H
H
ướ
ướ
ng
ng
d
d
ẫ
ẫ
n
n
H
H
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
Tim
Tim
Ph
Ph
ổ
ổ
i
i
cơ
cơ
bả
bả
n
n
trong
trong
b
b
ệ
ệ
nh
nh
vi
vi
ệ
ệ
n
n
TS.BS
TS.BS
Đ
Đ
ỗ
ỗ
Qu
Qu
ố
ố
c
c
Huy
Huy
B
B
ộ
ộ
môn
môn
C
C
ấ
ấ
p
p
C
C
ứ
ứ
u
u
H
H
ồ
ồ
i
i
S
S
ứ
ứ
c
c
&
&
Ch
Ch
ố
ố
ng
ng
Đ
Đ
ộ
ộ
c
c
Đ
Đ
ạ
ạ
i
i
h
h
ọ
ọ
c
c
Y
Y
khoa
khoa
Ph
Ph
ạ
ạ
m
m
Ng
Ng
ọ
ọ
c
c
Th
Th
ạ
ạ
ch
ch
Th
Th
ự
ự
c
c
hà
hà
nh
nh
ky
ky
̃
̃
năng
năng
Đ
Đ
ạ
ạ
i
i
cương
cương
Ngưng
Ngưng
tu
tu
ầ
ầ
n
n
ho
ho
à
à
n
n
-
-
hô
hô
h
h
ấ
ấ
p
p
=
=
Ngưng
Ngưng
tim
tim
.
.
L
L
à
à
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
kh
kh
ẩ
ẩ
n
n
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
x
x
ả
ả
y
y
ra
ra
b
b
ấ
ấ
t
t
k
k
ì
ì
nơi
nơi
n
n
à
à
o
o
:
:
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
ph
ph
ố
ố
,
,
b
b
ệ
ệ
nh
nh
vi
vi
ệ
ệ
n
n
,
,
công
công
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
,
,
bãi
bãi
bi
bi
ể
ể
n
n
,
,
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
X
X
ử
ử
tr
tr
í
í
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
=
=
H
H
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
Tim
Tim
-
-
Ph
Ph
ổ
ổ
i
i
:
:
Phân
Phân
lo
lo
ạ
ạ
i
i
t
t
ù
ù
y
y
theo
theo
phương
phương
ti
ti
ệ
ệ
n
n
v
v
à
à
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
CC:
CC:
HSTP
HSTP
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
: Basic Life Support
: Basic Life Support
-
-
BLS.
BLS.
HSTP
HSTP
cao
cao
c
c
ấ
ấ
p
p
: Advanced Cardiac Life Support
: Advanced Cardiac Life Support
-
-
ACLS.
ACLS.
Nh
Nh
ằ
ằ
m
m
m
m
ụ
ụ
c
c
đ
đ
í
í
ch
ch
:
:
Cung
Cung
c
c
ấ
ấ
p
p
tu
tu
ầ
ầ
n
n
ho
ho
à
à
n
n
v
v
à
à
hô
hô
h
h
ấ
ấ
p
p
nhân
nhân
t
t
ạ
ạ
o
o
.
.
Ph
Ph
ụ
ụ
c
c
h
h
ồ
ồ
i
i
tu
tu
ầ
ầ
n
n
ho
ho
à
à
n
n
v
v
à
à
hô
hô
h
h
ấ
ấ
p
p
t
t
ự
ự
nhiên
nhiên
c
c
ó
ó
hi
hi
ệ
ệ
u
u
q
q
ủ
ủ
a
a
.
.
Bi
Bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
v
v
à
à
t
t
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c
c
h
h
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
tim
tim
ph
ph
ổ
ổ
i
i
Bi
Bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
:
:
Tu
Tu
ầ
ầ
n
n
ho
ho
à
à
n
n
:
:
É
É
p
p
tim
tim
ngo
ngo
à
à
i
i
,
,
S
S
ố
ố
c
c
đi
đi
ệ
ệ
n
n
,
,
d
d
ù
ù
ng
ng
thu
thu
ố
ố
c
c
…
…
Hô
Hô
h
h
ấ
ấ
p
p
: TKCH (
: TKCH (
mi
mi
ệ
ệ
ng
ng
-
-
mi
mi
ệ
ệ
ng
ng
;
;
b
b
ó
ó
ng
ng
-
-
mask;
mask;
b
b
ó
ó
ng
ng
-
-
NKQ) .
