Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Bang diem TN THPT Nam 2012 HD Than Uyen

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.87 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Anh 23/06/1994 Kinh T K 6,5 7,5 7,0 9,0 9,5 8,5 1,5 2


Bùi Nhật


1 09.0001 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 8,00 8,25 § K


Anh 02/08/1994 Kinh T K 7,0 7,0 6,5 8,5 5,0 7,5 2,0 2


Nguyễn Quỳnh


2 09.0002 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,92 7,25 § TB


Anh 29/07/1994 Kinh T K 6,5 4,0 6,0 8,0 3,5 6,5 2,0 2


Trần Thị Vân


3 09.0003 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,75 6,08 Đ TB


ánh 23/11/1994 Kinh T K 7,0 4,0 8,0 7,5 5,5 4,5 2,0 2


Nguyễn Thị Ngọc


4 09.0004 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,08 6,42 Đ TB


Bằng 17/07/1994 Thái T K 5,0 8,0 5,5 8,0 6,0 8,0 1,5 3


Hµ Cao


5 09.0005 Lµo Cai Nam THPT Than Uyên 6,75 7,00 Đ TB


Bình 28/11/1994 Thái K TB 5,0 7,0 5,0 7,5 5,0 6,5 1,5 3



Lò Văn


6 09.0006 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,00 6,25 Đ TB


Bình 27/07/1993 Thái K TB 5,0 5,5 5,0 8,5 3,0 7,5 1,0 3


Lờng Văn


7 09.0007 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,75 5,92 Đ TB


Bình 28/12/1993 Kinh T TB 4,0 7,5 8,0 8,5 6,0 4,0 1,5 2


Ngun ThÕ


8 09.0008 Lai Ch©u Nam THPT Mờng Kim 6,33 6,58 Đ TB


Bình 15/10/1994 Thái T TB 5,5 6,0 5,5 7,0 4,0 4,5 3,5 3


Tòng Thị


9 09.0009 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,42 6,00 Đ TB


Bình 01/07/1994 Thái T TB 6,5 8,5 6,0 8,0 6,5 5,5 1,5 3


Tòng Thu


10 09.0010 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,83 7,08 Đ TB


Bó 18/07/1994 Thái T TB 6,0 6,0 5,0 7,5 4,0 5,0 1,5 3



Lờng Văn


11 09.0011 Lai Châu Nam THPT Mờng Than 5,58 5,83 Đ TB


Chài 22/05/1994 Thái T K 6,5 8,5 6,0 7,0 6,5 4,0 1,5 3


Hà Văn


12 09.0012 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 6,42 6,67 Đ TB


Chài 03/09/1994 Thái K TB 5,0 8,0 4,5 6,5 4,5 6,5 2,0 3


Phan Văn


13 09.0013 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,83 6,17 Đ TB


Chi 02/05/1993 Thái K Y 6,0 5,5 3,0 8,0 2,0 5,5 1,5 3


Hà Kim


14 09.0014 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,00 5,25 Đ TB


Chi 18/07/1994 Thái T K 8,0 6,5 6,0 7,5 8,0 7,0 2,0 3


Kiều Thị Mai


15 09.0015 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,17 7,50 Đ K


Chiều 27/07/1994 Thái T TB 7,0 5,5 6,0 9,0 4,0 6,5 2,0 3



Cầm Thị


16 09.0016 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,33 6,67 Đ TB


Chiện 05/03/1993 Thái T TB 6,5 6,5 7,5 7,5 2,5 4,0 1,5 3


Hoàng Thị


17 09.0017 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 5,75 6,00 Đ TB


Chơm 20/06/1994 Thái T TB 7,0 7,0 6,0 7,0 5,0 3,5 1,5 3


Lò Thị


18 09.0018 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,92 6,17 Đ TB


Chung 12/02/1988 Thái T TB 4,5 5,5 4,0 7,0 2,5 6,0 1,5 3


Châu Văn


19 09.0019 Hoàng Liên Sơn Nam THPT Mờng Than 4,92 5,17 Đ TB


Chung 14/10/1994 Thái T K 6,5 7,0 7,5 7,5 3,5 6,5 2,0 3


Lìm Văn


20 09.0020 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,42 6,75 Đ TB


Chung 25/01/1994 Thái T K 7,0 7,5 6,5 7,5 6,0 5,5 1,5 3



Lờng Văn


21 09.0021 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,67 6,92 Đ TB


Chung 18/02/1994 Kinh K TB 5,0 7,5 5,0 8,0 4,0 6,5 2,0 2


Nguyễn Minh


22 09.0022 Yên Bái Nam THPT Than Uyên 6,00 6,33 Đ TB


Chơng 11/10/1994 Thái T TB 5,5 5,0 6,5 7,0 5,5 3,0 1,5 3


Lò Thị


23 09.0023 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 5,42 5,67 Đ TB


Công 15/11/1994 Thổ T TB 6,5 7,0 6,0 6,5 7,5 3,5 2,0 3


Lê Thế


24 09.0024 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 6,17 6,50 Đ TB


<b>xỏc nhn v xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 0 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>



<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ Xếp loại TN giỏi: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 2 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cơng nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Công 21/11/1994 Thái K Y 5,0 6,0 6,0 4,0 5,0 4,5 1,5 3


Lờng Văn


1 09.0025 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,08 5,33 Đ TB


Cơi 19/05/1994 Thái T TB 3,5 8,5 7,0 7,0 8,0 6,5 2,0 3


Lò Văn


2 09.0026 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 6,75 7,08 Đ TB


Có 13/07/1993 Hm«ng T TB 5,5 3,5 5,0 7,5 6,5 5,5 1,0 3


Tr¸ng A


3 09.0027 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,58 5,75 Đ TB


C−êng 27/04/1994 M−êng T K 6,5 8,0 7,5 9,0 10,0 8,0 2,5 3



Đỗ Việt


4 09.0028 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 8,17 8,58 Đ K


Cờng 10/09/1994 Th¸i K Y 4,0 2,0 3,0 8,0 7,5 7,0 1,0 3


Hà Văn


5 09.0029 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,25 5,42 Đ TB


Cờng 07/12/1994 Kinh T K 5,5 8,0 7,0 9,0 8,5 7,5 2,0 2


KiÒu Quèc


6 09.0030 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,58 7,92 Đ TB


Cờng 28/05/1994 Kinh T TB 5,0 8,0 6,0 8,5 10,0 6,0 2,0 2


Phạm Phi


7 09.0031 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,25 7,58 Đ TB


Cờng 20/05/1994 Th¸i K TB 5,0 5,5 4,0 7,5 8,0 6,0 2,0 3


Tòng Văn


8 09.0032 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,00 6,33 Đ TB


Dâng 10/01/1993 Th¸i T TB 5,0 9,0 5,0 8,0 6,0 8,0 1,5 3



Vàng Văn


9 09.0033 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,83 7,08 Đ TB


Diện 19/06/1994 Kinh T K 7,0 9,5 7,5 9,0 10,0 10,0 3,0 2


Ngun Xu©n


10 09.0034 Lai Ch©u Nam THPT Than Uyên 8,83 9,33 Đ K


Dung 08/06/1994 Tày T K 5,5 9,0 7,0 8,0 10,0 8,5 2,0 3


Hà Thị Thuỷ


11 09.0035 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 8,00 8,33 Đ TB


Dung 05/10/1994 Kinh T K 6,0 8,5 8,5 9,0 9,0 7,0 2,0 2


Kiều Thị


12 09.0036 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 8,00 8,33 Đ K


Dung 05/07/1994 Thái T TB 5,5 8,5 5,0 8,0 5,5 5,5 2,0 3


Lò Thị


13 09.0037 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,33 6,67 Đ TB


Dung 02/08/1993 Thái T TB 8,0 7,0 5,5 8,0 4,5 5,0 1,5 3



Lò Thị


14 09.0038 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,33 6,58 Đ TB


Dung 02/10/1994 Tày T K 5,0 4,0 5,5 8,0 6,0 6,0 1,5 3


Phạm Thị


15 09.0039 Yên Bái Nữ THPT Than Uyên 5,75 6,00 Đ TB


Duy 17/08/1994 Kinh K TB 4,5 8,5 5,0 8,5 7,0 7,5 1,0 2


Nguyễn Đức


16 09.0040 Lào Cai Nam THPT M−êng Than 6,83 7,00 § TB


Duy 08/10/1993 Kinh K TB 5,5 8,0 6,5 8,5 5,5 7,5 1,0 2


Trần Văn


17 09.0041 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,92 7,08 Đ TB


Duyên 08/06/1994 Kinh T K 6,0 8,5 9,5 9,5 6,0 8,5 1,5 2


Kiều Thị


18 09.0042 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 8,00 8,25 Đ K


Duyên 20/04/1994 Thái T TB 7,0 7,5 6,5 8,0 3,5 5,0 1,5 3



Vàng Thị


19 09.0043 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,25 6,50 Đ TB


Dũng 06/10/1993 Thái T TB 3,5 9,5 3,5 5,5 5,0 4,0 1,5 3


Hµ Quang


20 09.0044 Lµo Cai Nam THPT Than Uyên 5,17 5,42 Đ TB


Dũng 13/09/1994 Kinh T TB 5,5 7,0 7,5 8,5 7,0 4,5 1,0 2


Lê Văn


21 09.0045 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,67 6,83 Đ TB


Dũng 01/12/1993 Thái T TB 5,5 6,0 6,0 6,5 6,5 5,5 2,0 3


Nùng Văn


22 09.0046 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 6,00 6,33 Đ TB


Dũng 20/09/1993 Thái T TB 6,5 6,5 4,0 9,0 8,0 8,5 1,5 3


Vàng Văn


23 09.0047 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,08 7,33 Đ TB


Dơng 04/11/1994 Kinh T K 6,5 10,0 7,5 8,5 10,0 10,0 4,0 2



Khuất Văn


24 09.0048 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 8,75 9,42 § K


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 0 TS.


