KẾT QUẢ THI HỌC KÌ CÁC MÔN TẬP TRUNG KHỐI 10-NĂM HỌC 2009-2012
TT Lớp Họ và tên
Toán Anh Địa Hoá Văn Sử
Tổng X.Thứ Ghi chú
1 A1 Trịnh Đức An
10 7 6 10 7 8
48 8
2 A1 Đỗ Công Tuấn Anh
9 8 7 8 8 6
46 38
3 A1 Phạm Đức Anh
7 7 6 9 7 4
40 237
4 A1 Hoàng Nam Cao
8 8 8 7 7 7
45 50
5 A1 Trịnh Đình Chung
9 8 7 10 7 7
48 8
6 A1 Trịnh Thuỳ Dương
8 5 7 8 7 6
41 189
7 A1 Bùi Thị Thu Diệu
8 6 6 8 7 6
41 189
8 A1 Lê Thị Diệu
8 8 7 10 7 7
47 22
9 A1 Đỗ Văn Dũng
10 5 6 10 5 6
42 138
10 A1 Lê Quốc Đạt
10 5 7 10 6 6
44 76
11 A1 Thiều Sĩ Đức
9 6 7 9 7 5
43 108
12 A1 Lê Thị Thu Hằng
9 6 7 8 7 7
44 76
13 A1 Vũ Thị Minh Hằng
8 6 8 9 8 7
46 38
14 A1 Yên Thị Thanh Hằng
9 8 8 7 6 7
45 50
15 A1 Nguyễn Thị Hạnh
9 6 7 9 6 6
43 108
16 A1 Phạm Thị Hồng
9 8 8 10 7 7
49 1
17 A1 Nguyễn Thị Hiền
8 6 7 8 6 7
42 138
18 A1 Nguyễn Thế Hiệp
9 7 7 8 7 7
45 50
19 A1 Nguyễn Văn Hoàng
10 7 7 10 6 7
47 22
20 A1 Dương Văn Hoan
9 6 8 9 4 5
41 189
21 A1 Trịnh Thị Huê
10 9 6 10 6 6
47 22
22 A1 Lê Đình Huy
10 8 6 9 6 6
45 50
23 A1 Bùi Thị Huyền
9 8 7 7 6 5
42 138
24 A1 Nguyễn Văn Lâm
9 6 5 6 5 6
37 378
25 A1 Trịnh Ngọc Lâm
9 6 7 10 5 7
44 76
26 A1 Lê Thị Lan
10 7 5 10 7 6
45 50
27 A1 Lưu Thị Liên
10 7 7 8 6 7
45 50
28 A1 Hà Cát Linh
9 9 6 9 5 7
45 50
29 A1 Lê Thị Loan
9 8 6 9 6 6
44 76
30 A1 Nguyễn Đình Lý
10 8 7 8 6 6
45 50
31 A1 Bùi Văn Minh
9 5 7 9 6 6
42 138
32 A1 Bùi Thị Nga
9 9 7 9 7 6
47 22
33 A1 Lê Thị Nga
8 8 8 9 8 7
48 8
34 A1 Nguyễn Anh Ngọc
9 8 7 10 5 4
43 108
35 A1 Đỗ Phương Nhung
7 7 6 9 5 7
41 189
36 A1
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
9 6 8 10 8 7
48 8
37 A1 Phạm Thị Nhung
7 6 7 10 8 7
45 50
38 A1 Bùi Văn Quyết
7 8 6 10 7 6
44 76
39 A1 Nguyễn Hồng Sơn
9 8 4 9 7 6
43 108
40 A1 Trịnh Hữu Bảo Sơn
10 9 6 10 6 6
47 22
41 A1 Trịnh Quốc Sơn
10 8 6 10 7 7
48 8
42 A1 Trịnh Văn Sơn
9 7 5 10 7 6
44 76
43 A1 Lưu Anh Tài
9 7 7 10 7 6
46 38
44 A1 Lê Thị Thu Thảo
9 8 7 9 7 8
48 8
45 A1 Đỗ Anh Thắng
7 8 6 5 6 5
37 378
46 A1 Lê Ngọc Thuận
8 8 6 10 4 5
41 189
47 A1 Thiều Xuân Thuận
6 8 4 8 4 5
35 458
48 A1 Lưu Thiện Tùng
9 7 4 9 6 7
42 138
49 A1 Nguyễn Thanh Tùng
9 8 7 10 5 6
45 50
50 A1 Trần Quang Tùng
9 8 7 10 6 7
47 22
51 A1 Lê Ngọc Linh Trang
7 8 6 10 5 6
42 138
52 A1 Phạm Huyền Trang
6 7 6 5 5 6
35 458
53 A1 Nguyễn Văn Tuyên
0 594 Vắng cả 6 môn
54 A1 Trịnh Thị Vân
9 8 7 8 7 9
48 8
55 A1 Lê Văn Việt
9 8 6 8 6 7
44 76
A1
Aver
age
8.7 7.2 6.5 8.9 6.3 6.3
43.2 109.9
1 A2 Bùi Thị Lan Anh
10 7 7 10 8 7
49 1
2 A2 Ngô Minh Ba
7 7 7 9 7 6
43 108
3 A2 Trần Văn Chung
10 7 7 10 6 5
45 50
4 A2 Nguyễn Xuân Cường
8 6 7 10 5 5
41 189
5 A2 Bùi Thị Thuỳ Dung
9 7 8 9 7 7
47 22
6 A2 Nghiêm Trọng Đại
9 6 7 8 6 6
42 138
7 A2 Trịnh Quốc Đạt
9 6 7 8 5 4
39 284
8 A2 Lê Văn Đông
9 6 7 9 6 4
41 189
9 A2 Hoàng Văn Hà
9 6 6 10 6 6
43 108
10 A2 Lê Thị Hạnh
8 8 7 10 6 6
45 50
11 A2 Trịnh Thị Hiền
9 5 7 9 6 6
42 138
12 A2 Lê Thị Khánh Hoà
9 7 7 9 6 7
45 50
13 A2 Lê Thị Hoà
9 5 7 9 5 6
41 189
14 A2 Lê Thế Hoàng
9 6 6 8 5 6
40 237
15 A2 Nguyễn Thị Thu Hồng
9 8 7 8 6 7
45 50
16 A2 Lê Thị Hồng
9 8 7 7 6 5
42 138
