Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />Thi thử THPTQG 2018 - Môn Vật lí - Đề số 4
Câu 1: Trong h
h
g
đ
ghi
h
đ h
h g h
B. x
Câu 2: Công suất c a
A. P = UI.
h
g đơ
hai khe đ
h
D,
g
h gi
2 khe
g
vân
a,
3 trên
i công h
3a
D
A. x
i
giao thoa Y-âng
φ
3
aD
C. x
đ ạn mạch xoay chiều đ
3aD
3 D
a
c tính bằng công th c nào sau đây ?
C. P = RI2.
B. P = UI
D. x
D. P = ZI2.
φ
φ
Câu 3: Dòng đi n xoay chiều qua đi n tr thuần bi n thiên điều hoà cùng pha v i đi n áp
gi a hai đầu đi n tr
A. khi và chỉ khi mạch chỉ ch a đi n tr thuần R
B. trong mọi
ờng h p
C. khi và chỉ khi mạch RLC không x y ra c ng h
D. khi và chỉ khi mạch RLC x y ra c ng h
ng đi n
ng đi n
Câu 4: Cho hai dao đ ng điều hòa cùng h ơ g cùng tần số có h ơ g trình lần
t là
x1 3cos 2 t 1 cm và x2 4 cos 2 t 2 , biên đ dao đ ng tổng h p không thể nh n
giá tr
A. 5 cm
B. 12 cm
C. 1 cm
ờng đều theo h
Câu 5: Hạt electron bay vào trong m t t
A. h
ng c a chuyển đ ng thay đổi
con l c lò xo g
250 g dao đ ng điề h
D. đ ng ă g thay đổi
xo có đ
trên
đ ạ
v trí cân bằng. Quãng đ ờng v t đi đ
A. 24 cm
g k = 100 N/m
h g
v t n ng
i 12 cm. ại hời điể
hối
gm=
ban đầ t = 0, v t qua
c trong π/10 s đầu tiên là
B. 9 cm
C. 6 cm
Câu 7: Khi nói về ánh sáng, kh ng đ nh nào
A. Mỗi ánh sáng đơ s c
ờng B thì
ng c a t
B. chuyển đ ng không thay đổi
C. đ l n c a v n tốc thay đổi
Câu 6: M
D. 7 cm
D. 12 cm
i đây là sai ?
màu s c nhất đ nh
B. Ánh sáng đơ s c là ánh sáng không b tán s c khi qua ă g kính
C. Ánh sáng tr ng b tán s c khi đi qua ă g kính
D. Ánh sáng tr ng là t p h p c a 7 ánh sáng đơ s c: đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím
Câu 8: Sơ đ khối c a m t máy phát thanh đơ gi n g m
1
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />A. ống nói (micrô); mạch dao đ ng cao tần; mạch chọn sóng; mạch khu ch đại cao tần;
angten phát
B. ống nói (micrô); mạch dao đ ng cao tần; mạch bi n đi n; mạch khu ch đại cao tần; angten
phát
C. ống nói (micrô); mạch dao đ ng cao tần; mạch chọn sóng; mạch tách sóng; angten phát
D. ống nói (micrô); mạch tách sóng; mạch bi n đi n; mạch khu ch đại cao tần; angten phát
Câu 9: M t tia sáng đ
c chi u t môi
khúc xạ r. Chi t suất tỉ đối c a môi
ờng 1 sang môi
ờng 2
i góc t i i và góc
ờng 2 so v i 1 luôn
A. tỉ l v i sin góc khúc xạ và tỉ l ngh ch v i sin góc t i
B. tỉ l v i sin góc t i và tỉ l ngh ch v i sin góc khúc xạ
C. tỉ l v i góc t i và tỉ l ngh ch v i góc khúc xạ
D. không phụ thu c vào góc t i và góc khúc xạ
Câu 10: Đ t đi n áp xoay hiề u = U0cos100π (t tính bằng s) vào hai đầu m t tụ đi n có
đi n dung C
104
F . Dung kháng c
A. 50
a tụ đi n là
B. 100
C. 200
Câu 11: Trong dao đ ng ơ điều hòa , các đại
A. biên đ , tần số, ă g
D. 150
ng không thay đổi theo thời gian là
B. biên đ , tần số, gia tốc
ng toàn phần
D. v n tốc, lực, ă g
C. gia tốc, chu kì, lực
ng toàn phần
Câu 12: Khi cho m t dòng đi n xoay chiều chạy qua m t dây dẫn th ng bằng kim loại, xung
quanh dây dẫn sẽ có
A.
