Hàm số mũ và logarith (Đề 01)
Câu 1. Hàm số
y x ln x 1 x 2 1 x 2
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Tập xác định của hàm số là D
C. Hàm số tăng trên khoảng
B. Hàm số có đạo hàm
0;
y ' ln x 1 x 2
D. Hàm số giảm trên khoảng
0;
Câu 2. Tìm mện đề đúng trong các mệnh đề sau:
0;
A. Hàm số y log a x với 0 a 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng
0;
B. Hàm số y log a x với a 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Đồ thị các hàm số y log a x và
y log 1 x 0 a 1
a
thì đối xứng với nhau qua trục hồnh.
0;
D. Hàm số y log a x ( 0 a 1 ) có tập xác định là
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số
A.
1; 2
B.
2 x 2 5 x 2 ln
1; 2
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
f x x x
1
x 1 là:
C.
1; 2
f ' x x ln x
B.
f ' x x x ln x 1
C.
f ' x x x 1 x ln x
D.
f ' x x x
Câu 5. Tập xác định của hàm số
A.
1;
B.
D.
2;10
10 x
x 3 x 2 là:
2
;1 2;10
C.
f x log 1
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số
1; 2
là:
A.
y log 3
D.
2
;10
3 2x x2
x 1
Đăng ký mua file
word trọn bộ chuyên đề
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại
3 13 3 13
D ;
;
2
2
A.
C.
3 17
3 17
D
; 3
;1
2
2
B.
3 13 3 13
D
;3
;1
2
2
D.
D ; 3 1;
Câu 7. Hàm số
y ln x 2 2mx 4
A. 2 m 2
có tập xác định D khi:
B. m 2
C. m 2
D. m 2
Câu 8. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
1
y 0 a 1
x
a
A. Đồ thị các hàm số y a và
thì đối xứng với nhau qua trục tung
x
0 a 1 luôn đi qua điểm a;1
B. Đồ thị hàm số y a với
x
0 a 1 là một hàm số đồng biến trên ;
C. Hàm số y a với
x
;
D. Hàm số y a với a 1 là một hàm số nghịch biến trên
Câu 9. Tập xác định của hàm số
log
3 x 2
1
1 4 x2
2
;
A. 3
2
; \
C. 3
là:
2
1
; \ ;0
3
B. 3
1
3
Câu 10. Với 0 x 1 , ta có
1 1 1
2 ; 2 \ 3 ;0
D.
1 x 4
1
1 x 2 bằng:
4
A.
1 x
1 x
1 x
1 x
B.
Câu 11. Hàm số
y x 2 2 x 2 e x
2 x
A. y ' x e
B.
C.
D.
D.
4
1 x
3
1 x
có đạo hàm là:
C.
f x sin 2 x.ln 2 1 x
f ' x 2 cos 2 x.ln 2 1 x
y ' 2 x 2 e x
x
D. y ' 2 xe
là:
2sin 2 x.ln 1 x
1 x
f ' x 2 cos 2 x 2 ln 2 1 x
f ' x 2 cos 2 x.ln 2 1 x
2;3
B.
2; 1
Câu 15. Cho
2sin 2 x
1 x
y ln x 2 5 x 6
B.
f x ln sin 2 x
A. 2
có tập xác định là:
; 0
Câu 14. Tập xác định của hàm số
A.
3
f ' x 2 cos 2 x.ln 2 1 x 2sin 2 x.ln 1 x
Câu 13. Hàm số
A.
1 x
1 x
C.
B. Kết quả khác
Câu 12. Đạo hàm của hàm số
A.
4
4
C.
y x 2 3 x 2
1;
A.
2 x 2 x
C.
x2 x
2; 1
D.
; 2
f '
. Thì 8 bằng:
C. 1
y x 2 x
y
D. 3
2 x 1
Câu 17. Đạo hàm của hàm số
; 2 3;
là:
là:
1
1
D.
e
C.
B. 4
Câu 16. Đạo hàm của hàm số
0;
2x 1
5x là:
1
B.
x2 x
1
D.
x2 x
2 x 1
2
x.
