BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC
LỚP 10A15 -NĂM HỌC 2010-2011
STT
Họ và tên
1 Đoàn Thị Lệ Ái
Nam
Nữ
X
X
Toán Lý Hoá Sinh Tin Văn Sử Địa NN
64 76
53 81 61 63 77 58 75
38
55 66
54 73 55 63 78 48 75
57
80 89
65 82 71 77 85 66 70
50 40
41
48 60
46 66 55 52 66 42 59
5 Hà Ngọc Ân
80 76
87
78 88
66 92 88 86 87 79 87
6 Hoàng Thượng Côn
53 42
46
56 51
47 50 57 62 60 44 73
71 59
55
66 81
54 80 83 76 78 67 84
42 40
33
58 69
51 74 65 62 79 52 66
38 53
45
64 66
52 69 68 68 83 58 80
2 Nguyễn Thị Mỹ An
3 Phan Đức Anh
4 Nguyễn Thị Kim Anh
7 Phạm Thị Xuân Giang
8 Nguyễn Minh Hảo
X
X
X
9 Nguyễn Vũ Đăng Hòa
10 Lâm Thị Thu Huệ
X
52 52
32
46 53
72 67
GD
Cả Xếp
CN TD QP
CD
năm thứ
78 67
60
59 79
51 77 70 83 77 65 75
11 Nguyễn Phi Hùng
17 40
30
52 61
52 76 68 58 76 60 72
12 Nguyễn Duy Trọng Hữu
52 49
57
48 62
43 67 65 66 65 50 78
77 67
64
76 81
62 78 80 72 78 69 79
41 42
43
60 67
50 68 53 47 77 60 57
42 66
45
65 79
63 78 71 66 77 59 73
40 54
45
63 73
63 81 66 59 79 65 80
45 48
48
48 72
56 65 60 45 71 51 57
42 52
43 69 44 46 72 46 65
13 Lê Kim Xuân Kiều
14 Nguyễn Thị Nhị Kiều
15 Trần Thị Kiều
16 Nguyễn Thu Hương Lan
17 Vũ Thị Thùy Linh
X
X
X
X
X
18 Hoàng Hữu Long
6,1
5,7
7,3
5,2
8,1
5,3
7,0
5,6
6,0
6,9
5,2
5,7
7,3
5,4
6,4
6,2
5,5
4,7
19
27
3
35
1
34
6
29
23
9
35
27
3
33
15
18
31
32 37
30
19 Võ Thành Luân
0 0
0
0
0
0 0
0
0
0
0
0
###
20 Nguyễn Văn Mỹ
0 0
0
0
0
0 0
0
0
0
0
0
###
50 51
61
69 76
58 77 74 66 83 60 68
22 Nguyễn Hữu Nghĩa
42 38
42
48 69
50 72 54 53 67 53 89
23 Cao Trọng Nghĩa
40 29
62
36 56
24 45 31 51 52 33 48
47 46
43
67 69
52 72 76 60 81 49 73
67 63
70
80 82
66 90 93 62 84 78 77
21 Cao Thị Thúy Ngân
24 Nguyễn Thị Như Ngọc
25 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
26 Trần Thị Bích Nhung
X
X
X
X
72 74
56
75 82
59 85 82 77 84 63 84
27 Nguyễn Đình Phi
41 38
37
49 55
45 64 61 47 79 32 85
28 Lê Văn Phúc
62 60
66
62 81
55 73 72 60 83 56 81
29 Phạm Tấn Phúc
70 54
48
70 74
51 83 72 78 80 71 59
30 Đinh Khắc Quyền
25 21
30
30 44
29 31 34 32 49 29 64
31 Hoàng Văn Tám
50 52
37
78 70
50 71 60 61 74 60 86
32 Phạm Đồng Tâm
50 45
63
66 80
55 70 56 61 72 57 68
33 Nguyễn Thanh Tâm
21 29
31
41 49
34 58 47 44 57 35 64
34 Trần Công Thanh
64 53
68
68 75
63 82 57 62 70 74 79
35 Phạm Văn Thành
51 59
65
54 65
52 76 71 50 66 54 67
44 53
39
71 77
64 78 66 63 79 62 71
54 63
57
64 78
59 69 71 67 82 70 67
67 55
54
70 76
55 79 79 59 81 73 72
42 49
38
58 59
55 76 62 41 77 60 65
0 0
0
51 50
55
36 Ngô Thị Thu Thảo
X
37 Nguyễn Văn Thuận
38 Phạm Thị Thu Thúy
39 Phạm Thị Mỹ Tiên
40 Nguyễn Thị Thu Trang
41 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
X
X
X
X
0
0
79 85
0 0
0
0
0
0
6,4
5,5
4,1
6,0
7,5
7,3
5,1
6,6
6,7
3,4
6,1
6,1
4,0
6,7
6,0
6,3
6,5
6,7
5,6
0
67 89 82 58 88 75 81
39
15
31
41
23
2
3
37
13
10
43
19
19
42
10
23
17
14
10
29
###
7,0
6
HL
HK
TBình
TBình Khá
Khá Khá
TBình Khá
Giỏi Tốt
TBình TBình
Khá Tốt
Yếu Khá
TBình TBình
Khá Tốt
Kém TBình
TBình TBình
Khá Khá
TBình Khá
TBình Khá
TBình Khá
TBình Khá
Yếu TBình
Tb
Khá
TBình Khá
TBình Khá
Yếu TBình
TBình Khá
Khá Tốt
Khá Khá
Yếu Tb
TBình Khá
TBình Khá
Kém TBình
TBình TBình
TBình TBình
Yếu TBình
TBình Tốt
TBình Khá
TBình Khá
TBình Khá
Khá Khá
TBình Khá
Khá
Khá Khá
Yếu
Kh
Kh
Họ
Kh
Họ
Kh
Họ
Kh
Kh
Họ
Kh
Kh
Họ
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Họ
Họ
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Kh
Họ
Kh
Kh
Họ
42 Trần Thị Kiều Trinh
X
46 53
37
68 71
52 76 70 60 81 60 75
43 Nguyễn Xuân Trường
80 76
69
68 75
51 79 60 90 75 54 72
44 Nguyễn Giang Trường
33 26
26
55 52
38 62 49 53 65 43 76
45 Lê Tuấn
24 17
21
26 38
19 50 23 30 58 28 61
46 Nguyễn Văn Tuyên
51 53
43
60 70
51 73 60 57 73 52 84
47 Trần Thanh Vương
40 46
37
48 60
45 51 54 54 64 40 72
6,1
7,0
4,6
3,1
5,9
5,0
Khá
Khá Khá
Yếu TBình
Kém Yếu
TBình TBình
Yếu Tb
19 TBình
Kh
6
Họ
40
44
26
38
Kh
Kh
Kh
Kh