Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

DS HS LOP 5 1011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.43 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM</b>



LỚP: 5 B-

NĂM HỌC: 2010 – 20011


SĨ SỐ: 29/ 11 nữ



STT <b>HỌ VÀ TÊN HỌC SINH</b>


<b>ĐIỂM TIẾNG VIỆT</b>


<b>ĐIỂM</b>


<b>TOÁN</b> <b>GHI CHÚ</b>


Đọc
tiếng
Đọc
thầm <i><b>Đọc</b></i>
Chính
tả
Tập
làm
văn


<i><b>Viết</b></i> <b>Điểm <sub>chung</sub></b>


01 Nguyễn Bình An 3 1 4 1 3 4 4 4


02 Phạm Hoài Ân 4 1 5 4 3 7 6 7


03 Phạm Phương Gia Cẩn 5 2 7 5 2 7 7 7



04 Hồ Viết Chánh 4 1 5 5 4 9 7 9


05 Lương Đức Chiến 3 2 5 1 1 2 4 6


06 Nguyễn Thị Hồng Diễm 5 2 7 5 4 9 8 5


07 Phạm Mạch Quỳnh Đoan 5 2 7 5 3 8 8 9


08 Trần Đoàn Hảo 4 2 6 3 2 5 6 10


09 Hồ Thị Minh Hảo 5 2 7 5 4 9 8 9


10 Lê Vĩnh Hưng 5 2 7 5 4 9 8 9


11 Nguyễn Thị Hương 4 4 8 4 3 7 8 8


12 Hồ Lê Lợi 4 1 5 4 2 6 6 8


13 Nguyễn Minh Luân 3 2 5 5 2 7 6 3


14 Phạm Ngô Thị Khánh Ly 5 4 9 5 4 9 9 10


15 Nguyễn Lê Trí Nhân 5 2 7 4 2 6 7 6


16 Đặng Thị Thảo Nguyên 5 4 9 5 4 9 9 10


17 Phạm Minh Nghiêm 3 2 5 2 3 5 5 9


18 Nguyễn Thanh Phong 4 1 5 1 2 3 4 5



19 Lê Tấn Tài 5 2 7 4 3 7 7 7


20 Lương Thế Tài 3 2 5 1 2 3 4 8


21 Trần Ngọc Toàn 3 4 7 4 3 7 7 8


22 Mai Thị Ngọc Ty 5 4 9 5 4 9 9 5


23 Nguyễn Thị Hồng Thao 5 2 7 5 3 8 8 8


24 Nguyễn Toàn Thịnh 5 4 9 5 4 9 9 10


25 Võ Thị Hoài Thu 5 4 9 5 3 8 9 9


26 Nguyễn Thị Kim Thứ 4 3 7 2 3 5 6 5


27 Lê Ngọc Thoại 3 2 5 1 2 3 4 3


28 Lê Chí Vỹ 4 3 7 3 2 5 6 5


29 Tô Quang Vỹ 3 1 4 1 3 4 4 7


<b>00000000000000</b>


<b> BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG</b>


Loại
Mơn


GIỎI KHÁ T.BÌNH YẾU GHI



CHÚ


SL % SL % SL % SL %


Tiếng Việt 5/4 17,2 11/6 38,0 7/1 24,1 6/0 20,7


Toán 10/5 34,5 9/2 31,0 7/4 24,1 3/0 10,4
Hòa Thành, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> </b>




