360
V
V gene gen V
vaccination (sự) tiêm chủng
vaccine vacxin
vaccinia vacxinia
vaccinial (thuộc) vacxinia
vacuolar membrane màng không bào
vacuolate (có) không bào, (có) hốc nhỏ
vacuole 1.bóng, bọng, túi, nang 2.không bào, hốc nhỏ
vacuum activity hoạt động tách biệt, hoạt động cách ly
VAD (sự) thiếu vitamin A (Vitamin A Deficiency)
vagal nuclei nhân thần kinh phế vị
vagal tone âm phế vị
vagile lang thang, trôi nổi
vagility (sự) phát tán, trôi nổi
vagina 1.bao, bẹ 2.âm đạo
vaginal (thuộc) bao, bẹ; (thuộc) âm đạo
vaginal plug nút âm đạo
vaginant (thuộc) bao, bẹ; (thuộc) âm đạo
vaginate (có) bao, (có) bẹ , (có) âm đạo
vaginiferous (có) bao
vaginosis (sự) chui vào, nhập vào
vagus dây thần kinh phế vị, dây thần kinh mê tẩu, dây thần kinh X
validation hoạt hoá, làm cho có giá trị
validation (of target) hoạt hoá đích, làm cho đích có giá trị
valency giá
valine (val) valin
vallate papillae núm dạng chén
valley bog đầm thung lũng
value-added grains (các) hạt đợc bổ sung giá trị
value-enhanced grains (các) hạt đợc tăng cờng giá trị
valva nắp van, mảnh vỏ, lá van, tấm van
valvate 1.xếp mép, xếp kiểu van 2.(có) nắp, (có) van
valve 1.nắp 2.van 3.mảnh vỏ 4.lá van, tấm van
valvule mảnh vỏ nhỏ
van der Waals forces lực van der Waals
vanadium vanadium
vane phiến
361
varialbe biến dị, biến đổi
variable region vùng biến dị, vùng biến đổi
varialbe cleavage phân cắt thay đổi
variable-interval schedule chế độ cách qung thay đổi
variable-ratio schedule chế độ tỷ số thay đổi
variable region vùng thay đổi
variance phơng sai
variant thể biến dị, dạng biến dị
variate biến ngẫu nhiên
variation (sự) biến dị
varicose veins chứng gin tĩnh mạch
variegation (sự) tạo khảm, tạo thành đa sắc, tạo thành đốm
variety nòi, thứ
variola đậu mùa
vas mạch, ống, quản
vas deferens ống dẫn tinh
vasa (các) mạch, ống, quản
vasa efferentia ống dẫn tinh ra
vasa recta ống trực tràng
vasa vasorum mao mạch quanh mạch
vasal (thuộc) mạch, ống, quản
vascular (thuộc) mạch
vascular area vùng mạch
vascular bundle bó mạch
vascular cambium tầng thợng mạch
vascular cylinder trụ mạch, trung trụ
vascular endothelial growth factor (VEGF) nhân tố sinh trởng nội mô
mạch
vascular funtion curve vòng cung mạch
vascular plant thực vật có mạch, cây có mạch
vascular ray tia mạch
vascular system hệ mạch
vascular tissue mô mạch
vascular tissue system hệ mô mạch
vasculum hộp tiêu bản, hộp vật mẫu
vasifactive tạo mạch mới
vasochorial placenta nhau nội mạc-đệm
vasoconstrictor (thuộc) co mạch
vasodepressor area vùng giảm áp mạch
vasodilation sự gin mạch
vasodilator làm gin mạch
vasoformative
tạo mạch, tạo máu
362
vasohypertonic co mạch
vasohypotonic gin mạch
vasoinhibitory ức chế mạch
vasomotor vận mạch
vasomotor tone âm vận mạch
vasopressin vasopresin
vasopressor thuốc tăng huyết áp
vasopressor area vùng tăng huyết áp
vector 1.vật truyền 2.vectơ
vegan ngời ăn chay
vegetables rau
vegetable pole cực thực vật, cực dinh dỡng
vegetal plate tấm thực vật
vegetal pole cực thực vật
vegetation thực bì, thảm thực vật, sự dinh dỡng
vegetative sinh dỡng
vegetative functions (các) chức năng sinh dỡng
vegetative propagation sinh sản sinh dỡng
vegetative reproduction sinh sản sinh dỡng
VEGF viết tắt của Vascular Endothelial Growth Factor
veil bao, mũ, diềm, màn, màng uốn
veiled cell tế bào mạng
vein 1.gân 2.tĩnh mạch
vein islet vùng gian mạch, đảo gian gân lá
veld savan cỏ cao
veliger ấu trùng veliger
vellus lông tơ
