DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC NĂM 2022
MƠN KIẾN THỨC CHUNG VÀ NGOẠI NGỮ
NGÀY THI: 08 - 09/01/2023
ĐỊA ĐIỂM: TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
Lưu ý: Click vào Phòng thi để chuyển đến danh sách thí sinh và bấm
CA THI 1
Ngày thi: 08/01/2023
CA THI 2
Ngày thi: 08/01/2023
CA THI 3
Ngày thi: 08/01/2023
CA THI 4
Ngày thi: 08/01/2023
CA THI 5
Ngày thi: 09/01/2023
CA THI 6
Ngày thi: 09/01/2023
để về trang chính
PHỊNG THI 01
PHỊNG THI 02
PHỊNG THI 03
PHÒNG THI 04
PHÒNG THI 01
PHÒNG THI 02
PHÒNG THI 03
PHÒNG THI 04
PHÒNG THI 01
PHÒNG THI 02
PHÒNG THI 03
PHÒNG THI 04
PHÒNG THI 01
PHÒNG THI 02
PHÒNG THI 03
PHÒNG THI 04
PHÒNG THI 01
PHÒNG THI 02
PHÒNG THI 03
PHÒNG THI 04
PHÒNG THI 01
PHÒNG THI 02
PHÒNG THI 03
PHÒNG THI 04
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 01
TT
SBD
CA THI: 01
Lĩnh vực
dự tuyển
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Ngày/ tháng/ năm sinh
Họ và tên đệm
Tên
Nam
Nữ
Đăng ký thi ngoại ngữ
1
CC001
Văn thư
Zơ Râm
Cơ
Tiếng Anh
2
CC002
Văn thư
Hà Thị Thu
Diễm
02/01/1987
Tiếng Anh
3
CC003
Văn thư
Thái Thị Huỳnh
Dương
01/01/1987
Tiếng Anh
4
CC004
Văn thư
Trần Thị
Hằng
10/10/1989
Tiếng Anh
5
CC005
Văn thư
Huỳnh Thị
Hậu
02/7/1981
Tiếng Anh
6
CC006
Văn thư
Nguyễn Thị Thúy
Hiền
20/8/1988
Tiếng Anh
7
CC007
Văn thư
Nguyễn Thị
Liễu
25/01/1983
Tiếng Anh
8
CC008
Văn thư
Phạm Thị
Linh
20/12/1990
Tiếng Anh
9
CC009
Văn thư
Phạm Thị Ánh
Mai
20/11/1990
Tiếng Anh
10
CC010
Văn thư
Cao Thị Kiều
My
10/8/1988
Tiếng Anh
11
CC011
Văn thư
Phan Thị Thanh
Nhàn
01/01/1999
Tiếng Anh
12
CC012
Văn thư
Huỳnh Nguyễn Việt
Phương
13
CC013
văn Thư
Nguyễn Thị Kiều
Quyên
10/5/1990
Tiếng Anh
14
CC014
Văn thư
Phan Thị
Sách
20/01/1986
Tiếng Anh
15
CC015
Văn thư
Khưu Minh
Thắng
16
CC016
Văn thư
Trần Thị Dạ
Thảo
07/10/1992
Tiếng Anh
01/02/1988
Tiếng Anh
04/4/1994
11/5/1979
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 01
TT
SBD
CA THI: 01
Lĩnh vực
dự tuyển
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Ngày/ tháng/ năm sinh
Họ và tên đệm
Tên
Nam
Nữ
Đăng ký thi ngoại ngữ
17
CC017
Văn thư
Huỳnh Thị
Thúy
08/7/1990
Tiếng Anh
18
CC018
Văn thư
Hồ Như
Thúy
01/11/1992
Tiếng Anh
19
CC019
Văn thư
Nguyễn Thị Ánh
Trưng
28/02/1983
Tiếng Anh
20
CC020
Văn thư
Nguyễn Thị Thanh
Vinh
01/01/1999
Tiếng Anh
21
CC021
Tài chính
Nguyễn Việt
An
12/01/1994
Tiếng Anh
22
CC022
Tài chính
Lê Minh
An
01/01/1993
Miễn thi
23
CC023
Tài chính
Ngơ Đặng Phương
Anh
22/11/1990
Tiếng Anh
24
CC024
Tài chính
Cao Thị Vân
Anh
17/8/1995
Tiếng Anh
25
CC025
Tài chính
Phạm Lê Thanh
Châu
11/01/1991
Tiếng Anh
26
CC026
Tài chính
Nguyễn Thị Bích
Diểm
20/10/1994
Tiếng Anh
27
CC027
Tài chính
Hồ Thị Ánh
Dung
16/8/1984
Tiếng Anh
28
CC028
Tài chính
Cao Thị
Điểm
30/4/1991
Tiếng Anh
29
CC029
Tài chính
Trần Thị
Hà
05/01/1990
Tiếng Anh
30
CC030
Tài chính
Phan Thị Vĩnh
Hằng
13/01/1984
Tiếng Anh
31
CC031
Tài chính
Trần Thị
Hiếu
24/4/1994
Miễn thi
32
CC032
Tài chính
Hồ Thị Thanh
Hương
27/7/1991
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 02
CA THI: 01
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Ngày/ tháng/ năm sinh
