Hệ tổ hợp
Hệ tổ hợp
!"#$!!%&
'($)*!+)*,
$-*.!+)*,
)/01223456
701)*56
89:;!
Hệ tổ hợp
Hệ tổ hợp
!2
%2&
%2&
:<=>/?@?A=
Mạch 2 mức
Mạch 2 mức
!8B-CDE.F.)G.+,<HI%J
K3"LI8B?M>(F.)G+,
NCOPJ>&@QARFGG!G)EBF.)4+,%J
EB.F.)4.F.)
RSF!TF)TF!)T!)
!"#$%&
'()
'(
*
Mạch 2 mức NOR-NOR
Mạch 2 mức NOR-NOR
D?UJ:JV-#M(WEB.+,
NCOPRFGG!G)SFTT)FT)!T)T!FT!
'() '()
+
Cổng XOR và cổng tương đương
Cổng XOR và cổng tương đương
6+,P
6.+,P
N)P
J&&8XY&@EB6.+,
YXYXYX
+=⊕
YXXYYX +=⊗
,
,
ABCCBAf
BCACBAf
+=
+=
Z
Z
,-,.
/
Mạch nhiều mức
Mạch nhiều mức
)E[@?M><=<
\?M?(
0(]^4G^4
NCOPJRSF!TF)TF!)T!)WE8B>_
%J%J`>_
9M?a@#-J2
b
N)PcSF!TF)TF*T!T)T*T!)
0
Các bước thiết kế mạch tổ hợp
Các bước thiết kế mạch tổ hợp
`d68>J8>#>>A?A2e-
f>_eG3DJ
d:e(38>@g
fe%J3D
hd)L%J(G38>J
i
Qdj[#akYi
O%J8Ai%J
ldNm&I>/8J>$>I
(d
1234
5&
672433%
%849
5&
672433%
:;24<
=29;24
>34
>%433
?@44%%
A
Mạch cộng (adder)
Mạch cộng (adder)
Bảng chân trị và mạch cho bộ nửa cộng
Bộ nửa cộng (half adder)
n n n n
n ` ` n
` n ` n
` ` n `
22>
$
,
H.A
S
C
A
B
B
Mạch cộng (adder)
Mạch cộng (adder)
!""
FA
S
C
out
A
C
in
B
)
Bộ cộng n bit
Bộ cộng n bit
IC cộng nhị phân 4 bit 74LS283
IC cộng nhị phân 4 bit 74LS283
Vcc
B2
A2
S2
A3
12
B3
11
S3
9
C4
15
14
13
16
10
S1
B1
A1
S0
A0
5
B0
6
C0
GND
2
3
4
1
7
8
Bộ trừ (Subtractor)
Bộ trừ (Subtractor)
b
8_2J B=-i%J3G"oi))RR
%Jpd - %OL q&@k
34"d
D
B
x
y
.
.
Bộ trừ (tt)
Bộ trừ (tt)
!"Pq&@kh34"4rr#
K<=%C-k&@sIt;
#
"
#
D = z
⊕
(x
⊕
y)
B = x y + z (x
⊕
y)
*
Bộ trừ nhị phân n bit
Bộ trừ nhị phân n bit
!-8P 'qJ_^%JjL q%;E
Y&@d
N)Ph8
$%&'#$%&'(")*+,#$-&'(./0
+
Bộ cộng/trừ nhị phân
Bộ cộng/trừ nhị phân
0A=q%J1Ed
uO1`A>?#jP
jSnL qGjS`L qdjD"
q%Jq?8ti%J1
%J
-
2
3 1
4
567+8
5698
4
4
4
$3
1
$3
⊕
/
Bộ cộng/trừ nhị phân 3 bit
Bộ cộng/trừ nhị phân 3 bit
F.A
z
x y
S
C
F.A
z
x y
S
C
F.A
z
x y
S
C
C0
S0 S0 S0 C0
M0 N0 M0 N0 M0 N0
C0 C0
. . .
T