ờng hấp dẫn
B. t
ờng
C. đi n t
Câu 13: Trong thí nghi m Y-âng về giao thoa ánh
0,36 μ . Hai khe h
g
ờng
D. đi n
ờng
i b c xạ tử ngoại có
c sóng
cách nhau 0,6 mm. M t tấm giấy nh đ t song song v i hai khe cách
hai khe 1,2 m. Bề r ng c a miền giao thoa trên tấm giấy nh là 1,08 cm. Trên tấm giấy nh,
số vạch đe do b c xạ tử ngoại tạo ra là
A. 16 vạch
B. 17 vạch
C. 14 vạch
Câu 14: Sóng dọc ơ học
A. chỉ truyền đ
B. truyền đ
C.
c trong chất r n, chất lỏng và chất khí
yề đ
D. hỉ
c trong chất r n
yề đ
trong hấ
ề
hấ ỏ g
trong hất h
2
D. 15 vạch
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />quỹ đạo d ng th n thì ă g
Câu 15: Khi electrôn
đ nh b i công th c En
ng c a nguyên tử Hiđ ô đ
c xác
13, 6
eV (v i n=1,2,3...). Khi electrôn trong nguyên tử Hiđ ô
n2
chuyển t quỹ đạo d ng n=3 về quỹ đạo d ng n=2 thì nguyên tử Hiđ ô
A. phát ra phôtôn có tần số 4,56.1014 Hz
c sóng 0 66μ
B. hấp thụ phôtôn có
C. hấp thụ phôtôn có ă g
ng 1,89eV
D. hấp thụ phôtôn có tần số 4,56.1014 Hz
Câu 16: Chùm tia laze đ
c tạo b i các hạt là photon, các photon trong chùm có
A. khác tần số, cùng pha
B. cùng tần số, g
c pha
C. cùng tần số, cùng pha
D. khác tần số, g
c pha
Câu 17: Cơ ă g
A. ỉ
h
C. Đ
con
xo
i hối
g
trong điề
i
đơ không
con
g
B. Phụ h
g
D. ỉ
g
h hấ
sau đây ?
h h h ban đầ
i
h h ơ g biên đ
Câu 18: Chu kì bán rã c a m t đ ng v phóng xạ bằng T. Tại thời điểm ban đầu có N0 hạt
nhân c a đ ng v này. Sau kho ng thời gian t = 3T, số hạt nhân còn lại bằng bao nhiêu % số
hạt nhân ban đầu ?
A. 12,5 %
B. 50 %
C. 25 %
D. 75 %
Câu 19: Khi chi u m t chùm sáng đi qua m t máy quang phổ ă g kính, chùm sáng lần
t
đi qua
A. h tán s c ( ă g kính), ống chuẩn trực, bu ng tối (bu ng nh)
B. ống chuẩn trực, bu ng tối (bu ng nh), h tán s c ( ă g kính)
C. ống chuẩn trực, h tán s c ( ă g kính), bu ng tối (bu ng nh)
D. h tán s c ( ă g kính), bu ng tối (bu ng nh), ống chuẩn trực
Câu 20: Trong mạch LC lý
ng đ g có dao đ ng đi n t kho ng thời gian gi a hai lần
liên ti p đi n áp t c thời trên tụ có đ l n bằng 4 V đều bằng nhau và bằng 0,25 µs. Đi n áp
cực đại trên cu n dây có thể là
A. 4 2 V
B. 1V
C. 2V
Câu 21: Khi nói về máy phát đi n xoay chiều ba pha, nh n xét nào
A. Hoạt đ ng dựa trên hi n
B. Bi n đổi các dạng ă g
ng c m ng đi n t
ng khác thành đi n ă g
C. Tần số c a dòng đi n ba pha bằng tần số quay c a Rôto
3
D. 2 3 V
i đây là sai ?