17 A2 Lê Mạnh Hùng
9 9 6 6 5 7
42 138
18 A2 Nguyễn Văn Hùng
9 9 6 6 5 7
42 138
19 A2 Bùi Quang Hưng
8 7 7 9 5 7
43 108
20 A2 Đào Thị Khánh Linh
9 9 7 9 7 7
48 8
21 A2 Ngô Khánh Linh
10 8 6 7 7 6
44 76
22 A2 Trịnh Tùng Linh
5 6 5 9 6 6
37 378
23 A2 Nguyễn Thanh Long
10 8 7 9 7 7
48 8
24 A2 Ngô Văn Lương
10 8 6 8 5 7
44 76
25 A2 Trịnh Quốc Lực
10 7 6 10 5 6
44 76
26 A2 Trịnh Thị Hồng Nhật
6 7 7 10 7 5
42 138
27 A2 Trịnh Thị Thuý Nhung
7 8 7 8 7 7
44 76
28 A2 Trịnh Hồng Nhung
8 9 7 10 7 7
48 8
29 A2 Lê Hồng Nhung
9 7 8 10 8 7
49 1
30 A2 Lê Thị Nương
8 8 8 9 8 7
48 8
31 A2 Trịnh Thị Kim Phúc
9 7 6 6 7 6
41 189
32 A2 Nguyễn Duy Quân
9 7 7 9 7 7
46 38
33 A2 Lê Văn Quốc
9 8 4 9 6 6
42 138
34 A2 Trịnh Thị Như Quỳnh
8 7 6 8 7 6
42 138
35 A2 Trịnh Thị Sen
9 7 7 9 7 7
46 38
36 A2 Phạm Hồng Sơn
7 8 6 8 7 7
43 108
37 A2 Trịnh Hữu Tá
8 7 5 9 7 5
41 189
38 A2 Lê Xuân Tân
9 6 7 8 5 5
40 237
39 A2 Đào Duy Tập
7 6 5 8 3 3
32 535
40 A2 Nguyễn Đình Thanh
9 8 6 8 6 7
44 76
41 A2 Kiều Minh Thành
8 8 5 9 5 7
42 138
42 A2 Nguyễn Ngọc Thái
8 5 7 9 6 4
39 284
43 A2 Vũ Văn Thịnh
10 9 8 9 5 7
48 8
44 A2 Trần Thị Thuỷ
8 8 9 6 7 8
46 38
45 A2 Đỗ Thị Hồng Thuý
8 9 7 9 5 7
45 50
46 A2 Nguyễn Ngọc Thương
9 8 8 7 6 7
45 50
47 A2 Lưu Việt Thương
9 8 7 9 5 6
44 76
48 A2 Trịnh Thị Thu Trang
9 8 7 9 4 6
43 108
49 A2 Trịnh Xuân Trường
9 7 6 8 5 6
41 189
50 A2 Lưu Đức Trường
10 7 6 10 5 6
44 76
51 A2 Lê Anh Tuấn
10 7 6 9 5 7
44 76
52 A2 Nguyễn Thị Kim Tuyến
10 8 7 8 6 7
46 38
53 A2 Nguyễn Văn Tùng
9 7 7 9 6 6
44 76
54 A2 Lê Thị Xinh
10 6 7 9 6 6
44 76
55 A2 Lưu Thị Yến
10 9 7 8 7 7
48 8
A2
Aver
age
8.7 7.3 6.7 8.6 6.0 6.2
43.5 111.9
1 A3 Trương Thành An
5 4 3 6 7 6
31 553
2 A3 Trịnh Minh Anh
7 7 7 8 7 5
41 189
3 A3 Lê Xuân Công
9 7 7 8 7 6
44 76
4 A3 Lê Xuân Dũng
7 4 6 6 5 3
31 553
5 A3 Trịnh Thị Thuỳ Dịu
9 4 6 8 5 4
36 422
6 A3 Lê Phương Dung
8 9 7 8 7 6
45 50
7 A3 Lê Bá Duy
8 8 7 6 6 6
41 189
8 A3 Lê Thế Duy
9 7 7 6 4 5
38 338
9 A3 Lưu Thị Hương
10 7 7 9 7 7
47 22
10 A3 Trần Thị Hương
8 7 7 7 7 6
42 138
11 A3 Trần Thị Hải
7 7 7 5 7 7
40 237
12 A3 Nguyễn Hồng Hạnh
9 7 7 5 8 6
42 138
13 A3 Trịnh Thị Hiền
8 6 7 5 7 6
39 284
14 A3 Trịnh Văn Hoàng
8 9 7 6 6 6
42 138
15 A3 Hàn Thị Hoa
6 5 7 9 7 6
40 237
16 A3 Nguyễn Quốc Khánh
9 4 6 6 7 7
39 284
17 A3 Vũ Ngọc Khánh
4 5
9 593 Vắng Toán, Anh, Địa, Hoá
18 A3 Luyện Sĩ Kiên
7 5 7 6 5 5
35 458
19 A3 Nguyễn Văn Lọc
7 5 6 5 5 6
34 495
20 A3 Trịnh Đình Lượng
10 5 7 5 5 6
38 338
21 A3 Nguyễn Trọng Lưu
10 7 7 6 5 6
41 189
22 A3 Nguyễn Ngọc Lý
9 8 5 5 6 6
39 284
23 A3 Trương Thị Thiên Lý
10 9 8 8 7 6
48 8
24 A3 Trịnh Thị Mai
10 7 7 7 6 6
43 108
25 A3 Đinh Thị Mỹ
9 6 7 5 6 6
39 284
26 A3 Trịnh Giang Nam
10 9 6 9 6 7
47 22
27 A3 Nguyễn Thị Ngân
9 9 7 9 7 6
47 22
28 A3 Lê Thị Nhung
8 7 7 10 8 7
47 22
29 A3 Đỗ Thị Oanh
6 4 6 7 7 7
37 378
30 A3 Phạm Thị Oanh
9 9 7 10 7 7
49 1
31 A3 Trịnh Thị Minh Phương
9 7 8 8 7 6
45 50
32 A3 Lê Hồng Quân
7 8 6 9 7 6
43 108
33 A3 Lê Hồng Sơn
8 8 6 9 7 7
45 50
34 A3 Lê Xuân Sơn
10 8 6 10 7 6
47 22
35 A3 Trịnh Thị Thanh Tâm
6 5 6 9 7 6
39 284
