Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.52 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>§Ị kiĨm sè 1</b>
<b> Môn : hoá học - Thêi gian: 45 phút</b>
<b>Họ và tên :Lớp:</b>
<b>I/. Trắc nghiệm:</b>
<i>Hóy khoanh trũn vào chữ cái đứng trớc kết quả đúng</i>
<b>Câu 1:</b> Dãy chất nào dới đây đều là oxit, axit
A. CuO; SO2; P2O5; SO3. B. N2O5; SO2; SO3; CO2 ; C
C. Fe2O3; CO2; SO3; NO; D. CO2; P2O5; SO3; CaO
<b>Câu 2 :</b> Dãy chất nào dới đay đèu là oxit ba zơ:
A. CuO; P2O5; Na2O; CaO; B. Na2O; CO2; CaO; CO2;
C. Fe2O3; CuO; Na2O; D. Fe2O3; CaO; CuO; CO2;
<b>C©u 3 :</b> D·y oxit nào dới đay tác dụng với axit:
A. CO2; CaO; CuO; Fe2O3; B. CuO; CaO; Na2O; Fe2O3;
C. Fe2O3; CuO; Na2O; SO3; D. P2O3; CaO; CuO; CO2;
<b>Câu 4:</b> DÃy oxit nào dới đây tác dụng víi Baz¬:
A. CO2; SO2; SO3; N2O5; B. P2O5; CO2; CaO; SO3;
B. C. CO2; SO2; NO; CO; D. SO2; SO3; CuO; CO;
<b>Câu 5</b> : Cho những chÊt sau: CuO; MgO; H2O; SO2; CO2.
Hãy chọn chất thích hợp đã cho để điền vào chỗ trống trong các PTHH
sau;
1). 2HCl+ …….. <i>→</i> CuCl2 + ……..
2). H2SO4 + Na2SO3 <i>→</i> Na2SO4 + ………… ……….+ ..
3). 2HCl + CaCO3 <i>→</i> CaCl2 +………… ………..+ .
4). H2SO4 + ……… <i>→</i> MgSO4 + …….
5). SO3 + …………. <i>→</i> H2SO4
<b>II/. Tù luËn:</b>
<b>Câu 6:</b> Viết các phơng trình hố học thực hiện sự chuyển đổi hố học
sau:
CaCO3 <i>→</i> CaO <i>→</i> Ca(OH)2 <i>→</i> CaCO3 <i>→</i>
CO2
<i>↓</i>
CaCl2
<b>Câu 7</b> :Cho 12,6 g Nát ri sun phít(Na2SO3) Tác dụng vừa đủ với 200ml
dung dịch axits sunphu ric( H2SO4)
a/ Viết phơng trình hoá học xảy ra
b/. Tính thể tích khí SO2 thoát ra ë ®ktc