Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Từ điển sinh học anh việt - T

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (920.58 KB, 17 trang )


339

T


T-agglutinin ngng kết tố
T-antigens (nhóm) kháng nguyên T
T-bands băng T
T-cell tế bào T
T cell growth factor (TCGF) nhân tố sinh trởng tế bào T
T-cell leukaemia viruses (các) virut ung th bạch cầu tế bào T
T cell modulating peptide (TCMP) peptid điều chỉnh tế bào T
T cell replacing factor nhân tố thay thế tế bào T
T cell receptors thụ quan tế bào T
TCGF viết tắt của T Cell Growth Factor
TCMP viết tắt của T Cell Modulating Peptide
T-dependent antigens (các) kháng nguyên phụ thuộc T
t-distribution phân bố-t
t-DNA t-ADN
T lymphocyte lympho bào T
T lymphocyte antigen receptor thụ thể lympho bào Tdành cho kháng
nguyên
T3 tên một phag của E.coli
T4 cells (các) tế bào T4 (lympho bào T)
T6 marker chromosome nhiễm sắc thể đánh dấu T6
tabescent quăn, nhăn nhúm
taboo điều cấm kỵ, luật cấm
tabular (có) dạng biểu bảng
TAB vaccine vacxin TAB
tachistoscope kinh nghiệm tốc


tachycardia tim đập nhanh
tachygenesis (sự) phát triển đốt cháy giai đoạn
tachygenetic (sự) phát triển đốt cháy giai đoạn
tachykinins tachykinin
tactic movement cử động theo kích thích, cử động theo ứng động
tactile (thuộc) sờ mó, cảm xúc
tactile bristle ria xúc giác, ria sờ mó
tactile receptor cơ quan xúc giác
tadpole nòng nọc
taenia 1.sán 2.bó sợi
taeniasis (sự) nhiễm sán dây
tag thẻ, dấu, nhn, vòng

340
tagged molecules or cells (các) tế bào hoặc phân tử đợc đánh dấu
tagma vùng thân
tagmata (các) vùng thân
tagmosis (sự) phân đoạn vùng thân
taiga taiga, vùng rừng thông xibia
tail đuôi
tali (các) xơng sên
talon vuốt
talus xơng sên
tandem affinity purification tagging đánh dấu tinh sạch ái lực liên tiếp
tandem repeat đoạn lặp liên tiếp
tangential longitudinal section mặt cắt dọc tiếp tuyến
tanning (sự) ngâm tẩm, cố kết thêm
tannins tanin
tannin sac túi tanin
tapetum 1.tầng nuôi 2.lớp cơ phản quang, lớp sắc tố phản quang

tapeworm sán dây
TAP tagging (phơng pháp) đánh dấu tinh sạch bằng ái lực nối tiếp)
Tandem Affinity Purification Tagging

taproot rễ cái, rễ chính
taproot system hệ rễ chính
Taq DNA polymerase polymeraza ADN Taq
Tardigrada phân ngành đi chậm, phân ngành Chân ngắn
target đích
target cell tế bào đích
target-ligand interaction screening
target validation hoạt hoá đích, làm cho đích có hiệu lực
tarsal (thuộc) sụn mí, đốt bàn, khối xơng cổ chân
tarsal glands tuyến sụn mí mắt
tarsus 1.sụn mí 2.đốt bàn 3.khối xơng cổ chân
taste bud gai vị giác, chổi vị giác, nụ vị giác, nhú vị giác
TAT protein TAT (kích hoạt gen HIV trong tế bào)
TATA box hộp TATA
TATA homology tơng đồng TATA
taungya đất giao trồng rừng
taxes (các) (tính) (hớng) theo kích thích
taxis (tính) (hớng) theo kích thích
taxol taxol (chất hoá học ở thực vật, chống bệnh mốc nớc)
taxon taxon, cấp phân loại, đơn vị phân loại
taxonomic composition thành phần danh pháp học
taxonomic series dy taxon
taxonomy phân loại học
TBT rào cản kỹ thuật đối với thơng mại (Technical Barriers to Trade)

