Tải bản đầy đủ (.docx) (23 trang)

HE THONG BTTN DAI SO 11CH1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (541.47 KB, 23 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. ( . ĐẠI SỐ 11-CHƯƠNG 1 CHỦ ĐỀ . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN 1   sin x   x  2 có nghiệm thỏa mãn 2 2 là : Câu 1.Phương trình 5    x   k 2 x x   k 2 x 6 6. 3 3. A. B. C. . D. 3 sin 2 x  2 trong khoảng  0; 3  là Câu 2.Số nghiệm của phương trình B. 2 .. A. 1 .. C. 6 .. D. 4 ..   sin  x   1 4  Câu 3.Số nghiệm của phương trình: với   x 5 là A. 1. B. 0. C. 2. 1 sin 2 x  2 có bao nhiêu nghiệm thõa 0  x   . Câu 4.Phương trình B. 3 .. A. 1 .. D. 3.. C. 2 .. D. 4 ..   sin  x   1 4  Câu 5.Số nghiệm của phương trình với  x 3 là : A. 1 . B. 0 . C. 2 .  2sin 2 x  40  3  180 ;180 Câu 6.Phương trình có số nghiệm thuộc là: 6 A. 2 . B. 4 . C. .. . . . D. 3 .. . D. 7 ..   sin  3 x  9 x 2  16 x  80  0 4  Câu 7.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau .. . . A. 1. B. 2. C. 3 D. 4   2 cos  x   1 3  Câu 8.Số nghiệm của phương trình: với 0  x 2 là A. 0 . B. 2 . C. 1 .   2 cos  x   1 3  Câu 9.Số nghiệm của phương trình với 0  x 2 là A. 3 . B. 2 . C. 0 . x  cos    0  ,8  2 4 Câu 10.Số nghiệm của phương trình thuộc khoảng  là. D. 3 .. D. 1 .. C. 3 . D. 1 .  2 cos( x  ) 1 3 Câu 11:Tìm tổng các nghiệm của phương trình: trên (  ; ) 2  4 7 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 A. 2 .. B. 4 .. Câu 12:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3 . 3  2 x  x 2 )  1 . Trang 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (   A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 13:Cho phương trình: √ 3 cos x+ m−1=0 . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm: A. m  1 . 3.. B. m  1  3 .. C. 1  3 m 1  3 . D.  3 m  3 . Câu 14:Phương trình m cos x  1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện.  m  1  m 1 A.  ..  m 1  m  1 D. . B. m 1. C. m  1. Câu 15:Phương trình cos x m  1 có nghiệm khi m là A.  1 m 1 . B. m 0 . C. m  2 .. 3 cos x  m  1 0. Câu 16:Cho phương trình: trình có nghiệm A. m  1  C. 1 . 3. D.   2 m 0 . . Với giá trị nào của m thì phương. B. m  1  3 .. .. 3 m 1  3. .. D.  3 m  3. ..   cos  2 x    m 2 3  Câu 17:Cho phương trình . Tìm m để phương trình có nghiệm? m    1;3 A. Không tồn tại m. B. . m    3;  1 . C. D. mọi giá trị của m. x  cos 2    m 2 4 Câu 18:Để phương trình có nghiệm, ta chọn A. m 1 .. B. 0 m 1 .. C.  1 m 1 .. D. m 0 .. Câu 19:Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4 x  cos5 x 0 theo thứ tự là:    2 x  ; x  x  ; x  18 2. 18 9 . A. B. C.. x .   ; x 18 6.. x .   ; x 18 3.. D.   sin(5 x  ) cos(2 x  ) 3 3 trên [0; ] Câu 20:Tìm tổng các nghiệm của phương trình 7 4 47  47  A. 18 B. 18 C. 8 D. 18 x  cos   15  sin x 2  Câu 21:Gọi X là tập nghiệm của phương trình . Khi đó A. 290  X .. B. 250  X . C. 220  X . D. 0; 2  Câu 22:Trong nửa khoảng  , phương trình cos 2 x  sin x 0 có tập nghiệm là    5      7 11    5 7  ;  . C.  ; ;  . A.  ; ;  . B.  ; ; D. 6 2 6   6 2 6 6  6 6 6 .    ;   là Câu 23:Số nghiệm của phương trình sin x cos x trong đoạn A. 2. B. 4. C. 5. x 3tan  3 0 0; 2  4 Câu 24:Nghiệm của phương trình trong nửa khoảng  là. 240  X .   7 11   ; ; . 2 6 6 . D. 6.. Trang 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC    2   3    3  A.  ;  . B.   . C.  ;  . 3 3   2  2 2 . (   2  D.   .  3 . 0 0 0 Câu 25:Nghiệm của phương trình tan(2 x  15 ) 1 , với  90  x  90 là 0 0 A. x  30 B. x  60 0 C. x 30. 0 0 D. x  60 , x 30. Câu 26:Số nghiệm của phương trình A. 1. B. 2.. tan x tan. 3 11 trên khoảng C. 3..    ; 2  4  D. 4.. 2 2 Câu 27:Phương trình nào tương đương với phương trình sin x  cos x  1 0 .. 2 2 B. cos 2 x  1 . C. 2cos x  1 0 . D. (sin x  cos x ) 1 . 2 Câu 28: Phương trình 3  4 cos x 0 tương đương với phương trình nào sau đây? 1 1 1 1 cos 2 x  cos 2 x  sin 2 x  sin 2 x  2. 2. 2. 2. A. B. C. D.. A. cos 2 x 1 .. Anh chị GV có nhu cầu cần file WORD ( tự sửa được) này xin liên hệ:  SĐT: 098 163 1258 hoặc Gmail:  Giá tài liệu này: 50 000 (VNĐ).  Thanh toán chuyển khoản ngân hàng hoặc mua thẻ cào điện thoại 50k ( gửi tin nhắn mã thẻ cào và số seri thẻ cào cùng mail nhận tài liệu đến số 098 163 1258).  Mua hệ thống BTTN cả năm ( đủ 23 chương lớp 10+11+12): 500k (rẻ hơn mua lẻ) => KHUYẾN MẠI THÊM BỘ 12 CHUYÊN ĐỀ BTTL 10,11,12 ĐỂ GV DẠY ÔN ĐẠI HỌC.. sin 3 x 0 Câu 29:Số nghiệm của phương trình cos x  1 thuộc đoạn [2 ; 4 ] là 2 B. 6 . C. 5 . A. .. D. 4 .. x   0;14 . nghiệm đúng phương trình : cos 3 x  4 cos 2 x  3cos x  4 0 B.2 C. 3 D. 4   69   14 ; 10  2sin 3 x. 1  4sin 2 x 1 Câu 31:Số nghiệm thuộc của phương trình là: 40 32 A. . B. . C. 41 . D. 46 .  