TT
sbd Họ tên
Ngày sinh
Nơi sinh GT V H Đ S T A Tổng Loại
1
100970Bùi Phước Tuân
14/03/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 8 10 8.5 9.5 9.5 9.5 55 G
2
100674Trần Hoàng Phương
20/04/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8.5 10 8.5 8 10 9 54 G
3
100960Nguyễn Đăng Vĩnh Trung
10/4/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 8 10 8 8 10 9.5 53.5 G
4
100597Trần Thị Yến Nhi
20/07/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 9.5 9 8 9.5 10 53 G
5
100383Võ Phúc Kim
15/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 10 8 8.5 9.5 9.5 52.5 G
6
100817Võ Hoàng Tâm Thiên
17/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7.5 10 8 9 9.5 8.5 52.5 G
7
100858Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
16/11/92
Đông Hà - Quảng Trị Nữ 7.5 10 7 8 10 9.5 52 G
8
100563Trần Ngọc Nhân
12/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 10 7.5 8 10 8.5 51 G
9
100420Ngô Nhật Hoàng Linh
28/04/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 7.5 8.5 9.5 8 50.5 G
10
100718Dương Đam Sang
29/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 7.5 7.5 9.5 9 50.5 G
11
100431Nguyễn Thị Hồng Loan
1/10/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 10 7 7 9.5 8.5 50 G
12
100736Phan Hoàng Sơn
20/10/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 8 10 7 8.5 9.5 7 50 G
13
100911Hoàng Thị Thùy Trang
6/7/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 10 7.5 8 10 7 50 G
14
100355Nguyễn Thị Ngọc Hương
9/5/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 10 7 8 9.5 7.5 49 G
15
100737Hồ Thị Tuyết Sương
15/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 10 7.5 7 9.5 7 49 G
16
100423Trần Đức Linh
14/09/92
Thị xã Quảng Trị Nam 7 10 7 7.5 9.5 7 48 G
17
100412Bùi Ngọc Tố Linh
15/12/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 9.5 8 8.5 8.5 9.5 52 K
18
100414Đoàn Thị Diệu Linh
5/8/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 10 6.5 8.5 9.5 9.5 52 K
19
100865Mai Thị Lệ Thủy
17/10/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 8 9.5 8 8.5 9.5 8.5 52 K
20
100868Nguyễn Thị Thu Thủy
11/5/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 10 7.5 8 9.5 9 52 K
21
100097Bùi Thị Diệu
10/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 9.5 8 9.5 9.5 7 51.5 K
22
100594Trần Phan Phương Nhi
7/10/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 6.5 10 9 7 9.5 9.5 51.5 K
23
100869Lê Anh Thư
6/12/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 10 8 8 9.5 8.5 51.5 K
24
100415Đoàn Thị Mỹ Linh
4/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 9.5 6.5 8.5 9.5 9 51 K
25
100533Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc
13/10/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 10 7.5 6.5 10 10 51 K
26
100848Phạm Thị Diệu Thuý
9/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 8.5 7.5 9 10 8 51 K
27
100870Phan Thị Anh Thư
30/11/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 10 7.5 7.5 9.5 9 51 K
28
100875Phan Thị Thương
9/5/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 10 7.5 8 9.5 8.5 51 K
29
100980Nguyễn Việt Tuấn
2/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 8 10 8 6 10 9 51 K
30
100584Lê Thị Bảo Nhi
24/08/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8.5 10 7 7.5 9.5 8 50.5 K
31
100620Võ Thị Cẩm Nhung
12/12/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 9.5 9 7.5 8 8.5 50.5 K
32
100867Nguyễn Thị Thu Thủy
1/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 10 8 7.5 9.5 8.5 50.5 K
33
100882Hoàng Văn Tiên
9/9/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7.5 9.5 7 8.5 9.5 8.5 50.5 K
34
101070Võ Thị Kim Yến
22/08/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 7.5 7 9.5 9.5 50.5 K
35
100681Phạm Xuân Phước
3/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 10 8 8 9.5 7.5 50 K
36
100403Phan Thị Hồng Lê
24/10/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 10 7.5 6.5 9.5 8 49.5 K
37
100419Lê Thị Thuỳ Linh
10/4/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 8.5 7 9 9 8 49.5 K
38
100578Dương Y Nhi
4/11/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 10 7 8.5 9.5 6.5 49.5 K
39
100105Lê Lâm Thùy Dung
10/8/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8.5 10 7 6 9.5 8 49 K
40
100127Trần Việt Dũng
21/10/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7 10 6.5 8 9.5 8 49 K
41
100167Lê Thị Gấm
20/08/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 10 6.5 8 9.5 7 49 K
42
100217Nguyễn Thị Thúy Hằng
4/5/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 8.5 7.5 6.5 10 8.5 49 K
43
100373Lê Trần Tuấn Khải
2/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 10 6.5 7.5 9 9.5 49 K
44
100380Hà Trung Kiên
20/07/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 9.5 6.5 8 9.5 9.5 49 K
45
100717Nguyễn Thị Linh San
4/1/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7.5 9 8.5 6 10 8 49 K
46
100744Đào Văn Tiến Tài
6/9/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 10 7.5 7.5 9.5 8.5 49 K
47
100099Lê Thị Diệu
21/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 10 6 8 9.5 7 48.5 K
48
100227Lê Thị Hiền
13/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 10 7 7.5 10 6.5 48.5 K
49
100280Nguyễn Tiến Hoàng
22/05/92
Gio Linh - Quảng Trị Nam 6 10 7.5 7.5 10 7.5 48.5 K
50
100324Hoàng Phi Hùng
8/4/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 8 10 6.5 6 9.5 8.5 48.5 K
51
100413Đoàn Thị Linh
4/4/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 10 6 8 9.5 9 48.5 K
52
100531Nguyễn Thị Minh Ngọc
7/9/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 10 6 8 10 7.5 48.5 K
53
100800Võ Thị Minh Thảo
2/8/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 9.5 7 8.5 9.5 8 48.5 K
54
100801Võ Thị Phương Thảo
26/08/92
Lệ Thủy - Quảng Bình Nữ 7.5 10 6 7 10 8 48.5 K
55
100887Cao Trung Tiến
1/9/1991
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 8 10 6.5 7.5 9.5 7 48.5 K
56
100978Nguyễn Ngọc Tuấn
15/09/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7.5 9.5 7 8 9.5 7 48.5 K
57
100984Trần Ngọc Tuấn
10/9/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 7 9.5 6.5 7 9.5 9 48.5 K
58
100987Nguyễn Tuệ
27/01/92
Đà Nẵng Nam 7.5 10 6 7.5 9.5 8 48.5 K
59
100340Trần Minh Hùng
1/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 10 6 7 10 8 48 K
60
100376Nguyễn Đăng Khoa
3/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6.5 7.5 8 10 48 K
61
100404Nguyễn Thị Mỹ Lệ
6/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 10 8 7.5 9 6 48 K
62
100532Nguyễn Thị Như Ngọc
22/05/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6.5 6.5 10 9 48 K
