Somatome N3 07/2014
Tuần 1 Ngày 1
キッチン
n nhà bếp
だいどころ
台所
n nhà bếp
でんしレンジ
電子レンジ
n lò vi ba
ワイングラス
n cốc uống rượu (có chân)
コーヒーカップ
n cốc uống cà phê
(お)ちゃわん
(お)茶わん
n cốc uống trà
ゆのみ
湯飲み
n cốc uống trà
れいぞうこ
冷蔵庫
n tủ lạnh
ガスレンジ
n bếp ga
ガスコンロ
n bếp ga
ガラスのコップ
n cốc thủy tinh
レバー
n cái cần gạt
ながし
流し
リビング
n bồn rửa; chậu rửa
n phòng khách
いま
居間
n phòng khách
まどガラス
窓ガラス
n cửa sổ bằng kính
あまど
雨戸
n cửa trượt bảo vệ
あみど
網戸
n cửa lưới
てんじょう
天井
n trần nhà
Cà Fe Muối
Page 1
Somatome N3 07/2014
ゆか
床
n sàn nhà
コンセント
n ổ cắm (điện)
コード
n dây điện
エアコン
n máy điều hòa không khí
ヒーター
n máy sưởi; lò sưởi
じゅうたん
n thảm trải nền nhà
カーペット
n thảm trải nền nhà
もっとおぼえましょう!
すいどう
水道
nước máy
じゃぐち
蛇口
vòi nước
のをひねる
水道の蛇口をひねる
vặn vòi nước
みずがこおる
水が凍る
nước đóng băng
こおりになる
氷になる
thành nước đá
れいとうしてほぞん
する
冷凍して保存する
bảo quản lạnh
のこりもの
残り物
đồ còn lại
あたためる
残り物を温める
hâm nóng đồ ăn
ビールをひやす
ビールを冷やす
làm lạnh bia
ビールがひえている
ビールが冷えている
bia lạnh
エアコンのリモコン
Cà Fe Muối
cái điều khiển máy lạnh
Page 2
Somatome N3 07/2014
スイッチ
công tắc
でんげんをいれる
電源を入れる
bật điện (nguồn)
でんげんをきる
電源を切る
tắt điện (nguồn)
じゅうたんをしく
じゅうたんを敷く
trải thảm
へやをあたためる
部屋を暖める
làm nóng phòng
だんぼうをつける
暖房をつける
bật lò sưởi
クーラーがきいてい
る
クーラーが効いている
máy lạnh đang hoạt
động
れいぼうがきいてい
る
冷房が効いている
máy lạnh đang hoạt
động
ひあたりがいい
日当たりがいい
có ánh nắng chiếu vào
ひあたりがわるい
日当たりが悪い
không có ánh nắng
chiếu vào
Tuần 1 Ngày 2
にくじゃが
肉じゃが
n
món thịt hầm khoai tây
ざいりょう
材料
n
nguyên liệu
よにんぶん
4人分
n
phần 4 người
ぎゅうにく
牛肉
n
thịt bò
~グラム
suf
~ gram
ジャガイモ
n
khoai tây
Cà Fe Muối
Page 3
Somatome N3 07/2014
たまねぎ
玉ネギ
n
củ hành tây
ちょうみりょう
調味料
n
gia vị
みず
水
n
nước
suf
~ cốc
n
rượu sake của Nhật
n
nước tương của Nhật
~カップ
さけ
酒
しょうゆ
さとう
砂糖
n
đường (ăn)
おおさじ
大さじ
n
muỗng canh
~ばい
~杯
suf
~ cốc; chén
サラダゆ
サラダ油
n
dầu xà lách
しょうしょう
少々
adv
một chút
~センチはば
~センチ幅
suf
(cắt) lát ~ cm
むく
剥く
v
bóc; gọt
ゆうしょく
夕食
n
cơm chiều; cơm tối
おかず
n
thức ăn
~リットル
suf
~ lít
こさじ
小さじ
n
muỗng trà
ほうちょう
包丁
n
dao thái thịt
まないた
まな板
n
cái thớt
Cà Fe Muối
Page 4
Somatome N3 07/2014
はかり
n
cái cân
もっとおぼえましょう!