2    tan x  tan  x    tan  x   3 3 3 3    Câu 32:Phương trình tương đương với phương trình: Câu 30:Tìm số nghiệm A. 1. . . A. cot x  3.. B. cot 3 x  3. C. tan x  3. D. tan 3x  3.   3 sin 3 x.cos3x  cos3 x.sin 3x   0;  8 là: Câu 33:Các nghiệm thuộc khoảng  2  của phương trình  5  5  5  5 , , , , 6 6 8 8 12 12 24 24 . A. . B. . C. . D. 5 4 x 4 x sin  cos   0; 2  của phương trình: 2 2 8 là: Câu 34:Các nghiệm thuộc khoảng Trang 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (    5 9  2 4 5   3  3 5 7 ; ; ; ; ; ; ; ; ; ; ; A. 6 6 6 . B. 3 3 3 3 . C. 4 2 2 . D. 8 8 8 8 .  0; 2  , phương trình sin 2 x  sin x 0 có số nghiệm là: Câu 35:Trong nửa khoảng A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 6 6 sin x  cos x m     tan  x   tan  x   4 4   Câu 36:Để phương trình có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện: 1 1  1 m   . m 1. 4 A. B.  2 m  1. C. 1 m 2. D. 4     4sin  x   .cos  x   a 2  3 sin 2 x  cos 2 x 3 6   Câu 37:Để phương trình: có nghiệm, tham số a phải thỏa điều kiện: 1 1  a  2. A.  1 a 1 . B.  2 a 2 . C. 2 D.  3 a 3 . a2 sin 2 x  a 2  2  2 cos 2 x Câu 38:Để phương trình 1  tan x có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:      a 1 a 2 a 3 a 4 . . . .     a  3 a  3 a  3 a  3         A. B. C. D.. LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 CỦA MỘT HÀM SỐ LG 2 Câu 39: Nghiệm của phương trình sin x – sin x 0 thỏa điều kiện: 0  x   .  x 2. . B. x  . C. x 0 . A. 2. D.. x .  2.. 0 x .  2 là:. Câu 40: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin x  3sin x  1 0 thỏa điều kiện    5 x x x x 3 2 6 6 A. B. C. D.    x 2 2. Câu 41: Nghiệm của phương trình sin x  sin x 0 thỏa điều kiện: 2   x x 3. 2. . x 0 . B. x  . C. D. A 2 0; 2  Câu 42: Trong  , phương trình sin x 1  cos x có tập nghiệm là         A.  ;  ; 2  . B.  0;   . C. 0; ;   . D. 0; ;  ; 2  . 2 2 2        0 x  2 2. Câu 43: Nghiệm của phương trình 2sin x – 3sin x  1 0 thỏa điều kiện:     x x x x  6. 4. 2. 2. . B. C. D. A Trang 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC . (  0x. 2.  2 là:. Câu 44: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos x  3sin x  3 0 thõa điều kiện    5 x x x x 3. 2. 6. 6 . A. B. C. D. 2    ;   là : Câu 45: Nghiệm của phương trình sin 2 x  2sin 2 x  1 0 trong khoảng   3    3    3    3   ;    ;   ;   ;  4 . 4 . A.  4 B.  4 4  . C.  4 4  . D.  4 4 2 Câu 46: Giải phương trình lượng giác 4 sin x  12 cos x  7 0 có nghiệm là:      x   k 2 x  k x   k x   k 4 4 2. 4 4 A. . B. C. . D. .     5 cos 2  x    4 cos   x   3  6  2 có nghiệm là: Câu 47: Phương trình.    x  6  k 2   x   k 2 2 A.  ..    x  6  k 2   x  3  k 2 2 B.  ..    x  3  k 2   x  5  k 2  6 C.  ..    x  3  k 2   x   k 2 4 D.  .   ;0  2 . D. 0  m  1..  x  2 sin x   2m  1 sinx  m 0  Câu 48: Tìm m để phương trình có nghiệm A.  1  m  0. B. 1  m  2. C.  1  m  0.  3 x 2 2 . Câu 49: Nghiệm của phương trình cos x  cos x 0 thỏa điều kiện: 2  3 3 x x x  3. 2 . 2 . . x  . B. C. D. A 2 2 Câu 50: Phương trình sin x  sin 2 x 1 có nghiệm là: 2.    x  2  k (k  )   x   k 6 A.  .     x 12  k 3   x    k  3 C.  ..     x 3 k 2   x    k 4 B.  .. D. Vô nghiệm. 3 tan 2 x  2cot 2 x  5 0 là Câu 51: Họ nghiệm của phương trình 1 2      1 2   k k  arctan  k arctan  k 2. 2. 3 2. 3 2. A. 4 B. 4 C. 2 D. 2 2 Câu 52: Trong các nghiệm sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan x  5 tan x  3 0 là :    5     3. B. 4 . C. 6 . D. 6 . A.      ;  Câu 53: Số nghiệm của phương trình 2 tan x  2 cot x  3 0 trong khoảng  2  là : Trang 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  B. 1 . C. 4 . A. 2 .. (  D. 3 .. tan x 1    cot  x   2 4  có nghiệm là:  Câu 54: Phương trình 1  tan x 2.       x  k x  k x  k 6 2. 8 4. 12 3. B. C. D. 2 2  sin x  cos x  .cos x 3  cos 2 x Câu 55: Phương trình có nghiệm là:   x   k x   k 6 6 A. , k  . B. , k  .  x   k 2 3 C. , k  . D. Vô nghiệm. sin 3 x  cos 3 x   5  sin x   cos 2 x  3 1  2sin 2 x   Câu 56: Giải phương trình .  x   k 3 A. .. . A.. x   k 2 3. . , k  .. B.. . C.. x   k 3. x   k 2 6. , k  .. . , k  .. D.. x   k 6. , k  .. 1 4 tan x cos 4 x  m 1  tan 2 x Câu 57: Cho phương trình 2 . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều kiện: 5  m 0 A. 2 . B. 0  m 1 . 