Chương 1: HỐI ĐÓAI
Chương 2: PHƯƠNG TIỆN THANH TÓAN
QUỐC TẾ
Chương 3 :PHƯƠNG THỨC THANH TÓAN
QUỐC TẾ
Hoàng thò Minh Ngọc
Phạm Khánh Duy
Nội dung môn học
Chương
Chương11
HỐI ĐOÁI
Chương
Chương22
PHƯƠNG TIỆN THANH TOÁN QUỐC
Chương
Chương33
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN QUỐC TẾ
Nội dung thuyết trình
Hối phiếu***, séc***,
Phòng ngừa rủi ro tỷ giá qua các NV kinh
doanh ngoại tệ tại công ty, tại NH
PT thanh toán chuyển tiền, nhờ thu, CAD ***
Vận dụng PT nhờ thu, PT tín dụng chứng từ tại
NH XK, NH NK, tại một công ty XNK
Tìm hiểu về thư tín dụng***
Tìm hiểu các loại thư tín dụng ***
Nội dung viết tiểu luận / thuyết trình
Vai trò NH trong từng phương thức thanh toán
Rủi ro trong thanh toán quốc tế ( từng phương
thức thanh toán )
Chính sách tỷ giá hối đoái Việt nam, tình hình
biến động TG thời gian gần đây
Tìm hiểu bộ chứng từ trong thanh toán QT
Tìm hiểu về đồng USD, EUR, JPY, CNY
Ngọai tệ & Ngọai hối
Hối đóai & tỷ giáhối đóai
Chương 1: HỐI ĐÓAI
Chương 2: PHƯƠNG TIỆN THANH TÓAN
QUỐPhầ
C TẾ
Phầnn11
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Chương 3 :PHƯƠNG THỨC THANH TÓAN
QUỐPhầ
C TẾ
Phầnn22
THỊ TRƯỜNG HỐI ĐOÁI
Phần 1
Chương 1: HỐI ĐÓAI
Chương 2: PHƯƠNG TIỆN THANH TÓAN
QUỐC TẾ
Chương 3 :PHƯƠNG THỨC THANH TÓAN
Foreign
Exchange
QUỐC
TẾ Rate – Forex
Phần 1
Chương 1: HỐI ĐÓAI
Khái niệm và ý nghóa KT TG
Phương phá
yết giá
Chương
2: pPHƯƠNG
TIỆN THANH TÓAN
QUỐ
C TẾ
Phương
pháp đọc
Phương pháp xác đònh TG chéo
Chương
3 :PHƯƠNG
THỨC THANH TÓAN
Cơ sở hình
thành TG
QUỐC TẾ
Các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng TG
Các loại TG
Cơ chế TG ở VN
TỶ GIÁ HỐI
ĐOÁI
Ngày 03/09/2008 lúc 01:36 PM
(Bảng số 02 - Thị trường OCB)
Ngoại tệ
GOLD
Mua TM
Mua CK
1.685.000
USD
(50,100)
16.490
USD
(5,10,20)
16.450
USD (1,2)
16.390
EUR
Bán
1.715.000
16.540
16.650
23.367
23.674
24.313
GBP
28.506
29.058
29.843
JPY
148.14
150.54
154.61
CAD
14.858
15.286
15.620
AUD
13.311
13.583
13.949
SGD
11.115
11.400
11.708
TỶ GIÁ NGOAỊ HỐ I QUỐ C TẾ
AUD/USD
0.7586/89
USD/CAD
1.1090/95
USD/CHF
1.2386/90
EUR/USD
1.2764/67
GBP/USD
1.8850/54
USD/HKD
7.7776/80
USD/JPY
117.14/17
USD/NZD
0.6340/50
USD/SGD
1.5784/87
USD/THB
37.550/590
Gold/USD
623.00/624.00
Khaùi nieäm
10/9/2010
USD = 19470 VND
GBP= 1.5427 USD
GBP = 1.2123 EUR
EUR = 1.2725 USD
Khái niệm
TGHĐ là sự so sánh mối tương quan giá trò giữa hai
đồng tiền
TGHĐ là tỷ lệ trao đổi giữa đơn vò tiền tệ nước này
với đơn vò tiền tệ nước khác.
TGHĐ là giá cả đơn vò tiền tệ nước này thể hiện bằng
một số lương đơn vò tiền tệ nước khác.
Ýnghóa kinh tế
_Phạm trù vốn có nền SXHH
• 9/2004 USD =15755 VND
• 9/2005 USD = 15884 VND
• 9/2006 USD =16014 VND
• 9/2007 USD =16159 VND
• 9/2008 USD =16615 VND
• 12/2009USD = 18485 VND
• 5/2010 USD = 19 000 VND
• 9/2010 USD = 19 480 VND
Ýnghóa kinh tế
_ Sức mua đối ngọai thực tế của đồng tiền
9/2008 USD/ JPY = 117.25
9/2009 USD / JPY = 102.45
31/12/09 USD / JPY = 93.67
28/5/10 USD/JPY = 91.06
10/9/10 USD/JPY = 83.84
Phöông phaùp yeát giaù ( Quotation )
Phöông phaùp 1
New York
1 USD = 83.84 JPY
1 USD = 1.0338 CAD
Sydney
1 AUD = 0.9231 USD
London
1 GBP = 1.4263 USD
Phöông phaùp yeát giaù ( Quotation )
Phöông phaùp 2
Singapore : 1 USD= 1.3990 SGD
Vietnam : 1USD = 19 470VND
1JPY = 220.56 VND
1 EUR = 26 482 VND
Tokyo
1 USD = 83.89 JPY