Tải bản đầy đủ (.ppt) (31 trang)

tiet 55 hinh hop chu nhat

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 31 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span> A. B.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span> HÌNH LẬP PHƯƠNG. HÌNH HỘP CHỮ NHẬT B. C. A. B. D A. C D. B' C'. A'. D'. B' C'. E. A. F. D. A'. D'. A. C. B A. E'. F'. D' C'. A'. B. C. B. B'. HÌNH LĂNG TRỤ ĐỨNG. D. HÌNH CHÓP TAM GIÁC. HÌNH TRỤ.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> • Những hình mà các điểm của chúng có thể không cùng nằm trong một mặt phẳng.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> ChươngưIV:ưHìnhưlăngưtrụưđứng.ưHìnhưchópưđều. A. Hình lăng trụ đứng TiÕt 55: §1 H×nh hép ch÷ nhËt.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1, HÌNH HỘP CHỮ NHẬT. Cánh ve. mặt. Số mặt,đỉnh.... Đáy. Cạnh Hình 69. Mặt Đỉnh - Hình hộp chữ nhật là hình có 6 mặt là hình chữ nhật. - Hình hộp chữ nhật có: 6 mặt,8 đỉnh và 12 cạnh.. - Hai mặt đối diện gọi là hai mặt đáy các mặt còn lại được xem là các mặt bên.. - Hình lập phương là hình hộp chữ nhật có 6 mặt là những hình vuông. 2. Mặt phẳng và đường thẳng * Ta cã thÓ xem: B - Các đỉnh: A, B, C, D, A’, B’, C’. D’ như là các điểm. A -C¸c c¹nh: AB, BC, CD, DA, AA’, ...như là c¸c ®o¹n th¼n C - C¸c mÆt: ABB’A’; DCC’D’; ABCD; A’B’C’D’; BCC’B’ , D ADD’A’ là mét phÇn cña mÆt ph¼ng. A’ B’ 1. D’. C’. ?1. Điểm Kg. Đường thẳng. 12 Mặt phẳng.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Lấy ví dụ về các vật thể có dạng hình hộp chữ nhật?.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Bài tập A M. B1. Hãy kể tên những cạnh bằng nhau của hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ. D A. AM = BN = CP = DQ AB = DC = MN = QP AD = BC = NP = MQ. C B M Q. Q D. Những cạnh bằng nhau là:. B N. N P P C.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> B2. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A1B1C1D1 có : DC = 5cm, CB = 4cm, BB1 = 3cm. Tính DC1 và CB1 ( HĐ nhóm yêu cầu viết đáp số bảng nhóm) B A. C. 4 cm 5 cm. 3 cm. A1. - DC1²= CD²+CC1². D. B1. C1 D1. Hướng dẫn:(Áp dụng ĐL pitago). - CB12= BC2 + BB12 -Thay số ta đợc DC1, CB12. Đáp số. DC1 = 34 CB1 = 5 cm.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> B3. Xem hình 74a, các mũi tên hướng dẫn cách ghép các cạnh với nhau để được một hình lập phương.. hình 74a. hình 74b.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Híng dÉn c¸ch ghÐp hình 74a SGK/97 2. 2 A. 1 3. 3. 1.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Híng dÉn c¸ch ghÐp hình 74a SGK/97 2. 2 1. A. 1 3. 3. 1.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Híng dÉn c¸ch ghÐp hình 74a SGK/97 2. 2. 2 1. 1. A 3. 3. 1.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Híng dÉn c¸ch ghÐp hình 74a SGK/97 2 2 2 3. 1. 1. A. 3. 3. 1.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 2. 1 A 3.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Bµi tËp vÒ nhµ • Häc bµi theo tµi liÖu SGK; su tÇm c¸c vËt cã d¹ng hình hép chữ nhËt • Lµm bµi tËp 2; 4 SGK,bµi tËp 1, 2, 4, 5 SBT • ChuÈn bÞ cho bµi hình hép chữ nhËt tiếp theo.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> Slide 5. ?1 Quan sát hình hộp chữ nhật ở hình 75: 1) Hãy kể các mặt của hình hộp chữ nhật.. 2)BB’ và AA’ có cùng nằm trong một mặt phẳng hay không 3) BB’ và AA’ có điểm chung hay không ? B. TRẢ LỜI. A A’. D. B’ D’ h.75. C 1) ABCD,A’B’C’D’,ABB’A’, CDD’C’,BB’C’C,AA’D’D C’. 2) BB’ và AA’ nằm trong mặt phẳng ABB’A’ 3) BB’ và AA’ không có điểm chung.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> Cách vẽ hình hộp chữ nhật. slide5. B. B. C. C. A. A. D. D B’. C’. B’ A’. C’. D’. Chú ý: cách ký hiệu hình hộp chữ nhật: Thứ tự của hai mặt đáy, viết tương ứng ABCD.A’B’C’D’ (hay ADCB.A’D’C’B’; ...). A’. D’.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> Slide 7. Cạnh Mặt. Hình 69. Đỉnh. 1. 25.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> Slide 7. Cạnh Mặt. Hình 69. Đỉnh. 1. 26.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> slide7. B A. C D. B’ A’. C’ D’.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> Slide 7. 1. 28.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> Slide 7. 1. 29.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> Slide 7. 1. 30.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> A M D A. B N C B. M Q Q D. N P P C.

<span class='text_page_counter'>(32)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×