Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Bộ đề ơn tập giữa học kì 2 lớp 1 mơn Tốn sách
Cánh Diều
Đề số 1
Đề thi giữa học kì 2 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 1
I. Phần trắc nghiệm (5 điểm): Khoanh tròn vào đáp án đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Số cần điền vào chỗ chấm … – 4 = 3 là:
A. 4
B. 5
Câu 2: Số ở giữa số 26 và 28 là số:
C. 6
D. 7
A. 29
B. 28
Câu 3: Số “hai mươi lăm” được viết là:
C. 27
D. 26
A. 20
B. 25
C. 50
Câu 4: Số gồm 6 chục và 8 đơn vị được viết là:
D. 52
A. 8
B. 60
C. 86
Câu 5: Số nào lớn nhất trong các số dưới đây?
D. 68
A. 92
B. 43
II. Phần tự luận (5 điểm)
Bài 1 (2 điểm): Tính:
D. 95
C. 67
16 + 2
15 – 1
15 + 3
18 – 4
11 + 6
19 – 7
Bài 2 (2 điểm):
a) Sắp xếp các số 52, 13, 6, 31, 49, 20 theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Điền số thích hợp vào ơ trống:
Bài 3 (1 điểm): Nối các số từ bé đến lớn để hoàn thiện và tô màu bức tranh dưới đây:
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Đáp án đề thi giữa học kì 2 mơn Tốn lớp 1 – Đề số 1
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1
D
II. Phần tự luận
Bài 1:
Câu 2
C
Câu 3
B
16 + 2 = 18
15 – 1 = 14
18 – 4 = 14
11 + 6 = 15
Bài 2:
a) Sắp xếp: 6, 13, 20, 31, 49, 52
b)
Câu 4
D
15 + 3 = 18
19 – 7 = 12
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Câu 5
D
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Bài 3: Các em học sinh nối các số từ 1 đến 24 để hoàn thiện bức tranh hình chú thỏ và tơ
màu bức tranh.
Đề số 2
MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA MƠN TỐN –LỚP 1 (THƠNG TƯ 27)
Mức độ cần đạt
Số và phép tính: Biết đếm,đọc,viết so sánh các số
đến 10,nhận biết được số lượng của 1 nhóm đối
tượng(khơng q 10 phần tử) ,biết xếp thứ tự và so
sánh số phạm vi 10
-Thực hiện được phép cộng trừ các số trong phạm vi
10
- Vận dụng và viết phép tính thích hợp với tình huống
thực tế liên quan
Hình học và đo lường: Nhận dạng hình đã học, hình
vng, hình trịn, hình tam giác, hình chữ nhạt, khối
lập phương ,khối hộp chữ nhật
Thực hành lắp ghép xếp hình gắn với một số hình
phẳng và hình khối đơn giản
Tổng
Số câu-số
điểm
Mức
1
Mức
2
Mức
3
Tổng
Số câu
04
02
02
08
Số điểm
04
02
02
08
Số câu
01
01
02
Số điểm
01
01
02
Số câu
Số điểm
05
05
03
03
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
02
02
10
10
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
MA TRẬN CÂU HỎI –KIỂM TRA TỐN LỚP 1 (THÔNG TƯ 27)
TT
Chủ đề
Mức 1
TN
TL
Mức 2
TN
TL
Mức 3
TN TL
Tổ
ng
1
Số câu
04
02
02
Câu số
1,3,4,5
6,7
9,10
Số câu
01
01
Số học
08
2
Hình học và đo
lường
02
Câu số
2
8
05
03
02
10
Tổng số câu
05
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
03
02
10
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Tổng số điểm
BỘ ĐỀ KIỂM TRA – ƠN TẬP TỐN (ơn tập từ đầu kì 1- giữa kì 2)
Câu 1: (1điểm)
Số?.
.
…
..
Câu 2: (1điểm) Có mấy hình
…
..
…
..
…
..
?
…..
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
A. 1
Câu
B. 2
3:
>
<
9-2…6
=
D. 4
C. 3
(1điểm)
5+2…7
10 … 6 + 3
8+0…8-1
Câu 4: (1điểm) Nối kết quả với phép tính đúng để tìm cánh hoa cho mỗi chú ong.
