Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Sách bài tập toán 7 bài 4 (chân trời sáng tạo) quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.27 KB, 9 trang )

Bài 1 trang 17 Sách bài tập Toán 7 Tập 1: Bỏ ngoặc rồi tính.

 3   7 5 
a)       ;
 8  9 8
b)

4 3 2
   ;
9 7 9

  2  1   3 1 
c)         ;
 5  3   5 4 

1
 1 3 
d) 1     0,25   .
2
 2 4 
Lời giải:

 3   7 5   3  7 5
a)           
 8  9 8  8  9 8
7
 3  5 7
      1 
9
 8  8 9



9 7 2
 
;
9 9 9

b)

4 3 2 4 3 2
    
9 7 9 9 7 9



4 2 3 2 3
   
9 9 7 9 7



14 27 13


;
63 63 63

  2  1   3 1   2  1 3 1
c)              
 5  3   5 4   5  3 5 4


1 1
 2  3 1 1
       (1)  
3 4
 5  5 3 4

 12  4 3 5

;
  
 12  12 12 12
1 3 3 1 1
 1 3 
d) 1     0,25          
2 2 4 4 2
 2 4 


3 3 1 1 3 1 3 1
         
2 4 4 2 2 2 4 4
= 1 – 1 = 0.
Bài 2 trang 18 Sách bài tập Tốn 7 Tập 1: Tính:

2

 1 
a) (0,5)   1   :1,5    ;
3


 4
 7  21  5  1 7 
b)   :   .   ;
 8  16  3  3 10 
2

 2  3  12 1
c)     .  ;
 3  4  5 5
2

 1
 9  1 2  3 
d)   0,4  :
  1   .  ;
 25
 125  3 5  7 
2

 17  5  1 2     1 

e) 3 .        :    0,25 .

 18  2  3 9     2 

Lời giải:

2

 1 

a) (0,5)   1   :1,5   
3

 4
 1   3 2  3  1 
     :   
 2   3 3 2  4 
 1   1  2  1 
     .   
 2   3  3  4 

 1  2  1 
   
 2 9  4
 18  8  9  19

 
;

 36  36  36  36
 7  21  5  1 7 
b)   :   .  
 8  16  3  3 10 
 7  16  5  10 21 
   .   .   
 8  21  3  30 30 





(7).16 5  11 
 .

8.21
3  30 




7.8.2 5.11

8.7.3 3.5.6

2 11 1
  ;
3 18 18
2

 2  3  12 1
c)     . 
 3  4  5 5
2

 8  9  12 1
     . 
 12  12  5 5
2

 1  12 1
  . 

 12  5 5



1 12 1
. 
12 2 5 5



1 1 11
 
;
60 5 60
2

 1
 9  1 2  3 
d)   0,4  :
  1   .  ;
 25
 125  3 5  7 
2

 1 2  125  4 2  3 
   .
    . 
 25 5  9  3 5  7 
2


 9  125 14 3 
  .

.
 25  9 15 7 

92 125 2  3  53 2
 2.
  2 2. 2 
25 9
5 5  3 5
2

2

34 53 2 32 2
 4. 2   
5 3 5 5 5



9 2 7
  ;
5 5 5

 17  5  1 2     1 

e) 3 .        :    0,25

 18  2  3 9     2 


2


 71  5 5    1  1 
  .     :    
18  2 9    2  4 

2

2

 71 35   1  2 485 1
  . :  
:
324 16
18 18   4 



2 485
9 940
.16 
.
324
81

Bài 3 trang 18 Sách bài tập Toán 7 Tập 1: Cho biểu thức:

2 1 

7 3 5 5


A  8      5        4  .
3 2 
3 2 3 2


Hãy tính giá trị của A theo hai cách:
a) Tính giá trị của từng biểu thức trong ngoặc trước.
b) Bỏ dấu ngoặc rồi nhóm các số hạng thích hợp.
Lời giải:

2 1 
7 3 5 5


a) A   8      5        4 
3 2 
3 2 3 2



 48 4 3   30 14 9   10 15 24 
         
6 
 6 6 6  6 6 6  6 6


47 7 49 9 3

 

 .
6 6 6
6
2

2 1 
7 3 5 5


b) A   8      5        4 
3 2 
3 2 3 2


8

2 1
7 3 5 5
 5    4
3 2
3 2 3 2

7 2 5 1 3 5
 (8  5  4)          
 3 3 3  2 2 2
 ( 1)  0 

1 3

 .
2 2

Bài 4 trang 18 Sách bài tập Tốn 7 Tập 1: Tìm x, biết:
a) x 

3 2
 ;
7 5


b)

3
4
x ;
2
5

c)

5 1
2
 x ;
9 3
3

d)

3

1 3 5
x 1 
: .
5
5 14 7

Lời giải:
a) x 

3 2

7 5

x

2 3

5 7

x

14 15

35 35

x

1
.
35


Vậy x 
b)

1
.
35

3
4
x
2
5

x

3 4

2 5

x

15 8

10 10

x

7
.

10

Vậy x 
c)

7
.
10

5 1
2
 x
9 3
3

1
5 2
x 
3
9 3
1
1
x
3
9


 1  1
x   :
 9  3

x

1
.
3

Vậy x 
d)

1
.
3

3
1 3 5
x 1 
:
5
5 14 7

3
6 3
x 
55
5 10
3
3 6
x

5

10 5
3
9
x
5
10
x

9 3
:
10 5

3
x .
2
3
Vậy x  .
2

Bài 5 trang 18 Sách bài tập Tốn 7 Tập 1: Tìm x, biết:
a)

3 1
 : x  0,5 ;
4 9

b)

3 
2 1

  x   1 ;
4 
3 3

5
 11 22
c)   x  . 
;
7
 15 45
4 8

d)  2,5x   :  1,5 .
7  21

Lời giải:
a)

3 1
 : x  0,5
4 9


1
1 3
:x  
9
2 4
1
1

:x 
9
4

1  1 
x  : 
9  4 
1
x  .( 4)
9
x

4
.
9

Vậy x 
b)

4
.
9

3 
2 1
  x   1
4 
3 3

x


2 3 4
 
3 4 3

x

2 7

3 12

x

7 2

12 3

x

1
.
12

Vậy x 

1
.
12

5

 11 22
c)   x  . 
7
 15 45
5
 22  11
x 
:
7
 45  15
5
 22  15
x 
.
7
 45  11
5
2
x
7
3


x

5  2 
 
7  3 

x


5 2

7 3

x

29
.
21

Vậy x 

29
.
21

4 8

d)  2,5x   :  1,5
7  21

4  8 3
5
 x  : 
7  21 2
2
5
4  3  8
x    .

2
7  2  21
5
4 4
x 
2
7 7

5
 4  4
x  
2
 7  7
5
x0
2

x = 0.
Vậy x = 0.
Bài 6 trang 18, 19 Sách bài tập Toán 7 Tập 1: Tính nhanh:
a)

12 7 11 7
.  . ;
23 13 23 13

b)

4 23 1 4 4
.  .  ;

9 11 11 9 9

 5  3  2020  2 2  2020
c)      :
;
  :
 7  5  2021  5 7  2021

d)

3  7 2  3 2 1 
:    :  .
8  22 11  8  5 10 

Lời giải:


a)

12 7 11 7
.  .
23 13 23 13



7  12 11 
.  
13  23 23 




7
7
.1  .
13
13

b)

4 23 1 4 4
.  . 
9 11 11 9 9

4  23 1

 .   1
9  11 11 
4
4
4
 . 2  1  .3  .
9
9
3
 5  3  2020  2 2  2020
c)      :
  :
 7  5  2021  5 7  2021

 5  3  2021  2 2  2021

      .
   .
 7  5  2020  5 7  2020
 5  3 2 2  2021
        .
 7  5 5 7  2020

 3 2   5 2   2021
         .
 5 5   7 7   2020

 (1  1).

d)

2021
2021
 0.
 0.
2020
2020

3  7 2  3 2 1 
:    :  
8  22 11  8  5 10 

3  7
4  3 4 1
 :    :  
8  22 22  8  10 10 

3 3 3 3 3 22 3 10
 :  :  .  .
8 22 8 10 8 3 8 3

3  22 10  3 32
 .    .  4 .
8 3
3 8 3



×