Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Từ vựng Soumatome N3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 25 trang )











AGC 04
HO CHI MINH 2016/03


総まとめ漢字
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16



無休
無い
満車
満員
不満
方向
向こう
~向き
禁止
関心
関する
関係
無断
断水
断る
横断

17 横断歩道
18
19
20
21


押す
押さえる
押し入れ

第1課

むきゅう
ない
まんしゃ
まんいん
ふまん
ほうこう
むこう
~むき
きんし
かんしん
かんする
かんけい
むだん
だんすい
ことわる
おうだん
おうだんほどう
よこ
おす
おさえる
おしいれ

AGC 04

vô hưu

mãn xa
mãn viên
bất mãn
phương hướng

hướng
hướng
cấm chỉ
quan tâm
quan
quan hệ
vô đoạn
đoạn thủy
đoạn
hoành đoạn

làm mà không có ngày nghỉ
không tồn tại, không có
(chỗ đậu) hết chỗ
đầy người
bất mãn
phương hướng
ở đó, bên kia
thích hợp cho ~
cấm
quan tâm
liên quan tới
mối quan hệ
không được sự cho phép
cắt nước
từ chối
sự băng qua
đường cho người đi bộ qua
hoành đoạn bộ đạo
đường

hoành
bên cạnh
áp
nhấn
áp
nhấn giữ
áp nhập
tủ âm tường

22 押しボタン式 おしぼたんしき

áp

khuy bấm ~

23 入学式

にゅうがくしき

nhập học thức

lễ nhập học

すうしき
そうしん
しんじる
しんよう
じしん
しんごう
~ごうしゃ

せいかく
たしかめる
たしか
かくにん
みとめる

số thức
tống tín
tín
tín dụng
tự tin
tín hiệu
hiệu xa
chính xác
xác
xác
xác nhận
nhận

công thức số
sự chuyển đi, sự truyền hình
niềm tin
sự tin tưởng
tự tin
đèn giao thông
xe số ~
chính xác
xác nhận
sự chính xác
sự xác nhận

cho phép, thông qua

36 飛行場

ひこうじょう

phi hành trường

sân bay

37 飛ぶ

とぶ

phi

bay

24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35


数式
送信
信じる
信用
自信
信号
~号車
正確
確かめる
確か
確認
認める

Page 2 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第1課

AGC 04

38 非常

ひじょう

phi thường


sự khẩn cấp

39 非常口

ひじょうぐち

phi thưởng khẩu

cửa thoát hiểm

40 非常に

ひじょうに

phi thường

một cách phi thường

41 日常「の」

にちじょう「の」 nhật thường

42
43
44
45
46
47
48

49
50
51
52
53

正常
階段

ごみ箱
危険
危ない
捨てる

~番線
全面
画面
方面

54 普通「の」
55
56
57
58
59
60
61

各駅
各自

各国
目次
次回

快速

62 高速道路
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

速度
速い
通過
過去
過ぎる
地下鉄
鉄道

指定
指定席


指輪

bình thường, hàng ngày

せいじょう
かいだん
はこ
ごみばこ
きけん
あぶない
すてる
せん
~ばんせん
ぜんめん
がめん
ほうめん

chính thường
giai đoạn
tương
tương
nguy hiểm
nguy
xả
tuyến
phiên tuyến
toàn diện
họa diện
phương diện


sự bình thường
cầu thang
cái hộp
cái thùng rác
sự nguy hiểm
adj. Nguy hiểm
v. Vứt đi
n. Đường
n. Tuyến đường số ~
n. Toàn diện
n. Cái màn hình
n. Phương diện

ふつう「の」

phổ thông

n. ...bình thường

かくえき
かくじ
かっこく
もくじ
じかい
つぎ
かいそく

các dịch
các tự

các quốc
mục thứ
thứ hồi
thứ
khoái tốc

n. Mỗi nhà ga
n. Mỗi người
n. Mỗi quốc gia
n. Mục lục
n. Lần tới
n. Tiếp theo
n. Sự nhanh chóng

こうそくどうろ

cao tốc đạo lộ

n. Đường cao tốc

そくど
はやい
つうか
かこ
すぎる
ちかてつ
てつどう
てつ
してい
していせき

ゆび
ゆびわ

cao độ
tốc
thông qua
quá khứ
quá
địa hạ thiết
thiết đạo
thiết
chỉ định
chỉ định tịch
chỉ
chỉ luân

n. Tốc độ
adj. Nhanh
n. Sự vượt qua
n. Quá khứ
v. Quá, vượt qua
n. Tàu điện ngầm
n. Đường sắt
n. Thép
n. Sự chỉ định
n. Ghế đã chỉ định
n. Ngón tay
n. Chiếc nhẫn

Page 3 of 25


2016/03


総まとめ漢字

第1課

AGC 04

ていきゅうび

định hưu nhật

n. Ngày nghỉ định kỳ

安定
不安定

出席
欠席
自由
自由席
理由
~番

窓口
両側
窓側
右側

通路
道路
線路
停車
バス停
整理

あんてい
ふあんてい
せき
しゅっせき
けっせき
じゆう
じゆうせき
りゆう
~ばん
まど
まどぐち
りょうがわ
まどがわ
みぎがわ
つうろ
どうろ
せんろ
ていしゃ
ばすてい
せいり

an định
bất an định

tịch
xuất tịch
khiếm tịch
tự do
tự do tịch
lý do
phiên
song
song khẩu
lưỡng trắc
song trắc
hữu trắc
thông lộ
đạo lộ
tuyến lộ
đình xa
đình
chỉnh lý

96 整理券

せいりけん

chỉnh lý khoán

n. Ổn định
n. Không ổn định
n. Chỗ ngồi
n. Tham dự
n. Sự vắng mặt

n. Tự do
n. Ghế không đặt trước
n. Lý do
n. Số ~
n. cửa sổ
n. Cửa bán vé
n. Hai bên
n. Chỗ ngồi bên cửa sổ
n. Phía bên phải
n. Ngõ hẻm
n. Con đường
n. Đường sắt
n. Sự dừng xe
n. Trạm xe bus
n. Sự chỉnh sửa
n. Vé ghi số thứ tự (vào rạp
chiếu phim...)