ゆうしょく
夕食のおかず
n thức ăn bữa tối
えいよう
栄養
n dinh dưỡng
バランス
え いよ うのバ ラン スを
かんがえる
n cân bằng
栄養のバランスを
考える
カロリー
v
suy nghĩ về cân bằng
dinh dưỡng
n lượng ca-lo
しょくひん
食品
n đồ ăn; thực phẩm
カ ロリ ーがた かい しょ
くひん
カロリーが高い食
品
n
はかりではかる
はかりで量る
v cân bằng cân
しお
塩
n muối
し おを しょう しょ うい
れる
塩を少々入れる
v cho vào chút muối
す
酢
n giấm
てんぷらあぶら
天ぷら油
n dầu tenpura
かわ
皮
n vỏ
かわをむく
皮をむく
v gọt vỏ
ざいりょうをきざむ
材料を刻む
v thái (rau, quả)
Cà Fe Muối
thực phẩm có lượng calo cao
Page 5
Somatome N3 07/2014
おおきめにきる
大きめに切る
v cắt lớn một chút
3センチはばにきる
3センチ幅に切る
v cắt miếng 3 cm
みそしる
みそ汁
n súp miso (Nhật)
みそしるがぬるくなる
みそ汁がぬるくな
る
v súp Miso âm ấm
ラップ
n túi nhựa để bao gói
ラップをかぶせる
v
đậy lên; trùm lên bằng
túi nhựa
ラップをかける
v
đậy lên; trùm lên bằng
túi nhựa
ラップでくるむ
v bao phủ bằng túi nhựa
(アルミ)ホイル
n giấy nhôm
Tuần 1 Ngày 3
ふた
n cái nắp nồi
なべ
n cái nồi
おたま
n cái gáo
フライパン
n chảo rán
フライがえし
フライ返し
n dụng cụ đảo thức ăn khi rán
すいはんき
炊飯器
n nồi cơm điện
しゃもじ
n cái giá múc cơm
もっとおぼえましょう!
Cà Fe Muối
Page 6
Somatome N3 07/2014
(お)ゆをわかす
(お)湯を沸かす
đun nước sôi
(お)ゆがわく
(お)湯が沸く
nước sôi
(お)ゆをさます
(お)湯を冷ます
làm nguội nước
(お)ゆがさめる
(お)湯が冷める
nước nguội
なべをひにかける
なべを火にかける
làm nóng chảo
ごはんをたく
ご飯を炊く
nấu cơm
あぶらをねっする
油を熱する
làm nóng dầu
あぶらであげる
油で揚げる
rán bằng dầu
にる
煮る
nấu
ゆでる
luộc
いためる
xào
むす
蒸す
hấp
みずをきる
水を切る
làm ráo nước
まぜる
混ぜる
trộn
こげる
bị cháy, khê
ひっくりかえす
ひっくり返す
đảo lộn; lật ngược
うらがえす
裏返す
đảo lộn; lật ngược
Cà Fe Muối
Page 7
Somatome N3 07/2014
あじをつける
味をつける
cho gia vị
しおをくわえる
塩を加える
thêm muối
こしょうをふる
こしょうを振る
rắc tiêu
あじみをする
味見をする
nếm thử
あじをみる
味を見る
nếm thử
あじがこい
味が濃い
vị nồng
あじがうすい
味が薄い
vị nhạt
からい
しおからい
cay
塩からい
mặn
すっぱい
chua
できあがる
làm xong
できあがり
xong xuôi
Cà Fe Muối
Page 8
Somatome N3 07/2014
Tuần 1 Ngày 4
エプロン
n
cái tạp dề
ほうき
n
cái chổi
ちりとり
n
đồ hốt rác
ぞうきん
n
vải che bụi
バケツ
n
thùng; xô
もっとおぼえましょう!
