Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Ket qua hoc tap khoi 12 nam hoc 2011 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.84 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Sở GD và ĐT Đồng Tháp</b>


<b>Trường THPT Trường Xuân</b>

<b>TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b>

<b><sub>LỚP: 12A, GVCN: Trần Duy Tân</sub></b>


<b>Số</b>


<b>TT</b> <b>Nữ</b> <b><sub>Tốn</sub></b> <b><sub>Vật lí</sub></b>


<b>Hóa học</b> <b>Sinh học</b> <b>Tin học</b> <b>Văn</b> <b>Lịch sử</b> <b>Địa lí</b> <b>Tiếng Anh</b> <b>GDCD</b> <b>KTCN</b> <b>Thể dục</b> <b>GDQP</b>


<b>ĐTB</b> <b><sub>XLHL</sub></b> <b>Hạng</b> <b><sub>XLHK</sub></b> <b>CP</b> <b>KP</b> <b><sub>DHTĐ</sub></b> <b>KQ</b>
<b>Họ và tên</b>


1 Võ Huỳnh Ân 8 7.2 8.2 6.6 8.1 6.5 8 6.9 6.4 8.2 9.1 Đ 8.4 7.6 K 25 T 1 TT ĐT


2 Mai Thị Trâm Anh x 9.4 8.5 8.7 7.7 8.2 6.9 8.7 7.8 7.3 9 9.6 Đ 8.9 8.4 G 3 T G ĐT


3 Lê Thị Kim Anh x 7.6 6.1 7 6.1 7.9 6.7 8.4 7.2 5.8 8 9.1 Đ 7.8 7.3 K 28 T 3 TT ĐT


4 Võ Thị Kim Chi x 6.9 6.4 6.9 5.8 8.3 5.8 7.2 6.2 6.1 7.9 9.1 Đ 7.6 7 K 32 T 4 TT ĐT


5 Nguyến Phước Bảo Đái 9.2 7.7 8.9 6.3 8.2 6.2 8.5 7.5 6.5 8.6 9.6 Đ 8 7.9 K 17 T 1 TT ĐT


6 Nguyễn Thị Ngọc Điệp x 7.6 6.8 7.2 6.4 8.7 6.4 7.3 6.5 6.5 9 8.8 Đ 7.8 7.4 K 27 T 42 TT ĐT


7 Nguyễn Phạm Quốc Duy 8.4 7.3 7.9 7.3 8.9 5.9 8.5 6.9 6.4 9 9.3 Đ 7.9 7.8 K 21 T 1 TT ĐT


8 Nguyến Thị Hồng Hái x 8.2 8 7.1 7.6 8.3 7 9.2 7.5 5.8 8.7 9.7 Đ 7.4 7.9 K 17 T 3 TT ĐT


9 Nguyễn Thị Ngọc Hân x 8.6 8 8.5 8.5 8.6 7.2 9.5 7.7 7.4 9.5 9.7 Đ 8 8.4 G 3 T 2 G ĐT


10 Phạm Thị Hạnh x 8.3 7.1 7.7 7.3 7.9 6.7 8.7 7.8 7 9.3 9.4 Đ 8.1 7.9 K 17 T 2 TT ĐT



11 Trần Thị Bảo Huyếnx 8 7.6 6.9 7.2 7.6 6.9 8.8 7.7 7.6 9.3 9.4 Đ 8.3 7.9 K 17 T TT ĐT


12 Lê Văn Kha 8 8.2 7.1 7.4 8.9 6.6 8.5 7.8 7.5 9.3 8.5 Đ 7.9 8 G 12 T G ĐT


13 Lê Hồng Khới 7.9 7.4 8 6.5 8.8 5.6 7.4 6.5 6 8.5 9.4 Đ 8.5 7.5 K 26 T 1 TT ĐT


14 Nguyễn Thị Ngọc Lụa x 8.5 7.9 7.8 7.5 8.5 7 8.7 7.4 6.1 8.9 9.2 Đ 8.3 8 K 16 T TT ĐT


15 Võ Thị Ngọc Mai x 9.3 8.8 8.8 8.1 8.9 7.1 9.2 8.7 7.7 9.5 9.4 Đ 8.5 8.7 G 2 T 4 G ĐT


16 Nguyến Hoài Nam 8.8 7.9 8.4 7.9 8.6 6.6 8.7 7.9 7.8 8.7 8.8 Đ 8.9 8.3 G 7 T 1 G ĐT


17 Phạm Văn Ngân 9.4 8.9 9.2 8 8.4 7.6 9.7 8.4 7.3 9.6 9.9 Đ 8.9 8.8 G 1 T 3 G ĐT


18 Nguyễn Thị Kim Ngân x 8 7.4 7.3 7.2 8.6 6.7 8.5 6.9 6.5 8.7 9.3 Đ 8.8 7.8 K 21 T TT ĐT


19 Ngô Văn Nghía 8.4 8.4 8.5 7.6 8.7 6.7 9.1 7.8 6.6 9.4 9.5 Đ 8.8 8.3 G 7 T 1 G ĐT


20 Nguyến Thanh Phong 7 7.1 6.7 6.1 8 5.9 8.2 7.1 5.8 8.2 9.1 Đ 8.1 7.3 K 28 T 3 TT ĐT


21 Huýnh Thí NgócPhúc x 7.8 7.1 7.9 7.4 8.6 7.2 8.8 7.7 7.5 9.1 9.1 Đ 8.9 8.1 K 15 T TT ĐT


22 Nguyến Thí ThảoQuyên x 9.1 8.6 8.9 8.5 8.4 6.5 8.5 7.7 7.5 9.3 9.4 Đ 7.9 8.4 G 3 T 2 G ĐT


23 Đặng Minh Tâm 8.7 7.6 7.9 7.3 8.5 7 8.7 7.6 9 8.7 9.5 Đ 8.4 8.2 G 9 T G ĐT


24 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 9.3 8.1 8.5 7.5 8.9 6.3 8.1 6.8 8.1 8.8 9.5 Đ 8.2 8.2 K 14 T 1 TT ĐT


