Tính toán nhóm Thanh truyền
Chơng 4 Tính toán nhóm Thanh truyền
4.1. Tờnh b óửn thanh truyóửn:
4.1.1. Tờnh s ổ ù c b óửn õ ỏ ử u nhoớ:
4.1.1.1. Loaỷi õ ỏ ử u daỡy khi d
2
/d
1
>1,5
- Tờnh toaùn ổợng su ỏ ỳ t keùo:
k
jnp
d
P
l s
=
max
.2
trong õoù
P Rm
jnp npmax
( )= +
2
1
[
k
] = 30 - 60 MN/m
2
4.1.1.2. Loaỷi õ ỏ ử u moớng:
a, Khi ch ở u keùo:
Taới tro ỹ ng taùc du ỷ ng: L ỷcổ
quaùn tờnh Pj g y ra ùng su tỏ ổ ỏỳ
u n va keùo. Gia thi t l ỷcọỳ ỡ ớ óỳ ổ
quaùn tờnh ph n b õ u theoỏ ọỳ óử
h ùng kờnh tr n õ ng kờnhổồ ó ổồ ỡ
trung bỗnh cu a õ u nho .ớ ỏử ớ
=
2
Pj
q
v ùi ồ
4
dd
21
+
=
Coi õ u nho la d m cong nga m m ỹt õ u taỷi C-C,ỏử ớ ỡ ỏử ỡ ọ ỏử
nga m C-C chởu u n l ùn nh t.ỡ ọỳ ồ ỏỳ
- Xaùc õ ở n h goùc
:
12
1
r
2
H
arccos90
+
+
+=
Biên soạn TS Trần Thanh Hải Tùng , Bộ môn Động lực, Khoa Cơ khí
1
Hỗnh 4.1 Sồ õ ọ ử tờnh toaùn õ ỏ ử u nhoớ
Hỗnh 4.2 Taới trong taùc du ỷ n g õ ỏ ử u nhoớ
thanh truyóửn khi ch ở u keùo
Hỗnh 4.3 ặ ẽn g su ỏ ỳ t taùc du ỷ ng lón õ ỏ ử u nhoớ
thanh truy óửn khi ch ở u keùo
TÝnh to¸n nhãm Thanh trun
Tải màût cà t C-C ta cọ:õ
M M N P
j A A j
= + − − −ρ γ ρ γ γ
( cos ) , (sin cos )1 0 5
N N P
j A j
= + −
cos , (sin cos )
γ γ γ
0 5
V ïi Må
A
va Nì
A
cọ th tênh theo c ng th ïc g n âụngãø ä ỉ áư
γ−=
−γρ=
)0008,0572,0(PN
)0297,000033,0(PM
jA
jA
γ â üc tênh theo â üỉå ä
Vç bảc â u nho là p chàût trong â u nho n n khi là páư í õ áư í ã õ
rạp â u nho â chëu ïng su t kẹo d âo âọ â u nhốư í ỉ áú ỉ áư í
â üc gia m ta i:ỉå í í
N
k
= χN
j
v ïi å
χ =
+
E F
E F E F
d d
d d b b
la h û s gia m ta i.ì ã äú í í
E
â
, E
b
la m duyn âa n h i cu a v ût li ûu thanh truy n v ä ì äư í á ã ãư ì
bảc lọt
F
â
, F
b
la ti t di ûn dc cu a â u nho thanh truy n v ãú ã í áư í ãư ì
bảc lọt.
N u ti t di ûn C-C la hçnh ch ỵ nh ût thç:ãú ãú ã ì ỉ á
- ỈÏng su á ú t tạc du û ng lãn m à û t ngoi khi ch ë u kẹo:
σ
ρ
ρ
nj j k
d
M
s
s s
N
l s
=
+
+
+
2
6
2
1
( )
- ỈÏng su á ú t tạc du û ng lãn m à û t trong khi ch ë u kẹo:
σ
ρ
ρ
tj j k
d
M
s
s s
N
l s
= −
−
−
+
2
6
2
1
( )
b. Khi ch ë u nẹn:
L ûc nẹn tạc dủng la h üp l ûc cu a l ûc khê th va l ûcỉ ì å ỉ í ỉ ãø ì ỉ
quạn tênh:
P
1
= P
kt
+ P
j
= p
kt
.F
p
- mRω
2
(1+λ).F
p
.
