Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Danh pháp hữu cơ - P22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.26 KB, 5 trang )

Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
POLIME VÀ V T LI U POLIMEẬ Ệ
Câu 1: Phát bi u nào sau đây không đúng ?ể
A. H u h t các polime là nh ng ch t r n, không bay h iầ ế ữ ấ ắ ơ .
B. Đa s polime tan trong n c và các dung môi h u cố ướ ữ ơ.
C. Polietilen và poli(vinyl clorua) là các polime t ng h p, còn tinh b t và xenluloz là các polimeổ ợ ộ ơ
thiên nhiên.
D. Polime là nh ng h p ch t có phân t kh i r t l n và do nhi u m t xích liên k t v i nhauữ ợ ấ ử ố ấ ớ ề ắ ế ớ .
Câu 2: Phát bi u nào sau đây không đúng ?ể
A. Polime nóng ch y m t kho ng nhi t đ khá r ngả ở ộ ả ệ ộ ộ .
B. Có th phân chia polime thành ba lo i: thiên nhiên, t ng h p và nhân t oể ạ ổ ợ ạ .
C. Polime đ u khá b n v i nhi t ho c dung d ch axit hay dung d ch baz .ề ề ớ ệ ặ ị ị ơ
D. Có th đ u ch polime b ng ph n ng trùng h p ho c trùng ng ngể ề ế ằ ả ứ ợ ặ ư .
Câu 3: M c đích chính c a ch t đ n thêm vào ch t d o là ụ ủ ấ ộ ấ ẻ
A. Tăng tính d o.ẻ B. Tăng m t s đ c tính nh ch u nhi t, d n đi n, d nộ ố ặ ư ị ệ ẫ ệ ẫ
nhi t.ệ
C. Ti t ki m polime.ế ệ D. C ả B, C đ u đúng.ề
Câu 4: Cho các v t li u: polietilen (1), polistiren (2), đ t sét t (3), g m (4), bakelit (5), poli(vinylậ ệ ấ ướ ố
clorua) (6). Nhóm các ch t nào sau đây dùng làm ch t d o ?ấ ấ ẻ
A. 1, 2, 3, 5. B. 1, 3, 5 ,6. C. 3, 4, 5, 6. D. 1, 2, 5, 6.
Câu 5: Các monome nào sau đây t ng h p đ c polime b ng ph n ng trùng h p ?ổ ợ ượ ằ ả ứ ợ
A. phenol và fomanđehit. B. metyl metacrylat.
C. axit aminoaxetic. D. hexametylen điamin và axit ađipic.
Câu 6: Nhóm h p ch t không th t o thành polime làợ ấ ể ạ
A. isopren, axit ađipic. B. benzen, xiclohexan. C. phenol, glyxin.
D. stiren, etylen glicol.
Câu 7: Nhóm h p ch t có th trùng h p thành polime làợ ấ ể ợ
A. etilen oxit, caprolactam, stiren. B. buta-1,3-đien, vinyl cloua, alanin.
C. etien, glyxin, caprolactam. D. stiren, isopren, axit ađipic.
Câu 8: Polime nào d i đây đ c đi u ch b ng ph n ng đ ng trùng h p ?ướ ượ ề ế ằ ả ứ ồ ợ
A. Poli(phenol-fomanđehit). B. Nh a PVC.ự


Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 1 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
C. T nilon-6,6.ơ D. Cao su buna-S.
Câu

9:



nilon

thu cộ

loại

nào

dưới

đây ?
A.



nhân

tạo. B.




thiên

nhiên. C.



poliamit. D.



polieste.
Câu 10: Nilon-6,6 là m t ộ loại
A. t axetat.ơ B. t poliaơ mit. C. polieste. D. t visco.ơ
Câu 11: Lo i t nào d i đây là t t ng h p ?ạ ơ ướ ơ ổ ợ
A. T nilon-6,6.ơ B. T visco.ơ C. T t m.ơ ằ D. T xenluloz axetat.ơ ơ
Câu 12: Nhóm t d i đây đ u thu c lo i t nhân t o làơ ướ ề ộ ạ ơ ạ
A. t nilon-6; t t m.ơ ơ ằ B. t visco ; ơ t ơ nilon-6,6.
C. t capron; t nilon-6.ơ ơ D. t visco ; tơ xenluloz axetat.ơ ơ
Câu 13: Các monome nào sau đây không th tham gia ph n ng trùng ng ng ?ể ả ứ ư
A. H
2
N[CH
2
]
5
COOH. B. CH
3
[CH
2
]