A. 5
x 1
1
x
5
x 1
2
2
ln
5
B. 5
x
x
2
x.
C. 5
x 1
1
x
5
x 1
2 x
2
ln 5 ln 5
5
D. 5
1
ln 5
5
x
Câu 18. Tập giá trị của hàm số
A.
y a x a 0, a 1
B.
0;
là:
C.
\ 0
D.
0;
Câu 19. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
;
A. Hàm số y a với a 1 là một hàm số nghịch biến trên
x
B. Hàm số y a với 0 a 1 là m
Đăng ký mua file word trọn bộ
chuyên đề
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại
ột hàm số đồng biến trên
;
x
1
y 0 a 1
x
a
C. Đồ thị các hàm số y a và
thì đối xứng với nhau qua trục tung
x
0 a 1 luôn đi qua điểm a;1
D. Đồ thị hàm số y a với
Câu 20. Tìm khẳng định đúng:
2016
2 3
A.
2 3
C.
2016
2 3
2
3
2017
2 3
B.
2016
2017
D.
2 3
2
2016
3
2017
2 3
2017
2 x
Câu 21. Hàm số y x .e nghịch biến trên khoảng:
A.
; 2
B.
1;
C.
2; 0
D.
;1
Câu 22. Cho hàm số
y
ex
x 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Hàm số đạt cực đại tại
y'
C. Đạo hàm
0;1
B. Hàm số tăng trên
\ 1
ex
x 1
2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
0;1
1
0;
C. e
0;1
Câu 23. Hàm số y x ln x đồng biến trên khoảng:
1
;
A. e
B.
0
Câu 24. Tập xác định của hàm số
A.
x 1, x
C.
y x 2
3
là:
2
7
B.
x 1, x
2
7
D.
\ 2
D. Đăng
ký mua file word trọn bộ
chuyên đề
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại
x 1, x
Câu 25. Hàm số
A. x 2
y log 2
2
7
x 3
2 x có nghĩa khi:
B. x 3 x 2
C. 3 x 2
D. 3 x 2
C. ln x
D. ln x 1
Câu 26. Hàm số y x ln x có đạo hàm là:
1
A. x
B. 1
Câu 27. Hàm số
y
ln x
x
A. Có một cực tiểu
B. Có một cực đại
C. Khơng có cực trị
D. Có một cực đại và một cực tiểu
e x e x
f x x x
e e
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số sau:
f ' x
A.
f ' x
C.
4
e
x
e
f ' x
x 2
B.
5
e
x
e x
2
ex
e
x
e x
2
D.
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 4
f x 2 x 1 23 x
B. 6
C. Đáp án khác
f x log
Câu 30. Tập xác định của hàm số
A. 1 x 3
f ' x e x e x
2
D. -4
x 1 log 1 3 x log 8 x 1
2
B. x 3
C. x 1
3
là:
D. 1 x 1
Câu 31. Cho log 2 14 m, tính P log 49 32 theo m
A. P 3m 2
B.
P
5
2m 2
C. P 3m 1
D.
P
1
m 1
4
Câu 32. Cho hàm số y x , các kết luận sau, kết luận nào sai ?