36 A3 Hà Thị Phương Thảo
6 8
14 592 Vắng Toán, Anh, Địa, Hoá
37 A3 Lê Đức Thắng
9 8 8 10 7 7
49 1
38 A3 Lê Văn Thiệu
8 8 7 5 5 6
39 284
39 A3 Vũ Văn Thế
5 3 4 3 5 6
26 585
40 A3 Lê Thị Thoa
7 6 5 3 5 6
32 535
41 A3 Nguyễn Thị Thu
8 6 8 9 6 7
44 76
42 A3 Trịnh Thị Thu
8 5 8 7 6 6
40 237
43 A3 Trịnh Bá Tùng
8 8 5 7 4 7
39 284
44 A3 Trịnh Văn Tùng
4 7 6 9 5 8
39 284
45 A3 Nguyễn Văn Tiến
9 8 5 7 5 6
40 237
46 A3 Lưu Văn Toàn
9 6 6 9 4 5
39 284
47 A3 Lê Thị Trang
6 8 6 7 7 6
40 237
48 A3 Lê Hồng Trường
3 8 5 7 3 5
31 553
49 A3 Lê Văn Trung
9 9 6 5 4 6
39 284
50 A3 Nguyễn Minh Tuấn
10 7 7 9 6 6
45 50
51 A3 Vũ Hùng Tuấn
8 7 3 8 6 7
39 284
52 A3 Trịnh Thị Tuyền
9 7 7 6 7 5
41 189
53 A3 Lê ánh Tuyết
9 8 7 8 5 8
45 50
54 A3 Cao Xuân Vũ
8 8 7 7 6 7
43 108
A3
Aver
age
8.0 6.8 6.4 7.1 6.0 6.1
39.5 235.5
1 A4 Nguyễn Thị Vân Anh
5 5 7 5 7 5
34 495
2 A4 Trịnh Văn Biên
8 7 7 9 6 5
42 138
3 A4 Đỗ Thị Thu Bích
8 3 7 7 7 7
39 284
4 A4 Khương Văn Du
7 6 5 7 6 5
36 422
5 A4 Trương Công Duẩn
5 5 6 7 5 4
32 535
6 A4 Lê Thị Duyên
5 5 7 6 7 5
35 458
7 A4 Nguyễn Hồng Giang
9 6 7 8 8 6
44 76
8 A4 Lê Thị Thanh Hương
8 6 6 6 6 5
37 378
9 A4 Trần Thị Dịu Hương
8 7 7 5 6 7
40 237
10 A4 Lê Anh Hào
6 6 5 4 3
24 587 Vắng Địa
11 A4 Trần Quang Hào
6 5 6 7 5 4
33 520
12 A4 Nguyễn Duy Hải
6 4 5 5 5 6
31 553
13 A4 Yên Văn Hoà
5 5 5 6 4 5
30 567
14 A4 Trịnh Trung Hoàn
8 7 6 8 4 4
37 378
15 A4 Đào Ngọc Hoàng
7 7 6 7 4 7
38 338
16 A4 Trịnh Đình Hoàng
8 3 7 7 5 4
34 495
17 A4 Lê Ngọc Huy
8 8 7 5 5 6
39 284
18 A4 Lê Đức Kiên
8 4 6 6 5 6
35 458
19 A4 Trịnh Văn Lâm
9 6 7 9 5 5
41 189
20 A4 Trịnh Thị Liêu
9 8 6 6 8 7
44 76
21 A4 Trịnh Minh Lý
9 5 5 6 5 6
36 422
22 A4 Lê Văn Mạnh
8 5 7 8 6 6
40 237
23 A4 Trịnh Thị Minh
6 6 5 6 8 6
37 378
24 A4 Lê Văn NamA
6 3 5 9 6 7
36 422
25 A4 Lê Văn NamB
6 7 5 6
24 587 Vắng Địa, Hoá
26 A4 Nguyễn Văn Nam
5 5 5 7 5 5
32 535
27 A4 Trịnh Văn Nguyên
7 8 6 7 7 6
41 189
28 A4 Trịnh Thị Oanh
9 7 5 7 7 7
42 138
29 A4 Lê Văn Phúc
5 4 5 6 6 5
31 553
30 A4
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
8 8 6 9 8 7
46 38
31 A4 Thiều Văn Sơn
0 594 Vắng cả 6 môn
32 A4 Trịnh Trung Sơn
10 7 5 10 7 7
46 38
33 A4 Vũ Văn Tư
7 8 5 8 5 6
39 284
34 A4 Phạm Thị Tình
6 7 8 7 5 6
39 284
35 A4 Trịnh Thị Tình
6 6 7 7 8 6
40 237
36 A4 Lê Thị Tâm
9 5 5 10 8 5
42 138
37 A4 Hoàng Thị Thương
4 6 7 4 6 6
33 520
38 A4 Bùi Quang Thành
9 8 7 10 6 7
47 22
39 A4 Lê Văn Thắng
5 6 6 3 5 6
31 553
40 A4 Trần Thị Thanh
7 8 8 10 5 6
44 76
41 A4 Ngô Thị Thuý
6 7 6 6 6 8
39 284
42 A4 Nguyễn Thanh Tùng
8 8 4 7 4 5
36 422
43 A4 Trịnh Thanh Tùng
8 8 5 4 4 6
35 458
44 A4 Vũ Văn Tùng
9 5 6 9 5 6
40 237
45 A4 Hoàng Văn Tú
0 594 Đã bỏ học
46 A4 Đào Lê Thu Trang
6 4 5 5 6 5
31 553
47 A4 Nguyễn Xuân Trường
7 8 5 8 5 5
38 338
48 A4 Trịnh Xuân Trường
5 7 5 8 5 6
36 422
49 A4 Trịnh Đình Tựu
0 594
50 A4 Nguyễn Văn Tuyên
7 8 6 8 6 7
42 138
51 A4 Nguyễn Thu Trang
4 4 5 8 4 6
31 553
A4
Aver
age
7.0 6.1 6.0 7.0 5.7 5.8
34.9 358.9
1 A5 Đào Thị Thuý An
7 7 7 7 7 7
42 138
2 A5 Lê Văn Anh
6 7 6 5 5 4
33 520
3 A5 Nguyễn Việt Anh