3
COOH.
C. H
2
N[CH
2
]
6
NH
2
và HOOC[CH
2
]
5
COOH. D. HO-CH
2
-CH
2
-OH và HOOC-C
6
H
4
-
COOH.
Câu 14: Dãy gồm các ch t đấ ược dùng đ t ng ể ổ h p cao su ợ buna-N là
A. CH
2
=C(CH
3
)-CH=CH

2
, C
6
H
5
CH=CH
2
. B. CH
2
=CH-CH=CH
2
, CH
2
=CH-CN.
C.
CH
2
=CH-CH=
CH
2
, l u hư uỳnh. D.
CH
2
=CH-CH=
CH
2
,
C
6
H

5
CH=CH
2
.
Câu 15: Ph n ng nào sau đây đ c dùng đ đi u ch poli(vinyl ancol) ?ả ứ ượ ể ề ế
A. Trùng h p ancol vinylic.ợ B. Thu phân poli(metyl acrylat) trong môi tr ng ki m.ỷ ườ ề
C. Thu phân poli(vinyl axetat) trong môi tr ng ki m..ỷ ườ ề D. Trùng ng ng etylen glicol. ư
Câu 16: Trong s các lo i t sau: ố ạ ơ
(1) (–NH-[CH
2
]
6
-CO–)
n
; (2) (–NH-[CH
2
]
6
-NH-OC-[CH
2
]
4
-CO–)
n
(3) (–NH-[CH
2
]
5
-CO–)
n

; (4) (C
6
H
7
O
2
[OOC-CH
3
]
3
)
n
T capron, t nilon-6,6 và t enang có công th c l n l t làơ ơ ơ ứ ầ ượ
A. (4), (1), (3). B. (1), (2), (3). C. (3), (2), (1). D. (1), (4), (2).
Câu 17: Trong s các lo i t : t t m, t visco, t nilon-6,6, t axetat, t capron, t enang, nh ng lo iố ạ ơ ơ ằ ơ ơ ơ ơ ơ ữ ạ
t nào thu c lo i t nhân t o ?ơ ộ ạ ơ ạ
A. T t mơ ằ và t enang.ơ B. T visco và ơ t nilon-6,6. ơ C. T nilon-6,6 và t capron.ơ ơ
D. T visco và ơ t axetat.ơ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 2 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 18: Có 8 ch t: cao su, polietilen, xenluloz , xenluloz trinitrat, poli(metyl metacrylat), t visco, tấ ơ ơ ơ ơ
nitron, poli(etylen terephtalat). S ch t thu c lo i polime thiên nhiên, polime t ng h p l n l t làố ấ ộ ạ ổ ợ ầ ượ
A. 2 và 3. B. 2 và 4. C. 1 và 5. D. 1 và 6.
Câu 19: T nilon-6,6 ơ được đi u cề h b ng ph nế ằ ả ng trùng ng ngứ ư
A. HOOC-[CH
2
]
2
-CH(NH
2

)-COOH. B. HOOC-[CH
2
]
4
-COOH và HO-[CH
2
]
2
-OH.
C. HOOC
-[CH
2
]
4
-COOH và H
2
N
-[CH
2
]
6
-NH
2
. D. H
2
N
-[CH
2
]
5

