η η π
ε ε ε
π
= = =
− −
= + = + Ω


Tuy nhiên, do
' '
i r
ε ε
<< , ta có th

áp d


ng ngay công th

c tính x

p x

. Khi
ñ
ó ta có:
9 7 12
2 3 10 4 10 2,5 8,854 10
99,4136
r
β ω µε π π
− −
= = × × × × × × ×
=

7
9 12
12
4 10
3 10 0,025 8,854 10
2
2,5 8,854 10
0.4971
i
r
ωε

µ π
α π
ε



×
≈ = × × × × ×
× ×
=

( )
7
12
4 10 0,025
1 1
2 2 2,5
2,5 8,854 10
238,27 1 0,005 238,27 1,19
i
r r
j j
j j
ε
µ π
η
ε ε


 

×
 
≈ + = +
 
 
×
× ×
 
 
= + = +


Bài 2:
Vector c
ườ
ng
ñộ

ñ
i

n tr
ườ
ng c

a m

t song ph

ng

ñồ
ng nh

t phân c

c tuy
ế
n tính lan truy

n theo
h
ướ
ng +z trong n
ướ
c bi

n là
( )
7
ˆ
100cos 10E x t
π
=

t

i 0
z
= . Các thông s


chính c

a n
ướ
c bi

n là
'
72
r
ε
= ,
' 1
µ
= , và 4 /
S m
σ
= .

(a) Xác
ñị
nh h

ng s

suy hao, tr

kháng sóng, v

n t


c pha, b
ướ
c song và
ñộ
sâu b

m

t
(b) Tim kho

ng cách mà t

i
ñ
ó biên
ñộ
c

a tr
ườ
ng b

ng 1% giá tr

c

a nó t


i z = 0.
(c) Vi
ế
t các bi

u th

c c

a
E
(
z
,
t
) và
H
(
z
,
t
) .
(d) Tính
ñộ
sâu b

m

t t


i t

n s

1 GHz.

Giải:

a) V

i
7
10
ω π
= , suy ra
6
5 10f Hz= ×

Do
7 12
4
199,7 1
10 72 8,854 10
r
σ
ωε
π

= = >>
× × ×

, nên ta có th

coi n
ướ
c bi

n là m

t v

t d

n t

t
t

i t

n s

này.

Áp d

ng các công th

c tính g

n

ñ
úng ta có th

vi
ế
t:
7 7
10 4 10 4
8,89 /
2 2
Np m
ωµσ π π
α

× × ×
= = =

7 7
10 4 10 4
8,89 /
2 2
rad m
ωµσ π π
β

× × ×
= = =

Tr


kháng sóng
ñượ
c cho b

i bi

u th

c:
( ) ( ) ( )
7 7
/4
10 4 10
1 1 1
2 2 4
2
j
j j j e
π
ωµ π π π
η π
σ

× ×
= + = + = + =
×

V

n t


c pha b

ng:
7
6
10
3,53 10 /
8,89
p
v m s
ω π
β
= = = ×
B
ướ
c sóng b

ng:
2 2
0,707
8,89
m
π π
λ
β
= = =
ðộ
sâu b


m

t:
1 1
0,1125
8,89
s
δ
α
= = =
b) Biên
ñộ
c

a tr
ườ
ng b

ng:
( )
100
z
E z e
α

=


T


i 0
z
=
( )
0 100
E
=


T

i
1
z z
=
( )
1
1
100
z
E z e
α

=


Ta c

n có
( )

