27
Baớng 3.4 : Nhióỷt ỏứn vaỡ nhióỷt hióỷn do ngổồỡi toaớ ra,W/ngổồỡi 
 
 
Nhióỷt õọỹ phoỡng, 
o
C 
28 27 26 24 22 20 
Mổùc õọỹ hoaỷt õọỹng Loaỷi khọng gian Nhióỷt thổỡa 
tổỡ õaỡn ọng 
trung nión
N
hióỷt thổỡa 
trung bỗnh
q
h
 q
W
 q
h
 q
W
 q
h
 q
W
 q
h
 q
W
 q
h
 q
W
 q
h
 q
W 
 Ngọửi yón tộnh 
 Ngọửi, hoaỷt õọỹng nheỷ 
 Hoaỷt õọỹng vn phoỡng 
 i, õổùng chỏỷm raợi 
 Ngọửi, õi chỏỷm 
 i, õổùng chỏỷm raợi 
 Caùc hoaỷt õọỹng nheỷ 
 Caùc lao õọỹng nheỷ 
 Khióu vuợ 
 i bọỹ 1,5 m/s 
 Lao õọỹng nỷng 
 Nhaỡ haùt 
 Trổồỡng hoỹc 
 K.saỷn, V.Phoỡng 
 Cổớa haỡng 
 Sỏn bay, hióỷu thuọỳc
 Ngỏn haỡng 
 Nhaỡ haỡng 
 Xổồớng saớn xuỏỳt 
 Vuợ trổồỡng 
 Xổồớng 
 Xổồớng saớn xuỏỳt 
115 
130 
140 
160 
160 
160 
150 
230 
260 
300 
440 
100 
120 
130 
130 
150 
150 
160 
220 
250 
300 
430 
50 
50 
50 
50 
53 
53 
55 
55 
62 
80 
132 
50 
70 
80 
80 
97 
97 
105 
165 
188 
220 
298 
55 
55 
56 
56 
58 
58 
60 
62 
70 
88 
138 
45 
65 
74 
74 
92 
92 
100 
158 
180 
212 
292 
60 
60 
60 
60 
64 
64 
68 
70 
78 
96 
144 
40 
60 
70 
70 
86 
86 
92 
150 
172 
204 
286 
67 
70 
70 
70 
76 
76 
80 
85 
94 
110 
154 
33 
50 
60 
60 
74 
74 
80 
135 
156 
190 
276 
72 
78 
78 
78 
84 
84 
90 
100 
110 
130 
170 
28 
42 
52 
52 
66 
66 
70 
120 
140 
170 
260 
79 
84 
86 
86 
90 
90 
98 
115 
125 
145 
188 
21 
36 
44 
44 
60 
60 
62 
105 
125 
155 
242   
28
3.2.4 Nhióỷt do saớn phỏứm mang vaỡo Q
4 
Tọứn thỏỳt nhióỷt daỷng naỡy chố coù trong caùc xờ nghióỷp, nhaỡ maùy, ồớ õoù, trong khọng gian õióửu 
hoaỡ thổồỡng xuyón vaỡ lión tuỷc coù õổa vaỡo vaỡ õổa ra caùc saớn phỏứm coù nhióỷt õọỹ cao hồn nhióỷt õọỹ 
trong phoỡng. 
Nhióỷt toaỡn phỏửn do saớn phỏứm mang vaỡo phoỡng õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc 
Q
4
 = G
4
.C
p
 (t
1
 - t
2
) + W
4
.r , kW (3-16) 
trong õoù : 
 - Nhióỷt hióỷn : Q
4h
 = G
4
.C
p
 (t
1
 - t
2
), kW 
 - Nhióỷt ỏứn : Q
4w
 = W
4
.r
o
 , kW 
G
4
 - Lổu lổồỹng saớn phỏứm vaỡo ra, kg/s 
C
p
 - Nhióỷt dung rióng khọỳi lổồỹng cuớa saớn phỏứm, kJ/kg.
