CHUYÊN ĐỀ RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN
Bài tập và đáp án
Bài tập 1.Thực hiện phép tính.
2 3
a)
22
23
(3 2 ) 2
2
2
b)
( a )2
( a )3
3 a
c)
2
2
2 a
2 3
d)
( b)2
( b )3
b
e)
0,09
2
f)
1 6
2
4
2
1
4
2 2
2
Với a 0
2
1 3
2
3 b
Với b 0
2
1
0,04
2
0,0001
7
9
2
2
2
2
0,0144
2
3 1 11
1
5 2 25
.
Bài tập 2.Thực hiện phép tính.
a)
25.36
b)
12,1.360
Bài tập 3.Thực hiện phép tính.
c)
28,9.490
e)
3 4.(8) 2
d)
0,001.250
f)
5a 2 với a 0
7 . 63
c)
a)
3. 27
b)
d)
2. 8
e)
2 3 (2 6 3 1)
10 1. 10 1
Bài tập 4.Thực hiện phép tính.
h)
3 2. 3 2
2
b)
2
e)
3 1
g)
a)
d)
3 1
2 1
2 1
f)
i)
2
c)
2
f)
2 3 . 2 3
5 2 6 . 5 2 6
3 5 . 3 5
3 1
. 3 1
2 1. 2 1
Bài tập 5.Thực hiện phép tính.
a)
d)
3 2 2 3
5 2 2
2
2
b)
e)
3 2 2 3
5 2 2
2
2
c)
f)
3 2 2 3 . 3 2 2 3
5 2 2 . 5 2 2
Bài tập 6.Thực hiện phép tính.
1
a)
2,25
169
196
5
b)
2
3 3 5 : 15
Bài tập 7.Thực hiện phép tính.
a)
d)
g)
j)
3
27 3 2 2 6 : 3 3
2
3 1 1
2
62 5 62 5
94 5 94 5
b)
e)
h)
3
18 3 32 6 2 : 2
2 1
2
3 1
2
2
c)
2
f)
1 3
1 2
2
2 1
2
3 5 10 2 3 5
4 15 10 6 4 15
l)
42 3 42 3
2 1
74 3 74 3
i)
4 7 4 7
k)
2
18
27
4,41
0,0625
Bài tập 8.Thực hiện phép tính.
a)
b)
32 5
c)
2
50
5
2 75
3 8
2
18 2 3
2
51 3
4
1 x 3
8
1 2
5
x 43 1 x 5
3
với x >
8 18 50
0,4 2,5
2
với 1 < x < 4
2 8
3 27 8 2
`
2
3
505 a
Bài tập 9.Thực hiện phép tính.
2 8
18 - 8 :
x3 1 3
2
d)
1
a 2 b với a# 0, b>0
a
2 3. 2 3
1
4
15. 27 . 180
20 45 5 . 5
2 5 2 5
75 243 - 48 :
2 3 1 2 3
15
28 :
3
20
10 6 4
2 5 8 2 50
12 27 108
5 80 125
45 80 105
8 18 6
1
200
2
2
3
. 6
3
2
50 . 2
4
4 3
12
3
3 4
2
3
. 6
3
2
32 . 54
12 15 27 : 5 3
20 5
5 7 - 7 5 2 70
35
8 18 50
2 1 2 1
15
7
12 27
20
5
75 48 300
20 2 45 3 80 320
3
1
1
4
3
12
32 50 98 72
5 3.
5 3
1
1
48 3 75 27 10 1
3
3
3
1
1
2
20
60
15
8. 18. 98
2
2,5. 40
4 15 . 4 15
5 3 2.
6 2 5. 6 2 5
2 5 2 45 125 : 5
1
2 1
5 3 2
5
5
15
3 20
3 3
3
15 6
;
2 5
1
3 1
2 5
2
3 2 2 3
;
2 3
1
3 1
2
42 3
42 3
3,5 6 3,5 6
2
62
2 5 - 2 5
2
2 5
2
1 1
5 4
5
5 2 20 4 5 5 : 2 5
2 2
;
2 1
3
4
5 2
6 2
1
1
. 5
5 3
5 3
2
2 5
2 5
2 12 18 128
2
3 2
32
2
2 3 2 3
3 5 32 5
2006 2 2005
1003 2005 1003 2005
2006 2 2005
8 2 15 8 2 15
8 60 8 60
4 15 4 15
17 1 2 2 9 4 2
16 2 63 16 6 7
8 63 8 3 7
13 30 2 9 4 2
5 3 29 12 5
Bài tập 10.Khử mẫu số trong các căn thức sau:
a)
3
3 1
2
m n 2 1 2
4
2
m n
2 3
b)
11
13
7
11
13
7
120
168
48
Bài tập 11.Trục căn thức ở mẫu:
a)
3
a
2 3
5
b)
1
c)
3 2
1
2 3
Bài tập 12.Rút gọn biểu thức:
a)
2 3
2 3
2 3
2 3
x
2
2x
x
9
8
x 1
2 1
3 2
2 1
3 1
1
1 2 3
b)
1
với m<3
3m
x2 1
b
2
2
m 3
+
2 3 2.