97 駐車券

ちゅうしゃけん

trú xa khoán

n. Vé bãi giữ xe

98 乗車券

じょうしゃけん


thừa xa khoán

n. Vé lên xe

99 回数券

かいすうけん

hồi số khoán

n. Vé tập

現金
表現
現れる
両親
~両

げんきん
ひょうげん
あらわれる
りょうしん
~りょう

hiện kim
biểu hiện
hiện
lưỡng thân
lưỡng


n. Tiền mặt
n. Sự biểu hiện
v. Xuất hiện
n. Cha mẹ
~ xe trên chuyến tàu

105 取り替える

とりかえる

thủ thế

v. Đổi lại

106 両替
107 着替える

りょうがえ
きがえる

lưỡng thế
trước thế

n. Sự đổi
v. Thay đồ

108 優先席

ゆうせんせき


ưu tiên tịch

n. Ghế ưu tiên

75 定休日
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95

100
101
102
103

104

Page 4 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第1課

AGC 04

じょゆう
やさしい
ざせき
せいざ
すわる

nữ ưu
ưu
tọa tịch
chính tọa
tọa

n. Nữ diễn viên
adj. Tốt bụng
n. Ghế ngồi
n. Ngồi kiểu Nhật
v. Ngồi


114 降車口

こうしゃぐち

hàng xa khẩu

n. Sự đi ra

115 ~以降
116 降りる
117 降る

~いこう
おりる
ふる

dĩ hàng
hàng
giáng

n. Sau khi ~
v. Bước xuống
v. (mưa) rơi

109
110
111
112
113


女優
優しい
座席
正座
座る

Page 5 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第2課

AGC 04

1

準備

じゅんび

CHUẨN BỊ

Sự chuẩn bị, sắp xếp

2


備える

そなえる

BỊ

Chuẩn bị, phòng bị, sẵn có

3

営業

えいぎょう

DOANH NGHIỆP

Sự kinh doanh, bán hàng

4
5
6
7

開閉
閉まる
閉める
案内

かいへい
しまる

しめる
あんない

KHAI BẾ
BẾ
BẾ
ÁN NỘI

Sự đóng và mở
Bị đóng
Đóng
Hướng dẫn, chỉ dẫn

8



あん

ÁN

Dự thảo, ý tưởng, phương án

9
10
11
12

家内
以内

内側
国内

かない
いない
うちがわ
こくない

GIA NỘI
DĨ NỘI
NỘI TRẮC
QUỐC NỘI

Vợ (mình)
Trong vòng
Bên trong, phía trong
Nội địa, trong nước

13 予定

よてい

DỰ ĐỊNH

Dự định, dự tính, ý định

14 予習

よしゅう


DỰ TẬP

Sự soạn bài

15 予約

よやく

DỰ ƯỚC

Sự đặt trước, hẹn trước

やく~
きんえん
けむり
ほんとう
とう~
あたる
あたりまえ
ぜんぶ
ぜんせき
あんぜん
きゃく
おきゃくさま
ようす
~さま

ƯỚC
CẤM YÊN
YÊN

BỔN ĐƯƠNG
ĐƯƠNG
ĐƯƠNG
ĐƯƠNG TIỀN
TOÀN BỘ
TOÀN TỊCH
AN TOÀN
KHÁCH
KHÁCH DẠNG
DẠNG TỬ
DẠNG

Khoảng ~, xấp xỉ ~
Cấm hút thuốc
Khói
Sự thật
~ này
Trúng, đúng, thắng
Đương nhiên, rõ ràng
Toàn bộ, tất cả
Tất cả chỗ ngồi
An toàn
Khách
Vị khách, quý khách
Bộ dạng, trạng thái
Ngài ~, bà ~, cô ~

30 理解

りかい


LÍ GIẢI

Sự hiểu, lĩnh hội, tiếp thu

31 解答
32 解説

かいとう
かいせつ

GIẢI ĐÁP
GIẢI THUYẾT

33 分解

ぶんかい

PHÂN GIẢI

Câu trả lời, giải pháp
Sự giải thích
Sự phân giải, phân tích, tháo
rời

16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29

約~
禁煙

本当
当~
当たる
当たり前
全部
全席
安全

お客様
様子
~様

Page 6 of 25

2016/03



総まとめ漢字

第2課

AGC 04

34 協力

きょうりょく

HIỆP LỰC

Sự hợp tác, chung sức

35 願う
36 観光

ねがう
かんこう

NGUYỆN
QUAN QUANG

Ao ước, mong, xin
Sự du lãm, tham quan

37 観客

かんきゃく


QUAN KHÁCH

Khách tham quan, khán giả

38 動物園

どうぶつえん

ĐỘNG VẬT VIÊN

Vườn bách thú

くうこう
~みなと
みなと
ゆうえんち

KHÔNG CẢNG
CẢNG
CẢNG
DU VIÊN ĐỊA

Sân bay, phi trường
Cảng ~
Cảng
Khu vui chơi, giải trí

43 遊ぶ

あそぶ


DU

Chơi, vui chơi, đùa giỡn

44 美術館

びじゅつかん

MĨ THUẬT QUÁN

Bảo tàng mỹ thuật

びじん
うつくしい
びじゅつ
ぎじゅつ
しゅじゅつ
じんじゃ

MĨ NHÂN

MĨ THUẬT
KĨ THUẬT
THỦ THUẬT
THẦN XÃ

Mỹ nhân, người đẹp
Xinh đẹp, mỹ lệ
Mỹ thuật

Kỹ thuật
Sự mổ, phẫu thuật
Đền, miếu thờ

51 神経質

しんけいしつ

THẦN KINH CHẤT

Sự bồn chồn, hốt hoảng

52 神様

かみさま

THẦN DẠNG

Thần, chúa trời, thượng đế

53 ~寺
54 お寺

~てら
おてら

TỰ
TỰ

55 市役所


しやくしょ

THỊ DỊCH SỞ

やくにたつ
やくいん
ゆうびん
ゆうびんきょく
やっきょく
こうばん
こうつう
こうかん

DỊCH LẬP
DỊCH VIÊN
BƯU TIỆN
BƯU TIỆN CỤC
DƯỢC CỤC
GIAO PHIÊN
GIAO THÔNG
GIAO HOÁN

Chùa ~
Chùa
Tòa thị chính, cơ quan hành
chính TP
Có tác dụng, có ích
Viên chức, cán bộ
Bưu điện