o
C 
W
4
 - Lổồỹng ỏứm toớa ra (nóỳu coù) trong mọỹt õồn vở thồỡi gian, kg/s 
r
o
 - Nhióỷt ỏứn hoùa hồi cuớa nổồùc r
o
 = 2500 kJ/kg  
3.2.5 Nhióỷt toớa ra tổỡ bóử mỷt thióỳt bở nhióỷt Q
5 
Nóỳu trong khọng gian õióửu hoỡa coù thióỳt bở trao õọứi nhióỷt, chúng haỷn nhổ loỡ sổồới, thióỳt bở 
sỏỳy, ọỳng dỏựn hồi . . vv thỗ coù thóm tọứn thỏỳt do toớa nhióỷt tổỡ bóử mỷt noùng vaỡo phoỡng. Tuy nhión 
trón thổỷc tóỳ ờt xaợy ra vỗ khi õióửu hoỡa thỗ caùc thióỳt bở naỡy thổồỡng phaới ngổỡng hoaỷt õọỹng. 
Nhióỷt toớa ra tổỡ bóử mỷt trao õọứi nhióỷt thổồỡng õổồỹc tờnh theo cọng thổùc truyóửn nhióỷt vaỡ õoù 
chố laỡ nhióỷt hióỷn. Tuỡy thuọỹc vaỡo giaù trở õo õaỷc õổồỹc maỡ ngổồỡi ta tờnh theo cọng thổùc truyóửn 
nhióỷt hay toaớ nhióỷt. 
- Khi bióỳt nhióỷt õọỹ bóử mỷt thióỳt bở nhióỷt t
w
: 
Q
5
 = 
W
.F
W
.(t
W
-t
T
) (3-17) 
Trong õoù 
W
 laỡ hóỷ sọỳ toớa nhióỷt tổỡ bóử mỷt noùng vaỡo khọng khờ trong phoỡng vaỡ õổồỹc tờnh theo 
cọng thổùc sau : 
W
 = 2,5.t
1/4
 + 58. .[(T
W
/100)
4
 - (T
T
/100)
4 
] / t (3-18) 
Khi tờnh gỏửn õuùng coù thóứ coi 
W
 = 10 W/m
2
.
 o
C 
t = t
W
 - t
T 
t
W
, t
T
 - laỡ nhióỷt õọỹ vaùch vaỡ nhióỷt õọỹ khọng khờ trong phoỡng. 
- Khi bióỳt nhióỷt õọỹ chỏỳt loớng chuyóứn õọỹng bón trong ọỳng dỏựn t
F
: 
Q
5
 = k.F.(t
F
-t
T
) (3-19) 
 trong õoù hóỷ sọỳ truyóửn nhióỷt k = 2,5 W/m
2
.
o
C 
3.2.6 Nhióỷt do bổùc xaỷ mỷt trồỡi vaỡo phoỡng Q
6 
3.2.6.1 Nhióỷt bổùc xaỷ mỷt trồỡi 
Coù thóứ coi mỷt trồỡi laỡ mọỹt quaớ cỏửu lổớa khọứng lọử vồùi õổồỡng kờnh trung bỗnh 1,39.10
6
km vaỡ 
caùch xa quaớ õỏỳt 150.10
6
 km. Nhióỷt õọỹ bóử mỷt cuớa mỷt trồỡi khoaớng 6000
O
K trong khi ồớ tỏm 
õaỷt õóỳn 8
ữ40.10
6 o
K 
 Tuyỡ thuọỹc vaỡo thồỡi õióứm trong nm maỡ khoaớng caùch tổỡ mỷt trồỡi õóỳn traùi õỏỳt thay õọứi, mổùc 
thay õọứi xó dởch trong khoaớng +
1,7% so vồùi khoaớng caùch trung bỗnh noùi trón. 
 Do aớnh hổồớng cuớa bỏửu khờ quyóứn lổồỹng bổùc xaỷ mỷt trồỡi giaớm õi khaù nhióửu. Coù nhióửu yóỳu 
tọỳ aớnh hổồớng tồùi bổùc xaỷ mỷt trồỡi nhổ mổùc õọỹ nhióựm buỷi, mỏy muỡ, thồỡi õióứm trong ngaỡy vaỡ 
trong nm , õởa õióứm nồi lừp õỷt cọng trỗnh, õọỹ cao cuớa cọng trỗnh so vồùi mỷt nổồùc bióứn, nhióỷt 
õọỹ õoỹng sổồng cuớa khọng khờ xung quanh vaỡ hổồùng cuớa bóử mỷt nhỏỷn bổùc xaỷ. 
