Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

KETQUATHIGIAOVIENDAYGIOICAPHUYENV1doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (437.08 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b>PHÒNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO </b> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




Số: /PGDĐT-THCS

<i><b>Phù Mỹ, ngày 22 tháng12 năm 2010</b></i>


“V/v kết quả thi GVDG cấp huyện vòng 1
Năm học 2010-2011”


<i> </i>



<b>Kính gửi: Hiệu trưởng các trường THCS trong huyện</b>


Thực hiện Quyết định số 212/QĐ-GD&ĐT ngày 02/12/2010 của Phòng GD-ĐT Phù Mỹ về việc
thành lập Hội đồng thi GVDG bậc THCS cấp huyện năm học 2010-2011. Phòng Giáo dục & Đào tạo đã
tiến hành tổ chức kỳ thi GVDG cấp huyện năm học 2010-2011 vào ngày 09/12/2010. Nay Phịng GD-ĐT
thơng báo kết quả kỳ thi GVDG cấp huyện vòng 01 và kế hoạch tổ chức thi vòng 02, như sau:


<b>1. Kết quả thi vịng 01:</b>


- Tồn huyện có 129 giáo viên đăng kí dự thi; trong đó có 125 giáo viên tham gia thi; vắng 04 giáo viên
(02 giáo viên có đơn xin phép: Trường THCS Mỹ Đức, Mỹ Phong; 02 giáo viên tự ý bỏ thi khơng có lý do:
Trường THCS Mỹ Lợi, Mỹ Chánh). Kết quả có 43 giáo viên đạt vòng 01, tỉ lệ đạt: 34.4%, cụ thể từng mơn: Tốn:
06, Vật lý: 04, Hố học: 02, Ngữ văn: 03, Lịch sử: 02, Địa lý: 02, Sinh học: 04, Tiếng Anh: 07, Thể dục: 04, Mĩ
thuật: 06, Âm nhạc: 03. <i><b>(bảng tổng hợp kèm theo)</b></i>


- Hiệu trưởng thông báo kết quả kỳ thi GVDG cấp huyện vòng 01 và tổ chức rút kinh nghiệm trong hội
đồng sư phạm về kết quả của đơn vị mình. Đồng thời thơng báo những giáo viên đạt vòng 01 tiếp tục củng cố và
hồn thiện hồ sơ cá nhân dự thi vịng 02 đạt kết quả cao.



<b>2. Kế hoạch tổ chức thi vòng 02:</b>


- Thời gian: Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 22/01/2011 (tuần 21 và 22)


- Địa điểm: Giáo viên dự thi dạy 02 tiết lên lớp tại các trường: THCS TT Phù Mỹ, THCS Mỹ Trinh,
THCS Mỹ Hoà, THCS Mỹ Hiệp và THCS Mỹ Quang. Phòng GD-ĐT yêu cầu Hiệu trưởng các trường chọn làm
địa điểm thi GVDG cấp huyện vòng 02 thông báo cho giáo viên bộ môn đăng ký kế hoạch giảng dạy của giáo viên
thật chính xác trong 02 tuần: 21 và 22 (theo mẫu gởi kèm ) và gởi về Phòng GD- ĐT chậm nhất vào ngày
<b>28/12/2010.</b>


- Hiệu trưởng thơng báo cho giáo viên đạt vịng 01 đúng 7h00 ngày 06/01/2011 tập trung về Phòng
GD-ĐT để chọn 02 tiết lên lớp và nộp bộ giáo án (môn dự thi )giáo viên đang giảng dạy tại đơn vị mình để giám khảo
chấm vịng 02.


Nhận được công văn này, Phòng GD&ĐT yêu cầu Hiệu trưởng các trường tổ chức triển khai và thực hiện
tốt nội dung trên./.