25 Nguyễn Đức Thắng 8.1 7.2 7.2 6.9 8 6.1 8.3 7.2 7.7 8.9 9.6 Đ 8 7.8 K 21 T 4 TT ĐT



26 Nguyễn Thị Thảo x 8.8 8.1 8.7 8.3 8.3 6.8 8.8 8 6.5 8.7 9.3 Đ 7.6 8.2 G 9 T 2 G ĐT


27 Huỳnh Thị Bích Thảo x 8.3 7.5 7.6 7.6 8.2 7.4 9.2 7 6.6 9.4 9.9 Đ 8.5 8.1 G 11 T G ĐT


28 Võ Thị Phương Thảo x 7 7.3 7.3 6.3 8 6 7.7 6.1 5.7 8.4 9.4 Đ 7.9 7.3 K 28 T 3 TT ĐT


29 Nguyễn Đặng Thành Thi 7.4 6.5 7.3 8.1 8.4 6.1 7.9 7.3 7.3 8.3 8.9 Đ 8.6 7.7 K 24 T 1 1 TT ĐT


30 Nguyễn Thị Thu Thuỷ x 9.1 8 9.1 8.2 8.6 6.8 8.7 7.7 8.2 9 9 Đ 8.8 8.4 G 3 T 1 G ĐT


31 Lý Văn Tình 7.6 7.5 7.9 6 7.6 5.6 7.8 5.6 5.9 8 9.2 Đ 7.5 7.2 K 31 T TT ĐT


32 Nguyễn Ngọc Vẹn x 8.5 7.4 7.6 7 8.7 6.8 8.4 7.7 7.1 9.4 9.6 Đ 8 8 G 12 T G ĐT


33 Nguyễn Hoàng Vũ 8.8 8.3 8.7 8.1 8.8 7.3 8.8 8.7 7.3 9.4 9.5 CĐ 7.9 8.5 TB 33 T 2 1 ĐT


<b>>=8</b> <b>6.5-<8</b> <b>5-<6.5 3.5-<5 <3.5</b> <b>Giỏi</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu Kém</b> <b>Tốt</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Giỏi</b> <b>T.Tiến</b>


<b>Điểm TBCM</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>DHTĐ</b>


17 16 0 0 0 13 19 1 0 0 33 0 0 0 13 19


51.52% 48.48% 0% 0% 0% 39.39% 57.58% 3.03% 0% 0% 100% 0% 0% 0% 39.39% 57.58%


<b>Huyện Tháp Mười, ngày 19 tháng 4 năm 2012</b>
<b>HIỆU TRƯỞNG</b>


<b>Nguyễn Thị Đỗ Quyên</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Sở GD và ĐT Đồng Tháp</b>


<b>Trường THPT Trường Xuân</b>

<b>TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b>

<b><sub>LỚP: 12CB1, GVCN: Nguyễn Hồng Thái</sub></b>


<b>Số</b>


<b>TT</b> <b>Nữ</b> <b><sub>Toán</sub></b> <b><sub>Vật lí</sub></b>


<b>Hóa học</b> <b>Sinh học</b> <b>Tin học</b> <b>Văn</b> <b>Lịch sử</b> <b>Địa lí</b>


<b>Tiếng Anh</b> <b>GDCD</b> <b>KTCN</b> <b>Thể dục</b> <b>GDQP</b>


<b>ĐTB</b> <b><sub>XLHL</sub></b> <b>Hạng</b> <b><sub>XLHK</sub></b> <b>CP</b> <b>KP</b> <b><sub>DHTĐ</sub></b> <b>KQ</b>
<b>Họ và tên</b>


1 Võ Thị Diễm Chi x 8 7.8 8.3 5.3 7.8 5.8 8.1 7.4 6 8.3 8.7 Đ 7 7.4 K 8 T 0 0 TT ĐT


2 Trần Văn Chương 6 5.8 6.9 4.6 7.7 5.4 6.1 6.1 4.4 7.7 7.5 Đ 8.1 6.4 TB 22 T 0 0 ĐT


3 Bùi Thị Diễm x 7.1 7 7.3 6.3 8 5.9 6.1 5.5 4.7 7.7 8.8 Đ 7.7 6.8 TB 16 T 0 0 ĐT


4 Nguyễn Thị Phương Tiểu Du x 8.7 8.1 8.6 7.9 8.5 7.2 8.7 7.9 6.7 8.8 9.7 Đ 8.1 8.2 G 1 T 0 0 G ĐT


5 Đoàn Ngọc Đức 7.3 5.2 4.8 6.4 8.1 4.9 5.6 6.8 5.1 7 6.2 Đ 8.1 6.3 TB 25 T 0 0 ĐT


6 Bùi Hoàng Dương 8.6 8.2 8.6 6.8 8.6 6.4 7.7 6.9 5.9 8.7 9.5 Đ 8.1 7.8 K 4 T 0 0 TT ĐT


7 Nguyễn Đức Hân 7.2 7.6 8.1 5.7 8.1 6.5 9.4 7.1 5.9 8.4 9.2 Đ 8 7.6 K 6 T 0 0 TT ĐT


8 Lê Thị Hằng x 6.8 6.5 6.6 6 8.2 5.5 7.2 6.1 6.1 8.3 8.1 Đ 6.7 6.8 K 11 T 0 0 TT ĐT



9 Trương Minh Hậu 8.1 6.9 6.3 5.7 8.1 5 4.2 6.6 5.3 6.8 8.1 Đ 7.5 6.6 TB 21 K 0 0 ĐT


10 Lâm Thị Thùy Linh x 5.5 5.6 5.9 5.1 7.6 5.8 6.4 5.7 4.4 7.9 7.5 Đ 7.6 6.3 TB 25 T 0 0 ĐT


11 Nguyễn Thị Diễm My x


12 Đoàn Thị Kim Ngọc x 7.9 6.1 6.7 5.8 7.5 5.9 6.1 6.2 6.5 6.8 8 CĐ 7.1 6.7 TB 18 K 0 0 ĐT