341

TCGF nhân tố sinh trởng tế bào T (T Cell Growth Factor)
TCK Smut bệnh nấm TCK Smut (ở lúa mì)
tear gland tuyến lệ
teats (các) núm vú
technology protection system hệ thống bảo vệ công nghệ
tectorial (thuộc) đậy, che phủ
tectorial membrane màng đậy
tectrices lông phức
tectum thể mái
tegulated (đợc) lợp vảy, (đợc) lợp tấm, (đợc) lát vảy, (đợc) lát tấm
tegument màng bọc, vỏ áo,
teleceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa
telegony (tính) ảnh hởng đời bố trớc, (tính) ảnh hởng từ xa, (tính) ảnh
hởng cách truyền
telencephalon no cùng, no tận
teleological (thuộc) mục đích luận
teleonomy mục đích luận
Teleostei phân lớp Cá xơng
telepathy thần giao cách cảm, (sự) truyền giao cách cảm
telereceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa
telocentric (thuộc) tâm động mút
telolecithal đoạn non hoàng
telome telom, thể bào tử
telome theory thuyết telom, thuyết thể bào tử
telomerase telomeraza
telomere đoạn cuối, khúc cuối, telome
telomorph giai đoạn hữu tính
telophase kỳ cuối
telson gai trâm, trâm cong
temparate virus virut ôn hoà

tempate deciduous forest rừng ôn đới rụng lá
temperate ôn hoà
temperature nhiệt độ
temperature coefficient hệ số nhiệt độ
temperature deciduos forest rừng nhiệt đới rụng lá
temperature forest rừng ôn đới
temperature gradient gradien nhiệt độ
temperature grassland đồng cỏ ôn đới
temperature regulating centre trung tâm điều hoà nhiệt độ
temperature sensitive mutant thể đột biến mẫn cảm nhiệt độ
temperature sensitive period giai đoạn mẫn cảm nhiệt độ
temperature zone vùng ôn đới

342
template khuôn
temporal xơng thái dơng
temporal heterogeneity bất đồng theo thời gian
temporal lobe hố thái dơng
temporal openings hố thái dơng
temporal summation (sự) tạo thành hố thái dơng
temporal vacuities hốc thái dơng
tendency xu thế, xu hớng
tendinous (có) gân
tendon gân
tendon reflex sự phản xạ gân
tendril tua cuốn
tenia sán, bó sợi
teniasis (sự) nhiễm sán dây
tension wood gỗ chịu sức kéo
tensor cơ năng

tensor tympani muscle căng cơ tai giữa
tentacle tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn
tentacular (thuộc) tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn
tentaculiferous (có) tua sờ, (có) mấu sờ, (có) tay sờ, (có) tay cuốn
tentaculiform (có) dạng tua sờ, (có) dạng tay sờ
tentaculum tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn
tentorium 1.lều 2.khung sọ
teosinte cây ngô dại (Zea diploperennis)
tepal cánh hoa
teratogen tác nhân gây quái thai
teratology quái thai học
teratoma u quái
terebrate (có) dùi đẻ trứng
terete (có) dạng ống trứng
tergal (thuộc) mặt lng, mảnh lng, tấm lng
tergum mặt lng, mảnh lng, tấm lng
teratogen tác nhân gây quái thai
terminal bud chồi đỉnh
terminal deoxynucleotidyl transferase transferaza deoxynucleotit tận
cùng
termitarium
tổ mối
ternate (có) mẫu ba
terpenoids terpenoit
terminal transferase transferaza điểm cuối
termination codon codon chặn cuối (gen)
terminator nhân tố kết thúc

