Trêng TH nguyÔn Th¸i häc
2
Kết quả xếp loại hạnh kiểm và học lực học sinh lớp 2A
3
Năm học 2010 - 2011
5
TT Họ và tên
Hạnh
kiểm
Điểm
Thi đua
Ghi
chú
6
Toán Tiếng Việt
7
1
Nguyễn Thị Kim Anh
Đạt
9 8
HS Tiên tiến
8
2
Lê Ngọc Anh
Đạt 9 10 HS Giỏi
9
3
Phan Bá Trần Công
Đạt
10 9
HS Giỏi
10
4
Tạ Quỳnh Chi
Đạt 9 10 HS Giỏi
11
5
Nguyễn Tiến Dũng
Đạt
8 6
12
6
Hoàng Hương Giang
Đạt 10 9 HS Giỏi
13
7
Đàm Thu Hà
Đạt
8 7
HS Tiên tiến
14
8
Phạm Nguyệt Hà
Đạt 10 9 HS Giỏi
15
9
Đinh Quang Hải
Đạt
7 8
HS Tiên tiến
16
10
Dương Minh Hằng
Đạt 9 8 HS Tiên tiến
17
11
Trịnh Minh Hiếu
Đạt
10 9
HS Giỏi
18
12
Phạm Thị Thanh Hoa
Đạt 10 9 HS Giỏi
19
13
Nguyễn Quang Huy
Đạt
9 7
HS Tiên tiến
20
14
Phạm Đức Duy
Đạt 9 9 HS Giỏi
21
15
Nguyễn Thị Khánh Huyền
Đạt
8 7
HS Tiên tiến
22
16
Trần Thanh Huyền
Đạt 9 10 HS Giỏi
23
17
Trung Ngọc Huyền
Đạt
10 10
HS Giỏi
24
18
Vũ Đặng Thu Huyền
Đạt 9 7 HS Tiên tiến
25
19
Nguyễn Quang Hưng
Đạt
8 8
HS Tiên tiến
26
20
Nguyễn Xuân Hưng
Đạt 10 10 HS Giỏi
27
21
Nguyễn Thùy Linh
Đạt
9 8
HS Tiên tiến
28
22
Hà Huyền Linh
Đạt 9 7 HS Tiên tiến
29
23
Lê Phương Mai
Đạt
9 9
HS Giỏi
30
24
Nguyễn Đào Ngọc Mai
Đạt 10 10 HS Giỏi
31
25
Vũ Hoài Nam
Đạt
10 8
HS Tiên tiến
32
26
Chu Yến Nhi
Đạt 9 9 HS Giỏi
33
27
Vương Hà Nhi
Đạt
9 8
HS Tiên tiến
34
28
Nguyễn Hồng Nhung
Đạt 9 9 HS Giỏi
35
29
Nguyễn Tiến Thành
Đạt
9 9
HS Giỏi
36
30
Nguyễn Thị Phương Thảo
Đạt 10 9 HS Giỏi
37
31
Đỗ Anh Tú
Đạt
9 10
HS Giỏi
38
32
Phạm Anh Tuấn
Đạt 10 10 HS Giỏi
39
33
Nguyễn Thu Trang (A)
Đạt
10 10
HS Giỏi
40
34
Nguyễn Thu Trang (B)
Đạt 10 9 HS Giỏi
41
35
Nguyễn Thu Trang (C)
Đạt
10 9
HS Giỏi
42
36
Đặng Khánh Vinh
Đạt 7 8 HS Tiên tiến
43