13 Lê Văn Nguyên 5.2 5.7 5.8 5.9 7.4 4.9 5.7 6.8 5.8 7.8 7.7 Đ 7.8 6.4 TB 22 T 0 0 ĐT


14 Phạm Hoài Nhân 4.2 4.6 4.4 4.3 7 4.4 5.7 6 4.3 6.9 6.6 Đ 7.1 5.5 Y 29 K 0 0 ĐT


15 Trương Thị Thanh Nhanh x 7 6 6.7 5.9 7.4 5.3 6.4 6.2 6.1 7.8 8.3 Đ 7 6.7 K 12 T 0 0 TT ĐT


16 Nguyễn Thị Yến Nhi x 4.9 4.8 5.1 5 7.6 5.1 4.9 5.3 3.3 5.3 7.4 Đ 6.6 5.4 Y 30 K 0 0 ĐT


17 Cao Văn Như 5.6 6.9 6.6 5.8 7.6 5.7 7.8 7.7 4.1 7.3 7.1 Đ 8 6.7 TB 18 K 0 0 ĐT


18 Lê Quỳnh Như x 8.1 7.7 8.1 7 8.3 6 8.4 7.7 5.6 8.6 8.8 Đ 7.2 7.6 K 6 T 0 0 TT ĐT


19 Đặng Thị Hồng Nhung x 8.5 8.2 8.3 7.1 8.3 7 8.1 8.2 7.1 9 9.5 Đ 7.8 8.1 G 2 T 0 0 G ĐT


20 Vỏ Thị Hồng Nhung x 5.5 5.7 5.9 5.4 7.8 7 6.8 6.5 5 7.9 7.4 Đ 7.9 6.6 K 13 T 0 0 TT ĐT


21 Nguyễn Tấn Phát 8.1 6.3 7.4 6.1 8.4 5.3 7.1 7 7.1 7 7.7 Đ 7.6 7.1 K 10 T 0 0 TT ĐT


22 Võ Thị Bích Phượng x 4.4 5.4 5.8 6.5 7.6 5.7 6.6 5.7 5 7.7 7.7 Đ 6.8 6.2 TB 28 T 0 0 ĐT


23 Võ Thị Hồng Sen x 6.1 6.2 6.7 6.2 7.3 6 6.1 6.3 5.7 8.1 7.6 Đ 7.5 6.7 TB 18 T 0 0 ĐT



24 Đặng Ngọc Thảo x 8.1 6.8 7.9 6.2 7.4 6 8.3 7.3 6.9 7.6 8.7 Đ 7.3 7.4 K 8 T 0 0 TT ĐT


25 Nguyễn Phạm Huyền Trân x 8.9 8 8.7 6.8 8.1 6.5 8.6 7.1 7.1 8.4 9.8 Đ 7.5 8 G 3 T 0 0 G ĐT


26 Hà Bảo Trí 8.5 8.4 9.3 8.2 7.9 6.5 7.3 7.9 7.2 7.8 8.9 CĐ 7.6 8 TB 15 T 0 0 ĐT


27 Bùi Thị Tuyết Trong x 8 7.8 9 6.9 8 6.7 8.6 6.8 6.5 8.6 8.9 Đ 7.6 7.8 K 4 T 0 0 TT ĐT


28 Phan Minh Trọng 7.1 7.6 5.9 6.1 6.2 5.4 6.1 6.2 6.6 5.7 6 Đ 7.6 6.4 TB 22 T 0 0 ĐT


29 Nguyễn Trung Trực 5.8 5.8 5.7 6.2 8 5.5 5.8 5.8 4.2 6.8 8.1 Đ 7.8 6.3 TB 25 T 0 0 ĐT


30 Nguyễn Thị Cẩm Tú x 6.4 6.3 7.6 6.1 7.6 5.2 6.5 5.5 5.4 8.2 8.6 Đ 7.6 6.8 TB 16 T 0 0 ĐT


31 Phan Văn Út 6.5 6.5 6.5 5.5 7.6 5.5 6.5 6.3 5.3 7.1 7.4 Đ 7.5 6.5 K 14 T 0 0 TT ĐT


32 Phan Văn Tuấn Vũ 6 6 5.3 4.7 7.8 4 3.4 4.8 4.8 4.8 5.6 Đ 8.1 5.4 Y 30 K 0 0 ĐT


33 Nguyễn Văn Xuân 4.6 4.2 4.3 4.5 7.1 4.9 5 5.3 4 5.6 6.2 Đ 8.4 5.3 Y 32 K 0 0 ĐT


<b>>=8</b> <b>6.5-<8</b> <b>5-<6.5</b> <b>3.5-<5 <3.5</b> <b>Giỏi</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Kém</b> <b>Tốt</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Giỏi</b> <b>T.Tiến</b>


<b>Điểm TBCM</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>DHTĐ</b>


4 17 11 0 0 3 11 14 4 0 25 7 0 0 3 11


12.5% 53.12% 34.38% 0% 0% 9.38% 34.38% 43.75% 12.5% 0% 78.12% 21.88% 0% 0% 9.38% 34.38%


<b>Huyện Tháp Mười, ngày 19 tháng 4 năm 2012</b>
<b>HIỆU TRƯỞNG</b>



<b>Nguyễn Thị Đỗ Quyên</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Sở GD và ĐT Đồng Tháp</b>


<b>Trường THPT Trường Xuân</b>

<b>TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b>

<b><sub>LỚP: 12CB2, GVCN: Đào Minh Chân</sub></b>


<b>Số</b>


<b>TT</b> <b>Nữ</b> <b><sub>Tốn</sub></b> <b><sub>Vật lí</sub></b>


<b>Hóa học</b> <b>Sinh học</b> <b>Tin học</b> <b>Văn</b> <b>Lịch sử</b> <b>Địa lí</b>


<b>Tiếng Anh</b> <b>GDCD</b> <b>KTCN</b> <b>Thể dục</b> <b>GDQP</b>


<b>ĐTB</b> <b><sub>XLHL</sub></b> <b>Hạng</b> <b><sub>XLHK</sub></b> <b>CP</b> <b>KP</b> <b><sub>DHTĐ</sub></b> <b>KQ</b>
<b>Họ và tên</b>


