Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.74 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HOÀ ĐÔNG 2 HỌ TÊN : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ............................................. LỚP : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . NGÀY KIỂM TRA : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SỐ BÁO DANH: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. KTĐK CUỐI HỌC KỲ I (2015-2016) MÔN : TOÁN LỚP 5. SỐ THỨ TƯ. Thời gian : 40 phút Chữ ký GT1. Chữ ký GT2. MẬT MÃ. ----------------------------------------------------------------------------------------------ĐIỂM. Chữ ký GK. SỐ THỨ TỰ. Chữ ký GK 2. MẬT MÃ. Nhận xét:. BÀI LÀM. Phần 1 . . ./3đ. Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: a/ Chữ số 4 trong số thập phân 59,563 có giá trị là: A. 3 b/ Hỗn số 15 A.15,8. B.. 3 10. C.. 3 100. D.. 3 1000. 8 viết dưới dạng số thập phân là: 100. B.15,08. C. 1,58. D. 0,158. c/ 475g = . . . . . kg . Số thích hợp viết vào chỗ chấm là: A. 4,75. B. 47,5. C. 0,475. D. 4,075. d/ 3m246cm2 = . . . . . . cm2. Số thích hợp viết vào chỗ chấm là: A. 34600. B.30046. C. 3046. D. 346. C. 42kg. D. 42000kg. e/ 35% của 1200kg là: A. 420kg. B. 4200kg. 1. g/Diện tích hình chữ nhật có chiều dài 1,2dm, chiều rộng bằng 3 chiều dài là: A.0,4dm2. B.4,8 dm2. C. 48 dm2. D. 0,48 dm2. Phần 2: (7 điểm) Câu 1 Đặt tính rồi tính: . . ./2đ 349,48 + 124,56 809,6 – 25,48 .................................................................................................................. .................................................................................................................. .................................................................................................................. ...................................................................................................................
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ………………………………………………………………………….. THÍ SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY. ----------------------------------------------------------------------------------------------------------83,4 x 4,6 99,36 : 3,6 .................................................................................................................. .................................................................................................................. ................................................................................................................. ................................................................................................................. …………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………. Câu 2 . . ./2đ. Tính giá trị biểu thức: a/ 26,88 : ( 1,46 + 3,34 ) b/ 347,84 – 9,98 x 3 .................................................................................................................. .................................................................................................................. ................................................................................................................. ................................................................................................................... Câu 3. Tìm x :. . . ./1đ. a/ 0,5 x x = 17 b/ x : 6,4 = 24,03 .................................................................................................................. .................................................................................................................. .................................................................................................................. Câu 4 Một người thợ làm công trong 6 ngày được trả 570000 đồng. Hỏi với mức trả ...../2đ công như thế, nếu làm trong 8 ngày thì người đó được trả bao ngiêu tiền? Bài giải ................................................................................................................. ................................................................................................................. ................................................................................................................. .................................................................................................................. .................................................................................................................. .................................................................................................................. ..................................................................................................................
<span class='text_page_counter'>(3)</span> PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỦ CHI TRƯỜNG TH PHÚ HOÀ ĐÔNG 2. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ- CHKI MÔN T0ÁN-LỚP 5 (2015-2016) PHẦN 1 (3đ) : Khoanh đúng vào mỗi câu đạt 0,5đ. a/ D b/ B c/ C d/ B e/ A g/ D PHAÀN 2: (7ñ) Câu 1 (2đ) : Đúng mỗi bài đạt 0,5đ 349,48 809,6 +124,56 25,48 474,04 784,12. 83,4 x4,6 5004 3336 383,64. Câu 2 (2đ) : Đúng mỗi bài đạt 1đ a/ 26,88 : (1,46 + 3,34) = 22,68 : 4,8 (0,5đ) = 5,6 ( 0,5ñ). (0,5x6=3ñ). 99,3,6 273 216 0. (0,5x4=2ñ) 3, 6 27,6. (1x2=1ñ) b/ 347,84 – 9,98 x 3 = 347,84 – 29,94 ( 0,5đ) = 317,9 (0,5ñ). Câu 3 (1đ) : Đúng mỗi bài đạt 0,5đ (0,5x2=1đ) a/ 0,5 x x = 17. x. b/ x : 6,4 = 24,03. x = 17:0,5 =34. (0,5ñ). x= x=. 24,03 x6,4 153,792. Caâu 4 (2ñ) : HS làm đúng lời giải, phép tính và kết quả mới chấm điểm. Người đó làm1 ngày thìù được trả: 570000:6=95000(đồng) (1ñ) Người đó làm 8 ngày thìù được trả: 95000x 8=760000(đồng) (1ñ) Đáp số:760000đồng (Thiếu hoặc sai đáp số trừ 0,5đ) ***********. (0,5ñ).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Mạch kiến thức, kĩ năng. Soá thaäp phaân vaø caùc pheùp tính với số thập phân. Đại lượng và đo đại lượng; caùc ñôn vò ño dieän tích. yeáu toá hình hoïc:dieän tích caùc hình đã học. Giải toán về tỉ số phần trăm, quan heä tæ leä. Toång. Soá caâu vaø soá ñieåm. Mức 1. Mức 2 TNKQ. Mức 3. TL. TNKQ. TL. TL. TNKQ. Soá caâu. 2. 1. 1. 1. 2. soá ñieåm. 1. 2. 1. 2. 1. Soá caâu. 2. 2. soá ñieåm. 1. 1. Soá caâu. 1. 1. soá ñieåm. 0,5. 0,5. Soá caâu. 1. 1. 1. soá ñieåm. 0,5. 2. 0,5. Soá caâu. 6. 1. 1. 2. 6. soá ñieåm. 3. 2. 1. 4. 3. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN HKI, LỚP 5. TNKQ. Toång. T.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>