<b>dut kÕt quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ Xếp loại TN giỏi: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 5 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

D−¬ng 07/01/1994 Kinh T TB 4,5 8,0 4,5 8,0 6,5 4,0 1,5 2


Ngô Lâm


1 09.0049 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 5,92 6,17 Đ TB


Dơng 04/07/1992 Th¸i K Y 5,5 8,0 4,0 9,0 5,5 5,0 1,5 3


Tòng Văn



2 09.0050 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,17 6,42 Đ TB


Đanh 28/09/1993 Th¸i T TB 5,0 7,5 4,5 7,0 5,0 4,5 2,0 3


Tòng Văn


3 09.0051 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 5,58 5,92 Đ TB


Đạt 13/09/1994 Kinh K TB 5,0 5,5 4,5 8,0 5,0 5,5 1,0 2


Đàm Thành


4 09.0052 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,58 5,75 Đ TB


Đăng 12/10/1993 Kinh T TB 2,0 8,0 5,5 7,5 6,5 6,5 2,0 2


Phạm Văn


5 09.0053 Ninh Bình Nam THPT Than Uyên 6,00 6,33 Đ TB


Điệp 02/03/1994 Kinh K TB 5,5 7,0 5,5 7,5 5,0 5,5 1,5 2


Lª Ngäc


6 09.0054 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,00 6,25 Đ TB


Đỉnh 26/09/1994 Th¸i T TB 5,5 7,5 7,5 7,0 8,0 4,5 1,5 3


Hoàng Thị



7 09.0055 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 6,67 6,92 Đ TB


Đức 09/11/1993 Kinh K Y 2,0 2,5 3,0 8,5 5,5 4,0 1,5 2


Đỗ Văn


8 09.0056 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 4,25 4,50 H


Đức 12/02/1993 Th¸i T TB 3,5 7,0 5,5 8,5 6,5 5,5 1,5 3


Lò Văn


9 09.0057 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,08 6,33 Đ TB


Đức 19/11/1994 Kinh K Y 5,0 5,0 5,0 7,0 5,0 5,0 2,0 2


Ngun Trung


10 09.0058 Lµo Cai Nam THPT Than Uyên 5,33 5,67 Đ TB


Giót 02/04/1994 Th¸i T TB 5,5 3,5 3,0 7,0 3,0 4,5 1,5 3


Hà Thị


11 09.0059 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,42 4,67 Đ TB


Hà 25/07/1993 Th¸i K Y 4,0 3,5 3,5 7,5 3,0 5,5 1,5 3


Tòng Thị



12 09.0060 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,50 4,75 Đ TB


Hà 07/11/1994 Kinh T K 7,5 6,0 9,0 9,0 8,5 7,5 2,0 2


Văn Thị Ngọc


13 09.0061 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,92 8,25 Đ K


Hải 15/07/1993 Th¸i K Y 4,5 7,5 5,0 5,5 3,5 9,0 1,5 3


Lìm Văn


14 09.0062 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,83 6,08 Đ TB


Hải 02/02/1994 Kinh T K 6,0 7,0 7,5 9,0 9,0 8,5 1,5 2


Ph¹m Träng


15 09.0063 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,83 8,08 Đ K


Hạnh 02/03/1994 Th¸i K TB 6,0 9,5 6,0 8,5 6,0 7,0 1,5 3


Châu Thị


16 09.0064 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,17 7,42 Đ TB


Hạnh 07/07/1993 Kinh K TB 5,0 6,5 5,5 8,5 7,0 6,0 1,0 2


Đỗ Văn



17 09.0065 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,42 6,58 Đ TB


Hạnh 14/02/1993 Th¸i K Y 4,0 6,0 7,0 7,0 4,0 4,0 1,0 3


Lò Văn


18 09.0066 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 5,33 5,50 Đ TB


Hạnh 24/05/1994 Kinh T G 7,5 9,5 9,0 9,0 10,0 8,5 3,0 2


Nguyễn Thị


19 09.0067 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 8,92 9,42 Đ G


Hằng 04/10/1994 Kinh T K 6,5 9,5 8,0 9,0 10,0 8,5 3,0 2


Nguyễn Thị


20 09.0068 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 8,58 9,08 Đ K


Hậu 13/08/1994 Thái T K 4,0 8,0 7,5 9,0 10,0 8,5 2,0 3


Tòng Thị


21 09.0069 Lao Cai Nữ THPT Than Uyên 7,83 8,17 Đ TB


Hiêng 08/04/1993 Thái K Y 3,5 7,0 5,5 8,0 7,5 7,0 1,5 3


Lò Văn



22 09.0070 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,42 6,67 Đ TB


Hiền 29/10/1994 Thái T TB 4,0 9,0 5,5 8,5 6,0 5,0 1,5 3


Cầm Thu


23 09.0071 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 6,33 6,58 Đ TB


Hiền 16/10/1994 Kinh T TB 6,0 7,5 6,0 9,5 7,0 3,5 1,0 2


Phạm Thị


24 09.0072 Lào Cai Nữ THPT M−êng Than 6,58 6,75 § TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 23 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 2 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ Xếp loại TN giỏi: 1 TS; + Xếp loại TN khá: 3 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi



- c cụng nhận tốt nghiệp: 23 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

HiỊn 06/11/1994 Kinh T K 7,0 6,5 6,5 6,5 7,0 8,0 1,5 2


Vị ThÞ


1 09.0073 Vĩnh Phúc Nữ THPT Than Uyên 6,92 7,17 Đ K


Hiếu 30/06/1994 Kinh T TB 4,0 7,5 7,0 7,5 6,5 6,5 2,0 2


Ngun C«ng


2 09.0074 Lào Cai Nam THPT Mờng Kim 6,50 6,83 Đ TB


Hiểu 30/07/1994 Th¸i T TB 5,0 5,5 5,5 7,5 5,5 7,0 1,5 3


Lù Văn


3 09.0075 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,00 6,25 Đ TB


Hiện 11/06/1994 Th¸i T TB 6,0 6,5 5,5 7,0 7,0 5,5 1,5 3


Vàng Văn


4 09.0076 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,25 6,50 Đ TB


Hiệp 22/02/1994 Th¸i K TB 5,0 7,0 5,0 8,5 5,0 4,5 1,5 3


Lò Thị



5 09.0077 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,83 6,08 Đ TB


Hiệp 14/04/1993 Kinh K TB 5,5 7,5 5,5 8,0 8,0 7,0 1,5 2


Trần Đức


6 09.0078 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,92 7,17 Đ TB


Hịa 08/04/1994 Th¸i T K 6,0 5,5 5,5 8,5 9,0 8,0 2,0 3


Lò Thị


7 09.0079 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,08 7,42 Đ TB


Hoa 15/06/1994 Kinh K K 8,0 8,0 7,0 8,5 7,5 8,5 1,5 2


Bïi ThÞ


8 09.0080 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,92 8,17 Đ K


Hoa 17/11/1994 Th¸i T TB 6,0 8,0 6,0 7,0 8,5 7,5 1,5 3


Cầm Thị


9 09.0081 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,17 7,42 Đ TB


Hoa 06/08/1994 Kinh T K 6,0 8,0 7,0 8,0 10,0 6,5 1,5 2


Hoàng Thị Phơng



10 09.0082 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,58 7,83 Đ K


Hoa 20/06/1994 Kinh T K 7,0 7,0 8,0 8,0 7,5 7,0 2,0 2


NguyÔn Thanh


11 09.0083 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,42 7,75 Đ K


Hoan 16/02/1994 Th¸i K Y 1,5 6,0 5,0 3,5 5,0 5,5 1,5 3


L−êng ThÞ


12 09.0084 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,42 4,67 Đ TB


Hoà 22/03/1994 Th¸i T TB 5,0 6,5 7,0 7,0 6,5 9,0 1,5 3


Lìm Văn


13 09.0085 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,83 7,08 Đ TB


Hoà 06/12/1994 Th¸i T TB 6,0 6,5 4,5 6,0 5,0 8,0 1,5 3


Lï ThÞ


14 09.0086 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,00 6,25 Đ TB


Hoài 02/05/1994 Kinh T K 6,0 8,5 4,5 7,5 7,5 8,5 1,5 2


KhuÊt ThÞ



15 09.0087 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,08 7,33 Đ TB


Hoàn 15/06/1994 Th¸i T TB 5,0 5,0 6,0 6,5 3,0 5,5 1,5 3


Vì Thị


16 09.0088 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,17 5,42 Đ TB


Hoàng 28/05/1994 Th¸i K TB 5,5 5,5 6,5 6,0 6,0 3,0 1,5 3


Lìm Văn


17 09.0089 Yên Bái Nam THPT Than Uyên 5,42 5,67 Đ TB


Hoàng 14/11/1994 Th¸i K TB 5,0 4,5 5,0 6,5 6,5 4,0 1,5 3


Lò Văn


18 09.0090 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,25 5,50 Đ TB


Hoàng 12/03/1994 Kinh T K 6,0 10,0 8,0 7,5 10,0 10,0 3,0 2


Ngun Ngäc


19 09.0091 Lµo Cai Nam THPT Than Uyên 8,58 9,08 Đ K


Hoảng 04/09/1992 Thái T K 5,5 9,5 8,0 8,0 9,5 9,0 2,0 3


Thàm Văn



20 09.0092 Lào Cai Nam THPT Mờng Kim 8,25 8,58 Đ TB


Hoạt 26/05/1994 Thái K Y 3,5 4,5 4,5 5,0 4,5 8,5 1,5 3


Mè Văn


21 09.0093 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,08 5,33 Đ TB


Hòa 08/03/1993 Thái K Y 2,0 6,0 5,0 7,5 8,0 3,5 1,0 3


Thàm Văn


22 09.0094 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 5,33 5,50 Đ TB


Hỏa 14/08/1994 Thái K Y 5,5 8,0 6,5 6,0 4,5 4,5 1,0 3


Lò Thị


23 09.0095 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 5,83 6,00 Đ TB


Học 06/07/1994 Thái T TB 6,0 7,0 6,5 4,0 5,5 4,0 1,5 3


Hà Thị


24 09.0096 Lào Cai Nữ THPT M−êng Kim 5,50 5,75 § TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:



+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 1 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + XÕp lo¹i TN khá: 5 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 24 TS. Trong ú:


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Häc 23/04/1994 Th¸i T K 7,0 7,0 7,5 8,0 7,0 5,0 1,5 3


Lò Thị


1 09.0097 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,92 7,17 § TB


Hå 10/06/1994 Kinh K TB 4,5 3,5 5,5 8,5 6,5 5,5 1,5 2


Hoàng Chí


2 09.0098 Vĩnh Phúc Nam THPT Than Uyên 5,67 5,92 § TB


Hång 10/08/1994 Kinh T K 8,5 7,0 8,0 9,0 6,0 5,0 2,5 2


Đặng Thị Mai


3 09.0099 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,25 7,67 § TB



Hång 14/11/1994 Kinh T TB 5,5 7,0 7,0 8,0 6,0 5,5 1,5 2


Kiều Thị


4 09.0100 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,50 6,75 Đ TB


Hồng 01/08/1994 Thái K Y 5,0 4,5 5,5 7,5 5,5 5,0 1,5 3


Lò Văn


5 09.0101 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,50 5,75 Đ TB


Hồng 29/08/1994 Thái T TB 5,5 5,5 6,0 8,5 5,5 4,0 1,5 3


Lù Văn


6 09.0102 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,83 6,08 § TB


Hång 25/05/1994 Kinh T K 6,0 8,0 8,0 7,5 8,0 5,0 1,5 2


Nguyễn Thị


7 09.0103 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,08 7,33 § TB


Hång 20/12/1994 Kinh T TB 7,0 5,5 4,0 8,0 7,0 5,0 1,5 2


Trần Thị


8 09.0104 Vĩnh Phúc Nữ THPT Than Uyên 6,08 6,33 Đ TB



Hợi 01/06/1993 Thái T TB 6,5 5,5 7,5 7,5 8,0 4,5 1,0 3


Lìm Văn


9 09.0105 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,58 6,75 Đ TB


Hợi 01/10/1994 Thái T K 6,5 8,5 7,0 9,5 9,0 5,0 1,5 3


Quàng Văn


10 09.0106 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,58 7,83 Đ TB


Huân 26/06/1992 Thái K Y 4,0 4,5 4,0 6,5 7,0 5,0 1,0 3


Vàng Văn


11 09.0107 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,17 5,33 § TB


HuÕ 04/04/1994 Kinh T K 7,0 7,0 6,0 8,5 9,0 5,5 2,0 2


Nguyễn Thị


12 09.0108 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 7,17 7,50 § TB


HuÕ 16/10/1994 Kinh T K 7,5 8,0 7,5 8,0 8,0 3,5 1,5 2


Phạm Nh


13 09.0109 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,08 7,33 Đ TB



Huy 11/12/1994 Tày T K 5,0 7,5 6,5 7,5 9,0 6,0 2,0 3


Trần Ngọc


14 09.0110 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 6,92 7,25 Đ TB


Huyên 06/01/1994 Thái T K 8,0 4,5 6,0 8,5 6,0 4,5 1,5 3


Lữ Thị


15 09.0111 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,25 6,50 Đ TB


Huyền 07/02/1994 Thái T K 7,0 5,5 6,0 8,0 7,0 5,5 2,0 3


Lò Thị Ngọc


16 09.0112 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 6,50 6,83 Đ TB


Huyền 13/11/1994 Kinh T K 6,5 8,0 7,5 8,5 6,5 5,5 2,0 2


Nguyễn Thị


17 09.0113 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,08 7,42 Đ TB


Huyền 18/02/1994 Kinh T TB 5,5 4,5 5,0 6,0 2,5 4,0 1,5 2


Nguyễn Thị


18 09.0114 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,58 4,83 § TB



Hun 23/03/1993 Kinh T TB 6,5 4,0 2,0 6,0 6,5 5,5 2,0 2


Nguyễn Thị Thu


19 09.0115 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 5,08 5,42 Đ TB


Huyền 18/12/1994 Kinh T TB 7,5 5,0 7,0 6,5 5,5 5,0 1,5 2


Phan Ngọc


20 09.0116 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,08 6,33 Đ TB


Huyền 17/12/1994 Kinh T K 7,5 8,5 7,5 7,5 10,0 5,0 1,5 2


Tô Thị


21 09.0117 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,67 7,92 § TB


Hun 29/09/1994 Kinh T TB 7,0 6,0 5,5 7,5 6,5 5,5 1,5 2


Vũ Thị


22 09.0118 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,33 6,58 Đ TB


Hùng 16/07/1994 Thái K Y 5,0 2,5 4,0 3,5 3,5 3,5 1,5 3


Cầm Văn


23 09.0119 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 3,67 3,92 H



Hïng 14/05/1994 Kinh T TB 6,5 5,0 6,5 8,0 5,0 5,5 4,0 2


Đỗ Mạnh


24 09.0120 Ninh Bình Nam THPT Than Uyên 6,08 6,75 § TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 23 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 1 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 0 TS.


<b>dut kÕt quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này có: 24 thÝ sinh dù thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 0 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 23 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Hïng 28/05/1994 Th¸i T K 7,0 5,0 7,0 8,0 3,5 3,5 1,5 3


Lìm Văn


1 09.0121 Yên Bái Nam THPT Than Uyên 5,67 5,92 Đ TB



Hùng 12/06/1993 Thái K TB 4,5 5,0 5,0 6,0 2,0 3,5 1,5 3


Lò Văn


2 09.0122 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 4,33 4,58 Đ TB


Hùng 03/06/1994 Thái T TB 4,0 5,5 7,0 7,5 5,0 4,0 1,5 3


Nguyễn Văn


3 09.0123 Lai Châu Nam THPT M−êng Kim 5,50 5,75 § TB


Hïng 19/08/1993 Kinh K TB 6,5 5,5 4,5 8,5 4,5 4,0 1,5 2


Trần Văn


4 09.0124 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,58 5,83 Đ TB


Hng 06/02/1994 Kinh T K 7,0 9,0 8,5 8,0 6,0 7,0 2,0 2


Vũ Văn Hà


5 09.0125 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,58 7,92 Đ K


Hơng 01/06/1994 Kinh K TB 7,0 4,0 6,0 8,5 4,0 5,0 2,0 2


Đặng Thanh


6 09.0126 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,75 6,08 Đ TB



Hơng 06/07/1994 Thái T K 7,5 7,0 8,0 9,0 4,0 4,5 1,5 3


Hoàng Thị


7 09.0127 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 6,67 6,92 Đ TB


Hơng 13/04/1994 Thái T K 5,5 6,0 7,0 7,5 6,0 3,5 1,0 3


Lìm Thị


8 09.0128 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,92 6,08 Đ TB


Hơng 02/08/1994 Thái T K 6,0 5,5 6,0 8,0 5,5 4,0 1,5 3


Lò Thị


9 09.0129 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,83 6,08 Đ TB


Hờng 24/01/1994 Kinh T TB 5,5 7,5 5,5 4,5 5,0 4,0 1,5 2


Nguyễn Thị


10 09.0130 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,33 5,58 Đ TB


Hởng 09/04/1994 Thái T TB 6,0 4,0 5,5 6,0 4,0 5,5 1,5 3


Vàng Thị


11 09.0131 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,17 5,42 Đ TB



Khang 12/03/1993 Thái K Y 5,0 5,5 4,5 5,5 3,0 6,0 1,5 3


Lò Văn


12 09.0132 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 4,92 5,17 Đ TB


Khánh 29/07/1994 Thái T K 8,0 7,0 7,5 5,5 5,5 4,0 2,0 3


Lìm Thị Vi


13 09.0133 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,25 6,58 Đ TB


Khoa 20/03/1994 Kinh T TB 7,5 5,5 7,0 3,5 2,5 3,5 1,5 2


Huỳnh Đăng


14 09.0134 Thái Bình Nam THPT Than Uyên 4,92 5,17 Đ TB


Khuyên 19/10/1994 Th¸i T TB 6,0 3,5 5,0 6,0 2,5 4,5 1,5 3


Điêu Thị


15 09.0135 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,58 4,83 Đ TB


Khuyên 10/09/1994 Th¸i T TB 6,5 3,0 5,0 6,5 3,0 5,0 2,0 3


Hà Thị


16 09.0136 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,83 5,17 Đ TB



Khuyên 08/04/1993 Th¸i T TB 7,0 3,5 6,5 5,5 5,0 4,0 1,5 3


Lò Thị


17 09.0137 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,25 5,50 Đ TB


Kiên 14/04/1994 Kinh K TB 4,5 5,5 7,0 6,0 4,0 3,0 2,0 2


Đỗ Mạnh


18 09.0138 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,00 5,33 Đ TB


Kiên 01/01/1993 Th¸i T TB 6,0 4,0 6,5 6,5 5,5 4,5 1,5 3


Lìm Văn


19 09.0139 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,50 5,75 Đ TB


Kiên 08/01/1993 Th¸i T TB 6,5 7,0 7,5 6,0 5,0 3,5 2,0 3


Lò Văn


20 09.0140 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,92 6,25 Đ TB


Kiên 16/06/1994 Th¸i T TB 5,0 5,5 6,0 9,0 4,5 3,5 1,5 3


Tòng Văn


21 09.0141 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,58 5,83 Đ TB



Kiệt 16/09/1994 Kinh K TB 5,0 4,5 5,5 5,5 5,0 3,5 1,5 2


KiỊu Träng


22 09.0142 Lµo Cai Nam THPT M−êng Than 4,83 5,08 § TB


Kim 10/06/1994 Th¸i T TB 3,5 4,0 3,5 3,5 4,0 5,0 1,5 3


Cầm Thị


23 09.0143 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 3,92 4,17 H


Kim 09/09/1993 Thái T K 7,0 7,0 8,0 4,5 4,0 4,0 1,5 3


Lờng Thị


24 09.0144 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,75 6,00 Đ TB


<b>xỏc nhn v xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 23 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 2 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>
- Bảng này có: 24 thí sinh dù thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + XÕp loại TN khá: 1 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>


- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 23 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Kim 05/06/1994 Th¸i T TB 7,0 6,0 5,0 8,0 2,0 4,5 1,0 3


Nùng Thị


1 09.0145 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,42 5,58 Đ TB


Kính 23/03/1993 Thái K Y 5,0 2,5 3,0 2,0 2,0 7,5 1,5 3


Ngà Văn


2 09.0146 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 3,67 3,92 H


Lam 14/09/1994 Kinh T G 8,0 8,0 9,0 9,5 8,0 8,5 1,5 2


Lê Thanh


3 09.0147 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 8,50 8,75 Đ G


Lan 21/12/1994 Thái K TB 5,5 4,0 4,5 7,0 1,5 6,5 1,5 3


Lò Thị


4 09.0148 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 4,83 5,08 Đ TB


Lan 23/07/1994 Thái T TB 4,0 6,5 4,0 8,5 4,0 7,0 1,5 3



Lò Thị


5 09.0149 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 5,67 5,92 Đ TB


Lan 05/03/1994 Thái T TB 5,0 4,0 5,5 8,0 3,5 5,0 1,5 3


Lò Thị


6 09.0150 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,17 5,42 Đ TB


Lan 08/11/1994 Thái T TB 4,5 4,5 6,0 8,0 4,5 4,5 1,5 3


Lờng Thị


7 09.0151 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,33 5,58 Đ TB


Lan 30/04/1994 Thái T TB 7,5 5,0 5,0 7,0 3,0 6,0 1,5 3


Lý Thị


8 09.0152 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,58 5,83 § TB


Lan 21/09/1994 Kinh T TB 6,5 6,0 7,5 9,0 4,0 7,5 1,5 2


Nguyễn Thị


9 09.0153 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,75 7,00 Đ TB


Lâm 22/12/1994 Kinh T K 5,0 9,0 7,0 9,5 9,0 7,5 1,5 2



Mai Tùng


10 09.0154 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,83 8,08 Đ TB


Liên 07/01/1994 Kinh K TB 7,0 2,0 6,5 7,5 4,0 6,5 2,0 2


Lê Thị Hơng


11 09.0155 Nam Định Nữ THPT Mờng Than 5,58 5,92 Đ TB


Liên 20/05/1994 Thái T TB 6,0 4,5 5,5 7,5 3,0 5,0 1,5 3


Lò Thị


12 09.0156 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,25 5,50 Đ TB


Liên 18/03/1994 Kinh T TB 7,5 5,5 5,5 7,0 6,5 3,5 1,5 2


Phạm Thị


13 09.0157 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,92 6,17 Đ TB


Linh 17/10/1994 Thái T TB 6,5 6,0 4,0 4,5 2,5 5,0 1,0 3


Hà Văn


14 09.0158 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 4,75 4,92 Đ TB


Linh 22/06/1994 Thái T TB 6,0 5,0 6,0 5,0 4,0 8,5 1,5 3



Lò Thị


15 09.0159 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,75 6,00 § TB


Linh 29/02/1994 Kinh K K 6,5 8,5 7,5 8,0 8,5 9,0 1,5 2


Ngun Tµi


16 09.0160 Lµo Cai Nam THPT M−êng Than 8,00 8,25 § K


Linh 20/08/1994 Kinh T TB 7,0 7,5 5,0 6,0 5,5 8,0 2,0 2


Nguyễn Thuỳ


17 09.0161 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,50 6,83 § TB


Linh 25/10/1994 Kinh K TB 6,0 9,0 5,5 7,5 4,0 8,5 1,5 2


Phạm Thuỳ


18 09.0162 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,75 7,00 Đ TB


Loan 17/12/1994 Thái K Y 5,5 5,0 6,0 6,5 1,5 3,5 1,5 3


Lò Thị


19 09.0163 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,67 4,92 Đ TB


Loan 04/10/1994 Thái T TB 5,5 6,5 6,5 5,5 1,0 7,0 1,5 3



Nguyễn Thị


20 09.0164 Lào Cai Nữ THPT Mờng Kim 5,33 5,58 § TB


Long 30/10/1993 Kinh K TB 6,0 8,0 5,0 5,0 3,0 9,0 1,5 2


Lê Duy


21 09.0165 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 6,00 6,25 § TB


Long 30/10/1994 Kinh T K 7,0 10,0 8,5 7,5 9,5 9,0 2,5 2


Nguyễn Tuấn


22 09.0166 Hà Tây Nam THPT Than Uyên 8,58 9,00 § K


Long 17/07/1994 Kinh T K 4,5 9,5 7,0 8,5 9,5 9,0 1,5 2


Vũ Văn


23 09.0167 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 8,00 8,25 Đ TB


Lốt 08/08/1994 Thái T K 7,0 9,0 7,0 9,0 6,5 7,5 2,0 3


Vàng Thị


24 09.0168 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,67 8,00 § K


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>


- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 23 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + Diện u tiên 3: 2 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này có: 24 thÝ sinh dù thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 1 TS; + Xếp loại TN khá: 3 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 23 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Léc 28/11/1994 Kinh K Y 3,5 3,0 5,0 3,5 4,5 8,5 1,5 2


Phùng Văn


1 09.0169 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 4,67 4,92 Đ TB


Luyến 10/12/1994 Thái T TB 6,5 4,0 5,0 3,5 2,0 6,5 1,5 3


Lò Thị


2 09.0170 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,58 4,83 Đ TB


Lụa 26/10/1994 Thái T TB 4,5 7,5 6,5 8,0 3,5 4,0 2,0 3



Mè Thị


3 09.0171 Lai Châu Nữ THPT M−êng Kim 5,67 6,00 § TB


Ly 14/12/1994 Kinh T K 6,0 8,5 6,0 8,0 7,0 4,5 2,0 2


Chử Khánh


4 09.0172 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,67 7,00 Đ TB


Ly 26/04/1994 Thái T TB 7,5 7,0 4,5 9,0 5,5 6,0 2,0 3


Lò Thị Ngọc


5 09.0173 Lào Cai Nữ THPT M−êng Than 6,58 6,92 § TB


Ly 12/06/1994 Kinh T K 6,5 8,0 8,0 9,5 7,0 6,0 2,0 2


Nguyễn Hơng


6 09.0174 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,50 7,83 Đ K


Ly 26/12/1994 Kinh T K 6,5 9,0 6,5 8,0 8,5 8,5 2,0 2


Nguyễn Khánh


7 09.0175 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,83 8,17 Đ K


Mai 11/10/1994 Kinh T K 8,5 9,5 8,5 9,5 9,5 9,0 2,0 2



Phạm Thị


8 09.0176 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 9,08 9,42 Đ K


Mẳn 13/04/1994 Thái T K 7,0 6,0 5,0 5,5 6,0 6,5 1,5 3


Hoàng Thị


9 09.0177 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,00 6,25 Đ TB


Mây 08/12/1993 Thái T TB 7,5 6,5 6,0 7,5 4,5 6,0 1,5 3


Hà Văn


10 09.0178 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,33 6,58 Đ TB


Mây 16/02/1993 Thái K Y 4,0 5,0 3,0 5,0 2,5 5,0 1,5 3


Nguyễn Thị


11 09.0179 Lai Châu Nữ THPT M−êng Kim 4,08 4,33 H


MËn 06/09/1994 Kinh T TB 5,0 9,0 5,0 5,0 6,5 4,5 1,5 2


Ngô Thị


12 09.0180 Ninh Bình Nữ THPT Than Uyên 5,83 6,08 Đ TB


Mến 09/03/1994 Thái T TB 6,0 5,0 6,5 6,0 2,0 5,0 1,5 3



Vàng Thị


13 09.0181 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,08 5,33 Đ TB


Miên 25/12/1992 Thái K TB 4,0 5,5 4,5 4,0 2,0 5,0 1,5 3


Lờng Văn


14 09.0182 Lào Cai Nam THPT Than Uyªn 4,17 4,42 H


Minh 28/08/1994 Kinh K TB 5,5 8,5 6,5 7,0 3,5 3,5 1,5 2


Đào Công


15 09.0183 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,75 6,00 Đ TB


Minh 27/09/1994 Thái K Y 8,0 6,5 4,5 5,0 3,0 3,0 1,5 3


Tòng Thị


16 09.0184 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,00 5,25 Đ TB


Mơn 12/07/1992 Thái T TB 5,0 5,0 6,5 6,0 3,5 3,0 1,5 3


Lờng Thị


17 09.0185 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 4,83 5,08 Đ TB


Mới 02/09/1994 Thái T TB 7,5 3,0 5,5 7,0 3,5 4,5 1,5 3



Lò Thị


18 09.0186 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,17 5,42 Đ TB


Mú 01/03/1993 Thái K TB 3,5 6,0 5,0 8,0 4,0 4,0 1,5 3


Lò Văn


19 09.0187 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,08 5,33 Đ TB


Nam 05/06/1994 Thái T TB 5,0 7,5 6,5 1,5 4,0 4,5 1,5 3


Đèo Văn


20 09.0188 Lào Cai Nam THPT Mờng Kim 4,83 5,08 § TB


Nam 04/12/1994 Kinh T K 6,0 4,5 6,5 8,0 6,5 5,0 2,0 2


Ngun Hoµng


21 09.0189 Lµo Cai Nam THPT Than Uyên 6,08 6,42 Đ TB


Nết 02/03/1994 Thái T TB 8,5 4,0 4,5 5,0 6,0 4,0 1,5 3


Giàng Thị


22 09.0190 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,33 5,58 Đ TB


Nết 11/11/1992 Thái K Y 4,0 6,5 6,5 5,0 4,0 3,0 1,5 3



Hoàng Văn


23 09.0191 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 4,83 5,08 § TB


Nga 27/11/1994 Kinh K TB 7,5 7,0 5,0 5,5 7,0 4,5 1,5 2


Đàm Thị


24 09.0192 Hà Tây Nữ THPT Than Uyên 6,08 6,33 Đ TB


<b>xỏc nhn v xột tt nghip của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 22 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 1 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 1 TS.