NKQ) .
T
T
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c
c
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
:
:
B
B
ấ
ấ
t
t
k
k
ỳ
ỳ
Bs,
Bs,
Đd
Đd
, NVCH
, NVCH
c
c
ũ
ũ
ng
ng
th
th
à
à
nh
nh
th
th
ạ
ạ
o
o
v
v
ề
ề
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
.
.
Đư
Đư
ợ
ợ
c
c
t
t
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c
c
phân
phân
công
công
h
h
ợ
ợ
p
p
lý
lý
:
:
t
t
ừ
ừ
ng
ng
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
c
c
ụ
ụ
th
th
ể
ể
.
.
C
C
à
à
ng
ng
s
s
ớ
ớ
m
m
c
c
à
à
ng
ng
t
t
ố
ố
t
t
:
:
ch
ch
ỉ
ỉ
c
c
ó
ó
3
3
-
-
4
4
ph
ph
ú
ú
t
t
đ
đ
ể
ể
h
h
à
à
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
.
.
M
M
ấ
ấ
t
t
ý
ý
th
th
ứ
ứ
c
c
v
v
à
à
/ho
/ho
ặ
ặ
c
c
ngưng
ngưng
th
th
ở
ở
đ
đ
ộ
ộ
t
t
ng
ng
ộ
ộ
t
t
?
?
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đ
đ
á
á
p
p
ứ
ứ
ng
ng
:
:
g
g
ọ
ọ
i
i
ho
ho
ặ
ặ
c
c
lay
lay
nh
nh
ẹ
ẹ
không
không
tr
tr
ả
ả
l
l
ờ
ờ
i
i
?
?
B
B
á
á
o
o
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
G
G
ọ
ọ
i
i
l
l
ớ
ớ
n
n
m
m
ọ
ọ
i
i
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
trong
trong
k
k
í
í
p
p
tr
tr
ự
ự
c
c
ho
ho
ặ
ặ
c
c
G
G
ọ
ọ
i
i
phone 115 hay
phone 115 hay
s
s
ố
ố
c
c
ủ
ủ
a
a
khoa
khoa
CCHS
CCHS
g
g
ầ
ầ
n
n
nh
nh
ấ
ấ
t
t
G
G
ọ
ọ
i
i
m
m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
rung
rung
B
B
ắ
ắ
t
t
đ
đ
ầ
ầ
u
u
quy
quy
trì
trì
nh
nh
h
h
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
tim
tim
ph
ph
ổ
ổ
i
i
cơ
cơ
bả
bả
n
n
ABCD
ABCD
Phá
Phá
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
ng
ng
ừ
ừ
ng
ng
tim
tim
-
-
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
í
í
ch
ch
h
h
ợ
ợ
p
p
A
A
-
-
airway
airway
:
:
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
th
th
ở
ở
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
lưu
lưu
thông
thông
l
l
à
à
m
m
thông
thông
v
v
à
à
KS
KS
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
th
th
ở
ở
…
…
B
B
-
-
breathing
breathing
:
:
nh
nh
ị
ị
p
p
th
th
ở
ở
Th
Th
ổ
ổ
i
i
2
2
nh
nh
ị
ị
p
p
th
th
ở
ở
ch
ch
ậ
ậ
m
m
ho
ho
ặ
ặ
c
c
b
b
ó
ó
p
p
b
b
ó
ó
ng
ng
qua Mask
qua Mask
C
C
-
-
circulation
circulation
:
:
tu
tu
ầ
ầ
n
n
ho
ho
à
à
n
n
S
S
ờ
ờ
m
m
ạ
ạ
ch
ch
c
c
ả
ả
nh
nh
-
-
b
b
ẹ
ẹ
n
n
é
é
p
p
tim
tim
: 3
: 3
-
-
5cm; 100l/p; 30ET/2TN
5cm; 100l/p; 30ET/2TN
D
D
-
-
defibrillation
defibrillation
:
:
t
t
ì
ì
m
m
rung
rung
th
th
ấ
ấ
t
t
ph
ph
á
á
rung 01
rung 01
l
l
ầ
ầ
n
n
360j (
360j (
m
m
á
á
y
y
đơn
đơn
pha
pha
) hay 200J (
) hay 200J (
m
m
á
á
y
y
2
2
pha
pha
)
)
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ABCD
ABCD
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
Phân công nhi
Phân công nhi
ệ
ệ
m v
m v
ụ
ụ
trong nh
trong nh
ó
ó
m c
m c
ấ
ấ
p c
p c
ứ
ứ
u
u
Đ
Đ
ộ
ộ
i ng
i ng
ũ
ũ
HSTP đư
HSTP đư
ợ
ợ
c phân công h
c phân công h
ợ
ợ
p lý t
p lý t
ừ
ừ
ng v
ng v
ị
ị
tr
tr
í
í
c
c
ụ
ụ
th
th
ể
ể
:
:
M
M
ộ
ộ
t trong ba y
t trong ba y
ế
ế
u t
u t
ố
ố
quy
quy
ế
ế
t đ
t đ
ị
ị
nh th
nh th
à
à
nh công hay th
nh công hay th
ấ
ấ
t b
t b
ạ
ạ
i,
i,
Do l
Do l
à
à
m gi
m gi
ả
ả
m đ
m đ
á
á
ng k
ng k
ể
ể
th
th
ờ
ờ
i gian gi
i gian gi
á
á
n đo
n đo
ạ
ạ
n vô
n vô
í
í
ch.
ch.
T
T
ù
ù
y theo t
y theo t
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì
nh nhân l
nh nhân l
ự
ự
c c
c c
ó
ó
th
th
ể
ể
phân công c
phân công c
ụ
ụ
th
th
ể
ể
nhi
nhi
ệ
ệ
m v
m v
ụ
ụ
cho t
cho t
ừ
ừ
ng ngư
ng ngư
ờ
ờ
i nhưng ph
i nhưng ph
ả
ả
i theo nguyên t
i theo nguyên t
ắ
ắ
c
c
m
m
ộ
ộ
t ngư
t ngư
ờ
ờ
i quy
i quy
ế
ế
t đ
t đ
ị
ị
nh
nh
v
v
à
à
ph
ph
ố
ố
i h
i h
ợ
ợ
p nh
p nh
ị
ị
p nh
p nh
à
à
ng.
ng.
Hồi sinh Tim - Phổi
B
B
á
á
c
c
s
s
ĩ
ĩ
Trư
Trư
ở
ở
ng
ng
nh
nh
ó
ó
m
m
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ạ
ạ
o
o
: can
: can
thi
thi
ệ
ệ
p
p
,
,
thu
thu
ố
ố
c
c
Duy
Duy
tr
tr
ì
ì
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
th
th
ở
ở
(
(
mask,NKQ
mask,NKQ
)
)
Thông
Thông
kh
kh
í
í
nhân
nhân
t
t
ạ
ạ
o
o
Đi
Đi
ề
ề
u
u
dư
dư
ỡ
ỡ
ng
ng
2
2
É
É
p
p
Tim,
Tim,
ph
ph
á
á
rung.
rung.
Đ
Đ
ặ
ặ
t
t
TMTT,
TMTT,
ch
ch
ọ
ọ
c
c
MP, MT
MP, MT
B
B
á
á
m
m
s
s
á
á
t
t
Monitor
Monitor
nh
nh
ị
ị
p
p
tim
tim
B
B
á
á
c
c
s
s
ĩ
ĩ
2
2
(
(
đư
đư
ợ
ợ
c
c
tăng
tăng
cư
cư
ờ
ờ
ng
ng
)
)
H
H
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
c
c
á
á
c
c
th
th
ủ
ủ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
.