<i><b>Nơi nhận:</b></i> <b> TRƯỞNG PHÒNG</b>


-Như kính gửi;
-Lưu CM TH,THCS.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b>PHÒNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO </b> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




<b>TỔNG HỢP</b>



<b>KẾT QUẢ THI GVDG CẤP HUYỆN VÒNG 1 BẬC THCS</b>


<b>NĂM HỌC 2010-2011</b>


TT Họ và tên Ngày tháng<sub>năm sinh</sub> Trường<sub>THCS</sub> Môn thi


Kết quả


Kết
quả
SKKN KTNL Tổng


cộng


1 Lê Thị Nguyệt 28/8/1980 Mỹ Tài Toán <b>6.25</b> <b>6.25</b> <b>12.5</b> <b>Hỏng</b>


2 Lê Thị Nguyên 02/10/1981 Mỹ Hiệp Tốn <b>6.5</b> <b>6.25</b> <b>12.75</b> <b>Hỏng</b>


3 Nguyễn Chí Nghĩa 10/01/1986 Mỹ An Toán <b>4.0</b> <b>5.25</b> <b>9.25</b> <b>Hỏng</b>


4 Nguyễn Thị Sương 10/2/1979 Mỹ Thọ Toán <b>6.0</b> <b>7.5</b> <b>13.5</b> <b>Hỏng</b>


5 Phạm Tấn Thanh 5/8/1979 Mỹ Thọ Toán <b>5.25</b> <b>6.25</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>


6 Lê Hồng Qn 04/09/1979 TT Bình Dương <sub>Tốn </sub> <b><sub>6.25</sub></b> <b><sub>8.0</sub></b> <b><sub>14.25</sub></b> <b><sub>Đạt</sub></b>


7 Phan Cơng Phi 20/6/1979 Mỹ Lộc Tốn <b>6.5</b> <b>4.75</b> <b>11.25</b> <b>Hỏng</b>


8 Dương Thị Oanh 01/01/1967 Mỹ Châu Tốn <b>6.0</b> <b>8.25</b> <b>14.25</b> <b>Đạt</b>


9 Đặng Cơng Thành 12/10/1967 Mỹ Châu Toán <b>6.25</b> <b>2.5</b> <b>8.75</b> <b>Hỏng</b>



10 Nguyễn Thị Hiệp 18/9/1968 Mỹ Châu Toán <b>4.0</b> <b>4.0</b> <b>8.0</b> <b>Hỏng</b>


11 Tô Văn Hảo 29/01/1981 Mỹ Châu Toán <b>6.0</b> <b>8.0</b> <b>14.0</b> <b>Đạt</b>


12 Huỳnh Ngọc Tú 09/02/1977 Mỹ Phong Toán <b>6.0</b> <b>2.0</b> <b>8.0</b> <b>Hỏng</b>


13 Nguyễn Ngọc Trúc 20/08/1979 TT Phù Mỹ Toán <b>6.5</b> <b>8.0</b> <b>14.5</b> <b>Đạt</b>


14 Hồ Chí An 10/01/1981 Mỹ Thắng Toán <b>6.5</b> <b>5.0</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>


15 Nguyễn Thị Thu 07/10/1982 Mỹ Thắng Toán <b>6.75</b> <b>8.0</b> <b>14.75</b> <b>Đạt</b>


16 Độ Thị Tận 24/10/1980 Mỹ Hồ Tốn <b>5.0</b> <b>6.75</b> <b>11.75</b> <b>Hỏng</b>


17 Đồn Văn Q 01/01/1981 Mỹ Chánh Tốn <b>7.25</b> <b>8.0</b> <b>15.25</b> <b>Đạt</b>


18 Phan Thị Thanh Thủy 08/10/1979 Mỹ Quang Toán <b>5.25</b> <b>3.75</b> <b>9.0</b> <b>Hỏng</b>


19 Lê Văn Bích 18/02/1968 Mỹ Tài Vật lý <b>4.5</b> <b>4.25</b> <b>8.75</b> <b>Hỏng</b>


20 Nguyễn Văn Thạch 06/9/1977 Mỹ Cát Vật lý <b>5.5</b> <b>8.0</b> <b>13.5</b> <b>Hỏng</b>


21 Nguyễn Tiến Đoàn 10/12/1980 Mỹ An Vật lý <b>6.5</b> <b>8.75</b> <b>15.25</b> <b>Đạt</b>
22 Đinh Chương Trình 20/6/1981 TT Bình Dương <sub>Vật lý </sub> <b><sub>4.75</sub></b> <b><sub>4.5</sub></b> <b><sub>9.25</sub></b> <b>Hỏng</b>
23 Đặng Thành Phân 21/12/1979 TT Bình Dương <sub>Vật lý </sub> <b><sub>6.5</sub></b> <b><sub>5.75</sub></b> <b><sub>12.25</sub></b> <b>Hỏng</b>
24 Trần Thị Thanh Tuyền 20/12/1981 TT Bình Dương <sub>Vật lý </sub> <b><sub>5.5</sub></b> <b><sub>5.5</sub></b> <b><sub>11.0</sub></b> <b>Hỏng</b>
25 Phạm Thị Thu Nhung 25/5/1978 Mỹ Lộc Vật lý <b>6.75</b> <b>4.75</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>