<b>dut kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ Xếp loại TN giỏi: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 3 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cơng nhận tốt nghiệp: 22 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Nga 05/09/1994 Kinh T TB 3,5 5,0 5,0 5,5 3,0 4,5 1,5 2


KiỊu ThÞ



1 09.0193 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 4,42 4,67 H


Ngà 19/05/1993 Th¸i K TB 3,0 7,0 3,5 7,0 5,0 4,5 1,5 3


Lù Văn


2 09.0194 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,00 5,25 Đ TB


Ngân 17/06/1994 Th¸i T K 8,5 7,0 6,0 7,5 5,5 3,5 2,0 3


L−êng ThÞ


3 09.0195 Lai Châu Nữ THPT Mờng Than 6,33 6,67 Đ TB


Nghiêm 07/09/1994 Th¸i K Y 2,0 4,0 5,5 6,5 3,0 4,5 2,0 3


Lò Văn


4 09.0196 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 4,25 4,58 Đ TB


Nghĩa 26/08/1994 Th¸i T K 7,0 6,5 6,5 8,0 6,0 4,5 1,5 3


Hà Thị


5 09.0197 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,42 6,67 Đ TB


Nghĩa 27/07/1994 Kinh T TB 5,0 6,5 4,5 8,0 5,0 4,0 1,5 2


Lª Minh



6 09.0198 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,50 5,75 Đ TB


Nghĩa 01/08/1994 Th¸i T K 7,5 8,0 7,5 8,0 5,5 4,5 1,5 3


Lò Văn


7 09.0199 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,83 7,08 Đ TB


Ngoan 30/06/1994 Th¸i T TB 4,0 6,5 5,0 5,0 5,0 4,0 1,5 3


Hà Thị


8 09.0200 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 4,92 5,17 Đ TB


Ngọc 19/08/1994 Kinh T K 8,5 6,0 7,5 8,0 7,5 6,5 1,5 2


Hoµng BÝch


9 09.0201 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,33 7,58 Đ K


Ngọc 20/11/1994 Th¸i K TB 3,5 6,5 5,0 8,5 6,5 6,0 1,5 3


Lß Minh


10 09.0202 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,00 6,25 Đ TB


Ngọc 01/05/1994 Th¸i T K 7,0 6,5 6,0 8,0 5,0 4,5 1,5 3


Lò Văn



11 09.0203 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,17 6,42 Đ TB


Ngọc 25/07/1993 Th¸i T TB 7,5 6,5 5,0 8,5 3,5 5,0 1,5 3


Lờng Văn


12 09.0204 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,00 6,25 Đ TB


Ngọc 03/11/1994 Th¸i T TB 5,0 7,0 8,0 6,5 4,5 4,5 2,0 3


Ngun ThÞ


13 09.0205 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,92 6,25 Đ TB


Ngọc 23/02/1994 Kinh T K 8,5 6,0 6,5 8,0 3,5 5,5 2,0 2


Ngun ThÞ


14 09.0206 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,33 6,67 Đ TB


Nguyên 07/08/1994 Kinh T TB 6,5 4,5 4,0 6,5 4,0 5,0 2,0 2


Lê Xuân


15 09.0207 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,08 5,42 Đ TB


Nguyên 11/11/1994 Th¸i T TB 6,5 5,5 5,5 6,0 4,0 3,5 1,5 3


Lò Thị



16 09.0208 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,17 5,42 Đ TB


Nguyên 15/01/1993 Th¸i T TB 6,5 5,0 5,0 5,5 5,0 4,5 2,0 3


Lù Văn


17 09.0209 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,25 5,58 Đ TB


Nhẫn 13/02/1994 Th¸i T K 6,0 4,5 5,0 5,5 4,5 5,0 2,0 3


Điêu Thị


18 09.0210 Lai Châu Nữ THPT Mờng Than 5,08 5,42 Đ TB


Nhẫn 21/11/1994 Th¸i T K 5,5 4,5 5,5 7,5 5,0 5,5 1,5 3


MÌ ThÞ


19 09.0211 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,58 5,83 Đ TB


Nhật 18/12/1994 Th¸i T TB 7,0 4,5 4,5 7,0 4,5 6,0 2,0 3


Hà Thị


20 09.0212 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,58 5,92 Đ TB


Nhị 10/03/1994 Th¸i T TB 7,0 4,5 5,5 5,5 4,5 5,5 1,5 3


Lò Thị



21 09.0213 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,42 5,67 Đ TB


Nhung 24/04/1994 Th¸i T TB 6,5 3,0 5,5 7,5 3,5 4,5 1,5 3


Hà Thị


22 09.0214 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,08 5,33 Đ TB


Nhung 24/12/1994 Th¸i T TB 6,5 5,0 7,0 7,5 4,5 5,0 2,0 3


Ngà Thị


23 09.0215 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,92 6,25 Đ TB


Nhung 15/08/1994 Th¸i K TB 5,0 3,5 6,0 7,5 7,0 3,5 2,0 3


Vi ThÞ Hång


24 09.0216 Nghệ An Nữ THPT Than Uyên 5,42 5,75 Đ TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc cơng nhận tốt nghiệp: 23 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + Diện u tiên 3: 1 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này có: 24 thí sinh dù thi;



+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + XÕp loại TN khá: 1 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 23 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Nh− 27/08/1994 Kinh T TB 5,0 5,5 4,5 9,0 3,5 2,5 1,5 2


Đặng Quỳnh


1 09.0217 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,00 5,25 Đ TB


Niên 13/07/1993 Thái T TB 4,0 5,5 4,0 7,0 3,0 3,5 1,5 3


Vàng Thị


2 09.0218 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,50 4,75 § TB


Ninh 20/04/1994 Kinh T K 7,0 7,0 6,5 6,0 4,5 5,0 3,5 2


Phùng Thị


3 09.0219 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,00 6,58 Đ TB


Oai 15/09/1993 Thái K Y 5,5 3,5 2,5 8,5 4,5 4,5 1,5 3


Lò Văn



4 09.0220 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 4,83 5,08 Đ TB


Oai 27/08/1994 Thái T K 7,0 6,0 5,5 9,0 5,5 4,0 3,5 3


Nùng Thị


5 09.0221 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,17 6,75 Đ TB


ón 13/02/1994 Thái T TB 7,0 7,5 5,0 8,5 5,0 6,5 1,5 3


Lò Văn


6 09.0222 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,58 6,83 Đ TB


Pâng 26/06/1994 Thái T TB 5,5 3,5 4,5 9,0 4,0 3,5 1,5 3


Lò Thị


7 09.0223 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,00 5,25 Đ TB


Phát 01/05/1994 Thái T TB 7,0 7,0 7,0 7,5 4,5 4,0 2,0 3


Lò Văn


8 09.0224 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 6,17 6,50 Đ TB


Phát 03/05/1994 Thái T TB 6,5 5,5 4,0 7,5 3,5 3,0 1,5 3


Lờng Văn



9 09.0225 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,00 5,25 Đ TB


Phiên 24/08/1993 Thái T TB 6,0 5,0 5,5 7,0 4,5 3,0 1,5 3


Lò Thị


10 09.0226 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,17 5,42 Đ TB


Phong 15/06/1992 Thái K TB 6,0 7,0 5,5 7,0 6,0 3,5 2,0 3


Lò Văn


11 09.0227 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 5,83 6,17 § TB


Phong 21/05/1994 Kinh T TB 6,0 9,0 5,5 8,5 4,5 6,5 1,5 2


Phạm Quang


12 09.0228 Yên Bái Nam THPT Than Uyên 6,67 6,92 Đ TB


Phòng 03/07/1993 Khơ Mú T TB 6,5 8,0 6,0 8,0 6,0 7,0 2,0 3


Lò Thị


13 09.0229 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 6,92 7,25 Đ TB


Phớ 03/02/1994 Thái K TB 5,0 5,0 4,0 8,0 6,0 7,0 1,5 3


Lờng Văn



14 09.0230 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 5,83 6,08 Đ TB


Phúc 20/03/1994 Kinh T K 6,0 9,0 6,0 7,0 9,0 7,5 2,0 2


Khuất Văn


15 09.0231 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 7,42 7,75 Đ K


Phúc 04/04/1994 Thái T K 7,0 9,5 7,5 7,5 10,0 8,0 2,0 3


Lừ Văn


16 09.0232 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 8,25 8,58 Đ K


Phúc 05/06/1993 Thái K Y 5,0 3,5 3,0 8,0 5,0 4,5 2,0 3


Vàng Thị


17 09.0233 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,83 5,17 Đ TB


Phơng 22/12/1994 Kinh T K 8,0 7,5 7,5 9,0 7,0 5,5 1,5 2


Chử Thị Hà


18 09.0234 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,42 7,67 Đ TB


Phơng 12/05/1992 Thái T TB 5,0 6,5 6,5 8,5 6,5 4,0 1,0 3


Lò Thị



19 09.0235 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 6,17 6,33 Đ TB


Phơng 04/12/1994 Tày T TB 6,0 8,5 6,5 8,0 5,5 7,5 2,0 3


Trần Thị Thu


20 09.0236 Yên Bái Nữ THPT Than Uyên 7,00 7,33 Đ TB


Qua 10/08/1994 Thái K Y 4,5 3,5 3,0 5,0 3,0 7,5 1,5 3


Hoàng Thị


21 09.0237 Lai Châu Nữ THPT M−êng Kim 4,42 4,67 § TB


Quang 29/07/1993 Kinh T TB 4,0 4,0 5,0 7,5 4,5 8,0 1,5 2


Đào Văn


22 09.0238 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,50 5,75 Đ TB


Quyết 21/11/1994 Thái T TB 7,5 6,0 5,0 7,5 6,0 7,5 1,5 3


Điêu Thị


23 09.0239 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,58 6,83 Đ TB


Quyết 15/09/1994 Thái T TB 5,0 7,0 5,0 8,5 7,0 7,0 1,5 3


Lò Thị



24 09.0240 Lào Cai Nữ THPT M−êng Than 6,58 6,83 § TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 2 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + XÕp lo¹i TN khá: 2 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- Đ−ợc cơng nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Quynh 14/08/1994 Th¸i T TB 6,5 4,0 7,5 7,0 4,0 5,0 2,0 3