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
Họ và tên đệm
Tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
CC033
CC034
CC035
CC036
CC037
CC038
CC039
CC040
CC041
CC042
CC043
CC044
CC045
CC046
CC047
CC048
CC049
CC050
CC051
CC052
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài Chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Nguyễn Thị
Lê Thị Thanh
Phan Thị
Nguyễn Thị Diệu
Lê Thị Thùy
Lê Thị Quỳnh
Nguyễn Bích
Hứa Thị Bích
Hà Thị Minh
Trần Thị
Nguyễn Thị Kiều
Nguyễn Thị
Nguyễn Như
Phạm Thị Hồng
Nguyễn Thị Thu
Lê Thị Thu
Bùi Thị Thanh
Trần Thị Phương
Mai Thị Ngọc
Huỳnh Thị Phương
Liểu
Long
Mãi
Mơ
Năm
Nga
Ngọc
Ngọc
Nhật
Nhi
Oanh
Phúc
Quỳnh
Sương
Thanh
Thanh
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Nam
Nữ
Đăng ký thi ngoại
ngữ
26/4/1997
10/01/1989
25/12/1988
19/5/1993
04/02/1983
08/11/1988
01/02/1991
08/12/1983
04/11/1994
03/3/1993
04/5/1988
12/12/1989
04/9/1995
13/6/1993
02/11/1991
08/12/1990
22/4/1990
29/5/1988
26/12/1986
20/2/1986
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 02
CA THI: 01
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Ngày/ tháng/ năm sinh
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
Họ và tên đệm
Tên
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC053
CC054
CC055
CC056
CC057
CC058
CC059
CC060
CC061
CC062
CC063
CC064
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Tài chính
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thanh
Lê Phương
Lê Thị Bích
Phan Thỵ Việt
Bùi Thị Hạ
Nguyễn Thị
Đồng Nhật
Nguyễn Kim
Đồn Cơng
Thủy
Trang
Trinh
Tùng
Vi
Vui
Vy
Vỹ
Xinh
Ánh
Bách
Cường
Nam
Nữ
10/4/1990
26/8/1993
20/3/1992
09/4/1988
28/8/1990
09/7/1994
03/5/1991
25/11/1989
19/01/1991
26/4/1996
05/6/1989
24/8/1984
Đăng ký thi ngoại
ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 03
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
CC065
CC066
CC067
CC068
CC069
CC070
CC071
CC072
CC073
CC074
CC075
CC076
CC077
CC078
CC079
CC080
CC081
CC082
CC083
CC084
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch Đầu Tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế Hoạch đầu Tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
NGÀY THI:
08/01/2023
CA THI: 01
Họ và tên
Họ và tên đệm
Trịnh Thị My
Lê Đức Y
Đoàn Thị Thùy
Lê Minh
Phan Minh
Phan Phước
Nguyễn Ngọc
Huỳnh Đức
Võ Nguyên
Lê Duy
Đặng Nguyên
Huỳnh Thị
Dương Minh
Đỗ Văn
Phạm Văn
Nguyễn Trần Khánh
Phạm Thị
Trần Duy
Võ Trần Chí
Võ Đặng Hà
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Diễm
Dỗn
Dương
Đan
Hiền
Hiếu
Hịa
Hồng
Hồng
Khánh
Khơi
Kiều
Lân
Lộc
Lộc
Mỹ
Nga
Nghĩa
Ngun
Nhi
Nam
Nữ
05/11/1995
07/4/1997
01/01/1990
28/4/1996
30/9/1993
12/9/1980
27/10/1995
05/02/1993
30/11/1987
21/6/1993
15/8/1989
29/4/1993
25/4/1987
28/7/1997
19/9/1990
17/12/1996
12/02/1986
13/02/1988
17/12/1996
08/9/1994
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 03
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC085
CC086
CC087
CC088
CC089
CC090
CC091
CC092
CC093
CC094
CC095
CC096
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
NGÀY THI:
08/01/2023
CA THI: 01
Họ và tên
Họ và tên đệm
Tơ Ngơl
Hồ Hồi
Nguyễn Phước Ngọc
Phan Thanh