7 8 6 6 6 6
39 284
4 A5 Lê Văn Bình
5 7 5 5 4 5
31 553
5 A5 Nguyễn Văn Công
9 6 6 9 6 6
42 138
6 A5 Lê Văn Chung
10 5 7 9 5 6
42 138
7 A5 Trịnh Duy Đức
7 7 6 8 6 6
40 237
8 A5 Nguyễn Thị Minh Hằng
8 3 7 6 6 6
36 422
9 A5 Vũ Xuân Hải
9 5 7 9 6 6
42 138
10 A5 Hoàng Thị Hiền
8 7 7 4 6 5
37 378
11 A5 Lê Thị Hiền
8 6 6 6 6 6
38 338
12 A5 Lê Quang Hưng
4 7 5 6 4 5
31 553
13 A5 Lê Văn Hưng
7 9 6 8 6 5
41 189
14 A5 Lê Văn Hoà
8 4 6 7 5 5
35 458
15 A5 Lê Xuân Hoà
9 4 7 5 5 7
37 378
16 A5 Lê Thị Hoa
8 7 7 8 8 6
44 76
17 A5 Lưu Thị Huyền
9 8 5 5 6 6
39 284
18 A5 Phạm Quang Kỳ
9 5 7 10 5 6
42 138
19 A5 Trịnh Xuân Lâm
9 5 5 5 5 6
35 458
20 A5 Vũ Văn Lương
8 5 5 6 5 6
35 458
21 A5 Lê Thị Lanh
9 5 7 6 6 7
40 237
22 A5 Trịnh Xuân Lập
8 5 6 4 5 7
35 458
23 A5 Nguyễn Thị Ngọc Liên
4 3 5 4 6 6
28 577
24 A5 Lê Thị Thuỳ Linh
9 6 5 6 6 5
37 378
25 A5 Đỗ Lê Minh
8 9 6 7 5 5
40 237
26 A5 Nguyễn Thị Nương
7 5 5 8 7 7
39 284
27 A5 Lê Thị Nga
9 5 5 8 6 7
40 237
28 A5 Nguyễn Thị Nga
8 6 5 7 5 5
36 422
29 A5 Phạm Thị Nghiêm
8 8 5 9 6 4
40 237
30 A5 Lê Thị Nhung
8 7 6 8 7 6
42 138
31 A5 Lê Thị Oanh
7 8 7 8 8 6
44 76
32 A5 Trần Thị Oanh
9 8 5 9 7 5
43 108
33 A5 Ngô Văn Quân
9 7 6 9 6 6
43 108
34 A5 Trịnh Thị Quyên
8 7 6 6 7 7
41 189
35 A5 Lê Hồng Sơn
8 9 7 10 8 7
49 1
36 A5 Lê Đình Tư
9 7 6 9 6 5
42 138
37 A5 Phạm Văn Tác
5 6 4 9 7 5
36 422
38 A5 Trịnh Tất Thành
6 4 6 5 5 6
32 535
39 A5 Trịnh Thị Thảo
8 6 8 8 5 6
41 189
40 A5 Lê Tiến Thọ
8 4 6 6 5 6
35 458
41 A5 Lê Văn Thọ
5 4 6 9 3 6
33 520
42 A5 Lê Bá Thế
9 8 9 8 6 5
45 50
43 A5 Nguyễn Thị Thuỷ
9 7 8 8 7 8
47 22
44 A5 Trịnh Thị Thuý
7 7 7 6 6 6
39 284
45 A5 Nguyễn Văn Tùng
9 7 5 9 5 6
41 189
46 A5 Trịnh Văn Toán
9 6 6 9 6 5
41 189
47 A5 Trần Quốc Toàn
9 6 5 8 5 4
37 378
48 A5 Bùi Thị Huyền Trang
8 6 6 7 5 5
37 378
49 A5 Nguyễn Anh Tuấn
8 8 6 7 6 6
41 189
50 A5 Trịnh Thị Kim Tuyến
9 7 7 6 7 8
44 76
51 A5 Hoàng Thị Tuyết
9 8 7 5 6 7
42 138
52 A5 Lê Thị Vân
8 8 6 6 6 7
41 189
53 A5 Nguyễn Đức Vương
7 6 6 6 5 6
36 422
54 A5 Trịnh Lê Vũ
9 6 6 7 6 6
40 237
55 A5 Lê Thị Hải Yến
9 5 6 7 5 6
38 338
A5
Aver
age
7.9 6.3 6.1 7.1 5.8 5.9
39.0 278.3
1 A6 Lê Văn An
5 6 5 6 6 6
34 495
2 A6 Lê Văn Công
8 4 5 6 6 7
36 422
3 A6 Nguyễn Thanh Dương
7 4 6 8 5 6
36 422
4 A6 Trịnh Đình Dương
7 6 6 6 6 5
36 422
5 A6 Bùi Ngọc Diện
8 4 6 6 6 5
35 458
6 A6 Đào Thị Dung
7 4 7 8 7 7
40 237
7 A6 Trịnh Thị Dung
5 5 7 6 6 5
34 495
8 A6 Trịnh Quang Đông
3 6 5 8 4 5
31 553
9 A6 Lê Văn Đức
9 6 7 7 6 6
41 189
10 A6 Tống Duy Giang
9 6 7 9 5 7
43 108
11 A6 Trịnh Thị Giang
9 3 8 6 8 7
41 189
12 A6 Trịnh Thị Hà
8 2 7 5 7 6
35 458
13 A6 Lê Văn Hải
7 4 7 6 4 6
34 495
14 A6 Trịnh Minh Hải
6 4 6 6 5 6
33 520
15 A6 Trịnh Ngọc Hùng
6 5 6 5 6 7
35 458
16 A6 Đỗ Văn Hưng
9 6 8 5 5 6
39 284
17 A6 Lê Xuân Hoà
8 5 6 10 4 5
38 338
18 A6 Lưu Thị Hoành
7 6 7 7 5 6
38 338
19 A6 Trịnh Thị Hoa
8 5 8 7 8 6
42 138
20 A6 Nguyễn Thị HuệA
6 6 7 8 6 6
39 284
21 A6 Nguyễn Thị HuệB
8 6 7 5 5 7
38 338
22 A6 Ngô Thị Huyền
8 8 6 7 6 5
40 237
23 A6 Trần Thị Huyền
8 4 7 5 6 6
36 422
24 A6 Trần Văn Kế
8 3 6 6 4 5