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />
D. Phần c m là Stato và phần ng là Rôto
Câu 22: Chọn phát biểu sai khi nói về thuy t
ng tử ánh sáng ?
A. Nh ng nguyên tử hay phân tử v t chất không hấp thụ hay b c xạ ánh sáng m t cách liên
tục mà thành t ng phần riêng bi đ t quãng
B. Chùm ánh sáng là dòng hạt,mỗi hạt gọi là m t phôtôn
C. Khi ánh sáng truyền đi
ng tử ánh sáng không b thay đổi,không phụ thu c vào
kho ng cách t i ngu n sáng
D. Nă g
ng c a các phôtôn ánh sáng là h nhau,không phụ thu c vào
c sóng c a ánh
sáng
Câu 23: Phân hạch hạt nhân là
A. sự phóng xạ
B. ph n ng hạt nhân thu ă g
ng
C. sự k t h p c a hai hạt nhân nh thành m t hạt nhân n ng hơ
D. sự vỡ c a m t hạt nhân n ng thành hai hạt nhân trung bình
Câu 24: Gọi lực
ơ g tác Cu – lông gi a electron và hạt nhân c a nguyên tử hidro khi
đạo d ng L là F. Khi nguyên tử này chuyển lên quỹ đạo N thì lực
quỹ
ơ g tác gi a electron và
hạt nhân là
A. F/2
B. F/4
C. F/16
D. F/12
Câu 25: Đ ạn mạch RLC m c vào mạng đi n xoay hiề
dây
gi
là 36 Ω và dung kháng
đi n có tần số f2 = 120 Hz thì
ụ đi
tần số f1 thì c m kháng
gi
là 144 Ω. N u m c
ờng đ dòng đi n cùng pha v i hi u đi n th
mạng
hai đầu đ ạn
mạch. Giá tr f1 là
A. 480 Hz
B. 30 Hz
C. 240 Hz
D. 60 Hz
Câu 26: M t v t dao đ ng điều hòa v i chu kỳ T và biên đ A. Tốc đ trung bình l n nhất
c a v t thực hi n đ
A.
3 3A
T
c trong kho ng thời gian
B.
T
là
3
3A
T
C.
4 2A
T
Câu 27: Dùng m t p có đ ng ă g 6 MeV b n vào hạt nhân
nhân X, hạt α sinh ra có đ ng ă g 6,4 MeV. Cho khối
D.
23
11
9A
2T
Na đ ng yên sinh ra hạt α và hạt
ng c a proton; α;
23
11
Na ; X lần
1,0073u; 4,0015u; 22,985u; 19,9869u và 1u = 931 MeV/c2. Hạt nhân X sinh ra có tốc đ
A. 8,63.106 m/s
B. 9,47.106 m/s
C. 7,24.106 m/s
4
D. 5,59.106 m/s
t là:
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />ng c a protôn, ơ ô ;
Câu 28: Cho khối
6
3
Li;42 He;17
8 O lần
t là: 1,0073u; 1,0087u;