63
100577Cáp Thị Nhi
6/7/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8.5 10 6.5 8.5 7.5 7 48 K
64
100595Trần Thị Hạnh Nhi
15/11/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 8.5 8.5 7.5 7.5 8 48 K
65
100826Nguyễn Hữu Thọ
12/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 7.5 8 9.5 7 48 K
66
100864Mai Hải Thủy
14/12/91
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7 10 6 6.5 9.5 9 48 K
67
100120Võ Thị Duyên
4/2/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 6.5 8.5 9.5 6 47.5 K
68
100245Phan Thị Nhân Hiếu
16/04/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 10 6 7 9 8 47.5 K
69
100268Trần Ngọc Hoài
2/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 9.5 7.5 7.5 9.5 7.5 47.5 K
70
100427Văn Thị Thuỳ Linh
23/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 10 8 6.5 9 6.5 47.5 K
71
100483Huỳnh Mỹ
9/2/1991
Thừa Thiên Huế Nam 6.5 10 6.5 8 9.5 7 47.5 K
72
100673Phạm Xuân Phương
3/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 7.5 8 9.5 6.5 47.5 K
73
100708Lê Hữu Quyết
7/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 8 10 7 6 9.5 7 47.5 K
74
100866Nguyễn Thị Lệ Thủy
5/10/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 7 7 7.5 9 47.5 K
75
100934Võ Thị Huyền Trang
8/4/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 10 7 7 10 6.5 47.5 K
76
100948Trần Thị Ngọc Trinh
8/7/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9.5 7.5 8 9.5 6 47.5 K
77
101066Lê Thị Yến
7/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 8.5 6.5 7 9 8.5 47.5 K
78
100020Nguyễn Thị Lan Anh
26/04/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6 10 6.5 7.5 10 7 47 K
79
100215Dương Thị Thúy Hằng
19/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 10 6.5 6 9.5 7.5 47 K
80
100522Hoàng Thị Bảo Ngọc
26/08/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 10 7 7 10 6 47 K
81
100740Phan Thị Hồng Sương
6/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 10 7.5 6.5 9.5 6.5 47 K
82
100842Trần Hữu Thuận
18/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 8.5 7 7 9.5 9 47 K
83
100926Trần Thị Thu Trang
20/10/92
Tuyên Hóa - Quảng Bình Nữ 8 10 6.5 6 10 6.5 47 K
84
100974Nguyễn Duy Tuấn
10/7/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 10 6.5 6.5 9.5 7.5 47 K
85
100089Mai Văn Cường
21/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6 9 9.5 6 46.5 K
86
100146Nguyễn Tiến Đạt
11/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6 7.5 9.5 7.5 46.5 K
87
100514Phan Trọng Nghĩa
8/10/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 10 7.5 6 10 6 46.5 K
88
100643Lê Thanh Phong
16/11/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7 9.5 7 7 9 7 46.5 K
89
100720Lê Thị Thu Sang
30/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 8.5 8 6.5 7.5 8 46.5 K
90
100922Phan Thị Trang
14/02/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 10 7 7.5 7.5 6.5 46.5 K
91
100972Đoàn Kim Thanh Tuấn
2/2/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 9 7 8 8.5 7 46.5 K
92
101002Lê Duy Tùng
7/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 9.5 7.5 6 8.5 8 46.5 K
93
100005Cao Hoàng Tú Anh
5/3/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 10 6 6 9.5 7 46 K
94
100147Nguyễn Tiến Đạt
12/9/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7 7.5 6.5 7 9.5 8.5 46 K
95
100299Nguyễn Hữu Huấn
10/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 10 6.5 6 10 6.5 46 K
96
100315Lê Thị Diệu Huyền
25/08/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 10 7 6.5 9 7.5 46 K
97
100370Lê Tùng Khánh
10/8/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 7 10 7 6.5 9.5 6 46 K
98
100388Đào Thị Thuý Lan
13/10/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6.5 7.5 9.5 6.5 46 K
99
100655Nguyễn Đại Phú
10/8/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 10 6.5 7.5 9 6 46 K
100
100807Nguyễn Thị Thạnh
13/11/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9.5 7 6 9.5 7 46 K
101
100969Trần Quốc Trưởng
20/12/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 10 6.5 7 8.5 7.5 46 K
102
101042Lê Tuấn Vũ
1/9/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 7 7 8 8 46 K
103
101053Phan Tuấn Vũ
2/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 9 6.5 7.5 9 8 46 K
104
100022Nguyễn Thị Vân Anh
2/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 9 6 6.5 9.5 6.5 45.5 K
105
100252Lê Thị Thanh Hoa
27/03/92
Triệu Tài - Quảng Trị Nữ 7 9.5 7 8.5 7 6.5 45.5 K
106
100475Lê Thị Hồng Minh
3/2/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 8 6.5 6 9.5 8 45.5 K
107
100523Lê Thanh Ngọc
23/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 10 7.5 6.5 9.5 6 45.5 K
108
100590Nguyễn Thị Phương Nhi
5/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 9.5 7 7.5 9.5 6 45.5 K
109
100678Lê Hữu Phước
27/05/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7 9 6.5 6 9 8 45.5 K
110
100797Văn Thị Bích Thảo
10/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 7 6 8 9 8 45.5 K
111
100920Nguyễn Thị Thu Trang
25/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 10 6 8 8.5 6 45.5 K
112
100992Nguyễn Thị Thanh Tuyền
1/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6 9.5 7 6.5 9.5 7 45.5 K
113
101005Lê Thanh Tú
10/10/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 10 6.5 6 9.5 7.5 45.5 K
114
101074Vân Hạnh ý
9/12/1992
Thừa Thiên Huế Nữ 7 8.5 6.5 7.5 7 9 45.5 K
115
100013Lê Thị Vân Anh
2/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 9.5 6.5 6.5 10 6.5 45 K
116
100400Võ Trúc Lâm
24/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 10 6.5 6.5 9 6.5 45 K
117
100460Trần Thị Ly Ly
14/06/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 10 6 6.5 9 6 45 K
118
101007Nguyễn Tư
16/04/92
Thị xã Quảng Trị Nam 6 10 6 7 9 7 45 K
119
101043Lê Văn Vũ
30/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6.5 7 9 6.5 45 K
120
100136Phan Ngọc Thùy Dương
14/07/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 8.5 7 6 9.5 7 44.5 K
121
100480Hoàng Thị Hà My
9/3/1992
Đông Hà - Quảng Trị Nữ 6 10 6 6 9.5 7 44.5 K
122
100575Võ Đức Nhật
1/10/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 10 6.5 6.5 8.5 6 44.5 K
123
100757Nguyễn Thị Tân
3/6/1992
Hướng Hoá Quảng Trị Nữ 8.5 7 7 6 9 7 44.5 K
124
100919Nguyễn Thị Kiều Trang
6/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 10 7.5 6.5 8 6 44.5 K
125
101000Đỗ Bá Tùng
13/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 10 6 6.5 9 6.5 44.5 K
126
101034Nguyễn Quốc Việt
16/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 8.5 7 7 9 6 44 K
127
100072Lê Lan Chi
1/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6 7 8.5 6 43.5 K