4+3
2+6
7
8
9+0
1+9
6
9
10-2
10
8-2
Câu 5: (1điểm) Đánh dấu nhân vào ô trống ở mỗi con cá ghi phép tính có kết quả lớn hơn
5.
9-3
8-2
9-1
5+0
6-2
9-1
Câu 6: (1điểm)
Số?
3+6=
4-0=
7-1=
2+8=
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
4+5=
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
10 - 4 =
Câu 7: (1 điểm)
?
Câu 8: (1 điểm)
Số?
-3
13
13
3
2
+4
13
13
3
+2
?
?
?
Số?
5
3
1
8888
7
10
(1 điểm)
Câu 9: (1 điểm) Quan sát tranh rồi viết phép tính thích hợp để trả lời câu hỏi: “Có tất cả
bao nhiêu con vịt?”
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
5
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Câu 10: (1 điểm) Hình thích hợp đặt vào dấu chấm hỏi là hình nào?
?
A.
B..
C.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
D.
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Đề 3
I.TRẮC NGHIỆM: (7 điểm )
Câu 1.Điền dấu vào phép tính sau 5 + 2 ….. 8
A. >
B. <
C. =
Câu 2. 7 gồm mấy và mấy ?
A. 3 và 4
B. 3 và 1
C.3 và 3
Câu 3.Kết quả của phép tính : 10 – 5 – 0 = …..
A. 4
B. 5
C.3
Câu 4. 7 bớt 4 còn mấy ?
A. 5
B. 3
C. 2
Câu 5. 6 và 2 được mấy ?
A. 9
B. 8
C.7
Câu 6: Hình bên là :
A.Khối lập phương
Câu 7: Nối ?
B.Khối hộp chữ nhật
C.Hình vng
II.TỰ LUẬN : (3 điểm)
Bài 1: (1 điểm) Số ?
7
+2
-5
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
4
-2
+3
Bài 2: (1 điểm) Điền > < =
6 ….. 8 – 2
9 + 1 ….. 7 + 1
Bài 3: ( 1 điểm ) Viết phép tính thích hợp
3 – 1 …4
ĐỀ 4
Câu 1: (1điểm)
Số?.
.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
…
..
…
..
…
..
Câu 2: (1điểm) Có mấy khối lập phương?
A. 3
Câu
3:
B. 4
>
5-2…6
<
=
C. 2
…..
D. 1
(1điểm)
6+1…4+3
2+2…5
7 - 0 … 10 - 1
Câu 4: (1điểm) Nối kết quả với phép tính đúng để tìm cánh hoa cho mỗi chú ong.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
9-3
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
4- 2
3-1
2
8+
1
6
7
9
7-0
5+
5
10
7-1
Câu 5: (1điểm) Đánh dấu nhân vào ơ trống ở con cá ghi phép tính có kết quả lớn nhất
5-3
7-2
3+4
2+8
9-1
Câu 6: (1điểm) Số?
4+2=
5-0=
10 - 3 =
3+ 6 =
Câu 7: (1 điểm)
Câu 7: (1 điểm)
5+5=
5-5=
Số?
-2
2
+5
+3
13
?
13
Trang chủ: | Email hỗ trợ:
| Hotline: 024 2242 6188
3
?
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Câu 8: (1 điểm)
Số?
4
0
2
8888666666
5
(1 điểm)
Câu 9: (1 điểm) Quan sát tranh rồi viết phép tính thích hợp
Câu 10: (1 điểm) Khoanh tròn vào câu trả lời đúng ?
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
8
5
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
A. 7
và 3
B. 6
và 2
C. 8
và 3
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
ĐỀ 5
I.TRẮC NGHIỆM:
*Khoanh trịn vào đáp án đúng
1.Số nào dưới đây lớn nhất :
A. 9
B. 0
C.3
2.Số bé nhất có 1 chữ số là:
A.9
B. 0
C.1
3.Điền dấu vào phép tính sau 8 + 2 ….. 8
A. >
B. <
C. =
4. 6 gồm mấy và mấy ?