Bưu điện, bưu cục
Hiệu thuốc
Đồn cảnh sát
Giao thông
Chuyển đổi, giao hoán



SAI

Sự khác biệt, khoảng cách

SAI XUẤT

Đưa ra, vươn ra

39
40
41
42

45
46
47
48
49
50

56
57

58
59
60
61
62
63

空港
~港

遊園地

美人
美しい
美術
技術
手術
神社

役に立つ
役員
郵便
郵便局
薬局
交番
交通
交換

64 差


65 差し出す さしだす

Page 7 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第2課

AGC 04

66 差出人

さしだしにん

SAI XUẤT NHÂN

Người gửi

交差点
点数
~点
歩道橋

公園

こうさてん
てんすう

~てん
ほどうきょう
はし
こうえん

GIAO SAI ĐIỂM
ĐIỂM SỐ
ĐIỂM
BỘ ĐẠO KIỀU
KIỀU
CÔNG VIÊN

Bùng binh, ngã tư
Điểm số
~ điểm
Cầu vượt, cầu đi bộ
Cầu
Công viên, vườn

73 受信

じゅしん

THỤ TÍN

Sự bắt, tiếp nhận tín hiệu

74 受験

じゅけん


THỤ NGHIỆM

75 受ける

うける

THỤ

Dự thi, ứng thí
Chịu (ảnh hưởng), tham dự,
tiếp thu

76 付ける

つける

PHÓ

Thêm, kèm vào, trang bị

かたづける
うけつけ
つく
かがく
げか
ないか

PHIẾN PHÓ
THỤ PHÓ

PHÓ
KHOA HỌC
NGOẠI KHOA
NỘI KHOA

Dọn dẹp, làm sạch
Lễ tân, quầy lễ tân
Dính
Khoa học
Khoa ngoại
Khoa nội

83 教科書

きょうかしょ

GIÁO KHOA THƯ

Giáo trình, sách giáo khoa

84 耳鼻科
85 鼻
86 婦人

じびか
はな
ふじん

Khoa tai mũi
Mũi

Phụ nữ

67
68
69
70
71
72

77
78
79
80
81
82

片付ける
受付
付く
科学
外科
内科

88 主婦

しゅふ

NHĨ TỊ KHOA
TỊ
PHỤ NHÂN

SẢN PHỤ NHÂN
KHOA
CHỦ PHỤ

89 形式

けいしき

HÌNH THỨC

90 図形

ずけい

ĐỒ HÌNH
CHỈNH HÌNH
NGOẠI KHOA
NHÂN HÌNH
HÌNH
CỐT CHIẾT
CỐT
HỮU CHIẾT
TẢ CHIẾT
CHIẾT

87 産婦人科 さんふじんか

91 整形外科 せいけいげか
92
93

94
95
96
97
98

人形

骨折

右折
左折
折る

にんぎょう
かたち
こっせつ
ほね
うせつ
させつ
おる

Page 8 of 25

Khoa phụ sản
Vợ, nội trợ
Hình thức, phương thức,
kiểu
Họa đồ, sơ đồ
Khoa phẫu thuật tạo hình

Búp bê, hình nhân
Hình dáng
Sự gãy xương
Xương, cốt
Rẽ phải
Rẽ trái
Bẻ, gập, làm gãy

2016/03


総まとめ漢字

第2課

AGC 04

おりがみ

CHIẾT CHỈ

おれる
こまる
しょうぼう
きえる
けす
けしごむ
よぼう

CHIẾT

KHỐN
TIÊU PHÒNG
TIÊU
TIÊU
TIÊU
DỰ PHÒNG

Nghệ thuật xếp giấy Nhật
Bản
Bị bẻ, bị gập
Khó khăn
Sự cứu hoả, PCCC
Biến mất, tan đi, tắt
Tẩy, xóa, dập, tắt
Cục tẩy
Sự dự phòng, ngừa

107 防ぐ

ふせぐ

PHÒNG

Đề phòng, ngăn ngừa, tránh

108 救急車

きゅうきゅうしゃ

CỨU CẤP XA


Xe cấp cứu

109 救う
110 警官
111 警察

すくう
けいかん
けいさつ

CỨU
CẢNH QUAN
CẢNH SÁT

Cứu giúp, cứu trợ
Cảnh sát
Cảnh sát, thám tử

112 警察署

けいさつしょ

CẢNH SÁT THỰ

Sở cảnh sát, phòng cảnh sát

じこ
こしょう
こ~

でんごん
つたえる
てつだう

SỰ CỐ
CỐ CHƯỚNG
CỐ
TRUYỀN NGÔN
TRUYỀN
THỦ TRUYỀN

Sự cố, tai nạn
Sự hỏng hóc, trục trặc
Cố ~
Lời nhắn, lời nói
Truyền đạt, truyền lại
Giúp đỡ

99 折り紙
100
101
102
103
104
105
106

113
114
115

116
117
118

折れる
困る
消防
消える
消す
消しゴム
予防

事故
故障
故~
伝言
伝える
手伝う

Page 9 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第3課

AGC 04


1 必要(な)

ひつよう(な)

TẤT YẾU

Tất yếu

2 要る

いる

YẾU

Cần

3 重要(な)

じゅうよう(な)

TRỌNG YẾU

Trọng yếu, quan trọng

4 冷房

れいぼう

LÃNH PHÒNG


Làm lạnh

5 冷たい

つめたい

LÃNH

6 冷やす

ひやす

LÃNH

7 冷える
8 冷める
9 冷ます

ひえる
さめる
さます

LÃNH
LÃNH
LÃNH

10 冷蔵庫

れいぞうこ


LÃNH TÀNG KHỐ Tủ lạnh

11 冷凍庫

れいとうこ

LÃNH ĐỐNG KHỐ Máy làm lạnh

12 凍る
13 金庫
14 車庫

こおる
きんこ
しゃこ

ĐỐNG
KIM KHỐ
XA KHỐ

Đóng băng
Két sắt
Nhà để xe, ga ra

15 召し上がる

めしあがる

TRIỆU THƯỢNG


Ăn (thể lịch sự)

16 保存する

ほぞんする

BẢO TỒN

17 ご存じです

ごぞんじです

TỒN

Bảo tồn
Biết (thể khiêm
nhường)

18 存じません

ぞんじません

TỒN

Không biết

19 必死

ひっし


TẤT TỬ

20 必ず

かならず

TẤT

21 費用

ひよう

PHÍ DỤNG

22 消費者

しょうひしゃ

TIÊU PHÍ GIẢ

23 旅費
24 会費
25 期間

りょひ
かいひ
きかん

LỮ PHÍ
HỘI PHÍ

KÌ GIAN

Quyết tâm
Nhất định, nhất quyết,
chắc chắn
Lệ phí, chi phí
Người tiêu dùng, tiêu
thụ
Lộ phí, phí đi du lịch
Hội phí, phí thành viên
Kì, thời kì

26 定期券

ていきけん

ĐỊNH KÌ KHOÁN

Vé thường kỳ, vé tháng

27 長期

ちょうき

TRƯỜNG KÌ

Thời gian dài, trường
kỳ, dài hạn

Page 10 of 25


Lạnh buốt, lạnh giá,
lạnh lẽo
Mát mẻ, hơi lạnh, trầm
tĩnh
Trở nên lạnh
Lạnh đi, nguội đi
Làm lạnh, làm nguội

2016/03


総まとめ漢字

第3課

AGC 04
Thời gian ngắn, đoản
kỳ, ngắn hạn
Thời hạn
Mức độ hạn chế, giới
hạn
Hạn chế, giới hạn
Sự hạn định, hạn chế,
giới hạn
Làm từ ~, sản xuất tại
Hàng hóa, sản phẩm
Sự chế tạo, sự sản xuất
Tạo ra, chế tạo, xây
dựng, thành lập