1 Nguyễn Thị Mỹ An x 4.3 3.9 3.6 4.2 7.5 4.6 3.9 5.2 3.5 6.4 5.4 Đ 5.3 4.8 Y 30 K 2 1 ĐT


2 Nguyễn Nhật Thanh Bình 7.8 7.6 7.4 6.6 8.3 6.6 7.7 7.5 6.1 8.1 8.4 Đ 8.4 7.5 K 4 T 1 0 TT ĐT


3 Nguyễn Thị Bé Chiêu x 6.9 6 6.1 5 7.6 6.4 6.1 6 6.6 7.3 7.6 Đ 6.4 6.5 K 9 T 0 0 TT ĐT


4 Trần Hoàng Duy 4.5 4.3 3.8 4.4 7.3 4.3 4.1 4.9 3 6.4 7.4 Đ 7.1 5.1 Y 28 K 0 1 ĐT


5 Huỳnh Trung Hiếu 7.2 5.5 5.6 5.7 7.5 3.9 4 4.6 3.2 6.7 7.1 Đ 5.9 5.6 Y 27 K 0 0 ĐT


6 Phạm Việt Hồng 5.9 5.2 5.4 5.2 8.1 5.5 5.9 5.3 4.6 6.1 4.7 CĐ 8.1 5.8 Y 26 K 0 0 ĐT


7 Phạm Thị Cẩm Hường x 7.5 6.5 7.6 6.3 8.1 6.3 6.1 7.4 5.1 6.9 7.3 Đ 6.3 6.8 K 7 T 0 1 TT ĐT



8 Nguyễn Minh Kha 4.5 4.9 4.5 4.4 7.6 4.3 5 4.2 3.3 5.3 6.9 Đ 5.1 5 Y 29 K 1 0 ĐT


9 Nguyễn Thanh Duy Khang 5.1 5.9 5.4 5.5 6.9 4.6 5.2 6.3 5.2 5.4 6.6 Đ 5.8 5.7 TB 23 T 0 0 ĐT


10 Lê Thị Ngọc Linh x 7.4 7 7 5.8 7.3 6 6 5.8 5.5 7.4 6.5 Đ 6.3 6.5 K 9 T 1 0 TT ĐT


11 Nguyễn Thị Mỹ Linh x 6.8 5.6 6.8 5.2 8 6.3 5.2 6.5 7 6.8 7.9 Đ 6.3 6.5 K 9 T 0 1 TT ĐT


12 Trần Thị Trúc Linh x 8.2 7.7 8.9 6.5 8.3 6.5 7 7.3 7.4 7.4 8.9 Đ 7.4 7.6 K 3 T 0 0 TT ĐT


13 Nguyễn Thị Mỹ Lợi x 5.4 5.9 4.9 4.7 7.3 5.4 6.6 4.3 4.5 6.4 7.6 Đ 5.8 5.7 TB 23 T 1 0 ĐT


14 Nguyễn Thị Trà Mi x 8.8 8.2 8.7 7.6 8 7.5 8.8 7.9 7.3 9.2 9.8 Đ 9.4 8.4 G 1 T 0 0 G ĐT


15 Huỳnh Thị Kim Nhi x 5.6 6 6.1 4.8 6.9 6.7 6 5.6 4.9 6.7 6.2 Đ 6.8 6 TB 20 T 2 0 ĐT


16 Nguyễn Thị Cẩm Nhung x 7.1 5.5 5.8 5.4 7.4 5.4 5.2 5 5.8 5.8 8.1 Đ 6.4 6.1 TB 18 T 1 0 ĐT


17 Nguyễn Thị Kim Quyên x 7.1 7.5 7.1 5.7 7.6 6.2 7.8 6.1 7.5 7.5 8.1 CĐ 6.6 7.1 TB 12 T 0 0 ĐT


18 Huỳnh Thanh Tài 8.3 7.1 7.9 6.2 8.2 5.8 8.5 7.6 7.8 8.1 8.2 Đ 8.6 7.7 K 2 T 0 0 TT ĐT


19 Nguyễn Phương Tâm 6.8 6 6.5 5.8 7.5 5.2 7.2 6.6 6.7 7.3 7.3 Đ 6.4 6.6 K 8 T 0 0 TT ĐT


20 Nguyễn Thị Mai Thảo x 7.8 5.7 6.4 5.3 7.4 5 4.7 5.3 5.4 6.8 6.9 Đ 6.4 6.1 TB 18 T 0 0 ĐT


21 Hồ Thị Thảo x 7.6 6.9 6.3 4.6 8 4.8 6.2 5.9 5.5 7.1 8.7 Đ 7.4 6.6 TB 13 0 0 ĐT


22 Trần Thị Cẩm Tiên x 7.2 7 6.8 6.3 8 6.2 7.3 6.3 6.1 8.1 8.5 Đ 7.3 7.1 K 6 T 1 0 TT ĐT



23 Nguyễn Thị Ngọc Trăm x 5 5.4 4.9 5.7 7.4 6 5.7 5.4 5.1 6.8 7 Đ 6.4 5.9 TB 21 T 0 0 ĐT


24 Trần Đức Trọng 6.9 5.4 5.4 4.9 7.1 5.7 6.7 5.8 4.5 7.6 7.5 Đ 7 6.2 TB 16 T 1 0 ĐT


25 Đặng Công Trường 6.7 6.6 6.1 5.5 7.5 5.8 6.5 5 6 5.8 7 Đ 6.5 6.3 TB 14 T 0 0 ĐT


26 Trần Thanh Trường 5.4 4.8 3.8 3.5 4.2 5.3 4.5 Y 31 0 0 ĐT


27 Bùi Văn Truyền 6.7 5.5 5.8 5.2 7.1 5.3 6.3 5.4 4.6 6.1 6.6 Đ 5.6 5.9 TB 21 T 1 0 ĐT


28 Lê Văn Tuấn 7 6.7 7.1 6.1 7.1 4.7 6 5.4 4.3 7.1 7.7 Đ 5 6.2 TB 16 T 1 0 ĐT


29 Nguyễn Văn Tuẩn 6.1 6.3 5.9 6.1 7.6 5.5 6.6 7.4 5.2 6.5 6.4 Đ 5.9 6.3 TB 14 3 0 ĐT


30 Bùi Thị Kim Vàng x 7.4 6.8 7.4 6.7 8 6.9 6.9 6.1 6.9 8.5 8 Đ 7.4 7.3 K 5 T 0 0 TT ĐT


31 Bùi Tấn Vũ 6.9 5.8 5.5 5.1 7.2 4.2 4.4 5.5 4 4.7 5.8 Đ 6.9 5.5 TB 25 T 0 0 ĐT


<b>>=8</b> <b>6.5-<8</b> <b>5-<6.5 3.5-<5</b> <b><3.5</b> <b>Giỏi</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Kém</b> <b>Tốt</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Giỏi</b> <b>T.Tiến</b>


<b>Điểm TBCM</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>DHTĐ</b>


1 12 16 2 0 1 10 14 6 0 23 5 0 0 1 10


3.23% 38.71% 51.61% 6.45% 0% 3.23% 32.26% 45.16% 19.35% 0% 74.19% 16.13% 0% 0% 3.23% 32.26%