6,0145u; 4,0015u; 16,9947u và 1u = 931 MeV/c2. Trong ba hạt nhân trên thì
A. hạt nhân 42 He bền v ng nhất.
B. hạt nhân
17
8
O bền v ng hơ hạt nhân 42 He
C. hạt nhân 36 Li bền v ng hơ hạt nhân 42 He D. hạt nhân 36 Li Li bền v ng nhất.
Câu 29: Cho m t chất điểm đ g dao đ ng điều hòa. Đ th phụ thu c
gian (t) đ
c mô t
A. v = 4π
(2π /3 + 5π/6) cm/s
Câu 30: Trong h
h
h hình vẽ. Biểu th c c a v n tốc t c thời c a chất điểm
(2π /3 + 5π/6) cm/s
C. v = 4π2
ghi
hai khe đ
g λ1 và λ2. i
li đ (x) vào thời
B. v = 4π
(2π /3 + π/6) cm/s
D. v = 4π
(π /3 + π/6) cm/s
giao thoa Y-âng, hai khe h
quan
ạ g
S1
S2 cách nhau 1,2 mm, h
là 1,8 m. Ngu n S phát đ ng thời hai b c xạ đơ s c
kho ng cách gi a hai vân sáng b c 3 c a hai b c xạ là 0,72 mm, kho ng
cách gi a vân sáng b c 3 c a λ1 và vân tối th 3 c a λ2 là 1,08 mm. Tính λ2 ( bi t λ2 < λ1).
A. λ2 = 0,4 μ
B. λ2 = 0,5 μ
Câu 31: M t s i dây đ
C. λ2 = 0,48 μ
D. λ2 = 0,42 μ
h i rất dài nằm dọc theo trục tọa đ Ox. Ph ơ g
m t phần tử trên dây tại toạ đ x
h ơ g trình u = 2 i (π /7)
h dao đ
gc a
(100π + π/2) cm,(v i x đ
bằng cm và t đ bằng giây). Tốc đ truyền sóng trên dây là
A. 5 m/s
B. 14 m/s
C. 7 m/s
Câu 32: Trong thí nghi m về giao thoa sóng trên m t
dao đ ng cùng pha,
D. 10 m/s
c
i hai ngu n k t h p S1 và S2
g tần số 16 Hz. Tốc đ truyền sóng trên m t
c là 24 cm/s. Xét hai
điểm M, N nằm trên đ ờng trung trực c a S1S2 và cùng m t phía c a S1S2, cách S1 và S2
nh ng kho ng lần
t là 8 cm và 16 cm. Số điểm dao đ ng cùng pha v i hai ngu n nằm trên
đ ạn MN là
A. 4
g
B. 6
C. 5
5
D. 7
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />Câu 33: M t máy bi n th có hi
ấ H = 0,8,
số vòng dây cu n ơ cấp và cu n th
t là 150 và 300. Hai đầu cu n th cấp đ
cấp lần
nối v i m t cu n dây có đi n tr R =
100 , đ tự c m 318 mH. H số công suất mạch ơ cấp bằng 1. Hai đầu cu n ơ cấp đ
ạ g đi
đi
xoay chiều
hi
ụ g U1=100V, tần số 50 Hz. Giá tr
c
ờng đ
hi u dụng mạch ơ cấp là
A. 1,767 A
B. 2,5 A
C. 2 A
D. 1,8 A
2
Câu 34: Vòng dây dẫn di n tích S = 100 cm có đi n tr R = 0,01 Ω quay đều trong t
ờng đều B = 0,05 T, trục quay là m t đ ờng kính c a vòng dây và vuông góc v i B . Khi
góc n, B thay đổi t 60o đ n 90o thì đi n
ng qua ti t di n vòng dây trong kho ng
thời gian 0,5 s là
A. 0,10 C
B. 0,005 C
C. 0,025 C
Câu 35: M t ngu n âm điểm đ t tại O phát âm đ ng h
ng. Coi môi
âm. N u tại điểm A trong không gian cách O m t kho ng 10 m có m c
thì tại điểm B cách O m t kho ng 20 m có m c
A. L – 4
ờng không hấp thụ
ờng đ âm bằng L
ờng đ âm là
C. L – 6
B. L/2
D. 0,05 C
D. L/4
Câu 36: M t v t sáng đ t cách màn M m t kho ng 1,8 m. Gi a v t và màn đ t m t thấu kính
h i tụ có tiêu cự 40 cm. Kho ng cách t v trí c a thấu kính đ n màn khi nó cho nh rõ nét
trên màn là
A. 60 cm ho c 120 cm
B. 30 cm ho c 60 cm
C. 45 cm ho c 60 cm
D. 15 cm ho c 30 cm
Câu 37: M t b acquy đ
c nạp đi n v i
ờng đ dòng đi n nạp là 3 A và hi u đi n th đ t
vào hai cực c a b acquy là 12 V. Bi t suất ph n đi n c a b acquy khi nạp đi n là 6 V. Đi n
tr trong c a b acquy là
A. 6 Ω
B. 2 Ω
C. 8 Ω
D. 4 Ω
Câu 38: M t mạch dao đ ng lí
ng g m cu n c m thuần có đ tự c m L không đổi và tụ
đi n có đi n dung C thay đổi đ
c. Điều chỉnh đi n dung c a tụ đi n đ n giá tr C1 thì tần số
dao đ ng riêng c a mạch là f1. Điều chỉnh đi n dung c a tụ đi n đ n giá tr C2 thì tần số dao
đ ng riêng c a mạch là 2f1. Điều chỉnh đi n dung c a tụ đi n đ n giá tr C=C1+C2 thì tần số
dao đ ng riêng c a mạch là
A.
