Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ điển sinh học anh việt - U

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.47 KB, 4 trang )


356

U


u.s. patent and trademark office (uspto) văn phòng bằng sáng chế và
nhn mác Hoa Kỳ
ubiquinone ubiquinon
ubiquitin ubiquitin
ubiquitin-proteasome pathway đờng (trao đổi chất) ubiquitin-proteasom
ubiquitinated ubiquitin hoá
uliginose sống ở đầm lầy, sống ở bùn lầy, mọc trên đầm lầy
uliginous sống ở đầm lầy, sống ở bùn lầy, mọc trên đầm lầy
ulna xơng trụ
ulnar (thuộc) xơng trụ
ulotrichous (có) lông xoăn, (có) lông quăn
ultimobranchial gland tuyến mang cuối
ultracentrifuge máy siêu li tâm
ultrafiltration sự siêu lọc
ultramicroscope kính siêu hiển vi
ultramicrotome máy siêu vi phẫu
ultrastructure siêu cấu trúc
ultraviolet microscope kính hiển vi tử ngoại, kính hiển vi cực tím
umbel tán
umbellate (có) tán, sinh tán
umbellifer cây hoa tán
Umbelliferae họ Hoa tán
umbilical arteries and veins động, tĩnh mạch rốn
umbilical cord dây rốn
umbilici (các) hố nhỏ, (các) lỗ thân ống lông, (các) rốn


umbilicus 1.hố nhỏ 2.lỗ thân ống lông 3.rốn
umbo mấu, bớu
umbonate (có) mấu, (có) bớu
umbones (các) mấu, (các) bớu
umbrella ô, dù
umwelt môi trờng thích hợp, môi trờng thuận lợi
unarmed không vũ trang
unavailable không sẵn có, không dùng đợc
uncate (có) móc
uncinate (có) dạng móc, (có) móc nhỏ
uncinus 1.móc 2.răng móc
unconscious mind trí nhớ vô thức
uncurrent dẫn vào, nhập vào, đa vào

357
underleaf lá mặt dới thân dẹt, lá dới
undernutrition suy dinh dỡng
undulating membrane màng uốn, màng lợn sóng
ungual (thuộc) móng, vuốt, móc
ungues (các) móng, (các) vuốt, (các) móc
unguiculate 1.(có) vuốt, (có) móc, (có) cựa 2.(có) dạng móng
unguirial (thuộc) móng, vuốt, móc
unguis móng, vuốt, móc
ungula (móng) guốc
ungulate động vật móng guốc
ungulate dung phân động vật móng guốc
unguligrade đi bằng móng guốc
uniaxial một trục đơn
unicellular đơn bào, một tế bào
unicellular organization tổ chức đơn bào

unilocular một ngăn, một ô
uninemy hypothesis giả thuyết một sợi
uninucleate một nhân, đơn nhân
union for protection of new varieties of plants (UPOV) Liên đoàn bảo vệ
các giống cây mới
uniparous đẻ một con, đẻ một trứng, đẻ một lứa
unipolar một cực, đơn cực
unipotency (tính) đơn năng
unique sequence DNA chuỗi AND duy nhất, trình tự AND độc nhất
uniramous một nhánh
uniseriate một dy, một loạt, một lớp
unisexual đơn tính
units (u) đơn vị
unit character tính trạng đơn vị
unit leaf rate tỷ suất lá đơn vị
univalent thể đơn vị
univalent antibodies kháng thể đơn vị
universal veil bao chung, mũ chung
univoltine một lứa, một thế hệ
unsaturated fatty acid axit béo không no
unstirred layer lớp bảo vệ, lớp biên
unstriated muscle cơ trơn
unwinding protein protein gin xoắn
up regulating tăng số thụ quan (trên tế bào đích)
up-regulation (sự) tăng số thụ quan (trên tế bào đích)
UPOV viết tắt của Union for Protection Of New Varieties of Plants

358
UPOV viết tắt của International Union for Protection Of New Varieties of
Plants

upper quartile số tứ phân vị trên
upstream ngợc dòng
uracil uracil
urea ure
urea cycle chu trình ure
urediniospore bào tử mùa hè
urediospore bào tử mùa hè
uredosorus cụm bào tử mùa hè
uredospore bào tử mùa hè
ureotelic tiết ure
ureotelic excretion loại thải ure
ureter niệu quản, ống niệu
urethra đờng niệu, niệu đạo
urethral (thuộc) đờng niệu, niệu đạo
uric acid axit uric
uricotelic bài tiết axit uric
uridine uridin
urinary (thuộc) nớc tiểu
urinary bladder bàng quang, bóng đái
urine nớc tiểu
uriniferous tiết nớc tiểu, tạo nớc tiểu
uriniparous (thuộc) tạo nớc tiểu
urinogenital (thuộc) niệu-sinh dục
urochord dây sống đuôi, đuôi sống
Urochordata phân ngành Đuôi sống
Urodela bộ Lỡng c có đuôi
urodelous (có) đuôi vinh viễn
urogenital groove rnh niệu sinh dục
urogenital membrane màng niệu sinh dục
urokinase urokinaza

uropod chân đuôi, mấu đuôi
uropygial gland tuyến phao câu
uropygium phao câu
urosome 1.vùng đuôi, khúc đuôi 2.bụng cuối
urostyle x
ơng cuối đuôi, trâm đuôi
urticant châm ngứa, gây ngứa, làm ngứa
urticaria (nổi) mày đay
urticating châm ngứa, gây ngứa, làm ngứa
USPTO viết tắt của U.S. Patent and Trademark Office
Ustilaginales bộ Nấm than

359
uterine (thuéc) tö cung, d¹ con
uterine contraction sù co rót d¹ con
uterine tube èng d¹ con
utricle 1.tói nhá, 2.tói bÇu dôc 3.tói khÝ
utricular (thuéc) tói nhá, tói bÇu dôc, tói khÝ
utriculiform (cã) d¹ng tói nhá
utriculus tói nhá, tói nhá
uvea mµng m¹ch nho
uveal tract bã mµng m¹ch nho

×