Giải thưởng

28 短期

たんき

ĐOẢN KÌ

29 期限

きげん

KÌ HẠN

30 限度

げんど

HẠN ĐỘ

31 限る

かぎる

HẠN

32 限定

げんてい


HẠN ĐỊNH

33 ~製
34 製品
35 製造

~せい
せいひん
せいぞう

CHẾ
CHẾ PHẨM
CHẾ TẠO

36 造る

つくる

TẠO

37 賞

しょう

38 賞味期限

しょうみきげん

THƯỞNG
THƯỞNG VỊ KÌ

HẠN

39 賞金

しょうきん

THƯỞNG KIM

Tiền thưởng

40 賞品

しょうひん

THƯỞNG PHẨM

Phần thưởng

41 方法

ほうほう

PHƯƠNG PHÁP

42 文法
43 温度
44 気温

ぶんぽう
おんど

きおん

VĂN PHÁP
ÔN ĐỘ
KHÍ ÔN

45 温かい

あたたかい

ÔN

46 常温

じょうおん

THƯỜNG ÔN

Nhiệt độ bình thường

47 販売

はんばい

Việc bán

48 自動販売機

じどうはんばいき


PHIẾN MẠI
TỰ ĐỘNG PHIẾN
MẠI

49 飛行機

ひこうき

PHI HÀNH CƠ

Máy bay

きかい
きかい
ぞうか
ふえる
ふやす

CƠ HỘI
CƠ GIỚI
TĂNG GIA
TĂNG
TĂNG

Cơ hội
Cơ giới, máy móc
Sự gia tăng, thêm vào
Tăng lên
Làm tăng lên


げんしょう

GIẢM THIỂU

Suy giảm, giảm bớt

50
51
52
53
54

機会
機械
増加
増える
増やす

55 減少

Page 11 of 25

Thời hạn sử dụng

Phương pháp, biện
pháp, cách thức
Ngữ pháp, văn phạm
Độ ổn, nhiệt độ
Nhiệt độ
Ấm áp, nồng ấm, nồng

hậu

Máy bán hàng tự động

2016/03


総まとめ漢字

第3課

AGC 04

へる
へらす
りょう
すうりょう

GIẢM
GIẢM
LƯỢNG
SỐ LƯỢNG

Suy giảm, giảm bớt
Làm giảm, thu nhỏ
Lượng, khối lượng
Số lượng

60 増量


ぞうりょう

TĂNG LƯỢNG

Tăng

61 減量

げんりょう

GIẢM LƯỢNG

Giảm

62 氷
63 返事

こおり
へんじ

BĂNG
PHẢN SỰ

Băng
Phản hồi

64 返却

へんきゃく


PHẢN KHƯỚC

Sự trả lại, sự hoàn trả

65 返す
66 (お)湯
67 材料

かえす
(お)ゆ
ざいりょう

PHẢN
THANG
TÀI LIỆU

68 教材

きょうざい

GIÁO TÀI

69 卵

たまご

NOÃN

Trả lại, chuyển lại
Nước sôi

Số liệu, tài liệu
Tài liệu giảng dạy,
giáo trình
Trứng

70 卵焼き

たまごやき

NOÃN THIÊU

Chả trứng

71 牛乳
72 粉

ぎゅうにゅう
こな

Sữa bò
Bột

73 小麦粉

こむぎこ
たび
かみぶくろ
てぶくろ
こんざつ
まぜる

やく
やける
おもて
はっぴょう

NGƯU NHŨ
PHẤN
TIỂU MẠCH
PHẤN
TÚC ĐẠI
CHỈ ĐẠI
THỦ ĐẠI
HỖN TẠP
HỖN
THIÊU
THIÊU
BIỂU
PHÁT BIỂU

83 表

おもて

BIỂU

84 表面
85 代表

ひょうめん
だいひょう


BIỂU DIỆN
ĐẠI BIỂU

86 表す

あらわす

BIỂU

87 裏
88 裏返す

うら
うらがえす


LÍ PHẢN

56
57
58
59

74
75
76
77
78
79

80
81
82

減る
減らす

数量

足袋
紙袋
手袋
混雑
混ぜる
焼く
焼ける

発表

Page 12 of 25

Bột mì
Tất có ngón
Túi giấy, bao giấy
Găng tay, bao tay
Hỗn tạp, tắc nghẽn
Trộn, pha trộn
Đốt, nướng, rán
Nướng, rán
Bảng biểu

Sự phát biểu
Bề ngoài, bề phải, biểu
hiện
Bề mặt, bề ngoài
Đại biểu, đại diện
Biểu thị, biểu lộ, xuất
hiện
Bề trái
Lộn từ trong ra ngoài

2016/03


総まとめ漢字

第3課

AGC 04

89 留学

りゅうがく

LƯU HỌC

Du học

90 留守番

るすばん


LƯU THỦ PHIÊN

Vắng nhà

91 保留

ほりゅう

BẢO LƯU

92 書留

かきとめ

THƯ LƯU

守備
守る
濃い
薄い
部分
学部
数字
数学

件名
事件
用件


しゅび
まもる
こい
うすい
ぶぶん
がくぶ
すうじ
すうがく
すう
けんめい
じけん
ようけん

THỦ BỊ
THỦ
NÙNG
BẠC
BỘ PHÂN
HỌC BỘ
SỔ TỰ
SỔ HỌC
SỔ
KIỆN DANH
SỰ KIỆN
DỤNG KIỆN

Sự bảo lưu, sự hoãn lại
Sự điền vào, điền vào,
ghi vào
Sự bảo vệ, sự chấn thủ

Bảo vệ
Đậm, đặc, nặng
Nhạt
Bộ phận, phần
Khoa
Chữ số, con số
Toán học
Số
Chủ đề
Sự kiện
Việc

105 再入国

さいにゅうこく

TÁI NHẬP QUỐC

Tái nhập cảnh

106 再ダイヤル

さいだいやる

TÁI

Dây điện thoại

107 接続
108 面接

109 続く

せつぞく
めんせつ
 つづく

TIẾP TỤC
DIỆN TIẾP
TỤC

110 表示

ひょうじ

BIỂU KÌ

111 指示

しじ

CHỈ KÌ

112 示す

しめす



113 戻る


もどる

LỆ

114 戻す

もどす

LỆ

115 完了

かんりょう

HOÀN LIỄU

Sự tiếp tục
Sự phỏng vấn
Liên tục, tiếp tục
Sự chỉ, số chỉ, sự biểu
thị
Hướng dẫn
Biểu hiện ra, chỉ ra,
cho thấy
Quay lại, trở lại, hồi lại
Hoàn lại, trả lại, khôi
phục lại
Sự xong xuôi, kết thúc,
hoàn thành


