Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (475.51 KB, 37 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Nguyễn Ngọc Ánh Họ và Tên : Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 8 1 6 4 LÍ 5 3 HOÁ 10 4 3 SINH 2 10 10 VĂN 5 7 7 8 SỬ 6 9 9 ðỊA 9 9 ANH 5 6 3 8 CÔNG NGHỆ 8 7 9 CÔNG DÂN 5 5 TỰ CHỌN 8 7 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð. Bạn ñừng gõ vào ô tô màu. HỆ SỐ II 2 4.5 4.3 5.8 8 4.8 5.8 6.8 8 6 5 6 6 7.5 5.5 5 6.5 6.5 6.5 6.5 9 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.5 2.5 3.8 3.8 5.0 9.5 8.0 4.0 6.0 7.0 3.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 3.5 4.8 5.0 5.9 6.1 8.4 7.6 5.2 6.9 6.3 6.2 ð ð ð 6.0. 25 /37.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Minh Bảo Lớp : 8.3 HỆ SỐ I MÔN TOÁN 5 5 6 7 LÍ 5 5 HOÁ 9 3 3 SINH 10 7 8 VĂN 6 8 6 3 SỬ 7 9 9 ðỊA 6 10 ANH 6 2 7 6 CÔNG NGHỆ 7 6 8 CÔNG DÂN 5 7 TỰ CHỌN 5 7 6 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. Bạn ñừng gõ vào ô tô màu. HỆ SỐ II 5 4.3 2.3 7 8 3.5 5.5 4.8 5 4 3.5 7 5.5 3 4.5 5.5 3.3 5.5 6.5 5.5 5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 2.0 1.5 10.0 3.3 4.0 9.3 8.5 4.5 6.0 7.0 3.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.0 4.9 6.3 5.6 5.0 7.4 7.2 4.7 6.3 6.6 5.0 ð ð ð 5.7. 26 /37.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Chế Thị Cơ 8.3 HỆ SỐ I 10 10 8 7 9 9 8 9 10 10 8 10 9 8 9 10 9 10 9 10 10 10 9 7 9 9 9 10 9 8 8 10 10 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT G HỌC LỰC : DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS giỏi. Bạn ñừng gõ vào ô tô màu. HỆ SỐ II 10 9 9.8 9 8 7 5.3 9.8 7 7.5 7 9 9.5 9.5 9 6 7.8 10 9 10 9 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 7.5 8.5 8.3 10.0 6.5 9.8 9.5 5.8 10.0 9.8 7.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 8.9 8.6 7.7 9.7 8.0 9.6 9.5 7.3 9.8 9.2 8.7 ð ð ð 8.8. 3 /37.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Cường Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 6 7 5 7 LÍ 5 9 HOÁ 2 8 5 SINH 8 7 10 VĂN 6 4 5 6 SỬ 8 8 3 ðỊA 8 10 ANH 5 5 6 2 CÔNG NGHỆ 7 7 7 CÔNG DÂN 10 8 TỰ CHỌN 7 9 8.5 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. Bạn ñừng gõ vào ô tô màu. HỆ SỐ II 6 4 5.3 6.5 7.5 4.5 4 6.8 3 3 4 2 5 7 6.5 7.3 4.8 8 6 6 6.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.0 3.0 2.5 4.3 3.0 8.3 8.3 3.5 6.5 5.5 5.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.5 5.7 4.0 6.4 3.8 7.2 8.0 4.8 7.1 6.6 6.5 ð ð ð 5.9. 27 /37.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Mỹ Dung Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 6 3 4 7 LÍ 8 5 HOÁ 6 4 1 SINH 6 9 5 VĂN 6 4 8 7 SỬ 7 3 2 ðỊA 10 10 ANH 4 8 3 4 CÔNG NGHỆ 8 5 9 CÔNG DÂN 6 7 TỰ CHỌN 9 2 5 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 2.5 2.5 1.5 6 8.5 3.3 3.5 5.5 7 5 6 6 6.5 6.5 6.5 4.8 3.5 4 5 4.5 6 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.5 5.5 1.8 8.0 5.0 9.5 9.0 3.5 8.0 7.8 4.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 2.9 6.5 3.0 6.9 5.9 6.7 8.6 4.2 6.8 6.6 4.9 ð ð ð 5.7. 28 /37.