2 f1
5
B.
f1
5
C.
6
5 f1
D. 5 f1
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />Câu 39: Đ t đi n áp u U 2cos t vào hai đầu đ ạn
mạch g m đi n tr thuần, tụ đi n và cu n c m thuần có đ
tự c m L (có thể thay đổi đ
c) m c nối ti p. Khi L = L1
ờng đ dòng đi n hi u dụng trong mạch
ho c L = L2 thì
đều bằng nhau. Đ th biểu diễn đi n áp hi u dụng trên
cu n dây theo đ tự c m L h hình vẽ. Bi t L1+L2 = 0,98
H. Giá tr L3+L4 gần giá tr nào nhất sau đây ?
A. 0,74 H
B. 1,16 H
C. 0,52
H D. 1,31 H
Câu 40: M t con l c lò xo g m v t nhỏ
nhỏ đ
ng 150 g và lò xo có đ c ng 30 N/m. V t
khối
c đ t trên giá đỡ cố đ nh nằm ngang dọc theo trục lò xo. H số ma sát
đỡ và v t nhỏ là 0,5. Lấy gia tốc trọng
ờng g = 10 m/s2. Đ
t gi a giá
v t t i v trí lò xo b nén 9 cm
r i buông nh . Sau m t thời gian dao đ ng, v t d ng lại lần cuối cùng tại v trí
A. lò xo nén 2,5 cm
B. lò xo giãn 4 cm
C. lò xo giãn 1 cm
D. lò xo giãn 1,5 cm
Đáp án
1-D
2-A
3-B
4-B
5-B
6-A
7-D
8-B
9-D
10-B
11-A
12-C
13-D
14-B
15-A
16-C
17-A
18-A
19-C
20-A
21-D
22-D
23-D
24C-
25-D
26-A
27-D
28-B
29-B
30-C
31-C
32-C
33-B
34-C
35-C
36-A
37-B
38A-
39-D
40-C
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án D
Kho ng vân i
λD
a
→ V trí vân sáng b c 3 trên màn là x 3i
3λD
.
a
Câu 2: Đáp án A
Công suất c
đ ạn mạch xoay chiều P = UIcosφ.
Câu 3: Đáp án B
Ta có uR U 0 cos t; I I 0 cos t
7
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />→D
g đi n xoay chiề q
đầ đi n tr trong mọi
đi n tr thuần bi
hiê điều hoà cùng pha v i đi n áp gi a hai
ờng h p.
Câu 4: Đáp án B
đ ng tổng h p A A12 A22 2 A1 A2 cos
iê đ
Do 1 cos 1 A1 A2 A A1 A2 1 A 7
→ iê đ
đ ng không thể là 12 cm.
Câu 5: Đáp án B
→ Lự
e
f = |q|
ng c a B thì v , B
ờ g he h
Hạt electron bay vào trong t
i α = 0 → Ch yể đ ng c a electr
hô g đổi.