26 Đặng Đình Nhu 16/4/1978 Mỹ Lợi Vật lý <b>4.0</b> <b>5.0</b> <b>9.0</b> <b>Hỏng</b>



27 Đoàn Quốc Dũng 12/02/1983 Mỹ Phong Vật lý <b>5.5</b> <b>5.5</b> <b>11.0</b> <b>Hỏng</b>
28 Trần Ngọc Tuyển 28/01/1983 Mỹ Thắng Vật lý <b>3.75</b> <b>4.25</b> <b>8.0</b> <b>Hỏng</b>


29 Đặng Quang Trung 26/6/1980 Mỹ Thắng Vật lý <b>3.5</b> <b>5.0</b> <b>8.5</b> <b>Hỏng</b>


30 Lê Thị Bình 13/9/1976 Mỹ Hoà Vật lý <b>6.5</b> <b>8.25</b> <b>14.5</b> <b>Đạt</b>


31 Nguyễn Đình Long 07/02/1983 Mỹ Chánh Vật lý <b>3.5</b> <b>4.5</b> <b>8.0</b> <b>Hỏng</b>


32 Trần Ngọc Vũ 20/9/1977 Mỹ Đức Vật lý <b>6.0</b> <b>8.5</b> <b>14.5</b> <b>Đạt</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

34 Cao Thị Thoại 16/11/1979 Mỹ Quang Vật lý <b>6.5</b> <b>8.0</b> <b>14.5</b> <b>Đạt</b>
35 Trương Ngọc Hùng 20/02/1965 Mỹ Trinh Vật lý <b>6.5</b> <b>3.5</b> <b>10.0</b> <b>Hỏng</b>
36 Nguyễn Thị Thanh 21/10/1981 Mỹ Hiệp Hoá học <b>5.75</b> <b>6.25</b> <b>12.0</b> <b>Hỏng</b>
37 Trần Thị Thanh 22/7/1980 TT Bình Dương <sub>Hoá học</sub> <b><sub>5.0</sub></b> <b><sub>6.75</sub></b> <b><sub>11.75</sub></b> <b>Hỏng</b>


38 Võ Văn Nghĩa 08/9/1968 Mỹ Châu Hoá học <b>6.75</b> <b>8.0</b> <b>14.75</b> <b>Đạt</b>


39 Nguyễn Vĩnh Thuận 02/12/1984 Mỹ Chánh Hoá học <b>6.25</b> <b>8.0</b> <b>14.25</b> <b>Đạt</b>


40 Lê Thị Hồng Ân 30/8/1983 Mỹ An Sinh học <b>5.5</b> <b>5.5</b> <b>11.0</b> <b>Hỏng</b>


41 Nguyễn Thanh Cường 21/02/1978 Mỹ Châu Sinh học <b>4.0</b> <b>3.0</b> <b>7.0</b> <b>Hỏng</b>


42 Nguyễn Thị Oanh Kiều 19/02/1984 Mỹ Phong Sinh học <b>6.0</b> <b>8.0</b> <b>14.0</b> <b>Đạt</b>


43 Đặng Thị Như Quỳnh 19/09/1983 TT Phù Mỹ Sinh học <b>5.25</b> <b>6.25</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>
44 Vũ Thị Kim Nhung 01/09/1979 TT Phù Mỹ Sinh học <b>6.5</b> <b>8.75</b> <b>15.25</b> <b>Đạt</b>
45 Nguyễn Văn Chương 26/7/1979 Mỹ Thắng Sinh học <b>6.0</b> <b>8.25</b> <b>14.25</b> <b>Đạt</b>
46 Phan Thị Khanh 25/11/1991 Mỹ Hoà Sinh học <b>5.25</b> <b>4.5</b> <b>9.75</b> <b>Hỏng</b>


47 Huỳnh Thị Phương Chi 14/06/1984 Mỹ chánh Sinh học <b>4.5</b> <b>4.5</b> <b>9.0</b> <b>Hỏng</b>
48 Phạm Thị Thông 27/09/1979 Mỹ Quang Sinh học <b>6.0</b> <b>8.25</b> <b>14.25</b> <b>Đạt</b>


