Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Thong ke tong hop ket qua TN 2010 THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.72 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

MÉu M29
<b>§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc</b>


<b>Céng hoμ X∙ héi chđ nghÜa ViƯt Nam</b>
UBND TØnh Quảng Ninh


<b>Sở giáo dục v đo tạo</b>


<b>bảng tổng hợp kết quả tốt nghiệp thpt năm học 2009 - 2010</b>


<b>Giáo dục THPT</b>



<i><b>Khóa ngày 02/06/2010</b></i>


<i><b>Thống kê không tính thí sinh tự do</b></i>



Tên trờng


Giỏi


Xếp loại tốt nghiệp
Khá
Diện 2


Diện u tiên
Diện 3
SL


Số TS tốt nghiƯp
dù thi


STT Ghi chó



Tû lƯ
Sè TS


83
100,00 0 0 4


492


1 THPT TrÇn Phó 492


21
96,00 0 0 0


216


2 THPT Lý Th−êng KiÖt 225


66
99,50 0 0 1


398


3 THPT Quảng Hà 400


49
99,08 0 0 3


324


4 THPT Đầm Hà 327



7
97,72 0 10 0


172


5 THPT Bình Liêu 176


3
98,36 0 0 0


60


6 THCS và THPT Hoành Mô 61


45
100,00 0 1 3


235


7 THPT Tiªn Yªn 235


29
100,00 0 0 3


105


8 THPT Hải Đông 105


31


100,00 0 0 1


166


9 THPT Ba ChÏ 166


67
100,00 0 0 9


330


10 THPT Hải Đảo 330


9
98,36 0 0 1


60


11 THPT Quan L¹n 61


11
100,00 0 0 1


87


12 THPT C« T« 87


43
99,59 0 0 1



245


13 THPT Mông Dơng 246


22
100,00 0 0 2


224


14 THPT Cöa ¤ng 224


49
100,00 0 0 6


207


15 THPT Lª Hång Phong 207


191
100,00 0 0 39


497


16 THPT CÈm Ph¶ 497


72
100,00 0 0 3


322



17 THPT Lê Quý Đôn 322


30
100,00 0 0 2


243


18 THPT Vũ Văn Hiếu 243


10
100,00 0 1 1


96


19 PT DTNT TØnh 96


152
99,79 0 0 21


498


20 THPT Hßn Gai 499


54
99,37 0 0 0


320


21 THPT Ng« Qun 322



98
99,51 0 0 3


413


22 THPT B∙i Ch¸y 415


70
99,39 0 0 5


328


23 THPT Hoµnh Bå 330


17
99,29 0 0 3


140


24 THPT Qu¶ng La 141


27
99,30 1 0 2


287


25 THPT Đông Thành 289


38
99,77 0 0 1



443


26 THPT Bạch Đằng 444


88
99,55 0 0 4


446


27 THPT Minh Hµ 448


56
99,61 0 0 1


259


28 THPT Hoàng Văn Thụ 260


93
99,77 0 0 8


448


29 THPT U«ng BÝ 449


44
99,68 0 0 2


314



30 THPT Hoàng Hoa Thám 315


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tên trờng


Giỏi


Xếp loại tốt nghiệp
Khá
Diện 2


Diện u tiên
Diện 3
SL


Số TS tèt nghiƯp
dù thi


STT Ghi chó


Tû lƯ
Sè TS


98
100,00 0 0 8


352


31 THPT Hoµng Quèc ViÖt 352



47
98,52 0 0 6


268


32 THPT Lê Chân 272


62
99,74 0 0 4


390


33 THPT Đông Triều 391


143
100,00 0 0 65


275


34 THPT Chuyên Hạ Long 275


9
96,63 1 0 0


402


35 THPT Chu Văn An 416


3
94,57 0 0 0



157


36 THPT NguyÔn Du 166


4
95,83 0 1 0


69


37 THPT Lê Lợi 72


8
100,00 0 0 0


158


38 THPT NguyÔn Tr∙i 158


4
100,00 1 1 0


117


39 THPT Trần Khánh D 117


4
100,00 0 0 0


138



40 THPT Hïng V−¬ng 138


55
99,56 0 0 1


457


41 THPT L−¬ng ThÕ Vinh 459


14
100,00 0 0 1


151


42 THPT Lê Thánh Tông 151


67
100,00 0 0 4


222


43 THPT Văn Lang 222


6
96,00 0 0 0


120


44 THPT H¹ Long 125



12
98,83 0 0 0


169


45 THPT NguyÔn BØnh 171


35
98,94 1 0 0


187


46 THPT Thèng NhÊt 189


2
78,61 0 0 0


125


47 THPT TrÇn Quèc TuÊn 159


7
94,60 1 0 0


333


48 THPT Yªn H−ng 352


5


99,44 0 0 0


179


49 THPT Ng« Gia Tù 180


15
92,07 1 0 0


453


50 THPT Hång §øc 492


24
98,12 0 0 0


314


51 THPT Trần Nhân Tông 320


15
96,95 0 0 0


318


52 THPT Nguyễn Bình 328


<b>Kết quả tốt nghiệp THPT:</b>


Giám đốc


2214


219


98,64
13729


<i>(Ký tên và đóng dấu)</i>


- Xếp loại Khá:
Trong đó:


Tû lƯ:
Tỉng sè:


Tỉng céng: 13917 13729 98,64 6 14 219 2214


TS. %


- Xếp loại Giỏi: TS.
TS.


<i>..., ngày ... tháng ... năm 2010</i>


</div>

<!--links-->

×