<b>Huyện Tháp Mười, ngày 19 tháng 4 năm 2012</b>
<b>HIỆU TRƯỞNG</b>



<b>Nguyễn Thị Đỗ Quyên</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Sở GD và ĐT Đồng Tháp</b>


<b>Trường THPT Trường Xuân</b>

<b>TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b>

<b><sub>LỚP: 12CB3, GVCN: Nguyễn Thanh Sơn</sub></b>


<b>Số</b>


<b>TT</b> <b>Nữ</b> <b><sub>Tốn</sub></b> <b><sub>Vật lí</sub></b>


<b>Hóa học</b> <b>Sinh học</b> <b>Tin học</b> <b>Văn</b> <b>Lịch sử</b> <b>Địa lí</b>


<b>Tiếng Anh</b> <b>GDCD</b> <b>KTCN</b> <b>Thể dục</b> <b>GDQP</b>


<b>ĐTB</b> <b><sub>XLHL</sub></b> <b>Hạng</b> <b><sub>XLHK</sub></b> <b>CP</b> <b>KP</b> <b><sub>DHTĐ</sub></b> <b>KQ</b>
<b>Họ và tên</b>


1 Nguyễn Tuấn Anh 6 6.8 6.4 5.4 8 5.6 6.9 6.5 5 7.3 7 Đ 6.4 6.4 TB 11 T 2 0 ĐT


2 Phạm Thị Kim Chi x 9.2 8.1 8.5 6.3 9.1 7 8.1 7.2 6.8 8.9 8.9 Đ 8 8 K 2 T 1 0 TT ĐT


3 Đặng Văn Cướng 6.3 5.7 6.1 5.4 7.2 5.2 6.6 6 5.9 7.5 7.5 Đ 6.4 6.3 TB 13 T 2 0 ĐT