-COOH.
Câu
20: Nhóm các v t li u đ c ch t o t polime trùng ng ng làậ ệ ượ ế ạ ừ ư
A. cao su ; t nilon-6,6 ; t nitronơ ơ . B. t axetat; t nilon-6 ; t nilon-6,6.ơ ơ ơ
C. nilon-6,6; t lapsan ; thu tinh plexiglasơ ỷ . D. nilon-6; t lapsan; nh a novolac.ơ ự
Câu
21: Nhóm polime b thu phân trong môi tr ng ki m làị ỷ ườ ề
A. poli(vinyl axetat) ; t capron.ơ B. tinh b t ; xenluloz .ộ ơ
C. polibutađien ; polistiren. D. poliisopren ; polipropilen.
Câu
22: Polime X có công th c (ứ –NH-[CH
2
]
5
-CO–)
n
. Phát bi u nào sau đây không đúng ?ể
A. X thu c lo i poliamitộ ạ . B. X có th kéo s iể ợ .
C. X ch đ c t o ra t ph n ng trùng ng ng.ỉ ượ ạ ừ ả ứ ư D. X có % kh i l ng cacbon khôngố ượ
thay đ i v i m i giá tr c a nổ ớ ọ ị ủ .
Câu
23:
Cho

polime



công


th cứ

cấu

tạo:
− −
2
(CH CH(OH) )
n
Để

điều

chế

trực

tiếp

ch
tấ
trên



thể

dùng

polime


tương

ngứ

với

monome

nào

dưới

đây

?
A.

CH
2

=CH
-
COOCH
3
. B.

CH
2


=CH-COOH. C.

CH
2

=CH
-
OOCCH
3
.
D.

CH
2

=CH
-
Cl.
Câu 24: Poli (metyl metacrylat) và nilon-6 đ c t o thành t các monome t ng ng làượ ạ ừ ươ ứ
A. CH
2
=CH-COOCH
3

và H
2
N-[CH
2
]
6

-COOH.
B. CH
2
=C(CH
3
)-COOCH
3
và H
2
N-
[CH
2
]
6
-COOH.
C. CH
3
-COO-CH=CH
2
và H
2
N-[CH
2
]
5
-COOH. D. CH
2
=C(CH
3
)-COOCH

3
và H
2
N-
[CH
2
]
5
-COOH.
Câu 25: Nhóm các polime sau có c u trúc m ch không phân nhánh làấ ạ
A. PVC, cao su l u hoá, cao su buna, xenluloz , amiloz . ư ơ ơ B. PE, PVC, cao su thiên nhiên, amiloz ,ơ
xenluloz .ơ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 3 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
C. PE, cao su l u hoá, cao su buna, xenluloz , amiloz . ư ơ ơ D. PVC, cao su buna, cao su thiên nhiên,
amilopectin, xenluloz .ơ
Câu 26: Polime có c u trúc ấ m ch không phân nhánh làạ
A. nh aự bakelit. B. poli(vinyl clorua). C. amilopectin. D. cao su l u hoá.ư
Câu 27: Polime có c u trúc ấ m ng ạ m ng lạ ưới không gian là
A. PE. B. amilopectin. C. PVC. D. nh aự bakelit.
Câu 28: Phát bi uể nào sau đây là đúng ?
A. T visco là ơ tơ t ng hổ ợp.
B. Trùng ng ng buta-1,3-đien v i acrilonitrin có xúc tác Na đ c cao su buna-N.ư ớ ượ
C. Trùng h p stiren thuợ được poli(phenol-fomanđehit).
D. Poli(etylen terephtalat) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng các monome t ng ng.ượ ề ế ằ ả ứ ư ươ ứ
Câu 29: X, Y là 2 hiđrocacbon đ ng phân. X là monome dùng đ trùng h p thành cao su isopren ; Yồ ể ợ
t o k t t a khi cho ph n ng v i dung d ch AgNOạ ế ủ ả ứ ớ ị
3
trong amoniac. Công th c c u t o c a Y làứ ấ ạ ủ
A. CH

3
-CH
2
-C

CH. B. CH
3
-C

C-CH
2
-CH
3
. C. (CH
3
)
2
CH-C

CH. D. Cả
B, C đ u đúng.ề
Câu 30: T nh ng ch t nào sau đây có th đi u ch đ c cao su buna qua hai giai đo n ? ừ ữ ấ ể ề ế ượ ạ
A. Ancol etylic. B. Vinylaxetilen. C. Butan. D. C ả A, B, C đ u đúng.ề
Câu 31: T ng s polime thu đ c (k c s n ph m chính và s n ph m ph ) khi trùng h p isopren làổ ố ượ ể ả ả ẩ ả ẩ ụ ợ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu
32
:

Cho


các

chất:

etylen

glicol,

axit

acrylic,

axit

ađipic,

hexametylen

điamin,

axit

axetic.

