MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA MƠN TỐN CUỐI HKI_ KHỐI 1
NĂM HỌC 2022- 2023
Số câu Mức 1
Năng lực, phẩm chất
và
số
điểm
SỐ HỌC: Biết đếm, đọc, viết, Số câu
TN
4
so sánh các số đến 10; nhận Số điểm 4,0
biết được kết quả cuối cùng
Mức 2
TL
TN
Mức 3
TL
TN
Tổng
TL
TN
2
2
8
2,0
2,0
8,0
của phép đếm là số chỉ số
lượng các phần tử của tập hợp
(không qua 10 phần tử); thực
hiện
cộng, trừ trong phạm vi
10;
HÌNH HỌC:
Số câu
1
- Nhận biết được hình vng, Số điểm 1,0
1
2
1,0
2,0
hình trịn, hình tam giác, hình
chữ nhật.
- Nhận diện được khối hộp chữ
nhật, khối lập phương.
Tổng
Số câu
5
Số điểm 5,0
3
2
10
3,0
2,0
10,0
MA TRẬN CÂU HỎI KIỂM TRA MƠN TỐN CUỐI HKI_ KHỐI 1
NĂM HỌC 2022- 2023
TL
STT
1
2
Năng lực, phẩm chất
SỐ HỌC
HÌNH HỌC
Mức 1
TN
Mức 2
TL
TN
TL
Mức 3
TN
Số câu
4
2
2
Câu số
1,2,3,4
6, 7
9, 10
Số câu
1
1
Câu số
5
8
5
3
Tổng số câu
Tổng số
5
Tổng
TL
8
2
2
3
10
2
10
MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA MÔN TTIẾNG VIỆT CUỐI HKI_ KHỐI 1
NĂM HỌC 2022- 2023
Số
câu
Mạch Năng lực, phẩm chất và số
kiến
điểm
thức
Mức 1
Nhận biết
TN TL
- Đọc tiếng và đọc từ
kết hợp hiểu nghĩa từ
có gợi ý bằng hình
ảnh. (nhìn tranh điền
Đọc
Số
vần, tiếng thích hợp;
hiểu
câu
nối cụm từ thành
câu;..)
-Đọc câu kết hợp với
hiểu nghĩa từ có gợi ý
02
Mức 2
Thơng hiểu
Mức 3
Vận
dụng
HT
HT
TN TL
TN TL
khác
khác
01
01
TỔNG
TN TL
03
01
HT
khác
bằng hình ảnh. (nhìn
tranh điền vần, từ cịn
thiếu để hồn chỉnh
câu;…)
Số
2,0
điểm
1,0
1,0
3,0 1,0
02
01
01
03
Số
2,0
điểm
1,0
1,0
3,0 1,0
-Hiểu và vận dụng
được luật chính tả
Kiến (c/k; ng/ngh; g/gh; Số
câu
thức yên/iên; yêt/iêt…)
-Điền
từ
vào
chỗ
trống
Tiếng
việt để hoàn thành câu.
01
MA TRẬN CÂU HỎI KIỂM TRA MÔN TTIẾNG VIỆT CUỐI HKI_ KHỐI 1
NĂM HỌC 2022- 2023
STT
1
2
Năng lực, phẩm chất
ĐỌC HIỂU
Mức 1
TN
Mức 2
TL
TN
TL
Mức 3
TN
Tổng
TL
Số câu
2
1
1
Câu số
1, 2
3
4
KIẾN
Số câu
2
1
1
THỨC
Câu số
1, 2
3
4
4
2
2
4
4
TIẾNG
VIỆT
Tổng số câu
8
TRƯỜNG TH ĐẶNG THỊ MÀNH
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TỔ KHỐI MỘT
Mơn: Tiếng Việt
LỚP 1
Năm học: 2022 – 2023
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mạch
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
kiến
Số câu và
STT
thức, kĩ số điểm
HT
HT
TN TL
TN TL
TN TL
năng
khác
khác
1
TỔNG
TN
HT
khác
Đọc
thành
- Đọc 1 văn bản ngắn và trả lời câu hỏi về nội dung văn bản vừa đọc (độ dài
tiếng kết
khoảng 30 tiếng) _
6,0 điểm
hợp
nghe nói
Đọc
hiểu
Số câu
02
01
01
Câu số
1,2
3
4
Số điểm
2,0
1,0
1,0
Tổng
03
01
3,0
1,0
Số câu
04
Số điểm
4,0 điểm
Viết
- HS nhìn chép văn bản ngắn khoảng 30 chữ_
chính tả
2
TL
Kiến
thức
Tiếng
việt
Tổng
6,0 điểm
Số câu
02
01
01
Câu số
1,2
3
4
Số điểm
2,0
1,0
1,0
04
4,0
Số câu
04
Số điểm
4,0 điểm