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Phan Thị Quỳnh Dương 8.3 HỆ SỐ I 8 10 8 8 8 5 10 6 6 7 9 7 5 5 7 7 8 9 9 7 10 10 9 9 9 8 5 9 10 8 8 8 8 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 6.5 4.5 6.8 5.8 8 7.3 7.5 7.5 7 6 5.5 7 8 7 5.5 6.8 6.8 9 8 7 6.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 5.5 4.5 5.3 5.8 2.5 8.3 8.8 5.8 7.5 6.3 6.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 6.6 6.0 6.8 6.9 5.8 8.1 7.8 7.4 7.8 7.6 7.1 ð ð ð 7.1. 11 /37.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Tấn ðạt Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 8 5 6 8 LÍ 6 5 HOÁ 7 2 10 SINH 5 9 9 VĂN 6 7 7 9 SỬ 7 8 3 ðỊA 9 10 ANH 6 5 6 5 CÔNG NGHỆ 7 8 3 CÔNG DÂN 6 7 TỰ CHỌN 6 10 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 2.5 6 4.3 7.3 7.5 5.3 4.8 5.5 5 4 4 5 7.5 7 6.5 6.5 3.8 6 5.8 6 5.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 3.0 6.0 3.5 6.8 4.5 8.3 8.8 5.3 8.0 7.8 5.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.7 6.5 5.0 6.8 5.5 7.1 8.3 5.3 6.8 6.9 6.1 ð ð ð 6.3. 22 /37.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Thành ðề Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 6 3 5 7 LÍ 5 5 HOÁ 6 4 4 SINH 9 7 10 VĂN 7 6 5 5 SỬ 7 8 6 ðỊA 7 10 ANH 2 5 5 5 CÔNG NGHỆ 7 7 8 CÔNG DÂN 4 4 TỰ CHỌN 5 8 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 5.5 4 5.3 8 7.5 3.8 4 5.3 4 3 6 2 3.8 6 3.5 6.3 4 7.5 8 4.5 6.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.5 2.5 2.5 5.0 2.5 6.0 8.3 1.8 3.5 4.5 3.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.2 5.4 3.7 6.5 4.0 6.4 7.0 3.9 5.9 5.4 5.3 ð ð ð 5.2. 31 /37.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Huỳnh Quang ðức Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 9 4 7 9 LÍ 6 5 HOÁ 8 4 8 SINH 10 6 4 VĂN 9 6 6 8 SỬ 5 8 8 ðỊA 8 10 ANH 7 6 5 4 CÔNG NGHỆ 9 7 9 CÔNG DÂN 7 7 TỰ CHỌN 6 8 7.5 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. 6 7 4 7.8 6 5.5. HỆ SỐ II 5 5.5 8 6.5 5. 6. 6.5 4.8 6.8 9.5 8 6 7.5 ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 3.0 4.5 5.8 8.8 5 7.5 6.5 8.8 5.8 3.8 7.0 7.5 7.0 ð ð ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 5.5 6.1 5.8 7.8 6.3 7.3 6.9 5.1 8.1 7.5 7.0 ð ð ð 6.7. 17 /37.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trương Huỳnh ðức 8.3 HỆ SỐ I 10 10 9 9 10 9 10 6 10 10 4 9 8 9 8 8 8 9 10 8 10 9 9 5 8 10 8 9 8 8 10 10 10 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : G DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS giỏi. HỆ SỐ II 9.5 8.5 10 9.5 8.5 9.8 8.5 8.5 7 7.5 8 8 9.5 8.5 5 6.8 6.8 10 9.5 5 10 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 9.5 8.0 9.8 10.0 7.5 9.5 9.5 6.8 9.5 10.0 8.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 9.4 8.8 9.2 8.8 8.0 9.1 8.1 7.1 9.4 9.3 8.4 ð ð ð 8.7. 4 /37.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Trần Hoàng Hòa Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 7 9 5 9 LÍ 6 7 HOÁ 8 10 10 SINH 10 10 10 VĂN 7 5 7 9 SỬ 9 8 5 ðỊA 7 10 ANH 5 3 4 6 CÔNG NGHỆ 7 7 8 CÔNG DÂN 6 7 TỰ CHỌN 8 8 6 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 5.5 4 6.3 9 8 9.3 6.5 9 6 5 6 6 8.5 8.5 5.5 5 3.3 5.5 8.5 5 5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 3.0 6.0 9.0 10.0 5.5 9.3 8.3 3.0 7.5 9.8 5.