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm
M 1;1
B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
C. Tập xác định
D 0;
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận
log a x. y
Câu 33. Cho 0 a 1 và x 0, y 0 . Khi đó ta có:
bằng:
A. log a x log a y
B. log a x log a y
log a x
C. log a y
D. log a x.log a y
Câu 34. Chọn câu sai :
x
0;
A. Hàm số y e có tập giá trị là
B. Hàm số
C. Hàm số
không chẵn không lẻ
là hàm số lẻ
y ln x x 2 1
y ln x x 2 1
x
D. Hàm số y e không chẵn cũng không lẻ
Câu 35. Cho hàm số
y 17
3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2
x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
0;
B. Giá trị gần đúng (với 3 chữ số thập phân) của hàm số tại x 10 là 0,928
C. Giá trị gần đúng (với 3 chữ số thập phân) của hàm số tại x 3 là 0,932
D. Hàm số nghịch biến trên
Đáp số
1-D
6-B
11-A
16-B
21-C
26-D
31-B
2-D
7-A
12-B
17-D
22-D
27-B
32-D
3-C
8-A
13-A
18-B
23-A
28-A
33-B
4-B
9-D
14-C
19-C
24-B
29-A
34-B
5-B
10-C
15-A
20-B
25-D
30-A
35-B
Hướng dẫn giải
Câu 1. Hàm số
y x ln x 1 x 2 1 x 2
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Tập xác định của hàm số là D
C. Hàm số tăng trên khoảng
B. Hàm số có đạo hàm
0;
D. Hàm số giảm trên khoảng
1 x 2 0
x 1 x2 0
2
HD: ĐK x 1 x 0
Ta có
1
x 1 x 2 x x 2 x x x x 0, x
nên
1
x
x
TXĐ của hàm số là A đúng
y ' ln x 1 x 2 x.
Đáp án B
ln x 1 x 2
ln x 1 x 2
Đáp án C
x
x 1 x2
x
1 x
2
.
1
x
1
x 1 x2
1 x2
1 x2 x
1 x2
x
1 x
2
1 x2
x
1 x2
ln x 1 x 2
B đúng.
x 0; y ' ln x 1 x 2 ln 0 1 0
Từ đó, rõ ràng đáp án D là sai. Chọn D
Câu 2. Tìm mện đề đúng trong các mệnh đề sau:
C đúng.
y ' ln x 1 x 2
0;
0;
A. Hàm số y log a x với 0 a 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng
0;
B. Hàm số y log a x với a 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Đồ thị các hàm số y log a x và
y log 1 x 0 a 1
a
thì đối xứng với nhau qua trục hoành.
0;
D. Hàm số y log a x ( 0 a 1 ) có tập xác định là
y'
HD:
1
x ln a
x 0; x ln a 0 y ' 0
Với 0 a 1 ln a 0 mà
A sai.
x 0; x ln a 0 y ' 0
Với a 1 ln a 0 mà
B sai.
0 a 1 log a x log 1 x log a x log a 1 x log a x log a x 0
Với
a
C sai
Đến đây, ta chọn ngay được D là đáp án đúng
Với 0 a 1 hàm số y log a x xác định x 0 D đúng. Chọn D
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số
A.
1; 2
B.
2 x 2 5 x 2 0
1
0
2
x 1
HD: ĐK
Chọn C
1; 2
1
x 2
2
x 2 1 0
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
f x x x
C.
1
x 1 là:
1; 2
1
x 2
2
x2 1
D.
1; 2
1
x 2
1 x 2 x 1; 2
2
x 1
là:
A.
f ' x x ln x
B.
f ' x x x ln x 1
C.
f ' x x x 1 x ln x
D.
f ' x x x
HD:
2 x 2 5 x 2 ln
f x x x ln f x ln x x x ln x
f ' x
1
ln x x. 1 ln x f ' x 1 ln x f x 1 ln x x x
f x
x
. Chọn B
.
y log 3
Câu 5. Tập xác định của hàm số
A.
1;
B.
10 x
x 3 x 2 là:
2
;1 2;10
C.
;10
D.
2;10
x 1
10 x
x 10
0
0
x ;1 2;10
2 x 10
x 3x 2
x 1 x 2
HD: ĐK
.
2
Chọn B
f x log 1
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số
2
3 13 3 13
D ;
;
2
2
A.
C.
3 17
3 17
D
; 3
;1
2
2
B.
3 13 3 13
D
;3
;1
2
2
D.