3 5 3 1 m  m   hay m  2. 2 2. C. D. 2 Câu 58: Phương trình cos 2 x  sin x  2 cos x  1 0 có nghiệm là  x k 2   x   k 2 3 A.  , k  . B. x   k 2 , k   .    x  3  k    x    k x   k 2  3 3 C. , k  . D.  , k  .   3   cos 4 x  sin 4 x  cos  x   .sin  3 x    0 4 4 2   Câu 59: Phương trình: có nghiệm là:. A.. x k 2  k  . .. B.. x k 3  k  . ..  x   k  k   4 D. .. x k 4  k   C. . Câu 60: Phương trình sin 3x  cos 2 x 1  2sin x cos 2 x tương đương với phương trình:. Trang 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC   sin x 0   sin x 0  sin x 0  sin x  1  sin x 1  sin x  1 2. A.  . B.  . C. . ( .  sin x 0   sin x  1 2. D. . Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 5 x  cos 2 x  2sin 3 x sin 2 x 0 trên A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . cos 4 x   tan 2 x  0;  cos 2 x Câu 62: Số nghiệm của phương trình trong khoảng  2  là : B. 4 . C. 5 . D. 3 . A. 2 ..  0; 2 . là. 2   ;  Câu 63: Cho phương trình cos5 x cos x cos 4 x cos 2 x  3cos x  1 . Các nghiệm thuộc khoảng  của phương trình là: 2   2      ,  ,  ,  , 3 3. A. B. 3 3 . C. 2 4 . D. 2 2 .     cos  2 x    cos  2 x    4sin x 2  2  1  sin x  4 4   Câu 64: Phương trình: có nghiệm là:.        x  6  k 2  x  3  k 2  x  4  k 2     x  5  k 2  x  2  k 2  x  3  k 2   6 3 4 B.  . C.  . D.  . sin 3 x  cos 3 x 3  cos 2 x    sin x   1  2sin 2 x 5   Câu 65:Cho phương trình: . Các nghiệm của phương trình thuộc 0; 2   là: khoảng   5  5  5  5 , , , , A. 12 12 . B. 6 6 . C. 4 4 . D. 3 3 .    x 12  k 2   x 11  k 2 12 A.  .. sin 2 x  2  m  1 sin x cos x   m  1 cos 2 x m Câu 66:Tìm tất cả giá trị của m để phương trình có nghiệm? A. 0 m 1 . B. m  1 . C. 0  m  1 . D. m 0 . 2 sin x  2  m  1 sin x  3m  m  2  0 Câu 67:Để phương trình: có nghiệm, các giá trị thích hợp của m tham số là: 1 1  1  1   m    m   2  3   2 m  1   1 m 1 3 2     A.  1 m 2 . B.  1 m 3 . C.  0 m 1 . D.  3 m 4 . 6 6 Câu 68: Để phương trình sin x  cos x a | sin 2 x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: 1 1 3 1 1 0 a  a a a 8. 8. 4. 4. A. B. 8 C. D. 4  sin 4 x  cos4 x   8  sin 6 x  cos6 x   4sin 2 4 x m Câu 69:Cho phương trình: trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: 3  m  1 A.  1 m 0 . B. 2 .. Trang 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  25 3  2 m  m hay m  0 2. 4 C. D. .. ( . sin 6 x  cos 6 x 2m.tan 2 x 2 2 Câu 70: Cho phương trình: cos x  sin x , trong đó m là tham số. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là 1 1 1 1 m  m m  m 8 hay 8. 4 hay 4. A. B. 1 1 1 1 m m m m 8 hay 8. 4 hay 4. C. D. LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN. Câu 71: Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2 là:  5 x   k 2 ; x   k 2 x  12 12 A. . B.  2 x   k 2 ; x   k 2 x  3 3 . D. C. Câu 72: Nghiệm của phương trình sin x – 3 cos x 0 là:.  x   k 2 6 A. ..  3  k 2 ; x   k 2 4 4 .  5  k 2 ; x   k 2 4 4 ..  x   k 2 3 B. ..  x   k 6 C. .  0;   là Câu 73: Số nghiệm của phương trình sin x  cos x 1 trên khoảng A. 0 . B. 1 . C. 2 . Câu 74: Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x 2 là: 5 5  x   k x   k 2 x   k 6 6 6 A. . B. . C. ..  x   k 3 D. . D. 3 ..  x   k 2 6 D. .. Câu 75: Phương trình: 3.sin 3x  cos 3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây:  1    1  1     sin  3x    sin  3x    sin  3x    sin  3x    6 2 6 6 6 2 6 2     A. B. C. D. Câu 76: Với giá trị nào của m thì phương trình (m  1) sin x  cos x  5 có nghiệm..  m 1  A.  3 m 1 . B. 0 m 2 . C.  m  3 . Câu 77: Điều kiện để phương trình m sin x  3cos x 5 có nghiệm là :. D.  2 m  2 ..  m  4  D.  m 4 .. B.  4 m 4 . C. m  34 . m 2  2  cos 2 x  2m sin 2 x 1 0  Câu 78: Cho phương trình: . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số m là 1 1 1 1  m   m  2. 4. A.  1 m 1 . B. 2 C. 4 D. | m |1 . m sin 2 x  cos 2 x  2 có nghiệm là Câu 79: Tìm m để pt A. m 4 .. A. 1 . 3 m 1  3 .. B. 1 . 2 m 1  2 . Trang 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  C. 1  5 m 1  5 . D. 0 m 2 . Câu 80: Điều kiện có nghiệm của pt a sin 5 x  b cos 5 x c là 2 2 2 2 2 2 2 2 2 A. a  b  c . B. a  b c . C. a  b c . Câu 81: Điều kiện để phương trình m sin x  8cos x 10 vô nghiệm là.  m  6  m  6. B.  m 6 . C. m   6 . A. Câu 82: Điều kiện để phương trình 12sin x  m cos x 13 có nghiệm là  m  5  A. m  5 . B.  m 5 . C. m   5 . Câu 83: Tìm điều kiện để phương trình m sin x  12 cos x  13 vô nghiệm.  m  5  m 5 m 5.  