116 完全

かんぜん

HOÀN TOÀN

Hoàn chỉnh, hoàn toàn

117 了解

りょうかい

LIỄU GIẢI

Sự hiểu biết, sự nắm rõ

118 終了

しゅうりょう

CHUNG LIỄU

Sự kết thúc

93
94
95
96
97
98

99
100
101
102
103
104

Page 13 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第3課

AGC 04

とうろく

ĐĂNG LỤC

とざん
のぼる
きろく
ろくおん
ろくが
きょういく
そだてる
そだつ


ĐĂNG SAN
ĐĂNG
KÍ LỤC
LỤC ÂM
LỤC HỌA
GIÁO DỤC
DỤC
DỤC

Sự đăng ký, sổ sách
đăng ký
Sự leo núi
Leo
Sự ghi chép
Sự ghi âm
Băng video
Giáo dục
Nuôi dạy
Lớn lên, phát triển

128 種類

しゅるい

CHỦNG LOẠI

Chủng loại



書類
分類
人類
教師

たね
しょるい
ぶんるい
じんるい
きょうし

CHỦNG
THƯ LOẠI
PHÂN LOẠI
NHÂN LOẠI
GIÁO SƯ

Hạt
Thư loại,chứng từ
Sự phân loại
Loài người
Giảng viên

134 看護師

かんごし

KHÁN HỘ SƯ

Bảo mẫu


医師
夫妻


乗馬
石けん

石油

いし
ふさい
つま
うま
じょうば
せっけん
いし
せきゆ

Y SƯ
PHU THÊ
THÊ

THỪA MÃ
THẠCH
THẠCH
THẠCH DU

Bác sĩ
Vợ chồng

Vợ chồng
Ngựa
Cỡi ngựa
Bánh xà phòng
Đá, hòn đá
Dầu hỏa

119 登録
120
121
122
123
124
125
126
127

129
130
131
132
133

135
136
137
138
139
140
141

142

登山
登る
記録
録音
録画
教育
育てる
育つ

Page 14 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第4課

AGC 04

1 通信販売

つうしんはんばい

thư đặt hàng qua
THÔNG TÍN PHIẾN
mạng, thương mại
MẠI

viễn thông

2 米国

べいこく

MỄ QUỐC

Châu Mỹ, như United
States of America

3 社製

しゃせい

XÃ CHẾ

công ti sản xuất

4 日本製

にほんせい

NHẬT BỔN CHẾ

Sự sản xuất tại Nhật .

5 米
6 高級


べい
こうきゅう

MỄ
CAO CẤP

7 上級

じょうきゅう

THƯỢNG CẤP

8 中級

ちゅうきゅう

TRUNG CẤP

9 残業

ざんぎょう

TÀN NGHIỆP

10 残る

のこる

TÀN


11 残り

のこり

TÀN

Gạo
Cao cấp
Đẳng cấp phía trên;
cao cấp; cấp cao
Trung cấp
Sự làm thêm; làm
thêm giờ; việc làm
ngoài giờ
Còn lại; sót lại; còn
Cái còn lại; phần còn
lại

12 残す

のこす

TÀN

13 大型
14 新型

おおがた
しんがた


ĐẠI HÌNH
TÂN HÌNH

15 小型

こがた

TIỂU HÌNH

16 消費税
17 税金
18 込む

しょうひぜい
ぜいきん
こむ

TIÊU PHÍ THUẾ
THUẾ KIM
NHẬP

19 振り込む

ふりこむ

CHẤN NHẬP

20 税込み

ぜいこみ


THUẾ NHẬP

21 価格

かかく

GIÁ CÁCH

22 定価

ていか

ĐỊNH GIÁ

23 合格

ごうかく

HỢP CÁCH

Page 15 of 25

Bỏ lại (phía sau); bỏ
sang một bên; tạm gác
Loại lớn; cỡ lớn
New style
Dạng nhỏ; kích thước
nhỏ
Thuế tiêu dùng

Thuế; tiền thuế .
Đông đúc
thanh toán qua ngân
hàng
Đã bao gồm thuế
Giá cả、Giá
tiền、Giá trị
Giá cố định, Giá hiện
hành (ghi trên hàng
hóa)
Sự trúng tuyển; sự
thành công; sự thi đỗ

2016/03


総まとめ漢字

第4課

24 格安

かくやす

CÁCH AN

25 求め

もとめ


CẦU

26 申込書

もうしこみしょ

THÂN NHẬP THƯ

27 記入例
28 姓

きにゅうれい
せい

KÍ NHẬP LỆ
TÍNH

29 性別

せいべつ

TÍNH BIỆT

30 連絡先

れんらくさき

LIÊN LẠC TIÊN

31 住所


じゅうしょ

TRỤ SỞ

32 申し込む

もうしこむ

THÂN NHẬP

33 申告

しんこく

THÂN CÁO

34 申す

もうす

THÂN

35 申込書

もうしこみしょ

THÂN NHẬP THƯ

36 申請


しんせい

THÂN THỈNH

37 申し上げる

もうしあげる

THÂN THƯỢNG

38 記入

きにゅう

KÍ NHẬP

39 記号
40 日記

きごう
にっき

KÍ HÀO
NHẬT KÍ

41 記事

きじ


KÍ SỰ

42 例

れい

LỆ

43 例えば

たとえば

LỆ

44 年齢
45 高齢

ねんれい
こうれい

NIÊN LINH
CAO LINH

Page 16 of 25

AGC 04
Rẻ, rẻ tiền;hợp lý
nhu cầu, sự hỏi mua,
thỉnh cầu
Mẫu đơn có sẵn để tư

khai khi xin việc gì đó
điền theo mẫu
họ (họ tên)
Sự phân biệt giới tính,
giới tính
nơi liên lạc, địa chĩ
liên lạc
Nhà ở; nơi sống; địa
chỉ
Đặt hàng; đặt trước,
đăng kí
Sự trình báo; trình
báo; khai báo; thông
báo
Nói là; được gọi là;
tên là
Mẫu đơn có sẵn để tư
khai khi xin việc gì đó
Sự thỉnh cầu; sự yêu
cầu; thỉnh cầu; yêucầu
.
Nói; kể; diễn đạt; phát
biểu
Sự ghi vào; sự điền
vào; sự viết vào
Dấu、Ký hiệu
Nhật ký
hóng sự, tin tức báo
(tạp chí); bài báo; ký
sự

Thí dụ、Ví dụ
Chẳng hạn như、Thí
dụ
Tuổi、Tuổi tác
Tuổi cao

2016/03


総まとめ漢字

第4課

AGC 04

46 歳
47 二十歳

さい
はたち

TUẾ
NHỊ THẬP TUẾ

~ Tuổi
Hai mươi tuổi .

