Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Danh pháp hữu cơ - P17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.44 KB, 4 trang )

CROM VÀ H P CH T C A CROMỢ Ấ Ủ
Câu 1: Cho ph n ng: ả ứ
a K
2
Cr
2
O
7
+ b FeSO
4
+ c H
2
SO
4

d Cr
2
(SO
4
)
3
+ e Fe
2
(SO
4
)
3
+ f K
2
SO
4


+ g H
2
O
Các h s là nh ng s nguyên đ n gi n nh t. T ng (d + e + f + g) b ng ệ ố ữ ố ơ ả ấ ổ ằ
A. 10. B. 15. C. 12. D. 26.
Câu 2: Phát bi uể không đúng là
A. H p ch t Cr(II) có tính kh đ c tr ng còn h p ch t r(VI) có tính oxi hoá m nh.ợ ấ ử ặ ư ợ ấ ạ
B. Các h p ch t Crợ ấ
2
O
3
, Cr(OH)
3
, CrO, Cr(OH)
2

đ u có tính ch t lề ấ ưỡng tính.
C. Các h p ch t CrO, Cr(OH)ợ ấ
2
tác d ng đụ ược v i dung dớ ịch HCl còn CrO
3
tác d ngụ được v iớ
dung dịch NaOH.
D. Thêm dung d ch ki m vào mu i đicromat, mu i này chuy n thành mu i cromat.ị ề ố ố ể ố
Câu 3: Thêm m t l ng d dung d ch NaOH vào c c ch a Crộ ượ ư ị ố ứ
2
(SO
4
)
3

, sau ph n ng l i thêmả ứ ạ
ti p Hế
2
O
2
vào c c thì dung d ch trong c c có màuố ị ố
A. không màu. B. vàng. C. xanh tím. D. da cam.
Câu 4: Cho s đ chuy n hoá gi a các h p ch t c a crom:ơ ồ ể ữ ợ ấ ủ
Cr(OH)
3

+
→
KOH
X
+ +
→
2
(Cl KOH)
Y
+
→
2 4
H SO
Z
+ +
→
4 2 4
(FeSO H SO )
T

Các ch t X, Y, Z, T theo th t làấ ứ ự
A. K
2
CrO
4
; KCrO
2
; K
2
Cr
2
O
7
; Cr
2
(SO
4
)
3
. B.
KCrO
2
; K
2
CrO
4
; K
2
Cr
2

O
7
; Cr
2
(SO
4
)
3
.
C. KCrO
2
; K
2
Cr
2
O
7
; K
2
CrO
4
; CrSO
4
. D.
KCrO
2
; K
2
Cr
2

O
7
; K
2
CrO
4
; Cr
2
(SO
4
)
3
.
Câu 5: Cho 13,5 gam h n ỗ h pợ các kim lo iạ Al, Cr, Fe tác d ng vụ ới lượng dư dung dịch
H
2
SO
4

loãng nóng (trong đi uề ki nệ không có không khí), thu được dung dịch X và 7,84 lít khí
H
2
(ở đktc).
Cô c n dung dạ ịch X (không có không khí) được m gam mu i khan. Giá tố rị c a m làủ
A. 42,6. B. 45,5. C. 48,8. D. 47,1.
Câu 6: Để oxi hoá hoàn toàn 0,01 mol CrCl
3

thành K
2

CrO
4

b ngằ Cl
2

có m tặ KOH, lượng t iố
thi u Clể
2

và KOH tương ng làứ
A. 0,015 mol và 0,04 mol. B. 0,015 mol và 0,08 mol.
C. 0,03 mol và 0,08 mol. D. 0,03 mol và 0,04 mol.
Câu 7: Nung h nỗ h pợ b tộ g mồ 15,2 gam Cr
2
O
3

và m gam Al ở nhi tệ độ cao. Sau khi ph nả ngứ
hoàn toàn, thu được 23,3 gam h nỗ h pợ rắn X. Cho toàn bộ h nỗ h pợ X ph nả ngứ v iớ axit HCl
(d )ư thoát ra
V lít khí H
2
( đktc). Giá tr c a V là ở ị ủ
A. 7,84. B. 4,48. C. 3,36. D. 10,08.
Câu 8: Khi cho 41,4 gam h nỗ h pợ X gồm Fe
2
O
3
, Cr