32 535
25 A6 Trịnh Thị LoanA
9 6 7 8 7 6
43 108
26 A6 Trịnh Thị LoanB
8 4 5 5 6 6
34 495
27 A6 Lưu Ngọc Long
3 2 6 4 5 6
26 585
28 A6 Phạm Văn Nguyên
4 9 5 7 5 6
36 422
29 A6 Nguyễn Thị Nhung
6 5 7 7 7 5
37 378
30 A6 Hoàng Văn Quang
7 7 5 8 7 7
41 189
31 A6 Nguyễn Thị Quyên
6 6 6 5 7 5
35 458
32 A6 Vũ Văn Quyền
8 6 4 6 7 6
37 378
33 A6 Nguyễn Thị Tình
8 7 7 7 5 6
40 237
34 A6 Trịnh Văn Tình
7 7 6 7 5 4
36 422
35 A6 Trịnh Văn Tính
8 8 6 7 4 5
38 338
36 A6 Lê Thị Thảo
8 8 9 6 6 5
42 138
37 A6 Nguyễn Thị Thảo
6 7 6 4 5 5
33 520
38 A6 Trịnh Thị Thu Thảo
8 6 8 8 5 6
41 189
39 A6 Phạm Thị Thu
8 4 7 6 6 6
37 378
40 A6 Đào Thị Thuỷ
8 7 5 6 5 7
38 338
41 A6 Trịnh Thị Thuỷ
7 8 7 6 6 6
40 237
42 A6 Nguyễn Thị Thuý
6 5 5 6 6 7
35 458
43 A6 Phạm Thị Thuý
8 8 7 6 6 6
41 189
44 A6 Trịnh Thị Thuý
6 4 6 3 6 7
32 535
45 A6 Nguyễn Xuân Tới
8 8 6 6 4 6
38 338
46 A6 Mai Văn Tiến
7 7 7 8 5 4
38 338
47 A6 Vũ Thị Trang
7 5 5 7 6 7
37 378
48 A6 Lê Xuân Trường
7 7 5 8 4 5
36 422
49 A6 Vũ Văn Trường
8 8 5 8 4 7
40 237
50 A6 Trịnh Đình Tuấn
8 7 6 9 4 7
41 189
51 A6 Lê Thị Tuyến
9 7 8 7 5 7
43 108
52 A6 Lê Thị Vân
8 7 5 7 4 6
37 378
53 A6 Đào Tuấn Vũ
8 9 6 7 6 8
44 76
A6
Aver
age
7.2 5.8 6.3 6.5 5.5 6.0
37.4 345.1
1 A7 Lê Văn Anh
4 7 6 7 5 5
34 495
2 A7 Lê Thị Bình
8 7 5 6 6 7
39 284
3 A7 Hoàng Văn Ba
7 7 7 8 7 7
43 108
4 A7 Lê Xuân Ba
8 7 6 7 5 5
38 338
5 A7 Nguyễn Văn Dương
8 3 6 6 6 6
35 458
6 A7 Lưu Văn Dũng
7 7 6 5 6 5
36 422
7 A7 Lưu Thị Dung
6 5 7 6 7 7
38 338
8 A7 Khương Văn Đô
9 5 6 4 5 5
34 495
9 A7 Lê Đình Đạt
10 6 7 9 5 5
42 138
10 A7 Đỗ Anh Đức
9 6 7 9 6 5
42 138
11 A7 Lê Thị Hằng
8 4 7 7 3 6
35 458
12 A7 Trần Thị Hằng
7 5 6 6 6 5
35 458
13 A7 Trịnh Thị Hằng
5 5 7 5 6 6
34 495
14 A7 Lưu Thị Hương
8 6 7 5 6 7
39 284
15 A7 Vũ Thị Hà
8 4 7 6 7 6
38 338
16 A7 Lưu Thanh Hải
6 3 6 4 3 2
24 587
17 A7 Nguyễn Thị Hạnh
8 6 8 5 6 5
38 338
18 A7 Ngô Thị út Hường
7 7 7 5 7 6
39 284
19 A7 Nguyễn Thị Hường
8 8 5 4 6 5
36 422
20 A7 Vũ Văn Hùng
7 7 6 6 6 7
39 284
21 A7 Nguyễn Thị Hiền
6 6 7 6 6 5
36 422
22 A7 Trịnh Quốc Huy
8 7 6 7 5 6
39 284
23 A7 Trịnh Xuân Lượng
8 5 4 7 5 5
34 495
24 A7 Nguyễn Trà My
5 6 5 7 7 6
36 422
25 A7 Hồ Quang Nam
5 6 6 7 6 5
35 458
26 A7 Trịnh Thị Nga
5 8 5 8 6 7
39 284
27 A7 Lưu Thị Nghĩa
7 7 5 6 7 5
37 378
28 A7 Lê Quang Nguyên
9 6 6 7 6 5
39 284
29 A7 Vũ Thị Nguyên
9 5 7 5 8 6
40 237
30 A7 Lê Minh Nguyện
6 6 5 9 6 6
38 338
31 A7 Trịnh Thị Nhâm
9 5 7 9 7 6
43 108
32 A7 Lê Thị Hồng Nhiên
7 3 6 7 7 4
34 495
33 A7 Lý Thị Phương
5 4 4 4 7 5
29 572
34 A7
Nguyễn Thị Thanh
Phương
5 2 4 9 8 6
34 495
35 A7 Trần Doãn Quang
8 6 6 6 7 5
38 338
36 A7 Lê Đình Quý
6 6 5 9 6 6
38 338
37 A7 Lê Văn Sơn
9 8 5 9 7 6
44 76
38 A7 Lê Thị Tình
7 7 6 7 6 4
37 378
39 A7 Vũ Văn Tưởng
5 7 5 8 6 7
38 338
40 A7 Lê Xuân Thân
5 3 5 5 6 4
28 577
41 A7 Lê Văn Thành
4 8 5 5 5 6
33 520
42 A7 Trịnh Thị Thảo
8 6 7 5 6 7
39 284
43 A7 Bùi Hữu Thắng
7 7 7 4 6 6
37 378
44 A7 Nguyễn Văn Thịnh
4 3 6 4 6 4
27 581
45 A7 Trịnh Xuân Tùng
3 6 4 8 5 7
33 520
46 A7 Đinh Quang Tiến
6 8 7 5 5 4
35 458