エプロン
cái tạp dề
エプロンをする
mang tạp dề
エプロンをかける
mang tạp dề
エプロンをつける
mang tạp dề
ソファー
ghế salông
ソファーをどける
đẩy ghế salông ra
ソファーがどく
ghế salong nằm sang
một bên
へやをちらかす
部屋を散らかす
vứt đồ bừa bãi trong
phòng
へやがちらかる
部屋が散らかる
đồ đạc bừa bãi trong
phòng
へやをかたづける
部屋を片づける
dọn dẹp phòng
Cà Fe Muối
Page 9
Somatome N3 07/2014
へやがかたづく
部屋が片づく
phòng được dọn dẹp
ジュースをこぼす
làm đổ nước trái cây
ジュースがこぼれる
nước trái cây tràn ra
ほこりがたまる
đầy bụi
ほこりがつもる
đóng đầy bụi
ゆきがつもる
雪がつもる
tuyết chất đống
ほこりをとる
ほこりを取る
phủi bụi
そうじき
掃除機をかける
hút bụi
ゆかをふく
床をふく
lau sàn
ほうきではく
ほうきで掃く
quét bằng chổi
ふきんでしょっきをふ
く
ふきんで食器をふく
lau chén bát bằng khăn
みずをくむ
水をくむ
múc nước
だいぶきんでテーブル
をふく
台ぶきんでテーブル
をふく
lau bàn (bằng khăn lau
bàn)
ぞうきんをぬらす
かぐをみがく
ぞうきんをしぼる
Cà Fe Muối
làm ướt giẻ lau
家具をみがく
đánh bóng đồ nội thất
vắt giẻ lau
Page 10
Somatome N3 07/2014
ブラシでこする
chùi bằng bàn chải
なまごみ
生ゴミ
rác nhà bếp
もえるごみ
燃えるゴミ
rác cháy được
もえないごみ
燃えないゴミ
rác không cháy được
ゴミをわけるのはめん
どうだ
ゴミを分けるのは面
倒だ
phân loại rác thật là rắc
rối
ゴミをわけるのはめん
どうくさい
ゴミを分けるのは面
倒くさい
phân loại rác thật là rắc
rối
スリッパをそろえる
ものおきにしまう
Cà Fe Muối
xếp gọn dép đi trong nhà
物置にしまう
cất đồ vào kho
Page 11
Somatome N3 07/2014
Tuần 1 Ngày 5
せんたくものがたまる
洗濯物がたまる
v đầy đồ cần giặt
せんたくものがぬれてい
る
洗濯物がぬれてい
る
v đồ ướt (quần áo)
せんたくものがしめって
いる
洗濯物が湿ってい
る
v đồ ẩm ướt
せんたくものがかわく
洗濯物が乾く
v đồ khô
せんたくものがまっしろ
にしあがる
洗濯物が真っ白に
仕上がる
v đồ trắng tinh
せんたくものをためる
洗濯物をためる
v chất đống đồ cần giặt
せんたくものをぬらす
洗濯物をぬらす
v làm ướt đồ
せんたくものをほす
洗濯物を干す
v phơi quần áo
せんたくものをかんそう
きでかわかす
洗濯物を乾燥機で
乾かす
v
せんたくものをたたむ
洗濯物をたたむ
v xếp quần áo
làm khô quần áo bằng
máy sấy
もっとおぼえましょう!
ふくをよごす
そでがまっくろによご
れる
Cà Fe Muối
服を汚す
làm dơ đồ
そでが真っ黒に汚れ
tay áo bị vấy bẩn đen
thui
Page 12
Somatome N3 07/2014
る
(せんたくよう)せん
ざいをいれる
(洗濯用)洗剤を入
れる
cho bột giặt vào
(だいどころよう)せ
んざい)
(台所用)洗剤
chất tẩy rửa
スーツをクリーニング
にだす
スーツをクリーニン
グに出す
gửi áo vét đến tiệm
giặt ủi
コインランドリーでせ
んたくをする
コインランドリーで
洗濯をする
giặt đồ ở hiệu giặt tự
động
タオルをほす
タオルを干す
phơi khăn
ふくをつるす
服をつるす
treo đồ lên
ワイシャツにアイロン
をかける
ủi áo sơ mi
しわをのばす
しわを伸ばす
làm thẳng nếp gấp
しわがのびる
しわが伸びる
nếp gấp thẳng ra