Câu 6: Đáp án A
iê đ
đ ng A = 12/2 = 6 cm.
đ ng c a v t là 2
Ch
m
0, 25
2
s.
k
100 10
Thấy = π/10 =
→ q ã g đ ờng v đi đ
c là s = 4A = 4.6 = 24 cm.
Câu 7: Đáp án D
Ánh sáng tr mg là t p h p c a vô số
h
g đơn s
gđ
7
ơ
: đỏ, da cam,
vàng, lục, lam, chàm, tím.
Câu 8: Đáp án B
Sơ đ khối c a m
y h
Ống nói (micrô); mạ h
h h đơ gi n g m:
đ ng cao tần; mạch bi
đi n; mạch khu h đại cao tần; angten
phát.
Câu 9: Đáp án D
Chi t suất tỉ đối c
ôi
ờng 2 so v i
ờng 1 là n n21
ôi
Câu 10: Đáp án B
Ta có ZC
1
1.
100Ω.
C 100 .104
Câu 11: Đáp án A
Đại
g hô g h y đổi theo thời gi
A ω W.
Câu 12: Đáp án C
8
v1
i, r .
v2
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />g đi n xoay chiều chạy trong m t dây dẫn th ng bằng kim loại, xung quanh
Khi cho m
dây dẫn sẽ
đi n t
ờng.
Câu 13: Đáp án D
Tia tử ngoại
Kho ng vân i
đe giấy nh tạo vạ h đe gi
D
a
h
h
ạch sáng c a ánh sáng nhìn thấy.
0, 72(mm)
1, 08
1, 08
ki
7,5 k 7,5 có 15 vạch.
2
2
Câu 14: Đáp án B
Sóng dọc truyề đ
c trong chất r n, lỏng, khí.
Câu 15: Đáp án A
1 1
Phát ra phôtôn hf E3 E2 hf 13, 6.1, 6.1019 ( ) f 4,56.1014 Hz
9 4
Câu 16: Đáp án C
Tia laze là chùm sáng k t h p (các photon trong chùm có cùng tần số và cùng pha).
Câu 17: Đáp án A
kA2
W1
2
Cơ ă g
Cơ ă g
đơ
W2
1
mgl o2
2
V y ơ ă g
đơ
g
hô g
g
h hấ
ỉ
h
i hối
g.
Câu 18: Đáp án A
Số hạt còn lại là N
→
N0
N
N
N
3T0/T 30 0
t /T
2
2
2
8
N 1
0,125 12,5%.
N0 8
Câu 19: Đáp án C
Khi chi u m
h
ống chuẩn trực, h tán s
g đi q
(ă g
t máy quang phổ ă g
h)
ng tối (bu ng nh).
Câu 20: Đáp án A
9
h
h
g ầ
đi q
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />đi n áp t c thời trên tụ
Kho ng thời gian gi a hai lần liên ti
nhau và bằng 0,25 µs nên có
Uo
2
đ l n bằ g 4 V đều bằng
4V ho c U o 4V .
→ U o 4 2V ho c U o 4V .
Câu 21: Đáp án D
g
y h đi n xoay chiề
nuôi b i
h
hâ
h ờ g
hâ
đi
đ
c
g đi n m t chiều; stato g m nhiều cu n dây có lõi s t x p thành m t vòng tròn.
V y phần c m là roto, phần ng là stato.
Câu 22: Đáp án D
E = h /λ ê
ă g
ng c a các photon ánh sáng là khác nhau, phụ thu
c sóng c a
ánh sáng.
Câu 23: Đáp án D
Phân hạch hạt nhân là sự vỡ c a m t hạt nhân n ng thành hai hạt nhân trung bình.
Câu 24: Đáp án C
ơ g
Lự
th c F
C – lông gi a electron và hạt nhân c a nguyên tử đ
k .e 2
.
r2
trạng thái d ng L và N thì rL 22.r0 4r0 và rN 42.r0 16r0 .