<i><b> XEM TI P TRANG D</b></i>

Ế Ở

ƯỚ

<i><b>I</b></i>



STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH XẾP LOẠI H


K


DANH
HIỆU


T TV


Đ



Đ KH


LS
ĐL


M
T


K
T


Â
N


T
D AV


1 Lê Ngọc Anh Đ


2 Đặng Thị Phương Ánh Đ


Nguyễn Thị Thu Ben Đ


4 Nguyễn Xuân Bội Đ


5 Lê Thanh Châu Đ


6 Ngô Thị Mỹ Duyên Đ


7 Nguyễn Thị Xuân Hạnh Đ



8 Nguyễn Thị Ánh Hồng Đ


9 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đ


10 Nguyễn Đình Đăng Khoa Đ


11 Nguyễn Kim Khôi Đ


12 Nguyễn Hồi Lâm Đ


13 Nguyễn Đình Thảo My Đ


14 Nguyễn Thị Bích Nhi Đ


15 Dương Thị Nhi Phương Đ


16 Nguyễn Sanh Quỳnh Đ


17 Võ Kim Toàn Đ


18 Đặng Ngọc Thân Đ


19 Đặng Thị Thu Thảo Đ


20 Nguyễn Thị Ngọc Thi Đ


21 Đặng Văn Tĩnh Đ


22 Đặng Thị Trang Đ



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

24 Nguyễn Hoàng Trực Đ


25 Trần Văn Trung Đ


26 Hồ Công Tuyên Đ


27 Trần Ngọc Trường Đ


TỔNG
CỘNG



GIỎI




KHÁ
TRUNG BÌNH


YẾU


<b>CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC MƠN HK II - NĂM HỌC: 2009 – 2010</b>