A. 3 và 2
B. 3 và 1
C.3 và 3
5.Kết quả của phép tính : 8 – 5 – 0 = …..
A. 5
B. 0
C.3
6. 9 bớt 1 còn mấy ?
A. 5
B. 8
C.7
7. 7 và 2 được mấy ?
A. 5
B. 8
C.9
II.TỰ LUẬN :
Câu 1.Số?
7 + 1 = ……
2 + 2 = …..
8 – 2 = …….
……+ 5 = 6
10 - ……= 2
…… - 3 = 7
Câu 2. Điền : < > =
6–4
3
3+4
7
2+1
4–2
Câu 3: Viết phép tính thích hợp
ĐỀ 6
I.TRẮC NGHIỆM:
Câu 1.Trong các số : 7 , 1 , 5 số nào lớn nhất
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
A. 7
B. 1
C.5
Câu 2. 10 gồm mấy và mấy ?
A. 6 và 3
B. 7 và 2
C. 5 và 5
Câu 3. Điền vào chỗ chấm 5 ….. 6 – 2
A. <
B. >
C. =
Câu 4.Dãy số nào sau đây sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
A. 4, 0, 1 ,9
B. 9, 4, 1, 0
C. 0, 1, 4 ,9
Câu 5.Điền số còn thiếu vào dãy số : 0, 2, ….., 6,….., 10
A.3, 7
B. 4, 8
C. 3, 9
Câu 6.Kết quả của phép tính : 10 – 5 + 5
A. 6
B. 4
C. 5
Câu 7. Điền số thích hợp 7 +
=9
A. 2
B. 1
C. 3
Câu 8. 4 và 2 được mấy ?
A. 5
B. 4
C. 6
Câu 9. 8
5=3
A. +
B. –
C. =
II. TỰ LUẬN :
Bài 1: Số?
5 + 2 = ……
9 - 2 =…..
7 + 3 = ……
4 + 3 = ……
7 - 5 = …..
4 + 6 = ……
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10,….., 8, ……, ….., 5 , ….., ….., 2 , 1, 0
0, ….., ……, 3,…..,….., 6,..…, .…., 9,…..
Bài 3: Nối kết quả với phép tính đúng:
3+2
6–4
7+2
2
5
7–5
9–6
9
4+5
3
10 – 8
Bài 4: Số ?
5
+3
-2
Bài 5:
Có ...... hình tam giác?
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
ĐỀ 7
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7điểm)
Câu 1: Số ? (M1)
Câu 2: Viết số cịn thiếu vào ơ trống :
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
a.
2
b
10
4
8
Câu 3: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: ( 1,5 điểm) (M1)
a.
+ 5 = 7 (1 điểm )
A. 2
B. 1
C. 3
b.
8 – 6 ..... 3 (0,5 điểm)
A. >
B. <
Câu 4: (1 điểm )(M2) ): Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
6 + 2= 4
2-1< 3-3
4+3=7
8 – 2 > 10 - 5
C. =
Câu 5: (0.5 điểm) (M3) 10 + 0 - 4 = ?
A. 4
B. 5
C. 6
Câu 6: ( 1 điểm ) (M2)
Hình trên có....khối lập phương
Câu 7: ( 1 điểm ) Nối với hình thích hợp
A. hình vng
B. hình chữ nhật
C. hình tam giác
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8: Tính: (1 điểm)
4+2=
7–3=
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
?
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
7+3=
Câu 9: Tính: (1 điểm
9 – 4 + 4 =.............
8 –2 =
10 – 6 – 2 = ............
Câu 10: ( 1 điểm ) (M3) Viết Phép tính thích hợp với hình vẽ:
ĐỀ 8
I.TRẮC NGHIỆM:
Khoanh trịn trước đáp án đúng
Câu 1: Số 8 đọc là cám?
A. Đúng
B. Sai
Câu 2: Số cần điền vào: 5 + …. < 2 + 5 là:
A. 4
B.
C.5
Câu 3: Phép tính nào sai?