D ; 3 1;
3 2 x x2
log
0
1
x 1
2
2
3 2x x
0
x 1
HD: ĐK
2
x 3x 2 0
x 1
x3
1 x 1
Câu 7. Hàm số
3 2 x x2
2 3x x 2
1
x 1
x 1 0
2
2
3 2x x 0
x 2x 3 0
x 1
x 1
3 17
x
2
3 17
x 1
2
x3
1 x 1
y ln x 2 2mx 4
A. 2 m 2
3 2x x2
x 1
x 2 3x 2
0
x 1
x 1 x 3 0
x 1
17 3
x 1
2
3 17
x 3
2
. Chọn B
có tập xác định D khi:
B. m 2
C. m 2
D. m 2
a 1 0
x 2 2mx 4 0, x
m2 4 2 m 2
2
' m 4 0
HD: YCBT
.Chọn A
Câu 8. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
1
y 0 a 1
x
a
A. Đồ thị các hàm số y a và
thì đối xứng với nhau qua trục tung
x
0 a 1 luôn đi qua điểm a;1
B. Đồ thị hàm số y a với
x
0 a 1 là một hàm số đồng biến trên ;
C. Hàm số y a với
x
;
D. Hàm số y a với a 1 là một hàm số nghịch biến trên
x
1
y x log 1 y log a 1 y log a y
x
a
a
HD: Với 0 a 1 có y a x log a y và
Ta có
log a y log a y 0
a
Đáp án B a 1 , với
a
A đúng, đến đây ta chọn ngay được A là đáp án đúng.
1
2 thì a a 1 B sai
x
x
Đáp án C y ' a ln a, với 0 a 1 ln a 0 mà a 0, x y ' 0 C sai
x
x
Đáp án D y ' a ln a, với a 1 ln a 0 mà a 0, x y ' 0 D sai
Chọn A
Câu 9. Tập xác định của hàm số
log
3 x 2
1
1 4 x2
là:
2
;
A. 3
2
1
; \ ;0
3
B. 3
2
1
; \
3
C. 3
1 1 1
; \ ;0
D. 2 2 3
1
1 4 x 0
x2
4
1 1 4 x 2 0
1 4 x2 1
3x 2 0
3x 2 0
3 x 2 1
3 x 2 1
2
HD: ĐK
Chọn D
1
1
2 x 2
2
1 4 x 1
2
x 3
x 1
3
1
1
1
1
x
x
2
2
2
2
2
x 0 x 0
1
1
x
x
3
3
1 x 4
Câu 10. Với 0 x 1 , ta có
4
A.
1 x
1 x
1
1 x 2 bằng:
1 x
1 x
B.
4
4
1 x
3
1 x
C.
1 x
1
1
4
1 x 4
4 1 x .
4
2
2
1 x
1 x
1 x
HD: với 0 x 1, ta có
Câu 11. Hàm số
2 x
A. y ' x e
y x 2 2 x 2 e x
D.
4
1 x
3
1 x
3
. Chọn C
có đạo hàm là:
B. Kết quả khác
C.
y ' 2 x 2 e x
x
D. y ' 2 xe
HD: Đáp án A
Câu 12. Đạo hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
f x sin 2 x.ln 2 1 x
f ' x 2 cos 2 x.ln 2 1 x 2sin 2 x.ln 1 x
f ' x 2 cos 2 x.ln 2 1 x
2sin 2 x.ln 1 x
1 x
f ' x 2 cos 2 x 2 ln 2 1 x
f ' x 2 cos 2 x.ln 2 1 x
2sin 2 x
1 x
f ' x 2 cos 2 x ln 2 1 x sin 2 x.2 ln 1 x .
HD:
Chọn B
Câu 13. Hàm số
A.
là:
2;3
y ln x 2 5 x 6
B.
2sin 2 x ln 1 x
1
2cos 2 x ln 2 1 x
1 x
1 x
.
có tập xác định là:
; 0
C.
0;
D.
; 2 3;
D.
; 2
HD: Đáp án A
Câu 14. Tập xác định của hàm số
A.
2; 1
B.
y x 2 3 x 2
1;
e
là:
C.
2; 1
HD: ĐK:
x 2 3x 2 0 x 2 3x 2 0 2 x 1 x 2; 1
. Chọn C
f '
f x ln sin 2 x
Câu 15. Cho
. Thì 8 bằng:
A. 2
HD:
B. 4
f ' x
C. 1
D. 3
2 cos 2 x
f ' 2
sin 2 x
8
. Chọn A
Câu 16. Đạo hàm của hàm số
A.