 Nhióỷt bổùc xaỷ õổồỹc chia ra laỡm 3 thaỡnh phỏửn  
29
- Thnh pháưn trỉûc xả - nháûn nhiãût trỉûc tiãúp tỉì màût tråìi 
- Thnh pháưn tạn xả - Nhiãût bỉïc xả chiãúu lãn cạc âäúi tỉåüng xung quanh lm nọng chụng 
v cạc váût âọ bỉïc xả giạn tiãúp lãn kãút cáúu 
- Thnh pháưn phn chiãúu tỉì màût âáút. 
3.2.6.2 Xạc âënh nhiãût bỉïc xả màût tråìi . 
Nhiãût bỉïc xả xám nháûp vo phng phủ thüc kãút cáúu bao che v âỉåüc chia ra lm 2 dảng : 
- Nhiãût bỉïc xả qua cỉía kênh Q
61 
- Nhiãût bỉïc xả qua kãút cáúu bao che tỉåìng v mại : Q
62 
Q
6
 = Q
61
 + Q
62 
 (3-20) 
a. Nhiãût bỉïc xả qua kênh 
 * Trỉåìng håüp sỉí dủng kênh cå bn : 
 Kênh cå bn l loải kênh trong sút, dy 3mm, cọ hãû säú háúp thủ 
α
m
=6%, hãû säú phn xả 
ρ
m 
= 8% (ỉïng våïi gọc tåïi ca tia bỉïc xả l 30
o
) 
 Nhiãût bỉïc xả màût tråìi qua kênh âỉåüc tênh theo cäng thỉïc : 
Q
61
 = F
k
.R.ε
c
.ε
ds
.ε
mm
ε
kh
.ε
K
.ε
m
, W (3-21) 
trong âọ : 
+ F
k
 - Diãûn têch bãư màût kênh, m
2
. Nãúu khung gäø F
k
 = 0,85 F’ (F’ Diãûn têch pháưn kênh v 
khung), khung sàõt F
k
 = F’ 
+ R- Nhiãût bỉïc xả màût tråìi qua cỉía kênh cå bn vo phng . Giạ trë R cho åí bng 3-7 
+ 
ε
c
 - Hãû säú tênh âãún âäü cao H (m) nåi âàût cỉía kênh so våïi mỉûc nỉåïc biãøn: 
+ 
ε
ds
 - Hãû säú xẹt tåïi nh hỉåíng ca âäü chãnh lãûch nhiãût âäü âng sỉång so våïi 20
o
C 
+ 
ε
mm
 - Hãû säú xẹt tåïi nh hỉåíng ca máy m . Tråìi khäng máy láúy 
ε
mm
 = 1, tråìi cọ máy 
ε
mm
=0,85 
+ 
ε
kh
 - Hãû säú xẹt tåïi nh hỉåíng ca khung kênh. Kãút cáúu khung khạc nhau thç mỉïc âäü che 
khút mäüt pháưn kênh dỉåïi cạc tia bỉïc xả khạc nhau. Våïi khung gäù 
ε
kh
 = 1, khung kim loải 
ε
kh 
= 1,17 
+ 
ε
K
 - Hãû säú kênh, phủ thüc mu sàõc v loải kênh khạc kênh cå bn v láúy theo bng 3-5 
Bng 3-5 : Âàûc tênh bỉïc xả ca cạc loải kênh 
Loải kênh Hãû säú 
háúp thủ 
α
k 
Hãû säú 
phn xả 
ρ
k 
Hãû säú 
xun 
qua 
τ
k 
Hãû säú 
kênh 
ε
K
Kênh cå bn 
Kênh trong dy 6mm, phàóng 
Kênh spectrafloat, mu âäưng náu, dy 6mm 
Kênh chäúng nàõng, mu xạm, 6mm 
Kênh chäúng nàõng, mu âäưng náu, 12mm 
Kênh Calorex, mu xanh , 6mm 
Kênh Stopray, mu vng, 6mm 
Kênh trong trạng mng phn xả RS20, 6mm 
Kênh trong trạng mng phn xả A18, 4mm 
0,06 
0,15 
0,34 
0,51 
0,74 
0,75 
0,36 
0,44 
0,30 
0,08 
0,08 
0,10 
0,05 
0,05 
0,05 
0,39 
0,44 
0,53 
0,86 
0,77 
0,56 
0,44 
0,21 
0,20 
0,25 
0,12 
0,17 
1,00 
0,94 
0,80 