128
100628Đỗ Hoàng Bích Lê Ny
10/11/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7.5 8.5 6.5 7 7 6.5 43 K
129
100873Mai Hoài Thương
4/8/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 8.5 7.5 8 9.5 8.5 49.5 TB
130
100874Nguyễn Lê Hoàng Thương
1/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 9 7 7.5 9.5 9 49.5 TB
131
100880Hoàng Thị Diệu Tiên
24/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 9 7 7.5 10 8 49.5 TB
132
100345Trần Ngọc Hưng
13/05/92
Đắc Lắc Nam 5.5 10 6.5 8 10 9 49 TB
133
100377Nguyễn Nhật Khoa
14/11/92
Thị xã Quảng Trị Nam 6 10 6 8 9 10 49 TB
134
100790Nguyễn Thị Thảo
10/9/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8.5 9.5 8.5 8 9 5.5 49 TB
135
100872Lê Thị Minh Thương
24/09/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 10 5.5 7.5 9.5 9 49 TB
136
100961Phạm Hiếu Trung
21/06/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5.5 10 7 8.5 9 9 49 TB
137
100765Nguyễn Thị Thái Thanh
12/12/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 10 5.5 7 9.5 8.5 48.5 TB
138
100378Trần Anh Khoa
1/1/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 6.5 10 6 7 9 9.5 48 TB
139
100754Nguyễn Thị Phước Tâm
27/11/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 6.5 10 8 8 10 5.5 48 TB
140
101017Lê Hoàng Uyên
20/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 10 8.5 7 9.5 5 48 TB
141
100271Lê Minh Hoàn
7/2/1992
Vĩnh Linh - Quảng Trị Nam 5.5 9.5 7.5 6 9.5 9.5 47.5 TB
142
100288Nguyễn Thị Thái Hòa
9/12/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 7 5.5 10 9 47.5 TB
143
100909Đỗ Thùy Trang
23/11/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 8.5 7.5 9 5.5 47.5 TB
144
100962Trịnh Minh Trung
3/9/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7.5 8.5 8.5 9 6.5 7.5 47.5 TB
145
100967Phạm Duy Trường
3/10/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6.5 8.5 9.5 7 47.5 TB
146
101057Trương Minh Vũ
24/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7.5 10 7 5 10 8 47.5 TB
147
100289Trần Ngọc Hòa
14/09/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 7.5 5.5 10 8 47 TB
148
100348Hồ Thị Mỹ Hương
28/10/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 10 5.5 7 10 6.5 47 TB
149
100576Cao Thị ái Nhi
20/08/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 10 7.5 7.5 9.5 5 47 TB
150
100646Lê Văn Phong
4/9/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 10 8 8.5 9 5.5 47 TB
151
100808Đoàn Thị Thắm
4/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 5.5 8 9 7.5 47 TB
152
100859Văn Thị Thanh Thuỷ
11/9/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 10 5 7 9.5 9 47 TB
153
100863Đỗ Thị Thu Thủy
15/06/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 10 6.5 5 10 8.5 47 TB
154
100968Thái Văn Trường
9/5/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 10 8 7 9.5 5.5 47 TB
155
100218Lê Quang Hậu
20/03/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5.5 9.5 5.5 8 10 8 46.5 TB
156
100375Lê Anh Khoa
22/12/92
Thừa Thiên Huế Nam 5.5 9.5 4.5 8 9.5 9.5 46.5 TB
157
100409Nguyễn Thị Quỳnh Liên
5/2/1991
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 10 5 8.5 10 6.5 46.5 TB
158
100598Trương Thị ái Nhi
2/6/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 7 5 9 9.5 46.5 TB
159
100764Hồ Thị Thái Thanh
19/04/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 9.5 6.5 5 9 8.5 46.5 TB
160
100772Nguyễn Đức Thành
12/2/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 8 10 6 7.5 9.5 5.5 46.5 TB
161
101023Nguyễn Thị Vân
28/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 9 7 9 9 5 46.5 TB
162
100133Lê Thị Kim Dương
1/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 9.5 6.5 7.5 9.5 5 46 TB
163
100272Võ Công Hoàn
13/02/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9 7 6.5 9.5 7.5 46 TB
164
100346Trần Quang Hưng
19/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7 9.5 6.5 8 10 5 46 TB
165
100374Bùi Đăng Khoa
1/12/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 9.5 5.5 7 9 9 46 TB
166
100382Phạm Xuân Kiếm
28/09/92
Thị xã Quảng Trị Nam 6 10 5 7 9.5 8.5 46 TB
167
100481Nguyễn Thị Hoài My
10/7/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9.5 7 7.5 10 5 46 TB
168
100513Nguyễn Hữu Nghĩa
17/09/92
Hướng Hóa - Quảng Trị Nam 5 10 6.5 6 10 8.5 46 TB
169
100587Nguyễn Thị ái Nhi
8/2/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 7.5 8 9 5.5 46 TB
170
100588Nguyễn Thị Cẩm Nhi
6/11/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 10 7.5 8 9 5 46 TB
171
100593Phan Thị Thanh Nhi
6/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 8 7.5 9.5 5 46 TB
172
100608Lê Thị Nhung
28/02/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9.5 7.5 8.5 8 5.5 46 TB
173
100612Nguyễn Thị Nhung
20/02/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8.5 9.5 7 6 9.5 5.5 46 TB
174
100629Đào Thị Kim Oanh
27/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 10 7.5 5.5 8.5 6.5 46 TB
175
100684Trần Thị Phưỡng
20/09/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 10 5.5 7.5 9 7.5 46 TB
176
100710Lê Thị Tú Quỳnh
4/10/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 8 4.5 9.5 8 46 TB
177
100747Đào Bá Hoàng Tâm
15/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7.5 7 7.5 5 9 10 46 TB
178
100888Đặng Thế Tiến
26/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 10 6 8 8 7 46 TB
179
100946Nguyễn Thị Thuý Trinh
18/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 8 8 7.5 9.5 5 46 TB
180
101004Nguyễn Lâm Tùng
29/04/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9 6.5 7.5 10 6.5 46 TB
181
101073Văn Thị Như ý
14/04/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 5 9.5 5.5 7.5 9.5 9 46 TB
182
100021Nguyễn Thị Ngọc Anh
14/04/92
Đông Hà - Quảng Trị Nữ 5.5 10 5 8 10 7 45.5 TB
183
100211Lê Thị Mỹ Hạnh
5/12/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 9.5 7.5 6 9.5 5 45.5 TB
184
100221Đỗ Thị Mỹ Hiền
2/11/1992
Triêu Phong - Quảng Trị Nữ 7 10 6.5 5 9.5 7.5 45.5 TB
185
100224Hoàng Thị Thu Hiền
17/02/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 10 7.5 5.5 9.5 6.5 45.5 TB
186
100273Bùi Ngọc Hoàng
4/5/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 10 7 7 9.5 5.5 45.5 TB
187
100406Đỗ Thị Diệu Liên
1/8/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 7 7.5 9.5 4.5 45.5 TB
188
100430Võ Thị Linh
9/11/1991
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6 10 5 7 9.5 8 45.5 TB
189
100671Nguyễn Thị Nhật Phương
12/11/1992
Hướng Hóa - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 8.5 7.5 8.5 5 45.5 TB
190
100672Nguyễn Thị Quỳnh Phương