<b> </b>

LỚP: 5C SĨ SỐ: 27/ 14 nữ





Hòa Thành, ngày 7 tháng 5 năm 2010
<b>GVCN</b>



<b> </b>


<b> </b>

<i><b>Nguyễn Ngọc Quát</b></i>



STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH


XẾP LOẠI


H
K


DANH
HIỆU


T TV ĐĐ KH LSĐL MT KT ÂN


T
D AV


1 Lê Ngọc Anh Đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Nguyễn Thị Thu Ben Đ


4 Nguyễn Xuân Bội Đ


5 Lê Thanh Châu Đ


6 Ngô Thị Mỹ Duyên Đ


7 Nguyễn Thị Xuân Hạnh Đ



8 Nguyễn Thị Ánh Hồng Đ


9 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đ


10 Nguyễn Đình Đăng Khoa Đ


11 Nguyễn Kim Khơi Đ


12 Nguyễn Hồi Lâm Đ


13 Nguyễn Đình Thảo My Đ


14 Nguyễn Thị Bích Nhi Đ


15 Dương Thị Nhi Phương Đ


16 Nguyễn Sanh Quỳnh Đ


17 Võ Kim Toàn Đ


18 Đặng Ngọc Thân Đ


19 Đặng Thị Thu Thảo Đ


20 Nguyễn Thị Ngọc Thi Đ


21 Đặng Văn Tĩnh Đ


22 Đặng Thị Trang Đ



23 Nguyễn Thị Kim Trà Đ


24 Nguyễn Hoàng Trực Đ


25 Trần Văn Trung Đ


26 Hồ Công Tuyên Đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5C- NĂM HỌC 2009 - 2010


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

21

Đặng Văn Tĩnh


22

Đặng Thị Trang


23

Nguyễn Thị Kim Trà


24

Nguyễn Hoàng Trực


25

Trần Văn Trung


26

Hồ Công Tuyên


27

Trần Ngọc Trường





Hòa Thành, ngày tháng năm 2010


GVCN





Nguyễn Ngọc Quát



CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập – Tự do – Hạnh phúc




DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5C- NĂM HỌC 2009 - 2010


VỀ SINH HOẠT HÈ 2010 TẠI ĐỊA PHƯƠNG



STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH

NỮ

THÔN

BỔ



SUNG


P. B.BẮC

P. B.NAM LỘC ĐÔNG



1 Lê Ngọc Anh

<sub>P. B. Bắc</sub>


2 Đặng Thị Phương Ánh

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>


3 Nguyễn Thị Thu Ben

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>


4 Nguyễn Xuân Bội

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>


5 Lê Thanh Châu

<sub>P. B. Bắc</sub>


6 Ngô Thị Mỹ Duyên

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>


7 Nguyễn Thị Xuân Hạnh

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>


8 Nguyễn Thị Ánh Hồng

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>


9 Nguyễn Thị Thanh Huyền

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>



10 Nguyễn Đình Đăng Khoa

<sub>Lộc Đơng</sub>



11 Nguyễn Kim Khơi

<sub>P. B. Bắc</sub>


12 Nguyễn Hồi Lâm

<sub>P. B. Bắc</sub>



13 Nguyễn Đình Thảo My

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

16 Nguyễn Sanh Quỳnh

<sub>P. B. Bắc</sub>



17 Võ Kim Tồn

<sub>HBình 1</sub>




18 Đặng Ngọc Thân

<sub>P. B. Bắc</sub>


19 Đặng Thị Thu Thảo

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>



20 Nguyễn Thị Ngọc Thi

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>



21 Đặng Văn Tĩnh

<sub>P. B. Bắc</sub>


22 Đặng Thị Trang

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>



23 Nguyễn Thị Kim Trà

<sub>Nữ P. B. Bắc</sub>



24 Nguyễn Hoàng Trực

<sub>P. B. Bắc</sub>



25 Trần Văn Trung

<sub>P. B. Bắc</sub>



26 Hồ Công Tuyên

<sub>Lộc Đông</sub>



27 Trần Ngọc Trường

<sub>P. B. Bắc</sub>



Hòa Thành, ngày 10 tháng 5 năm 2010


GVCN



<i>Nguyễn Ngọc Quát</i>



<b>BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I</b>



LỚP: 5 B-

NĂM HỌC: 2010 – 20011


SĨ SỐ: 29/ 11 nữ



STT <b>HỌ VÀ TÊN HỌC SINH</b>



<b>ĐIỂM TIẾNG VIỆT</b>


<b>ĐIỂM</b>
<b>TOÁN</b>


<b>GHI </b>
<b>CHÚ</b>


Đọc


tiếng Đọc thầm <i><b>Đọc</b></i> Chínhtả
Tập
làm
văn
<i><b>Viế</b></i>
<i><b>t</b></i>
<b>Điểm </b>
<b>chung</b>


01 Nguyễn Bình An 4 5 9 5 4 9 9 10


02 Phạm Hoài Ân 4 5 9 4,5 2,5 7 8 8


03 Phạm Phương Gia Cẩn 4 5 9 4 4 8 9 10


04 Hồ Viết Chánh 4 5 9 4,5 4,5 9 9 7


05 Lương Đức Chiến 3 4 7 2,5 2,5 5 6 9


06 Nguyễn Thị Hồng Diễm 5 5 10 5 4 9 10 9



07 Phạm Mạch Quỳnh Đoan 5 5 10 4,5 4 9 10 10


08 Trần Đoàn Hảo 4 4 8 5 2 7 8 9


09 Hồ Thị Minh Hảo 5 5 10 5 4 9 10 10


10 Lê Vĩnh Hưng 5 5 10 5 4 9 10 9


11 Nguyễn Thị Hương 5 5 10 4,5 3.5 8 9 10


12 Hồ Lê Lợi 5 5 10 4,5 2,5 7 9 10


13 Nguyễn Minh Luân 4 5 9 3 4 7 8 10


14 Phạm Ngô Khánh Ly 5 5 10 5 3 8 9 10


15 Nguyễn Lê Trí Nhân 4 5 9 5 3 8 9 10


16 Đặng Thị Thảo Nguyên 5 5 10 5 4 9 10 10


17 Phạm Minh Nghiêm 5 4 9 3 3 6 8 10


18 Nguyễn Thanh Phong 5 5 10 4,5 3,5 8 9 10


19 Lê Tấn Tài 5 4 9 5 3 8 9 10


20 Lương Thế Tài 5 4 9 4,5 3,5 8 9 7


21 Trần Ngọc Toàn 4 5 9 5 3 8 9 8



22 Mai Thị Ngọc Ty 5 5 10 5 4 9 10 9


23 Nguyễn Thị Hồng Thao 5 5 10 5 4 9 10 10


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

25 Võ Thị Hoài Thu 5 5 10 5 3 8 9 8


26 Nguyễn Thị Kim Thứ 5 5 10 3,5 2,5 6 8 8


27 Lê Ngọc Thoại 5 4 9 4,5 2,5 7 8 8


28 Lê Chí Vỹ 5 3 8 3,5 2,5 6 7 5


29 Tô Quang Vỹ 3 4 7 5 4 9 8 10


<b>00000000000000</b>


<b> BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG</b>


Loại


Mơn GIỎI KHÁ T.BÌNH YẾU CHÚGHI


SL % SL % SL % SL %


Tiếng Việt 20/10 68,9 08/1 27,6 1/0 3,5


Toán 21/9 72,4 7/2 24,1 1/0 3,5





Hòa Thành, ngày 26 tháng 10 năm 2010
GVCN




</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×