2 3
52 6
3 1
52 6
3 1
2 3
2 3 2 3
2 3
2 3 2 3
2 3 2 3
2 3 2 3
3
Bài tập 13.Rút gọn biểu thức:
a)
3 8 4 18 2 50
5 12 2 75 5 48
b)
28 2 3 7 7 84
a b 1
2
a 3b
9ab 3 (a,b>0)
b a a
3b
Bài tập 14.Thực hiện phép tính:
a)
b)
c)
3 1
3 1
3 1
3 1
17 4 9 4 5
3 1
3 1
3 1
3 1
d)
e)
f)
1
1
1 2 1 2
2 3
2 3
: 72
2
3
3
1
2 2 3
1 2 1 2
2 2 3
Bài tập 15.Đơn giản biểu thức:
a)
b)
c)
7 48
7 48
2 3 2 3
d)
e)
f)
5 24 5 24
m n 2 mn
4 x 4 xy y
Bài tập 16.Rút gọn biểu thức:
a)
1
1
1
1
...
1 2
2 3
3 4
99 100
b)
1
1
1
1
...
2 2 3 2 2 3 4 3 3 4
100 99 99 100
c)
1
1
1
1
...
1 2
2 3
3 4
99 100
Bài tập 17.Thực hiện phép tính:
a)
8 32 72
6 12 20 2 27 125
3 112 7 216 4 54 2 252 3 96
b) 2 5 125 80
3 2 8 50 4 32
2 18 3 80 5 147 5 245 3 98
c)
27 2 3 2 48 3 75
3 2 4 18 32 50
2 3 75 2 12 147
d)
20 2 45 3 80 125
6 12 20 2 27 125
4 24 2 54 3 6 150
Bài tập 18: Rút gọn biểu thức:
1 a a
1 a
a a a a
A1=
a +
A2= 1
KQ: 1+ a
+ 1
KQ: 1- a
a 1
a 1
1 a
1 a
x x y y
x y
A3=
xy
KQ: x
x y
x y
b ab a
b
a b
A5= a
:
a b ab
ab a
ab
KQ: b a
y
a a b b
A4=
ab : a b
a b
KQ: 1.
2 b
a b
A6=
a b 1
a b
b
b
a ab
2 ab a ab a ab
1
KQ:
a
4
x y
x x y y ( x y )2
A7=
.
x y x x y y
x y
xy
KQ:
x xy y
Bài tập 19. Cho biểu thức:
y xy
x
y
x y
B1= x
:
x y xy y
xy x
xy
a)Rút gọn biểu thức B1.
b)Tính giá trị của biểu thức B1 biết x=3,
y= 4 + 2 3
x 2 x 1 x 2 x 1
. 2 x 1
A8=
x 2 x 1 x 2 x 1
KQ: x>2, A= 2 x 2
1
KQ:
a) y x ;
b) 1.
Bài tập 20. Cho biểu thức:
2 x 9
x 3 2 x 1
B2=
x 5 x 6
x 2 3 x
a)Rút gọn B2.
b)Tìm x để B2<1.
KQ:
Bài tập 21. Cho biểu thức:
KQ:
2a 2 a 2
a)
;
a
a a 1 a a 1
1 a 1
a 1
1
a a
a a
a a 1
a 1
a)Rút gọn B3.
b)Tìm a để B2=7.
Bài tập 22. Cho biểu thức:
1
1
ab
B4=
:
1
a a b
a b
a ab
a)Rút gọn B4.
b)Tính giá trị của B4 khi a= 5 + 4 2 ,
b=2+6 2.
B3=
Bài tập 23 . Cho biểu thức:
15 x 11 3 x 2 2 x 3
B5=
x 2 x 3 1 x
3 x
a)Rút gọn B5.
1
b)Tìm giá trị của x khi B5 = .
2
Bài tập 24 . Cho biểu thức:
x x 3
x 2
x2
B6= 1
:
1 x x 2 3 x x 5 x 6
a)Rút gọn B6.
b)Tìm x để B6 < 0.
a)
x 1
;
x 3
b) 0 < x < 9.
1
b) GPTBH ta được a=4; .
4
KQ:
25 x
a)
;
x 3
1
b) x =
.
121
KQ:
a)
x 2
1 x
b) .
;
5
Bài tập 25 . Cho biểu thức:
x 2
x 2 x 2 2x 1
B7=
.
2
x 2 x 1
x 1
a)Rút gọn B7.
b)Chứng minh với 0 < x < 1 thì B7 > 0.
c)Tính số trị của B7 khi x= 0,16.
KQ:
a) -3x - 3;
Bài tập 26 . Cho biểu thức:
x y
x 3 y 3 ( x y ) 2 xy
:
B8=
yx
x y
x y
a)Xác định x,y để B8 tồn tại;
b)Rút gọn B8;
c)Tìm giá trị nhỏ nhất của B8;
d)So sánh B8 và B8 ;
e)Tính số trị của B8 khi x = 1,8; y = 0,2.