24/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9 8 8 9 4.5 45.5 TB
191
100837Trần Thị Ngọc Thu
19/11/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 10 6 5.5 9.5 7 45.5 TB
192
100936Trần Thị Kim Trà
1/3/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 9 6.5 8 9.5 5 45.5 TB
193
100947Nguyễn Trí Vân Trinh
18/07/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 5.5 10 6 7.5 9 7.5 45.5 TB
194
101021Lê Thị Hương Vân
27/07/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 10 7 7.5 9.5 4.5 45.5 TB
195
101047Nguyễn Quốc Vũ
20/06/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 9 6.5 7.5 8 7.5 45.5 TB
196
101051Nguyễn Văn Vũ
18/11/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 10 5 6.5 9.5 8 45.5 TB
197
100007Hà Lan Anh
3/10/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 9.5 6.5 6.5 9 6.5 45 TB
198
100023Nguyễn Tuấn Anh
26/01/92
Thị xã Quảng Trị Nam 6.5 10 5.5 7 9 7 45 TB
199
100316Nguyễn Thị Huyền
8/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 10 7 4.5 10 6 45 TB
200
100347Đoàn Thị Minh Hương
27/10/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 8.5 6 7.5 10 5 45 TB
201
100367Nguyễn Cao Khang
1/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 10 7 5.5 9.5 6.5 45 TB
202
100372Văn Ngọc Khánh
24/04/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7.5 9 7.5 6 9.5 5.5 45 TB
203
100499Lê Văn Thị Hồng Nga
22/11/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 10 7.5 7.5 10 4 45 TB
204
100501Nguyễn Thị Hằng Nga
11/7/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 8 7 8 8 9 5 45 TB
205
100502Nguyễn Thị Hằng Nga
13/06/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 5.5 10 7 6 10 6.5 45 TB
206
100529Nguyễn Thị Bích Ngọc
6/4/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 9.5 6 6.5 10 5.5 45 TB
207
100719Hoàng Nhật Sang
7/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 7.5 7.5 6.5 9 8 45 TB
208
100749Hoàng Anh Tâm
8/4/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 9.5 7.5 6 9.5 7 45 TB
209
100786Lê Thị Phương Thảo
11/2/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 9.5 7.5 6 10 5 45 TB
210
100886Phan Thanh Tiên
20/11/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 9 6.5 7.5 8.5 8 45 TB
211
100949Trần Thị Ngọc Trinh
22/08/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6 6 9.5 7.5 45 TB
212
100951Hoàng Đăng Minh Trí
7/5/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 6.5 7.5 6 8 8 9 45 TB
213
100979Nguyễn Quang Tuấn
14/12/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 10 5.5 6 9.5 7.5 45 TB
214
101049Nguyễn Tuấn Vũ
25/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 4.5 9.5 7 8 9 7 45 TB
215
100045Lê Vũ Bảo
29/03/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 10 6.5 8 9.5 5.5 44.5 TB
216
100119Trần Thị Hoài Duyên
18/11/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 10 6 5.5 10 6 44.5 TB
217
100281Trần Thiện Hoàng
25/08/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 9.5 6 5.5 9.5 8 44.5 TB
218
100402Nguyễn Thị Vỹ Lê
16/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9.5 5.5 6 9 7.5 44.5 TB
219
100405Nguyễn Thế Liêm
6/7/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 10 6.5 6.5 9.5 5.5 44.5 TB
220
100521Dương Thị Mỹ Ngọc
18/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 10 7 8 9 3.5 44.5 TB
221
100558Ngô Chí Nhân
12/1/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 6.5 10 5.5 5.5 10 7 44.5 TB
222
100570Lê Minh Nhật
2/12/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 10 5.5 6 9.5 7.5 44.5 TB
223
100776Phan Duy Thành
26/11/92
Thị xã Quảng Trị Nam 7.5 10 6 5.5 9.5 6 44.5 TB
224
100942Võ Thị Quỳnh Trâm
14/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9 7 7 9.5 5 44.5 TB
225
100952Nguyễn Minh Trí
2/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 8 5.5 8 9 8 44.5 TB
226
101001Hoàng Ngọc Tùng
20/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 9 6 7 8 8 44.5 TB
227
101026Nguyễn Thị Mỹ Vân
8/12/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 9 7.5 7 8.5 5 44.5 TB
228
100001Nguyễn Thọ A
22/02/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7.5 10 6 7.5 9 4 44 TB
229
100016Ngô Đại Tư Anh
15/06/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 8.5 6.5 6.5 10 6.5 44 TB
230
100042Lê Thị Ba
9/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 8 6.5 8.5 9 4.5 44 TB
231
100106Lê Ngọc Bảo Dung
20/12/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 6.5 8.5 6.5 5.5 9 8 44 TB
232
100176Nguyễn Thị Ngọc Giao
3/3/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 6 9 7 5.5 9.5 7 44 TB
233
100241Nguyễn Thị Minh Hiếu
2/8/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6 9 5.5 6 9.5 8 44 TB
234
100251Hồ Thị Thiên Hoa
19/06/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 5 9.5 5.5 8 9 7 44 TB
235
100267Lê Thị Hoài
10/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 8.5 7.5 5 8.5 7.5 44 TB
236
100278Nguyễn Đình Huy Hoàng
26/05/92
Thị xã Quảng Trị Nam 5 10 6 5.5 8 9.5 44 TB
237
100312Đặng Thị Diệu Huyền
20/05/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 8.5 6.5 5 9.5 7 44 TB
238
100328Lê Văn Viết Hùng
23/12/91
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 9.5 6.5 3.5 10 8.5 44 TB
239
100371Văn Ngọc Khánh
7/5/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 10 5 6 9.5 7 44 TB
240
100379Đào Bá Kiên
1/2/1992
Hải Lăng Quảng Trị Nam 7 9 5 7 8 8 44 TB
241
100392Hoàng Thị Kim Lành
5/5/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 5.5 10 5.5 7 9.5 6.5 44 TB
242
100395Võ Thị Lành
10/2/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 8.5 7 7.5 9.5 4.5 44 TB
243
100542Trần Ngọc Nha
9/2/1992
Đắc Lắc Nam 7 10 6.5 6.5 9 5 44 TB
244
100687Lê Thị Thuý Phượng
20/08/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 8.5 7 4 9.5 8 44 TB
245
100760Nguyễn Đức Tấn
25/01/91
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 8 6 7 4.5 9.5 9 44 TB
246
100779Lê Viết Thái
26/03/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 7 5.5 9.5 6 44 TB
247
100889Lê Bá Tiến
10/5/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 9.5 6.5 8 9.5 3.5 44 TB
248
100928Trương Thị Trang
8/4/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 6.5 7.5 7.5 7.5 9.5 5.5 44 TB
249
100976Nguyễn Đức Tuấn
11/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 10 6.5 7 9 6.5 44 TB
250
101038Hồ Minh Vũ
28/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 9.5 6.5 7.5 8.5 7 44 TB
251
100003Phan Thị Thúy An
2/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9.5 6.5 6.5 9.5 4.5 43.5 TB
252
100169Đào Tử Giang
6/12/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 10 7 5 10 6.5 43.5 TB