Biªn so¹n TS TrÇn Thanh H¶i Tïng , Bé m«n §éng lùc, Khoa C¬ khÝ
2
Hçnh 4.4 Ti trng tạc dủng lãn
âáưu nh thanh truưn khi chëu nẹn
Hçnh 4.5 ỈÏng sút tạc dủng lãn âáưu nh
thanh truưn khi chëu nẹn
Tính toán nhóm Thanh truyền
Theo Kinaxotsvily l ỷc Pổ
1
ph n b tr n n a d ùi õ u nhoỏ ọỳ ó ổớ ổồ ỏử ớ
theo õ ng C sin.ổồ ỡ ọ
Taỷi ti t di ỷn C-C nguy hi m nh t, M men u n va l ỷcóỳ ó óứ ỏỳ ọ ọỳ ỡ ổ
phaùp tuy n taỷi õ y õ ỹc tờnh:óỳ ỏ ổồ
M M N P
N N P
z A A
z A
= +
=
( cos ) (
sin sin cos
)
cos (
sin sin cos
)
1
2
2
1
1
tờnh theo
rad
T ng t ỷ nh khi chởu keùo l ỷc phaùp tuy n th ỷc t taùcổồ ổ ổ ổ óỳ ổ óỳ
duỷng l n õ u nho la :ó ỏử ớ ỡ
N
kz
= N
z
ng su t neùn mỷt ngoa i va mỷt trong taỷi C-C seợ la :ặẽ ỏỳ ỡ ỡ ỡ
c. ặ ẽng su ỏ ỳ t bi ó ỳ n daỷng: Do khi eùp baỷc g y bi n daỷng d ,ỏ ó ổ
khi la m vi ỷc do v ỷt li ỷu baỷc õ u nho va õ u nho khaùcỡ ó ỏ ó ỏử ớ ỡ ỏử ớ
nhau n n daợn n khaùc nhau g y ra aùp su t neùn. pó ồớ ỏ ỏỳ
ỹ daợn n khi õ u nho chởu nhi ỷt tờnh theo c ng th ùcọ ồớ ỏử ớ ó ọ ổ
sau:
t
= (
b
-
tt
) td
1
b
(õ ng) = 1,8.10ọử
-5
;
tt
(theùp) = 1.10
-5
h ỷ s daợn da ió ọỳ ỡ
cu a v ỷt li ỷu.ớ ỏ ó
ỹ d i khi l p gheùp: ọ ọ ừ
p
d
d d
d d
E
d d
d d
E
t
tt
b
b
b
=
+
+
+
+
+
1
2
2
1
2
2
2
1
2
1
2 2
1
2 2
à à
MN/m
2
E
tt
(theùp) =2,2.10
5
MN/m
2
; E
b
(õ ng) =21,15.10ọử
5
MN/m
2
.
A p su t na y g y ùng su t bi n daỷng mỷt trong vaẽ ỏỳ ỡ ỏ ổ ỏỳ óỳ ỡ
mỷt ngoa i:ỡ
Biên soạn TS Trần Thanh Hải Tùng , Bộ môn Động lực, Khoa Cơ khí
3
sl
1
N
)s2(s
s6
M2
d
kzztz
+
=
sl
1
N
)s2(s
s6
M2
d
kzznz
+
+
+
=
TÝnh to¸n nhãm Thanh trun
2
1
2
2
2
1
2
2
t
2
1
2
2
2
1
n
dd
dd
p;
dd
d2
p
−
+
=σ
−
=σ
∆∆
ng su t bi n dảng cho phẹp = 100 - 150 MN/mỈÏ áú ãú
2
.
d. Hãû s ä ú an ton â á ư u nh:
Ỉïng su t t ng l ïn nh t va nho nh t xu t hi ûn áú äø å áú ì í áú áú ã å í
màût ngoa i do âọ:ì
σ+σ=σ
σ+σ=σ
∆
∆
nnzmin
nnjmax
σ
σ σ
a
=
−
max min
2
bi n â ü ïng su t.ã ä ỉ áú
σ
σ σ
m
=
+
max min
2
ïng su t trung bçnhỉ áú
ψ
σ σ
σ
σ
=
−
−
2
1 o
o
h û s phủ thu üc va o gi ïi hản b n khiã äú ä ì å ãư
chëu ta i â i x ïng (í äú ỉ σ
-1
) va khi chëu ta i mảch â üng (ì í ä σ
o
) .