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 5.4 7.2 8.7 9.8 6.3 8.4 7.6 4.0 6.9 8.5 5.7 ð ð ð 7.1. 15 /37.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Nguyễn Thị Hoang 8.3 HỆ SỐ I 1 3 5 6 6 4 1 2 4 10 7 7 4 8 6 5 7 8 2 7 10 5 2 7 4 8 5 9 5 6 10 8 6 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 1 5 2.8 5 8.5 2.8 4.8 6.5 6 5 4 6 3.8 5 3 2.8 3 5.5 5.8 5 5.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 0.5 1.0 1.0 2.0 2.0 1.5 1.5 2.0 2.5 5.5 1.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 2.6 4.4 2.5 5.4 4.6 3.9 3.9 3.2 5.1 5.6 5.0 ð ð ð 4.2. 37 /37.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Thu Hương Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 6 6 7 7 LÍ 8 5 HOÁ 5 3 3 SINH 7 10 7 VĂN 6 5 5 4 SỬ 8 10 10 ðỊA 8 10 ANH 8 8 6 7 CÔNG NGHỆ 9 7 9.5 CÔNG DÂN 5 6 TỰ CHỌN 8 7 8 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 3.5 5 7 7.8 8.5 4.8 6.5 6.8 7 6 7 7 9 5.5 2.5 6 5.5 6.5 9 4.8 9.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 3.5 3.5 5.8 6.8 6.0 9.8 5.0 4.8 9.5 6.5 6.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 5.2 6.2 5.1 7.3 6.5 8.6 5.4 6.0 8.4 6.9 7.0 ð ð ð 6.6. 13 /37.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Trọng Hữu Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 8 7 6 7 LÍ 6 7 HOÁ 3 4 3 SINH 10 7 8 VĂN 6 8 4 4 SỬ 7 6 3 ðỊA 5 10 ANH 4 4 3 6 CÔNG NGHỆ 6 6 8.5 CÔNG DÂN 3 7 TỰ CHỌN 8 5 6.5 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 3 3.5 3.8 5.5 8 7 5.8 6.5 4 2 4 5 9 6.5 3.5 3.8 3.3 6.5 7.5 5.5 6 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.0 3.0 2.5 3.0 3.0 7.8 6.5 2.5 5.5 5.8 5.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.0 5.4 4.3 5.9 4.6 6.6 5.9 3.5 6.3 6.1 5.8 ð ð ð 5.3. 30 /37.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trần Thị Kim Khánh 8.3 HỆ SỐ I 10 9 7 8 9 10 10 7 10 10 9 10 10 9 8 10 10 10 10 10 9 9 10 9 10 9 8 8 8 9 7 9 8 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 6 7.8 7.5 9.5 10 10 7.8 9.5 7 7 6.5 8 8 8 9.5 8.3 8 7 9 6.5 9.5 ð ð Cð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 6.5 9.0 10.0 10.0 7.5 9.8 9.5 7.3 10.0 10.0 6.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 7.4 9.4 9.3 9.8 7.8 9.4 9.5 8.4 8.6 9.3 7.6 ð ð ð 8.8. 6 /37.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Trung Kỳ Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 6 3 5 7 LÍ 5 3 HOÁ 7 1 2 SINH 10 9 9 VĂN 9 4 4 7 SỬ 6 6 6 ðỊA 9 10 ANH 6 4 4 2 CÔNG NGHỆ 7 7 5 CÔNG DÂN 3 7 TỰ CHỌN 8 9 8 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 4.5 3.8 1.8 7 7.5 6.5 2.5 2.8 5 3 3 3 4 7 6.5 5.3 4.5 5.5 4 5 2 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.0 2.5 2.3 2.0 2.0 9.3 7.5 3.8 5.5 5.5 6.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 3.4 4.9 3.5 5.0 3.9 7.5 7.8 4.3 5.8 4.9 5.9 ð ð ð 5.2. 31 /37.