Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 21 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Sở Giáo dục và đào tạo h ng yên
Tr ờng THPT khoáI châu
---***
<b>(Tiết 29)</b>ư
<b>CHƯƠNG III : PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ </b>
<b>TRONG MẶT PHẲNG</b>
a)M<sub>0</sub>(2;1)vµM(6;3)
3
1
M
M<sub>0</sub>
2 6 x
y
O
<b>Giải </b> <i><sub>u</sub></i>
0 4, 2
)
2,1
<i>M M</i>
<i>b</i>
<i>u</i>
<sub></sub>
0 2
<i>M M</i> <i>u</i>
0
<i>M M</i> <i>u</i>
cùng phương với
<b>Bài tốn: </b>ưTrongưmặtưphẳngưOxyưchoưđườngưthẳngưưưưưưlàư
đồưthịưcủaưhàmưsốư
a)TìmưtungưđộưcủaưhaiưđiểmưM<sub>0ư</sub>vàưMưnằmưtrênưưưư,ưcóư
hồnhưđộưlầnưlượtưlàư2ưvàư6.
<i>u</i> <i>M M</i> <sub>0</sub>
<b>1</b>.ư<b>Vectơ chỉ ph ơng của đ ờng thẳng:</b>
<i>Vectơ đ ợc gọi là <b>vectơ chỉ ph ơng</b> của đ ờng </i>
<i>thẳng nếu và giá của song song hoặc </i>
<i>trùng với .</i>
<i>u</i>
0
<i>u</i>
<i>u</i>
<i><b>Định nghÜa</b></i>
<i><b>NhËn xÐt</b>: </i>
•Mộtưđườngưthẳngưcóưvơưsốưvectơưchỉưphương.
•Nếuưưưưlàưmộtưvectơưchỉưphươngưcủaưmột đườngưthẳngưthìưư
ưưưưưưưư ưưưưưưcũngưlàưmộtưvectơưchỉưphươngưcủaưđườngưthẳngưưư
<i>ku k</i>
<b>2</b>.ư<b>Ph ơng trình tham số của đ êng th¼ng</b>:
Bài tốn: Trong mặt phẳng Oxy, đi qua điểm
M<sub>0</sub>( x<sub>0</sub>,y<sub>0</sub> ) và nhận làm vectơ chỉ
phương.Tìm điều kiện để M(x;y) thuộc đường
thẳng .
1 2
( ; )
<i>u</i> <i>u u</i>
<i>u</i>
<i>t</i>
<i>M</i>
<i>M</i>
<sub>0</sub>
0 1
0 2
(1)
<i>x</i> <i>x</i> <i>tu</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>tu</i>
( với t R )
<b>M</b>
∆
<i>u</i>
<b>M<sub>0</sub></b>
x
y
0 x0
y<sub>0</sub>
• <i>Giải:</i>
<i>Hệ phương trình (1) với điều kiện được </i>
<i>gọi là <b>phương trình tham số</b> của đường thng </i><i>, t </i>
<i>đ ợc gọi là <b>tham số</b></i>
2 2
1 2 0
<i>u</i> <i>u</i>
•Vớiưmỗiưgiáưtrịưcủaưtưthìưtaưxácưđịnhưđượcưmộtưđiểmưtrênư
<i><b>Chú ý : </b></i>
1)ưPTưthamưsốưcủaưđườngưthẳngưΔưđiưquaưđiểmư
M<sub>0</sub>(x<sub>0</sub>;y<sub>0</sub>)ưvàưcóưvectơưchỉưphươngưưưưưưưưưưưưưưưưlà:ưư
0 1 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
0 2
0
<i>x x</i> <i>tu</i>
<i>t</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>tu</i>
1 2
là tham số,u u
2) Ngược lại cho đt Δ có pt
thì :
0 1
0 2
<i>x x</i> <i>tu</i>
<i>t</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>tu</i>
laø tham soá
<i>u u u</i>
0 1
0 2
<i>u</i> <i>u u</i>
Lưuưý:ưĐểưviếtưPTưthamưsốưcủaưđườngưthẳngưΔ taư
thựcưhiệnưcácưbước:ưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư
+)ưXácưđịnhưmộtưvectơưchỉưphươngưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư
củaưΔ;ưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư
+)ưXácưđịnhưmộtưđiểmưMư(x<sub>0</sub>ư;ưy<sub>0</sub>ư)ưthuộcưΔ;ưưưưưưưưưưưư
ưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư+)ưPTưthamưsốưcủaưΔưlà:
<i>u</i>
<i><b>Vớ d 1</b></i>:Lpptthamscattrongmitrnghp
sau:a)i
quaimM(2;1)vcúvectchphng
b)ưĐiưquaưA(2;5)ưvàưB(1ư;ư-2)
<i><b>Nhúm 1, nhúm 2 lm cõu a</b></i>
<i><b>Nhúm 3, nhóm</b></i> <i><b>4 làm câu b</b></i>
<i><b>VÝ dơ 3</b></i>:ưChoưđườngưthẳngưưưưcóưptưthamưsố:ư
ư
1 2 ( )
5 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i><b>Vớ dụ 2</b></i>:ưChoưđườngưthẳngưdưcóưphươngưtrìnhưthamưsốưưư
ưưưưưưưưưưưưưưưưư1 3
2 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
HãyưtìmưmộtưđiểmưMưthuộcưdưvàưmộtưvectơưchỉưphươngư
củaưdư?