253
100214Trương Quang Hạnh
6/5/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 10 6 5.5 10 6 43.5 TB
254
100222Đỗ Thị Thu Hiền
20/07/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9 8.5 4.5 9 5.5 43.5 TB
255
100250Lê Thị Kim Hiệp
20/12/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 5.5 9.5 5.5 7.5 9 6.5 43.5 TB
256
100283Văn Công Hoàng
18/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 9 5.5 5 9.5 8 43.5 TB
257
100482Võ Thị Hà My
10/11/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 10 5.5 7.5 10 4 43.5 TB
258
100566Trần Văn Nhất
2/3/1992
Vĩnh Linh - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 7 6.5 9 5 43.5 TB
259
100596Trần Thị Kiều Nhi
12/7/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6 9 7.5 5 9 7 43.5 TB
260
100610Lê Thị Kim Nhung
25/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 9 6.5 5.5 9.5 6.5 43.5 TB
261
100626Văn Thị Mỵ Nương
20/12/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9.5 6.5 7 9 4.5 43.5 TB
262
100664Trần Thị Phúc
20/04/92
Gio Linh - Quảng Trị Nữ 7 7.5 8.5 7.5 9 4 43.5 TB
263
100730Lê Viết Sơn
28/08/92
Thị xã Quảng Trị Nam 7.5 8.5 7 5 9.5 6 43.5 TB
264
100761Võ Ngọc Tấn
20/08/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7 6.5 7 3.5 10 9.5 43.5 TB
265
100783Đào Thị Thu Thảo
7/11/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6 10 7.5 5.5 9.5 5 43.5 TB
266
100787Lê Thị Phương Thảo
5/11/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 5.5 9.5 7.5 5 10 6 43.5 TB
267
100810Lê Tất Thắng
2/9/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 7 7 6.5 9.5 6.5 43.5 TB
268
100914Lê Thị Thuỳ Trang
7/8/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 10 7 8.5 6.5 4.5 43.5 TB
269
100938Trần Thị Ngọc Trâm
13/10/91
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 8.5 6.5 7.5 9 4 43.5 TB
270
101008Hoàng Thị Tươi
15/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9 5.5 6 9 7 43.5 TB
271
100008Hoàng Tuấn Anh
10/2/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 10 6 6.5 10 5 43 TB
272
100014Lê Tuấn Anh
11/11/1992
Đông Hà - Quảng Trị Nam 5.5 9 6 7 9.5 6 43 TB
273
100015Lương Công Tuấn Anh
11/6/1992
Quảng Bình Nam 6 10 5 6 9.5 6.5 43 TB
274
100044Lê Thiên Bảo
10/12/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 8.5 6 7.5 9.5 5 43 TB
275
100112Nguyễn Đức Duy
28/09/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 10 5 6 9.5 6.5 43 TB
276
100128Văn Viết Dũng
12/4/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 10 6.5 5.5 10 6 43 TB
277
100159Đoàn Kim Đức
20/12/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 10 6 5.5 9 7.5 43 TB
278
100166Trần Trung Đức
24/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 10 6 7 9 4 43 TB
279
100172Lê Hằng Giang
19/01/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 8 7 5 7 9 43 TB
280
100173Lê Hồ Hiếu Giang
25/01/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9.5 7 5 8.5 6 43 TB
281
100208Dương Thị Mỹ Hạnh
8/5/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 10 6.5 4 8.5 6.5 43 TB
282
100213Nguyễn Thị Hồng Hạnh
12/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 10 5 5.5 9.5 5 43 TB
283
100230Lê Thị Thu Hiền
26/10/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9 6.5 6 9.5 5.5 43 TB
284
100307Thái Thị Huệ
24/09/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 9 6.5 5 10 5 43 TB
285
100473Hồ Viết Mễ
18/06/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 7 4 10 6 43 TB
286
100476Nguyễn Hữu Minh
22/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 8 7 6.5 9 7.5 43 TB
287
100581Hoàng Ngọc Bảo Nhi
8/5/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 10 6 7.5 7 5.5 43 TB
288
100648Nguyễn Ngọc Phong
15/04/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 8 7.5 4.5 9.5 6.5 43 TB
289
100654Lê Anh Phú
18/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 10 5 8.5 9 5 43 TB
290
100665Trần Văn Phúc
21/11/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9 6.5 7.5 10 3.5 43 TB
291
100700Nguyễn Anh Quốc
13/06/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7.5 8.5 8 5 9 5 43 TB
292
100731Nguyễn Hùng Sơn
17/01/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 8 9.5 6 5.5 9.5 4.5 43 TB
293
100774Nguyễn Văn Thành
2/9/1992
Triệu Hải Quảng Trị Nam 7.5 9.5 7 6.5 8.5 4 43 TB
294
100784Hồ Thị Phương Thảo
11/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 5 9.5 6 6 9.5 7 43 TB
295
100798Võ Bình Phương Thảo
20/06/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 8 5.5 7.5 7.5 7.5 43 TB
296
100823Nguyễn Phước Thịnh
5/6/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7.5 9.5 7 5 9 5 43 TB
297
100966Phan Nam Trường
7/7/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5 6 6.5 7 9.5 9 43 TB
298
100986Võ Tá Tuấn
2/3/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 8.5 7 6 9.5 6 43 TB
299
101015Nguyễn Thị Tỷ
28/10/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 5.5 10 8 7 9 3.5 43 TB
300
101055Trần Kim Vũ
20/11/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 10 5.5 5 8.5 9 43 TB
301
100088Lê Nhật Cường
16/07/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 9 6.5 8.5 7 6 42.5 TB
302
100108Lê Thị Thanh Dung
25/06/91
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 8 6 7 8.5 7 42.5 TB
303
100126Trần Quốc Dũng
30/09/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 6 6.5 9.5 4.5 42.5 TB
304
100220Bùi Công Hiền
14/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 9 5.5 5 9.5 8 42.5 TB
305
100223Hoàng Thị Hiền
10/5/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 8.5 7 4.5 10 5.5 42.5 TB
306
100231Trần Thị Hiền
22/09/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 9 7.5 5.5 9.5 5 42.5 TB
307
100242Nguyễn Trung Hiếu
8/7/1992
Đắc Lắc Nam 6 9.5 5.5 6 7.5 8 42.5 TB
308
100364Võ Thị Hướng
19/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 9.5 6.5 6 9 4.5 42.5 TB
309
100534Phan Đăng Ngọc
1/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 8.5 6.5 4 7.5 9.5 42.5 TB
310
100666Nguyễn Thị Phụng
4/8/1992
Gio Linh - Quảng Trị Nữ 7 9 7.5 6 9 4 42.5 TB
311
100750Lê Thị Tâm
18/07/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 4 9.5 5.5 7 9.5 7 42.5 TB
312
100755Võ Thị Thanh Tâm
6/11/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 7 5 10 4.5 42.5 TB
313
100775Nguyễn Xuân Thành
1/10/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6.5 6.5 9.5 4 42.5 TB
314
100789Nguyễn Nữ Thanh Thảo
19/06/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 9 7 4 9.5 6.5 42.5 TB
315
100819Lê Khắc Thiện
19/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 9 7 6.5 9.5 3.5 42.5 TB