49 Bùi Thị Hồng Thủy 1980 Mỹ Thành Sinh học <b>5.5</b> <b>4.5</b> <b>10.0</b> <b>Hỏng</b>


50 Phạm Văn Bình 01/01/1975 Mỹ Tài Ngữ văn <b>6.1</b> <b>5.5</b> <b>11.6</b> <b>Hỏng</b>


51 Phạm Thị Thanh Minh 14/3/1969 Mỹ Tài Ngữ văn <b>5.25</b> <b>6.25</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>


52 Cao Thị Bích 04/4/1979 Mỹ Hiệp Ngữ văn <b>6.95</b> <b>4.5</b> <b>11.45</b> <b>Hỏng</b>


53 Nguyễn Thị Lệ Thu 30/9/1980 Mỹ Hiệp Ngữ văn <b>5.5</b> <b>4.5</b> <b>10.0</b> <b>Hỏng</b>
54 Lại Thị Thu Thanh 28/02/1981 Mỹ An Ngữ văn <b>4.5</b> <b>7.0</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>
55 Trần Thị Ngọc Bích 06/11/1978 Mỹ An Ngữ văn <b>4.0</b> <b>4.0</b> <b>8.0</b> <b>Hỏng</b>


56 Trần Thị Thơm 15/6/1980 Mỹ Thọ Ngữ văn <b>5.0</b> <b>4.5</b> <b>9.5</b> <b>Hỏng</b>


57 Lê Thị Hồng Dĩ 12/06/1981 TT Bình Dương <sub>Ngữ văn </sub> <b><sub>5.5</sub></b> <b><sub>6.0</sub></b> <b><sub>11.5</sub></b> <b>Hỏng</b>
58 Hồ Thị Thanh Vy 29/01/1978 TT Bình Dương <sub>Ngữ văn </sub> <b><sub>6.1</sub></b> <b><sub>9.0</sub></b> <b><sub>15.1</sub></b> <b><sub>Đạt</sub></b>
59 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 01/01/1982 TT Bình Dương <sub>Ngữ văn </sub> <b><sub>4.5</sub></b> <b><sub>8.5</sub></b> <b><sub>13.0</sub></b> <b>Hỏng</b>


60 Nguyễn Thị Hà 24/5/1979 Mỹ Châu Ngữ văn <b>5.5</b> <b>5.0</b> <b>10.5</b> <b>Hỏng</b>


61 Bùi Thị Quý 08/12/1979 Mỹ Lợi Ngữ văn <b>6.5</b> <b>8.5</b> <b>15.0</b> <b>Đạt</b>


62 Võ Thị Kim Hồng 01/10/1981 Mỹ Lợi Ngữ văn <b>Vắng</b> <b>Vắng</b> <b>Vắng</b>


63 Nguyễn Văn Tàu 05/01/1981 Mỹ Phong Ngữ văn <b>4.0</b> <b>6.75</b> <b>10.75</b> <b>Hỏng</b>
64 Nguyễn Thị Thịnh 06/11/1978 Mỹ Phong Ngữ văn <b>6.0</b> <b>4.25</b> <b>10.25</b> <b>Hỏng</b>
65 Phạm Thị Nghĩa 14/9/1980 Mỹ Phong Ngữ văn <b>3.2</b> <b>5.25</b> <b>8.45</b> <b>Hỏng</b>


66 Nguyễn Thị Hảo 10/02/1979 TT Phù Mỹ Ngữ văn <b>6.1</b> <b>3.0</b> <b>9.1</b> <b>Hỏng</b>


67 Phạm Thị Thu 10/6/1979 Mỹ Thắng Ngữ văn <b>3.8</b> <b>5.0</b> <b>8.8</b> <b>Hỏng</b>


68 Lê Đỗ Bằng 09/01/1978 Mỹ Hoà Ngữ văn <b>4.0</b> <b>7.0</b> <b>11.0</b> <b>Hỏng</b>


69 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16/02/1983 Mỹ Chánh Ngữ văn <b>5.0</b> <b>6.5</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>
70 Lê Thị Kim Trâm 27/07/1983 Mỹ Chánh Ngữ văn <b>4.5</b> <b>8.5</b> <b>13.0</b> <b>Hỏng</b>
71 Nguyễn Thị Bích Hằng 26/11/1979 Mỹ Quang Ngữ văn <b>3.2</b> <b>5.75</b> <b>8.95</b> <b>Hỏng</b>


