Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.32 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>H o. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC lớp 10A15 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16. Họ và tên. Cao Nhaät Anh Nguyeãn Thò Ngoïc Anh Nguyeãn Thò Kieàu Anh Nguyeãn Tuaán Anh Nguyễn Đức Bằng Leâ Thaùi Bình Phaïm Thò Thu Dieãm Phạm Hồng Đạo Huyønh Thò Haäu Leâ Thanh Haäu Leâ Thò Hoàng Hueä Ñaëng Thò Myõ Leä Leâ Thò Kieàu Loan Buøi Taán Long Hoàng Hữu Long Leâ Traàn Haûi Ly. Địa. NN. GD CD. CN. TD. QP. 83. 74. 46. 69. 58. Đ. 63. 61. 83. 85. 42. 89. 77. Đ. 71. 42. 78. 75. 62. 65. 54. 76. 85. 37. 85. 84. 41. 71. 76. 66. 79. 40. 73. 80. 29. 36. 44. 63. 31. 59. 59. 65. 58. 77. 49. 79. 38. 61. 72. 41. 64. 84. 77. 45. 58 3 6. 55. 49. x. 85. 64. 80. x x. 57. 68. 64 57. Nam Nữ. Xếp thứ. HL. 21. TBình. 73. 6.5 7.4. Đ. 56. 6.0. 29. Yếu. Khá. Không. 64. CĐ. 50. 6.5. 17. TBình. TBình. Không. 73. 78. Đ. 60. 6.6. 18. TBình. Yếu. Không. 34. 61. 24. Đ. 63. 40. 77. 64. 74. 36. Đ. 63. 4.8 6.3. TBình Tốt TBình. 75. 72. 31. 68. 49. Đ. 77. 35. Yếu. 54. 86. 80. 53. 78. 81. Đ. 60. 5.4 6.9. 14. 51. 28. 70. 68. 36. 71. 47. Đ. 70. 5.2. 99. 83. 61. 88. 88. 75. 88. 86. Đ. 80. 63. 74. 81. 47. 85. 74. 51. 72. 68. Đ. 76. 60. 44. 82. 76. 46. 83. 73. 44. 66. 59. Đ. 81. 56 2 9. 66. 73. 80. 42. 87. 72. 70. 81. 69. Đ. 32. 46. 53. 15. 35. 71. 29. 70. 31. Lý. Hoá. Sinh. Tin. Văn. 71. 56. 81. 63. 76. 37. x. 76. 72. 92. 82. x. 59. 58 3 4. 49. 79. 71. 58. 61. 72. 60 4 3. 56. x. 64 23. x. 52. 47. x. 52 4 5. Yếu. Không Không. Không Không Không. TBình. Khá Khá. 38. Yếu. Khá. Không. 8.1. 3. Khá. Tốt. Học sinh Tiê. 16. TBình. 24. TBình. 15. TBình. Khá Khá Khá. Không. 76. 6.8 6.5 6.9. Đ. 64. 4.4. 41. Kém. Yếu. Không. Không. Không Không. 84. 50. 87. 86. 43. 79. 61. Đ. 83. 7.4. 10. TBình. Khá. Không. 51. 48. 70. 62. 25. 78. 74. 23. 66. 31. Đ. 49. 36. Yếu. 44. 50. 57. 71. 75. 46. 77. 60. 46. 83. 63. Đ. 77. 28. Yếu. Yếu Khá. Không. x. 5.2 6.2. x. 68. 65. 78. 81. 84. 61. 81. 85. 72. 92. 75. Đ. 80. 7.7. 6. Khá. Tốt. Học sinh Tiê. x. 74. 86. 69. 80. 46. 84. 68. 68. 76. 63. Đ. 83. 7.2. 12. TBình. Khá. Không. 33. 56. 78. 33. 75. 68. 22. 75. 51. Đ. 51. 5.1. 37. Yếu. Khá. Không. 47. 72. 55. 11. 56. 46. 24. 62. 21. Đ. 60. 4.2. 42. Kém. Yếu. Không. 93. 89. 82. 55. 81. 88. 71. 80. 81. Đ. 69. 7.9. 