Lß Thị


1 09.0241 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,67 6,00 § TB


Quúnh 20/06/1994 Kinh T K 6,0 5,0 8,0 9,0 9,0 6,5 2,0 2


Đỗ Thị


2 09.0242 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,25 7,58 § TB



Quúnh 27/10/1994 Kinh T K 7,5 8,0 7,0 8,5 7,0 6,5 2,0 2


Phïng Thị


3 09.0243 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,42 7,75 § K


Quý 19/09/1989 Th¸i K Y 4,0 5,0 3,5 7,0 5,5 5,5 1,5 3


Hoµng Thanh


4 09.0244 Hoàng Liên Sơn Nam THPT Than Uyên 5,08 5,33 Đ TB


Quý 25/09/1993 Thái K Y 6,5 4,0 5,0 7,5 5,0 5,0 1,5 3


Hoàng Văn


5 09.0245 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,50 5,75 Đ TB


Quỵnh 21/10/1994 Thái K Y 5,0 5,5 5,0 7,5 4,0 3,5 1,5 3


Lò Văn


6 09.0246 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 5,08 5,33 Đ TB


San 12/02/1992 Thái T TB 4,0 5,0 5,0 5,5 1,5 5,5 1,0 3


Hoàng Văn


7 09.0247 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 4,42 4,58 Đ TB



Sâm 15/08/1994 Thái T TB 6,0 6,0 5,0 7,0 5,0 6,0 1,5 3


Hoàng Thị


8 09.0248 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,83 6,08 Đ TB


Sen 25/05/1993 Thái T TB 5,5 3,0 3,0 7,5 3,0 3,5 2,0 3


Lò Thị


9 09.0249 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,25 4,58 Đ TB


Sên 17/08/1994 Thái T TB 5,5 4,0 5,5 7,0 3,0 4,0 1,5 3


Hà Thị


10 09.0250 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,83 5,08 Đ TB


Sinh 11/11/1993 Thái K Y 5,0 5,0 5,0 6,5 2,0 6,0 1,0 3


Tòng Văn


11 09.0251 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 4,92 5,08 Đ TB


Sinh 03/10/1994 Thái T TB 6,5 5,0 5,5 8,0 3,5 3,5 1,5 3


Vàng Văn


12 09.0252 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 5,33 5,58 Đ TB



Sí 08/04/1990 Hmông K Y 4,0 3,5 5,0 5,0 2,0 6,5 1,5 3


Sïng A


13 09.0253 Lµo Cai Nam THPT M−êng Than 4,33 4,58 Đ TB


Soan 15/03/1993 Thái T TB 5,0 7,5 7,0 8,5 6,5 6,0 2,0 3


Lìm Văn


14 09.0254 Lào Cai Nam THPT Mờng Kim 6,75 7,08 Đ TB


Sơn 25/01/1994 Thái T TB 5,5 8,5 5,0 6,0 4,5 4,0 1,5 3


Lò Thị


15 09.0255 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,58 5,83 Đ TB


Sơn 06/02/1994 Thái T TB 4,5 9,5 5,5 6,0 6,0 6,5 2,0 3


Lù Văn


16 09.0256 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 6,33 6,67 Đ TB


Sợi 08/07/1994 Thái T TB 7,0 5,5 5,0 7,0 4,5 5,5 1,5 3


Lò Thị


17 09.0257 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,75 6,00 Đ TB



Súa 03/02/1994 Hmông K Y 7,0 5,5 6,5 7,5 5,0 5,0 2,0 3


Giµng A


18 09.0258 Lµo Cai Nam THPT M−êng Kim 6,08 6,42 Đ TB


Tâm 09/04/1994 Kinh T K 6,0 9,0 6,5 7,0 7,5 8,0 2,0 2


Hà Trí


19 09.0259 Vĩnh Phú Nam THPT Than Uyên 7,33 7,67 Đ K


Tâm 10/03/1994 Thái T TB 6,5 8,5 5,5 7,5 5,5 6,0 1,5 3


Lờng Thị


20 09.0260 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 6,58 6,83 Đ TB


Tâm 08/09/1993 Thái T TB 5,5 5,0 4,0 4,0 3,5 4,0 1,0 3


Lờng Văn


21 09.0261 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 4,33 4,50 Đ TB


Tâm 28/08/1994 Thái K Y 6,0 5,5 6,5 7,5 4,5 5,5 1,5 3


Tòng Duy


22 09.0262 Lào Cai Nam THPT Mờng Kim 5,92 6,17 Đ TB



Tển 25/10/1994 Thái T TB 5,5 9,0 7,0 8,0 6,0 6,5 2,0 3


Lò Thị


23 09.0263 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 7,00 7,33 Đ TB


Thanh 27/02/1992 Thái K Y 5,5 7,5 5,5 7,5 4,0 5,0 1,0 3


Điêu Văn


24 09.0264 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,83 6,00 § TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + Diện u tiên 3: 4 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này có: 24 thÝ sinh dù thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 2 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 24 TS. Trong đó:



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Thanh 13/01/1992 Th¸i K Y 3,0 4,0 4,0 5,5 2,5 4,0 1,5 3


Hoàng Văn


1 09.0265 Lào Cai Nam THPT M−êng Than 3,83 4,08 H


Thanh 21/03/1994 Th¸i T TB 6,5 4,5 4,0 5,5 2,5 3,0 1,5 3


Lò Minh


2 09.0266 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,33 4,58 Đ TB


Thanh 27/10/1993 Thái K TB 5,0 4,5 4,5 6,5 4,5 3,0 1,0 3


Lò Văn


3 09.0267 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 4,67 4,83 Đ TB


Thanh 08/11/1994 Thái T TB 7,0 5,0 5,5 7,0 5,5 4,5 1,5 3


Nùng Thị


4 09.0268 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,75 6,00 Đ TB


Thanh 25/04/1994 Thái T TB 7,5 6,0 7,5 8,5 3,5 5,0 2,0 3


Tòng Văn


5 09.0269 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,33 6,67 Đ TB



Thành 25/01/1994 Thái T TB 7,5 4,0 5,0 7,0 3,5 5,0 1,5 3


Châu Văn


6 09.0270 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,33 5,58 Đ TB


Thành 28/06/1994 Thái T K 7,5 6,0 5,5 7,5 5,0 5,5 1,5 3


Lò Xuân


7 09.0271 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,17 6,42 Đ TB


Thành 14/08/1994 Kinh TB Y 6,5 5,5 5,0 7,0 5,0 3,5 2,0 2


Phïng Ngäc


8 09.0272 Lai Ch©u Nam THPT M−êng Kim 5,42 5,75 Đ TB


Thành 10/02/1993 Thái K Y 3,0 5,0 4,0 5,5 4,5 3,5 2,0 3


Tòng Thị


9 09.0273 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,25 4,58 Đ TB


Thảo 17/05/1994 Thái T K 7,0 6,5 5,5 7,0 5,0 5,0 1,5 3


Lìm Thị


10 09.0274 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,00 6,25 Đ TB



Thảo 16/07/1994 Kinh T TB 7,5 7,0 5,5 5,5 5,5 5,5 1,5 2


Nguyễn Thị Ngọc


11 09.0275 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,08 6,33 Đ TB


Thảo 10/05/1994 Kinh T K 7,5 7,5 7,0 8,0 6,5 6,5 2,0 2


Vũ Thị


12 09.0276 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,17 7,50 Đ K


Thăng 02/10/1994 Kinh K TB 6,5 6,5 7,0 7,0 2,0 5,5 2,0 2


Nguyễn Văn


13 09.0277 Hà Bắc Nam THPT Than Uyên 5,75 6,08 Đ TB


Thắm 16/06/1994 Thái T TB 6,5 4,0 5,5 6,5 3,5 4,5 2,0 3


Lò Thị


14 09.0278 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,08 5,42 Đ TB


Thắm 17/07/1993 Thái T TB 4,5 7,5 5,0 8,5 4,5 4,5 2,0 3


Lò Thị


15 09.0279 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,75 6,08 Đ TB



Thắm 05/10/1994 Thái T TB 6,0 8,5 5,0 6,0 2,5 4,5 1,5 3


Nùng Thị


16 09.0280 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,42 5,67 Đ TB


Thắm 11/02/1994 Thái T TB 4,0 3,0 5,5 4,5 3,0 5,0 1,0 3


Vàng Thị


17 09.0281 Lào Cai Nữ THPT M−êng Than 4,17 4,33 H


Th¾ng 22/05/1994 Kinh T TB 6,5 5,5 5,5 5,5 4,5 4,0 2,0 2


Lê Minh


18 09.0282 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 5,25 5,58 Đ TB


Thân 12/02/1994 Thái T TB 6,0 8,5 6,0 7,0 6,5 5,0 2,0 3


Vàng Văn


19 09.0283 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,50 6,83 Đ TB


Then 13/11/1992 Thái K Y 5,0 6,5 6,5 7,5 3,5 3,5 2,0 3


Hoàng Thị


20 09.0284 Lào Cai Nữ THPT Mờng Kim 5,42 5,75 Đ TB



Thêm 11/07/1994 Thái T TB 6,0 5,0 5,5 8,0 3,5 4,5 1,5 3


Lò Thị


21 09.0285 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,42 5,67 Đ TB


Thịnh 01/05/1994 Thái T TB 6,5 7,0 6,5 7,0 6,5 5,0 1,5 3


Bóng Hữu


22 09.0286 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 6,42 6,67 Đ TB


Thịnh 18/02/1994 Thái T TB 7,5 7,0 7,5 8,0 5,5 5,5 1,5 3


Phan Thị


23 09.0287 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,83 7,08 Đ TB


Thong 27/04/1993 Thái T TB 6,5 5,0 4,5 7,0 5,5 3,5 1,5 3


Vàng Thị


24 09.0288 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,33 5,58 Đ TB


<b>xỏc nhn v xột tt nghip của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 22 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 3 TS.