Tơ Ngôl
Lê Thái
Nguyễn
Châu Ngọc
Nguyễn Đức
Nguyễn
Trần Thị Anh
Nguyễn Thành
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Nam
Nhường
Phong
Phúc
Phúc
Sáu
Sơn
Thảo
Thiên
Thiện
Thịnh
Thoa
Tiên
25/01/1984
15/12/1986
18/01/1984
05/12/1985
24/4/1994
12/10/1990
01/01/1993
17/7/1988
20/02/1994
01/02/1997
Nữ
17/11/1997
25/9/1987
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 04
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC097
CC098
CC099
CC100
CC101
CC102
CC103
CC104
CC105
CC106
CC107
CC108
CC109
CC110
CC111
CC112
CC113
CC114
CC115
CC116
CC117
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Kế Hoạch đầu Tư
Kế hoạch đầu tư
Kế hoạch đầu tư
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
CA THI: 01
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Nguyễn Lê
Võ Quang
Ngơ Văn
Nguyễn Văn Anh
Ngơ Thanh
Lê Thanh
Đồn Ngọc Việt
Lê Thanh
Lê Thị Ngọc
Trần
Đặng Xuân
Võ Thanh
Nguyễn Xuân
Hà Anh
Trần Văn
Nguyễn Thanh
Phan Đình
Trần Văn
Trần Viết
Trần Quốc
Trần Thành
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Nam
Tiến
Trọng
Trung
Tuấn
Việt
Vũ
Vương
Xn
Yến
Bình
Bình
Bình
Cảnh
Đức
Giỏi
Hải
Hiếu
Hịa
Hồn
Khánh
Khơng
20/12/1990
20/01/1988
25/6/1989
02/8/1997
01/01/1986
12/8/1988
12/10/1990
Nữ
20/9/1995
01/6/1988
12/11/1995
12/12/1993
19/7/1990
21/02/1990
15/9/1997
15/01/1990
11/9/1983
03/7/1995
01/01/1983
14/9/1985
19/8/1985
26/4/1991
Đăng ký thi ngoại
ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 04
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC118
CC119
CC120
CC121
CC122
CC123
CC124
CC125
CC126
CC127
CC128
Xây dựng
Xây Dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
CA THI: 01
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Ngô Thị
Huỳnh Bá
Phạm Phú
Nguyễn Tấn
Hồ Văn
Trần Phương
Nguyễn Thị
Nguyễn Vũ Doanh
Huỳnh Thị Thùy
Bùi Hải
Trần Nguyên
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Liên
Lực
Sinh
Sự
Thành
Thảo
Thúy
Toại
Trang
Vân
Vũ
Nam
Nữ
01/6/1988
20/12/1979
03/11/1988
01/3/1993
15/4/1992
26/6/1994
09/12/1991
01/9/1993
05/12/1991
01/7/1989
16/4/1996
Đăng ký thi ngoại
ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 01
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC129
CC130
CC131
CC132
CC133
CC134
CC135
CC136
CC137
CC138
CC139
CC140
CC141
CC142
CC143
CC144
CC145
CC146
CC147
CC148
CC149
Xây dựng
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Đất đai
Đất đai
Đất đai
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Nguyễn Như
Đặng Phước
Lê Văn
Trần Văn
Võ Nhật
Huỳnh Khắc
Nguyễn Đăng
Lê Thanh
Nguyễn Hoàng
Huỳnh Kim
Lê Văn
Đinh Nhật
Nguyễn Đăng
Lê Văn
Lê Tấn
Lý
Hoàng Kim
Trần Minh
Phạm Phú
Trần Nhật
Nguyễn Như
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Ý
Bình
Được
Hiệp
Hồng
Huy
Khoa
Lực
Minh
Phúc
Quyền
Rin
Sang
Tân
Thắng
Thiện
Trung
Tuấn
Ân
Anh
Bàn
Nam
20/9/1998
25/01/1985
19/7/1987
03/9/1989
08/9/1994
22/4/1989
01/6/1986
07/9/1985
25/01/1995
15/11/1995
07/6/1991
29/5/1994
20/11/1985
02/3/1978
31/7/1994
07/8/1995
01/01/1991
20/3/1985
01/7/1990
27/11/1997
12/12/1996
Nữ
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Miễn thi