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Trần Thị Diệu Linh Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 6 8 5 7 LÍ 7 5 HOÁ 10 4 10 SINH 4 10 7 VĂN 8 6 8 7 SỬ 8 9 8 ðỊA 7 10 ANH 9 6 8 6 CÔNG NGHỆ 8 7 7.5 CÔNG DÂN 7 6 TỰ CHỌN 8 10 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. 4 8 7 4 4 6. HỆ SỐ II 6.3 6.8 8.5 4.8 5. 6. 6 7.3 7.8 6.5 6.3 5 7 ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 2.0 3.0 7.5 4.0 6 8.5 5.0 9.3 8.0 5.3 8.0 7.8 6.0 ð ð ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 5.1 6.0 7.0 5.1 6.1 8.1 7.6 6.8 7.4 7.0 6.7 ð ð ð 6.6. 19 /37.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lê Thị Bích Ngọc Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 3 4 5 4 LÍ 7 4 HOÁ 4 4 5 SINH 7 8 5 VĂN 9 6 8 4 SỬ 6 6 2 ðỊA 8 10 ANH 5 4 4 4 CÔNG NGHỆ 8 7 5 CÔNG DÂN 8 7 TỰ CHỌN 5 5 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 2 5 4.3 4.5 8.5 3.8 4.3 4.5 4 5 5 5 4 5 6 3.5 5.5 2.5 6.8 5.5 6.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.0 4.0 2.5 5.5 4.0 5.5 6.8 3.0 4.0 7.3 4.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 3.2 5.4 3.7 5.7 5.0 5.1 7.2 4.0 4.6 7.2 5.5 ð ð ð 5.1. 34 /37.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Chế Thị Kim Nhi Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 7 5 5 6 LÍ 7 7 HOÁ 10 1 4 SINH 5 10 8 VĂN 6 5 8 7 SỬ 7 9 9 ðỊA 9 10 ANH 7 6 4 6 CÔNG NGHỆ 8 7 9 CÔNG DÂN 7 7 TỰ CHỌN 9 7 8 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 4.5 4.5 4.5 5.8 8.5 7.3 5.5 7.5 5 6 5.5 7 5.5 7.5 7.5 5.5 5.8 9 7.5 6.5 8 ð ð Cð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.5 4.0 3.0 6.8 5.0 8.8 6.3 4.0 9.0 8.5 5.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.2 6.1 5.0 7.3 5.8 8.3 7.6 5.2 8.6 7.8 6.8 ð ð ð 6.6. 19 /37.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trần Uyên Ái Nhi 8.3 HỆ SỐ I 10 10 10 10 9 10 10 10 10 9 10 10 9 10 8 8 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 10 8 9 10 8 10 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : G DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS giỏi. HỆ SỐ II 10 9.5 9.8 10 8.5 10 10 9.8 9 9 9 9 10 10 10 9.5 9.5 10 10 10 10 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 9.5 10.0 10.0 9.8 8.0 9.8 10.0 8.8 9.5 10.0 8.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. 9.8 9.6 10.0 9.8 8.9 9.8 10.0 9.5 9.7 9.6 9.2 ð ð ð 9.6. VỊ THỨ :. 1 /37. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Nguyễn Thị Kim Non 8.3 HỆ SỐ I 10 9 6 7 7 4 4 5 8 9 7 9 9 7 8 5 5 8 10 3 10 10 7 8 8 9 6 8 7 8 6 7 6 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 6 5 6.3 8.3 8.5 4.8 4.3 6 6 5 5 7 7 5 6.5 6 5.3 4.5 7.3 5.5 5.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 3.5 5.0 3.5 2.8 3.5 8.8 5.3 3.8 8.0 6.8 3.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 5.9 6.6 4.6 5.7 5.9 7.4 6.0 6.1 7.0 7.1 5.2 ð ð ð 6.1. 24 /37.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Cao Tấn Phong Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 4 2 5 3 LÍ 5 6 HOÁ 1 5 1 SINH 2 9 3 VĂN 4 8 5 7 SỬ 5 1 8 ðỊA 8 10 ANH 2 6 2 4 CÔNG NGHỆ 6 5 8 CÔNG DÂN 5 8 TỰ CHỌN 5 8 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 2 2.5 4 4.5 6.5 1.8 4 6 5 3 4 4 4.5 7.5 2.5 3.8 4.5 5 5 5 5.