ウールのセーターがち
ぢむ
ウールのセーターが
縮む
áo len co lại
ジーンズのいろがおち
る
ジーンズの色が落ち
る
quần jean phai màu
Cà Fe Muối
Page 13
Somatome N3 07/2014
Tuần 1 Ngày 6
かわいらしいこども
かわいらしい子ども
n đứa trẻ đáng yêu
かわいそうなこども
かわいそうな子ども
n đứa trẻ tội nghiệp
りこうなこども
利口な子供
n đứa trẻ lanh lợi
かしこいこども
かしこい子ども
n đứa trẻ khôn ngoan
ひとなつこいこども
人なつ(っ)こい子
ども
n đứa trẻ hòa đồng
かわいらしいいぬ
かわいらしい犬
n con chó đáng yêu
かわいそうないぬ
かわいそうな犬
n con chó tội nghiệp
ぎょうぎがいいいぬ
行儀がいい犬
n con chó hiền lành
りこうないぬ
利口な犬
n con chó lanh lợi
かしこいいぬ
かしこい犬
n con chó khôn ngoan
人なつ(っ)こい犬
n con chó hòa nhã
わがままなこども
わがままな子ども
n đứa trẻ ích kỷ
なまいきなこども
生意気な子ども
n đứa trẻ xấc xược
なまいきなたいど
生意気な態度
n thái độ xấc xược
こどもをあまやかす
子どもを甘やかす
v nuông chiều con
ひとなつ(っ)こい
いぬ
Cà Fe Muối
Page 14
Somatome N3 07/2014
こどもをかわいがる
子どもをかわいがる
v yêu thương con
こどもをおんぶする
子どもをおんぶする
v cõng con
こどもをだっこする
子どもを抱っこする
v bế con
こどもをうでにだく
子どもを腕に抱く
v bế con
いぬがほえる
犬がほえる
v chó sủa
いぬがしっぽをふる
犬がしっぽを振る
v chó vẫy đuôi
いぬがひとになれる
犬が人になれる
v
いぬがうなる
犬がうなる
v chó gầm gừ
いぬがあなをほる
犬が穴をほる
v chó đào lỗ
いぬがあなをうめる
犬が穴をうめる
v chó lấp lỗ
chó quen (thân thiện)
người
もっとおぼえましょう!
いくじ
育児
chăm sóc trẻ
こそだて
子育て
chăm sóc trẻ
ようじ
幼児
trẻ con; đứa trẻ
おさないこども
幼い子ども
trẻ con; đứa trẻ
こどもがせいちょうする
子どもが成長する
đứa trẻ lớn dần
Cà Fe Muối
Page 15
Somatome N3 07/2014
わがままにそだつ
わがままに育つ
えらい
dạy làm hư đứa trẻ
tuyệt vời; giỏi
あたまをなでる
頭をなでる
xoa đầu
(お)しりをたたく
(お)尻をたたく
đánh mông
(お)しりをぶつ
(お)尻をぶつ
đánh mông
いたずらをする
tinh nghịch
いたずらな
nghịch ngợm
てをつなぐ
手をつなぐ
nắm tay
てをはなす
手をはなす
buông tay
こどもがまいごになる
子どもが迷子になる
đứa trẻ bị lạc
こどもがははおやのあと
をついていく
子どもが母親の後を
ついていく
đứa trẻ đi theo sau
mẹ
いぬをかう
犬を飼う
nuôi chó
さんぽにつれていく
散歩に連れていく
dẫn đi bộ
いぬにえさをやる
犬にえさをやる
cho chó ăn
いぬにえさをあたえる
犬にえさを与える
cho chó ăn
Cà Fe Muối
Page 16
Somatome N3 07/2014
Tuần 2 Ngày 1
いっさくじつ
一昨日
n
hôm kia
さくじつ
昨日
n
hôm qua
あす
明日
n
ngày mai
さきおととい
n
hôm kìa
しあさって
n
ngày kìa; 3 ngày sau
あさって
n
ngày mốt
がんじつ
元日
n
mùng một Tết
がんたん
元旦
n
mùng một Tết
じょうじゅん
上旬
n
10 ngày đầu của tháng
しょじゅん
初旬
n
10 ngày đầu của tháng
ちゅうじゅん
中旬
n
10 ngày giữa một tháng
げじゅん
下旬
n
10 ngày cuối một tháng
げつまつ
月末
n
cuối tháng
もっとおぼえましょう!