Khi âọ h û s an toa n cu a â u nho s la :ã äú ì í áư í ì
n
a m
σ
σ
σ
σ ψ σ
=
+
−
1
[n
σ
] >=5
e. Â ä ü biã ú n da ûng ca â á ư u nh:
Khi chëu ta i Pí
j
â u nho bi n dảng g y n n kẻt gi ỵấư í ãú á ã ỉ
ch t va â u nho . äú ì áư í
ü bi n dảng h ïng kênh tênh theo c ng th ïc sau:Âä ãú ỉå ä ỉ
EJ10
)90(dP
8
23
tbj
−γ
=δ
Trong âọ P
j
l ûc quạn tênh cu a nhọm piston (MN).ỉ í
d
tb
= 2ρ (m), M men quạn tênh cu a ti t di ûn dc â í ãú ã áư
nho í
J
l s
d
=
3
12
(m
4
).
i v ïi â üng c t mạy kẹo Âäú å ä å ä ä δ ≤ 0,02 - 0,03 mm.
4.1.2. Tênh b ãưn thán thanh truưn:
Th n thanh truy n chëu nẹn va u n dc do l ûc khê thá ãư ì äú ỉ ãø
va l ûc quạn tênh chuy n â üng thà ng Pj. Chëu kẹo do l ûcì ỉ ãø ä ó ỉ
quạn tênh chuy n â üng thà ng. Chëu u n ngang do l ûc quạnãø ä ó äú ỉ
tênh cu a chuy n â üng là c cu a thanh truy n.í ãø ä õ í ãư
Biªn so¹n TS TrÇn Thanh H¶i Tïng , Bé m«n §éng lùc, Khoa C¬ khÝ
4
Tính toán nhóm Thanh truyền
Khi tờnh s ùc b n th n thanh truy n ng i ta th ng chiaổ óử ỏ óử ổồỡ ổồỡ
la m hai loaỷi:ỡ
4.1.2.1. Thỏn thanh truyóửn tọ ỳ c õ ọ ỹ thỏ ỳ p vaỡ trung bỗnh:
Tờnh theo ta i troỹng tộnh cu a l ỷc khờ th l ùn nh t, boớ ớ ổ óứ ồ ỏỳ ớ
qua l ỷc quaùn tờnh chuy n õ ỹng th ng va chuy n õ ỹng l cổ óứ ọ ớ ỡ óứ ọ ừ
cu a thanh truy n.ớ óử
Tờnh ổ ù n g su ỏ ỳ t neùn:
n
z
P
F
max
min
=
ng su t neùn va u n doỹc taỷi ti t di ỷn trung bỗnhặẽ ỏỳ ỡ ọỳ óỳ ó
(Theo c ng th ùc NAVE - RNGKIN):ọ ổ
= +
P
F
C
L
mi
z
tb
o
( )1
2
MN/m
2
.
L
o
chi u da i bi n daỷng cu a th n thanh truy n : óử ỡ óỳ ớ ỏ óử
L
o
= l khi u n quanh x-x; Lọỳ
o
= l
1
khi u n quanh y-yọỳ
m h ỷ s xeùt õ n kh ùp n i cu a d m khi thanh truy nó ọỳ óỳ ồ ọỳ ớ ỏử óử
chởu u nọỳ
m = l khi u n quanh x-x; m = 4 khi u n quanh y-yọỳ ọỳ
Biên soạn TS Trần Thanh Hải Tùng , Bộ môn Động lực, Khoa Cơ khí
5