316
100890Nguyễn Thanh Tiến
28/07/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5.5 9 6.5 8 10 3.5 42.5 TB
317
101012Trần Đình Tứ
8/8/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 7 10 6 7 9.5 3 42.5 TB
318
101013Nguyễn Văn Tý
20/09/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 10 7.5 6.5 8 4 42.5 TB
319
101069Võ Thị Hồng Yến
26/03/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 8 7.5 5 7 6 9 42.5 TB
320
100082Bùi Xuân Công
14/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 10 6.5 6 9.5 5 42 TB
321
100124Lê Cảnh Dũng
2/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 6 6.5 8.5 5 42 TB
322
100138Đỗ Khắc Dưỡng
7/5/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 6 5.5 9.5 5 42 TB
323
100192Võ Thị Thu Hà
12/1/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 10 5 6 9 4.5 42 TB
324
100219Lê Thị Hậu
11/12/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 8.5 5.5 4 9 7 42 TB
325
100246Văn Viết Đức Hiếu
2/7/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5.5 9.5 5 8 9.5 4.5 42 TB
326
100311Đào Thị Thu Huyền
20/04/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 8.5 7 5 7.5 6.5 42 TB
327
100320Nguyễn Thị Thảo Huyền
6/7/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 10 6 6 9 5 42 TB
328
100432Văn Ngọc Loan
4/3/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 10 5 6 8.5 6 42 TB
329
100509Phan Thị Tuyết Ngân
17/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 8.5 6 7 10 3 42 TB
330
100546Lê Thị Thanh Nhàn
12/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6 5 9.5 5.5 42 TB
331
100574Trần Thụy Minh Nhật
20/09/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 9 6 5.5 8 6 42 TB
332
100599Võ Thị Kiều Nhi
9/4/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 9.5 5.5 7 9.5 4.5 42 TB
333
100631Lê Thị Hoàng Oanh
7/11/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9 7.5 5 8 6 42 TB
334
100633Nguyễn Thị Hoàng Oanh
5/9/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 6 9.5 8 5.5 9 4 42 TB
335
100663Trần Ngọc Phúc
24/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 7 5.5 9.5 4 42 TB
336
100780Nguyễn Duy Thái
12/8/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 7 9.5 6.5 4.5 9.5 5 42 TB
337
100785Lê Thị Diệu Thảo
6/7/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 9.5 7 6 9.5 4 42 TB
338
100833Lê Thị Thời
12/7/1991
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 8 6.5 6.5 9 5 42 TB
339
100903Trần Song Toàn
30/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 6.5 6.5 10 3 42 TB
340
100931Văn Thị Huyền Trang
15/11/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 10 5 7 8.5 5 42 TB
341
100981Phan Anh Tuấn
3/9/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5.5 9 5 6.5 9.5 6.5 42 TB
342
100058Lê Văn Bình
16/12/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5.5 10 5.5 7 9.5 4 41.5 TB
343
100066Đoàn Thị Minh Châu
12/8/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7.5 10 6 5.5 8.5 4 41.5 TB
344
100118Phan Thị Duyên
23/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9.5 6 5.5 9.5 4 41.5 TB
345
100191Văn Thị Ngọc Hà
21/05/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 9 6.5 6 9 4 41.5 TB
346
100428Văn Thị Thùy Linh
16/06/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 8.5 6 5.5 8 6.5 41.5 TB
347
100485Lê Thị Ny Na
4/2/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6.5 4.5 10 4.5 41.5 TB
348
100560Nguyễn Văn Nhân
2/11/1992
Lệ Ninh - Quảng Bình Nam 7 9 5.5 5.5 8 6.5 41.5 TB
349
100616Trần Thị Nhung
19/09/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 6 8.5 8 6 5 41.5 TB
350
100656Nguyễn Thiện Phú
14/12/92
Thị xã Quảng Trị Nam 4.5 9.5 6 6.5 9 6 41.5 TB
351
100741Phạm Thị Mỹ Sương
9/11/1991
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 8.5 7.5 6.5 8 4 41.5 TB
352
100794Phạm Thị Thu Thảo
29/07/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 6.5 5.5 6.5 9 7 41.5 TB
353
100796Trần Phương Thảo
20/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6 5 6 8 7.5 9 41.5 TB
354
100814Mai Thị Nhâm Thân
8/7/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 5.5 7 7.5 6.5 8 41.5 TB
355
100898Hồ Ngọc Toàn
9/10/1992
Thừa Thiên Huế Nam 5 9.5 6.5 7 9 4.5 41.5 TB
356
100901Nguyễn Hữu Toàn
16/06/92
Đông Hà - Quảng Trị Nam 7 8.5 7 8 7.5 3.5 41.5 TB
357
100069Phan Thị Quỳnh Châu
28/04/92
Đông Hà - Quảng Trị Nữ 6.5 9 6 6.5 9 4 41 TB
358
100071Võ Thị Mỹ Châu
10/1/1991
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 5 10 5.5 6 9 5.5 41 TB
359
100141Trần Thị Đào
22/06/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 5.5 9.5 5 5.5 9.5 6 41 TB
360
100201Nguyễn Thị Minh Hải
19/03/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 6 9.5 6 5.5 9.5 4.5 41 TB
361
100205Trần Thị Minh Hải
14/12/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8.5 9.5 5.5 5 9.5 3 41 TB
362
100293Lê Thị Hồng
28/10/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 8.5 6.5 5 10 4.5 41 TB
363
100300Phan Thị Huế
26/04/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 7 6 5.5 8.5 7 41 TB
364
100305Nguyễn Thị Huệ
12/7/1991
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 8.5 6 7 8.5 4 41 TB
365
100362Đoàn Kim Hướng
28/10/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 10 5 6 9.5 4.5 41 TB
366
100366Hoàng Đức Hữu
11/8/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 10 5 5.5 9.5 5.5 41 TB
367
100368Đinh Thị Kiều Khanh
19/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6.5 9 6 6.5 9 4 41 TB
368
100416Hoàng Nhật Nhất Linh
17/02/92
Cam Lộ - Quảng Trị Nam 5 8.5 4.5 7.5 6.5 9 41 TB
369
100453Nguyễn Thế Lữ
20/06/92
Quảng Trị Nam 6 6.5 8 6.5 9.5 4.5 41 TB
370
100468Văn Thị Phương Mai
10/11/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6 10 6 7 7 5 41 TB
371
100613Nguyễn Thị Nhung
11/5/1992
Hướng Hóa - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6.5 4 7.5 7 41 TB
372
100636Lê Minh Phi
2/4/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 7 9 6 5.5 7.5 6 41 TB
373
100702Võ Quốc
21/10/91
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 9 7 4 9 6 41 TB
374
100711Nguyễn Trần Tú Quỳnh
4/9/1992
Đắc Lắc Nữ 7 8.5 7.5 5 6.5 6.5 41 TB
375
100734Nguyễn Phi Sơn
15/07/92
Thị xã Quảng Trị Nam 4.5 9 6 8.5 8 5 41 TB
376
100782Trần Văn Thái
9/10/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 5 9.5 6 5.5 10 5 41 TB
377
100891Trần Thị Tình
14/10/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 4.5 10 6 7.5 9 4 41 TB
378
100002Phan Thị Thùy An
2/11/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9 5.5 5 9 5 40.5 TB
379
100010Lê Công Hoàng Anh