.
C
C
ầ
ầ
m
m
m
m
á
á
u
u
bên
bên
ngo
ngo
à
à
i
i
.
.
Gi
Gi
ú
ú
p
p
thay
thay
y
y
ph
ph
ụ
ụ
c
c
cho
cho
BN.
BN.
Đi
Đi
ề
ề
u
u
dư
dư
ỡ
ỡ
ng
ng
1
1
Gi
Gi
ú
ú
p
p
đ
đ
ặ
ặ
t
t
NKQ,
NKQ,
h
h
ú
ú
t
t
đ
đ
à
à
m
m
.
.
Ghi
Ghi
h
h
ồ
ồ
sơ
sơ
Đi
Đi
ề
ề
u
u
dư
dư
ỡ
ỡ
ng
ng
3
3
Đ
Đ
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
TMNV,
TMNV,
tiêm
tiêm
thu
thu
ố
ố
c
c
Chu
Chu
ẩ
ẩ
n
n
b
b
ị
ị
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ụ
ụ
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
L
L
ấ
ấ
y
y
m
m
ẫ
ẫ
u
u
g
g
ử
ử
i
i
x
x
é
é
t
t
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
.
.
M
M
ờ
ờ
i
i
chuyên
chuyên
khoa
khoa
,
,
tăng
tăng
vi
vi
ệ
ệ
n
n
H
H
ộ
ộ
t
t
ố
ố
ng
ng
BN
BN
khi
khi
di
di
chuy
chuy
ể
ể
n
n
.
.
Đi
Đi
ề
ề
u
u
dư
dư
ỡ
ỡ
ng
ng
4
4
(
(
đư
đư
ợ
ợ
c
c
tăng
tăng
cư
cư
ờ
ờ
ng
ng
)
)
S
S
ắ
ắ
p
p
x
x
ế
ế
p
p
,
,
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
BN
BN
v
v
à
à
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ụ
ụ
.
.
H
H
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
cho
cho
nh
nh
ó
ó
m
m
khi
khi
c
c
ó
ó
yêu
yêu
c
c
ầ
ầ
u
u
.
.
Tr
Tr
ấ
ấ
n
n
an,
an,
c
c
á
á
ch
ch
ly
ly
thân
thân
nhân
nhân
BN
BN
Sơ
Sơ
đ
đ
ồ
ồ
b
b
ố
ố
tr
tr
í
í
nh
nh
ó
ó
m
m
h
h
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
tim
tim
ph
ph
ổ
ổ
i
i
(
(
v
v
í
í
d
d
ụ
ụ
)
)
BN không cử động, không đáp ứng
BN không cử động, không đáp ứng
Gọi giúp đỡ (115), gọi máy phá rung
(Cử người thứ 2 thực hiện nếu có thể)
Gọi giúp đỡ (115), gọi máy phá rung
(Cử người thứ 2 thực hiện nếu có thể)
Mở đường thở, kiểm tra có thở ?
Mở đường thở, kiểm tra có thở ?
Nếu không thở, bóp bóng - mask 2 nhát (ngực nâng lên)
Nếu không thở, bóp bóng - mask 2 nhát (ngực nâng lên)
Nếu không đáp ứng, kiểm tra mạch
(sờ ma
̣
ch cảnh trong 10 giây)
Nếu không đáp ứng, kiểm tra mạch
(sờ ma
̣
ch cảnh trong 10 giây)
▪Bóp bóng 1 lần/5–6 giây.
▪Kiểm tra mạch mỗi 2 phút.