B. . C. m   5 . A. Câu 84: Tìm điều kiện để phương trình 6sin x  m cos x 10 vô nghiệm.  m  8  A.  m 8 . B. m  8 . C. m   8 . Câu 85: Tìm m để phương trình 5cos x  m sin x m  1 có nghiệm A. m  13 . B. m 12 . C. m 24 .. x 2 sinx  mcosx  1  m (1)  Câu 86: Tìm m để phương trình có nghiệm A.  3 m 1 B.  2 m 6 C. 1 m 3 Câu 87: Tìm m để phương trình msinx  5cosx m  1 có nghiệm. A. m 12 B. m 6 C. m 24 Câu 88: Phương trình m cos 2 x  sin 2 x m  2 có nghiệm khi và chỉ khi. 3  m    ;  4 .  A.. 4  4  m    ;  m   ;   3 .  3 . B. C. Câu 89:Phương trình sin x  cos x  2 sin 5 x có nghiệm là        x 4 k 2 ,k    x   k  6 3 A.  .     x 16  k 2 ,k    x   k   8 3 C.  .. Câu 90: Phương trình    x  4  k   x  k  12 7. A. . ( . 2 2 2 D. a  b  c .. D.  6  m  6 .. D.  5  m  5 .. D.  5  m  5 .. D.  8  m  8 . D. m 24 .   ; 2 2  .. D.  1 m 3 D. m 3. 3  m   ;   4 . D..  x 12  k 2 ,k   x  k  24 3 B.  .     x 18  k 2 ,k    x   k   9 3 D.  .. sin 8 x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8 x . có các họ nghiệm là:        x  3  k  x  5  k  x  8  k     x   k   x   k   x   k     6 2. 7 2. 9 3. B.  C.  D.  3 Câu 91: Phương trình: 3sin 3 x  3 cos 9 x 1  4sin 3 x có các nghiệm là: Trang 9.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC   2  2  2     x  6  k 9  x  9  k 9  x  12  k 9     x  7  k 2  x  7  k 2  x  7  k 2    6 9 . 9 9 . 12 9 . A.  B.  C.  3 1 8cos x   sin x cos x có nghiệm là: Câu 92: Phương trình.     x 16  k 2   x  4  k 3 A.  ..     x 12  k 2   x   k 3 B.  .. Câu 93: Phương trình sin 4 x  cos7 x .     x 8 k 2   x   k 6 C.  .. ( .     x  54  k 9   x    k 2  18 9 . D. .     x 9 k 2   x  2  k 3 D.  .. 3(sin 7 x  cos4x ) 0 có nghiệm là.     x 6  k2 3 (k  Z )   x  5  k 2   66 11 B.  ..   x   k2 , k  6 3 A. . 5  x   k2 ,k  66 11 C. .. D. khác 2. x x   sin  cos   3cosx = 2 2 2 Câu 94: Phương trình:  có nghiệm là:      x  6  k  x  6  k 2   k Z   k Z    x   k  x   k 2   2 2 A. B.    x   k 2 , k   x   k , k   6 2 D. C.. Anh chị GV có nhu cầu cần file WORD ( tự sửa được) này xin liên hệ:  SĐT: 098 163 1258 hoặc Gmail:  Giá tài liệu này: 50 000 (VNĐ).  Thanh toán chuyển khoản ngân hàng hoặc mua thẻ cào điện thoại 50k ( gửi tin nhắn mã thẻ cào và số seri thẻ cào cùng mail nhận tài liệu đến số 098 163 1258).  Mua hệ thống BTTN cả năm ( đủ 23 chương lớp 10+11+12): 500k (rẻ hơn mua lẻ) => KHUYẾN MẠI THÊM BỘ 12 CHUYÊN ĐỀ BTTL 10,11,12 ĐỂ GV DẠY ÔN ĐẠI HỌC..  2   4sin x.sin  x   .sin  x  3 3   Câu 95: Phương trình:  2     x 6 k 3  x  4  k    x k 2  x k  3 3 A.  . B.  ..    cos 3x 1  có các nghiệm là:.    x  3  k 2  C.  x k ..    x  2  k 2   x k  4 D.  .. Trang 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  Câu 96: Phương trình. 2 2  sin x  cos x  .cos x 3  cos 2 x. có nghiệm là:.    k x   k 2 6 3 B. . C. . 1 1 2   Câu 97: Giải phương trình sin 2 x cos 2 x s in4x  x k , x   k , k   4 A. . B. x k , k   .  x   k , k   4 C.Vô nghiệm. D. .  x   k 6 A. .. ( . x . D.Vô nghiệm.. LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN 2 2 Câu 98: Phương trình 2sin x  sin x cos x  cos x 0 có nghiệm là:   1   k , arctan    k  k  2 A. 4 , k  . B. 4 , k  .   1  1   k , arctan    k   k 2 , arctan    k 2  2  2 C. 4 , k  . D. 4 , k  ..   0 ; , 2 2 Câu 99: Trong khoảng  2  phương trình sin 4 x  3.sin 4 x.cos 4 x  4.cos 4 x 0 có: A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm. 2 2 Câu 100: Phương trình 2 cos x  3 3 sin 2 x  4sin x  4 có họ nghiệm là.    x  2  k   x   k  6 A.  , k  ..  x   k 2 2 B. , k  .   x   k x   k 6 2 C. , k  . D. , k  . 2 2 Câu 101: Giải phương trình cos x  3 sin 2 x 1  sin x 2 1   x k  x k     x k 2  x k 3 2      x   k 1   x   k 2   x   k 2  x   k   3 3 3 2 3 3 A.  B.  C.  D.  2 2 Câu 102: Giải phương trình 2 cos x  6sin x cos x  6sin x 1   2 2  1  1 x   k 2 ; x arctan     k 2 x   k  ; x arctan     k  4 4 3 3  5  5 A. B.. x  C..  1 1  1  k  ; x arctan     k  4 4 4  5. x  D..   1  k ; x arctan     k 4  5. LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN. Câu 103: Phương trình. sin x  cos x 1 . 1 sin 2 x 2 có nghiệm là: Trang 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (         x 6 k 2  x  8  k    x k   x k  4 2 A.  , k  . B.  , k  .      