47 A7 Nguyễn Sĩ Trường
7 4 5 3 4 7
30 567
48 A7 Nguyễn Việt Tuấn
8 8 4 6 4 6
36 422
49 A7 Trịnh Thị Tuyết
8 8 7 7 6 6
42 138
50 A7 Nguyễn Thị Vân
8 9 5 7 5 7
41 189
51 A7 Lê Đình Vũ
8 8 6 7 7 7
43 108
A7
Aver
age
6.9 5.9 5.9 6.3 5.9 5.6
36.7 365.6
1 A8 Phạm Văn Bình
9 7 7 8 7 6
44 76
2 A8 Cao Văn Ba
7 8 6 8 7 6
42 138
3 A8 Trịnh Văn Ba
6 6 6 9 7 5
39 284
4 A8 Trịnh Văn Công
9 3 6 8 5 4
35 458
5 A8 Lê Đình Cảnh
5 7 5 6 6 4
33 520
6 A8 Lê Tiến Dũng
8 7 7 8 7 6
43 108
7 A8 Nguyễn Văn Dũng
5 5 6 5 4 5
30 567
8 A8 Cao Thị Thuỳ Dung
8 5 6 6 7 6
38 338
9 A8 Lê Minh Đức
5 7 7 4 7 5
35 458
10 A8 Trịnh Thị Hằng
5 4 6 4 5 5
29 572
11 A8 Lê Thị Mai Hương
6 7 6 5 5 5
34 495
12 A8 Nguyễn Thị Hương
5 7 6 5 6 6
35 458
13 A8 Trần Thị Hương
8 7 6 5 6 5
37 378
14 A8 Phạm Thị Thu Hà
3 5 8 5 7 7
35 458
15 A8 Đỗ Trung Hậu
7 7 7 7 6 5
39 284
16 A8 Nguyễn Văn Hùng
8 6 7 6 4 6
37 378
17 A8 Phạm Thị Hiền
5 3 6 8 6 4
32 535
18 A8 Đinh Thị Hoà
5 5 7 5 4 6
32 535
19 A8 Nguyễn Văn Hoà
6 7 6 9 4 5
37 378
20 A8 Bùi Thị Thuý Hoa
8 7 7 5 6 5
38 338
21 A8 Nguyễn Thị Hoa
6 6 6 5 5 5
33 520
22 A8 Vũ Văn Huấn
0 594 Vắng cả 6 môn
23 A8 Đỗ Thị Minh Huệ
7 8 7 7 5 6
40 237
24 A8 Đỗ Quốc Huy
6 9 5 4 4 6
34 495
25 A8 Ngô Thị Huyền
6 8 8 5 7 6
40 237
26 A8 Đặng Thị Lan
7 6 5 6 6 6
36 422
27 A8 Lê Duy Lộc
5 5 6 5 6 6
33 520
28 A8 Trịnh Văn Linh
5 6 5 8 5 6
35 458
29 A8 Trịnh Văn Long
6 7 7 6 6 8
40 237
30 A8 Trần Thị Ngân
8 5 6 9 6 5
39 284
31 A8 Luyện Thanh Nga
8 8 7 8 7 8
46 38
32 A8 Nguyễn Thị Nhàn
7 4 6 4 8 8
37 378
33 A8 Hoàng Thị Phương
6 4 6 4 7 6
33 520
34 A8 Thiều Thị Phương
9 7 6 8 7 5
42 138
35 A8 Trịnh Thị Phượng
5 8 5 9 8 5
40 237
36 A8 Nguyễn Huy Quang
3 3 4 5 6 6
27 581
37 A8 Lê Thị Quế
3 4 5 3 7 6
28 577
38 A8 Vũ Thị Tố Quỳnh
4 8 6 6 6 7
37 378
39 A8 Trịnh Thị Sen
7 8 6 9 8 7
45 50
40 A8 Vũ Văn Tư
8 6 5 8 4 7
38 338
41 A8 Nguyễn Thị Tâm
5 3 6 6 8 7
35 458
42 A8 Khương Văn Tân
6 5 6 9 5 5
36 422
43 A8 Lê Thị Thảo
8 7 7 5 6 7
40 237
44 A8 Lưu Thị Thảo
8 7 7 5 6 6
39 284
45 A8 Hoàng Văn Thiệu
7 5 7 8 5 7
39 284
46 A8 Trần Thị Thoa
3 3 7 3 6 5
27 581
47 A8 Nguyễn Ngọc Thịnh
4 7 6 3 4 5
29 572
48 A8 Nguyễn Thị Thu
8 5 8 6 6 7
40 237
49 A8 Lê Thu Thuỷ
8 7 6 3 6 7
37 378
50 A8 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ
6 5 7 5 6 6
35 458
51 A8 Đào Ngọc Tùng
8 7 4 8 5 7
39 284
52 A8 Trương Tiến Vượng
1 5 5 4 4 5
24 587
A8
Aver
age
6.2 6.0 6.2 6.1 5.9 5.9
35.5 380.3
1 A9 Trịnh Thị Diễm Anh
7 7 6 8 8 6
42 138
2 A9 Trịnh Đức Công
6 5 6 8 6 4
35 458
3 A9 Ngô Thị Chinh
5 5 5 8 7 6
36 422
4 A9 Vũ Thị Chung
6 6 7 9 7 7
42 138
5 A9 Lê Thị Dung
4 4 7 3 6 6
30 567
6 A9 Nguyễn Thị Thuỳ Dung
9 5 7 4 6 8
39 284
7 A9 Lê Thị Duyên
7 6 7 7 7 7
41 189
8 A9 Trịnh Thị Giang
6 5 6 6 7 7
37 378
9 A9 Lê Thị HằngA
8 6 7 7 7 8
43 108
10 A9 Lê Thị HằngB
6 4 7 5 7 6
35 458
11 A9 Trịnh Thị Hương
9 8 7 5 5 7
41 189
12 A9 Hà Thị Hồng
3 7 7 7 5 7
36 422
13 A9 Trịnh Thị Hiếu
5 5 7 6 7 6
36 422
14 A9 Ngô Thị Hoài
8 6 7 7 5 4
37 378
15 A9 Trịnh Thị Huyền
9 4 7 6 5 6
37 378
16 A9 Trương Ngọc Kiên
7 6 4 6 3 6
32 535
