Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.72 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
MÉu M29
<b>§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc</b>
<b>Céng hoμ X∙ héi chđ nghÜa ViƯt Nam</b>
UBND TØnh Quảng Ninh
<b>Sở giáo dục v đo tạo</b>
Tên trờng
Giỏi
Xếp loại tốt nghiệp
Khá
Diện 2
Diện u tiên
Diện 3
SL
Số TS tốt nghiƯp
dù thi
STT Ghi chó
Tû lƯ
Sè TS
83
100,00 0 0 4
492
1 THPT TrÇn Phó 492
21
96,00 0 0 0
216
2 THPT Lý Th−êng KiÖt 225
66
99,50 0 0 1
398
3 THPT Quảng Hà 400
49
99,08 0 0 3
324
4 THPT Đầm Hà 327
7
97,72 0 10 0
172
5 THPT Bình Liêu 176
3
98,36 0 0 0
60
6 THCS và THPT Hoành Mô 61
45
100,00 0 1 3
235
7 THPT Tiªn Yªn 235
29
100,00 0 0 3
105
8 THPT Hải Đông 105
31
166
9 THPT Ba ChÏ 166
67
100,00 0 0 9
330
10 THPT Hải Đảo 330
9
98,36 0 0 1
60
11 THPT Quan L¹n 61
11
100,00 0 0 1
87
12 THPT C« T« 87
43
99,59 0 0 1
245
13 THPT Mông Dơng 246
22
100,00 0 0 2
224
14 THPT Cöa ¤ng 224
49
100,00 0 0 6
207
15 THPT Lª Hång Phong 207
191
100,00 0 0 39
497
16 THPT CÈm Ph¶ 497
72
100,00 0 0 3
322
17 THPT Lê Quý Đôn 322
30
100,00 0 0 2
243
18 THPT Vũ Văn Hiếu 243
10
100,00 0 1 1
96
19 PT DTNT TØnh 96
152
99,79 0 0 21
498
20 THPT Hßn Gai 499
54
99,37 0 0 0
320
21 THPT Ng« Qun 322
98
99,51 0 0 3
413
22 THPT B∙i Ch¸y 415
70
99,39 0 0 5
328
23 THPT Hoµnh Bå 330
17
99,29 0 0 3
140
24 THPT Qu¶ng La 141
27
99,30 1 0 2
287
25 THPT Đông Thành 289
38
99,77 0 0 1
443
26 THPT Bạch Đằng 444
88
99,55 0 0 4
446
27 THPT Minh Hµ 448
56
99,61 0 0 1
259
28 THPT Hoàng Văn Thụ 260
93
99,77 0 0 8
448
29 THPT U«ng BÝ 449
44
99,68 0 0 2
314
30 THPT Hoàng Hoa Thám 315
Tên trờng
Giỏi
Xếp loại tốt nghiệp
Khá
Diện 2
Diện u tiên
Diện 3
SL
Số TS tèt nghiƯp
dù thi
STT Ghi chó
Tû lƯ
Sè TS
98
100,00 0 0 8
352
31 THPT Hoµng Quèc ViÖt 352
47
98,52 0 0 6
268
32 THPT Lê Chân 272
62
99,74 0 0 4
390
33 THPT Đông Triều 391
143
100,00 0 0 65
275
34 THPT Chuyên Hạ Long 275
9
96,63 1 0 0
402
35 THPT Chu Văn An 416
3
94,57 0 0 0
157
36 THPT NguyÔn Du 166
4
95,83 0 1 0
69
37 THPT Lê Lợi 72
8
100,00 0 0 0
158
38 THPT NguyÔn Tr∙i 158
4
100,00 1 1 0
117
39 THPT Trần Khánh D 117
4
100,00 0 0 0
138
40 THPT Hïng V−¬ng 138
55
99,56 0 0 1
457
41 THPT L−¬ng ThÕ Vinh 459
14
100,00 0 0 1
151
42 THPT Lê Thánh Tông 151
67
100,00 0 0 4
222
43 THPT Văn Lang 222
6
96,00 0 0 0
120
44 THPT H¹ Long 125
12
98,83 0 0 0
169
45 THPT NguyÔn BØnh 171
35
98,94 1 0 0
187
46 THPT Thèng NhÊt 189
2
78,61 0 0 0
125
47 THPT TrÇn Quèc TuÊn 159
7
94,60 1 0 0
333
48 THPT Yªn H−ng 352
5
179
49 THPT Ng« Gia Tù 180
15
92,07 1 0 0
453
50 THPT Hång §øc 492
24
98,12 0 0 0
314
51 THPT Trần Nhân Tông 320
15
96,95 0 0 0
318
52 THPT Nguyễn Bình 328
<b>Kết quả tốt nghiệp THPT:</b>
Giám đốc
219
98,64
13729
<i>(Ký tên và đóng dấu)</i>
- Xếp loại Khá:
Trong đó:
Tû lƯ:
Tỉng sè:
Tỉng céng: 13917 13729 98,64 6 14 219 2214
TS. %
- Xếp loại Giỏi: TS.
TS.
<i>..., ngày ... tháng ... năm 2010</i>