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 01
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC150
CC151
CC152
CC153
CC154
CC155
CC156
CC157
CC158
CC159
CC160
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Đinh Thanh
Trần Văn
Nguyễn Tấn
Nguyễn Thị Thanh
Đoàn Long
BLúp
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Việt
Trịnh Ký
Trần Hồng
Nguyễn Thị Kim
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Nam
Bình
Chương
Cường
Dung
Đạt
Đơ
Hà
Hà
Hải
Huy
Huyền
19/3/1995
03/01/1997
12/10/1994
Nữ
05/02/1997
01/01/1994
05/6/2000
01/01/1997
01/01/1988
08/3/1995
24/02/1994
06/5/1995
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 02
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC161
CC162
CC163
CC164
CC165
CC166
CC167
CC168
CC169
CC170
CC171
CC172
CC173
CC174
CC175
CC176
CC177
CC178
CC179
CC180
CC181
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Huỳnh Thị Lệ
Phạm Thị Thanh
Nguyễn Đồng Đăng
Đoàn Thanh
Trần Hưng
Lê Thị Tố
Lê Hùng
Lê Thị Nhật
Mai Văn
Nguyễn Thị Ly
Phạm Viết
Võ Thị Tuyết
Huỳnh Thị Thảo
Trần Thị
Phạm Thái
Đỗ Thị Thùy
Phạm Hoàng
Đỗ Thị
Ngô Thị Thanh
Nguyễn Tấn
Nguyễn Thành
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Nam
Nữ
Huyền
12/8/1996
Huyền
27/01/2000
Khoa
18/10/1987
Lâm
20/9/1991
Lâm
30/11/1997
Linh
25/11/1988
Lĩnh
27/5/1995
Ly
07/4/1993
Mỹ
20/02/1995
Na
20/6/1995
Nam
20/4/1998
Ngân
22/11/1988
Nguyên
16/3/2000
Pôn
14/8/1990
Quyền
18/9/1995
Sương
20/9/1999
Sương
07/6/1996
Tâm
28/5/1996
Thảo
05/6/1999
Tiên
19/4/1995
Trung
08/8/1995
Đăng ký thi ngoại
ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 02
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC182
CC183
CC184
CC185
CC186
CC187
CC188
CC189
CC190
CC191
CC192
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Đất đai
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Phạm Anh
Trương Công
Vũ Thị Thu
Nguyễn Thị
Lê Thị
Phan Minh
Nguyễn Thị
Huỳnh Văn
Nguyễn Thị Thanh
Trương Thanh
Huỳnh Thị
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Tuấn
Vũ
Yến
Yến
Bé
Châu
Dịu
Duy
Hằng
Hiệp
Hồng
Nam
Nữ
01/4/1983
20/02/1994
27/6/1987
08/3/1996
10/3/1989
11/5/1991
01/01/1989
05/4/1997
10/12/1983
26/01/1997
20/6/1993
Đăng ký thi ngoại
ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 03
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC193
CC194
CC195
CC196
CC197
CC198
CC199
CC200
CC201
CC202
CC203
CC204
CC205
CC206
CC207
CC208
CC209
CC210
CC211
CC212
CC213
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Trồng trọt
Thuỷ lợi
Thủy lợi
Chăn nuôi
Thủy sản
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Trần Thị Mỹ
Trần Thị Hồng
Trần Thị Tuyết
Nguyễn Thị Thanh
ZơRâm
Zơ Râm
Hôih
Lê Thị Hồng
Phan Thị
Phan Thị
Đinh Văn
Nguyễn Thị Mỹ
Nguyễn Ngọc Hoàng
Zơ Râm Thị
Văn Thị Phương
Nguyễn Thị
Lê Thị
Võ Ngọc
Huỳnh Vũ Minh
Tơ Văn
Võ Hồng
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Hương
Liên
Ngân
Nhàn
Nhiều
Ni
Phiếu
Phúc
Phụng
Phượng
Q
Quyền
Sương
Trao
Trinh
Trường
Tun
Ân
Nhật
Sơn
Ba
Nam
Nữ
22/3/1987
04/4/1997
01/11/1995
15/9/1998
08/5/1995
08/3/1989
30/10/1999
05/11/1999
21/02/1990
11/5/1998
15/01/1989
25/01/1996
13/3/1991
18/8/1997