4 Lê Phước Đạt 8.8 7.4 6.9 6 8 5.9 6.9 7.2 6.6 7.9 8.1 Đ 7 7.2 K 6 T 3 6 TT ĐT


5 Nguyễn Ngọc Diễm x 3.6 4.9 4.3 3.8 6.8 3.9 1.7 4.9 3.9 4.7 6.4 Đ 6 4.6 Kem 29 K 4 3 LB


6 Trần Thị Điếu x 7.4 6.1 6.2 5.5 8.1 5.5 5.9 6.6 5.4 6.8 6.3 Đ 6.4 6.4 TB 11 T 4 0 ĐT


7 Trịnh Thị Thúy Hiền x



8 Nguyễn Thị Diễm Hương x 8.6 7.7 7.8 7.5 9.1 7.7 8.8 7.1 7.9 8.6 9.6 Đ 8.8 8.3 G 1 T 22 1 G ĐT


9 Trương Văn Hưởng 8 8 7.3 6.6 8.1 7 8.8 7.9 6 8.7 8.8 Đ 8 7.8 K 4 T 1 0 TT ĐT


10 Nguyến Thị Cẩm Huyến x 8.2 6.8 6.3 5.5 7.9 5.3 6.7 6.4 6.2 6.6 7.8 Đ 5.3 6.6 K 8 T 3 0 TT ĐT


11 Nguyễn Thị Mai Huyền x 5.6 5.4 5 4.7 7.1 4.2 4.7 4 4.9 6.4 7.1 Đ 6.1 5.4 TB 24 T 2 0 ĐT


12 Huỳnh Thúy Huýnh x 3.9 4.8 4.4 5.4 6.3 6.3 6.6 5.2 4.3 7.2 7.5 Đ 7 5.7 TB 22 T 0 0 ĐT


13 Nguyến Chí Khanh 6.6 7.4 7 4.3 7.4 5.3 5.2 5.7 4.8 7.3 7 Đ 5.8 6.2 TB 15 T 0 0 ĐT


14 Tạ Thị Thuý Kiều x 5.5 5.6 5.4 5.1 6.6 5.9 8.5 5.4 4.9 7.6 8.5 Đ 6.7 6.3 TB 13 T 0 0 ĐT


15 Nguyễn Thị Ngọc Lan x 4.4 5.3 5 5.1 7.2 6 4.9 6.2 4.2 7.7 7.6 Đ 7 5.9 TB 18 T 5 0 ĐT


16 Nguyến Ngọc Lành x 4 6 4.5 5.2 7.6 5.7 6 5.2 4.1 7.4 7.6 Đ 6.8 5.8 TB 20 T 2 0 ĐT


17 Lê Thị Mỹ Linh x 5.4 5.9 5.7 5.1 6.7 5.7 6.1 6.4 5.5 6.1 7.7 Đ 6.4 6.1 TB 16 T 0 0 ĐT


18 Hà Thị Bích Loan x 4 5.7 4.9 4.2 7.4 4.6 6.4 5.4 4 6.2 8 Đ 5.8 5.6 Y 26 K 2 0 ĐT


19 Nguyễn Thị Mơ x 4.6 5.7 5.2 5.6 6.8 5.8 7 6 5.8 7.5 7.1 Đ 6.6 6.1 TB 16 T 4 4 ĐT


20 Trần Thị Yến Nhi x 4.9 5.1 5.7 5.7 6.7 6 5.6 6.5 4.3 7.8 6.3 Đ 5.9 5.9 TB 18 T 6 1 ĐT


21 Nguyễn Văn No 8.7 8.1 8.3 7.4 8.9 6.9 7.9 7.4 6.4 9.1 8.8 Đ 7.4 7.9 K 3 T 1 0 TT ĐT


22 Nguyến Ngọc Son x 5.4 5.6 6 4.9 6.3 5.6 4.6 6.2 4.8 6.7 5.9 Đ 6.1 5.7 TB 22 T 9 0 ĐT



23 Lê Thị Kim Thoa x 5.9 6.8 5.7 6.6 8.3 6.5 7.8 7.4 5.3 7.6 9.1 Đ 6.5 7 K 7 T 0 0 TT ĐT


24 Nguyến Văn Thuấn 3.8 5.1 4.3 4.4 7.7 5.1 5.3 5.9 4.1 6.5 6 Đ 6.8 5.4 TB 24 T 2 0 ĐT


25 Trần Văn Thương 7.6 6.2 6 4.6 7.1 4.5 4.8 5.9 4.8 6 5.5 Đ 6.7 5.8 TB 20 T 1 0 ĐT


26 Nguyễn Thị Ngọc Trâm x 6.1 7.3 8 6.1 8.5 6 6.2 6.7 5.6 7.7 8.4 Đ 6.3 6.9 TB 10 T 1 1 ĐT


27 Nguyến Thị ThuỳTrang x 3.3 5.7 5.2 3.6 7.5 5.4 4.9 4.1 4.4 7.5 7.3 Đ 6 5.4 Y 27 K 0 0 ĐT


28 Nguyến Thị Trinh x 6.2 7.2 7.1 6 7.9 6.2 7.8 7.3 6.2 8.1 8.9 Đ 7.3 7.2 TB 9 T 1 0 ĐT


29 Nguyến Kim Tróng 7.4 7.1 6.4 6.9 7.7 6.4 8 6.8 7.3 8.3 8.2 Đ 7.9 7.4 K 5 K 3 0 TT ĐT


30 Trần Văn Tuấn 4.7 6.3 4.8 4.9 8.4 4 3.6 5 4.2 6.3 6.9 Đ 6.1 5.4 Y 27 0 2 ĐT


31 Nguyễn Thị Kim Vàng x 5.1 4.6 5.5 4.9 8.3 4.6 3.6 4.8 4.4 5.7 5.8 5.6 1


32 Trần Anh Quyền


33 Đinh Công Trường


<b>>=8</b> <b>6.5-<8</b> <b>5-<6.5 3.5-<5</b> <b><3.5</b> <b>Giỏi</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Kém</b> <b>Tốt</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Giỏi</b> <b>T.Tiến</b>


<b>Điểm TBCM</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>DHTĐ</b>


2 8 18 1 0 1 7 17 3 1 24 4 0 0 1 7


6.90% 27.59% 62.07% 3.45% 0% 3.45% 24.14% 58.62% 10.34% 3.45% 82.76% 13.79% 0% 0% 3.45% 24.14%



<b>Huyện Tháp Mười, ngày 19 tháng 4 năm 2012</b>
<b>HIỆU TRƯỞNG</b>


<b>Nguyễn Thị Đỗ Quyên</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Sở GD và ĐT Đồng Tháp</b>


<b>Trường THPT Trường Xuân</b>

<b>TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b>

<b><sub>LỚP: 12CB4, GVCN: Lê Thị Trút Ly</sub></b>


<b>Số</b>


<b>TT</b> <b>Nữ</b> <b><sub>Tốn</sub></b> <b><sub>Vật lí</sub></b>


<b>Hóa học</b> <b>Sinh học</b> <b>Tin học</b> <b>Văn</b> <b>Lịch sử</b> <b>Địa lí</b>


<b>Tiếng Anh</b> <b>GDCD</b> <b>KTCN</b> <b>Thể dục</b> <b>GDQP</b>


<b>ĐTB</b> <b><sub>XLHL</sub></b> <b>Hạng</b> <b><sub>XLHK</sub></b> <b>CP</b> <b>KP</b> <b><sub>DHTĐ</sub></b> <b>KQ</b>
<b>Họ và tên</b>


1 Nguyến Hữu Quí An 6.9 7.1 6.5 6.1 8.6 5.1 7.6 6.5 6.1 7.6 8.7 CĐ 7.9 7.1 TB 12 T ĐT


2 Nguyễn Hoàng Cẩn 8.5 7.6 8.2 7 9.2 6.6 8.6 7.1 6.5 8.5 9.1 Đ 9.1 8 G 3 T G ĐT


3 Phan Thị Duyên x 6.3 5.5 5.7 4.7 7.6 5 5 5.2 3.9 6.2 7 Đ 7.2 5.8 TB 25 T ĐT


4 Nguyễn Hoàng Hậu 6.7 4.9 5.9 5 7.2 5.1 5.3 6 4.6 7.8 7.5 Đ 7.5 6.1 TB 19 K ĐT


5 Nguyến Hoáng ThanhHiển 6.7 4.4 5.2 5.2 6.8 4.2 5.5 5.7 3.9 6.8 7.8 Đ 7.5 5.8 TB 25 K ĐT


6 Trần Thị Tuyết Hoa x 6.7 6.9 6.6 5.6 8.4 5.1 6.3 6.4 5.7 8.2 8.6 Đ 7.1 6.8 K 9 K TT ĐT



7 Phạm Thị Cẫm Hồng x 8.5 6.7 8.5 6.4 8.7 7.2 8.1 6.9 7.1 8.8 9.1 Đ 7.6 7.8 K 4 T TT ĐT


8 Lê Trí Hướng 7.3 6.5 6.6 6.8 7.4 5.9 7.8 6.8 5.6 7.7 8.4 Đ 8.3 7.1 K 8 T TT ĐT


9 Hồ Duy Khánh 7.5 7 7.9 6.1 7.9 5.2 6 5.8 5 8 7.3 Đ 8.4 6.8 K 9 T TT ĐT


10 Bùi Nguyễn Khánh Linh x 3.9 5.1 4.1 5.1 7.9 5.4 4.2 5.5 4.1 6.8 8.2 Đ 7.4 5.6 TB 29 T ĐT


11 Trấn Minh Lớn 7.1 6.7 6.6 5 8.2 6.2 8.3 5.7 4 8.6 8.4 Đ 7.6 6.9 TB 14 T ĐT


12 Châu Công Lực 7.5 7 7.1 6.1 8.7 6.6 8.3 7.8 6.1 9.1 9.5 Đ 7.5 7.6 K 6 T TT ĐT


13 Nguyến Thị Trúc Mai x 7.9 6.3 6.7 6.4 7.8 6.9 8.2 7.8 5.8 8.7 8 Đ 8.1 7.4 K 7 T TT ĐT


14 Nguyễn Thị Bích Ngọc x 5.6 5.4 6 5.7 7.5 5.5 7.7 6.2 3.7 8.1 8.7 CĐ 7.8 6.5 Y 31 K ĐT


15 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 4.7 5 4.2 5.9 7.6 5.4 6.5 4.9 4.2 7.4 6.6 Đ 8.2 5.9 TB 24 K ĐT