29/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 3 9.5 4.5 7 9.5 7 40.5 TB
380
100012Lê Thị Kim Anh
2/2/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 7.5 5.5 7.5 9.5 4 40.5 TB
381
100111Lê Cảnh Duy
29/04/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 9.5 5 5 10 6 40.5 TB
382
100237Lê Trung Hiếu
30/04/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5 10 5 5.5 9.5 5.5 40.5 TB
383
100462Lê Văn Hải Lý
22/01/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 9 7 6 8.5 4 40.5 TB
384
100467Nguyễn Thị Tuyết Mai
30/11/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8 9 4.5 6 6.5 6.5 40.5 TB
385
100469Lê Công Mạnh
7/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 9.5 6 5 9 6 40.5 TB
386
100496Lê Thị Thanh Nga
1/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 9.5 6 4.5 8.5 5 40.5 TB
387
100515Trần Chính Nghĩa
29/09/92
Thị xã Quảng Trị Nam 5.5 10 6.5 5.5 10 3 40.5 TB
388
100537Phạm Xuân ánh Ngọc
20/03/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 6 9.5 5.5 5.5 9 5 40.5 TB
389
100543Đoàn Thị Thanh Nhàn
26/05/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6 4 9.5 5 40.5 TB
390
100544Hồ Thị Nhàn
4/4/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 10 5.5 5.5 9 4 40.5 TB
391
100607Dương Thị Kim Nhung
10/10/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 9.5 6.5 4.5 8.5 5 40.5 TB
392
100649Võ Ngọc Phong
10/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 10 6 6.5 8 4 40.5 TB
393
100659Lê Cảnh Phúc
19/05/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 6.5 6 9 3 40.5 TB
394
100721Nguyễn Minh Sang
28/10/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7.5 5.5 6 7 10 4.5 40.5 TB
395
100769Lê Anh Thành
4/8/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5.5 10 4 5 9.5 6.5 40.5 TB
396
100999Đào Thanh Tùng
20/04/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 8 6 5.5 9 6 40.5 TB
397
101033Nguyễn Hữu Việt
7/2/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6 6.5 8 4 40.5 TB
398
100033Võ Phương Quỳnh Anh
1/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 5.5 9.5 5.5 5 9.5 5 40 TB
399
100035Võ Thị Phương ái
12/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7.5 6 6.5 7 9 4 40 TB
400
100125Phan Ngọc Dũng
21/04/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 9 6.5 5.5 9 3.5 40 TB
401
100171Đỗ Thị Linh Giang
21/05/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6 8.5 7 4.5 8.5 5.5 40 TB
402
100198Nguyễn Đình Hải
12/2/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 4.5 9.5 6.5 7 9 3.5 40 TB
403
100262Võ Thị Lệ Hoà
14/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6.5 5.5 7 7.5 8 5.5 40 TB
404
100343Lê Nhật Hưng
21/03/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 7.5 7 5.5 6 8 6 40 TB
405
100425Trần Nhật Linh
10/10/1992
Quảng Bình Nữ 7.5 9 6 6.5 7 4 40 TB
406
100441Lê Quang Lộc
4/4/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5 8.5 5.5 7 9 5 40 TB
407
100466Nguyễn Đức Mai
2/6/1991
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 6 6 8 4 40 TB
408
100489Lê Văn Nam
20/08/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6 4.5 9.5 4 40 TB
409
100498Lê Thị Thu Nga
4/7/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 10 5.5 5 9 3.5 40 TB
410
100512Nguyễn Chánh Nghĩa
31/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 8 6 6 9.5 4.5 40 TB
411
100528Nguyễn Như Ngọc
21/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 9.5 6 5 9 4.5 40 TB
412
100530Nguyễn Thị Khánh Ngọc
7/8/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 7.5 5 5 9.5 6 40 TB
413
100539Nguyễn Thành Nguyên
6/5/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 8.5 6.5 6 8.5 4 40 TB
414
100551Trần Thị Phương Nhã
15/11/91
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 9 6.5 5 7 5.5 40 TB
415
100723Lê Mậu Sáng
24/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 7.5 6.5 6 9.5 3.5 40 TB
416
100795Trần Nguyễn Hoàng Thảo
10/6/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 5.5 6 6.5 6.5 7.5 40 TB
417
100804Hoàng Đại Thạch
8/2/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 6 5.5 5 9.5 8 40 TB
418
101028Lê Thị Tường Vi
11/3/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 10 5.5 5.5 8 3.5 40 TB
419
101068Phan Thị Hải Yến
10/6/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 6.5 7.5 7 7 6.5 5.5 40 TB
420
100018Nguyễn Minh Anh
2/6/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 4 9.5 5.5 6.5 9 5 39.5 TB
421
100135Nguyễn Văn Dương
30/10/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5.5 9 4.5 7 8 5.5 39.5 TB
422
100137Võ Thị Thùy Dương
2/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 3.5 6 6.5 9 7.5 39.5 TB
423
100139Hoàng Ngọc Trang Đài
1/11/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 5.5 8.5 5 6.5 9.5 4.5 39.5 TB
424
100144Ngô Tiến Đạt
12/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6 9 6 6.5 7 5 39.5 TB
425
100145Nguyễn Thành Đạt
6/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 7.5 6 7 9.5 3 39.5 TB
426
100182Đoàn Thị Thu Hà
15/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6 9.5 4.5 6 8.5 5 39.5 TB
427
100386Võ Hoàng Lai
4/12/1991
Thị xã Quảng Trị Nam 6.5 8.5 4.5 6 9 5 39.5 TB
428
100464Đặng Thị Mai
10/12/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 3.5 5.5 6 9 8 39.5 TB
429
100604Bùi Văn Nhớ
24/08/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 6.5 7 7 6.5 9.5 3 39.5 TB
430
100609Lê Thị Hồng Nhung
10/5/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6 8.5 7 5.5 7.5 5 39.5 TB
431
100647Lưu Vũ Tấn Phong
18/01/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 8.5 5.5 5 9 5.5 39.5 TB
432
100916Nguyễn Như Mai Trang
6/2/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8.5 6.5 7 7.5 5 5 39.5 TB
433
100030Trần Thị Tú Anh
26/06/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 5 6.5 7 6.5 9.5 4.5 39 TB
434
100067Lê Ngọc Châu
14/02/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 9 6 6 9 3 39 TB
435
100140Nguyễn Trọng Đàn
1/5/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5.5 6.5 5.5 5 9.5 7 39 TB
436
100457Lê Thị Trúc Ly
10/4/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 8 6.5 5.5 6.5 4.5 39 TB
437
100545Lê Thị Nhàn
25/09/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 6 9.5 5.5 6 8.5 3.5 39 TB
438
100572Nguyễn Trường Nhật
23/08/91
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 7 6 6.5 9.5 5 39 TB
439
100677Hồng Thạnh Phước
21/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 8.5 6.5 4 7 6.5 39 TB
440
100792Nguyễn Thị Phương Thảo
24/03/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 5.5 8.5 6.5 6.5 8 4 39 TB
441
101016Lê Đoàn Thu Uyên