72 Giáp Thị lệ Hiền 1982 Mỹ Thành Ngữ văn <b>6.0</b> <b>8.0</b> <b>14.0</b> <b>Đạt</b>


73 Phan Thị Sen 01/3/1979 Mỹ Trinh Ngữ văn <b>7.0</b> <b>3.75</b> <b>10.75</b> <b>Hỏng</b>


74 Trần Ngọc Lệ 20/02/1969 Mỹ Tài Lịch sử <b>6.0</b> <b>8.5</b> <b>14.5</b> <b>Đạt</b>


75 Đặng Thị Tuyết Nga 23/4/1983 Mỹ Hiệp Lịch sử <b>6.25</b> <b>8.25</b> <b>14.5</b> <b>Đạt</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

77 Đặng Thành Tâm 24/8/1983 Mỹ Châu Lịch sử <b>5.0</b> <b>4.5</b> <b>9.5</b> <b>Hỏng</b>
78 Nguyễn Hữu Định 28/12/1966 Mỹ Châu Lịch sử <b>5.25</b> <b>4.25</b> <b>9.5</b> <b>Hỏng</b>
79 Phạm Thị Mỹ Nương 01/10/1981 Mỹ Lợi Lịch sử <b>4.5</b> <b>4.25</b> <b>8.75</b> <b>Hỏng</b>
80 Lâm Thị Thuỷ 10/11/1980 Mỹ Phong Lịch sử <b>Vắng</b> <b>Vắng</b> <b>Vắng</b>


81 Phạm Thị Kim Phụng 08/02/1981 Mỹ Chánh Lịch sử <b>4.25</b> <b>4.0</b> <b>8.25</b> <b>Hỏng</b>
82 Huỳnh Quốc Sỹ 02/12/1979 Mỹ Đức Lịch sử <b>6.25</b> <b>5.5</b> <b>11.75</b> <b>Hỏng</b>


83 Đặng Chí Hồ 17/7/1976 Mỹ Tài Địa lý <b>6.0</b> <b>9.0</b> <b>15.0</b> <b>Đạt</b>


84 Phan Thành Minh 15/10/1977 Mỹ Hiệp Địa lý <b>5.0</b> <b>3.75</b> <b>8.75</b> <b>Hỏng</b>
85 Đào Thị Thuý Vâng 20/12/1981 Mỹ Cát Địa lý <b>5.0</b> <b>4.75</b> <b>9.75</b> <b>Hỏng</b>


86 Tăng Thị Mộng Linh 28/8/1979 Mỹ Thọ Địa lý <b>3.0</b> <b>5.5</b> <b>8.5</b> <b>Hỏng</b>
87 Lê Thị Thu Thảo 23/09/1980 TT Bình Dương <sub>Địa lý </sub> <b><sub>6.25</sub></b> <b><sub>6.0</sub></b> <b><sub>12.25</sub></b> <b>Hỏng</b>
88 Đặng Tiến Lên 10/02/1984 Mỹ Phong Địa lý <b>5.25</b> <b>8.5</b> <b>13.75</b> <b>Hỏng</b>
89 Phan Thị Hồng Hạnh 23/6/1979 Mỹ Hoà Địa lý <b>3.75</b> <b>4.0</b> <b>7.75</b> <b>Hỏng</b>
90 Lê Thị Thu Hiền 18/02/1982 Mỹ Chánh Địa lý <b>7.75</b> <b>8.0</b> <b>15.75</b> <b>Đạt</b>
91 Phan Thị Nhu Cầu 14/10/1984 Mỹ Tài Tiếng Anh <b>6.5</b> <b>9.35</b> <b>15.85</b> <b>Đạt</b>