へいじつ
Cà Fe Muối
平日
ngày thường (thứ 2 đến
thứ 6)
Page 17
Somatome N3 07/2014
しゅくじつ
祝日
ngày lễ
さいじつ
祭日
ngày lễ
さくねん
昨年
năm trước
いっさくねん
一昨年
năm kia
さらいねん
再来年
hai năm nữa
せんせんげつ
先々月
hai tháng trước
せんせんしゅう
先々週
hai tuần trước
さらいげつ
再来月
hai tháng sau
さらいしゅう
再来週
hai tuần sau
せんじつ
先日
hôm trước
ねんまつねんし
年末年始
đầu năm cuối năm
くれ
暮れ
cuối năm
きゅうかをとる
休暇を取る
lấy phép
予定を調整する
điều chỉnh kế hoạch
よていをへんこうする
予定を変更する
thay đổi kế hoạch
よていをずらす
予定をずらす
hoãn, kéo dài kế hoạch
よていをちょうせいす
る
Cà Fe Muối
Page 18
Somatome N3 07/2014
ひにちをちょうせいす
る
日にちを調整する
điều chỉnh ngày tháng
ひにちをへんこうする
日にちを変更する
thay đổi ngày tháng
ひにちをずらす
日にちをずらす
hoãn ngày lại
にっていをちょうせい
する
日程を調整する
điều chỉnh lịch trình
にっていをへんこうす
る
日程を変更する
thay đổi lịch trình
にっていをずらす
日程をずらす
hoãn lịch trình
スケジュールをちょう
せいする
スケジュールを調
整する
điều chỉnh lịch trình
スケジュールをへんこ
うする
スケジュールを変
更する
thay đổi lịch trình
スケジュールをずらす
スケジュールをず
らす
hoãn lịch trình
りょこうがいしゃにも
うしこむ
旅行会社に申し込
む
đăng ký du lịch cả công ty
よやくをとりけす
予約を取り消す
hủy việc đặt trước
よやくをキャンセルす
る
予約をキャンセル
する
hủy việc đặt trước
Cà Fe Muối
Page 19
Somatome N3 07/2014
にもつをつめる
荷物をつめる
đóng hành lý
かいがいりょこう
海外旅行
du lịch nước ngoài
こくないりょこう
国内旅行
du lịch trong nước
にはくみっかでおんせ
んにいく
二泊三日で温泉に
行く
đi suối nước nóng 2 đêm 3
ngày
ひがえりでおんせんに
いく
日帰りで温泉に行
く
đi suối nước nóng trong
ngày
りょかんにしゅくはく
する
旅館に宿泊する
lưu trú tại lữ quán
Tuần 2 Ngày 2
かいだんをのぼる
階段を上る
v bước lên cầu thang
かいだんをあがる
階段を上がる
v bước lên cầu thang
かいだんをくだる
階段を下る
v bước xuống cầu thang
かいだんをおりる
階段を下りる
v bước xuống cầu thang
くだりでんしゃ
下り電車
n
のぼりでんしゃ
上り電車
n tàu đi về hướng Tokyo
tàu đi về hướng
Hokkaido
エスカレーターののぼ エスカレーターの上 n thang cuốn đi lên
Cà Fe Muối
Page 20
Somatome N3 07/2014
り
り
エスカレーターのくだ エスカレーターの下
n thang cuốn đi xuống
り
り
もっとおぼえましょう!
