Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Da thuc - toan 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 19 trang )





Trường THCS Nguy n Duễ
Trường THCS Nguy n Duễ
Chào mừng quý thầy cô giáo về
Chào mừng quý thầy cô giáo về
dự giờ thăm lớp!
dự giờ thăm lớp!

Năm học: 2010 - 2011
Năm học: 2010 - 2011

2 2 3
2 3 2
?1 Cho các biểu thức đại số:
3
4xy ; 3 2y; x y z; 10x y
5
1
5(x y); 2x y z; 2x y; 2y
2
Hãy sắp xếp chúng thành hai nhóm:
Nhóm 1: Các biểu thức có chứa phép cộng trừ.
Nhóm 2: Các biểu thức còn lại.
+

+



5x 5y
= +
3 2y; 10x y; 5(x y) + +
Nhóm 1: Các biểu thức có chứa phép cộng, phép trừ :
2 2 3 2 3 2
3 1
4xy ; x y z; 2x y z; 2x y; 2y
5 2




Nhóm 2 : Các biểu thức còn lại :
Giải :
Các biểu thức đó là các ví dụ về đa thức, vậy đa thức là gì, bậc
của đa thức được xác định như thế nào, cách thu gọn đa thức ?
Bài học hôm nay giúp chúng ta trả lời câu hỏi này!

Hãy viết biểu thức biểu thị diện
tích hình tạo bởi 1 tam giác
vuông và 2 hình vuông dựng về
phía ngoài trên 2 cạnh góc vuông
x, y của tam giác đó ?
Tieỏt 58 Đ5. ẹA THệC
Tieỏt 58 Đ5. ẹA THệC
1.ẹa thửực

2 2
1
a) x y xy

2
+ +
3 2 2
5
b) 3x y x y 5x
3
+
2 2
1
c) x y 3xy 3x y 3 xy x 5
2
+ + +
Các biểu thức trên là các ví dụ về đa thức.
2 2
Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức:
1
a) 3x yz - 5y + 7 b) - x y 5xy 7z
2
3
c) 2y z
x
+ +
+
Tieỏt 58 Đ5. ẹA THệC
Tieỏt 58 Đ5. ẹA THệC
1.ẹa thửực
*. ẹũnh Nghúa : (sgk)

§a thøc
xyyx

2
1
22
++
C¸c h¹ng tư cđa nã lµ
;
2
x
;
2
y
xy
2
1
C¸c h¹ng tư cđa nã lµ
;
2
yx
;3xy

;3
2
x
;
3
yx
;
2
1
x


5
§a thøc
2 2 3
1
3 3 5
2
x y xy x x y x
− + + − +
Tiết 58 §5. ĐA THỨC
Tiết 58 §5. ĐA THỨC
1.Đa thức
*. Đònh Nghóa : (sgk)
Mỗi đơn thức có được coi la
một đa thức không?
Mỗi đơn thức được coi là một đa
thức.

2 2
1
a) Q = x y xy
2
+ +
3 2 2
5
b) M = 3x y x y 5x
3
+
2 2
1

c) N = x y 3xy 3x y 3 xy x 5
2
+ + +
Hãy viết một đa thức và chỉ rõ các
hạng tử của đa thức đó.
?1
Tieỏt 58 Đ5. ẹA THệC
Tieỏt 58 Đ5. ẹA THệC
1.ẹa thửực
*. ẹũnh Nghúa : (sgk)
* Chuự yự : SGK

2 2
1
N x y 3xy 3x y 3 xy x 5
2
= − + − + − +
2 2
x y 3x y
1
N 3xy y x
2
3 5x= + + −− +−
2
1
Ta nãi 4x y 2xy x 5 lµ d¹ng thu gän cđa N.
2
− − +
2
1

= 4x y 2xy x 5
2
− − +
2 2
?2 H·y thu gän ®a thøc sau:
1 1 1 2 1
Q = 5x y - 3xy+ x y xy 5xy x x
2 3 2 3 4
− + − + + −
Tiết 58 §5. ĐA THỨC
Tiết 58 §5. ĐA THỨC
1.Đa thức
2. Thu gọn đa thức
*. Đònh Nghóa : (sgk)
* Chú ý : SGK
Ví du ï(sgk)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×