<b>dut kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ Xếp loại TN giỏi: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 1 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cơng nhận tốt nghiệp: 22 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Thơi 06/08/1991 Thái K Y 3,0 5,0 3,0 5,5 3,0 4,0 1,5 3


Lò Văn


1 09.0289 Hoàng Liên Sơn Nam THPT Mờng Kim 3,92 4,17 H


Thơm 14/08/1994 Thái T K 6,5 7,5 5,0 6,5 5,0 5,0 1,5 3


Hà Thị


2 09.0290 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 5,92 6,17 Đ TB


Thơm 13/02/1994 Thái T TB 7,0 9,0 5,0 7,5 6,0 5,0 1,5 3


Hà Thị


3 09.0291 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,58 6,83 Đ TB


Th¬m 11/02/1994 Kinh T K 8,0 9,0 6,0 7,5 10,0 6,0 1,5 2



Lê Thị


4 09.0292 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,75 8,00 Đ K


Thơm 27/05/1994 Kinh T TB 7,0 6,5 8,0 8,0 6,0 6,5 1,5 2


Ph¹m Hång


5 09.0293 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,00 7,25 Đ TB


Thợi 02/11/1994 Th¸i T TB 6,5 5,0 4,5 7,0 6,0 6,0 1,0 3


Hà Văn


6 09.0294 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,83 6,00 Đ TB


Thợi 20/11/1994 Th¸i T TB 6,0 8,5 5,5 6,0 6,5 4,5 1,5 3


Lò Thị


7 09.0295 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 6,17 6,42 Đ TB


Thu 15/08/1993 Th¸i T K 6,5 8,5 5,5 6,0 5,0 4,5 1,5 3


L−êng ThÞ


8 09.0296 Lai Châu Nữ THPT Than Uyên 6,00 6,25 Đ TB


Thu 18/05/1994 Kinh T TB 6,0 5,0 6,0 6,0 6,0 5,5 1,5 2



Ngun ThÞ


9 09.0297 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,75 6,00 Đ TB


Thu 04/04/1994 Th¸i T TB 7,5 5,0 7,0 2,5 5,0 6,0 1,5 3


Vàng Thị


10 09.0298 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,50 5,75 Đ TB


Thuần 06/12/1994 Kinh T TB 7,0 7,0 6,5 8,0 5,0 6,5 1,5 2


Đào Ngọc


11 09.0299 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,67 6,92 Đ TB


Thuận 08/05/1994 Kinh T K 7,5 7,5 7,0 7,5 6,0 5,0 2,0 2


Khuất Văn


12 09.0300 Lai Châu Nam THPT Mờng Than 6,75 7,08 Đ TB


Thuận 20/11/1994 Kinh K K 6,5 7,5 5,0 5,0 5,0 6,0 1,5 2


Nguyễn Văn


13 09.0301 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,83 6,08 Đ TB


Thuý 13/08/1994 Kinh T TB 6,5 7,0 6,0 7,0 5,0 5,5 1,5 2



Ngun ThÞ


14 09.0302 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,17 6,42 Đ TB


Thuỷ 20/09/1994 Kinh T TB 6,5 7,0 5,0 6,0 5,5 5,0 1,5 2


Ngun ThÞ


15 09.0303 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,83 6,08 Đ TB


Thuỷ 09/02/1993 Th¸i K Y 5,0 6,0 5,0 7,0 4,0 5,5 1,5 3


Phan Văn


16 09.0304 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,42 5,67 Đ TB


Thùy 21/08/1993 Kinh K Y 3,5 6,5 4,0 6,0 4,0 5,0 2,0 2


Đỗ Thị


17 09.0305 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 4,83 5,17 Đ TB


Th 23/05/1994 Th¸i T K 6,5 7,0 6,5 8,0 8,0 6,5 2,0 3


Lò Văn


18 09.0306 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 7,08 7,42 Đ K


Thng 09/11/1990 Th¸i K Y 5,5 8,0 6,0 7,5 3,5 5,5 2,0 3



Lò Thị


19 09.0307 Hoàng Liên Sơn Nữ THPT Mờng Kim 6,00 6,33 Đ TB


Thơng 19/07/1992 Thái K Y 5,5 5,0 5,0 3,5 4,5 5,0 2,0 3


Cầm Thị


20 09.0308 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,75 5,08 Đ TB


Thơng 27/06/1994 Thái K K 7,5 8,0 6,0 6,5 6,5 6,5 2,0 3


Cầm Văn


21 09.0309 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,83 7,17 Đ K


Thơng 05/06/1991 Thái K Y 3,5 6,5 5,0 7,0 2,0 4,0 2,0 3


Lò Thị


22 09.0310 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,67 5,00 Đ TB


Thơng 18/08/1994 Thái T TB 8,0 4,5 5,0 6,5 2,0 5,5 1,5 3


Lừ Văn


23 09.0311 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,25 5,50 Đ TB


Th−¬ng 30/04/1994 Kinh K Y 3,5 4,0 4,0 5,5 2,0 4,0 1,5 2



Ngun Th−¬ng


24 09.0312 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 3,83 4,08 H


<b>xỏc nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc cơng nhận tốt nghiệp: 22 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn u tiên 3: 0 TS.


<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + XÕp lo¹i TN khá: 3 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 22 TS. Trong ú:


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Th−ëng 23/09/1994 Th¸i T TB 8,0 8,0 6,5 8,5 7,0 3,5 2,0 3


Hoàng Thị


1 09.0313 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 6,92 7,25 Đ TB


Thợng 19/12/1992 Khơ Mú K Y 5,0 3,5 4,0 7,0 4,0 4,0 2,0 3



Quàng Văn


2 09.0314 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 4,58 4,92 Đ TB


Thợng 17/04/1994 Kinh T TB 6,0 7,0 6,0 8,0 6,0 5,5 3,0 2


Trịnh Quang


3 09.0315 Ninh Bình Nam THPT Than Uyên 6,42 6,92 Đ TB


Thực 17/05/1994 Thái T TB 5,5 8,0 4,5 6,5 4,0 5,0 1,5 3


Phïng Trung


4 09.0316 Lµo Cai Nam THPT M−êng Than 5,58 5,83 § TB


TiÕn 29/07/1994 Kinh T K 7,5 8,5 6,5 8,0 6,0 6,0 2,0 2


Lê Văn


5 09.0317 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 7,08 7,42 § K


TiÕn 08/12/1993 Kinh K K 7,5 8,5 5,5 8,0 7,0 7,0 1,0 2


Trần Văn


6 09.0318 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 7,25 7,42 Đ TB


Tiến 05/10/1994 Thái T K 7,0 7,0 6,0 8,5 8,0 5,5 2,0 3



Vàng Thị


7 09.0319 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 7,00 7,33 § TB


TiƯp 10/10/1994 Kinh K Y 6,5 7,5 5,5 8,0 6,0 5,5 1,5 2


Vũ Đức


8 09.0320 Hng Yên Nam THPT Than Uyên 6,50 6,75 Đ TB


Tinh 02/02/1994 Thái T TB 7,5 6,5 5,5 5,5 4,5 4,5 1,5 3


Lò Thị


9 09.0321 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,67 5,92 Đ TB


Tình 11/07/1994 Kinh T K 8,5 7,0 7,5 8,0 5,0 5,5 2,0 2


Kiều Thị


10 09.0322 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,92 7,25 Đ TB


Tính 20/05/1994 Thái T TB 6,0 5,5 5,0 6,0 2,5 4,5 2,0 3


Lò Thị


11 09.0323 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,92 5,25 Đ TB


Tỉnh 09/03/1994 Thái T TB 6,5 7,5 5,5 6,5 4,0 4,0 1,5 3



Điêu Thị


12 09.0324 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,67 5,92 Đ TB


Tịnh 29/01/1994 Thái K Y 5,0 6,5 5,5 5,0 2,5 5,0 1,5 3


Lò Văn


13 09.0325 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 4,92 5,17 Đ TB


Toan 28/12/1994 Thái T TB 7,0 7,5 6,0 8,5 5,0 5,5 1,5 3


Lò Văn


14 09.0326 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,58 6,83 Đ TB


Toan 20/05/1994 Thái K TB 2,5 7,5 4,5 6,5 4,5 5,0 2,0 3


Soi Văn


15 09.0327 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 5,08 5,42 Đ TB


Toàn 10/04/1993 Thái T TB 5,5 4,0 5,5 7,0 3,0 6,0 1,0 3


Hà Văn


16 09.0328 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,17 5,33 Đ TB


Toàn 28/06/1994 Thái T K 8,0 6,5 6,5 9,5 5,5 5,0 2,0 3



Lò Xuân


17 09.0329 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,83 7,17 Đ TB


Toán 06/12/1994 Thái T K 7,0 7,5 6,0 6,5 4,5 6,5 2,0 3


Vàng Thị


18 09.0330 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,33 6,67 Đ TB


Toản 12/02/1994 Thái K Y 4,0 4,0 5,0 7,5 5,5 5,0 1,0 3


Lờng Văn


19 09.0331 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,17 5,33 § TB


Trang 10/11/1994 Kinh T TB 7,5 4,5 5,0 7,5 4,5 4,0 2,0 2


Đoàn Thị


20 09.0332 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 5,50 5,83 § TB


Trang 10/10/1994 Kinh T K 6,0 6,5 6,0 9,5 5,0 5,0 1,5 2


Nguyễn Thị


21 09.0333 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,33 6,58 § TB


Trang 03/06/1994 Kinh T TB 7,0 5,5 5,0 8,5 5,0 5,5 1,5 2



Phạm Thị


22 09.0334 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,08 6,33 Đ TB


Trịnh 19/01/1994 Kinh T K 6,5 9,5 7,5 8,5 7,0 6,5 2,0 2


Đỗ Văn


23 09.0335 Vĩnh Phúc Nam THPT Than Uyên 7,58 7,92 § K


Trung 05/07/1994 Kinh T TB 6,0 9,0 5,0 8,5 4,5 5,5 1,5 2


Lê Quang


24 09.0336 Lai Châu Nam THPT Than Uyên 6,42 6,67 § TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 1 TS.