KQ:
b)
c)
xy
b)
x xy y
c) B8 = 0;
d) B8 < B8 ;
e)
;
Bài tập 27 . Cho biểu thức:
B9= x 4 x 4 x 4 x 4
a)Rút gọn B9;
b)Tìm x để N=4.
Bài tập 28 . Cho biểu thức:
B10=
2 x 1 x 2 x x x x ( x x )(1 x )
=1-
.
1 x x
2 x 1
1 x
a)Tìm x để B10 có nghĩa;
b) Rút gọn B10.
KQ:
a)
;
Bài tập 29 . Cho biểu thức:
a
1 a a a a
B11=
a 1
2 2 a a 1
a)Rút gọn B11;
b) Tìm giá trị của a để B10 = -4.
KQ:
a) -2 a ;
b) a = 4.
Bài tập 30 . Cho biểu thức:
a 1
a 1
1
B 12 =
4 a a
a 1
a
a 1
a)Rút gọn B 12 ;
KQ:
a) 4a ;
12
b)
;
2 6
1
c) 0 < a < .
4
b) Tìm giá trị của B 12 biết a =
c)Tìm giá trị của a để
B12
9
2 6
B12 .
;
b)
1
1 x x
.
6
Bài tập 31 . Cho biểu thức:
x
1
x 1 x 1 2
B 13 =
: 2
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
a)Rút gọn B 13 ;
KQ:
b) Tìm giá trị của B 13 biết x = 3 8 ;
c) GPTBH ta được x 1 =
c)Tìm giá trị của x khi B 13 =
4x
;
1 x2
b) -2;
a)
1
5
5.
Bài tập 32 . Cho biểu thức:
a a 1 a a 1 a 2
B14=
:
a
a
a
a
a2
a)Rút gọn B14;
b)Với giá trị nguyên nào của a thì B14 Z.
KQ:
2a 4
a)
;
a2
b)
;
Bài tập 33. Cho biểu thức:
x 1
2 x
B15= 1
:
x 1 x 1 x x x x 1
a)Rút gọn B15;
b) Tìm giá trị của x sao cho B15 >3;
c)Tìm giá trị của x khi B15 = 7.
Bài tập 34 . Cho biểu thức:
KQ:
x x 1
a)
;
x 1
b) ( x 1) 2 3 0x ;
c) Không tồn tại x TMBT.
B16=
1
, x2 = - 5 .
1
3
x 1 x
x 1 x
a)Rút gọn B16;
b) Tìm giá trị của x sao cho B16 =4;
c)Tìm x Z để B16 Z
x x
x 1
KQ:
a) -2 x 1 ;
b); Không tồn tại x TMBT;
c) …
Bài tập 35 . Cho biểu thức:
2a a 2 a 2 a 2
4a 2
B17=
a 3 a 2 a 2 4 a2
a)Rút gọn B17;
b) Tìm giá trị của a sao cho B17 =1;
c)Khi nào B17 có giá trị dương, âm.
KQ:
4a 2
a)
;
a3
Bài tập 36 . Cho biểu thức:
a
a
a
a a
B18=
:
a b b a a b a b 2 ab
a)Rút gọn B18;
a 1
b) Biết rằng khi thì B18 =1, hãy tìm các giá trị a, b.
b 4
KQ:
a b
a)
;
a( a b)
b)a=4, b=36.
b)Giải PTBH được a=
3
, a=-1;
4
7
Bài tập 37 . Cho biểu thức:
a a a a 1 a
B19 =
1.1
:
a 1 1 a
a 1
a)Rút gọn B19;
b) Tính giá trị của biểu thức B19
biết a = 27 + 10 2 .
KQ:
a) ( a 1) 2 ;
Bài tập 38 . Cho biểu thức:
a 3 a 2 b ab 2 b 3
B20 = 3
a a 2 b ab 2 b 3
a)Rút gọn B20;
KQ:
a b
a)
;
ab
a
b) 3 .
b
b) Tìm tỉ số giữa a và b để sao cho B20 =
b) 38 + 12 2 .
1
.
2
Bài tập 39 . Cho biểu thức:
1
1 x2
B21 = x 3
: x 1
:
x 1
x 1 x
a)Rút gọn B21;
b)Tính giá trị của B21 khi x = 6 20 ;
c) Tìm x Z để B21 Z
Bài tập 40 . Cho biểu thức:
x2
5
1
B22 =
2
x3 x x6 2x
a)Rút gọn B22;
2
b)Tính giá trị của B22 khi x =
2 3
c) Tìm x Z để B22 Z.
Bài tập 41 . Cho biểu thức:
1 x 2
x(1 x 2 ) 2 1 x 3
B23 =
:
x
x
2
1 x
1 x
1 x
a)Rút gọn B23;
b)Tính giá trị của B23 khi x = 3 2 2 ;
c) Tìm giá trị của x để 3.B23=1.
Bài tập 42 . Cho biểu thức:
2 x
4x 2
2 x x 2 3x
B24 =
2
: 2
3
2 x x 4 2 x 2x x
a)Rút gọn B24;
b)Tính giá trị của B24 khi x = x 5 2 .