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.0 2.0 1.3 1.8 3.0 7.3 3.0 2.0 8.0 4.5 3.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 2.6 4.3 2.3 3.9 4.4 6.4 4.6 3.3 6.6 5.2 5.0 ð ð ð 4.4. 36 /37.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Thiên Vĩnh Phú Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 6 5 6 8 LÍ 8 10 HOÁ 6 4 5 SINH 8 10 6 VĂN 8 3 4 6 SỬ 8 2 4 ðỊA 8 10 ANH 3 7 4 4 CÔNG NGHỆ 8 6 8 CÔNG DÂN 7 9 TỰ CHỌN 8 7 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 3.5 7 4 9 8.5 3.8 5.8 8.3 7 5 6 7 5.8 4 6.5 4.5 6.5 5.5 7 6.5 8 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 2.0 7.0 5.3 9.0 3.5 8.8 9.0 4.3 9.0 9.0 5.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.6 8.2 5.0 8.5 5.5 6.1 8.3 4.8 7.5 8.1 6.8 ð ð ð 6.7. 17 /37.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Trần Văn Phú Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 7 7 9 9 LÍ 6 10 HOÁ 5 10 9 SINH 9 8 10 VĂN 9 7 6 6 SỬ 6 6 10 ðỊA 7 10 ANH 8 10 8 5 CÔNG NGHỆ 8 6 7.5 CÔNG DÂN 7 9 TỰ CHỌN 1 7 8.5 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 6 6.5 6 8.3 7 10 5.5 7.5 7 5 6 5 7 8 5 6.5 7 8.5 9 8 5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 2.5 8.5 7.3 7.8 3.5 8.8 8.8 3.3 9.0 9.3 3.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 5.9 8.0 7.7 8.2 5.8 8.1 7.6 6.2 8.2 8.8 5.3 ð ð ð 7.3. 14 /37.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trần Thanh Sang 8.3 HỆ SỐ I 7 7 7 7 6 4 2 7 10 10 8 4 5 7 4 6 8 8 4 8 8 9 9 7 9 7 8 6 10 8 2 9 6.5 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 4 5 7.5 7.8 8.5 3.8 4.5 3.3 7 5 5 7 7 5 5 7.5 7.5 3.5 8.8 5.5 7 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 2.0 6.0 2.5 1.8 4.0 8.5 7.0 6.0 8.5 6.8 5.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 5.2 6.7 4.3 4.3 5.6 6.9 6.7 7.5 6.7 8.0 5.9 ð ð ð 6.2. 23 /37.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Diệp Thế Tài Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 10 10 9 8 LÍ 9 6 HOÁ 4 9 10 SINH 4 10 7 VĂN 8 9 4 8 SỬ 6 7 9 ðỊA 10 10 ANH 8 10 6 7 CÔNG NGHỆ 8 6 9 CÔNG DÂN 8 8 TỰ CHỌN 7 9 6.5 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 5.5 5.8 4.8 9 8.5 9 6 8.8 7 6 7 7 9 8.5 8 3.8 6.8 4.5 8.8 8 9.3 ð ð Cð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 6.0 7.0 6.3 8.5 6.0 9.3 8.5 6.3 7.5 9.5 5.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 6.7 7.9 7.2 8.0 7.0 8.4 8.8 6.5 6.8 8.9 7.4 ð ð ð 7.6. 9 /37.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trần Thanh Thả 8.3 HỆ SỐ I 10 9 9 9 4 9 8 5 5 10 8 10 8 7 6 8 5 6 4 7 10 10 3 8 8 7 7 9 9 6 8 9 7.5 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 8.5 8.5 9 9 8.5 8.8 6.5 3.8 4 4 5 6 7 6.5 7.5 7.5 5.3 9 6.8 6 6 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 6.5 7.5 9.3 5.5 4.0 8.8 7.3 5.8 6.0 8.8 5.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 8.3 7.8 7.7 6.5 5.5 6.8 7.7 6.5 7.4 7.9 6.5 ð ð ð 7.1. 11 /37.