<b>dut kÕt quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>
- Bảng này có: 24 thí sinh dự thi;


+ Xếp loại TN giỏi: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 2 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi



- c cụng nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Tr−êng 24/08/1994 Th¸i T TB 6,5 5,5 5,0 9,0 6,0 6,5 1,5 3


Hà Văn


1 09.0337 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,42 6,67 Đ TB


Trởng 15/09/1992 Th¸i TB Y 6,0 7,0 5,5 8,0 4,5 7,5 1,0 3


Phôn Văn


2 09.0338 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,42 6,58 Đ TB


Trực 28/10/1994 Th¸i T TB 5,5 7,0 5,5 7,5 5,0 7,0 2,0 3


Lò Thị


3 09.0339 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 6,25 6,58 Đ TB


Tuấn 20/01/1993 Th¸i K Y 3,0 9,0 3,5 6,5 5,0 7,5 1,5 3


Đỗ Anh


4 09.0340 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 5,75 6,00 Đ TB


Tuấn 24/12/1994 Th¸i K Y 4,0 5,5 3,5 8,5 5,0 6,5 1,5 3


Mè Văn



5 09.0341 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 5,50 5,75 Đ TB


Tuấn 23/06/1994 Th¸i K TB 6,0 10,0 5,0 8,5 6,0 5,5 1,0 3


Tòng Văn


6 09.0342 Lào Cai Nam THPT M−êng Than 6,83 7,00 § TB


Tun 02/03/1994 Kinh T K 8,0 10,0 5,0 8,0 8,5 6,5 1,5 2


Nguyễn Thị


7 09.0343 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 7,67 7,92 Đ TB


Tuyền 19/06/1994 Thái T TB 5,0 6,5 4,0 8,0 5,5 7,0 1,5 3


Vàng Thị


8 09.0344 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,00 6,25 Đ TB


Tuyến 16/09/1994 Kinh K TB 5,5 9,5 4,5 8,0 6,5 7,5 1,5 2


Đỗ Thị Kim


9 09.0345 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,92 7,17 Đ TB


Tuyến 15/05/1994 Kinh T K 8,5 10,0 8,0 8,5 8,0 7,5 2,0 2


Ngun Kim



10 09.0346 Lµo Cai Nữ THPT Mờng Than 8,42 8,75 Đ K


Tuyết 08/09/1994 Thái T TB 7,0 7,5 6,0 5,5 4,5 3,0 2,0 3


Lò Thị


11 09.0347 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,58 5,92 Đ TB


Tuyển 10/02/1994 Kinh T K 7,5 8,5 7,0 9,0 7,5 6,0 1,5 2


Nguyễn Văn


12 09.0348 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 7,58 7,83 Đ K


Tùng 20/12/1994 Tày T TB 7,5 10,0 6,0 9,0 9,0 5,0 2,0 3


Hoµng Duy


13 09.0349 Lµo Cai Nam THPT Than Uyên 7,75 8,08 Đ TB


Tùng 27/12/1994 Kinh T K 6,5 10,0 6,0 8,5 8,5 6,0 2,0 2


Vị Thanh


14 09.0350 Lµo Cai Nam THPT Than Uyên 7,58 7,92 Đ K


Tú 08/11/1994 Kinh T K 5,5 7,0 5,5 9,0 8,5 6,0 1,5 2


Trần Anh



15 09.0351 Thái Nguyên Nam THPT Than Uyên 6,92 7,17 Đ TB


Uân 06/09/1994 Thái T TB 5,5 5,0 3,5 6,0 4,0 5,0 1,5 3


Lò Thị


16 09.0352 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 4,83 5,08 Đ TB


Ưm 01/01/1994 Thái K TB 5,5 9,0 6,0 8,0 5,5 6,0 2,0 3


Nguyễn Văn


17 09.0353 Lai Châu Nam THPT Mờng Kim 6,67 7,00 Đ TB


Văn 09/05/1994 Thái T TB 6,5 10,0 6,5 7,5 6,0 5,0 2,0 3


Lò Thị


18 09.0354 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,92 7,25 Đ TB


Việt 05/01/1994 Kinh T K 7,0 6,5 6,0 9,0 8,0 6,0 2,0 2


Đàm Vũ


19 09.0355 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 7,08 7,42 Đ K


Vui 10/06/1994 Thái T TB 5,0 6,0 5,5 7,0 4,0 5,5 1,5 3


Lò Thị



20 09.0356 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 5,50 5,75 § TB


Vị 01/09/1994 Kinh K TB 5,0 7,0 5,5 9,0 7,5 6,0 2,0 2


Khuất Văn


21 09.0357 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 6,67 7,00 Đ TB


Vơng 24/09/1994 Kinh K TB 7,5 7,5 6,0 9,5 7,5 6,5 1,0 2


Nguyễn Xuân


22 09.0358 Lào Cai Nam THPT Mờng Than 7,42 7,58 Đ TB


Xiên 26/06/1990 Thái T TB 5,5 5,0 6,5 8,5 5,5 5,0 1,5 3


Lù Thị


23 09.0359 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 6,00 6,25 Đ TB


Xôm 24/06/1992 Thái T TB 5,5 7,0 6,5 7,0 6,0 5,0 1,5 3


Vàng Văn


24 09.0360 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,17 6,42 Đ TB


<b>xỏc nhn v xột tt nghip của hội đồng chấm thi</b>
- Đ−ợc công nhận tốt nghiệp: 24 TS. Trong đó:



+ Do thùc hiƯn DiƯn −u tiªn 2: 0 TS; + DiƯn −u tiªn 3: 0 TS.


<b>dut kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>
- Bảng này cã: 24 thÝ sinh dù thi;


+ XÕp lo¹i TN giái: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 4 TS.


<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 24 TS. Trong ú:


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Xuân 01/05/1994 Thái T K 8,0 7,0 4,5 8,0 5,5 4,0 2,0 3


Lò Thanh


1 09.0361 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 6,17 6,50 Đ TB


Xuân 24/06/1994 Thái T K 8,0 7,5 6,5 5,0 5,0 4,0 2,0 3


Lò Văn


2 09.0362 Lào Cai Nam THPT Than Uyên 6,00 6,33 Đ TB


Xuân 10/02/1994 Thái T TB 9,0 6,0 6,5 8,0 5,0 4,0 2,0 3


Lờng Thị Sơn



3 09.0363 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,42 6,75 Đ TB


Xuân 26/07/1994 Th¸i K Y 7,0 3,5 4,0 6,0 4,5 3,0 2,0 3


Soi ThÞ


4 09.0364 Lai Châu Nữ THPT Mờng Kim 4,67 5,00 Đ TB


Xuyến 03/06/1994 Kinh T K 7,5 7,5 6,0 7,0 5,0 4,0 2,0 2


Đặng Thị Kim


5 09.0365 Lào Cai Nữ THPT Mờng Than 6,17 6,50 Đ TB


Yên 09/08/1994 Th¸i T TB 6,0 6,0 5,0 6,0 5,5 3,0 2,0 3


Hà Thị


6 09.0366 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 5,25 5,58 Đ TB


Yến 06/08/1994 Kinh K Y 6,0 3,0 4,0 6,5 5,5 4,5 1,5 2


Vũ Thị Hải


7 09.0367 Lào Cai Nữ THPT Than Uyên 4,92 5,17 Đ TB


<b>xác nhận vμ xét tốt nghiệp của hội đồng chấm thi</b>


- Đ−ợc cơng nhận tốt nghiệp: 7 TS. Trong đó:


+ Do thực hiện Diện −u tiên 2: 0 TS;


- Kh«ng tèt nghiƯp: 0 TS.


+ DiƯn −u tiªn 3: 0 TS.


<b>ng−êi ghép điểm</b>


<b>Chu Văn Quế</b>



<i>Lai Châu, ngày 15 tháng 6 năm 2012</i>


<b>phú ch tch hi ng</b>


<b>Phạm Nam D</b>

<b></b>

<b>ơng</b>



<b>duyệt kết quả tốt nghiệp của sở giáo dục v đo tạo</b>


<b>Cán bộ xét duyệt</b>


<b>Đỗ Thị H</b>

<b></b>

<b>ơng</b>



<i>Lai Châu, ngày 18 tháng 6 năm 2012</i>


<b>Giỏm đốc</b>
- Bảng này có: 7 thí sinh dự thi;


+ XÕp loại TN giỏi: 0 TS; + Xếp loại TN khá: 0 TS.


<b>ng−ời đọc vμ sốt bản in</b>



<b>Ngun Trung Thµnh Hoàng Văn Hùng</b>



<i>Khi lập bảng có sửa chữa: o lỗi</i>
- Phần ghi điểm: 0 lỗi
- Phần xếp loại: 0 lỗi


- c cụng nhn tt nghip: 7 TS. Trong đó:


</div>

<!--links-->

×