<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Thống kê kết quả các môn thi vào lớp 10 THPT Năm học 2012 - 2013</b>
<b>Huyện Vụ Bản</b>
<b>Trờng</b>
<b>Văn</b>
<b>Toán</b>
<b>Anh</b>
<b>Số</b>
<b>HS</b>
<b></b>
<b>TN</b>
<b>Số lọng </b>
<b>và % hs</b>
<b>dự thi</b>
<b>Tổng</b>
<b>điểm </b>
<b>25 trở lên </b>
(SL và %)
Xếp
Thứ
<b>Huyện</b>
Xếp
thứ
<b>Tỉnh</b>
%
Xp
th
%
Xp
th
%
Xp
th
THL
99.3 100 94.0 153 151 = 98.7 151 = 98.6 4
Hỵp Hng
97.7 2 87.4 2 80.5 2 95 87 = 91.6 79 = 83.1 1 15
Trung Thµnh
<b>93.0</b> <b>5</b> <b>85.9</b> <b>3</b> <b>94.4</b> <b>1</b> <b>88</b> <b>71 = 80.7</b> <b>66 = 75.0</b> <b>2</b> <b>33</b>
Quang Trung
100 1 82.8 6 53.1 15 70 64 = 91.4 51 = 72.8 3 45
VÜnh Hµo
91.5 6 76.1 13 71.8 4 85 71 = 83.5 60 = 70.5 4 64
Liên Bảo
95.5 3 75.0 15 64.8 10 98 88 = 89.8 69 = 70.4 5 66
Tam Thanh
93.5 4 93.5 1 80.4 3 63 46 = 73.0 44 = 69.8 6 69
Céng Hoµ
90.9 8 80.5 8 71.4 5 86 77 = 89.5 60 = 69.7 7 70
TT G«i
75.9 18 72.7 16 70.4 6 58 54 = 93.1 40 = 68.9 8 76
Minh T©n
90.4 10 84.6 5 38.5 17 61 52 = 85.2 42 = 68.8 9 77
Kim Th¸i
77.2 17 80.2 9 66.3 8 112 101 = 90.2 76 = 67.8 10 83
HiĨn Kh¸nh
84.0 14 70.2 18 61.7 11 102 94 = 92.2 69 = 67.6 11 88
Ngun Phóc
91.1 7 76.7 12 57.8 14 105 90 = 85.7 69 = 65.7 12 98
Thµnh Lỵi
90.6 9 75.6 14 66.9 7 207 160 = 77.3 135 = 65.2 13 104
Minh ThuËn
88.1 12 71.3 17 40.6 16 126 101 = 80.2 73 = 57.9 14 155
Đại An
89.9 11 81.2 7 59.4 13 95 69 = 72.6 53 = 55.7 15 174
Đại Thắng
78.9 16 78.9 10 61.1 12 131 95 = 72.5 73 = 55.7 15 174
Tân Khánh
84.2 13 77.2 11 64.9 9 82 57 = 69.5 42 = 51.2 17 205
T©n Thµnh
80.0 15 85.7 4 28.6 18 57 35 = 61.4 28 = 49.1 18 315
<b>HuyÖn VB</b>
<b>89.6</b> <b>80.8</b> <b>66.7</b> <b>1874</b> <b>83.4</b> <b>68.3</b> <b>2</b>
<b>TØnh</b>
<b>85.6</b> <b>78.0</b> <b>60.7</b> <b>64.4</b>
<b>Xếp loại các trờng theo cách tính sau: </b>
SL hs đạt 25 trở lên
SL hs đỗ tốt nghiệp
Trờng THCS Tân Khánh :
42 / 82
= 51,2 %
</div>
<!--links-->