Tải bản đầy đủ (.ppt) (4 trang)

snsd

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.38 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Yoona



Basic Profile :



Nghệ danh : YoonA (

윤아

)



Tên thật : Im Yoon Ah (

임윤아

)



Nick names : Deer Yoona, Him Yoona, Goddess


Yoong



Vị trí trong nhím : Hát phụ



Ngơn ngữ : Tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật (cơ


bản), tiếng Trung (cơ bản)



Ngày sinh : 30.05.1990


Chiều cao : 166cm



Cân nặng : 47kg


Nhóm máu : B



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Yuri



Basic Profile:


Nghệ danh : YuRi (권유리 )
Tên thật : Kwon Yu Ri ( 권유리 )


Vị trí trong nhóm : hát phụ và nhảy chính



Nickname : Black Pearl & Kkamyool & Kkamchi &
Ggab-Yul


Biết các ngôn ngữ : Hàn (Fluent), English, Chinese
(Fluent), Japanese


Ngày sinh : 05.12.1989
Chiều cao : 167cm
Cân nặng : 45kg
Nhóm máu : AB


Trường học : NeungGok High School, Graduated
(2008)


Thời gian được huấn luyện : 5 năm và 11 tháng
Casted : 2001 SM 1st Annual Youth Best Contest
<Best Dancer, 2nd Place>


Experience :


- 2005 KM Super Junior Show 'The King's Boyfriend'
- 2006 DBSK's Beautiful Life MV


- 2006 Orion Chocopie Chinese CF w/ Jang Donggun
- 2006 Dongil Highvill CF


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×