Bằng
phản

ngứ


tr cự

tiếp



thể

điều

chế

được

t iố

đa

bao

nhiêu

polime

?
A.

2. B.

3. C.


4. D.

5.
Câu 33: Phân t kh i c a th y tinh h u c là 25000, s m t xích trong th y tinh h u c làử ố ủ ủ ữ ơ ố ắ ủ ữ ơ
A. 250. B. 290. C. 100. D. 500.
Câu 34: Kh iố lư ngợ c aủ m tộ đo nạ m chạ tơ nilon-6,6 là 27346 gam và c aủ m tộ đo nạ m chạ tơ
capron là 1717 gam. S lố ư ng ợ m t xích trongắ đo n ạ mạch nilon-6,6 và capron nêu trên l n lầ ư t làợ
A. 113 và 152. B. 121 và 114. C. 121 và 152. D. 113 và 114.
Câu 35: Trùng h p 16,8 lít Cợ
2
H
4
(đktc), n u hi u su t ph n ng là 90% thì kh i l ng polime thuế ệ ấ ả ứ ố ượ
đ c làượ
A. 21,0 gam. B. 18,9 gam. C. 23,3 gam. D. 33,2 gam.
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 4 -
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 36: Đem trùng ng ng x kg axit ư
ε
-aminocaproic thu đ c y kg polime và 8,1 kg Hượ
2
O v i hi u su tớ ệ ấ
ph n ng 90%. ả ứ Giá tr c a x, y l n l t là ị ủ ầ ượ
A. 65,5 và 50,85. B. 58,95 và 50,85. C. 58,95 và 56,5. D. 65,5 và 56,5.
Câu
37
:
Đ
tố


cháy

hoàn

toàn

m tộ

l ngượ

polietilen,

s nả

ph mẩ

cháy

l nầ

l tượ

cho

đi

qua

bình

(
1)

đ ngự
H
2
SO
4

đ cặ



bình
(
2)

đ ngự

dung

d chị

Ca(OH)
2
(
d ),ư

th yấ


kh iố

l ngượ

bình
(
1)

tăng

m

gam,

bình
(
2)
thu

đ cượ

100

gam

k tế

t a.ủ
G



trị

m


A.

9
.
B.

12. C.

18. D.

27.
Câu 38: Đ s n xu t 950 kg poli(vinyl clorua) t khí thiên nhiên (ch a 95% CHể ả ấ ừ ứ
4
). Bi t hi u su t c aế ệ ấ ủ
c quá trình đi u ch là 40%. Th tích khí thiên nhiên (đktc) c n dùng là ả ề ế ể ầ
A. 1702,4 m
3
. B. 54476,8 m
3
. C. 1792 m
3
. D. 1344 m
3
.

Câu 39: Clo hoá PVC thu đ c m t polime ch a 63,96% clo v kh i l ng, trung bình 1 phân t cloượ ộ ứ ề ố ượ ử
ph n ng v i k m t xích trong m ch PVC. Giá tr c a k là ả ứ ớ ắ ạ ị ủ
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 40: Cao su t ng h p l n đ u tiên đ c đi u ch b ng ph ng pháp Lebedev theo s đ : Ancolổ ợ ầ ầ ượ ề ế ằ ươ ơ ồ
etylic

buta-1,3-đien

cao su buna. Hi u su t c quá trình đi u ch là 80%, mu n thu đ c 540ệ ấ ả ề ế ố ượ
kg cao su buna thì kh i l ng ancol etylic c n dùng làố ượ ầ
A. 920 kg. B. 1150 kg. C. 736 kg. D. 684,8 kg.
Giáo viên: Ph m Ng c S nạ ọ ơ
Ngu n: ồ Hocmai.vn
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 5 -

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×