れっしゃのじこくを
しらべる
列車の時刻を調
べる
tìm kiếm giờ tàu chạy
じこくひょう
時刻表
bảng giờ tàu chạy
とうきょうはつよこ
はまい/ゆき
東京発横浜行き
tàu xuất phát ở Tokyo
đi đến Yokohama
してつ
私鉄
đường sắt tư nhân
しんかんせん
新幹線
tàu siêu tốc Shinkansen
ざせきをしていする
座席を指定する
đặt ghế chỉ định
していせき
指定席
ghế chỉ định
じゆうせき
自由席
ghế tự do
まどがわ
窓側
hướng cửa sổ
つうろがわ
通路側
hướng về lối đi
じょうしゃけん
乗車券
vé lên tàu
Cà Fe Muối
Page 21
Somatome N3 07/2014
かたみちきっぷ
片道切符
vé một chiều
おうふくきっぷ
往復切符
vé khứ hồi
とっきゅうけん
特急券
vé tàu tốc hành
とっきゅうりょうき
ん
特急料金
cước tàu tốc hành
かいすうけん
回数券
vé tập
ていきけん
定期券
vé định kỳ
かいさつぐちをとお
る
改札口を通る
qua cổng soát vé
きっぷをはらいもど
す
切符を払い戻す
trả lại vé
はらいもどし
払い戻し
hoàn trả (tiền, vé…)
Tuần 2 Ngày 3
(プラット)ホームが
こんざつしている
(プラット)ホー
ムが混雑している
v
tắc nghẽn ở chỗ chờ
lên tàu
はくせんのうちがわに
さがる
白線の内側に下が
る
v
lùi vào bên trong
vạch trắng
きいろいせんのうちが
わにさがる
黄色い線の内側に
下がる
v
lùi vào bên trong
vạch vàng
Cà Fe Muối
Page 22
Somatome N3 07/2014
そとがわ
外側
n
phía ngoài
とっきゅうがつうかす
る
特急が通過する
v
tàu tốc hành đi qua
じょうしゃする
乗車する
v
lên tàu
げしゃする
下車する
v
xuống tàu
はっしゃする
発車する
v
tàu xuất phát
でんしゃ(のなか)は
がらがらだ
電車(の中)はが
らがらだ
v
trên tàu vắng tanh
からっぽ
空っぽ
avắng tanh, trống rỗng
na
まんいんでんしゃでつ
うきんする
満員電車で通勤す
る
v
đi làm trên xe điện
chật ních người
でんしゃがゆれる
電車がゆれる
v
tàu lảo đảo, rung lắc
しはつ(でんしゃ)
始発(電車)
n
chuyến tàu đầu tiên
trong ngày
しゅうでん
終電
n
chuyến tàu cuối cùng
trong ngày
しはつえきからのる
始発駅から乗る
v
lên từ ga đầu
しゅうてんでおりる
終点で降りる
v
xuống ga cuối
きゅうこうからかくえ
きていしゃにのりかえ
る
急行から各駅停車
に乗り換える
v
đổi từ tàu nhanh sang
tàu dừng địa phương
のりかえ
乗り換え
n
đổi tàu
Cà Fe Muối
Page 23
Somatome N3 07/2014
のりおくれる
乗り遅れる
v
lỡ chuyến tàu
のりすごす
乗り過ごす
v
đi quá ga cần tới
のりこす
乗り越す
v
đi quá ga cần tới
のりこし
乗り越し
n
đi quá ga cần tới
うんちんをせいさんす
る
運賃を精算する
v
điều chỉnh, tính lại
cước phí đi
しゃしょうがしゃない
アナウンスをする
車掌が車内アナウ
ンスをする
v
người điều hành
thông báo trên tàu
けいたいでんわのしよ
うをひかえる
携帯電話の使用を
控える
v
hạn chế dùng di động
(お)としよりにせき
をゆずる
(お)年寄りに席
をゆずる
v
nhường ghế cho
người cao tuổi
ろうじんにせきをゆず
る
老人に席をゆずる
v
nhường ghế cho
người già
ゆうせんせき
優先席
n
ghế ưu tiên
からだのふじゆうなひ
と
体の不自由な人
n
người khuyết tật
ちかんにあう
ちかんにあう
v
bị gạ gẫm, bị làm
phiền
えきのばいてん
駅の売店
n
quầy bán hàng ở ga
Cà Fe Muối
Page 24
Somatome N3 07/2014
Tuần 2 Ngày 4
フロントガラス
n kính trước
ワイパー
n cần gạt nước (kính xe ô tô)
ボンネット
n bạt mui xe
ライト
n đèn ô tô
バックミラー
n kính chiếu hậu
トランク
n thùng xe
サイドミラー
n kính chiếu hậu gắn 2 bên
じょしゅせき
助手席
n ghế bên cạnh ghế của người cầm lái
タイヤ
n bánh xe
カーナビ
n hệ thống dẫn đường ô tô
ハンドル
n tay lái
うんてんせき
運転席
キー
n ghế người lái
n chìa khóa
もっとおぼえましょう!
うんてんめんきょしょ
う
ドライブ(を)する
Cà Fe Muối
運転免許証
bằng lái xe
lái xe
Page 25