12/4/1995
08/8/1990
08/11/1999
19/8/1989
17/7/1996
11/5/1997
01/5/1993
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 03
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC214
CC215
CC216
CC217
CC218
CC219
CC220
CC221
CC222
CC223
CC224
Thủy sản
Thủy sản
Thủy sản
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Nguyễn Thị Thu
Trần Đình
Võ Minh
AVơ
ARất Thị
Nguyễn Hữu
Trịnh Thế
Hà Lê
Nguyễn Quốc
Lê Tuấn
Nguyễn Thị Kim
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Ba
Nhật
Thiện
ABôm
Amá
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Ánh
Nam
Nữ
02/9/1996
20/9/1996
15/02/1994
01/01/1995
10/01/1997
26/11/1989
13/02/1995
27/9/1997
22/10/1985
10/02/1984
14/11/1997
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 04
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC225
CC226
CC227
CC228
CC229
CC230
CC231
CC232
CC233
CC234
CC235
CC236
CC237
CC238
CC239
CC240
CC241
CC242
CC243
CC244
CC245
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Ngày/ tháng/ năm sinh
Họ và tên đệm
Tên
Lê Đình
Phạm Văn
Trương Thanh
Thái Thanh
Nguyễn Duy
Trần Duy
Nguyễn Thị Quỳnh
Hồ Thị Thanh
Nguyễn Đình
Nguyễn Văn Chín
Tơ Ngơl
Pơ Long
PLong Thị
Đỗ Phú
Nguyễn Ngọc
Hồ Văn
A Lăng
Coor
Hồ Xn
Nguyễn Anh
Trương Triều
Ba
Bin
Bình
Bình
Bình
Bình
Châu
Chi
Chiến
Chín
Chúc
Chương
Cúc
Cường
Diệp
Doan
Dự
Dúc
Dũng
Đan
Đào
Nam
Nữ
06/3/1996
17/3/1992
25/8/1998
08/10/1995
25/7/1985
01/01/1987
01/7/1997
08/8/1998
22/12/1991
25/6/1999
18/4/1997
15/7/1991
01/5/1998
15/5/1997
18/01/1987
08/01/1992
26/7/1996
27/9/1993
11/11/1992
08/01/1999
01/5/2000
Đăng ký thi ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Trung
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 04
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC246
CC247
CC248
CC249
CC250
CC251
CC252
CC253
CC254
CC255
CC256
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm Nghiệp
CA THI: 02
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Đinh Văn
Phan Văn
Bùi Duy
Nguyễn Xuân
Trần Văn
Mai Ngọc
Hồ Thị
Ngô Thị Ái
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Đảo
Đông
Đức
Hải
Hải
Hân
Hằng
Hậu
Hiền
Hiếu
Hoa
Nam
Nữ
05/7/1994
14/6/1992
18/02/1997
16/7/1995
16/7/1997
02/9/1989
20/5/1994
11/6/1993
27/8/2000
05/01/1986
18/10/1994
Đăng ký thi ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 01
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
SBD
CC257
CC258
CC259
CC260
CC261
CC262
CC263
CC264
CC265
CC266
CC267
CC268
CC269
CC270
CC271
CC272
CC273
CC274
CC275
CC276
Lĩnh vực
dự tuyển
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm Nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm Nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
CA THI: 03
Họ và tên
Họ và tên đệm
Nguyễn Cơng
BRíu
Vi Văn
Kring
Phạm Xn
Phan Thị Minh
Phơ Loong
Nguyễn Bá
Nguyễn Tấn
Hơih
Bling
Trần Hồng
Kring
Dương Thị Mỹ
Lê Thanh
A Lăng
A Râl
Hồ Thị Ngãi
Nguyễn Văn
Mai Thị
Tên
Hoàng
Hùng
Hùng
Hươn
Hương
Huyền
Khiếu
Khoa
Khoa
Kiệt
Lăm
Lê
Liêm
Linh
Lợi
Lợi
Lú
Ly
Mẫn
Mến
NGÀY THI: 08/01/2023
Đăng ký thi ngoại
Ngày/ tháng/ năm sinh
ngữ
Nam
Nữ
01/02/1990
13/7/1995
11/10/1997
01/4/1994
08/4/1989
10/12/1993
