<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1</b>
:
<i><b>Muốn tìm cđa b cho tr íc ta lµm thÕ nµo ?</b></i>
<b> </b>
<b> Tìm của 4800 đồng</b>
<i>n</i>
<i>m</i>
<b>KiĨm tra bài cũ</b>
3
2
<b>Câu 2</b>
:
x
3
3
7
2
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Câu 1</b>
:
Muốn tìm cđa b cho tr íc, ta tÝnh b .
<i>(m, n N;n o)</i>
<i>n</i>
<i>m</i>
<i>n</i>
<i>m</i>
3
2
<b>Tr¶ lêi</b>
của 4800 đồng là: 4800 = 3200(đồng)
3
2
.
<b>C©u 2</b>
:
x
3
<sub>7</sub>
3
<sub>2</sub>
3 3
Suy ra x
:
2 7
3 7
x
2 3
7
x
2
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b> sè häc sinh của lớp 6A là 27 bạn. </b>
<b>Hỏi lớp 6A có bao nhiªu häc sinh?</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x (x </b>
<b> N*)</b>
3
5
x 27 :
27
45
5
3
<b>Ta cã</b>
<b> </b>
<b>sè häc sinh cđa líp 6A b»ng 27 lµ:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>VËy líp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị </b>
<b>một phân số cña nã</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A b»ng 27 lµ:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>VËy lớp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một số biết cña</b>
<b>nã b»ng </b>
<b>a, </b>
<b>ta tÝnh (m, n </b>
<b>N</b>
<b>*</b>
<b><sub>)</sub></b>
<b><sub> </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>Quy t¾c</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>:</b>
<b>a</b>
<b>x</b>
<b>Hay cđa x b»ng a th×</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cña líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A b»ng 27 lµ:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>VËy líp 6A cã 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một số biết cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
a. T×m mét sè biÕt cđa nã
b»ng 14
<b>?1</b>
7
2
2
3
5
3
2
7
2
b. T×m mét sè biÕt cña nã
b»ng
a. Số cần tìm là 14:
2
7
14
<sub>= 49</sub>
=
.
Giải
b. Số cần tìm là : = :
= =
3
2
<sub>3</sub>
2
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A bằng 27 là:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Vậy lớp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một sè biÕt cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>?1</b>
7
2
sè bi cđa Hïng lµ 6
viên .
Thế thì Hùng có bao
nhiêu viên bi ?
Gi¶i
Sè bi cđa Hïng lµ :
6 : = 6. = 21 (viªn)
7
2
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A bằng 27 là:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Vậy lớp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một sè biÕt cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>?1</b>
? 2. Mét bể chứa đầy n ớc, sau khi dùng
hết 350 lít n ớc thì trong bể còn lại một l
ỵng n íc b»ng dung tích bể. Hỏi bể
này chứa đ ợc bao nhiêu lít n ớc ?
20
13
ĐÃ dùng 350lít
Cßn
dung tÝch bĨ
20
13
- - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - - - -
BĨ n íc
20
7
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A b»ng 27 lµ:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>VËy líp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một số biết cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>?1</b>
? 2. Một bể chứa đầy n ớc, sau khi dïng
hÕt 350 lÝt n íc th× trong bể còn lại một l
ợng n ớc bằng dung tÝch bÓ. Hái bÓ
này chứa đ ợc bao nhiêu lít n ớc ?
20
13
1- =
(dung tÝch bĨ)
20
13
20
7
20
7
7
20
<b>§· dïng 350(lÝt)</b>
<b>Cßn</b>
(dung tÝch bĨ)
20
13
- - -
- - -
- - -
20
7 <sub>(</sub>
<sub>dung tÝch </sub>
bÓ)
350 : = 350. = 1000
(lít)
Bể chứa đ ợc số lít n ớc là :
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A b»ng 27 lµ:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>VËy líp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một số biết cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>?1</b>
<b>1. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất </b>
<b>trong các câu sau</b>
<b>T×m mét sè biÕt:</b>
<b>a) cña nã b»ng 7,2</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
2
A. 7,2
4,8
3
B. : 7,2 4,8
2
3
2
C. 7,2 :
10,8
3
<b>3,5</b>
<b></b>
<b>-7</b>
<b>3</b>
<b>1</b>
<b> .</b>
<b>5</b>
<b></b>
<b> </b>
<b>A.</b>
<b>-3,5</b>
<b>7</b>
<b>10</b>
<b>:</b>
<b>5</b>
<b></b>
<b> </b>
<b>B.</b>
<b>b) cña nã b»ng -5</b>
<b>7</b>
<b>3</b>
<b>1</b>
<b>7</b>
<b>50</b>
<b>)</b>
<b>5</b>
<b>(</b>
<b>:</b>
<b>7</b>
<b>10</b>
<b> </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
2. Em hãy điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống
để đ ợc đáp án đúng:
a. Muèn t×m cđa sè a cho tr íc (x,y N vµ y o)
ta tÝnh
……
...