17 A9 Nguyễn Thị Lâm
9 3 4 5 6 5
32 535
18 A9 Nguyễn Thị Lan
8 5 5 9 5 6
38 338
19 A9 Trần Thị Liên
7 7 5 6 4 5
34 495
20 A9 Trịnh Thị Lệ
9 8 6 4 6 8
41 189
21 A9 Trần Thị Loan
8 7 6 8 7 6
42 138
22 A9 Trần Thị Minh
8 7 6 5 8 6
40 237
23 A9 Lê Thị Nguyệt
6 7 6 9 7 6
41 189
24 A9 Bùi Thị Nhâm
6 3 6 8 5 5
33 520
25 A9 Lê Thị Nhan
8 3 6 5 6 6
34 495
26 A9 Lê Thị Oanh
5 7 6 8 7 7
40 237
27 A9 Trần Thị Phương
6 7 5 8 7 5
38 338
28 A9 Lê Thị Phượng
8 5 6 8 7 6
40 237
29 A9 Trịnh Thị Phượng
6 8 5 9 8 6
42 138
30 A9 Cao Văn Quang
3 3 5 8 6 7
32 535
31 A9 Nguyễn Thị Qui
9 6 6 7 7 7
42 138
32 A9 Lê Thị Quyên
5 5 6 5 6 6
33 520
33 A9 Nguyễn Văn Sơn
5 7 5 8 6 5
36 422
34 A9 Nguyễn Thị Tình
8 6 6 5 5 5
35 458
35 A9 Văn Thị Tâm
6 5 7 6 7 6
37 378
36 A9 Lưu Văn Tân
2 7 8 7 6 4
34 495
37 A9 Lê Xuân Tường
4 3 6 4 5 6
28 577
38 A9 Lê Thị Thơm
5 5 6 5 5 6
32 535
39 A9 Trịnh Phương Thảo
8 7 8 5 5 6
39 284
40 A9 Trịnh Thị Thảo
7 6 8 6 7 7
41 189
41 A9 Vũ Văn Thiệu
3 6 6 5 4 5
29 572
42 A9 Lưu Thị Thu
7 7 8 8 7 6
43 108
43 A9 Lê Thị Thuỷ
8 8 7 6 6 7
42 138
44 A9 Vũ Thị Thuỷ
6 7 6 5 6 5
35 458
45 A9 Lê Thị Thuý
7 8 5 8 5 6
39 284
46 A9 Vũ Thị Thuý
7 8 7 5 8 8
43 108
47 A9 Nguyễn Văn Tú
6 8 4 4 4 6
32 535
48 A9 Đào Thị Huyền Trang
6 4 6 6 5 5
32 535
49 A9 Lê Thị Trang
3 3 6 6 6 8
32 535
50 A9 Lưu Huyền Trang
5 5 4 4 4 5
27 581
51 A9
Nguyễn Thị Hạnh
Trang
5 8 6 7 6 7
39 284
52 A9 Nguyễn Thu Trang
4 7 5 3 5 5
29 572
53 A9 Phạm Thị Trang
9 7 7 6 6 7
42 138
54 A9 Vũ Văn Vạn
7 7 7 6 5 7
39 284
55 A9 Phạm Thị Xuyến
9 4 7 5 7 8
40 237
A9
Aver
age
6.4 5.9 6.1 6.3 6.0 6.1
36.8 353.6
1 A10 Tô Thị Ngọc Anh
6 7 7 8 8 7
43 108
2 A10 Ngô Thị Thanh Bình
7 6 8 9 7 6
43 108
3 A10 Phạm Thị Dung
6 8 7 4 8 8
41 189
4 A10 Lê Thị Đào
5 5 7 5 8 7
37 378
5 A10 Trịnh Thị Hương Giang
5 3 5 7 7 6
33 520
6 A10 Lê Thị HàA
5 4 8 4 8 7
36 422
7 A10 Lê Thị HàB
5 5 9 6 5 9
39 284
8 A10 Hoàng Thị Hà
4 5 8 5 8 7
37 378
9 A10 Hách Thị Hải
6 5 7 4 5 8
35 458
10 A10 Nguyễn Thị Minh Hải
7 5 7 5 5 7
36 422
11 A10 Lê Thị Hảo
8 7 8 6 5 7
41 189
12 A10 Lưu Thị Hạnh
6 6 6 6 5 6
35 458
13 A10 Lê Thị Hằng
6 6 8 5 8 8
41 189
14 A10 Lưu Thị Hằng
6 5 7 5 7 7
37 378
15 A10 Nguyễn Thị HằngA
0 594 Vắng cả 6 môn
16 A10 Nguyễn Thị HằngB
8 7 7 8 7 7
44 76
17 A10 Trương Thị Thuý Hằng
5 7 6 4 6 6
34 495
18 A10 Đỗ Thị Hồng
5 8 6 8 6 7
40 237
19 A10 Phạm Thị Hồng
7 7 6 5 8 7
40 237
20 A10 Lê Thị Huệ
7 5 7 8 7 7
41 189
21 A10 Lê Thị Hương
7 6 7 7 7 7
41 189
22 A10 Nguyễn Thanh Hường
7 8 7 5 7 7
41 189
23 A10 Lê Thị Lan
9 4 4 6 6 5
34 495
24 A10 Nguyễn Thị Lan
9 7 7 6 8 8
45 50
25 A10 Lưu Tùng Lâm
7 6 4 9 6 6
38 338
26 A10 Phạm Thị Liên
8 7 8 5 8 8
44 76
27 A10 Lê Thị Linh
9 6 5 6 6 7
39 284
28 A10 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh
6 6 8 5 7 8
40 237
29 A10 Vũ Thị Mai
3 7 3 4 7 6
30 567
30 A10 Phạm Thị Nga
3 5 8 8 7 6
37 378
31 A10 Trịnh Thị Nga
5 5 8 8 8 8
42 138
32 A10 Nguyễn Thị Nụ
5 3 6 7 7 6
34 495
33 A10 Nguyễn Thị Nương
5 8 7 6 6 6
38 338
34 A10 Trịnh Thị Phương
6 4 7 6 8 7
38 338
35 A10 Lê Thị Phượng
7 3 7 7 7 7
38 338