2/3/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7.5 8 7 8 4 4.5 39 TB
442
100123Hồ Hoàng Như Dũng
7/5/1992
Đông Hà - Quảng Trị Nữ 8.5 4.5 4.5 5.5 10 5.5 38.5 TB
443
100165Trần Minh Đức
13/08/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 10 5.5 6 7.5 3.5 38.5 TB
444
100195Dương Công Hải
29/10/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5.5 7.5 6 7 8 4.5 38.5 TB
445
100525Nguyễn Dương Ngọc
10/4/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6.5 9 5.5 6 8 3.5 38.5 TB
446
100526Nguyễn Lin Ngọc
18/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 10 5 6 9.5 3 38.5 TB
447
100642Lê Nhật Phong
3/6/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5 8.5 6.5 6 9 3.5 38.5 TB
448
100815Trần Văn Thêm
12/10/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 6 7.5 7 7.5 3.5 38.5 TB
449
100915Ngô Thị Thuỳ Trang
24/01/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 8 6 5.5 7 7 5 38.5 TB
450
101030Lê Bá Quốc Việt
6/12/1991
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 10 6.5 5.5 8 3.5 38.5 TB
451
100034Võ Thanh ái
8/10/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 9 5.5 5.5 9 4 38 TB
452
100109Lê Thị Thùy Dung
29/04/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 8 4 4.5 8 6 38 TB
453
100117Lê Thị Mỹ Duyên
21/08/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 4.5 9.5 5.5 4.5 9 5 38 TB
454
100253Võ Thị Như Quỳnh Hoa
2/9/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 8.5 7 6.5 7.5 5 3.5 38 TB
455
100504Nguyễn Thị Thanh Nga
18/10/92
Lộc Ninh - Bình Phước Nữ 5.5 8.5 6.5 4.5 8 5 38 TB
456
100668Hồ Cát Phương
20/11/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 6.5 8 4.5 7.5 3.5 38 TB
457
100670Nguyễn Thị Lan Phương
9/9/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 6 7.5 7 6 7.5 4 38 TB
458
100688Nguyễn Thị Phượng
10/6/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 5.5 8.5 6.5 6 5 6.5 38 TB
459
100699Võ Đức Quân
15/02/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 8.5 5 6.5 8 5 38 TB
460
100816Đoàn Thị Diễm Thi
24/07/93
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 6.5 5.5 6.5 7 5.5 38 TB
461
100027Trần Lê Trâm Anh
8/8/1992
Thị xã Quảng Trị Nữ 4.5 8 6.5 6 8 4.5 37.5 TB
462
100086Cáp Xuân Cường
1/1/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 4 9 5.5 5.5 9.5 4 37.5 TB
463
100150Phạm Hải Đăng
18/11/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5 8 5.5 7 7 5 37.5 TB
464
100206Trần Xuân Hải
16/03/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6 10 6 3.5 10 2 37.5 TB
465
100436Nguyễn Bảo Long
24/07/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 4.5 9.5 4.5 6.5 8.5 4 37.5 TB
466
100635Phan Thành Phát
20/10/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 5.5 6.5 5 8 6 37.5 TB
467
100825Đặng Ngọc Thọ
29/10/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 6.5 9.5 6 4.5 7.5 3.5 37.5 TB
468
100983Trần Anh Tuấn
25/10/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 5 8 6 7.5 8 3 37.5 TB
469
100070Phạm Thị Thái Châu
4/9/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 4.5 8.5 6 5 8 5 37 TB
470
100294Nguyễn Minh Hồng
20/07/91
Triệu Hải - Bình Trị Thiên Nam 6 8.5 5.5 4 9.5 3.5 37 TB
471
100439Hoàng Phúc Lộc
14/09/92
Thừa Thiên Huế Nam 3.5 9 5.5 5 9.5 4.5 37 TB
472
100474Hồ Ngọc Minh
19/05/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 4.5 8 6 3 9 6.5 37 TB
473
100591Nguyễn Thị Thúy Nhi
5/7/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 6.5 6 5.5 5 8 6 37 TB
474
100742Dương Văn Sỹ
25/12/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 4 7.5 6.5 6.5 9 3.5 37 TB
475
100763Bùi Hà Thanh
6/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 8 6.5 6.5 5.5 5.5 5 37 TB
476
101041Lê Tín Vũ
28/07/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 3.5 7 5.5 6 8 7 37 TB
477
100059Nguyễn Nam Bình
21/06/92
Thị xã Quảng Trị Nam 5 8 5.5 5.5 8 4.5 36.5 TB
478
100065Nguyễn Văn Cảm
9/3/1992
Thị xã Quảng Trị Nam 4.5 9.5 5 4.5 9.5 3.5 36.5 TB
479
100179Hoàng Ngọc Bảo Giáng
24/12/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 6 7 6 5.5 8 4 36.5 TB
480
100180Trần Thị Hai
12/9/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7 5.5 6.5 5 7 5.5 36.5 TB
481
100196Lê Ngọc Hải
14/09/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 4.5 8 4.5 6.5 8.5 4.5 36.5 TB
482
100264Đoàn Thị Hải Hoài
7/2/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 7 5 6.5 7 7 4 36.5 TB
483
100341Trần Việt Hùng
20/07/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 4.5 6 5 5.5 7.5 8 36.5 TB
484
100438Nguyễn Thanh Long
1/1/1992
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 5.5 6.5 6.5 7 7.5 3.5 36.5 TB
485
100652Nguyễn Minh Phùng
15/08/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 4.5 9 5 7.5 7 3.5 36.5 TB
486
100751Ngô Minh Tâm
14/04/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 8 6.5 5 8 4 36.5 TB
487
100068Lê Trần Minh Châu
15/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ 4.5 9.5 5.5 4.5 8 4 36 TB
488
100134Nguyễn Thị Thùy Dương
10/8/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 7 4 6 6 9 4 36 TB
489
100170Đoàn Thị Hương Giang
20/02/92
Thuận Hải - Bình Thuận Nữ 5.5 7 5 5 9.5 4 36 TB
490
100185Lê Nữ Thanh Hà
19/01/92
Thị xã Quảng Trị Nữ 8 2 7 5.5 8.5 5 36 TB
491
100235Lê Quang Hiếu
6/9/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5.5 7.5 5 5 9 4 36 TB
492
100302Lê Thị Huệ
15/06/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nữ 7.5 6 5.5 4 9.5 3.5 36 TB
493
100435Lê Phi Long
26/06/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 4.5 8.5 6 6 6.5 4.5 36 TB
494
100567Nguyễn Quang Nhẫn
20/01/92
Triệu Phong - Quảng Trị Nam 7 9 6.5 5.5 5 3 36 TB
495
100184Lê Hoàng Hà
12/6/1992
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 4.5 7.5 5 4.5 9 5 35.5 TB
496
100358Trần Thị Lan Hương
10/12/1991
Thị xã Quảng Trị Nữ 7 3.5 5.5 5 8.5 6 35.5 TB
497
100603Ngô Thị Thanh Nhị
18/09/92
Hải Lệ - Quảng Trị Nữ 6.5 4.5 7.5 6 8 3 35.5 TB
498
100261Văn Ngọc Hải Hoà
28/08/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nam 5 7 6.5 6.5 7 3 35 TB
499
100505Đào Thị Bé Ngân
1/12/1992
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ 5.5 6.5 5 5 9.5 3 34.5 TB
500
100657Nguyễn Vĩnh Phú
15/02/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nam 3.5 9 4.5 7 7.5 3 34.5 TB
501
101035Nguyễn Thành Vinh
27/05/92
Thị xã Quảng Trị Nam 5.5 8.5 4 5 7 4 34 TB
502
100579Đào Thị Thuý Nhi
23/10/92
Triệu Hải - Quảng Trị Nữ -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TB
503
100799Võ Thị Hương Thảo
17/03/92
Hải Lăng - Quảng Trị Nữ -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TB