2
O
3

và Al
2
O
3

tác dụng v iớ dung dịch NaOH
đ c (d ),ặ ư sau ph nả ngứ thu được ch tấ rắn có kh iố lượng 16 gam. Để khử hoàn toàn 41,4 gam X
b ngằ phản ngứ nhi tệ nhôm, ph iả dùng 10,8 gam Al. Thành ph nầ ph nầ trăm theo kh iố lượng c aủ
Cr
2
O
3

trong h n h p X là (ỗ ợ Cho hi u sệ u tấ c a các phủ ản ng là 100%)ứ
A. 50,67%. B. 20,33%. C. 66,67%. D. 36,71%.
Câu 9. Phát bi u nào d i đây không đúng?ể ướ
A. Crom là nguyên t thu c ô th 24, chu kì IV, nhóm VIB, có c u hình electron [Ar] 3dố ộ ứ ấ
5
4s
1
B. Nguyên t kh i crom là 51,996;ử ố
C. Crom là m t kim lo i l ng tínhộ ạ ưỡ
D. Trong h p ch t, crom có các m c oxi hóa đ c tr ng là +2, +3 và +6. ợ ấ ứ ặ ư
Câu 10. Phát bi u nào d i đây ể ướ không đúng?
A. Crom có màu tr ng, ánh b c, d b m đi trong không khí.ắ ạ ễ ị ờ
B. Crom là m t kim lo i c ng (ch thua kim c ng), c t đ c th y tinh. ộ ạ ứ ỉ ươ ắ ượ ủ

C. Crom là kim lo i khó nóng ch y (nhi t đ nóng ch y là 1890ạ ả ệ ộ ả
o
C).
D. Crom thu c kim lo i nhộ ạ ẹ (kh i l ng riêng là 7,2 g/cmố ượ
3
).
Câu 11. Ph n ng nào sau đây không đúng?ả ứ
A. Cr + 2F
2
→ CrF
4
B. 2Cr + 3Cl
2

→
t
2CrCl
3
C. 2Cr + 3S
→
t
Cr
2
S
3
D. 3Cr + N
2

→
t

Cr
3
N
2
Câu 12. Đ t cháy b t crom trong oxi d thu đ c 2,28 gam m t oxit duy nh t. Kh i l ng cromố ộ ư ượ ộ ấ ố ượ
b đ t cháy là:ị ố
A. 0,78 gam B. 1,56 gam C. 1,74 gam D. 1,19 gam
Câu 13. Hòa tan h t 1,08 gam h n h p Cr và Fe trong dung d ch HCl loãng, nóng thu đ c 448ế ỗ ợ ị ượ
ml khí (đktc). L ng crom có trong h n h p là:ượ ỗ ợ
A. 0,065 gam B. 0,520 gam C. 0,560 gam D. 1,015 gam
Câu 14. Tính kh i l ng b t nhôm c n dùng đ có th đi u ch đ c 78 gam crom b ngố ượ ộ ầ ể ể ề ế ượ ằ
ph ng pháp nhi t nhômươ ệ .
A. 20,250 g B. 35,695 g C. 40,500 g D. 81,000 g
Câu 15. Gi i thích ng d ng c a crom nào d i đây không h p lí?ả ứ ụ ủ ướ ợ
A. Crom là kim lo i r t c ng nh t có th dùng đ c t th y tinh.ạ ấ ứ ấ ể ể ắ ủ
B. Crom làm h p kim c ng và ch u nhi t h n nên dùng đ t o thép c ng, không g , ch uợ ứ ị ệ ơ ể ạ ứ ỉ ị
nhi t.ệ
C. Crom là kim lo i nh , nên đ c s d ng t o các h p kim dùng trong ngành hàng không.ạ ẹ ượ ử ụ ạ ợ
D. Đi u ki n th ng, crom t o đ c l p màng oxit m n, b n ch c nên crom đ c dùng đề ệ ườ ạ ượ ớ ị ề ắ ượ ể
m b o v thép.ạ ả ệ
Câu 16. Nh n xét nào d i đây không đúng?ậ ướ
A. H p ch t Cr(II) có tính kh đ c tr ng; Cr(III) v a oxi hóa, v a kh ; Cr(VI) có tính oxiợ ấ ử ặ ư ừ ừ ử
hóa.
B. CrO, Cr(OH)
2
có tính baz ; Crơ
2
O
3
, Cr(OH)