16 Nguyễn Thị Út Nhi x 5.9 6.1 6.6 5.3 7.6 5.7 5.7 5.8 4.4 7.3 6.8 Đ 7.8 6.3 TB 18 T ĐT


17 Võ Thị Hằng Ni x 8.8 7.8 7.8 6.4 8.7 6.4 7.9 7.5 5.8 8.7 9.7 Đ 7.5 7.8 K 4 T TT ĐT


18 Nguyễn Hoàng Phong 3.3 5.7 4.3 4.1 5.3 5.5 6.2 3.2 4.7 Y 32 K ĐT


19 Lê Hoài Phong 7.9 6.9 6.8 6.4 8.5 4.5 6.7 6.4 4.8 7 7.9 Đ 7.3 6.8 TB 15 T ĐT


20 Đặng Bảo Quốc 9.1 8.6 8.8 7.7 8.3 6.6 8.4 7.6 7.7 8.2 9.4 Đ 8.3 8.2 G 1 T G ĐT


21 Nguyễn Bảo Quốc 5.3 6.6 5.8 6 8.5 5.6 6.8 6.2 5 7.8 8.7 Đ 7.5 6.7 TB 17 K ĐT



22 Nguyễn Văn Riêm 6.8 6.1 5.9 6.2 8.4 5.7 7.8 7 4.3 8.1 8.9 CĐ 8.3 7 Y 30 K ĐT


23 Nguyễn Thị Ngọc Sang x 6.7 6.1 6.9 5.6 7.8 5.3 7.1 6.1 5.5 7.7 9.5 Đ 6.8 6.8 K 9 T TT ĐT


24 Nguyễn Văn Tân 5.1 5.2 5.5 5.2 7.3 6 7.6 5.1 5.3 6.1 6.9 Đ 7.4 6.1 TB 19 T ĐT


25 Huỳnh Tiến Tân 4 4.9 5.6 5.2 7.7 5.3 6.7 5.3 3.5 7.3 7.1 Đ 7.4 5.8 TB 25 T ĐT


26 Trần Thị Thanh Tháo x 5.7 5.8 6.9 6.4 7.7 6.3 7.7 5.8 4.7 8.5 8.7 Đ 7.1 6.8 TB 15 T ĐT


27 Vỏ Thị Thu Thảo x 8.7 6.8 7.5 4.9 8.1 5.8 8.2 6.3 4.7 8 9.3 Đ 7.2 7.1 TB 12 T ĐT


28 Nguyến Minh Tính 7.5 6.6 6.9 5.8 7.9 4.6 6.4 5 6 8.3 7.6 Đ 6.4 T LB


29 Nguyễn Thanh Toàn 9.4 8.1 9.1 7 8.4 6.9 8 7.5 6.7 8.6 9 Đ 8.6 8.1 G 2 T G ĐT


30 Nguyến Thị Thuỳ Trang x 6.3 4.8 5.8 5.1 6.3 5.6 6.7 4.8 3.8 7.6 8.5 Đ 6.9 6 TB 21 T ĐT


31 Nguyễn Thị Việt Trinh x 6 6 5.9 4.9 7.2 5.1 5.2 5.5 3.8 6.8 8.2 Đ 7.1 6 TB 21 T ĐT


32 Lý Ngọc Tuyết x 5.3 5.3 6.1 4.4 7.8 5.7 6 5.2 4.8 7.2 5.2 Đ 7.1 5.8 TB 25 K ĐT


33 Trần Thị Vén x 6 5.1 4.4 5 7.2 6 5.6 5.9 4.3 7.2 7.8 Đ 7.3 6 TB 21 T ĐT


<b>>=8</b> <b>6.5-<8</b> <b>5-<6.5 3.5-<5</b> <b><3.5</b> <b>Giỏi</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Kém</b> <b>Tốt</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Giỏi</b> <b>T.Tiến</b>


<b>Điểm TBCM</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>DHTĐ</b>


3 16 12 1 0 3 8 18 3 0 24 9 0 0 3 8



9.38% 50% 37.5% 3.12% 0% 9.09% 24.24% 54.55% 9.09% 0% 72.73% 27.27% 0% 0% 9.09% 24.24%


<b>Huyện Tháp Mười, ngày 19 tháng 4 năm 2012</b>
<b>HIỆU TRƯỞNG</b>


<b>Nguyễn Thị Đỗ Quyên</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Sở GD và ĐT Đồng Tháp</b>


<b>Trường THPT Trường Xuân</b>

<b>TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM</b>

<b><sub>LỚP: 12CB5, GVCN: Trần Thị Thanh Bích</sub></b>


<b>Số</b>


<b>TT</b> <b>Nữ</b> <b><sub>Tốn</sub></b> <b><sub>Vật lí</sub></b>


<b>Hóa học</b> <b>Sinh học</b> <b>Tin học</b> <b>Văn</b> <b>Lịch sử</b> <b>Địa lí</b>


<b>Tiếng Anh</b> <b>GDCD</b> <b>KTCN</b> <b>Thể dục</b> <b>GDQP</b>


<b>ĐTB</b> <b><sub>XLHL</sub></b> <b>Hạng</b> <b><sub>XLHK</sub></b> <b>CP</b> <b>KP</b> <b><sub>DHTĐ</sub></b> <b>KQ</b>
<b>Họ và tên</b>