343
terminator cassette casset kết thúc

terminator sequence trình tự kết thúc
terpenes terpen (hóa chất từ thực vật, tạo hơng vị cho thịt cá, khi cá ăn)
terpenoids terpenoid
terrestrial communities quần x trên cạn
territory lnh thổ
tertiary structure cấu trúc bậc ba
tertiary thickening hóa dày cấp ba
tertiary wall vách cấp ba
test vỏ hạt, vỏ, bộ xơng ngoài, vỏ giáp, mai
testa 1.vỏ hạt 2.vỏ, bộ xơng ngoài, vỏ giáp, mai
testacean (thuộc) vỏ hạt, vỏ, bộ xơng ngoài, vỏ giáp, mai
testaceous (có) vỏ hạt, (có) vỏ, (có) bộ xơng ngoài, (có) vỏ giáp, (có) mai
testcross phép lai chéo
testes (các) tinh hoàn
testis tinh hoàn
testicular (thuộc) tinh hoàn
testicular feminization sự nữ hoá tinh hoàn
testosterone kích tố sinh dục đực, testosteron
tetanic contraction co cứng cơ
tetanus (bệnh) uốn ván, (chứng) co cứng cơ
tetanus antitoxin kháng độc tố uốn ván
tetanus toxin độc tố uốn ván
tetrad 1.thể tứ phân, tứ phân bào tử 2.bộ bốn
tetracycline (tc) tetracyclin
tetrad analysis phân tích bộ bốn
tetradactyl bốn ngón
tetragonous bốn góc, bốn cạnh
tetrahydrofolic acid axit tetrahydrofolic
tetramerous bốn phần, (có) mẫu bốn
tetraparental chimera quái thai bốn bố mẹ, thể khảm bốn bố mẹ

tetraploid tứ bội, thể tứ bội
tetrapod bốn chân
tetrapterous bốn cánh
tetrarch bốn bó sơ cấp, bốn bó nguyên mộc
tetrasornic thể bốn
tetrasporophyte thể tứ bào tử
texture cấu trúc, kiến tạo
TG triglycerid

TGA cơ quan chính phủ Australia phê duyệt các sản phẩm thuốc
TGF biến nạp nhân tố sinh trởng (Transforming Growth Factor)

344
thalamic nulcei nhân đồi thị
thalamus 1.đế hoa 2.đồi thị
thalassaemia (bệnh) thiếu máu vùng biển, thalassaemia
thalassophyte thực vật biển, tảo biển
Thale Cress Arabidopsis thaliana
thalloid (có) tản
thallus tản
thanatoid gây chết
thanatosis (trạng thái) chết giả
Thebesian valve van Thebesian
theca 1.áo, vỏ 2.bao gân 3.vách chồi san hô
theca extena ổ bào tử ngoài
theca interna ổ bào tử trong
thecal (thuộc) áo, vỏ, bao gân, vách chồi san hô
thecal cells tế bào áo
thecate (có) áo, (có) vỏ, (có) bao gân, (có) vách chồi san hô
thecodont (có) răng trong huyệt, (có) răng trong ổ

thelytoky (tính) sinh sản toàn cái
thematic apperception test trắc nghiệm nhận thức theo chủ đề
theory of evolution by natural selection học thuyết tiến hoá chọn lọc tự
nhiên
theory of games lý thuyết trò chơi
the pill viên tránh thai
Theria phân lớp Thú bậc cao
thermal conductivity tính ttuyền dẫn nhiệt
thermal death point điểm chết nhiệt
thermal hysteresis proteins protein trễ nhiệt
thermoduric bền nhiệt
thermodynamics nhiệt động lực học
thermogenesis (sự) sinh nhiệt,
thermolysis (sự) mất thân nhiệt, toả nhiệt
thermonasty (tính) ứng động nhiệt
thermoperiodicism (hiện tợng) chu kỳ nhiệt
thermophil a nhiệt, a nóng
thermophilic a nhiệt, a nóng
thermophilic bacteria vi khuẩn a nhiệt
thermophilous a nhiệt, a nóng
thermophyllous (có) lá a nóng, (có) lá a nhiệt
thermoreceptor cơ quan cảm nhận nhiệt
thermoregulation (sự) điều hoà nhiệt độ
thermoregulatory effectors hiệu quả điều hoà nhiệt
thermotolerant chịu nhiệt, chịu nóng

×