KQ:
x2
a)
;
x2
5 1
b)
;
53
c)…
KQ:
x4
a)
;
x2
2 3 1
b)
;
3
c)…
KQ:
a)
b)
x
;
1 x2
2 1
42 2
;
c)GPTBH x1
3 5
3 5
; x2
.
2
2
KQ:
4x2
a)
x3
8
4x
;
1 x2
4( 3 1)
Bài tập 43 . Cho biểu thức:
x
2
x 1 x 1 1
B25 =
:
2
x 1 x 1 x 1 1 x x 1
a)Rút gọn B25;
a)
b)Tính giá trị của B25 khi x = 4 2 3 ;
c)Tìm x để B25 = -3.
c) GPTBH x1
Bài tập 44 . Cho biểu thức:
x 1
1
8 x 3 x 2
B26 =
: 1
3 x 1 3 x 1 9 x 1 3 x 1
a)Rút gọn B26;
b)Tính giá trị của B26 khi x =6+2 5 ;
6
c)Tìm x để B25 = .
5
a)
Bài tập 45 . Cho biểu thức:
x2
x 1
x 1
B27 = 1:
x 1
x x 1 x x 1
a)Rút gọn B27;
b)Chứng minh B27 >3 với mọi x>0; x khác 1.
a)
Bài tập 46 . Cho biểu thức:
1 1
1
1
1
B28 =
:
1 x 1 x 1 x 1 x x 1
a)Rút gọn B28;
b)Tính giá trị của B28 khi x =1+ 2 ;
3
c)Tìm x để B28 = .
2
KQ:
2x 1
a)
;
x( x 1)
Bài tập 47 . Cho biểu thức:
x 1 x 1 x 2 4 x 1 x 2003
B29 =
.
x
x2 1
x 1 x 1
a)Rút gọn B29;
b) Tìm x Z để B29 Z.
Bài tập 48 . Cho biểu thức:
KQ:
x 2003
a)
;
x
b) x=2003 và x = -2003
b)
b)
32 3
x x
3 x 1
73 5
2 13
2 13
; x2
3
3
;
3 52
c) GPTBH x1 4; x 2
x x 1
x
9
25
;
b)…..
b)
2 23
(1 2 )( 2 2)
c)GPTBH ta được: x=1 và x=
;
2
3
KQ : A1 a a
a 2
a 2
2
:
A1
2
a 1 a 2 a 1 (1 a)
a)Rút gọn ;
b)Tìm Max A
9
Bài tập 49 . Cho biểu thức:
KQ : A2
a 1
2 a
:
A2 1
a 1 a a a a 1
a
1
a a 1
a 1
a) Rút gọn
b) Tìm a sao cho A2 > 1
c) Tính A2 với a 19 8 3
Bài tập 50 . Cho biểu thức:
x 0
x y
x xy y
x
x
y
y
:
A3
Víi y 0
x y
x y
x y
x y 2 xy
KQ : A3
xy
x xy y
a)Rút gọn
b)Chứng minh: 0
A3 )
Bài tập 51 . Cho biểu thức:
KQ : A4
2 x 2 x
4x
x 3
:
A4
2 x 2 x x4 2 x x
4x
x 3
a) Rút gọn
b) Tìm x để A4 > 0
c) Tìm x để A4 = 1
Bài tập 52 . Cho biểu thức:
x 3
A5
x 1 2
KQ : A5 x 1 2
a) Rút gọn
b) Tìm Min A5
Bài tập 53 . Cho biểu thức:
x 1
1
8 x 3 x 2
:1
A6
3 x 1
9
x
1
3
x
1
3
x
1
KQ : A6
x x
3 x 1
KQ : A7
3
x 2
a) Rút gọn
b) Tìm x để A6
6
5
Bài tập 54 . Cho biểu thức:
x3 x 9 x
A7
1 :
x9
x x 6
x 3
x 2
x 2
x 3
a) Rút gọn
b) Tìm x để A7 <1
c) Tìm xẻ Z để A7 ẻ Z
10
Bài tập 55 . Cho biểu thức:
x 5 x
25 x
A8
1 :
x
25
x
2
x
15
x 3
x 5
5
x 3
KQ : A8
x 5
x 3
a) Rút gọn
b) Tìm xẻ Z để A8 ẻ Z
Bài tập 56 . Cho biểu thức:
KQ : A9 y x
y xy
x
:
A9 x
xy y
x
y
y
x y
xy x
xy
a) Rút gọn
b) Tính giá trị của A9 với x 3 , y 4 2 3
Bài tập 57 . Cho biểu thức:
KQ : A10
a a 7
1 a 2
a 2 2 a
:
A10
a 2 a 2
a 2 a 4
a4
a9
6 a
a) Rút gọn
b) So sánh A10 Víi
1
A10
Bài tập 58 Rút gọn các biểu thức sau:
20 45 3 18 72 .
a/
b/ (
28 2 3 7 ) 7 84 .
c/
6 5
1
d /
2
2
120 .