<i><b>b) Liên hệ giữa vectơ chỉ ph ơng và hệ số góc của đ </b></i>
<i><b>ờng thẳng</b></i><b>:</b>
ChoưđtưưưưcóưPTưthamưsố:ư 0 1
0 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>tu</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>tu</i>
NÕuth×tacã<i>u</i>1 0
0
1
0 2
<i>x x</i>
<i>t</i>
<i>u</i>
<i>y y</i> <i>tu</i>
<i>y y</i> <i>x x</i>
<i>u</i>
Đặtưưưưưưưưưưưưưtaưđượcư2
1
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>u</i>
<i>y y</i> <sub>0</sub> <i>k x x</i>
<sub>0</sub> .Sốưkưchínhưlàưhệưsốưgócưcủaưđườngưthẳngư
Nếuưđườngưthẳngưưưưcóưvectơưchỉưphươngưưưưưưư
ưưưưưưưưưvớiưưư
<i>u u u</i>
1 0
<i>u</i> th×cãhƯsègãc
2
1
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>u</i>
<i><b>L u ý</b></i>:ưNếuưmộtưđườngưthẳngưcóưhệưsốưgócưkưthìưđườngư
thẳngưđóưcóưmộtưvectơưchỉưphươngưlàư <i>u</i>
GọiưAưlàưgiaoưđiểmưcủaưưvớiưtrụcưhoành,ưAvưlàưtiaưthuộcưưư
ưưởưvềưnửaưmặtưphẳngưchứaưtiaưOy.ưĐặtưưưưưưưưưưưưưưưư(ưưưưưlàưgócư
giữaưhaiưtiaưAxưvàưAv)
<i>xAv</i>
tan
Ta thaỏy <i>k</i>
x
A
y
O
<i>u</i>
1
u 2
u
y
x
A
O
v
;
3
k
;
3
k
;
3
1
k ;
3
1
k
<i><b>Ví dụ 4</b></i>:ưChoưđtư<i><b>d</b></i>ưcóưvectơưchỉưphươngưlàưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư.ư
Hệưsốưgócưcủaưđtư<i><b>d </b></i>là:ưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư
a)b)
c)d)
<i><b>Ví dụ 5</b></i>:ưViếtưphươngưtrìnhưthamưsốưcủaưđtư<i><b>d</b></i>ưđiưquaư
haiưđiểmưA(3ư;ư4)ưvàưB(4ư;ư2).ưTínhưhệưsốưgócưcủaư<i><b>d</b></i>.
ĐS :
Phương trình tham số của đường thẳng d là
3
:
4 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
Hệ số góc của đường thẳng d : <i>k</i> 2
<b>Ph ơng trình đ ờng thẳng</b>
Phng trỡnh tham s
Địnhưnghĩa
K xỏc nh 1 t
0 1
0 2
<i>x x tu</i>
<i>y y tu</i>
Định nghóa:
2
1
1
0)
<i>u</i>
<i>u</i>
Liên hệ: k= (u
BÀI TẬP VỀ NHÀ
Làm bài 1/ SGK trang 80 v bi tp sau
<b>Bài tập 1:</b>
VitphngtrỡnhngthngiquaimM(-2;
3)ưvàưsongưsongưvớiưđườngưthẳngưư : 2 2
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub>
∆
∆
x
y
0
1 2
<i>v</i> <i>u</i>
2 3
<i>v</i> <i>u</i>