48 性別

せいべつ


TÍNH BIỆT

Sự phân biệt giới tính

49 女性

じょせい

NỮ TÍNH

50 性格

せいかく

TÍNH CÁCH

51 男性
52 連休

だんせい
れんきゅう

NAM TÍNH
LIÊN HƯU

53 連れて行く

つれていく


LIÊN HÀNH

54 連れて来る

つれてくる

LIÊN LAI

55 連絡

れんらく

LIÊN LẠC

56 スニーカー

すにーかー

Đàn bà、 Phụ nữ; nữ
giới
tính tình; tâm tính;
tính cách
Đàn ông
Kỳ nghỉ; đợt nghỉ
Dắt theo; dắt theo
cùng; đưa theo
Đưa đến; dắt đến
Sự liên lạc; sự trao đổi
thông tin
LOẠI GIẦY THỂ

THAO NHẸ; GIÀY
BATA .
MÁY CHẠY BĂNG;
MÁY CHẠY ĐĨA
ÂM THANH

57 プレーヤー

ぷれーやー

58 宅配便

たくはいびん

TRẠCH PHỐI TIỆN Giao hàng đến nhà

59 受付後

うけつけご

PHIẾN PHÓ HẬU

Sau khi tiếp nhận

60 支払う
61 振込み

しはらう
ふりこみ


62 代金引換

だいきんひきかえ

CHI PHẤT
CHẤN DẪN
ĐẠI KIM DẪN
HOÁN

Chi trả
Chuyển nhượng
Tiền mặt khi giao
hàng

63 届ける

とどける

GIỚI

Đưa đến, chuyển đến

64 届く
65 自宅

とどく
じたく

GIỚI
TỰ TRẠCH


Chu đáo, tỉ mỉ
Nhà mình

66 配達

はいたつ

PHỐI ĐẠT

Đưa cho, chuyển cho

67 配送量

はいそうりょう

PHỐI TỐNG LIỆU

Giao hàng miễn phí

68 失望

しつぼう

THẤT VỌNG

Thất vọng

69 望む


のぞむ

VỌNG

Trông mong, kì vọng

Page 17 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第4課

AGC 04

70 入荷
71 出荷
72 交換

にゅうか
しゅっか
こうかん

NHẬP HÀ
XUẤT HÀ
GIAO HOÁN

73 代引き


だいびき

ĐẠI DẪN

74 半額

はんがく

75 不在通知

ふざいつうち

76 受取人様

うけとりにんさま

BÁN NGẠCH
BẤT TẠI THÔNG
Thông báo vắng mặt
TRI
PHIẾN THỈ NHÂN
Người nhận
DẠNG

77 不在

ふざい

BẤT TẠI


Khiếm khuyết, đi vắng

78 取る
79 受け取る

とる
うけとる

THỦ
PHIÊN THỦ

Bắt giữ
Lý giải, giải thích

80 受取人

うけとりにん

PHIÊN THỦ NHÂN Người nhận

81 預金
82 預ける
83 衣服

よきん
あずける
いふく

DỰ KIM

DỰ
Y PHỤC

84 参考書

さんこうしょ

THAM KHẢO THƯ Sách tham khảo

85 参る
86 速達
87 勤める

まいる
そくたつ
つとめる

THAM
TỐC ĐẠT
CẦN

Đi
Giao gấp
Vai trò, đóng vai

88 時間帯

じかんたい

THỜI GIAN ĐỚI


Múi giờ

89 帯

おび

ĐỚI

Tính dẫn, hóa trị

Page 18 of 25

Nhập hàng
Xuất hàng
Trao đổi
Tiền mặt khi giao
hàng
Nửa giá

Tiền cọc
Giao cho, gửi
Quần áo mặc

2016/03


総まとめ漢字

第5課


AGC 04

1 礼

れい

LỄ

2 伺う
3 遅い

うかがう
おそい

TÝ, TỨ
TRÌ

4 遅刻

ちこく

TRÌ KHẮC

5 失礼

しつれい

THẤT LỄ


しっぱい
あせ
あせをかく
ざんねん
きねん
なみだ
なみだをながす
わらう

THẤT BẠI
HÃN
HÃN
TÀN NIỆM
KÍ NIỆM
LỆ
LỆ LƯU
TIẾU

Sự biểu lộ lòng biết
ơn
Đến thăm
Muộn, chậm
Sự muộn, sự đến
muộn
Sự chào tạm biệt,
chào tạm biệt
Thất bại
Mồ hôi
Toát mồ hôi
Sự đáng tiếc

Kỉ niệm
Nước mắt
Khóc lóc
Cười, mỉm cười

14 笑顔

えがお

TIẾU NHAN

Khuôn mặt tươi cười

15 調子

ちょうし

ĐIỀU TỬ

Tình trạng

16 調べる

しらべる

ĐIỀU

Điều tra, nghiên cứu

17 強調


きょうちょう

CƯỜNG ĐIỀU

18 調査

ちょうさ

ĐIỀU TRA

19 移動

いどう

DI ĐỘNG

20 困難な

こんなんな

KHỐN NAN

21 難問

なんもん

NAN VẤN

22 感じる


かんじる

CẢM

Cảm giác, cảm thấy

23 感動

かんどう

CẢM ĐỘNG

Sự cảm động, xúc
động

24 感想

かんそう

CẢM TƯỞNG

Cảm tưởng, ấn tượng

25 予想

よそう

DƯ TƯỞNG


26 練習
27 最初

れんしゅう
さいしょ

LUYỆN TẬP
TỐI SƠ

6
7
8
9
10
11
12
13

失敗

汗をかく
残念
記念

涙を流す
笑う

Page 19 of 25

Sự nhấn mạnh, nhấn

mạnh
Sự điều tra, bản điều
tra
Sự di chuyển, sự di
động
Gay go, khó khăn
Vấn đề nan giải, câu
hỏi khó .

Sự báo trước, linh
cảm
Sự luyện tập
Đầu tiên

2016/03


総まとめ漢字

第5課

AGC 04
Vô cùng, cực kỳ, cực
độ
Sự tương thích, sự
phù hợp

28 最も

もっとも


TỐI

29 適当

てきとう

THÍCH ĐƯƠNG

30 快適

かいてき

KHOÁI THÍCH

31 選挙

せんきょ

TUYỂN CỬ

32 直線
33 直接
34 復習

ちょくせん
ちょくせつ
ふくしゅう

TRỰC TUYẾN

TRỰC TIẾP
PHỤC TẬP

35 往復

おうふく

VÃNG PHỤC

かいふく
やめる
しゅくだい
げしゅく

HỒI PHỤC
TỪ
TÚC ĐỀ
HẠ TÚC

Cuộc tuyển cử, bầu
cử
Đường thẳng
Trực tiếp
Sự ôn tập
Sự khứ hồi, việc cả đi
cả về
Hồi phục
Nghỉ hưu
Bài tập về nhà
Nhà trọ