0,73 
0,58 
0,57 
0,44 
0,34 
0,33 
1000
023,01
H
c
+=
ε
10
20
.13,01
−
−=
s
ds
t
ε
(
3 -22
) 
(
3-23
)  
30
 + 
m
 - Hóỷ sọỳ mỷt trồỡi . Hóỷ sọỳ naỡy xeùt tồùi aớnh hổồớng cuớa maỡn che tồùi bổùc xaỷ mỷt trồỡi. Khi 
khọng coù maỡn che 
m
 = 1. Khi coù maỡn 
m
 õổồỹc choỹn theo baớng 3-6 
Baớng 3-6 : ỷc tờnh bổùc xaỷ cuớa maỡn che  
Loaỷi maỡn che, reỡm che Hóỷ sọỳ hỏỳp 
thuỷ 
m 
Hóỷ sọỳ phaớn 
xaỷ 
m 
Hóỷ sọỳ 
xuyón qua 
m 
Hóỷ sọỳ mỷt 
trồỡi 
m 
- Cổớa chồùp maỡu nhaỷt 
 maỡu trung bỗnh 
 maỡu õỏỷm 
- Maỡn che loaỷi metalon 
- Maỡn che Brella kióứu Haỡ Lan 
0,37 
0,58 
0,72 
0,29 
0,09 
0,51 
0,39 
0,27 
0,48 
0,77 
0,12 
0,03 
0,01 
0,23 
0,14 
0,56 
0,65 
0,75 
0,58 
0,33  
Baớng 3-7: Doỡng nhióỷt bổùc xaỷ mỷt trồỡi xỏm nhỏỷp vaỡo phoỡng R, W/m
2  
Vộ õọỹ 10
O
 Bừc Giồỡ mỷt trồỡi 
Thaùng Hổồùng 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Bừc 
ọng Bừc 
ọng 
60 
173 
170 
139
413
423
158
483
489
142
442
438
139
334
309
136
205
129
129
88
44
136
44
44
139 
44 
44 
142 
41 
41 
158
35
35
139
25
25
ọng Nam 
Nam 
Tỏy Nam 
57 
6 
6 
155
25
25
173
35
25
146
41
41
79
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44 
44 
79 
41 
41 
136 
35
35
173
25
25
155    
6 
Tỏy 
Tỏy Bừc 
Mỷt nũm ngang 
6 
6 
13 
25
25
139
25
25
337
41
41
524
44
44
647
44
57
735
44
88
766
129
205
735
309 
334 
647 
438 
442 
524 
489
483
337
423
413
139
Bừc 
ọng Bừc 
ọng 
16 
132 
158 
107
401
426
123
467
498
110
419
448
104
344
309
98
177
136
95
69
44
98
44
44
104 
44 
44 
110 
41 
41 
123
35
35
107
22
22
ọng Nam 
Nam 
Tỏy Nam 
82 
3 
3 
180
22
22
208
35
35
177
41
41
101
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44 
44 
101 
41 
41 
177 
35
35
208
22
22
180    
5 vaỡ 7  
Tỏy 
Tỏy Bừc 
Mỷt nũm ngang 
3 
3 
9 
22
22
132
35
35
337
41
41
524
44
44
662
44
44
744
44
69
779
136
177
744
309 
344 
662 
448 
419 
524 
498
467
337
426
401
132
Bừc 
ọng Bừc 
ọng 
3 
54 
79 
47
356
435
50
410
514
47
350
470
47
252
328
44
107
145
44
44
44
44
44
44
47 
44 
44 
47 
41 
41 
50
35
35
47
22
22
ọng Nam 
Nam 
Tỏy Nam 
57 
3 
3 
249
22
22
296
35
35
268
41
41
189
44
44
85
44
44
44
44
44
44
44
85
44 
44 
189 
41 
41 
268 
35
35
296
22
22
249    
4 vaỡ 8 
Tỏy 
Tỏy Bừc 
Mỷt nũm ngang 
3 
3 
6 
22
22
120
35
35
331
41
41
527
44
44
672
44
44
763
44
44
789
145
107
763
252 
237 
672 
470 
350 
527 
514
410
331
435
356