Khi
→ rN 4rL → FN
FL
16
Câu 25: Đáp án D
đầu ta có
ZL
36 1
4 2 f12 LC
ZC
144 4
S
đ
→
f1 1
f1 60 Hz.
f2 2
y ra c
gh
ng thì
ZL
4 2 f 22 LC 1
ZC
Câu 26: Đáp án A
Tố đ trung bình c a v t trong kho ng thời gian Δt
V i S là q ã g đ ờng v đi
g hời gian Δ .
10
T
S
bằng
.
3
t
đ nh theo biểu
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />
⇒Tố đ trung bình l n nhất c a v t trong kho ng thời gi
Trong cùng thời gian t
đi
điểm P1 đ
T
v đi đ
3
điểm P2 (P1 và P2
đ
Sử dụng mối quan h gi
→ hời gian ng n nhất v đi
đ
ằng
q ã g đ ờng dài nhấ
h i điể
Smax
Δt
hi đi q
h
trí cân bằng,
đối x ng nhau qua v trí cân bằng O c a v t).
g điều hòa và chuyể đ
g
đều.
P1 đ n O bằng thời gian ng n nhất v đi
O đ n P2 và bằng
A 3
T
S max P1 P2 A 3
và OP1 OP2
3
6
→ ố đ trung bình l n nhất c a v t trong kho ng thời gi
đ
ằng
Smax A 3 3 3 A
.
T
Δt
T
3
Câu 27: Đáp án D
Ph ơ g
23
20
h h n ng hạt nhân: 11 H 11
Na 42 He 10
X
Ta có: ΔE mH mNa (m mX ) c 2 3, 6309MeV
ng: K H K Na ΔE K K X
ă g
B
6 0 E 64 K X K X 3, 2309MeV
2k X
1
2.3, 2309MeV
K X mX v 2 v
v 5,59.106 m / s
2
2
m
19,9869.931MeV / c
Câu 28: Đáp án B
So sánh sự bền v ng hạ
hâ →
h ă g
ng liên k
iê g
l n thì càng bền v ng.
Δmc 2 ( Z .m p N .mn m)c
Elk
ElkLi = 5,198 MeV/nuclôn
A
A
2
Elk(O) = 7,78 MeV/nuclôn
Elk(He) = 7,1 MeV/nuclôn.
Câu 29: Đáp án B
/6 = 1/2 →
= 3 → ω = 2π/3
Tại t = 0: x = A/2 theo chiề
Ph ơ g
→
= 4π
h iđ
=6
(2π /3 + π/6) (
/.
ơ g → φ = π/3.
(2π /3 – π/3)
.
/ ).
Câu 30: Đáp án C
11
ă g
ng liên k t càng
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />Kho ng cách gi a hai vân sáng b c ba là d 3i1 3i2 . Do 2 1 i2 i1 3i1 3i2 0, 72
vân sáng b c ba c a λ1 và vân tối th
Kho ng cách t
3 c a λ2 là 1,08 mm là
3i1 2,5i2 1, 08 mm
Khi đ
3i 3i2 0, 72
h 1
3i1 2,5i2 1, 08
h ph ơ g
0,5i2 0,36 i2 0,72mm 2 0, 48 m
Câu 31: Đáp án C
g
Trên dây hình thành sóng d
= 2 i (π /7)
Ph ơ g
=
h
h
(100π + π/2)
g
ng tổng quát:
(2π /λ + φ)
(2π / + φ).
→ π/7 = 2π/λ → λ = 14
Tố đ truyề
đ ng v i h ơ g
.2π/ = 2πf = 100π → f = 50 Hz.
g = λf = 7
/.
Câu 32: Đáp án C
điểm nằm trên MN và cách các ngu n kho ng d. Theo bài ta có d M 8; d N 16
+ Gọi I
+ Đ l ch pha c a I so v i hai ngu n là Δ
2 d
2k d k
Do I nằm trên MN nên d M d d N 8 k 16
v i
v
1,5cm 5,33 k 10, 6
f
Suy ra, k = 6; 7; 8; 9; 10.