36 A10 Lê Văn Quỳnh
6 7 5 8 6 6
38 338
37 A10 Lê Thị Sáu
2 7 4 7 7 5
32 535
38 A10 Nguyễn Văn Tâm
6 6 6 7 7 7
39 284
39 A10 Lê Văn Tân
7 4 7 8 7 6
39 284
40 A10 Nhữ Hồng Thanh
9 7 8 7 8 7
46 38
41 A10 Nguyễn Thị Thơm
6 6 9 7 8 9
45 50
42 A10 Lê Thị Thoa
8 3 5 4 7 7
34 495
43 A10 Phạm Thị Thu
6 5 8 6 7 8
40 237
44 A10 Trịnh Thị Thu
6 5 6 7 6 6
36 422
45 A10 Phạm Thị Thuỷ
5 7 7 4 8 6
37 378
46 A10 Vũ Thị Thuỷ
6 6 7 5 8 7
39 284
47 A10 Lưu Thị Thuý
4 8 6 3 6 7
34 495
48 A10 Vũ Thị Thương
5 9 8 6 7 7
42 138
49 A10 Vũ Thị Kim Tiến
7 8 9 7 8 8
47 22
50 A10 Lê Thị Trang
5 4 5 5 6 6
31 553
51 A10 Phạm Quốc Trình
2 4 5 5 3 3
22 591
52 A10 Lê Văn Tuấn
8 6 7 9 6 6
42 138
53 A10 Lê Thị Thanh Yên
7 6 5 5 7 7
37 378
54 A10 Khương Thị Hải Yến
9 5 6 6 5 7
38 338
A10
Aver
age
6.1 5.8 6.7 6.1 6.8 6.8
37.6 310.3
1 A11 Trần Tuấn Anh
5 4 6 7 6 8
36 422
2 A11 Hoàng Thị Dương
7 6 7 6 8 6
40 237
3 A11 Trịnh Thị Dung
5 5 7 5 8 6
36 422
4 A11 Lê Thị DungA
7 6 7 5 8 7
40 237
5 A11 Lê Thị DungB
8 6 6 6 7 6
39 284
6 A11 Ngô Thị Duyên
7 5 7 5 7 7
38 338
7 A11 Lê Đình Đức
8 7 7 7 7 6
42 138
8 A11 Ngô Thị Giang
8 6 7 5 7 7
40 237
9 A11 Trịnh Thị Giang
9 7 7 5 8 7
43 108
10 A11 Hà Thị Hằng
7 5 8 5 7 6
38 338
11 A11 Thiều Thị Hằng
9 7 7 5 8 6
42 138
12 A11 Lê Thị Hà
10 8 8 7 8 8
49 1
13 A11 Lê Thị Hạnh
7 3 8 8 7 6
39 284
14 A11 Nguyễn Thị Hồng
8 7 7 5 8 6
41 189
15 A11 Trịnh Thị Hiền
9 6 7 5 8 5
40 237
16 A11 Nguyễn Thị Hoá
7 5 7 6 6 6
37 378
17 A11 Hách Thị Hoà
4 5 7 5 5 6
32 535
18 A11 Trịnh Thị Hoa
8 5 8 5 6 6
38 338
19 A11 Đỗ Thị Huệ
8 6 9 6 8 6
43 108
20 A11 Nguyễn Thu Huế
9 7 5 5 7 7
40 237
21 A11 Nguyễn Thị Huyền
5 5 7 4 7 6
34 495
22 A11 Lê Thị Lanh
9 7 6 7 7 7
43 108
23 A11 Trịnh Thị Len
7 6 7 5 7 6
38 338
24 A11 Đoàn Thị Liên
7 7 8 6 7 6
41 189
25 A11 Nguyễn Thị Liễu
6 6 7 5 6 7
37 378
26 A11 Phạm Thị Mai
8 6 8 6 7 6
41 189
27 A11 Lê Thị Mến
8 6 8 8 8 7
45 50
28 A11 Hoàng Thị Hồng Năm
10 8 7 7 7 8
47 22
29 A11 Vũ Thị Hồng Nhung
8 8 8 7 8 7
46 38
30 A11 Nguyễn Thị Ngọc Oanh
8 5 8 5 8 7
41 189
31 A11 Đào Thị Tâm
8 5 6 8 7 5
39 284
32 A11 Lê Thị Thanh Tâm
8 5 6 8 7 5
39 284
33 A11 Nguyễn Thị Tâm
6 5 7 6 7 7
38 338
34 A11 Phạm Thị Tâm
7 5 8 8 8 6
42 138
35 A11 Trịnh Thị Tâm
7 6 7 7 7 6
40 237
36 A11 Lê Thị Thanh Thư
6 5 6 6 8 6
37 378
37 A11 Lê Thị Thơm
4 2 7 7 6 5
31 553
38 A11 Lê Thị Thảo
8 6 8 4 7 6
39 284
39 A11 Lê Thị Thắm
6 5 8 5 7 5
36 422
40 A11 Lê Văn Thọ
7 3 8 5 8 6
37 378
41 A11 Trịnh Thị Thuỳ
6 7 5 5 6 8
37 378
42 A11 Lê Thị Thuỷ
9 7 8 5 6 6
41 189
43 A11 Trịnh Thu Thuỷ
8 5 7 5 7 6
38 338
44 A11 Lê Thị Thuý
7 5 6 7 8 6
39 284
45 A11 Lưu Thị Thuý
6 5 5 4 6 5
31 553
46 A11 Nguyễn Thị Thuý
6 7 8 5 7 7
40 237
47 A11 Phạm Thị Thuý
8 7 8 4 8 8
43 108
48 A11 Hoàng Thị Trang
2 4 8 7 6 7
34 495
49 A11 Nguyễn Thị Trang
4 4 8 5 7 7
35 458
50 A11 Trịnh Thị Trang
5 3 7 7 7 6
35 458
51 A11 Trịnh Ngọc Trung
9 9 6 5 7 6
42 138
52 A11 Nguyễn Thị Vi
8 4 7 7 7 8
41 189
53 A11 Đào Thị Yến
9 6 4 8 5 5
37 378
54 A11 Trịnh Thị Hải Yến
6 5 5 6 7 7
36 422
A11
7.1 5.6 7.0 5.9 7.1 6.4
39.1 280.1
Aver
age