1
2
3
4
5
5A
Sơ
Sơ
đô
đô
̀
̀
h
h
ướ
ướ
ng
ng
d
d
ẫ
ẫ
n
n
BLS
BLS
Có mạch
Không mạch
Sơ
Sơ
đô
đô
̀
̀
h
h
ướ
ướ
ng
ng
d
d
ẫ
ẫ
n
n
BLS
BLS
Có máy phá rung
Có máy phá rung
Không mạch
Tiến hành HSTP: 30 lần ép tim/02 lần bóp bóng
(Cho đến khi có máy khử rung hoặc BN cử động)
Ép tim mạnh và nhanh (100 l/p), thả tay hoàn toàn
Giảm thiểu thời gian gián đoạn khi ép tim
Tiến hành HSTP: 30 lần ép tim/02 lần bóp bóng
(Cho đến khi có máy khử rung hoặc BN cử động)
Ép tim mạnh và nhanh (100 l/p), thả tay hoàn toàn
Giảm thiểu thời gian gián đoạn khi ép tim
Kiểm tra nhịp
Nhịp có thể khử?*
Kiểm tra nhịp
Nhịp có thể khử?*
Phá rung 01 lần
Bắt đầu lại HSTP ngay lập tức
Với 05 chu kỳ HSTP
Phá rung 01 lần
Bắt đầu lại HSTP ngay lập tức
Với 05 chu kỳ HSTP
▪ Bắt đầu lại HSTP ngay lập tức với 05 chu kỳ T-P
▪ Kiểm tra lại nhịp mỗi 05 chu kỳ HSTP
▪ Tiếp tục HSTP cho đến khi có hỗ trợ hoặc đến khi BN
cử động
▪ Bắt đầu lại HSTP ngay lập tức với 05 chu kỳ T-P
▪ Kiểm tra lại nhịp mỗi 05 chu kỳ HSTP
▪ Tiếp tục HSTP cho đến khi có hỗ trợ hoặc đến khi BN
cử động
Có thể
Không thể
6
7
8
9
10
Phá
Phá
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
ng
ng
ừ
ừ
ng
ng
tim
tim
-
-
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
í
í
ch
ch
h
h
ợ
ợ
p
p
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đ
đ
á
á
p
p
ứ
ứ
ng
ng
Gọ
Gọ
i
i
giú
giú
p
p
đơ
đơ
̃
̃
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đ
đ
á
á
p
p
ứ
ứ
ng
ng
–
–
gọ
gọ
i
i
giú
giú
p
p
đơ
đơ
̃
̃
Mơ
Mơ
̉
̉
đ
đ
ườ
ườ
ng
ng
thơ
thơ
̉
̉
,
,
ki
ki
ể
ể
m
m
tra
tra
có
có
thơ
thơ
̉
̉
?
?
Sử dụng bóng và mask trong hồi sinh
Sờ mạch cảnh trong 10 giây
S
S
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
b
b
ó
ó
ng
ng
v
v
à
à
mask
mask
trong
trong
HSTP
HSTP
*
*
Nhị
Nhị
p
p
có
có
thê
thê
̉
̉
khư
khư
̉
̉
rung l
rung l
à
à
gi
gi
̀
̀
?
?
![]()
Nhị
Nhị
p
p
có
có
thê
thê
̉
̉
khư
khư
̉
̉
rung
rung
Nhị
Nhị
p
p
có
có
thê
thê
̉
̉
khư
khư
̉
̉
rung
rung
Không
Không
th
th
ể
ể
kh
kh
ử
ử
rung
rung
Qui
Qui
tr
tr
ì
ì
nh
nh
kh
kh
ử
ử
rung
rung
1.
1.
Đ
Đ
ặ
ặ
t
t
bn
bn
ở
ở
nơi
nơi
an
an
to
to
à
à
n
n
,
,
tr
tr
á
á
nh
nh
ti
ti
ế
ế
p
p
x
x
ú
ú
c
c
nư
nư
ớ
ớ
c
c
,
,
kim
kim
lo
lo
ạ
ạ
i
i
.
.
2.
2.
B
B
ậ
ậ
t
t
m
m
á
á
y
y
.
.
3.
3.
Ch
Ch
ọ
ọ
n
n
m
m
ứ
ứ
c
c
năng
năng
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
: 360j
: 360j
cho
cho
VF.
VF.
4.
4.