16/4/1987
28/01/1991
14/11/1996
10/10/1993
10/10/1990
01/6/1998
01/01/1993
15/01/2000
20/10/1993
06/02/1996
07/3/1988
15/01/1999
10/8/1994
08/8/1996
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 01
TT
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
SBD
CC277
CC278
CC279
CC280
CC281
CC282
CC283
CC284
CC285
CC286
CC287
CC288
Lĩnh vực
dự tuyển
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
CA THI: 03
Họ và tên
Họ và tên đệm
Đinh Văn
A Lăng
Trần Xuân
Lê Thị
Văn Công
Vi Văn
Bhling
Pơ Loong
A Lăng Thị
Lê Anh
Lê Hồng
Ngơ Đình
Tên
Nam
Nghiêu
Ngọc
Ngun
Nhật
Nhỏ
Nhước
Ních
Oanh
Phát
Phong
Phú
NGÀY THI: 08/01/2023
Đăng ký thi ngoại
Ngày/ tháng/ năm sinh
ngữ
Nam
Nữ
18/01/1988
04/6/1990
09/5/1997
18/3/1997
25/02/1987
17/4/1998
05/7/1992
21/7/1999
21/4/1997
16/12/1996
03/8/1997
10/12/1995
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 02
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC289
CC290
CC291
CC292
CC293
CC294
CC295
CC296
CC297
CC298
CC299
CC300
CC301
CC302
CC303
CC304
CC305
CC306
CC307
CC308
CC309
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm Nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm Nghiệp
Lâm nghiệp
CA THI: 03
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Dỗn Thị Bích
Huỳnh Trung
Đinh Văn
Bùi Xn
Nguyễn Thị Thục
Nguyễn Đăng
Nguyễn Thị Phương
Cơ Lâu Thị
Nguyễn Lê Trung
Dương Quang
Phan Đình
Lê Thị Thanh
Nguyễn Thị
Lê Văn
Thái Thị Thanh
Phạm Thi Minh
Võ Hữu
Cơ Lâu
Đồng Văn
Lê Văn
BNước
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Phượng
Quân
Quang
Quốc
Quyên
Quỳnh
Quỳnh
Siêng
Sinh
Sơn
Sơn
Sương
Sương
Tám
Tâm
Tâm
Têu
Thắng
Thành
Theo
Thinh
Nam
Nữ
25/5/1999
04/9/1997
05/8/1995
10/11/1987
01/9/1996
25/12/1991
14/7/2022
08/9/1996
17/6/1999
04/6/1995
12/01/1996
06/9/1996
12/6/1996
15/5/1998
21/10/1998
15/10/1996
01/12/1982
20/9/1994
22/02/1993
02/6/1989
01/01/1992
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 02
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC310
CC311
CC312
CC313
CC314
CC315
CC316
CC317
CC318
CC319
CC320
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
CA THI: 03
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Lê Ngọc
Nguyễn Hữu
Mai Thị Tuyết
Lê Thị Anh
Trần Thị Minh
A Ting
A Lăng
Nguyễn Văn
Huỳnh Nguyễn Thảo
Nguyễn Hồng
Lê Tự
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Thịnh
Thống
Thu
Thư
Thuấn
Thuận
Tiệm
Tỉnh
Trang
Trí
Trọng
Nam
Nữ
01/01/1997
14/4/1997
11/10/1989
26/3/1996
10/9/1992
04/04/1995
05/12/1986
07/6/1996
25/8/1997
19/11/1996
21/3/1989
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 03
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC321
CC322
CC323
CC324
CC325
CC326
CC327
CC328
CC329
CC330
CC331
CC332
CC333
CC334
CC335
CC336
CC337
CC338
CC339
CC340
CC341
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
Công nghiệp
CA THI: 03
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Lê Tiến
Nguyễn Đình
Phan Văn
Huỳnh Thị Mỹ
A Lung
Vi Văn
Lê Viết Quang
Huỳnh Tấn
Lương Khánh
Trần Thị
Nguyễn Hữu
Trần Văn
Trần Thị Ngọc
Nguyễn Thị Mỹ
Trần Thị
Võ Văn
Nguyễn Nhật
Bùi Thị Xuân
Phan Thanh
Nguyễn Thị Tuấn