( )
1
1
100
0,01
100
0
z
E z
e
E
α

= =



Do
ñ
ó
1
ln0,01 ln0,01
0,518
8,89
z m
α
= − = − =
c) Bi

u th


c c

a tr
ườ
ng

d

ng phasor:
Bi

u th

c d

ng t

ng quát:
( )
( ) ( )
ˆ ˆ
0
ˆ
n n
a r j a r
j
E r e E e e e
α β
φ

− • − •
=
 





ñ
ây:
ˆ ˆ
e x
= ,
0
ˆ
0, 100,
j
n
E e a r z
φ
φ
= = • =


Do
ñ
ó:
( )
8,89 8,89
ˆ

100
z j z
E z x e e
− −
=


Vector t

tr
ườ
ng:
( ) ( )
( )
8,89 8,89
/4
8,89 /4
8,89
1 100
ˆ
100
ˆ
z j z
n
j
j z
z
H z a E z y e e
e
y e e

π
π
η
π
π
− −
− +

= × =
=
 


Các bi

u th

c t

c th

i c

a tr
ườ
ng:
( ) ( )
( )
8,89 7
ˆ

, Re 100 cos 10 8,89
j t z
E z t E z e x e t z
ω
π

 
= = −
 
 

( ) ( )
8,89 7
100
ˆ
, Re cos 10 8,89
4
j t z
H z t H z e x e t z
ω
π
π
π

 
 
= = − −
 
 
 

 

d) T

i t

n s

1
f GHz
= ,
9 12
4
0,9985 1
2 10 72 8,854 10
r
σ
ωε
π

= = ≈
× × × ×
. Vì v

y ta không th

s

d


ng các
công th

c tính x

p x

.
H

ng s


ñ
i

n môi ph

c:
'
9 12
0
4
' 72 72 71,9019
2 10 8,854 10
r
j j j
σ
ε ε
ωε

π

= − = − = −
× × ×

Do
ñ
ó:
( )
9 7 12
2 10 4 10 8,854 10 72 71,9019
80,837 195,347
j j j
j
γ ω µε π π
− −
= = × × × × −
= +

Suy ra 80,837 /
Np m
α
= .
ðộ
sâu b

m

t:
1 1

0,01237 12,37
80,837
s
m mm
δ
α
= = = =
Bài 3:
Tính m

t
ñộ
công su

t trung bình c

a m

t song ph

ng hình sin
ñồ
ng nh

t lan truy

n trong không khí
bi
ế
t bi


u th

c t

c th

i c

a vector t

tr
ườ
ng
ñượ
c cho b

i bi

u th

c:
( ) ( ) ( )
1 1
ˆ
ˆ
, , cos 6 8 /
15 20
H x z t x z t x z A m
ω

π π
 
= − + − −
 
 


Giải:
T

Bài 2 c

a bài t

p 7, ta xác
ñị
nh
ñượ
c:
( )
( )
6 8
ˆ
, 10 /
j x z
E x z y e V m
− +
=




( )
( )
( )
6 8
1 1
ˆ
ˆ
, /
15 20
j x z
H x z x z e A m
π π
− +
 
= − +
 
 


Do
ñ
ó, m

t
ñộ
công su

t trung bình
ñượ

c cho b

i bi

u th

c:
( ) ( ) ( )
( ) ( )
6 8 6 8
*
1 1 1 1
ˆ ˆ
ˆ
Re Re 10
2 2 15 20
1 10 10 1 1
ˆ ˆ
ˆ ˆ
Re
2 15 20 4 3
j x z j x z
av
P r E r H r y e x z e
z x x z
π π
π π π π
− + + +
 
 

 
= × = − +
 
 
 
 
 
 
= + = +
 
 
  
  

Tuy nhiên, theo bi

u th

c c

a vector t

tr
ườ
ng, ta bi
ế
t
ñượ
c r


ng môi tr
ườ
ng truy

n song là không có suy
hao, do
ñ
ó ta có th

áp d

ng công th

c:
( )
2
0
ˆ
av n
E
P r a
η
=



Trong
ñ
ó:
3 4

ˆ ˆ
ˆ
5 5
n
a x z= + ,
0
10E =
,
0
120
η η π
= =
V

y:
( )
3 4 100 1 1
ˆ ˆ ˆ
ˆ
5 5 240 4 3
av
P r x z x y
π π π
 
= + = +
 
 




×