1
3
2
2
2
4
5
1
2 0 0 :
8
Giải:
2 2 . 5 3 2. 5 3 3 2 . 2 6 2 . 2
20 45 3 18 72 =
a/
= 2 5 3 5 9 2 6 2
=
b/
28 2 3 7
2 3
5 (9 6) 2 15 2 5 .
7 84 = 22.7. 7 2 3. 7 7. 7 22.21.
=
2.7 2 21 7 2 21
= 14 7
c/
6 5
2
120
=
=
2 2
21 21 .
6 2 30 5 2 2.30
6 5 2 30 2 30 11 .
11
1
d /
1
3
2
4
1 1
200 :
2
3
2
4
1
1 0 2.2 :
Bài tập 59: Rút gọn các biểu thức sau:
1
1
a/ A
5 3
5 3
42 3
b/ B
c/ C
6 2
1
2
2
2 3
6 3 3
Giải:
a/ A
1
1
5 3
5 3
5
42 3
6 2
2
2
3 2 3 1 3 1
2 3 1
2 3 1
3 1
2
c/ C
3 1
3 1
2
3 1
1
2
2
2
1
2
2
1
1
2
2 3
6 3 3 2 3
3
3 3 1
3 1 2 2 3
3 3 1 2 3
2 3 2
2 34
3 3 1 2 3
3 3 1 2 3
3
5 3
3 5 3
5 3
5 3 5 3 2 3
3
53
2
b/ B
3 1 2 3
12
2. 3
3
3 1
2 3
3 1
3
3 1
3 3 1
3 1
3
3 1
3
3
3
1
3
3
Bài tập 60 Chứng minh các đẳng thức sau:
a/ 2 2
3 2 1 2 2
2
2 6 9
2 3 2 3 6
b/
4
c/
2 5
4
2
2 5
8
2
Giải:
a/ 2 2
3 2 1 2 2
2
2 6 9
BĐVT ta có :
2 2
3 2 1 2 2
2
2 6 2 6 4 2 1 4 2 8 2 6 9 VP
Vậy đẳng thức đã được chứng minh.
b/ 2 3 2 3 6
BĐVT ta có :
2
2 3 2 3
3 1 3 1
2 3 2 3
2
4 2 3 42 3
2
2
3 1
2
3 1
2
3 1 3 1 2 3
6 VP
2
2
2
Vậy đẳng thức đã được chứng minh.
c/
4
2 5
2
4
2 5
2
8
BĐVT ta có :
4
2 5
2
2 5
2
4
2 5
2
2 5
2
2
5 2
22
2 5
2
22
2
2 5
2 5 2 2 5 2
2
52
5 2 5 2
2 5 42 5 4
8 VP
54
Vậy đẳng thức đã được chứng minh.
Bài tập 61 So sánh ( không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi )
a/ 2 3 và 10
13
2003 2005 và 2 2004
b/
c/ 5 3 và 3 5
Giải:
a/ 2 3 và 10
Ta có:
Và
2 3
10
2
2
2 3 2 6 5 2 6 5 24
10 5 5 5 25
Vì 24 < 25 =>
24 <
25 => 5 24 5 25
Hay
2 3
2
10
2
2 3 10
2003 2005 và 2 2004
b/
Ta có:
2003 2005
2
2003 2005 2 2003.2005
2004 1 2004 1 4008 2
4008 2
Và 2 2004
2
2004 2 1
4.2004 2.2004 2 20042
20042 1 20042 20042 1 2004 2
Vì 4008 2 20042 1 4008 2 2004 2
c/
2
2003 2005
5 3 và
Ta có:
Và
2
2004
2
2003 2005 2 2004
3 5
52.3
5 3
75
32.5
3 5
45
75 45
Vỡ 75 > 45 =>
75
45 5 3 3 5
1
a 1
1
Bài tập 62 Cho biểu thức M
với a >0 và a 1
:
a 1 a 2 a 1
a a
a/ Rút gọn biểu thức M.
b/ So sánh giá trị của M với 1.
Giải: Đkxđ: a >0 và a 1
a/
1
a 1
1
M
:
a a a 1 a 2 a 1
1 a
a
a 1
b/ Ta có M
.
a 1
a 1
a 1
a
2
1
1
a a 1
1 a a 1
a a 1 a 1
2
1
a
, vì a > 0 =>
a 0 =>
1
a 1
:
a 1
a 1
2
a 1
a
1
a
0 nên 1
1
a
1
Vậy M < 1.
Bài tập 63 Cho biểu thức
14
1
x 3 2
x 2
P
2x x
x x 1 x 1 2 2 x
a/ Tìm điều kiện để P có nghĩa.
b/ Rút gọn biểu thức P.
x 3 2 2 .
c/ Tính giá trị của P với
Giải:
a/ Biểu thức P có nghĩa khi và chỉ khi :
x
x
x
x
x 0
x 1 0
2
x 0
x 1
2 0
0
1
x 1
x 2
2
x 3
3
b/ Đkxđ : x 1; x 2; x 3
P
1
x
x 1
x 1
x x 1
x x 1
2
x3
x x 1
2
2
x
x 3
2
x 1 2 2 x
x 1 2
x 1 2
2
2 x x
x
2 x
x 2
x
x x 1 x 3 x 1 2 2 x x 2
.
x
x
1
x
1
2
x 2 x
x x 1 x 3 x 1
x x 1
x3
c/ Thay
P
x 3 2 2
2
2 1
2 1
x 2 . 1
x
x
2
2 1 vào biểu thức P
2
2
2 2 x
. x 2 x
1
x x 1 x 1 2 .