92 Võ Thành Đạt 10/01/1979 Mỹ Hiệp Tiếng Anh <b>6.0</b> <b>8.3</b> <b>14.3</b> <b>Đạt</b>


93 Huỳnh Thị Mỹ An 16/11/1976 Mỹ Hiệp Tiếng Anh <b>6.0</b> <b>6.95</b> <b>12.95</b> <b>Hỏng</b>
94 Nguyễn Thị Bích Hồng 30/4/1981 Mỹ An Tiếng Anh <b>6.0</b> <b>7.0</b> <b>13.0</b> <b>Hỏng</b>
95 Nguyễn N.H. X Việt 20/3/1977 Mỹ Thọ Tiếng Anh <b>5.0</b> <b>6.85</b> <b>11.85</b> <b>Hỏng</b>
96 Trần Thị Nữ 29/03/1982 TT Bình Dương Tiếng Anh <b>7.5</b> <b>8.55</b> <b>16.05</b> <b>Đạt</b>
97 Nguyễn Thị Hồng <sub>Thắng</sub> <sub>01/02/1984</sub> <sub>Mỹ Châu</sub> Tiếng Anh <b>6.0</b> <b>8.85</b> <b>14.85</b> <b>Đạt</b>
98 Bùi Thị Thu Nhi 13/7/1977 Mỹ Phong Tiếng Anh <b>5.25</b> <b>7.2</b> <b>12.45</b> <b>Hỏng</b>
99 Hồ Thị Kim Tuyến 29/8/1982 Mỹ Phong Tiếng Anh <b>5.0</b> <b>7.1</b> <b>12.1</b> <b>Hỏng</b>
100 Trương Thị Lệ Mỹ 22/3/1985 Mỹ Phong Tiếng Anh <b>8.0</b> <b>8.75</b> <b>16.75</b> <b>Đạt</b>
101 Nguyễn Thị Xuân <sub>Vương</sub> <sub>05/04/1978</sub> <sub>TT Phù Mỹ</sub> Tiếng Anh <b>6.0</b> <b>6.9</b> <b>12.9</b> <b>Hỏng</b>


102 Đỗ Thị Mỹ Ái 15/7/1979 Mỹ Hoà Tiếng Anh <b>7.0</b> <b>8.5</b> <b>15.5</b> <b>Đạt</b>


103 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 03/12/1979 Mỹ Chánh Tiếng Anh <b>7.0</b> <b>8.65</b> <b>15.65</b> <b>Đạt</b>
104 Nguyễn Thị Thu Trang 1980 Mỹ Thành Tiếng Anh <b>7.5</b> <b>7.0</b> <b>14.5</b> <b>Hỏng</b>


105 Trần Ngọc Hiền 15/8/1981 Mỹ Tài Thể dục <b>6.5</b> <b>8.5</b> <b>15.0</b> <b>Đạt</b>


106 Bùi Thị Kim Cúc 06/6/1984 Mỹ Hiệp Thể dục <b>5.5</b> <b>5.0</b> <b>10.5</b> <b>Hỏng</b>
107 Phan Thị Kim Phụng 22/03/1981 TT Bình Dương <sub>Thể dục </sub> <b><sub>5.0</sub></b> <b><sub>8.0</sub></b> <b><sub>13.0</sub></b> <b>Hỏng</b>


108 Võ Công Thức 08/7/1975 Mỹ Lộc Thể dục <b>7.5</b> <b>8.75</b> <b>16.25</b> <b>Đạt</b>



109 Lê Tiến Sỹ 08/5/1980 Mỹ Châu Thể dục. <b>6.5</b> <b>8.75</b> <b>15.25</b> <b>Đạt</b>


110 Huỳnh Thanh Cường 20/6/1982 Mỹ Lợi Thể dục <b>6.0</b> <b>8.0</b> <b>14.0</b> <b>Đạt</b>
111 Đỗ Thị Phụng 11/11/1980 Mỹ Phong Thể dục <b>6.0</b> <b>6.5</b> <b>12.5</b> <b>Hỏng</b>
112 Lê Công Cường 01/01/1985 Mỹ Chánh Thể dục <b>Vắng</b> <b>Vắng</b> <b>Vắng</b>


113 Nguyễn Thành Lâm 10/11/1981 Mỹ Đức Thể dục <b>Vắng</b> <b>Vắng</b> <b>Vắng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

uplo
ad.1
23do
c.net


Huỳnh Thị Lệ Hiền 20/07/1983 TT Bình Dương <sub>Mỹ Thuật </sub> <b><sub>3.75</sub></b> <b><sub>5.75</sub></b> <b><sub>9.5</sub></b> <b>Hỏng</b>