A. 7 – 5 = 2 B. 4 + 4 = 9 C . 10 – 9 = 1
Câu 4: Số lớn nhất trong các số: , 9 , 4 , 7 là:
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
A. 7
B. 4
C.9
Câu 5: 3 + 5 – 6 = ……..
A. 1
B. 2
Câu 6: ….. + 4 > 5 là:
A. 1
B. 6
Câu 7: Có mấy hình vng?
C.6
C.0
A. 4 hình
B. 5 hình
C. C . 6 hình
Câu 8: Những hình nào là hình tam giác ?
II.TỰ LUẬN:
Bài 1: Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:
1 + 2 ..…. 2 + 1
5 ..…. 1 + 3
2 + 2 ..…. 5
Bài 2 : Viết các số 2, 5, 1, 8 , 3
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn…………………………………………….
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé…………………………………………
Bài 3 :Hình vẽ dưới đây có …….hình tam giác.
Hình vẽ dưới đây có …….hình trịn.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
ĐỀ 9
Câu 1. Số bé nhất trong các số: 9, 6, 3 là:
A. 9
B. 6
C. 3
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 4, 7, 2 là:
A. 4
B. 2
C.7
Câu 3. Kết quả phép tính: 0 + 3 + 7 =
A. 10
B. 8
Câu 4.
C. 9
Điền dấu vào chỗ chấm: 5 + 4….. 10 - 1
A. >
B. <
C. =
Câu 5. Đúng hay sai: 5 + 2 – 0 = 8
A. Đúng
B. Sai
Câu 6. Số điền vào ơ trống trong phép tín 9 = 5 +
A. 3
B. 5
C. 4
Câu 7. Số cần điền tiếp vào dãy số 4, ….., 2 ,…., 0 là:
A. 3, 1
B. 1, 3
Câu 8: Hình
C. 5, 3
là ?
Hình chữ nhật
B.Hình vng
C.Hình tam giác
II.TỰ LUẬN:
Bài 1: (1 điểm)
Cho các số: 1; 7; 3; 10; 8; 9
a) Xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn……………………………….
b) Xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé. ………………………………..
Bài 2: (2 điểm) Điền số vào ô trống:
+ 5 = 2 + 5
7 -
= 0
10 +
=
2+ 8
7- 5 =
Bài 3: (2 điểm) Tính:
8 - 4 + 3 = ……..
10 – 6 - 2 = ……
Bài 4: (1 điểm) Điền dấu < , >, =
7 + 1 …. 8
6 - 4 … 2+5
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
4 …. 6 - 4
7 + 0 ...
5-0
Nhìn hình vẽ và viết phép tính thích hợp:
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
ĐỀ 10
Em hãy khoanh trịn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Số bé nhất trong các số: 3, 0, 7, 6 là:
A. 1
B. 0
C. 5
D. 6
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6, 10, 7, 9 là:
A. 5
B. 8
C.7
D. 10
C. 8
D. 5
Câu 3. Kết quả phép tính: 9 – 3 + 1 =
A. 6
Câu 4.
B. 7
Điền dấu vào chỗ chấm: 5 + 4….. 4 + 5
A. >
B. <
C. =
Câu 5. Đúng hay sai: 9- 1 +1 = 9
A. Đúng
B. Sai
Câu 6. Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3+
A. 3
B. 5
C. 2
D. 6
Câu 7. Số cần điền tiếp vào dãy số 1, 3, 5, …., 9. là:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu 10. Trong hình dưới đây có mấy hình vng?
A. 6
B. 5
C. 8
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1: Tính:
6 + 1 + 1= …
5 + 2 + 1= …
10 – 3 + 3 =…
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
Bài 2: Viết dấu +, - vào chỗ chấm để có các phép tính đúng:
1…..1 = 2
10 …. 5 = 5
9 …. 1 = 8
2…. 1 = 1
5 ….. 5 = 10
8 …. 1 = 9
Bài 3: Từ 1 phép tính cộng viết thành 2 phép tính trừ
7
+
3
=
10
Bài 4:(1 điểm)
Hình bên có:
- . . . . . . . . . . . . hình tam giác.
- . . . . . . . . . . . . . hình vng
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188