2
2 1
2 1
2
2 x
x
2 x
, ta có:
x
2 1
2 1
1
2 1
2 1
Bài tập 64 Cho biểu thức
A
2x
x 1 3 11x
với x 3
x 3 3 x x2 9
a/ Rút gọn biểu thức A.
15
b/ Tìm x để A < 2.
c/ Tìm x nguyên để A nguyên.
Giải:
a/ Đkxđ:
A
x 3
2x
x 1 3 11x
2x
x 1
3 11x
2
x 3 3 x x 9 x 3 x 3 x 3x 3
2 xx 3 x 1x 3 3 11x 2 x 2 6 x x 2 3x x 3 3 11x
x 3x 3
x 3x 3
3x 2 9 x
3xx 3
3x
x 3x 3 x 3 x 3 x 3
3x
3x
3 x 2 x 3
2
20
0
x3
x3
x3
3x
b/ Ta có A
, A < 2 tức là
3x 2 x 6
x6
x3
0
0 (*)
x3
x3
x 6 0
Dễ thấy x + 6 > x – 3 vì vậy Bất phương trình (*) có nghiệm khi
x 3 0
6 x 3
Vậy với
6 x 3 thì A < 2.
3x
9
9
3
x 3 U (9)
x3
x3
x3
Mà U ( 9 ) 1; 3 ; 9 nên ta có:
c/ Ta có A
x – 3 = - 1 <= > x = 2 ( tm đkxđ )
x – 3 = 1 < => x = 4 ( tm đkxđ )
x – 3 = - 3 <= > x = 0 ( tm đkxđ )
x – 3 = 3 < = > x = 6 ( tm đkxđ )
x – 3 = - 9 <=> x = - 6 ( tm đkxđ )
x – 3 = 9 <= > x = 12 ( tm đkxđ )
Vậy với x = - 6; 0; 2; 4; 6; 12 thì A nhận giá trị nguyên.
Bài tập 65 Cho biểu thức
2x 1
1 x 3
x
với x 0 và x 1
.
B
x
1 x
3
x
x
1
x
1
a/ Rút gọn B;
b/ Tìm x để B = 3.
Giải: Đkxđ : x 0 và x 1
2x 1
1 x3
x
B
.
x
a/
3
x 1 x x 1 1 x
16
x 1x x 1
x 1
2x 1 x x
x 1. x x 1.1 2 x x
2x 1 x x 1
.
x 1. x x 1
x x 1
x 1
x 1. x
2
. x 1
x
x 1
b/ Ta có B x 1 và B = 3, tức là
Vậy với x = 16 thì B = 3.
x 1 3 x 4 x 16
( t/m đkxđ)
Bài tập 66 Cho biểu thức
1
x3 y x x y y 3
1
2
1
1
.
A
:
với x > 0 , y > 0
3
3
x
y
x
y
x
y
x
y
xy
a/ Rút gọn A;
b/ Biết xy = 16. Tìm các giá trị của x, y để A có giá trị nhỏ nhất, tìm giá trị đó.
Giải: Đkxđ : x > 0 , y > 0
1
1
2
1 1
.
:
a/ A
y x y x y
x
x y
2
x y
.
:
xy
xy
x
y
2
x y
:
xy
xy
x y
xy
b/ Ta có
2
x 3 y xy 3
x y x xy y xy x y
xy x y
xy x y
x
y
x
xy
y
.
2
y 0
x
Do đó A
y3
y x y
x
xy
.
x3 y x x y
x
xy
y
2
Vậy min A = 1 khi
xy
xy
x y 2
x
2
y 2
16
16
xy 0
xy .
1 ( vì xy = 16 )
x y
x y 4.
xy 1 6
Bai 67 :
17
P = 14 6 5 14 6 5 .
x 2
x 2 x 1
2) Cho biểu thức :
Q =
.
x
x 2 x 1 x 1
a) Đơn giản biểu thức Q.
b) Tìm x để Q > - Q.
c) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên.
1) Đơn giản biểu thức :
Hướng dẫn :
1. P = 6
2. a) ĐKXĐ : x > 0 ; x 1. Biểu thức rút gọn : Q =
2
.
x 1
b) Q > - Q x > 1.
c) x = 2;3 thì Q Z
Bài 68 : Cho biểu thức P =
1
x
x 1
x x
a) Rút gọn biểu thức sau P.
b) Tính giá trị của biểu thức P khi x =
1
.
2
Hướng dẫn :
x 1
a) ĐKXĐ : x > 0 ; x 1. Biểu thức rút gọn : P =
.
1 x
1
b) Với x =
thì P = - 3 – 2 2 .