119 Nguyễn Thị Đoàn <sub>Viên</sub> <sub>10/9/1982</sub> <sub>Mỹ Lộc</sub> <sub>Mỹ Thuật </sub> <b><sub>7.75</sub></b> <b><sub>8.75</sub></b> <b><sub>16.5</sub></b> <b><sub>Đạt</sub></b>
120 Nguyễn Văn Sô 16/01/1982 Mỹ Châu Mỹ Thuật <b>6.0</b> <b>8.5</b> <b>14.5</b> <b>Đạt</b>
121 Nguyễn Văn Hiền 18/12/1981 Mỹ Lợi Mỹ Thuật <b>4.5</b> <b>7.5</b> <b>12.0</b> <b>Hỏng</b>
122 Lương Đức Quỳ 04/5/1977 Mỹ Phong Mỹ Thuật <b>4.5</b> <b>6.5</b> <b>11.0</b> <b>Hỏng</b>
123 Võ Thái Nhân 11/10/1982 Mỹ Chánh Mỹ Thuật <b>6.0</b> <b>6.75</b> <b>12.75</b> <b>Hỏng</b>
124 Lê Thị Mỹ Lệ 20/10/1987 Mỹ Quang Mỹ Thuật <b>6.0</b> <b>8.75</b> <b>14.75</b> <b>Đạt</b>
125 Nguyễn Trần Quyên 1986 Mỹ Thành Mỹ Thuật <b>6.0</b> <b>5.5</b> <b>11.5</b> <b>Hỏng</b>
126 Nguyễn Thanh Hùng 14/10/1981 Mỹ Tài Âm nhạc <b>6.25</b> <b>9.0</b> <b>15.25</b> <b>Đạt</b>
127 Lê Thị Kiều Giang 27/5/1984 Mỹ Hiệp Âm nhạc <b>5.25</b> <b>7.5</b> <b>12.75</b> <b>Hỏng</b>


128 Phan Văn Hiền 26/10/1978 Mỹ An Âm nhạc <b>6.5</b> <b>8.5</b> <b>15.0</b> <b>Đạt</b>


129 Võ Thanh Tùng 12/12/1970 Mỹ Trinh Âm nhạc <b>7.0</b> <b>8.5</b> <b>15.5</b> <b>Đạt</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

UBND HUYỆN PHÙ MỸ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b> PHÒNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO </b> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


<b>TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG GIÁO VIÊN DỰ THI GVDG CẤP HUYỆN</b>
<b>NĂM HỌC 2010-2011</b>


TT Trường


THCS


Dự thi mơn Tổng cộng


Tốn Lí Hố Văn Sử Địa Sinh Anh Thể dục Mĩ thuật <sub>nhạc</sub>Âm


Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt


Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt
Dự
thi Đạt


1 Phù Mỹ 1 1 0 0 1 0 0 2 1 1 0 0 0 5 2


2 Mỹ Hiệp 1 0 1 2 1 1 1 0 2 1 1 1 1 1 11 3


3 Mỹ Hòa 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 0 0 6 2


4 Mỹ Trinh 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 1 1 3 1


5 Mỹ Phong 1 1 0 3 0 1 1 1 3 1 1 1 0 12 2


6 Mỹ Lộc 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 0 4 2


7 Mỹ Châu 4 2 0 1 1 1 2 0 1 1 1 1 1 1 1 0 12 6


8 Mỹ Đức <sub>0</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>1</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>3</sub> <sub>1</sub>


9 Mỹ Thắng 2 1 2 0 1 0 0 1 1 0 0 0 0 6 2


10 Mỹ An 1 1 1 0 2 1 0 1 1 0 1 1 1 1 9 3


11 Mỹ Thọ 2 0 0 1 0 1 0 1 0 0 0 5 0



12 Mỹ Thành 0 0 0 1 1 0 0 1 1 0 1 0 4 1


13 Mỹ Cát 0 1 0 0 0 1 0 0 0 1 0 3 0


14 Mỹ Tài 1 1 0 2 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 10 6


15 Mỹ Quang 1 1 1 0 1 0 0 1 1 0 0 1 1 0 5 3


16 Mỹ Chánh 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 0 1 0 10 4


17 TT Bình Dương 1 1 3 1 3 1 0 1 0 1 1 1 1 0 12 3


18 Mỹ Lợi 0 1 0 1 1 1 0 0 0 1 1 1 0 5 2


Tổng cộng 18 6 17 4 4 2 23 3 8 2 8 2 10 4 14 7 7 4 12 6 4 3 125 43


<b> </b>


</div>

<!--links-->

×