Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.32 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường Học kỳ. HT 2. Năm học. 20122013. THỜI KHÓ A BIỂU – ÔN TẬP LỚP 9. Thời khóa biểu lớp: áp dụng từ 25/05/20 13. LỚP 9/1 Thứ 2. Thứ 3. Thứ 4. Thứ 5. Thứ 6. Thứ 7. 1. T (HÙNG). V (TÙNG). V (TÙNG). NN (HẠNH). NN (HẠNH). T (HÙNG). 2. T (HÙNG). V (TÙNG). V (TÙNG). NN (HẠNH). NN (HẠNH). T (HÙNG). 3. V (TÙNG). NN (HẠNH. T (HÙNG). V (TÙNG). T (HÙNG). SHL( Hùng). 4. V (TÙNG). NN (HẠNH. T (HÙNG). Giờ ra chơi 20 phút V (TÙNG). T (HÙNG). L ỚP 9/2 1. T (HÙNG). Thứ 2. Thứ 3. Thứ 4. Thứ 5. Thứ 6. Thứ 7. T (CẨM). V (THUẬN). V (THUẬN). T (CẨM). NN (Vinh). V (THUẬN).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2. T (CẨM). V (THUẬN). V (THUẬN). NN (Vinh). T (CẨM). NN (Vinh). T (CẨM). NN (Vinh). V (THUẬN). T (CẨM). SHL( Thuận). Giờ ra chơi 20 phút 3 4. NN (Vinh). T (CẨM). NN (Vinh). V (THUẬN) V (THUẬN). T (CẨM). Hòa Tịnh, ngày 23 tháng 05 năm 2013 Ghi chú : TG từ 07 giờ đến 10 giờ 35 ( Ra chơi 20 phút sau tiết 02) PHT. Võ Tuyết Trinh.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>