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Nguyễn Thị Thu Thảo 8.3 HỆ SỐ I 10 10 8 8 8 9 10 10 10 9 10 10 9 8 9 10 9 9 10 10 10 9 7 9 9 10 8 9 9 8 9 10 9 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : G DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS giỏi. HỆ SỐ II 7.5 7.5 8.3 10 8.5 8.3 6.8 8.5 8 7 7.5 8 9.5 9.5 10 8 7 9 9.5 7.5 9.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 5.5 8.0 9.0 9.5 6.5 9.5 7.5 5.3 8.5 9.5 8.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 7.6 8.7 8.7 9.3 8.0 9.4 8.9 7.3 8.8 9.2 8.6 ð ð ð 8.6. 5 /37.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. ðặng Quang Thiện 8.3 HỆ SỐ I 10 7 7 6 5 3 7 10 10 10 9 7 7 7 6 5 7 7 3 7 10 8 6 5 7 7 5 5 3 5 8 9 8 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 4.5 6.3 6 8 8 8.8 6.5 8.3 7 5 5 7 5.5 7.5 6.5 4.3 6.3 6.5 8.5 7.5 8.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 5.0 3.0 8.5 9.0 5.0 9.0 5.5 5.8 5.5 9.5 6.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 6.0 5.4 8.3 8.7 5.8 7.4 6.6 5.9 5.8 7.6 7.5 ð ð ð 6.8. 16 /37.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Võ Nguyên Thịnh 8.3 HỆ SỐ I 10 10 10 10 9 9 10 10 10 10 9 9 7 9 9 8 9 10 9 10 10 8 10 9 9 9 8 8 8 8 10 9 10 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : G DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS giỏi. HỆ SỐ II 10 8.5 9.8 9 8.5 10 7.8 10 6 7 6.5 8 9 10 9.5 7.8 8.3 9.5 9 10 10 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 9.0 9.0 9.0 10.0 6.5 9.3 9.8 5.8 10.0 10.0 7.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 9.5 8.9 9.3 9.8 7.4 9.5 9.8 7.8 9.3 9.1 9.2 ð ð ð 9.1. 2 /37.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trần Thị Hoài Thương 8.3 HỆ SỐ I 10 9 9 9 8 9 10 10 10 9 6 5 8 9 7 10 10 8 7 6 9 10 7 5 6 9 9 8 8 8 9 10 10 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 7 7 6.5 10 8.5 6.8 7.8 7.5 7 5 7 8 8 7.5 6.5 4.5 5.3 7.5 9.5 8 6 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 5.0 9.0 7.0 9.5 8.0 8.5 9.0 4.5 10.0 10.0 8.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 7.2 9.0 8.0 7.9 7.5 8.2 7.9 5.6 8.9 9.3 8.1 ð ð ð 8.0. 7 /37.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trương Minh Thúy 8.3 HỆ SỐ I 10 8 8 8 10 6 8 5 10 9 7 10 9 8 8 6 8 9 9 7 10 9 9 9 9 8 7 8 7 9 8 8 7 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 9.5 5.3 8.8 6.8 7.5 10 5.8 5.5 7 5 5 6 8.5 7.5 5.5 7.8 7 7.5 8.5 7 9 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 6.5 8.5 8.3 10.0 5.5 8.0 7.5 5.3 9.5 8.8 6.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 7.7 7.8 8.0 8.4 6.5 8.1 7.2 7.4 8.3 8.5 7.3 ð ð ð 7.7. 8 /37.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lớp : MÔN TOÁN LÍ HOÁ SINH VĂN SỬ ðỊA ANH CÔNG NGHỆ CÔNG DÂN TỰ CHỌN THỂ DỤC NHẠC HOẠ. Trần Thị Thu Thủy 8.3 HỆ SỐ I 10 10 9 8 8 9 10 6 6 4 10 7 7 10 5 7 10 6 8 8 9 7 4 6 8 9 7 8 9 7 7 7 6 ð ð ð ð ð ð ð. XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TỐT HỌC LỰC : K DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HS tiên tiến. HỆ SỐ II 7 8 8.3 10 8 7.5 6.5 6.8 6 6 7 8 7.5 7.5 8 6 7.5 6 7.5 5 7 ð ð Cð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 5.0 7.0 9.3 9.0 6.5 8.0 9.3 5.0 9.0 8.8 5.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 7.6 8.2 7.8 7.7 6.9 7.9 8.7 6.1 7.9 8.2 5.9 ð ð ð 7.5. 10 /37.
