Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

HoaHocTHPTPhanLoaiOxit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.97 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ườ ng THPT Hu úc Kh Tr Trườ ường Huỳỳnh Th Thú Khááng. Gi Giááo vi viêên: Bùi Quang Ch Chíính. ÂN LO ẠI OXIT PH PHÂ LOẠ. ơ 1. Oxit Baz Bazơ ững đrit Baz ơ Nh Nhữ Anhi Anhiđ Bazơ ững oxit baz ơ khi tan trong nướ Oxit (L (Làà nh nhữ bazơ ướcc tạo ơ ơ) Baz Bazơ ra dd baz bazơ Li2O đrit Baz ơ Li2O, K2O, BaO, CaO, Na2O là Anhi Anhiđ Bazơ K2O BaO ơ tươ ng ứng: LiOH, KOH, Ba(OH)2, Baz Bazơ ương CaO Ca(OH)2, NaOH Na2O MgO FeO Fe2O3 Fe3O4 NiO Cu2O CuO Ag2O CrO2 MnO Mn2O3 2. Oxit Axit ững Nh Nhữ Oxit Axit CO2 NO2 N2O5 P2O3 P2O5 SO2 SO3 Cl2O Cl2O7 Br2O I2O5 CrO3 Mn2O7 CO N2O NO MnO2 PbO2. đrit axit Anhi Anhiđ ững oxit axit khi tan trong nướ (L (Làà nh nhữ ướcc tạo ra dd axit). đrit Baz ơ Kh Khôông ph phảải anhi anhiđ Bazơ ững oxit baz ơ kh (L (Làà nh nhữ bazơ khôông tan trong ơ) nướ ướcc tạo ra dd baz bazơ. MgO, FeO, Fe2O3, Fe3O4, NiO, Cu2O, CuO, đrit Baz ơ Ag2O là kh khôông ph phảải anhi anhiđ Bazơ. Baz ơ tươ ng ứng: Mg(OH)2, Fe(OH)2, Bazơ ương Fe(OH)3, Ni(OH)2, CuOH, Cu(OH)2, AgOH.. ơ Oxit tr trơ ững oxit axit kh (L (Làà nh nhữ khôông tan trong nướ ướcc tạo ra dd axit). CO2, NO2, N2O5, P2O3, P2O5, SO2, SO3, Cl2O, đrit Cl2O7, Br2O, I2O5, CrO3 , Mn2O7 là Anhi Anhiđ ơ Baz Bazơ. ng ứng: H2CO3, HNO3, H3PO3, Axit tươ ương H3PO4, H2SO3, H2SO4, HClO, HClO4, HBrO HBrO,, HIO4, HMnO4.. ơ CO, N2O, NO, MnO2, PbO2 là Oxit tr trơ. ng tính 3. Oxit lưỡ ưỡng nh:: Như: ZnO, Al2O3, Cr2O3, SnO, PbO, PbO2, MnO2. 4. Oxit hỗn tạp: Như: MgAl2O4, FeTiO3, CaTiO3…….(Tức là oxit hỗn hợp của nhiều kim loại) !!! Mỗi ng ngàày một vấn đề đề!!!.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×