Võ Thị Hồng
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Trung
Trường
Tuấn
Tun
Ức
Vận
Viên
Vĩnh
Vy
Ý
Chính
Đạt
Hà
Hằng
Kiều
Phúc
Quang
Quỳnh
Sơn
Tồn
Vỹ
Nam
Nữ
09/6/1997
10/10/1989
17/12/1991
19/7/1987
28/3/1999
05/10/1993
04/3/1997
08/02/1990
17/02/1999
01/01/1997
10/4/1985
11/01/1997
25/10/1985
04/4/1991
20/11/1999
06/3/1985
01/9/1992
21/5/1991
10/9/1993
28/6/1985
08/3/1991
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Miễn thi
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 03
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC342
CC343
CC344
CC345
CC346
CC347
CC348
CC349
CC350
CC351
CC352
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
CA THI: 03
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Nguyễn Thị Xuân
Cao Đoàn Ngọc
Bùi Thị Minh
Nguyễn Hoàng An
Alăng Thị
Huỳnh Thị
Hoàng Thị Kim
Trương Thị Thanh
Nguyễn Thị Tú
Đỗ Thị Thùy
Phạm Đình
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
Anh
Ánh
Ánh
Bảo
Bích
Bích
Chương
Diệp
Diệu
Dung
Dương
Nam
Nữ
21/4/1994
18/8/2000
29/9/1987
09/10/1998
04/5/1998
03/03/1988
30/12/1994
01/01/1999
12/01/1999
02/9/1988
22/10/1999
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 04
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CC353
CC354
CC355
CC356
CC357
CC358
CC359
CC360
CC361
CC362
CC363
CC364
CC365
CC366
CC367
CC368
CC369
CC370
CC371
CC372
CC373
Lao động và xã hội
Lao động và Xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và Xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và Xã hội
Lao Động Và Xã Hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
CA THI: 03
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Ngày/ tháng/ năm sinh
Họ và tên đệm
Tên
Doãn Thị Ánh
Bnướch
Đỗ Thị Thu
Hồ Vũ Thanh
Lê Nguyễn Cơng
Lê Thị
Trần Đình
Phạm Vũ Kiều
A Râl
Kía Mực Thị
Võ Thanh
Huỳnh Thị Thanh
Nguyễn Thị
A Lăng Thị
Phạm Thị Thuỳ
Mai Ngọc
Huỳnh Thị Ngọc
Hà Thị Đoàn
Lê Thị Hoài
Trần Thị Thảo
Trần Vũ Hà
Đào
Hà
Hằng
Hằng
Hậu
Hiền
Hiệp
Hoa
Kát
Kim
Lan
Lanh
Lê
Liễu
Linh
Linh
Loan
Lộc
Luyến
Ly
Ly
Nam
Nữ
30/5/1998
16/03/1991
04/3/1992
13/3/1998
08/02/1999
03/10/1990
10/7/1994
11/12/1992
16/5/1992
28/7/2000
17/8/1995
20/10/1997
18/7/1999
12/8/1998
20/9/1994
01/01/2000
01/02/1988
07/3/1993
10/02/2000
07/5/1994
15/5/1994
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN CƠNG CHỨC VỊNG 1
PHỊNG THI: 04
TT
SBD
Lĩnh vực
dự tuyển
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
CC374
CC375
CC376
CC377
CC378
CC379
CC380
CC381
CC382
CC383
CC384
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và Xã hội
Lao động và Xã hội
Lao động và Xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và xã hội
Lao động và Xã hội
CA THI: 03
NGÀY THI: 08/01/2023
Họ và tên
Họ và tên đệm
Nguyễn Thị Hà
Trần Hữu
Nguyễn Thị Như
Nguyễn Thị Ánh
Dương Thị
Võ Thị Út
Lê Thị Hồng
Đỗ Minh
Thân Thị Trúc
Nguyễn Thị
Brao
Ngày/ tháng/ năm sinh
Tên
My
Nghĩa
Ngọc
Nguyệt
Nhãn
Ni
Phúc
Phương
Phương
Quý
Sang
Nam
Nữ
20/7/1996
15/12/1998
12/4/1998
20/12/1990
16/6/1999
08/8/1997
21/5/1991
06/8/1991
30/3/1997
21/5/1993
02/10/1998
Đăng ký thi
ngoại ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh