Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

CÔNG THỨC NHIỆT CHƯƠNG KHÔNG KHÍ ẨM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (251.56 KB, 6 trang )

CBGD: Nguyễn Thò Minh Trinh
Khơng khí ẩm - 1 -

1. ĐỒ THỊ
p
x = 0
x = 1
v
K
Đồ thò p-v của hơi nước trong không khí ẩm
B
A
C
D
P
h
p
bh
t
đs
t


Nhiệt độ nhiệt kế khô t,
0
C
Độ
chứa
hơi d,
kg/kg kk khô
0


0,033
55
- 10



Entanpy I, kJ/kg kk ẩm
I
1
t
1
t
ư
t
đs
d
1
1
ĐỒ THỊ t - d CỦA KHÔNG KHÍ ẨM












CBGD: Nguyễn Thò Minh Trinh
Khơng khí ẩm - 2 -


Độ chứa hơi d, g/kg kk khô
Entanpy I,
kcal/kg kk ẩm
0
80
0
45
d = const
I = const
135
0
I
1
1
t
1
t
ư
t
đs



d
1
ĐỒ THỊ I - d CỦA KHÔNG KHÍ ẨM




2. CÁC THƠNG SỐ TRẠNG THÁI CỦA KHƠNG KHÍ ẨM

a. Nhiệt độ nhiệt kế khơ (t), nhiệt độ nhiệt kế ướt (t
ư
), nhiệt độ đọng sương (t
đs
)
b. Độ ẩm tuyệt đối
V
G
h
h

- kg hơi nước/m
3
khơng khí ẩm
c. Độ ẩm tương đối
 Định nghĩa:
bh
h



- %
 Tính tốn:
bh
h

p
p

- %
%1000 

%100
khi khơng khí ẩm bão hòa



CBGD: Nguyễn Thò Minh Trinh
Khơng khí ẩm - 3 -

d. Độ chứa hơi
 Định nghĩa:
k
h
G
G
d 
- kg hơi nước/kg khơng khí khơ
 Tính tốn:
hkq
h
pp
p
622,0d



- kg hơi nước/kg khơng khí khơ
bhkq
bh
max
pp
p
622,0d



maxd 
khi khơng khí ẩm bão hòa
e. Entanpy của khơng khí ẩm
 Định nghĩa:
d.iiI
hk

- kJ/kg khơng khí khơ
 Tính tốn:
 
t22500.dtI 
- kJ/kg khơng khí khơ

3. CÁC Q TRÌNH NHIỆT ĐỘNG CƠ BẢN CỦA KHƠNG KHÍ ẨM

Q trình gia nhiệt khơng khí ẩm
t
1

1

1
Q
2
Dàn gia nhiệt
d
1
I
1
t
2

2
d
2
I
2

12
tt 

12


12
dd 

12
II 

2

I
2
I
1
1
t
2
t
1
0

d
2
= d
1
t
d
Đồ thò t-d quá trình gia nhiệt

0
d
I
I
1
I
2
1
2

d

2
= d
1
Đồ thò I-d quá trình gia nhiệt

Nhiệt lượng cung cấp cho q trình gia nhiệt:
   
12pkk12kkGN
ttcGIIGQ
kk


Chú ý đơn vò: Nếu
kk
G
- kg thì Q - kJ
Nếu
kk
G
- kg/s thì Q - kW (Công suất dàn gia nhiệt)


CBGD: Nguyễn Thò Minh Trinh
Khơng khí ẩm - 4 -

Q trình làm lạnh khơng khí ẩm
Làm lạnh trên nhiệt độ đọng sương
Làm lạnh dưới nhiệt độ đọng sương
t
1


1
1
Q
2
Dàn lạnh
d
1
I
1
t
2

2
d
2
I
2

t
1

1
1
Q
2
Dàn lạnh
d
1
I

1
t
2

2
d
2
I
2

12
tt 

12


12
dd 

12
II 

12
tt 

%100
2


2112

ddddd 

12
II 

1
I
1
I
2
2
t
1
t
2
0

d
2
= d
1
t
d
Đồ thò t-d quá trình làm lạnh trên
t
đs

Đồ thò t-d quá trình làm lạnh dưới
t
đs

2
I
1
1

t
d
I
2
d
1
t
1
t
đs
t
2
d
2

0
d
I
I
2
I
1
2
1


d
2
= d
1
Đồ thò I-d quá trình làm lạnh trên
t
đs

0
d
I
I
2
I
1
2
1

d
1
Đồ thò I-d quá trình làm lạnh dưới
t
đs
d
2

Nhiệt lượng cần làm lạnh
 
21kkL
IIGQ 


Chú ý đơn vò: Nếu
kk
G
- kg thì Q - kJ
Nếu
kk
G
- kg/s thì Q - kW (Công suất dàn lạnh)

CBGD: Nguyễn Thò Minh Trinh
Khơng khí ẩm - 5 -

Lượng nước tách ra khi khơng khí bị làm lạnh:
Khơng có
Lượng nước tách ra khi khơng khí bị làm lạnh
 
21kkngung
ddGG 

Q trình tăng ẩm
t
1

1
1
2
Nước
d
1

I
1
t
2

2
d
2
I
2

12
tt 

12


1212
ddddd 

12
II 

2
I
2
= I
1
1
t

1
t
2
0

d
2
t
d
Đồ thò t-d quá trình tăng ẩm
d
1

0
d
I
I
2
= I
1
1
2

d
2
Đồ thò I-d quá trình tăng ẩm
d
1

Lượng nước cần cung cấp cho q trình

 
12kkn
ddGG 

Q trình sấy
Dàn gia nhiệt (Calorifer)

1
t
1
d
1
I
1

2
t
2
d
2
I
2

3
t
3
d
3
I
3

Buồng sấy
Vật sấy

12
tt 

12


12
dd 

12
II 

23
tt 

23


2323
ddddd 

23
II 



CBGD: Nguyeãn Thò Minh Trinh

Không khí ẩm - 6 -

0
d
I
I
2
= I
3
1
2

d
3
Ñoà thò I-d quaù trình saáy
d
1
3

Lượng nước cần lấy đi từ vật sấy

cđn
GGG 
- kg
Lượng nước cần lấy đi từ vật sấy ứng với 1
đơn vị thời gian







n
n
G
G
- kg/h
Lưu lượng không khí cần cung cấp

13
n
kk
dd
G
G


- kg/h
Nhiệt lượng cần cung cấp cho buồng sấy

   
12pkk12kk
ttcGIIGQ
kk







×