velum 1.màn 2.màng 3.đĩa
velvet màng nhung, lớp nhung
venae cavae tĩnh mạch chủ
venation 1.(sự) phân bố gân 2.(sự) phân bố tĩnh mạch 3.hệ gân
Venerial Disease Reference Laboratories thí nghiệm VDRL
venomotor tone âm vận tĩnh mạch
venomous (có) tuyến độc
venous admixture sự hoà máu tĩnh mạch
venous capacity khoang tĩnh mạch
venous circulation vòng tuần hoàn tĩnh mạch
venous pump bơm tĩnh mạch
venous return nhánh tĩnh mạch
venous sinuses
xoang tĩnh mạch
363
venous system hệ tĩnh mạchvenous valvé van tĩnh mạch
vent (lỗ) hậu môn, (lỗ) huyệt
venter mấu, ụ, chồi, mỏm, u giữa, bớu giữa, bụng, mặt bụng
ventilation (sự) thông gió, thông hơi
ventilatory chemosensitivity cảm ứng hoá chất khi thông gió
ventilatory requirement yêu cầu thông thoáng
ventral (thuộc) mặt bụng
ventral aorta động mạch bụng
ventral columns sống bụng
ventral polarizing activity trung bì bụng
ventral respiratory group nhóm hô hấp mặt bụng
ventral root rễ bụng, rễ trớc
ventral suture đờng nối bụng
ventricle thất, buồng
ventricles of brain no thất
ventricose 1.(có) bụng, phình bụng 2.(có) dạng bọng
ventricular (thuộc) thất, buồng
ventricular contraction sự co rút dạ dày
ventricular pressure áp lực tâm thu
ventricular relaxtion kỳ nghỉ tâm thu
ventriculous (có) thất, buồng
venule tĩnh mạch nhỏ
verbal test trắc nghiệm ngôn ngữ
Verbenaceae họ Cỏ roi ngựa
vermicule thể giun nhỏ
vermiform (có) dạng giun
vermis thể giun, thuỳ giun
vernal (thuộc) mùa xuân
vernalization (sự) xuân hoá
vernation 1.(sự) xếp lá lộc 2.mẫu lá lộc
verruca mụn cơm, hạt kê, mấu lồi
verrucose (có) mụn cơm, (có) hạt kê, (có) mấu lồi
versatile lắc l, linh hoạt
versicolorous đổi màu, biến màu
vertebra đốt sống
vertebrae (các) đốt sống
vertebral (thuộc) đốt sống
vertebral ganglia hạch đốt sống
vertebral veins tĩnh mạch đốt sống
Vertebrata phân ngành Có xơng sống
vertebrate động vật có xơng sống, (có) đốt sống
364
vertebraterial canals (các) ống đốt sống
vertex đỉnh, chóp
vertical gene transfer truyền gen theo chiều dọc
vertical zonation phân vùng thẳng đứng
verticil vòng
verticillaster xim vòng dày
verticillate (có) vòng, mọc vòng
very low-density lipoproteins lipoprotein độ đậm rất thấp
vesica bóng đái, bàng quangvesicant làm phỏng da, làm rộp da, tác nhân
làm phỏng da, tác nhân làm rộp da
vesicle 1.bọng 2.túi 3.thất 4.bóng
vesicle bóng nhỏ, nang nhỏ
vesicula bọng, túi, thất, bóng
vesicula serninalis túi tinh
vesicular (thuộc) bọng, túi, thất, bóng
vesicular-arbuscular mycorrhiza rễ-nẫm có đầu rễ phân nhánh
vesicular transport vận chuyển bằng nang nhỏ
vesiculate (có) bọng, túi
vessel mạch ống, quản
vessel element yếu tố mạch dẫn
vessel-member thành phần mạch dẫn
vessel-segment đoạn mạch dẫn
vestibular (thuộc) tiền đình
vestibular function chức năng tiền đình
vestibular hair cells tê bào lông tiền đình
vestibular nuclei nhân tiền đình
vestibular organs cơ quan tiền đình
vestibular pathways con đờng tiền đình
vestibulate (có) tiền đình
vestibule tiền đình
vestige di tích, vết tích, cơ quan tiêu giảm
vestigial 1.(thuộc) di tích, vết tích 2.(có) cơ quan tiêu giảm
vestigial organ thể tiêu giảm
vestigial structure cấu trúc tiêu giảm
vestiture lớp vảy bao thân, lớp lông bao thân
vexillum phiến
Vi antigen kháng nguyên Vi
viable sống đựơc
vibrissa 1.lông cứng, ria, lông mi 2.lông gốc mỏ
vibrissae (các) lông cứng, (các) ria, (các) lông mi, (các) lông gốc mỏ
vigilance (sự) cảnh giác
villi (các) lông nhung