Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Lớp 9B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.02 KB, 1 trang )

9B
Họ và tên
Điểm trung bình môn TB
CM
Xếp loại
TT Toán
Vật

Hoá
học
Sinh
học
Công
nghệ
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa

GD
CD
Ngoại
ngữ
Thể
dục
Mỹ
thuật
Hạnh
kiểm Học lực
1Nguyễn Thị Bích 5.8 6.4 6.1 6.8 7.7 5.7 5.6 5.7 6.1 6 6.7 7.4 6.3 Tb


2Nguyễn Văn Biển 6.4 6.7 6.8 7.4 8 5.9 6.4 5.6 6.9 6 6.7 6.9 6.6 Tb
3Nguyễn Thị Chi 6.5 6.4 5.8 5.9 8.1 6.3 5.9 6.3 6.6 5.4 7.1 7.1 6.4 Tb
4Nguyễn Đức Chính 6.3 5.9 5.8 5.5 7.4 5.5 6.2 6.6 6.2 5.5 7.6 7.9 6.3 Tb
5Phạm Văn Duy 6.9 7 6.4 6 8.7 6.5 7.5 5.9 8 5.6 8.9 6.7 7 K
6Phạm Văn Duyệt 6.1 6.2 6 5.8 7.5 5 6.1 5.3 5.6 5.3 6.1 4.4 5.8 Tb
7Nguyễn Minh Đông 5.8 6.2 5.3 6.8 7.8 6.2 7 6.3 6.4 6.2 6 6.1 6.3 Tb
8Nguyễn Văn Đông 5.4 6.3 6.4 6.2 8.1 5.5 5.9 5.9 5.9 5.3 6.8 6.4 6.1 Tb
9Vũ Xuân Hà 7.8 7.4 6 6.7 8.1 5.8 6.9 6.8 6.6 6 6.6 6.6 6.8 K
10Nguyễn Thị Hải 7 7.1 6.3 6.3 7.8 6.3 6.6 6.1 7.4 5.6 7.4 7.6 6.8 K
11Phạm Thị Hạnh 7 6.2 7 6.9 8.2 6.4 6.4 5.9 6.7 7 8.2 5.1 6.7 K
12Nguyễn Thị Hoa 5.6 5.8 6.3 6.4 8.1 5.6 6.6 5.8 6.9 5.4 7.7 7.9 6.4 Tb
13Nguyễn Văn Hoà 5.7 6 6 5.9 7.7 4.7 6.9 5.8 5.4 5 7.8 6.4 6 Tb
14Phạm Văn Hoàn 6.6 5.9 5.5 6.5 8.3 4.9 5.9 6.4 5.4 4.5 7.1 5.9 6 Tb
15Nguyễn Thị Hơng 6.6 5.9 6.1 5.9 8.3 6.7 6 6.2 7.5 5.2 8.1 7.6 6.7 K
16Phạm Văn Hờng 6.5 6 6 6.6 8.1 6.2 6.9 6.7 7.7 5.8 7.4 7.7 6.7 K
17Nguyễn Thị Loan 5.3 5.8 6 5.7 6.8 5.4 6 6.4 6.7 5.6 6.5 6.9 6 Tb
18Nguyễn Văn Long 6.2 6.8 6.3 5.6 7.4 6.1 6.4 6.6 6.6 5 6.5 7 6.3 Tb
19Nguyễn Thị Luyến 5.2 5.4 5.8 5.2 8.2 5.6 5.4 5.2 5.6 4.8 6.3 7.4 5.8 Tb
20Vũ Thị Mây 6.4 6.3 7 6 8.4 6.2 5.4 6.3 7.3 6 6.9 7.1 6.6 Tb
21Phạm Thị Nga 6.1 6.3 5.5 6.2 7.3 6.2 6.8 5.5 7.3 5.4 5.7 7.6 6.3 Tb
22Nguyễn Thị Ngân 5.7 6.9 5 4.8 7.9 5.8 6.6 5.2 6.9 5.9 6.9 6.6 6.1 Tb
23Nguyễn Thị Ngân 6.5 6.1 6.5 5.3 8.1 5.8 7 6.8 6.6 5.2 5.8 7.7 6.4 Tb
24Nguyễn Th Phơng 5.3 6 5 5.6 8.5 6.4 7.8 5.9 6.9 4.7 6.8 7.3 6.3 Tb
25Trần Thị Phợng 6.1 6.1 6.3 5.6 7.9 6.4 6.1 5.9 6.9 5.1 9.6 7.3 6.6 Tb
26Nguyễn Văn Quyết 5.1 5.6 5.3 5.6 8.1 6.4 6.4 6.5 6.4 6.4 6.8 5.7 6.1 Tb
27Nguyễn Văn Sơn 6.9 6.5 6.9 6.1 8.3 5.7 6.8 6.3 7.2 4.9 6.8 7 6.6 Tb
28Nguyễn Văn Sơn 5.8 5.4 5.7 4.9 7.3 6.3 6.3 6.1 6 6.3 6.6 7.4 6.2 Tb
29Nguyễn Thị Tâm 5.3 6.5 6 6.1 8.5 6 7.3 6.6 6.9 4.6 7.6 7.6 6.5 Tb
30Vũ Thị Tâm 6.9 6.5 6.6 5.6 8.3 5.6 5.7 6.1 6.9 5.2 7 7.4 6.5 K
31Nguyễn Văn Thái 4.8 5 4.3 4.5 6.9 4.5 4.4 4.3 4.4 4.2 5.9 3.6 4.7 Y

32Nguyễn Văn Thành 7.8 6.5 7.3 5.2 7.9 5.4 6.4 5.7 6.4 4.3 9.2 6 6.5 Tb
33Phạm Văn Thạo 5.4 5.6 5.4 5.3 7.9 5.7 6.6 6.3 5.9 5.6 6.6 5.7 5.9 Tb
34Nguyễn Thu Thịnh 5.8 6.3 6.1 5.5 8.1 5 6.4 5.5 6.6 4.7 7.8 7.4 6.1 Tb
35Nguyễn Thị Thu 6.1 7.4 7.3 7.3 8.1 6.5 7.9 6.2 7.6 5.5 8.2 6.7 7 K
36Nguyễn Thành Tiến 5.6 6.5 5.6 5.9 8.1 5.6 6.2 5.1 6.6 5.2 8.8 4.1 6 Tb
37Nguyễn Văn Tiến 5.2 6.3 5 4.9 8.1 5.8 6.8 5.2 6.8 4.8 7.3 6.7 6 Tb
38Đặng Thị Hà Trang 5.2 5.5 6.1 5.4 7.6 6.1 6.1 5.6 6.3 5.1 7 7.7 6.1 Tb
39Nguyễn Đức Tú 5.5 6.5 5.7 6 8.1 5.8 6.6 6 7 4 6.6 7.7 6.2 Tb
40Nguyễn Văn Tùng 7.1 6.9 5.9 5.6 8 5.6 5.4 5.5 6.3 4.5 6.5 7 6.2 Tb
41Nguyễn Văn Tú 4.8 5.6 5.8 5.8 7.4 5.1 5.9 5.1 6 4.7 5.7 5.4 5.5 Tb

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×