x  4  k  x  2  k 2   x  k  k    C. , . D.  x k 2 , k  .. sin 2 x  12  sin x  cos x   12 0 Câu 104:Giải phương trình   2 x   k , x    k 2 x   k 2 , x    k  2 2 3 A. B.  1 2  x   k  , x    k  x   k 2 , x    k 2 2 3 3 2 C. D.   sin 2 x  2 sin  x   1 4  Câu 105:Giải phương trình    1  1 1 x   k , x   k , x   k 2 x   k  , x   k  , x   k  4 2 4 2 2 2 2 A. B.  2  2   x   k  , x   k  , x   k 2 x   k , x   k 2 , x   k 2 4 3 2 3 4 2 C. D. cos x  sin x  2sin 2 x 1 Câu 106:Giải phương trình k 3 k 5 k 7 k x x x x 2 2 2 2 A. B. C. D. 3 3 Câu 107:Giải phương trình cos x  sin x cos 2 x    2  x   k 2 , x   k , x k x   k  , x   k , x k 4 2 4 3 2 A. B.  1  2   x   k  , x   k  , x k 2 x   k , x   k 2 , x k 2 4 3 2 3 4 2 C. D. 3 3 Câu 108:Giải phương trình cos x  sin x 2sin 2 x  sin x  cos x k 3 k 5 k x x x 2 2 2 A. B. C. x k D. Câu 109:Cho phương trình sin x cos x  sin x  cos x  m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là 1 1 1 1  2 m   2   2 m 1 1 m   2  2 m 2 2 2 A. . B. 2 . C. . D. 2 . 2sin 2 x  3 6 sin x  cos x  8 0 Câu 110:Phương trình có nghiệm là    x  3  k   x   k   4  x  5  k   3 A.  , k  . B.  x 5  k , k   .. Trang 12.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (        x  6  k  x 12  k    x  5  k  x  5  k 12 4 C.  , k  . D.  , k  . LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ TÍCH 2 2 Câu 111:Phương trình 1  cosx  cos x  cos3 x  sin x 0 tương đương với phương trình. cosx  cosx  cos3 x  0 cosx  cosx  cos 2 x  0 A. . B. . sinx  cosx  cos 2 x  0 cosx  cosx  cos 2 x  0 C. . D. .  69     14 ; 10  2sin 3 x  1  4sin 2 x  0 Câu 112:Số nghiệm thuộc của phương trình là: 40 34 41 A. . B. . C. . D. 46 .. Câu 113:Nghiệm dương nhỏ nhất của pt  5 x x 6 6 . B. A.  2sin x  cos x   1  cos x  sin 2 x. là:.  x 12 D.. C. x . Câu 114: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x  2 2 sin x cos x 0 là: 3   x x x 4 4 3 B. C. A. Câu 115:Tìm số nghiệm trên khoảng (  ; ) của phương trình :. D. x . 2( sinx  1)( sin2 2 x  3sinx  1) sin4 x.cosx A.1 B.2 C.3 D.4 sin 3 x  cos 2 x  1  2sin x cos 2 x Câu 116: Phương trình tương đương với phương trình  sin x 0  sin x 0    sin x 0  sin x 0  sin x  1  sin x  1  sin x 1  sin x  1 2. 2. A.  B.  . C.  . D.  3 3 Câu 117: Giải phương trình cos x  sin x cos 2 x ..     x k 2 , x   k , x   k x k 2 , x   k  , x   k 2 2 4 2 4 A. , k  . B. , k  .     x k 2 , x   k  , x   k x k , x   k , x   k 2 4 2 4 C. , k  . D. , k  . Câu 118: Giải phương trình 1  sin x  cos x  tan x 0 . . A.. x   k 2 , x   k 4. . , k  .. x   k 2 , x   k 2. B.. x   k 2 , x . . x   k 2 , x . . 4.  k 2. , k  ..  k 4 4 C. , k  . D. , k  . Câu 119: Phương trình 2sin x  cot x 1  2 sin 2 x tương đương với phương trình  2sin x  1  2sin x 1  sin x  cos x  2sin x cos x 0  A.  . B.  sin x  cos x  2sin x cos x 0 .. Trang 13.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (    2sin x  1  2sin x 1  sin x  cos x  2sin x cos x 0  C.  . D.  sin x  cos x  2sin x cos x 0 . 2 Câu 120: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x  sin 2 x cos x  2 cos x là :  2   6 B. 3 . C. 4 . D. 3 . A. . 2 Câu 121: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 cos x  cos x sin x  sin 2 x là?. x.  6.. x.  4.. x.  3.. x. A. B. C. D. Câu 122: Phương trình sin 3x  cos 2 x 1  2sin x cos 2 x tương đương với phương trình:  sin x 0  sin x 0  sin x 1  A.  . B.  sin x  1 .  sin x 0  1  sin x  2. C. . 2 3 ..  sin x 0  1  sin x  2. D. . 4 6 Câu 123: Phương trình cos x  cos 2 x  2sin x 0 có nghiệm là:.  x   k 2 A. ..   x  k 4 2. B.. C. x k . D. x k 2 . 2 sin x  sin 2 x   sin x  sin 2 x  sin 3x Câu 124: Phương trình:  có các nghiệm là:      x k 3  x k 6 2  x k     x k 3 3  x k   x k    2. 4. A.  B.  C.  x k . D.  x k 2 . 2 2 2 2 Câu 125: Phương trình sin 3x  cos 4 x sin 5 x  cos 6 x có các nghiệm là:      x k 9  x k 12     x k x k     6 3  x k   x k    x  k  x  k 2 . 4 . 2. A.  B.  C.  . D.  sin x  sin 2 x  sin 3x  3 Câu 126: Phương trình cos x  cos 2 x  cos 3x có nghiệm là:.   x  k 3 2. A.   x  k 6 2. B. 2  x  k 3 2. C.  7 5 x   k 2 , x   k 2 , x   k 2 ,  k   6 6 3 D. . 2 2 2 Câu 127: Một nghiệm của phương trình cos x  cos 2 x  cos 3 x 1 có nghiệm là     x x x x 8. 12 . 3. 6. A. B. C. D.. Trang 14.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  Anh chị GV có nhu cầu cần file WORD ( tự sửa được) này xin liên hệ:. ( .  SĐT: 098 163 1258 hoặc Gmail:  Giá tài liệu này: 50 000 (VNĐ).  Thanh toán chuyển khoản ngân hàng hoặc mua thẻ cào điện thoại 50k ( gửi tin nhắn mã thẻ cào và số seri thẻ cào cùng mail nhận tài liệu đến số 098 163 1258).  