V y ê MN
5 điể
đ ng cùng pha v i hai ngu n.
Câu 33: Đáp án B
Ta có Z L L 100 .318.103 100Ω
Z R 2 Z L2 100 2
Lại có
Nt U t
2 U t 2U s 200V
Ns U s
Z t 100 2 I t
Ut
200
2A
Z t 100 2
12
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />
2
2 .100
P
I t2 R
I t2 R
Hi u suất máy bi n áp H = 0,8 = t
Is
2,5 A
Ps U s I s cos
H .U s cos
0,8.100
Câu 34: Đáp án C
Suấ đi
e
đ ng c m ng xuất hi n trong vòng dây là
BS cos 90o cos 60o
ΔΦ
5.104 V .
Δt
Δt
g đi n trong vòng dây là I
C ờ g đ trung bình c
Đi
e 5.104
0, 05 A. .
R
0, 01
ng qua ti t di n vòng dây là q = It = 0,05.0,5 = 0,025 C.
Câu 35: Đáp án C
Do ngu
â
đ gh
ng nên ta có I
P
4 R 2
I
I
I
R2
Ta có LA LB 10 lg A 10 lg B 10 lg A 10 lg B2 10 lg 4 6dB.
IB
RA
Io
Io
→ LB LA 6 L 6 .
Câu 36: Đáp án A
Gọi ’
h ng cách t thấ
hđ
M → h ng cách t thấ
h đ n v t là (180 –
’).
Áp dụng công th c thấu kính ta có
d 60cm
1
1
1
.
d 90 30
40 180 d d
d 120cm
Câu 37: Đáp án B
Khi sử dụ g
q y h
t ngu
đi n, suấ đi
nó khi nạp.
Ta có U r .I r
U 12 6
2Ω.
I
3
Câu 38: Đáp án A
Tần số mạ h
→ f1
đ ng f
1
2 LC
C
1
1
; f 2 2 f1
C2 1
4
2 LC1
2 LC2
13
đ ng c a ngu n bằng suất ph
đi n c a
Đặt mua file word soạn tin “Tôi muốn mua đề Lý 2018 file word” gửi đến 0982.563.365
Hoặc truy cập vào link sau để đăng ký />
5C1
1
f
4
2 LC
→ C C1 C2
1
2 L
5C1
4
2 f1
5
Câu 39: Đáp án D
Khi L = L1 ho c L = L2 thì: Z L1 Z L 2 2ZC 0,98. 2ZC ZC 0, 49.
Khi L = L3 ho c L = L4 thì:
UL
U .Z L
R 2 Z L ZC
R 2 Z C2
4. R Z
Z L2
U
UL
2
2
C
2ZC
1
1
Z Z R2 Z 2
L4
C
L3
:
3
1 . 1
2
Z L 3 Z L 4 4. R Z C2
Vie
3 L3 L4
2
2
1
1
1
2ZC . 1 2 0
2
ZL
ZL
k
Áp dụ g đ h
2
R 2 Z L ZC
2.0, 49.
L3 L4 1,31
R 2 Z C2
Câu 40: Đáp án C
Gọi O là v trí mà lò xo không bi n dạng, A0 là v trí lò xo nén 9 cm, x0 là v trí tại đ
Fdh Fms max .
kx0 mg x0
mg
k
= 0,025 m = 2,5 cm.
→ 2x0 = 5 cm.
Nh n thấy A0 = 9 cm > 2x0= 5 cm.
→
đi q
trí cân bằng lần th nhấ
Do A1= 4 cm < 2x0 →
→
t khô g q
đ
đ n v trí A1= A0 - 2x0= 4 cm.
c v trí cân bằng lần th hai.
t d ng lại tại v trí 2x0 - A1= 5 – 4 = 1 cm.
V y v t d ng lại lần cuối tại v trí lò xo giãn 1 cm.
14