4. Khá. Tốt. Học sinh Tiê. 21. Döông Taán Phaàn. 32. 22. Đoàn Hùng Phi Nguyeãn Duy Phöông. 28 86. 74. 23. 25. TBình Tốt TBình. Danh h. 89. 69 3 4 1 7. 19. 8. HK. 78. 20. 18. Sử. 67 4 3. 79. Leâ Coâng Minh Nguyễn Thị Hoài My Đoàn Thanh Yến Nhi Đỗ Thị Thu Hằng Nhung. 17. Ngày nghỉ. TBM HKI. Toán. Không.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Lê Thị Kim Phượng Nguyeãn Thò Thuøy Quyeân. x. 35. x. 86. x. 29. Löông Phi Quyønh Voõ Sang Ñaëng Thò Thaûo Traàn Thò Thaûo. x x. 30. Traàn Voõ Thò Kim Thaûo. x. 34. 31. Trần Thị Đức Thiện Traàn Thò Thu Thuyû. x. 28. x. 73. Nguyeãn Thò Mai Thuûy Leâ Thò Caåm Tieân. x x. 38. Ngoâ Leâ Thuûy Tieân Phạm Hoàng Trung Hoàng Tín Trung Leâ Nguyeãn Anh Tuaán Traàn Thò Moäng Tuyeàn. x. 24 25 26 27 28. 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42. Chu Thiên Minh Tứ Đào Thị Nhật Uyên Phạm Xuân Vinh. x. x. 4 1. 34. 59. 65. 28. 79. 59. 35. 70. 31. Đ. 74. 5.1. 39. Yếu. TBình. 81. 93. 88. 68. 88. 86. 70. 95. 79. Đ. 80. 8.3. 2. Giỏi. Tốt. Học sinh Gi. 52. 81 4 4. 66. 72. 86. 47. 80. 69. 56. 78. 70. Đ. 91. 20. TBình. 57. 67. 82. 74. 30. 81. 75. 36. 63. 58. Đ. 70. 27. Yếu. 86. 87. 88. 90. 91. 61. 88. 84. 79. 93. 86. Đ. 87. 1. Khá. 49. 55 4 0 4 4. 71. 81. 79. 55. 86. 87. 60. 73. 79. Đ. 64. 13. TBình. Tốt Khá Tốt Khá. Không. 59. 6.8 6.3 8.5 7.0. 34. 80. 72. 38. 86. 81. 22. 69. 42. Đ. 76. 5.6. 33. Yếu. TBình. Không. 44. 69. 81. 47. 81. 67. 37. 81. 63. Đ. 66. 5.9. 31. Yếu. Khá. Không. 84. 88. 76. 62. 84. 83. 57. 78. 69. Đ. 80. 7.5. 7. Khá. Tốt. Học sinh Tiê. 47. 68. 77. 51. 81. 82. 63. 81. 66. Đ. 79. 23. TBình. Không. 22. TBình. Khá Khá. 71 4 6. Không. Không. Học sinh Tiê Không. 67. 73. 76. 43. 79. 56. 54. 81. 72. Đ. 74. 59. 51 4 9. 6.5 6.5. 42. 58. 78. 43. 73. 53. 39. 50. 58. Đ. 70. 5.6. 32. TBình. Khá. Không. 75. 73. 84. 83. 80. 48. 82. 68. 68. 77. 66. Đ. 67. 7.3. 9. TBình. TBình. Không. 68. 52. 77. 87. 73. 44. 88. 83. 55. 86. 74. Đ. 70. 11. TBình. 50. 34. 60. 81. 32. 83. 79. 26. 71. 62. CĐ. 69. 30. Yếu. 75. 62. 68. 85. 52. 71. 66. 55. 67. 66. Đ. 73. 19. Khá. 65. 58 4 8. Khá TBình Khá. Không. 73. 7.1 6.0 6.7. 42. 53. 67. 27. 70. 63. 34. 59. 51. Đ. 60. 34. 68 57. 78 74. 95 64. 81 86. 59 37. 86 76. 86 68. 48 31. 91 65. 84 57. Đ Đ. 73 54. TBình Khá TBình Khá Yếu. Không. 78 72. 5.3 7.7 6.2. 57. 5 26. Yếu. Không. Không. Học sinh Tiê. Không.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>