2 x 2 x
C.
x2 x
y x 2 x
là:
1
1
2 x 1
1
B.
x2 x
1
D.
x2 x
2 x 1
HD: Đáp án B
Câu 17. Đạo hàm của hàm số
y
2x 1
5x là:
2
x.
A. 5
x 1
1
x
5
x 1
2 1
2
ln ln 5
5 5
B. 5
x
x
2
x.
C. 5
x 1
1
x
5
x 1
2 x
2
ln 5 ln 5
5
D. 5
x
x
x
x
x
x
2 1
1 2
2
1
2 1
2
y ' y ' ln ln ln 5 x ln
5 5
5 5
5
5 . Chọn D
5 5
5
HD:
Câu 18. Tập giá trị của hàm số
A.
B.
y a x a 0, a 1
0;
là:
C.
\ 0
HD: Đáp án B
Câu 19. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
;
A. Hàm số y a với a 1 là một hàm số nghịch biến trên
x
;
B. Hàm số y a với 0 a 1 là một hàm số đồng biến trên
D.
0;
x
1
y 0 a 1
x
a
C. Đồ thị các hàm số y a và
thì đối xứng với nhau qua trục tung
x
0 a 1 luôn đi qua điểm a;1
D. Đồ thị hàm số y a với
HD:
x
x
Đáp án A y ' a ln a, với a 1 ln a 0 mà a 0, x y ' 0 A sai.
x
x
Đáp án B y ' a ln a, với 0 a 1 ln a 0 mà a 0, x y ' 0 B sai
x
1
y x log 1 y log a 1 y log a y
x
a
a
Với 0 a 1 có y a x log a y và
Ta có
log a y log a y 0
a
Đáp án D a 1 , với
a
C đúng, đến đây ta chọn ngay được C là đáp án đúng
1
2 thì a a 1 B sai.
Chọn C
Câu 20. Tìm khẳng định đúng:
2 3
A.
2 3
C.
2016
2016
2 3
2
3
2017
2 3
B.
2017
D.
2016
2 3
2016
HD:
2 3 1
2 3
2016 2017
Đáp án A
0 2 3 1
2
2016
2017
Đáp án B
3
2016
2 3
2016
2
3
2017
A sai
2017
B đúng
Đến đây ta chọn ngay được B là đáp án đúng.
0 2 3 1
2
2016 2017
Đáp án C
3
2016
2
3
2017
C sai
2
3
2017
2 3
2017
Đáp án D
2 3 1
2 3
2016 2017
2016
2
3
2017
2 3
2016
2 3
2017
D sai
Chọn B
2 x
Câu 21. Hàm số y x .e nghịch biến trên khoảng:
A.
; 2
B.
1;
C.
2; 0
D.
;1
x 0
y ' 2 xe x x 2 e x xe x 2 x 0
x 2 . dựa vào bảng biến thiên. Chọn C
HD:
Có những lúc việc tính giới hạn của hàm số
y f x
khi x hoặc x rất khó.
Tuy nhiên, ta có thể đốn được nhờ dựa vào quy tắc đan dấu y ' để xác định chiều lên xuống của
đồ thị
Câu 22. Cho hàm số
y
ex
x 1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Hàm số đạt cực đại tại
y'
C. Đạo hàm
y'
HD:
xe x
x 1
2
0;1
B. Hàm số tăng trên
\ 1
ex
x 1
2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
0;1
0 x 0
. Dựa vào bảng biến thiên. Chọn D
Câu 23. Hàm số y x ln x đồng biến trên khoảng:
1
;
A. e
HD:
y ' ln x 1 0 ln x 1 x
Câu 24. Tập xác định của hàm số
A.
x 1, x
1
0;
C. e
0
B.
2
7
D.
1
e . Dựa vào bảng biến thiên . Chọn A
y x 2
3
là:
B.