Mua hệ thống BTTN cả năm ( đủ 23 chương lớp 10+11+12): 500k (rẻ hơn mua lẻ) => KHUYẾN MẠI THÊM BỘ 12 CHUYÊN ĐỀ BTTL 10,11,12 ĐỂ GV DẠY ÔN ĐẠI HỌC.. LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC TỔNG HỢP. Câu 1: Câu 2:. Câu 3:. Câu 4:. xπ x sin 2 ( - ).tan 2 x - cos 2 = 0 x Î [ 0; p] 2 4 2 Số nghiệm phương trình với là: A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . Cho phương trình: sinx + sin2x = cosx + 2cos2x nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là: p p p 2p A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 3 . 1 sinxsin 2 xsin 3 x = sin 4 x 2 Nghiệm âm lớn nhất của phương trình: là: p p p p A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 8 . (Khối. B-2010):. Phương. trình. (sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x - sinx = 0 có. nghiệm. π kπ + ( k Î ¢) , n Î ¡ 4 n . Khi đó giá trị n là A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 8 . [ 0; 2p] của phương trình: sinx + cosx + sinxcosx +1 = 0 là: Số nghiệm trên A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. x=. Câu 5: Câu 6:. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²x + cosx = sinx + sin2x là? p p p 2p A. x = 6 . B. x = 3 . C. x = 4 . D. x = 3 .. Câu 7:. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos² x + cosx = sinx + sin2 x là? p p p 2p x= x= x= x= 6. 3. 4. 3 A. B. C. D.. Câu 8:. 1 1 7π + = 4sin( - x) 3π sinx sin(x 4 ) x Î [ 0; p] 2 (Khối A-2008): Số nghiệm phương trình với là: A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3. Trang 15.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  5p p x= x= 6 . 4. D.. ( . x=. 2. π 5π + k2π x = + k2π m n ; ;. Câu 128: Phương trình 6 cos x  5sin x  7 0 có các họ nghiệm có dạng : 1  1 x = arcsin   + k2π x = π  arcsin   + k2π k  ,  4  m, n 6  p  p ; ; . Khi đó m + n + p bằng: A. 11 . B. 15 . C. 16 . D. 17 . 2sin 2 2 x  5sin 2 x  2 0 Câu 129: Phương trình có hai x = α + kπ; x = β + kπ;  0  α, β  π  . Khi đó α.β bằng: 5 2 5 2 5 2  A. 144 . B. 36 . C. 144 ..     sin 2  x    4.sin  x    3 0 4 4  . Câu 130: Phương trình x = α + k2π  k  ;  0 < α < π  A. 3 .. có. bao. họ. nghiệm. D. nhiêu. . có. dạng. 5 2 36 .. họ. nghiệm. dạng. B. 2 .. C. 4 . D. 1 . 2 x   0;π  Câu 131: Số nghiệm phương trình sin x  cos x  1 0 với là: A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 . Câu 132: Phương trình cos2x  5cosx +3 = 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác: A. 5 . B. 4 . C. 8 . D. 2 . 2 Câu 133: Phương trình 3.tan x  2 tan x  3 0 có hai họ nghiệm có dạng x = α + kπ ; x = β + kπ ;. π  π < α,β <   2  . Khi đó α.β là :  2 A.. . 2 12 .. Câu 134: Phương trình. B.. cot 2 x . . . 2 18 .. . 3  1 cot x . 2 C. 18 . 3 0. có hai họ nghiệm là. 2 D. 12 . x=. π + kπ x =α + kπ 4 ;. ;.   π π 2α +  α   0;    2   . Khi đó  3 bằng:. 2π A. 3 .. 4π 5π 3 π B. . C. . D. 6 . 3 2 Câu 135: Phương trình sin x  sin x  2sin x 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác: A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 . Câu 136: Phương trình sin 3x +cos2x + sinx 1= 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác: A. 8 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .. Trang 16.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC . ( .  Câu 137: Phương trình sin2x.cosx = cos2x + sinx có 2 họ nghiệm dạng xα k2π Khi đó α  β bằng:. π B. 3 .. 3π A. 4 .. π C. 4 .. ,. xβ . kπ 2  k  .. π D. 2 .. x   0;  5sin x  2 3  1  sin x  tan 2 x Câu 138: Số nghiệm phương trình với là: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . x   0;π  Câu 139: Số nghiệm phương trình cos3x  4cos2x + 3cosx  4 = 0 với là: A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . Câu 140: Nghiệm phương trình cos3x + cos2x  cosx  1 = 0 là:. A..   x = kπ   x = 2π  k2π k    3  2π  k2π x = 3 . C..   x = k2π  π  x =  k2π 3  π   x =  3  k2π . . B..   x = k2π   x = 2π  k2π k    3  2π  k2π x = 3 . D..   x = kπ  π  x =  k2π 3  π   x =  3  k2π . . . ..  k   ..  ..  k   .. x   0;14 Câu 141: Số nghiệm phương trình cos3x  4cos 2 x + 3cosx  4 0 với là: A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . Câu 142: Phương trình 3sinx  cosx = 2 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. 4 .. B. 3 .. C. 1 .. D. 2 .. 2. x x   sin  cos   3 cos x 2 x   0;π  2 2 Câu 143: Số nghiệm phương trình  với là: A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . Câu 144: Nghiệm phương trình sin x  3 cos x  2 có hai họ nghiệm có dạng x = α + k2π ; x = β + k2π  π π < α,β <   2 2  . Khi đó α.β là : ,. 5 2 A. B. C. 144 . D. Câu 145: Với giá trị nào của m thì phương trình: sinx + mcos x  5 có nghiệm:  m 2  m  2 A.  . B.  2 m 2 . C.  2  m  2 . D. . 2 12 .. . 5 2 144 .. Câu 146: Với giá trị nào của m thì phương trình:  m 3  m 0 A.  . B. 0 m 3 .. 2 12 .  m 2  m  2  .. msin2x +  m + 1 cos 2x  2m  1 0 C. 0  m  3 .. có nghiệm: m3 m 0 D.  . Trang 17.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (    m  2  sin 2 x  m cos 2 x m  2  m sin 2 x có nghiệm: Câu 147: Với giá trị nào của m thì phương trình: m0  m 0 m  8  m  8 A.  8  m  0 . B.  . C.  8 m 0 . D.  . π x = + kπ 2 2 2sin x  3cos x  5sin x cos x 4 Câu 148: Phương trình có 2 họ nghiệm có dạng và a a x = arctan   + kπ  k  b a , b   ; nguyên dương, phân số b tối giản. Khi đó a + b bằng? A. 11 . B. 7 . C. 5 . D. 4 . 2 2 Câu 149: Phương trình 4sin x  3 3 sin 2 x  2 cos x 4 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . 2 Câu 150: Phương trình 3 cos x  2sin x cos x  x = β + kπ . Khi đó α + β là:. π A. 6 .. 3 sin 2 x 1 có hai họ nghiệm có dạng x = α + kπ ,. π B. 3 . 3. 3. π 12 C. .. D.. . π 2.. 2. Câu 151: Phương trình cos x  4sin x  3cos x sin x  sin x 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. 6 . B. 4 . C. 8 . D. 2 . 3 x   0;2π  Câu 152: Số nghiệm phương trình 2 cos x sin x với là: 3 A. 1 . B. . C. 2 .. D. 0 .. 3 1  sin 3 x  cos3 x  sin 2 x 2 Câu 153: Phương trình có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . sin 2x  12  sinx  cosx  12 0 Câu 154: Phương trình có hai họ nghiệm dạng x = α + k2π ; x = β + k2π A. π ..  α,β   0;π  .Khi đó α + β là: 5π B. 2 .. 3π C. 4 .. 3π D. 2 .. x   0;  cos x  1  cos 2 x   sin 2 x 0 Câu 155: Số nghiệm phương trình với là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .   x   0;  2 1  cos x sin x  cos x  3  sin x     2  là: Câu 156: Số nghiệm phương trình với A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . sin2x +cos2x =2sinx+cosx Câu 157: Nghiệm phương trình π 3π x =   arcsin  m  + k2π x =  arcsin  m  + k2π  k  4 4 , .. có. dạng:. x = k2π ,. Trang 18.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  m Giá trị của là: 1 1 1    A. 2 . B. 2 2 . C. 2 .. ( . 1 D. 2 .. Anh chị GV có nhu cầu cần file WORD ( tự sửa được) này xin liên hệ:  SĐT: 098 163 1258 hoặc Gmail:  Giá tài liệu này: 50 000 (VNĐ).  Thanh toán chuyển khoản ngân hàng hoặc mua thẻ cào điện thoại 50k ( gửi tin nhắn mã thẻ cào và số seri thẻ cào cùng mail nhận tài liệu đến số 098 163 1258).  Mua hệ thống BTTN cả năm ( đủ 23 chương lớp 10+11+12): 500k (rẻ hơn mua lẻ) => KHUYẾN MẠI THÊM BỘ 12 CHUYÊN ĐỀ BTTL 10,11,12 ĐỂ GV DẠY ÔN ĐẠI HỌC.. 1  sin x   cos x  sin x  cos 2 x  Câu 158: Số nghiệm phương trình. A. 4 .. B. 1 .. với. x   0;2. C. 2 .. là. D. 3. 2. x x    2 x   0;   sin  cos  sin x  3sin x  2 2 2  2  là Câu 159: Số nghiệm phương trình  với A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 3  Câu 160: Phương trình 2 cos x  sin x  cos 2 x 0 có 2 họ nghiệm dạng xα k2π . Khi đó α  β bằng:. π A. 4 . . B. π .. 2  sinx  2cosx  = 2  sin2x Câu 161: Phương trình x = β + k2π  0 α,β π  .Khi đó α.β bằng:. 2 A. 16 .. π C. 4 ..  , xβ kπ.  k . π D. 2 .. có hai họ nghiệm có dạng x = α + k2π ,.  9 2 B. 16 .. 9 2 C. 16 .   x   ;   4  là: Câu 162: Số nghiệm phương trình sin2x  2tanx = 3 với A. 0 . B. 1 . C. 2 .. 2 D. 16 .. D. 3 . x arctan  m   kπ Câu 163: Phương trình 3sinx + 2cosx = 2 + 3tanx có 2 họ nghiệm dạng x k2π.  k  . Khi đó giá trị của m 2 A. 3 .. là 2  B. 3 .. 1 C. 3 ..  π 1 + tanx = 2 2sin  x +  4  với x   0;  là:  Câu 164: Số nghiệm phương trình A. 0 . B. 1 . C. 2 .. D.. . 1 3.. D. 3 .. Trang 19.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (   π (1 + sinx + cos2x)sin(x + ) 1 4 = cosx 1 + tanx 2  Câu 165: Phương trình có 2 họ nghiệm dạng xα k2π xβ k2π .  k  . Khi đó. 8π A. 3 .. β α. ,. bằng:. π B. 3 .. π C. 6 .. 1 + cos2x + sin2x  cosx + cos2x = cosx 1  tanx. Câu 166: Số nghiệm phương trình A. 0 . B. 1. C. 2 .. 4π D. 3 .   x   0;   2  là: với D. 3 .. xβ . kπ 2.  k  .  Câu 167: Phương trình 2cos2x + sinx = sin3x có 2 họ nghiệm dạng xα k2π , Khi đó α + β bằng: π 4π 3π π 3 4 4 A. . B. . C. . D. 3 .  1  sin x  sin 2 x   1  cos x  cos 2 x 0 có 3 họ nghiệm có dạng x = α + k2π , Câu 168: Phương trình x = β + k2π , x = γ + kπ . Khi đó tổng     bằng: 5 A. 4 .. 7 D. 4 . x   0;   Câu 169: Số nghiệm phương trình 2sin2x  cos2x 7sinx  2cosx  4 với là: A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .  Câu 170: Phương trình sin2x  cos2x + 3sinx  cosx  1 = 0 có 2 họ nghiệm dạng xα k2π xβ k2π . 