<span class='text_page_counter'>(34)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Văn Toàn Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 8 5 8 8 LÍ 5 8 HOÁ 2 4 8 SINH 4 9 5 VĂN 5 7 5 7 SỬ 6 3 9 ðỊA 7 10 ANH 4 8 7 6 CÔNG NGHỆ 7 5 7 CÔNG DÂN 7 5 TỰ CHỌN 1 7 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Tb DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 4 5 4.3 8.5 8.5 9.8 4.8 7.8 5 4 5 6 6.5 7.5 7 5.5 6 7.5 9 8.5 7.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 0.5 6.5 2.8 5.8 5.5 9.3 6.8 5.3 7.5 6.0 6.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.4 7.4 5.2 6.4 5.5 7.6 7.3 5.8 7.1 6.9 6.5 ð ð ð 6.4. 21 /37.
<span class='text_page_counter'>(35)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Nguyễn Thị Nguyệt Trâm Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 1 3 6 5 LÍ 4 7 HOÁ 8 5 1 SINH 10 8 5 VĂN 5 7 5 6 SỬ 7 8 8 ðỊA 9 10 ANH 7 6 5 2 CÔNG NGHỆ 8 6 7.5 CÔNG DÂN 5 5 TỰ CHỌN 6 8 9 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 2.5 4.5 3.8 4.5 6.5 8.5 5.8 6.8 4 5 5 5 5.5 5 4 5.3 4 4.5 7.5 5.3 6 ð ð Cð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 0.5 5.5 2.0 7.3 3.0 8.0 7.3 4.5 7.0 7.3 4.5 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 2.9 5.5 4.9 7.3 4.8 7.1 7.0 4.7 6.4 6.7 5.9 ð ð ð 5.7. 28 /37.
<span class='text_page_counter'>(36)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Thới Ngọc Trường Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 7 5 4 4 LÍ 7 4 HOÁ 1 1 5 SINH 6 6 8 VĂN 7 9 7 4 SỬ 7 9 2 ðỊA 8 10 ANH 7 9 4 5 CÔNG NGHỆ 7 8 7 CÔNG DÂN 5 4 TỰ CHỌN 5 5 6 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : KHÁ HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 2 5.3 5 3.5 8.5 3.8 3.5 7 4.5 4 4.5 6 2.5 6.5 4.5 4 5.8 3 7 5 7.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 0.5 2.5 2.0 3.5 5.0 8.8 7.3 3.8 3.5 8.0 4.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 3.5 4.7 2.8 5.6 5.0 7.2 7.0 5.1 4.8 6.7 5.3 ð ð ð 5.2. 31 /37.
<span class='text_page_counter'>(37)</span> Phòng GD&ðT Ninh Hòa. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. Trường THCS Phạm Ngũ Lão. BẢNG ðIỂM HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2012 - 2013 Họ và Tên : Lìu Ni ðạt Lớp : 8.3 MÔN HỆ SỐ I TOÁN 4 7 7 4 LÍ 3 5 HOÁ 1 4 8 SINH 5 7 9 VĂN 7 5 6 7 SỬ 5 8 5 ðỊA 8 5 ANH 4 10 4 6 CÔNG NGHỆ 7 6 7 CÔNG DÂN 6 7 TỰ CHỌN 5 9 7 THỂ DỤC ð ð ð NHẠC ð ð HOẠ ð ð XẾP LOẠI HẠNH KIỂM : TB HỌC LỰC : Y DANH HIỆU THI ðUA: Nhận xét của GVCN :. HỆ SỐ II 4 4.3 4.5 4 7 3.3 3.5 7.5 4 5.8 4.5 4 4 3.5 7 1.5 2 6.8 8.5 5 2.5 ð ð ð ð ð ð. ðIỂM THI ðIỂM TBM. 1.5 3.3 2.0 7.5 5.0 7.5 6.5 1.8 1.5 7.0 3.0 ð ð ð ðiểm TBCM:. VỊ THỨ :. Ý kiến của phụ huynh :. Chữ ký PHHS. Ninh An, ngày 9 tháng 1 năm 2013 GVCN. Nguyễn Thị Quang. 4.0 4.4 3.3 7.3 5.0 5.9 6.6 3.3 4.8 7.3 4.5 ð ð ð 5.1. 34 /37.
<span class='text_page_counter'>(38)</span>