3
có tính l ng tính; ưỡ
C. Cr
2+
, Cr
3+
có tính trung tính; Cr(OH)
4
-
có tính baz .ơ
D. Cr(OH)
2
, Cr(OH)
3
, có th b nhi t phân.ể ị ệ
Câu 17. Thêm 0,02 mol NaOH vào dung d ch ch a 0,01 mol CrClị ứ
2
, r i đ trong không khí đ nồ ể ế
ph n ng hoàn toàn thì kh i l ng k t t a cu i cùng thu đ c là:ả ứ ố ượ ế ủ ố ượ
A. 0,86 gam B. 1,03 gam C. 1,72 gam D. 2,06 gam
Câu 18. L ng Clượ
2
và NaOH t ng ng đ c s d ng đ oxi hóa hoàn hoàn 0,01 mol CrClươ ứ ượ ử ụ ể
3
thành CrO
4
2-
là:
A. 0,015 mol và 0,08 mol
B. 0,030 mol và 0,16 mol

C. 0,015 mol và 0,10 mol
D. 0,030 mol và 0,14 mol
Câu 19. So sánh nào d i đây không đúng?ướ
A. Fe(OH)
2
và Cr(OH)
2
đ u là baz và là ch t kh . ề ơ ấ ử
B. Al(OH)
3
và Cr(OH)
3
đ u là ch t l ng tính và v a có tính oxi hóa v a có tính kh .ề ấ ưỡ ừ ừ ử
C. H
2
SO
4
và H
2
CrO
4
đ u là axit có tính oxi hóa m nh.ề ạ
D. BaSO
4
và BaCrO
4
đ u là nh ng ch t không tan trong n c. ề ữ ấ ướ
Câu 20. Cho t t NaOH vào dung d ch ch a 9,02g h n h p mu i Al(NO3)3ừ ừ ị ứ ỗ ợ ố và Cr(NO3)3 cho
đ n khi k t t a thu đ c là l n nh t, tách k t t a r i nung đ n kh i l ng không đ i thu đ cế ế ủ ượ ớ ấ ế ủ ồ ế ố ượ ổ ượ
2,54 g ch t r n. Kh i l ng c a mu i Cr(NOấ ắ ố ượ ủ ố

3
)
3
là:
A.4,76 g B.4,26 g C.4,51 g D.6,39 g
Câu 21. M t h p ch t có màu xanh l c t o ra khi đ t ộ ợ ấ ụ ạ ố Crom kim lo iạ trong oxi. Ph n trăm kh iầ ố
l ng c a ượ ủ Crom trong h p ch t này là 68,421% .Công th c c a h p ch t này là:ợ ấ ứ ủ ợ ấ
A. CrO B. Cr
2
O
3
C. CrO
3
D. CrO
2
Câu 22. Cho 0,1mol Cr tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị
2
SO
4
1M loãng, s n ph m t o thành b oxi hóaả ẩ ạ ị
b i oxi trong không khí t o thành mu i ở ạ ố Crom(III). Tính th tích Hể
2
SO
4
đã dùng:
A. 0,1 lít B. 0,15 lít C. 0,2 lít D. 0,3 lít
Giáo viên: Ph m Ng c S nạ ọ ơ
Ngu n: ồ Hocmai.vn
Tài li u khóa h c ệ ọ : Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 4 -

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×