2
Bai 69 : Cho biểu thức : A =
x x 1 x 1
x 1
x 1
a) Rút gọn biểu thức sau A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x =
1
4
c) Tìm x để A < 0.
d) Tìm x để A = A.
Hướng dẫn :
x
a) ĐKXĐ : x 0, x 1. Biểu thức rút gọn : A =
.
x 1
1
b) Với x =
thì A = - 1.
4
c) Với 0 x < 1 thì A < 0.
d) Với x > 1 thì A = A.
1
3
1
Bai 70 : Cho biểu thức : A =
1
a 3
a
a 3
a) Rút gọn biểu thức sau A.
18
b) Xác định a để biểu thức A >
1
.
2
Hướng dẫn :
2
a) ĐKXĐ : a > 0 và a 9. Biểu thức rút gọn : A =
.
a 3
1
b) Với 0 < a < 1 thì biểu thức A > .
2
x 1 x 1 x 2 4x 1 x 2003
Bai 71 : Cho biểu thức:
A=
.
.
x2 1
x
x 1 x 1
1) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức có nghĩa.
2) Rút gọn A.
3) Với x Z ? để A Z ?
Hướng dẫn :
a) ĐKXĐ : x ≠ 0 ; x ≠ 1.
x 2003
b) Biểu thức rút gọn : A =
với x ≠ 0 ; x ≠ 1.
x
c) x = - 2003 ; 2003 thì A Z .
x x 1 x x 1 2 x 2 x 1
A=
.
:
x x
x
1
x
x
Bai 72 : Cho biểu thức:
a) Rút gọn A.
b) Tìm x để A < 0.
c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.
Hướng dẫn :
x 1
a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A =
.
x 1
b) Với 0 < x < 1 thì A < 0.
c) x = 4;9 thì A Z.
Bai 73 : Cho biểu thức:
x2
x
1 x 1
A =
:
2
x x 1 x x 1 1 x
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2.
Hướng dẫn :
2
a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A =
x x 1
b) Ta xét hai trường hợp :
2
+) A > 0
> 0 luôn đúng với x > 0 ; x ≠ 1 (1)
x x 1
2
+) A < 2
< 2 2( x x 1 ) > 2 x x > 0 đúng vì theo gt thì x > 0. (2)
x x 1
Từ (1) và (2) suy ra 0 < A < 2(đpcm).
19
a 3
a 1 4 a 4
(a 0; a 4)
4a
a 2
a 2
Bai 74 : Cho biểu thức: P =
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P với a = 9.
Hướng dẫn :
4
a) ĐKXĐ : a 0, a 4. Biểu thức rút gọn : P =
a 2
b) Ta thấy a = 9 ĐKXĐ . Suy ra P = 4
a a a a
Bai 75 : Cho biểu thức:
N = 1
1 a 1
a
1
1) Rút gọn biểu thức N.
2) Tìm giá trị của a để N = -2004.
Hướng dẫn :
a) ĐKXĐ : a 0, a 1. Biểu thức rút gọn : N = 1 – a .
b) Ta thấy a = - 2004 ĐKXĐ . Suy ra N = 2005.
Bai 76 : Cho biểu thức P
x x 26 x 19
2 x
x2 x 3
x 1
x 3
x 3
a. Rút gọn P.
b. Tính giá trị của P khi x 7 4 3
c. Với giá trị nào của x thì P đạt giá trị nhỏ nhất và tính giá trị nhỏ nhất đó.
Hướng dẫn :
x 16
a ) ĐKXĐ : x 0, x 1. Biểu thức rút gọn : P
x 3
103 3 3
b) Ta thấy x 7 4 3 ĐKXĐ . Suy ra P
22
c) Pmin=4 khi x=4.
2 x
Bai 77 : Cho biểu thức P
x 3
x
x 3
3x 3 2 x 2
:
1
x 9 x 3
1
c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
2
Hướng dẫn :
3
a. ) ĐKXĐ : x 0, x 9. Biểu thức rút gọn : P
x3
1
b. Với 0 x 9 thì P
2
c. Pmin= -1 khi x = 0
a. Rút gọn P.
b. Tìm x để P
20
a 1
a 1
1
Bài 78: Cho A=
4 a . a
với x>0 ,x 1
a 1
a
a 1
a. Rút gọn A
b. Tính A với a = 4 15 .
10 6 .
4 15
( KQ : A= 4a )
x 3 x 9 x
x 3
x 2
Bài 79: Cho A=
1 :
với x 0 , x 9, x 4 .
x 2
x 3
x 9
x x 6
a. Rút gọn A.
b. x= ? Thì A < 1.
c. Tìm x Z để A Z
3
(KQ : A=
)
x 2
15 x 11 3 x 2 2 x 3
Bài 80: Cho A =
với x 0 , x 1.
x 2 x 3 1 x
x 3
a. Rút gọn A.
b. Tìm GTLN của A.
1
c. Tìm x để A =
2
25 x
2
d. CMR : A .
(KQ: A =
)
3
x 3
x2
x 1
1
Bài 81: Cho A =
với x 0 , x 1.
x x 1 x x 1 1 x
a . Rút gọn A.
x
b. Tìm GTLN của A .