5 C. 2 ..  B. 4 ..  k  . Khi đó giá trị. 2π A. 3 .. 5π B. 6 .. cos2 x . Câu 171: Số nghiệm phương trình A. 4 . B. 1 ..  dạng: xα kπ 3π A. 8 .. bằng:. π C. 2 .. π D. 3 .. sin 3 x  cos3x x sin x  4sin 2  4 x   0;  2sin 2 x  1 2 với là: C. 1 . D. 3 .. 2.  2sin 2 x 2       sin   x   sin   3x    2 1  cot x 2  4  4   có 2 họ nghiệm có kπ xβ  2  k  . Khi đó giá trị β  α bằng: , π π π B. 6 . C. 3 . D. 12 ..  sin x  cos x  Câu 172: Phương trình. β α. ,. Trang 20.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  Anh chị GV có nhu cầu cần file WORD ( tự sửa được) này xin liên hệ:. ( .  SĐT: 098 163 1258 hoặc Gmail:  Giá tài liệu này: 50 000 (VNĐ).  Thanh toán chuyển khoản ngân hàng hoặc mua thẻ cào điện thoại 50k ( gửi tin nhắn mã thẻ cào và số seri thẻ cào cùng mail nhận tài liệu đến số 098 163 1258).  Mua hệ thống BTTN cả năm ( đủ 23 chương lớp 10+11+12): 500k (rẻ hơn mua lẻ) => KHUYẾN MẠI THÊM BỘ 12 CHUYÊN ĐỀ BTTL 10,11,12 ĐỂ GV DẠY ÔN ĐẠI HỌC.. Câu 173: Phương trình sin x  3 cos x 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:  5 2 A. 3 . B. 6 . C. 3 ..  D. 6 ..    0; 2  sin 4 x  cos x  0 Câu 174: Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên . 3 A. 4 . B. 2 . C. .. D. 1 ..    ;  là: Câu 175: Số nghiệm của phương trình sin x cos x trên đoạn A. 2 . B. 4 . C. 5 .. D. 6 .. 3.sin 3x  cos 3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây:  1  1   sin  3 x    sin  3 x    6 2. 6 2.   A. B.. Câu 176: Phương trình:.  1  sin  3x    6 2.  D..    sin  3 x    6 6.  C.. Câu 177: Phương trình sin x  3 cos x 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:  2  A. 3 . B. 3 . C. 6 .. 5 D. 6 .. Câu 178: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m sin x  ( m  1) cos x  m  1 0 có nghiệm?  m 4 m 0   A. 0 m 4 . B.  m 0 . C.  m  4 . D. 0  m  4 . Câu 179: Điều kiện để phương trình m sin x  3cos x 5 có nghiệm là: A.  4 m 4 .. B. m 4 .. C. m  34 .. Câu 180: Điều kiện để phương trình 3sin x  m cos x 5 vô nghiệm là  m  4  A.  m 4 . B. m  4 . C. m   4 ..  m  4  D.  m 4 .. D.  4  m  4 . Trang 21.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  Câu 181: Điều kiện để phương trình m.sin x  3cos x 5 có nghiệm là:.  m  4  C.  m 4 .. B. m  34 .. A. m 4 .. ( . D.  4 m 4 .. Câu 182: Điều kiện để phương trình 3sin x  m cos x 5 vô nghiệm là A. m  4 .. B.  4  m  4 ..  m  4  D.  m 4 .. C. m  4 .. Câu 183: Điều kiện để phương trình m.sin x  3cos x 5 có nghiệm là:  m  4  A.  4 m 4 . B. m 4 . C.  m 4 . Câu 184: Tìm m để phương trình 2sin x  m cos x 1  m có nghiệm 3 3 3 m  m m  2. 2. 2. A. B. C.. D. m  34 .. D.. m. 3 2.. sin x  cos x  3 Câu 185: Phương trình sin x - cos x tương đương với phương trình . A.. cot( x  )  3, k  Z 4. . .. B.. . C.. tan( x  )  3, k  Z 4. 4. .. . .. Câu 186: Tìm m để phương trình sau có nghiệm A.  2 m 0 .. tan( x  )  3, k  Z. B. 0 m 1 .. D.. m. cot( x  )  3, k  Z 4. cos x  2sin x  3 2 cos x  sin x  4 là: 2 m 2 C. 11 .. .. D.  2 m  1 ..   8   ;  tan x sin 2 x  cos 2 x  3 tan x  0 Câu 187: Phương trình có số nghiệm thuộc  6 3  là: A. 2 B. 3 C. 4 D. Đáp án khác Câu 188: Phương trình sin x  3 cos x 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:  5 2 A. 3 B. 6 C. 3.  D. 6. Câu 189: Điều kiện để phương trình m sin x  3 cos x 5 có nghiệm là: A.  4 m 4. B. m 4. C. m  34.  m  4  D.  m 4. 2 2 Câu 190: Với giá trị nào của m thì phương trình 3sin x  2 cos x m  2 có nghiệm? A. m < 0 B. m > 0 C. 0  m  1 D. - 1  m  0. Trang 22.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC  Câu 191: Điều kiện để phương trình 3sin x  m cos x 5 vô nghiệm là A. m  4. B. m   4. C.  4  m  4. Câu 192: Tìm m để phương trình: m.sin x  1  3m .cos x m  2 có nghiệm. 1 1 m 3 m 3 A. 3 B. C. Không tìm được. ( .  m  4  D.  m 4. D. m 5. 2 Câu 193: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình: 2 cos x  cos x sin x  sin 2 x là?    2 x x x x 6 4 3 3 B. C. D. A.. Anh chị GV có nhu cầu cần file WORD ( tự sửa được) này xin liên hệ:  SĐT: 098 163 1258 hoặc Gmail:  Giá tài liệu này: 50 000 (VNĐ).  Thanh toán chuyển khoản ngân hàng hoặc mua thẻ cào điện thoại 50k ( gửi tin nhắn mã thẻ cào và số seri thẻ cào cùng mail nhận tài liệu đến số 098 163 1258).  Mua hệ thống BTTN cả năm ( đủ 23 chương lớp 10+11+12): 500k (rẻ hơn mua lẻ) => KHUYẾN MẠI THÊM BỘ 12 CHUYÊN ĐỀ BTTL 10,11,12 ĐỂ GV DẠY ÔN ĐẠI HỌC.. Trang 23.

<span class='text_page_counter'>(24)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×