N
N
ạ
ạ
p
p
đi
đi
ệ
ệ
n
n
.
.
5.
5.
Đ
Đ
ặ
ặ
t
t
2
2
b
b
ả
ả
n
n
c
c
ự
ự
c
c
v
v
à
à
é
é
p
p
m
m
ạ
ạ
nh
nh
đ
đ
ú
ú
ng
ng
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
:
:
trư
trư
ớ
ớ
c
c
–
–
đ
đ
ỉ
ỉ
nh
nh
.
.
6.
6.
Đ
Đ
ả
ả
m
m
b
b
ả
ả
o
o
không
không
ai
ai
ti
ti
ế
ế
p
p
x
x
ú
ú
c
c
tr
tr
ự
ự
c
c
ti
ti
ế
ế
p
p
v
v
ớ
ớ
i
i
BN.
BN.
7.
7.
Shock
Shock
đi
đi
ệ
ệ
n
n
:
:
nh
nh
ấ
ấ
n
n
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
th
th
ờ
ờ
i
i
2
2
n
n
ú
ú
t
t
ph
ph
ó
ó
ng
ng
đi
đi
ệ
ệ
n
n
.
.
H
H
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
tim
tim
ph
ph
ổ
ổ
i
i
BLS
BLS
v
v
ớ
ớ
i
i
má
má
y
y
pha
pha
́
́
rung
rung
V
V
ị
ị
tr
tr
í
í
đ
đ
ặ
ặ
t
t
b
b
ả
ả
n
n
c
c
ự
ự
c
c
ph
ph
á
á
rung
rung
Hồi sinh Tim - Phổi
Vai
Vai
trò
trò
c
c
ủ
ủ
a
a
h
h
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
s
s
ớ
ớ
m
m
v
v
à
à
ph
ph
á
á
rung
rung
s
s
ớ
ớ
m
m
K
K
ế
ế
t
t
lu
lu
ậ
ậ
n
n
H
H
ồ
ồ
i
i
Sinh
Sinh
Tim
Tim
Ph
Ph
ổ
ổ
i
i
cơ
cơ
bả
bả
n
n
trong
trong
b
b
ệ
ệ
nh
nh
vi
vi
ệ
ệ
n
n
:
:
Ky
Ky
̃
̃
năng
năng
c
c
ầ
ầ
n
n
có
có
củ
củ
a
a
mọ
mọ
i
i
nhân
nhân
viên
viên
y
y
tê
tê
́
́
.
.
C
C
ầ
ầ
n
n
đ
đ
ượ
ượ
c
c
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
bị
bị
s
s
ẵ
ẵ
n
n
sà
sà
ng
ng
tạ
tạ
i
i
t
t
ấ
ấ
t
t
cả
cả
khoa
khoa
:
:
Trang
Trang
thi
thi
ế
ế
t
t
bị
bị
c
c
ầ
ầ
n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
:
:
bó
bó
ng
ng
, mask,
, mask,
canyl
canyl
,
,
má
má
y
y
pha
pha
́
́
rung
rung
Phân
Phân
công
công
nhi
nhi
ệ
ệ
m
m
vụ
vụ
cho
cho
cá
cá
c
c
thà
thà
nh
nh
viên
viên
kí
kí
p
p
tr
tr
ự
ự
c
c
Khi
Khi
phá
phá
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
BN
BN
ngưng
ngưng
tu
tu
ầ
ầ
n
n
hoà
hoà
n
n
–
–
hô
hô
h
h
ấ
ấ
p
p
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đ
đ
á
á
p
p
ứ
ứ
ng
ng
B
B
á
á
o
o
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
va
va
̀
̀
g
g
ọ
ọ
i
i
m
m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
rung
rung
B
B
ắ
ắ
t
t
đ
đ
ầ
ầ
u
u
quy
quy
trì
trì
nh
nh
h
h
ồ
ồ
i
i
sinh
sinh
tim
tim
ph
ph
ổ
ổ
i
i
cơ
cơ
bả
bả
n
n
ABCD
ABCD