( KQ : A =
)
x x 1
1
3
2
Bài 82: Cho A =
với x 0 , x 1.
x 1 x x 1 x x 1
a . Rút gọn A.
x
b. CMR : 0 A 1
( KQ :
A=
)
x x 1
x 5 x 25 x
x 3
x 5
Bài 83: Cho A =
1 :
x 5
x 3
x 25
x 2 x 15
a. Rút gọn A.
b. Tìm x Z để A Z
5
( KQ :
A=
)
x 3
21
2 a 9
a 3 2 a 1
a 5 a 6
a 2 3 a
a. Rút gọn A.
b. Tìm a để A < 1
Bài 84: Cho A =
c. Tìm a Z để A Z
với a 0 , a 9 , a 4.
( KQ : A =
a 1
)
a 3
x x 7
1 x 2
x 2 2 x
Bài 85: Cho A=
:
với x > 0 , x 4.
x
4
x
4
x
2
x
2
x
2
a. Rút gọn A.
x9
1
b. So sánh A với
( KQ : A =
)
A
6 x
3
3
x y
x y
:
Bài 86: Cho A =
x y
yx
a. Rút gọn A.
b. CMR : A 0
( KQ :
x y
2
xy
với x 0 , y 0, x y
x y
A=
xy
)
x xy y
x x 1 x x 1
1 x 1
x 1
x
.
x x
x x
x x 1
x 1
a. Rút gọn A.
Bài 87 : Cho A =
Với x > 0 , x 1.
)
2 x x 1
b. Tìm x để A = 6
( KQ :
A=
x
x 4
3 x 2
x
Bài 88 : Cho A =
:
x x 2
x 2
x
x 2
a. Rút gọn A
b. Tính A với x = 6 2 5
(KQ:
A = 1 x )
với x > 0 , x 4.
1 1
1
1
1
Bài 89: Cho A=
với x > 0 , x 1.
:
1 x 1 x 1 x 1 x 2 x
a. Rút gọn A
3
b. Tính A với x = 6 2 5
(KQ:
A=
)
2 x
2x 1
1
x4
Bài 90 : Cho A= 3
: 1
với x 0 , x 1.
x x 1
x
1
x
1
a. Rút gọn A.
x
b. Tìm x Z để A Z
(KQ:
A=
)
x 3
22
1
1
2 x 2
2
Bài 91: Cho A=
:
với x 0 , x 1.
x 1 x x x x 1 x 1 x 1
a. Rút gọn A.
b. Tìm x Z để A Z
x 1
c. Tìm x để A đạt GTNN .
(KQ:
A=
)
x 1
2 x
x
3x 3 2 x 2
Bài 92 : Cho A =
1 với x 0 , x 9
:
x
9
x
3
x
3
x
3
.
a. Rút gọn A.
1
b. Tìm x để A < 2
3
( KQ : A =
)
a 3
x 1
x 1 8 x x x 3
1
Bài 93 : Cho A =
:
với x 0 , x 1.
x 1 x 1 x 1
x 1
x 1
a. Rút gọn A
4 x
b. Tính A với x = 6 2 5
(KQ:
A=
)
x4
c . CMR : A 1
Bài 94 :
1
x 1
1
Cho A =
:
x 1 x 2 x 1
x x
a.
Rút gọn A
(KQ:
với x > 0 , x 1.
A=
x 1
)
x
b.So sánh A với 1
x 1
1
8 x 3 x 2
1
Cho A =
: 1
Với x 0, x
9
3 x 1 3 x 1 9x 1 3 x 1
a. Rút gọn A.
6
b. Tìm x để A =
5
c. Tìm x để A < 1.
x x
( KQ : A =
)
3 x 1
x 2
x 2 x2 2 x 1
Bài96: Cho A =
với x 0 , x 1.
.
x
1
2
x
2
x
1
a. Rút gọn A.
b. CMR nếu 0 < x < 1 thì A > 0
c. Tính A khi x =3+2 2
d. Tìm GTLN của A
(KQ:
A = x (1 x ) )
Bài 95:
23
x2
x
1 x 1
Bài 97 : Cho A =
:
2
x x 1 x x 1 1 x
với x 0 , x 1.
a. Rút gọn A.
b. CMR nếu x 0 , x 1 thì A > 0 , (KQ:
Bài 98 :
4
1 x2 x
Cho A = 1
:
x 1 x 1 x 1
A=
2
)
x x 1
với x > 0 , x 1, x 4.
a. Rút gọn
b. Tìm x để A =
1
2
x 1 x 2 x 3 x 3
2
Bài 99 : Cho A =
:
với x 0 , x 1.
x 1 x 1
x 1
x 1
a. Rút gọn A.
b. Tính A khi x= 0,36
c. Tìm x Z để A Z
x x 3
x 2
x 2
Bài 100 : Cho A= 1
:
với x 0 , x 9 , x 4.
1 x x 2 3 x x 5 x 6
a. Rút gọn A.
b. Tìm x Z để A Z
x 2
c. Tìm x để A < 0
(KQ:
A=
)
x 1
24