\ 2
0;1
C.
x 1, x
2
7
D.
x 1, x
2
7
n
HD: a (với a là số thực, n là số nguyên dương) có nghĩa khi a 0 . Hay x 2 . Chọn B
Câu 25. Hàm số
y log 2
A. x 2
x 3
2 x có nghĩa khi:
B. x 3 x 2
C. 3 x 2
D. 3 x 2
0 a 1
x 3
0 3 x 2
log
b
0
b
a
HD:
có nghĩa khi
. Ta có : 2 x
. Chọn D
Câu 26. Hàm số y x ln x có đạo hàm là:
1
A. x
B. 1
C. ln x
D. ln x 1
HD: Đáp án D
Câu 27. Hàm số
y
ln x
x
A. Có một cực tiểu
B. Có một cực đại
C. Khơng có cực trị
D. Có một cực đại và một cực tiểu
1 ln x
y ' 2 ln x 1 x e
x
HD:
. Dựa vào bảng biến thiên. Chọn B
e x e x
f x x x
e e
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số sau:
f ' x
A.
f ' x
C.
4
e
x
e
f ' x
x 2
B.
5
e
x
e x
ex
e
x
e x
2
D.
f ' x e x e x
2
HD:
e
f ' x
x
e x ' e x e x e x e x e x e x '
e
4e x e x
e
x
e
x 2
e x
x
2
x
e x e x e x e x e x e x e x
e
x
e x
2
4
e
x
e x
2
.Chọn A
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 4
HD:
e
f x 2 x 1 23 x
B. 6
C. Đáp án khác
f ' x 2 x 1 ln 2 23 x ln 2 ln 2 2 x 1 23 x 0 2 x 1 23 x x 2
thiên, suy ra giá trị nhỏ nhất của hàm số là
f 2 4
f x log
Câu 30. Tập xác định của hàm số
A. 1 x 3
x 1 0
3 x 0
3
x 1 0
HD:
2
D. -4
. Lập bảng biến
.Chọn A
x 1 log 1 3 x log 8 x 1
2
B. x 3
C. x 1
x 1
x 3 1 x 3
x 1
3
là:
D. 1 x 1
. Chọn A
Câu 31. Cho log 2 14 m, tính P log 49 32 theo m
A. P 3m 2
B.
P
5
2m 2
C. P 3m 1
D.
P
1
m 1
1 1
1 P
log 49 25
log 49 14 log 49 7 log 49 2 2 5
2P 5
5
m
2 5
P
1
P
log 49 2
log 49 2
2P
2m 2
log 49 25
5
5
HD:
.
Chọn B
4
Câu 32. Cho hàm số y x , các kết luận sau, kết luận nào sai ?
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm
M 1;1
B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
C. Tập xác định
D 0;
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận
HD:
4
A đúng vì x 1 y 1 1 .
1
y' x4 0
4
B đúng vì
với x 0.
C đúng vì 4 là số vơ tỉ nên x 0
a
D sai vì đồ thị hàm số x với a 0 khơng có tiệm cận
Chọn D
log a x. y
Câu 33. Cho 0 a 1 và x 0, y 0 . Khi đó ta có:
bằng:
A. log a x log a y
B. log a x log a y
log a x
C. log a y
D. log a x.log a y
HD: Đáp án B
Câu 34. Chọn câu sai :
x
0;
A. Hàm số y e có tập giá trị là
B. Hàm số
C. Hàm số
không chẵn không lẻ
là hàm số lẻ
y ln x x 2 1
y ln x x 2 1
x
D. Hàm số y e không chẵn cũng không lẻ
ln x
x
2
HD:
này là hàm lẻ. Chọn B
Câu 35. Cho hàm số
1 ln
y 17
1
x 2 1 x ln
ln
2
x 1 x
3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2
x2 1 x
x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
0;
do đó hàm số
B. Giá trị gần đúng (với 3 chữ số thập phân) của hàm số tại x 10 là 0,928
C. Giá trị gần đúng (với 3 chữ số thập phân) của hàm số tại x 3 là 0,932
D. Hàm số nghịch biến trên
HD: A và D đúng vì 0 a 17
C đúng vì
B sai vì
17
17
3
3
2
2
3
3
3
2 1 nên hàm số nghịch biến trên ;
0,93212.
3,162.
Chọn B