b. Muèn t×m
………
. ta lÊy
số đó nhân với phân số.
c. Muèn t×m mét sè biÕt cña nã b»ng a, ta
tÝnh
…
. (m, n N*)
d.Muèn t×m
………
ta lấy a chia cho phân số đã biết.
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>PhiÕu häc tập</b>
<i>n</i>
<i>m</i>
một số biết giá trị phân số của nó bằng a
ph©n sè cđa mét sè cho tr íc
a
:
<i>n</i>
<i>m</i>
a
<i>y</i>
<i>x</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A b»ng 27 lµ:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>VËy lớp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một số biết cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>?1</b>
<b>Bài tập 127 sgk</b>
<b>Hoạt động nhóm</b>
BiÕt r»ng 13,32 . 7 = 93,24 (1)
93,24 : 3 = 31,08 (2)
Kh«ng cần làm phép tính, hÃy:
a. Tìm một số, biết cđa nã b»ng 13,32
3
7
b. T×m mét sè, biÕt cña nó bằng 31,08
7
<sub>3</sub>
Số cần tìm là 13,32 : =13,32.
= (theo 1) = 31,08 (theo 2)
7
3
3
7
3
24
,
93
Số cần tìm là 31,08 : = 31,08.
= (suy tõ 2) = 13,32 (suy tõ 1)
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A b»ng 27 lµ:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>VËy líp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một số biết cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>?1</b>
<b>Trong sữa có 4,5% bơ. Tính l îng s÷a </b>
<b>trong mét chai, biÕt rằng l ợng bơ </b>
<b>trong chai sữa này là 18g</b>
<b>Lời giải</b>
<b>Ta có 4,5% của l ợng sữa trong chai lµ 18g.</b>
<b>400(g)</b>
<b>1000</b>
<b>45</b>
<b>:</b>
<b>18</b>
<b>4,5%</b>
<b>:</b>
<b>18</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
<b>Suy ra</b>
<b> </b>
<b>27</b>
<b> </b>
<b>x</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Gäi sè häc sinh cđa líp 6A lµ x</b>
<b> (x </b><b> N*)</b>
3 5
x 27 : 27 45
5 3
<b>Ta cã sè häc sinh cđa líp </b>
<b>6A bằng 27 là:</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>Vậy lớp 6A có 45 học sinh</b>
<b>Bài toán:</b>
<b>1.Ví dụ</b>
<b>Tiết 98</b>
-
<b>Tìm một số biết giá trị một phân số </b>
<b>của nó</b>
<b>Giải</b>
<b>2. Quy tắc</b>
<b>Muốn tìm một sè biÕt cña nã </b>
<b>b»ng a, ta tÝnh (m,n </b><b>N*<sub>) </sub></b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b>n</b>
<b>m</b>
<b> </b>
<b>:</b>
<b> </b>
<b>a</b>
<b>?1</b>
- Xem l¹i lí thuyết
- Học thuộc quy tắc
- Hoàn thành các bài tËp :
+ Từ 126 đến 131 (SGK/ 54-55)
+ 130; 133 (SBT/24)
- Xem tr íc phÇn lun tËp – tiÕt
sau mang m¸y tÝnh bá tói .
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
- Xem lại lí thuyết
- Học thuộc quy tắc
- Hoàn thành các bài tập :
+ Từ 126 đến 131 (SGK/ 54-55)
+ 130; 133 (SBT/24)
- Xem tr íc phÇn lun tËp – tiÕt sau mang m¸y tÝnh
bá tói .
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>
<!--links-->