1 Bùi Thị Mộng Cầm x 8.3 5.9 6.8 5 8.6 5.4 6.1 5.2 4.8 8.1 8.1 Đ 7.4 6.6 TB 17 T 1 0 ĐT


2 Nguyễn Bảo Duy 4.7 4.3 4.6 4.5 7.3 4.5 4.9 4.8 3.4 7.6 6.8 Đ 6.9 5.4 Y 32 K 0 0 ĐT


3 Nguyễn Thị Kim Em x


4 Nguyễn Thị Giàu x 9 8.3 9.1 7.3 8.6 6.6 8.4 7.2 7 9.1 9.8 Đ 8.4 8.2 G 1 T 0 0 G ĐT



5 Nguyễn Thị Kim Hạnh x 6.1 5.5 4.9 4.4 7.1 5.3 5 5 3.9 7.6 9 Đ 7 5.9 TB 29 T 0 0 ĐT


6 Lâm Minh Hiền 7.4 6.5 7.1 6.6 8.2 6 8.1 7.5 6.1 8.6 8.5 Đ 7.6 7.4 K 8 T 0 0 TT ĐT


7 Trần Bé Hiền x 6.2 6.2 5.3 5.1 6.4 6.4 6.7 5.9 4.8 8 7.8 Đ 7 6.3 TB 22 T 3 0 ĐT


8 Lê Thị Tuyết Hoa x 7.7 7.5 8.3 6.4 8.3 6.7 8.2 6.2 5.8 8.4 9.3 Đ 8.1 7.6 K 5 T 0 0 TT ĐT


9 Võ Thị Huệ x 6.2 5.5 6.7 5 8.1 5.9 5.7 5.3 6.3 7.9 8.2 Đ 7 6.5 TB 19 T 0 0 ĐT


10 Võ Văn Hưỡng 7.7 7.6 7 6.8 8.7 5.3 7.1 7.7 6.2 7.6 9.1 CĐ 8.5 7.4 TB 15 T 3 0 ĐT


11 Huỳnh Trần Khánh 7.8 6.9 7.7 5.6 9.1 5.3 7.1 6.8 6.1 8.3 8.2 Đ 8.1 7.3 K 10 T 0 0 TT ĐT


12 Nguyễn Trung Kiên 8.9 7.5 7.9 7 9.1 6.5 7.1 7.2 7.3 9 8.9 Đ 8.4 7.9 K 3 T 0 0 TT ĐT


13 Đào Thị Tú Lan x 6.2 5.9 6.1 6 7.4 5.9 6.4 6.1 5.2 8.4 7.8 Đ 7.5 6.6 TB 17 T 0 0 ĐT


14 Trần Văn Lành 7.8 5.9 5.9 6.4 7.7 4.2 5.1 6 4.7 6.5 6.7 Đ 7.6 6.2 TB 24 T 0 0 ĐT


15 Phạm Thị Liên x 6.8 5.9 5.4 4.8 7.4 5.7 5.4 4.9 4.5 7.2 9.1 Đ 7.1 6.2 TB 24 T 0 0 ĐT


16 Nguyễn Thị Bích Ly x 6.2 6 6.7 4.5 5.9 4.4 5.2 3.6 3.8 6.5 8 Đ 7.1 5.7 TB 31 T 0 0 ĐT


17 Phan Thị Mãi x 7 6 5.5 5 7 6 7.6 4.6 4.6 7.8 8.9 Đ 7.7 6.5 TB 19 T 0 0 ĐT


18 Nguyễn Văn Ngọc Mới 7.6 7.4 7.6 6.8 9 6.6 7.7 7.4 5.9 8.7 9.2 Đ 8.8 7.7 K 4 T 0 0 TT ĐT


19 Trương Thị Huỳnh Nhi x 7.3 7.2 6.9 6.3 8 6.9 8.6 7 5 7.8 9.1 Đ 7.5 7.3 K 10 T 0 0 TT ĐT



20 Phạm Thị Ngọc Nữ x 7.7 7 7 5.1 7.4 5.3 6.9 5.4 4.8 8.3 8.8 Đ 6.5 6.7 TB 16 T 0 0 ĐT


21 Nguyễn Thanh Phương 6 6.2 4.9 6.2 6.5 4.4 5.5 5.8 6.3 6.5 6.1 Đ 7.4 6 TB 27 K 0 0 ĐT


22 Nguyễn Thị Thu Song x 9 8.1 8.7 5.9 8.4 5.5 6.9 7.3 5.8 7.8 8 Đ 7.8 7.4 K 8 T 0 0 TT ĐT


23 Đỗ Hồ Tâm 6.4 6.1 5.2 5.4 8 4.1 5.5 5.1 3.8 7.8 8.4 Đ 8 6.2 TB 24 K 3 0 ĐT


24 Trần Văn Tân 5 5.7 4.6 5.7 7.8 5.3 8.2 6.3 4.2 8.5 8.5 Đ 7.8 6.5 TB 19 T 0 0 ĐT


25 Phạm Hồng Thái 5.4 5.6 5.4 5.6 6.7 5.3 6.8 6.4 4.1 7.3 9.2 Đ 8.1 6.3 TB 22 T 0 0 ĐT


26 Lê Ngọc Thành 8.8 8.3 8.9 8.1 9 6.2 7.4 7.7 7.6 8.5 9.2 Đ 8.5 8.2 K 2 T 0 0 TT ĐT


27 Trà Thị Thảo x 5.4 5.7 5.2 5 6.7 5.6 5.5 5.2 4.1 7.7 7.1 Đ 7.4 5.9 TB 29 T 0 0 ĐT


28 Nguyễn Thị Mai Tiên x 8.5 7.6 8.2 6 8.2 6.7 7.5 6.3 6.2 8.8 8.8 Đ 8.3 7.6 K 5 T 0 0 TT ĐT


29 Trần Thị Thùy Trang x 8.6 6.8 7.4 5.4 8.8 5.3 7.1 6.2 5 8.1 9.4 Đ 7.4 7.1 K 12 T 0 0 TT ĐT


30 Nguyễn Thị Thuỳ Trang x 7 4.9 4.7 4.9 7.7 4.4 6.9 4.6 3.5 7.6 8.5 Đ 7.8 6 TB 27 T 0 0 ĐT


31 Huỳnh Trọng Trí


32 Nguyễn Thị Bé Tròn x 8 6.6 7.5 5.4 8 5.5 7.3 5.4 5.6 8.1 8.6 Đ 7.3 6.9 K 13 T 0 0 TT ĐT


33 Trần Thị Cẩm Tú x 8.7 7.8 7.8 8.7 8.7 6.8 8.5 7.2 6.6 9.1 9.4 CĐ 7.8 8.1 TB 14 T 0 0 ĐT


34 Thạch Quốc Tuấn 9 7.1 7.8 6.9 8.3 6.3 7.2 6.5 5.7 8.9 9.2 Đ 8.2 7.6 K 5 T 0 0 TT ĐT



<b>>=8</b> <b>6.5-<8</b> <b>5-<6.5</b> <b>3.5-<5 <3.5</b> <b>Giỏi</b> <b>Khá</b> <b>TB</b> <b>Yếu</b> <b>Kém</b> <b>Tốt</b> <b>Khá TB</b> <b>Yếu</b> <b>Giỏi</b> <b>T.Tiến</b>


<b>Điểm TBCM</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>DHTĐ</b>


3 18 11 0 0 1 12 18 1 0 29 3 0 0 1 12


9.38% 56.25% 34.38% 0% 0% 3.12% 37.5% 56.25% 3.12% 0% 90.62% 9.38% 0% 0% 3.12% 37.5%


<b>Huyện Tháp Mười, ngày 19 tháng 4 năm 2012</b>
<b>HIỆU TRƯỞNG</b>


<b>Nguyễn Thị Đỗ Quyên</b>


</div>

<!--links-->

×