120 
31
Bàõc 
Âäng Bàõc 
Âäng 
3 
3 
3 
19
281
410
35
325
517
41
252
476
44
142
334
44
54
148
44
44
44
44
44
44
44 
44 
44 
41 
41 
41 
35
35
35
19
19
19
Âäng Nam 
Nam 
Táy Nam 
3 
3 
3 
306
19
19
401
41
35
385
60
41
296
76
44
177
85
44
66
88
66
44
85
177
44 
76 
196 
41 
60 
385 
35
41
401
19
19
306    
3 vaì 9 
Táy 
Táy Bàõc 
Màût nàòm ngang 
3 
3 
3 
19
19
98
35
35
306
41
41
505
44
44
653
44
44
741
44
44
779
148
54
741
334 
142 
653 
476 
252 
505 
517
325
306
410
281
98
Bàõc 
Âäng Bàõc 
Âäng 
0 
0 
0 
16
183
372
32
208
489
41
139
457
44
88
315
44
44
126
44
44
44
44
44
44
44 
44 
44 
41 
41 
41 
32
32
32
16
16
16
Âäng Nam 
Nam 
Táy Nam 
0 
0 
0 
325
57
16
464
126
32
470
173
41
388
205
44
255
224
57
145
230
145
57
224
255
44 
205 
388 
41 
173 
470 
32
126
464
16
57
325  
2 vaì 10 
Táy 
Táy Bàõc 
Màût nàòm ngang 
0 
0 
0 
16
16
69
32
32
268
41
41
438
44
44
609
44
44
694
44
44
735
126
44
694
315 
88 
609 
457 
139 
438 
489
208
268
372
183
69
Bàõc 
Âäng Bàõc 
Âäng 
0 
0 
0 
13
85
312
28
117
451
38
54
416
41
41
293
44
44
123
44
44
44
44
44
44
41 
41 
41 
38 
38 
38 
28
28
28
13
13
13
Âäng Nam 
Nam 
Táy Nam 
0 
0 
0 
312
110
13
483
205
28
508
287
38
460
303
54
344
328
98
221
334
221
98
328
344
54 
303 
460 
38 
287 
508 
28
205
483
13
110
312  
1 vaì 11 
Táy 
Táy Bàõc 
Màût nàòm ngang 
0 
0 
0 
13
13
54
28
28
196
38
38
413
41
41
552
44
44
637
44
44
662
123
44
637
293 
41 
552 
416 
54 
413 
451
117
196
312
85
54
Bàõc 
Âäng Bàõc 
Âäng 
0 
0 
0 
13
47
271
28
88
432
38
54
410
41
41
287
44
44 
132
44
44
44
44
44
44
41 
41 
41 
38 
38 
38 
28
28
28
13
13
13
Âäng Nam 
Nam 
Táy Nam 
0 
0 
0 
312
158
13
486
233
28
514
296
38
470
344
73
382
366
144
249
378
249
114
366
382
73 
344 
470 
38 
296 
514 
28
233
486
13
158
312  
12 
Táy 
Táy Bàõc 
Màût nàòm ngang 
0 
0 
0 
13
13
44
28
28
208
38
38
378
41
41
527
44
44
609
44
44
637
132
44
609
287 
41 
527 
410 
54 
378 
432
88
208
271
47
44   
Vé âäü 20
O
 Bàõc Giåì màût tråìi 
Thaïng Hæåïng 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Bàõc 
Âäng Bàõc 
Âäng 
88 
255 
255 
129
454
467
104
385
505
79
262
451
60
120
303
54
47
129
47
44
44
54
44
44
60 
44 
44 
79 
38 
44 
104
28
38
129
9 
28    
6 
Âäng Nam 
Nam 
Táy Nam 
88 
9 
9 
196
28
28
230
38
38
208
44
44
139
44
44
66
44
44
44
44
44
44
44
66
44 
44 
139 
44 
44 
208 
38
38
230
28
28
196