40 宿

やど

TÚC

Chỗ trọ,chỗ tạm trú

41 昨夜
42 昨年
43 昨日

さくや
さくねん
きのう

TẠC DA
TẠC NIÊN
TẠC NHẬT

44 結構

けっこう

KẾT CẤU

45 結局
46 結ぶ


けっきょく
むすぶ

KẾT CỤC
KẾT

cuối đêm
cuối năm
hôm qua
kết cấu, tạm được,
kha khá
kết cục. Rút cuộc
kết lại

47 婚約

こんやく

HÔN ƯỚC

hôn ước, đính hôn

48 新婚旅行

しんこんりょこう

TÂN HÔN LỮ HÀNH

duc lịch tân hôn


49 祝日
50 祝う
51 曲線

しゅくじつ
いわう
きょくせん

CHÚC NHẬT
CHÚC
KHÚC TUYẾN

ngày nghĩ lễ
chúc mừng
đường gấp khúc

52 曲げる

まげる

KHÚC

bẻ cong , uốn cong

53 奥さん
54 奥

おくさん
おく


ÁO
ÁO

vợ người ta
bên trong

55 寝坊

ねぼう

TẨM PHƯỜNG

ngủ dậy muộn

56 君

きみ

QUÂN

bạn(nói với con gái)

36
37
38
39

回復
辞める
宿題

下宿

Page 20 of 25

Sảng khoái, dễ chịu

2016/03


総まとめ漢字

第5課

AGC 04

57 ~君

~きみ

QUÂN

~cậu(nói với trai)

58 頭痛

ずつう

ĐẦU THỐNG

cơn đau đầu, đau đầu


59 腹痛

ふくつう

PHÚC THỐNG


歯科
歯医者
虫歯
政治
治療

むし
しか
はいしゃ
むしば
せいじ
ちりょう

TRÙNG
XĨ KHOA
XĨ Y GIẢ
TRÙNG XĨ
CHÍNH TRỊ
TRỊ LIỆU

cơn đau bụng, đau
bụng

côn trùng
nha khoa
bác sỹ răng
sâu răng
chính trị
trị liệu, điều trị

66 歯並び

はならび

XĨ TỊNH

mọc răng. Bộ răng

67 身分

みぶん

THÂN PHÂN

vị trí xã hội

68 身長

しんちょう

THÂN TRƯỜNG

chiều cao


69 独身
70 刺身

どくしん
さしみ

ĐỘC THÂN
THỨ THÂN

độc thân
sashimi

71 日本酒

にほんしゅ

NHẬT BẢN TỬU

rượu nhật

72 料理酒
73 酒屋
74 呼吸

りょうりざけ
さかや
こきゅう

LIỆU LÝ TỬU

TỬ ỐC
HÔ HẤP

75 食欲

しょくよく

THỰC DỤC

76 意欲

いよく

Ý DỤC

すいみん
ねむる
つかれる
いき
いきぎれ
あつい
なく
なく
なる
さいしょ
しょきゅう
しゅくはく
こうよう



THỤY MIÊN
MIÊN

TỨC
TỨC THIẾT
HẬU
KHẤP
MINH
MINH
TỐI SƠ
SƠ CẤP
TÚC BẠC
HỒNG DIỆP
DIỆP

nấu rượu
quán rượu
hô hấp
ngon miệng, thèm ăn,
tham ăn
sự mong muốn, động
lực
việc ngủ, giấc ngủ
ngủ
mệt
hơi thở
ngắn hơi, hụt hơi
dày
khóc
kêu, hót

gáy, kêu,hót, reo
đầu tiên, lúc đầu
sơ cấp
ở trọ lại
cây phong đỏ


60
61
62
63
64
65

77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90

睡眠

眠る
疲れる

息切れ
厚い
泣く
鳴く
鳴る
最初
初級
宿泊
紅葉


Page 21 of 25

2016/03


総まとめ漢字
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18

予報
報告
晴れる
晴れ

吹く
暖房
暖かい
電波
津波
要求
請求書
求人
求める
募集
職場
転職
職業

19 職員
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

美容院
内容
技術
一般
一般に
事務
税務署
死亡
多忙

文化祭
苦労
労働者
加える
増加
情報
事情
表情
感情
反対
地球
野球

第6課

AGC 04

よほう
ほうこく
はれる
はれ
くも
ふく
だんぼう
あたたかい
でんぱ
つなみ
ようきゅう
せいきゅうしょ
きゅうじん

もとめる
ぼしゅう
しょくば
てんしょく
しょくぎょう

Dự báo
báo cáo
Tình
tình
Vân
Xuy
Noãn Phòng
Noãn
điện Ba
Tân ba
Yêu cầu
Thỉnh cầu thư
Cầu nhân
Cầu
Mộ tập
chức trường
Chuyển chức
Chức nghiệp

Dự báo
Báo cáo
Nắng
Trời nắng
Mây

Thổi
Thiết bị làm ấm
Ấm
Luồng sóng điện
Sóng do động đất
Yêu cầu
Thư thỉnh cầu
Sự tuyển người
Nhờ, cấu xé
tuyển dụng
Nơi làm việc
Sự đổi nghề
Nghề nghiệp

しょくいん

chức viên

công chức, viên chức

びよういん
ないよう
ぎじゅつ
いっぱん
いっぱんに
じむ
ぜいむしょ
しぼう
たぼう
ぶんかさい

くろう
ろうどうしゃ
くわえる
ぞうか
じょうほう
じじょう
ひょうじょう
かんじょう
はんたい
ちきゅう
やきゅう

Mỹ dung viện
Nội dung
kỹ thuật
Nhất bán
Nhất bán
Sự vụ
Thuế Vụ Thự
Tử Vong
đa mang
Văn hóa tế
Khổ lao
Lao động xã
Gia
Tăng gia
Tình báo
Sự tình
Biểu tình
Cảm tình

Phản đối
ĐỊA CẦU
DÃ CẦU

Mỹ viện
Nội dung
Kỹ thuật
chung chung
Nói chung
Công việc
Phòng thuế
Chết
Bận rộn
Hội văn hóa
Vất vả
Người lao động
Thêm vào
Tăng lên, thêm vào
Thông tin
Sự tình, Nguyên do
Biển tình
Cảm tình
Phản đối
Trái đất
Môn bóng chày

Page 22 of 25

2016/03



総まとめ漢字
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64

電球
決して
決定

決める
決まる
優勝
決勝
勝つ
反対
流れる
流す
勝負
負ける
投手
投げる
結果
果物
戦後
戦う
戦争
経験
経営
経済
済む

65 成長
66
67
68
69
70
71
72

73
74
75
76
77
78
79
80

完成
貿易
易しい
輸出
輸入
輸送
相談
相手
首相
気温
地球
温暖
温暖化
原因
減らす

第6課

AGC 04

でんきゅう

けっして
けってい
きめる
きまる
ゆうしょう
けっしょう
かつ
はんたい
ながれる
ながす
しょうぶ
まける
とうしゅ
なげる
けっか
くだもの
せんご
たたかう
せんそう
けいけん
けいえい
けいざい
すむ

ĐIỆN CẦU
QUYẾT
QUYẾT ĐỊNH
QUYẾT
QUYẾT
ƯU THẮNG

QUYẾT THẮNG
THẮNG
PHẢN ĐỐI
LƯU
LƯU
THẮNG PHỤ
PHỤ
ĐOẠN THỦ
ĐOẠN
KẾT QUẢ
QUẢ VẬT
CHIẾN HẬU
CHIẾN
CHIẾN TRANH
KINH NGHIỆM
KINH DOANH
KINH TẾ
TẾ

Bóng đèn
Quyết (không)
Quyết định
Quyết
Được quyết định
Sự chiến thắng
Chung kết
Thắng
Phản đối
Chảy
Làm cho chảy

Thắng thu
Thua
Người phát bóng
Ném
Kết quả
Trái cây
Sau chiến tranh
Chiến đấu
Chiến tranh
Kinh nghiệm
Kinh doanh
Kinh tế
Kết thúc

せいちょう

THÀNH TRƯỞNG

Trưởng thành

かんせい
ぼうえき
やさしい
ゆしゅつ
ゆにゅう
ゆそう
そうだん
あいて
しゅしょう
きおん

ちきゅう
おんだん
おんだんか
げんいん
へらす

HOÀN THÀNH
MẬU DỊCH
DỊCH
THÂU XUẤT
THÂU NHẬP
THÂU TỐNG
TƯƠNG ĐÀM
TƯƠNG THỦ
THỦ TƯỚNG
KHÍ ÔN
ĐỊA CẦU
ÔN NOÃN
ÔN NOÃN HÓA
NGUYÊN NHÂN
GIẢM

Hoàn thành
Giao dịch
Dễ dàng
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Vận tải
Bàn bạc
Đối tượng

Thủ tướng
Nhiệt độ
trái đất
Ấm; ấm áp
Nóng lên toàn cầu
Nguyên nhân
giảm bớt

Page 23 of 25

2016/03


総まとめ漢字

第6課

AGC 04

こくさいかいぎ

QUỐC TẾ HỘI NGHỊ

かがく
けしょう
くらべる
げんりょう
げんいん
こうさい
ぎいん

かつどう
かわる

HÓA HỌC
HÓA TRANG
BỈ
NGUYÊN LIÊU
NGUYÊN NHÂN
GIAO TẾ
NGHỊ VIÊN
HOẠT ĐỘNG
BIẾN

91 変化

へんか

BIẾN HÓA

92 政府

せいふ

CHÁNH PHỦ

HÓA HỌC
Hóa trang
Thi; đấu、So sánh
Nguyên liệu
Nguyên nhân

Mối quan hệ
Đại biểu quốc hội
Hoạt động
Thay đổi; biến đổi
Sự cải biến; sự thay
đổi
Chính phủ

93 法改正

ほうかいせい

PHÁP CẢI CHÍNH

sửa đổi Luật

ひてい
しゅしょう
ねんきん
かんする

PHỦ ĐỊNH
THỦ TƯƠNG
NIÊN KIM
QUAN

Sự phủ định
Thủ tướng
tiền cấp dưỡng
Liên quan đến


ほう の かいせい

PHÁP CẢI CHÍNH

Sửa đổi của luật pháp

しめした
じっさい
げんざい
しすてむ
けってん


THỰC TẾ
HIỆN TẠI
KHIẾM ĐIỂM

chỉ định
thực tế
Hiện tại
hệ thống
Khuyết điểm

104 専門家

せんもんか

CHUYÊN MÔN GIA


Nhà chuyên môn

105 政府

せいふ

106 都道府県

とどうふけん

CHÁNH PHỦ
ĐÔ ĐẠO PHỦ
HUYỆN

107 改正

かいせい

CẢI CHÁNH

108 改める

あらためる

CẢI

109 改札口

かいさつぐち


CẢI TRÁT KHẨU

Cổng soát vé

110 否定

ひてい

PHỦ ĐỊNH

111 否定的

ひていてき

PHỦ ĐỊNH ĐÍCH

Sự phủ định
phủ nhận, cự tuyệt,
phản đối

81 国際会議
82
83
84
85
86
87
88
89
90


94
95
96
97

化学
化粧
比べる
原料
原因
交際
議員
活動
変わる

否定
首相
年金
関する

98 法 の 改正
99
100
101
102
103

示した
実際

現在
システム
欠点

Page 24 of 25

Sự phân chia hành
chính của Nhật
Sự cải chính; sự sửa
chữa
Sửa đổi; cải thiện;
thay đổi

2016/03


総まとめ漢字

第6課

AGC 04

112 国際的

こくさいてき

QUỐC TẾ ĐÍCH

113 個人的


こじんてき

CÁ NHÂN ĐÍCH

じっさいに
じっけん
けってん
かける
けっせき
しぼう
なくなる
たぼう
いそがしい

THỰC TẾ
THỰC NGHIỆM
KHIẾM ĐIỂM
KHIẾM
KHIẾM TỊCH
TỬ VONG
VONG
ĐA MANG
MANG

Mang tính quốc tế
Có tính chất chủ
nghĩa cá nhân
Thực tế
Kinh nghiệm thực tế
Khuyết điểm

Thiếu
Khiếm khuyết
Cái chết
Chết
Bận rộn
Bận rộn

ぼうねんかい

VONG NIÊN HỘI

Tiệc cuối năm

わすれる
わすれもの
ぶんかさい
おまつり
くろう

VONG
VONG VẬT
VĂN HÓA TẾ
TẾ
KHỔ LAO

Quên
Đồ để quên
Lễ hội văn hóa
Lễ hội
Gian khổ


129 労働者

ろうどうしゃ

KAO ĐỘNG GIẢ

Người lao động

参加
加える
増加
情報
事情
表情
感情
反対

さんか
くわえる
ぞうか
じょうほう
じじょう
ひょうじょう
かんじょう
はんたい

THAM GIA
GIA
TĂNG GIA

TÌNH BÁO
SỰ TÌNH
BIỂU TÌNH
CẢM TÌNH
PHẢN ĐỐI

Tham gia
Thêm vào
Gia tăng
Thông tin
Sự tình
Biểu tình
Cảm tình
Phản đối

114
115
116
117
118
119
120
121
122

実際に
実験
欠点
欠ける
欠席

死亡
亡くなる
多忙
忙しい

123 忘年会
124
125
126
127
128

130
131
132
133
134
135
136
137

忘れる
忘れ物
文化祭
お祭り
苦労

Page 25 of 25

2016/03



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×